Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 2: Đồng diễn (S) - DD2 |
13 | Vũ điệu Waltz Bài ca hy vọng | 16 | | | Câu lạc bộ Khiêu vũ S&B Thăng Long, Hà Nội. |
12 | Tango quạt | 10 | | | Câu lạc bộ Khiêu vũ S&B Thăng Long, Hà Nội. |
14 | Điệu nhẩy Disco trên nền nhạc 5 anh em trên một chiếc xe tăng | 10 | | | Câu lạc bộ Khiêu vũ thể thao Đầm Sen Hà Nội |
22 | Điệu nhẩy Jive | 4 | | | CLB Khiêu vũ Thể thao Đầm Sen Hà Nội. |
49 | Rạng rỡ Việt Nam | 39 | | | Đoàn Nghệ thuật UNESCO Doanh nhân Sen Hồng |
27 | Liên khúc Bachata - Chachacha | 12 | | | CLB khiêu vũ Vĩnh Hưng, Hà Nội. |
18 | Múa dân gian đương đại Cò lả - Slow Waltz | 9 | | | CLB Khiêu vũ cựu giáo chức Học viện ngân hàng |
21 | Liên khúc Chachacha và Lambada | 10 | | | CLB khiêu vũ R5 Royal city, Hà Nội. |
28 | Đồng diễn Slow Waltz | 19 | | | CLB Khúc giao mùa Bắc Giang |
48 | Múa Thư Pháp | 18 | | | Đoàn Nghệ thuật Múa dân gian Việt Nam |
16 | Rhumba CLB HH Dance Quần Ngựa | 5 | | | CLB HH Dance Quần Ngựa |
90 | Vũ điệu kết đoàn | 7 | | | CLB HH Dance Quần Ngựa |
92 | Điệu nhảy trên trống | 9 | | | Đoàn Nghệ Thuật Sóng Đàn Thăng Long |
|
ND 4: Đồng diễn (C) - DD4 |
20 | Liên khúc Rumba, Chachacha | 28 | | | CLB Khiêu vũ Quỳnh Anh Chũ Lục Ngạn, Bắc Giang |
35 | Rumba | 18 | | | CLB Mùa Thu Thái Nguyên |
34 | Chachacha | 18 | | | CLB Mùa Thu Thái Nguyên |
19 | Slow Waltz | 10 | | | CLB khiêu vũ Mùa Thu Thái Nguyên. |
37 | Rumba | 12 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
36 | Cha Cha Cha | 12 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
29 | Cha cha cha/ CLB KVTT Hải Phòng | 12 | | | CLB KVTT Hải Phòng |
31 | Rumba/CLB KVTT Hải Phòng | 12 | | | CLB KVTT Hải Phòng |
39 | Slow Watz | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
38 | Samba _ Cha cha cha | 7 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
32 | Paso Doble | 9 | | | CLB Morning Stars Hà Nội |
33 | Slow Foxtrot | 9 | | | CLB Morning Stars Hà Nội |
15 | Chachacha | 9 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
85 | Đồng diễn Bachata | 9 | | | VIETSDANCE |
91 | Ôi Mê Ly | 13 | | | Đoàn Nghệ Thuật Hương Sắc Việt |
|
ND 10: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
83 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
47 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thu Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 11: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
83 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
47 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thu Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 12: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
83 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
47 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thu Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 16: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
82 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
44 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 17: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
42 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
44 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
45 | | | Nguyễn Thị Hà | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
93 | | | Nguyễn Thị Thuỷ | 1983 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 18: Hạng F3 Trung niên 1 Latin - J |
82 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
43 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 19: Hạng F4 Trung niên 1 Latin - S |
82 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
43 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
44 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
87 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 23: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
84 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Nguyễn Thị Thu Hường | 1974 | VIETSDANCE |
47 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thu Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 24: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
84 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Nguyễn Thị Thu Hường | 1974 | VIETSDANCE |
47 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thu Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 25: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
84 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Nguyễn Thị Thu Hường | 1974 | VIETSDANCE |
47 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thu Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 29: Hạng F1 Trung niên 2 Latin - C |
82 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
44 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
87 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 30: Hạng F2 Trung niên 2 Latin - R |
42 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
44 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
45 | | | Nguyễn Thị Hà | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
95 | | | Trần Thị Hước | 1970 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 35: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
86 | VŨ MẠNH HIỀN | 1961 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 1974 | VIETSDANCE |
25 | Phạm Cao Độ | 1960 | Hoàng Minh Huệ | 1968 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
47 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thu Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 36: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
86 | VŨ MẠNH HIỀN | 1961 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 1974 | VIETSDANCE |
25 | Phạm Cao Độ | 1960 | Hoàng Minh Huệ | 1968 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
|
ND 37: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
86 | VŨ MẠNH HIỀN | 1961 | NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG | 1974 | VIETSDANCE |
25 | Phạm Cao Độ | 1960 | Hoàng Minh Huệ | 1968 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
47 | Trần Vũ Tùng | 1972 | Trần Thu Hương | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 40: Hạng F2 Trung niên 3 Latin - R |
40 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
41 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
94 | | | Trần Thị Cẩm Vân | 1970 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 45: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
23 | Lê Văn Lực | 1959 | Dương Thị Chắt | 1958 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
46 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 46: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
23 | Lê Văn Lực | 1959 | Dương Thị Chắt | 1958 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
46 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 47: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
23 | Lê Văn Lực | 1959 | Dương Thị Chắt | 1958 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
46 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 49: Hạng F2 Trung niên 4 Latin - R |
40 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
41 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
43 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
87 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 52: Hạng D Trung niên 5 Latin - C,R |
26 | Phan Hoài Cảnh | 1930 | Nguyễn Thị Tâm | 1955 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
46 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 53: Hạng E1 Trung niên 5 Latin - C |
26 | Phan Hoài Cảnh | 1930 | Nguyễn Thị Tâm | 1955 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
46 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 54: Hạng E2 Trung niên 5 Latin - R |
26 | Phan Hoài Cảnh | 1930 | Nguyễn Thị Tâm | 1955 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
46 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 56: Hạng F2 Trung niên 5 Latin - R |
42 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
43 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
87 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 108: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
74 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
79 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1975 | Thăng Long |
78 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
|
ND 109: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
79 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1975 | Thăng Long |
71 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
76 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Tô Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
|
ND 110: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
64 | Bùi Đức Thi | 1983 | Nguyễn Thanh Huyền | 1975 | Thăng Long |
68 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
76 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Tô Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
|
ND 111: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
71 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
76 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Tô Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
70 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
ND 112: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
80 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
76 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Tô Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
70 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
ND 114: Hạng E4 Trung niên 1 Standard - SF |
79 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1975 | Thăng Long |
71 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
70 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
ND 116: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
77 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
69 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
81 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
75 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
65 | Bùi Đức Thi | 1983 | | | Thăng Long |
73 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
67 | Chu Văn Hồng | 1963 | | | Thăng Long |
|
ND 117: Hạng F2 Trung niên 1 Standard - T |
60 | | | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
42 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 119: Hạng F4 Trung niên 1 Standard - SF |
77 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
69 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
81 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
75 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
65 | Bùi Đức Thi | 1983 | | | Thăng Long |
73 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
67 | Chu Văn Hồng | 1963 | | | Thăng Long |
|
ND 121: Hạng B Trung niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
79 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1975 | Thăng Long |
71 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
|
ND 122: Hạng C Trung niên 2 Standard - W,T,Q |
74 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
71 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
78 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
|
ND 123: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
74 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
68 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
72 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
|
ND 124: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
64 | Bùi Đức Thi | 1983 | Nguyễn Thanh Huyền | 1975 | Thăng Long |
72 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
30 | Phạm Ngọc Đại | 1980 | Phạm Tú Anh | 1973 | CLB KVTT Hải Phòng |
|
ND 125: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
80 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
79 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1975 | Thăng Long |
30 | Phạm Ngọc Đại | 1980 | Phạm Tú Anh | 1973 | CLB KVTT Hải Phòng |
|
ND 126: Hạng E3 Trung niên 2 Standard - Q |
79 | Nguyễn Tiến Nhất | 1983 | Trần Việt Phương | 1975 | Thăng Long |
76 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Tô Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
30 | Phạm Ngọc Đại | 1980 | Phạm Tú Anh | 1973 | CLB KVTT Hải Phòng |
|
ND 127: Hạng E4 Trung niên 2 Standard - SF |
80 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
74 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
64 | Bùi Đức Thi | 1983 | Nguyễn Thanh Huyền | 1975 | Thăng Long |
30 | Phạm Ngọc Đại | 1980 | Phạm Tú Anh | 1973 | CLB KVTT Hải Phòng |
|
ND 128: Hạng E5 Trung niên 2 Standard - VW |
74 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
71 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
30 | Phạm Ngọc Đại | 1980 | Phạm Tú Anh | 1973 | CLB KVTT Hải Phòng |
|
ND 129: Hạng F1 Trung niên 2 Standard - W |
50 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
51 | | | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
52 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1957 | Thăng Long |
53 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
54 | | | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
55 | | | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
56 | | | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
57 | | | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
58 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
59 | | | Tô Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
60 | | | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
42 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
61 | | | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
62 | | | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
63 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 1975 | Thăng Long |
|
ND 130: Hạng F2 Trung niên 2 Standard - T |
55 | | | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
42 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 132: Hạng F4 Trung niên 2 Standard - SF |
50 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
51 | | | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
52 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1957 | Thăng Long |
53 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
54 | | | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
55 | | | Dương Nghĩa Bình | 1975 | Thăng Long |
56 | | | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
57 | | | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
58 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
59 | | | Tô Hải Hà | 1975 | Thăng Long |
60 | | | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
61 | | | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
62 | | | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
63 | | | Nguyễn Thanh Huyền | 1975 | Thăng Long |
|
ND 135: Hạng D Trung niên 3 Standard - W,T |
17 | Phạm Văn Anh | 1969 | Phạm Thị Đào | 1971 | CLB Khiêu Vũ Cổ Nhuế 1 |
80 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
66 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
|
ND 136: Hạng E1 Trung niên 3 Standard - W |
17 | Phạm Văn Anh | 1969 | Phạm Thị Đào | 1971 | CLB Khiêu Vũ Cổ Nhuế 1 |
68 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
66 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
|
ND 137: Hạng E2 Trung niên 3 Standard - T |
17 | Phạm Văn Anh | 1969 | Phạm Thị Đào | 1971 | CLB Khiêu Vũ Cổ Nhuế 1 |
66 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
88 | Trần Vãn Dũng | 1958 | Lê Thị Minh Huyền | 1958 | CLB Morning Stars Hà Nội |
|
ND 139: Hạng F1 Trung niên 3 Standard - W |
52 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1957 | Thăng Long |
53 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
56 | | | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
58 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
40 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
41 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 140: Hạng F2 Trung niên 3 Standard - T |
40 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
41 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
61 | | | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
|
ND 142: Hạng F4 Trung niên 3 Standard - SF |
52 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1957 | Thăng Long |
53 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
56 | | | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
62 | | | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
|
ND 145: Hạng D Trung niên 4 Standard - W,T |
80 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | Dương Bạch Tuyết | 1963 | Thăng Long |
68 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
88 | Trần Vãn Dũng | 1958 | Lê Thị Minh Huyền | 1958 | CLB Morning Stars Hà Nội |
|
ND 146: Hạng E1 Trung niên 4 Standard - W |
68 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
66 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
88 | Trần Vãn Dũng | 1958 | Lê Thị Minh Huyền | 1958 | CLB Morning Stars Hà Nội |
|
ND 148: Hạng F1 Trung niên 4 Standard - W |
40 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
41 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
43 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 149: Hạng F2 Trung niên 4 Standard - T |
40 | | | Phạm Thị Yến | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
41 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
61 | | | Tạ Thị Lệ Yên | 1958 | Thăng Long |
|
ND 151: Hạng F4 Trung niên 4 Standard - SF |
77 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
69 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
73 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
67 | Chu Văn Hồng | 1963 | | | Thăng Long |
|
ND 155: Hạng F1 Trung niên 5 Standard - W |
53 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
58 | | | Lê Quỳnh Dung | 1970 | Thăng Long |
43 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 157: Hạng F1 Nam Lớp Mầm Standard Thăng Long - W |
77 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
69 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
73 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
67 | Chu Văn Hồng | 1963 | | | Thăng Long |
|
ND 158: Hạng F1 Nữ Lớp Mầm Standard Thăng Long - W |
52 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1957 | Thăng Long |
53 | | | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
56 | | | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
62 | | | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
|
ND 159: Hạng E4 Lớp Mầm Standard Thăng Long - F |
68 | Dương Long | 1960 | Trần Thu Hương | 1960 | Thăng Long |
72 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
66 | Chu Văn Hồng | 1963 | Dương Thị Kim Thanh | 1967 | Thăng Long |
|
ND 160: Hạng D Trung niên 5 Std vô địch - W,T |
72 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
88 | Trần Vãn Dũng | 1958 | Lê Thị Minh Huyền | 1958 | CLB Morning Stars Hà Nội |
89 | Lê Quốc Kỳ | 1946 | Trần Thị Tuyết Lan | 1960 | Câu lạc bộ Khiêu vũ S&B Thăng Long, Hà Nội |
|
ND 161: Hạng E1 Trung niên 5 Std vô địch - W |
17 | Phạm Văn Anh | 1969 | Phạm Thị Đào | 1971 | CLB Khiêu Vũ Cổ Nhuế 1 |
72 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
89 | Lê Quốc Kỳ | 1946 | Trần Thị Tuyết Lan | 1960 | Câu lạc bộ Khiêu vũ S&B Thăng Long, Hà Nội |
|
ND 162: Hạng E2 Trung niên 5 Std vô địch - T |
72 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
89 | Lê Quốc Kỳ | 1946 | Trần Thị Tuyết Lan | 1960 | Câu lạc bộ Khiêu vũ S&B Thăng Long, Hà Nội |
96 | Phạm Cao Độ | 1960 | Nguyễn Thủy Tiên | 1970 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
|
ND 163: Hạng D Trung niên Std vô địch - W,T |
64 | Bùi Đức Thi | 1983 | Nguyễn Thanh Huyền | 1975 | Thăng Long |
78 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Tạ Thị Lệ Yên | 1960 | Thăng Long |
96 | Phạm Cao Độ | 1960 | Nguyễn Thủy Tiên | 1970 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |
|
ND 164: Hạng E1 Trung niên Std vô địch - W |
64 | Bùi Đức Thi | 1983 | Nguyễn Thanh Huyền | 1975 | Thăng Long |
96 | Phạm Cao Độ | 1960 | Nguyễn Thủy Tiên | 1970 | CLB KHIÊU VŨ VĨNH HƯNG - HÀ NỘI |