Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
ND 6: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
69 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
208 | | | Trịnh Bảo An | 2017 | T-DANCE CENTER |
113 | | | Nguyễn Hà Minh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
189 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | StuArt Center |
268 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 7: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
161 | | | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
208 | | | Trịnh Bảo An | 2017 | T-DANCE CENTER |
119 | | | Hoàng Trần Mai Phương | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
113 | | | Nguyễn Hà Minh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
114 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
189 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | StuArt Center |
|
ND 8: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
161 | | | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
255 | | | Nguyễn Lê Ngọc Diệp | 2017 | UP Dance |
208 | | | Trịnh Bảo An | 2017 | T-DANCE CENTER |
119 | | | Hoàng Trần Mai Phương | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
114 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
189 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | StuArt Center |
|
ND 9: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
69 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
208 | | | Trịnh Bảo An | 2017 | T-DANCE CENTER |
119 | | | Hoàng Trần Mai Phương | 2017 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
113 | | | Nguyễn Hà Minh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
189 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | StuArt Center |
268 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 10: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
161 | | | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
113 | | | Nguyễn Hà Minh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
114 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
189 | | | Tạ Bảo Trang | 2017 | StuArt Center |
268 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 14: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
171 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
215 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
128 | Hoàng Bảo Nam | 2015 | Phùng Bảo Châu | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 15: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
171 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
215 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
128 | Hoàng Bảo Nam | 2015 | Phùng Bảo Châu | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 16: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
171 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
215 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
128 | Hoàng Bảo Nam | 2015 | Phùng Bảo Châu | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 20: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
70 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
157 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
148 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
200 | | | Đỗ Trà My | 2015 | T-DANCE CENTER |
201 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
268 | | | Diêm Gia Linh | 2017 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 21: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
65 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
157 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
29 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 22: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
157 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
148 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
29 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
112 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
190 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | StuArt Center |
271 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 23: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
163 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
29 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
150 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
118 | | | Phùng Bảo Châu | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | StuArt Center |
11 | | | Lê Bảo Châu Anh | 2015 | - Sonata Academy - |
12 | | | Lê Đỗ Bảo Trân | 2016 | - Sonata Academy - |
13 | | | Lê Nhã Khanh | 2015 | - Sonata Academy - |
271 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 24: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
65 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
159 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
112 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
114 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
190 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | StuArt Center |
|
ND 25: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
70 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
159 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
148 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
29 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
190 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | StuArt Center |
|
ND 26: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,P |
65 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
70 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
202 | | | Lê Nhã Phương | 2015 | T-DANCE CENTER |
150 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 27: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
162 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
163 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
148 | | | Lê Phạm Khánh Chi | 2015 | Linh Anh Academy |
29 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
150 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
112 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
56 | | | Đặng Thảo Uyên | 2015 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
190 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | StuArt Center |
12 | | | Lê Đỗ Bảo Trân | 2016 | - Sonata Academy - |
13 | | | Lê Nhã Khanh | 2015 | - Sonata Academy - |
14 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2015 | - Sonata Academy - |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
271 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 28: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
159 | | | Quách Tường Vy | 2016 | M - DANCE |
162 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
163 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
200 | | | Đỗ Trà My | 2015 | T-DANCE CENTER |
29 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
150 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
118 | | | Phùng Bảo Châu | 2015 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | StuArt Center |
11 | | | Lê Bảo Châu Anh | 2015 | - Sonata Academy - |
14 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2015 | - Sonata Academy - |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
271 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 29: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
112 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2016 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
113 | | | Nguyễn Hà Minh | 2017 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
190 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | StuArt Center |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 30: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
214 | Trần Ngọc Bảo | 2016 | | | T-DANCE CENTER |
200 | | | Đỗ Trà My | 2015 | T-DANCE CENTER |
206 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
190 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | StuArt Center |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
271 | | | Lưu Thị Phương Linh | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 31: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
70 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
201 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
202 | | | Lê Nhã Phương | 2015 | T-DANCE CENTER |
150 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 32: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
210 | Bùi Hữu Đức | 2013 | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
213 | Phạm Bảo Long | 2013 | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
|
ND 33: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
173 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
210 | Bùi Hữu Đức | 2013 | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
213 | Phạm Bảo Long | 2013 | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
|
ND 34: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
173 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
171 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2016 | Phạm Hà Trúc An | 2017 | M - DANCE |
213 | Phạm Bảo Long | 2013 | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
|
ND 35: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
173 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
210 | Bùi Hữu Đức | 2013 | Đỗ Trà My | 2014 | T-DANCE CENTER |
213 | Phạm Bảo Long | 2013 | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
277 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
|
ND 41: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
37 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
156 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2013 | M - DANCE |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
209 | Bùi Hữu Đức | 2013 | | | T-DANCE CENTER |
199 | | | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
120 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
115 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
116 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
270 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 42: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
156 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2013 | M - DANCE |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
110 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
111 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
115 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 43: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
66 | | | Nguyễn Phương Mai | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
67 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
156 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2013 | M - DANCE |
111 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
115 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
270 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 44: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
37 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
67 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
158 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
160 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
142 | | | Lê Huyền Trang | 2013 | HKK dancesport |
143 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
149 | | | Phạm Hải Nguyên | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
110 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
115 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
99 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh - Trường TH,THCS,THPT Văn |
100 | | | Nguyễn Hà Như | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh - Trường THCS Hồng Hải, Hạ |
|
ND 45: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
37 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
158 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
160 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
142 | | | Lê Huyền Trang | 2013 | HKK dancesport |
144 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
120 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
110 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
192 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | StuArt Center |
|
ND 46: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
158 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
160 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
120 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
111 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
100 | | | Nguyễn Hà Như | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh - Trường THCS Hồng Hải, Hạ |
101 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 47: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,P |
61 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
144 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
120 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 48: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
37 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
172 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | | | M - DANCE |
256 | Nguyễn Vũ Trọng Khang | 2014 | | | UP Dance |
209 | Bùi Hữu Đức | 2013 | | | T-DANCE CENTER |
142 | | | Lê Huyền Trang | 2013 | HKK dancesport |
143 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
144 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
149 | | | Phạm Hải Nguyên | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
110 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
54 | | | Trần Phương Anh | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
55 | | | Bàn Như Quỳnh | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
192 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | StuArt Center |
193 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2013 | StuArt Center |
99 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh - Trường TH,THCS,THPT Văn |
100 | | | Nguyễn Hà Như | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh - Trường THCS Hồng Hải, Hạ |
101 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
270 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 49: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
172 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | | | M - DANCE |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
200 | | | Đỗ Trà My | 2015 | T-DANCE CENTER |
142 | | | Lê Huyền Trang | 2013 | HKK dancesport |
143 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
149 | | | Phạm Hải Nguyên | 2014 | Luân Oanh Dancesport |
120 | | | Ngô Quỳnh Anh | 2014 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
110 | | | Nguyễn Vũ Bích Tâm | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
192 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | StuArt Center |
99 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh - Trường TH,THCS,THPT Văn |
100 | | | Nguyễn Hà Như | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh - Trường THCS Hồng Hải, Hạ |
101 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
270 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 50: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
66 | | | Nguyễn Phương Mai | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
172 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | | | M - DANCE |
144 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
111 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
270 | | | Nguyễn Quỳnh Chi | 2013 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 51: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
61 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
143 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
111 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
99 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh - Trường TH,THCS,THPT Văn |
101 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 52: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
199 | | | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
115 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
269 | | | Nguyễn Diệu An | 2015 | CLB Bắc Ninh Dancesport |
|
ND 53: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
188 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Sở Văn Hoá Và Thể Thao Hà Nội |
105 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 56: Hạng D Thiếu niên 1 Latin - C,R |
211 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
147 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
117 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 57: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
258 | Phạm Bảo Long | 2012 | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
188 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Sở Văn Hoá Và Thể Thao Hà Nội |
147 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
261 | Nguyễn Trung Hiếu | 2013 | Phạm Thị Trà My | 2015 | CLB Dancesport Ninh Bình |
|
ND 58: Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin - R |
188 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Sở Văn Hoá Và Thể Thao Hà Nội |
211 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
147 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
|
ND 59: Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin - J |
188 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Sở Văn Hoá Và Thể Thao Hà Nội |
147 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
117 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 60: Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin - S |
188 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Sở Văn Hoá Và Thể Thao Hà Nội |
117 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 61: Hạng E5 Thiếu niên 1 Latin - P |
188 | Nguyễn Anh Cường | 2013 | Lê Khánh Vân | 2012 | Sở Văn Hoá Và Thể Thao Hà Nội |
117 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 62: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
63 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
204 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
116 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 63: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
64 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
27 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
116 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP |
|
ND 64: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
61 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
63 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
191 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | StuArt Center |
15 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - Sonata Academy - |
|
ND 65: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
41 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
249 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
250 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
191 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | StuArt Center |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
15 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - Sonata Academy - |
10 | | | Trần Nguyễn Thanh Mai | 2012 | - Sonata Academy - |
|
ND 66: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
41 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
204 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
28 | | | Mạc Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
249 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
250 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
191 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | StuArt Center |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
10 | | | Trần Nguyễn Thanh Mai | 2012 | - Sonata Academy - |
|
ND 67: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
41 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
203 | | | Chu Thị Thúy Hà | 2012 | T-DANCE CENTER |
204 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
250 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
191 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | StuArt Center |
193 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2013 | StuArt Center |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 68: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
63 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
64 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
28 | | | Mạc Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
191 | | | Phạm Trúc Linh | 2011 | StuArt Center |
|
ND 69: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
203 | | | Chu Thị Thúy Hà | 2012 | T-DANCE CENTER |
204 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
28 | | | Mạc Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
249 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
250 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 70: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
61 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
63 | | | Trương Thị Ngọc Linh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
64 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
16 | | | Trịnh Bảo Quyên | 2013 | CK Team |
|
ND 71: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
23 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
105 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 72: Hạng B Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
23 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
|
ND 76: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
211 | Đinh Thanh Hải | 2012 | Chu Khánh Linh | 2013 | T-DANCE CENTER |
|
ND 80: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
30 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 81: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
27 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 82: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
27 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
ND 83: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
205 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
102 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 84: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
27 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
251 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
102 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 85: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
205 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
28 | | | Mạc Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
30 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
102 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 86: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
62 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2011 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
251 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
102 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 87: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
205 | | | Nguyễn Ngọc Diệp | 2010 | T-DANCE CENTER |
30 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
251 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
102 | | | Nguyễn Thùy Dương | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 89: Hạng A Trẻ 1 Latin - S,C,R,P,J |
23 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
17 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
22 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
19 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
104 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 90: Hạng B Trẻ 1 Latin - S,C,R,J |
104 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
105 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 95: Hạng E3 Trẻ 1 Latin - J |
17 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
19 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
|
ND 96: Hạng E4 Trẻ 1 Latin - S |
17 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
19 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
|
ND 98: Hạng FA Trẻ 1 Latin - S,C,R,P,J |
62 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2011 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 99: Hạng FB Trẻ 1 Latin - S,C,R,J |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 100: Hạng FC Trẻ 1 Latin - C,R,J |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
|
ND 101: Hạng FD Trẻ 1 Latin - C,R |
194 | | | Nguyễn Hà Vy | 2007 | StuArt Center |
97 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 102: Hạng F1 Trẻ 1 Latin - C |
194 | | | Nguyễn Hà Vy | 2007 | StuArt Center |
272 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 103: Hạng F2 Trẻ 1 Latin - R |
62 | | | Hoàng Thị Quỳnh Hương | 2011 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
194 | | | Nguyễn Hà Vy | 2007 | StuArt Center |
272 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 107: Hạng A Trẻ 2 Latin - S,C,R,P,J |
23 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
17 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
22 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
24 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
19 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
126 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
104 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 117: Hạng FB Trẻ 2 Latin - S,C,R,J |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
272 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 118: Hạng FC Trẻ 2 Latin - C,R,J |
76 | | | SHIN NANHEE | 2005 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
|
ND 119: Hạng FD Trẻ 2 Latin - C,R |
76 | | | SHIN NANHEE | 2005 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
|
ND 120: Hạng F1 Trẻ 2 Latin - C |
76 | | | SHIN NANHEE | 2005 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
|
ND 121: Hạng F2 Trẻ 2 Latin - R |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
|
ND 122: Hạng F3 Trẻ 2 Latin - J |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
272 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 123: Hạng F4 Trẻ 2 Latin - S |
195 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2007 | StuArt Center |
272 | | | Lại Phương Anh | 2006 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 125: Hạng A Thanh niên Latin - C(s),S,R,P(s),J |
17 | Đồng Minh Hiếu | 2007 | Trần Châu Anh | 2007 | CK Team |
22 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
24 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
19 | Nguyễn Đức Minh | 2007 | Nguyễn Hà Bảo Nhi | 2006 | CK Team |
126 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
129 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
104 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 126: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
135 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
134 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 127: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Trần Thị Hương Giang | 1996 | CK Team |
126 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 128: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
135 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Trần Thị Hương Giang | 1996 | CK Team |
26 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
|
ND 129: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
138 | Ngô Đức Thắng | 1990 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Trần Thị Hương Giang | 1996 | CK Team |
24 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
|
ND 130: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
139 | Phan Thế Phương | 1990 | Hà Thị Thảo | 1995 | Happy Dance |
20 | Nguyễn Thanh Tùng | 2003 | Trần Thị Hương Giang | 1996 | CK Team |
24 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
26 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
|
ND 131: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
26 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
126 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 132: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
24 | Võ Đình Nguyên | 2004 | Trần Nguyễn Diệu Linh | 2007 | CK Team |
26 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
126 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 136: Hạng FC Thanh niên Latin - C,R,J |
72 | | | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
73 | | | Trần Thị Thanh Bình | 1981 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
77 | | | Lại Thị Kim Oanh | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
196 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | StuArt Center |
|
ND 137: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
71 | | | Đỗ Thị Liên | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
77 | | | Lại Thị Kim Oanh | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
196 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | StuArt Center |
|
ND 138: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
252 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
254 | | | Lê Thị Mai Hương | 1991 | UP Dance |
133 | | | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
196 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | StuArt Center |
|
ND 139: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
72 | | | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
73 | | | Trần Thị Thanh Bình | 1981 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
196 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | StuArt Center |
|
ND 140: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
71 | | | Đỗ Thị Liên | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
196 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | StuArt Center |
|
ND 141: Hạng F4 Thanh niên Latin - S |
252 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
196 | | | Nguyễn Thương Thảo | 1999 | StuArt Center |
|
ND 145: Hạng FC Solo Trung niên Latin - C,R,J |
71 | | | Đỗ Thị Liên | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
72 | | | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
73 | | | Trần Thị Thanh Bình | 1981 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 146: Hạng FD Solo Trung niên Latin - C,R |
121 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
122 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
123 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 147: Hạng F1 Solo Trung niên Latin - C |
74 | | | Bùi Thị Nhung | 1965 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
252 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
254 | | | Lê Thị Mai Hương | 1991 | UP Dance |
121 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
122 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
123 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
133 | | | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 148: Hạng F2 Solo Trung niên Latin - R |
121 | | | Vũ Xuân Quỳnh | 1980 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
122 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1973 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
123 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 150: Hạng F4 Solo Trung niên Latin - S |
71 | | | Đỗ Thị Liên | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
72 | | | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1976 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
252 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
|
ND 152: Hạng A Trung niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
260 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
135 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
136 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
134 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 153: Hạng B Trung niên 1 Latin - S,C,R,J |
135 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
134 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 154: Hạng C Trung niên 1 Latin - C,R,J |
259 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
135 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Đào Diệp Anh | 1992 | Happy Dance |
136 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 155: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
259 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
26 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
137 | Nguyễn Đức Minh | 1976 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 156: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
259 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
26 | Nguyễn Văn Hoàn | 1989 | Đào Thị Hằng | 1987 | CLB Beautiful Dance Sport Nghệ An |
131 | Trần Huy Tuyên | 1980 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
137 | Nguyễn Đức Minh | 1976 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
134 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 157: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
259 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
131 | Trần Huy Tuyên | 1980 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
137 | Nguyễn Đức Minh | 1976 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
134 | Anh Tuần | 1989 | Nguyễn Lê Thanh | 1982 | Happy Dance |
|
ND 161: Hạng B Trung niên 2 Latin - S,C,R,J |
260 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
136 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 162: Hạng C Trung niên 2 Latin - C,R,J |
260 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
136 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 163: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
260 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
131 | Trần Huy Tuyên | 1980 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
137 | Nguyễn Đức Minh | 1976 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 164: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
260 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
131 | Trần Huy Tuyên | 1980 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
137 | Nguyễn Đức Minh | 1976 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 165: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
260 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
88 | Phạm Huy Thông | 1962 | Ngô Bích Phương | 1964 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
131 | Trần Huy Tuyên | 1980 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
137 | Nguyễn Đức Minh | 1976 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
ND 166: Hạng E3 Trung niên 2 Latin - J |
260 | Phạm Trung Hòa | 1981 | Nguyễn Mỹ Trang | 1978 | VIETSDANCE |
88 | Phạm Huy Thông | 1962 | Ngô Bích Phương | 1964 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 175: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
88 | Phạm Huy Thông | 1962 | Ngô Bích Phương | 1964 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
131 | Trần Huy Tuyên | 1980 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 176: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
88 | Phạm Huy Thông | 1962 | Ngô Bích Phương | 1964 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
131 | Trần Huy Tuyên | 1980 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 177: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
88 | Phạm Huy Thông | 1962 | Ngô Bích Phương | 1964 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
131 | Trần Huy Tuyên | 1980 | Nguyễn Thị Mùi | 1983 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 186: Hạng FC Solo Cao niên Latin - C,R,J |
68 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
75 | | | Nguyễn Thị Thu Hương | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
77 | | | Lại Thị Kim Oanh | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 187: Hạng FD Solo Cao niên Latin - C,R |
68 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
75 | | | Nguyễn Thị Thu Hương | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
77 | | | Lại Thị Kim Oanh | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 188: Hạng F1 Solo Cao niên Latin - C |
68 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
74 | | | Bùi Thị Nhung | 1965 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
75 | | | Nguyễn Thị Thu Hương | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 189: Hạng F2 Solo Cao niên Latin - R |
68 | | | Nguyễn Thị Minh | 1960 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
74 | | | Bùi Thị Nhung | 1965 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
75 | | | Nguyễn Thị Thu Hương | 1968 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
124 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 208: Hạng C Đôi nữ Latin - C,R,J |
86 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1970 | Trần Thị Hiền | 1973 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
79 | Bùi Thị Nhung | 1960 | Đỗ Thị Liên | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
89 | Phạm Thị Tám | 1960 | Lại Thị Kim Oanh | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 209: Hạng D Đôi nữ Latin - C,R |
87 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1952 | Lê Thị Tại | 1942 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
79 | Bùi Thị Nhung | 1960 | Đỗ Thị Liên | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
89 | Phạm Thị Tám | 1960 | Lại Thị Kim Oanh | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 210: Hạng E1 Đôi nữ Latin - C |
86 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1970 | Trần Thị Hiền | 1973 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
87 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1952 | Lê Thị Tại | 1942 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
89 | Phạm Thị Tám | 1960 | Lại Thị Kim Oanh | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 211: Hạng E2 Đôi nữ Latin - R |
86 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1970 | Trần Thị Hiền | 1973 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
87 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1952 | Lê Thị Tại | 1942 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
79 | Bùi Thị Nhung | 1960 | Đỗ Thị Liên | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 212: Hạng E3 Đôi nữ Latin - J |
86 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 1970 | Trần Thị Hiền | 1973 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
79 | Bùi Thị Nhung | 1960 | Đỗ Thị Liên | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
89 | Phạm Thị Tám | 1960 | Lại Thị Kim Oanh | 1977 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 250: Đồng diễn Dance sport Thiếu niên, nhi đồng - DD |
90 | Rumba & ChachachaThiếu nhi | 7 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
94 | Samba Thiếu nhi | 7 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
180 | Bachata + Chacha + Samba (CLB Mydance) | 8 | | | Mydance |
|
ND 255: Đồng diễn Line dance người lớn - DD |
78 | Bailamos Nhóm 2 | 12 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
198 | Samba | 10 | | | SWAN YOGA & DANCE CENTER |
91 | Rumba nhóm 1 | 6 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
ND 257: Đồng diễn Shuffle dance người lớn - DD |
49 | Nhảy Shuffle Dance | 9 | | | CLB Hoàng Lành Shuffle Dance |
106 | Nhảy Shuffle Dance | 18 | | | CLB Sức Sống Mới |
60 | Đồng diễn SHUFLE DANCE Mai Thu Phương Hạ Long | 8 | | | Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương |
|
ND 258: Đồng diễn Zumba Thiếu niên, nhi đồng - DD |
140 | Zumba | 11 | | | Hiền Thu Aerobic & Dance |
141 | Zumba | 6 | | | Hiền Thu Aerobic & Dance |
175 | Nhảy Zumba | 15 | | | MINH HẰNG CLUB |
|
ND 259: Đồng diễn Zumba người lớn - DD |
237 | Mashup _ Team : Lady pro | 9 | | | Trung Tâm Dance fitness HeLen Hà Nguyễn |
|
ND 260: Đồng diễn Hiphop Thiếu niên, nhi đồng - DD |
108 | Nhảy Hiphop Nhóm Young Phủ Lý | 8 | | | CLB YOUNG PHỦ LÝ |
|
ND 262: Đồng diễn Dân vũ người lớn - DD |
35 | Nhảy Dân Vũ _Tình Quân Dân | 44 | | | CLB Dân Vũ Phường Minh Khai |
33 | Nhảy Dân vũ | 7 | | | CLB Dân vũ Hoa Anh Đào Đình Tràng Lam Hạ |
34 | Dân vũ _Khuê Mộc Lang | 10 | | | CLB DÂN VŨ HOA HỒNG NHUNG TP HOÀ BÌNH |
|
ND 263: Đồng diễn Aerobic - DD |
25 | Nhảy Aerobic | 25 | | | CLB Aerobic An Nhiên |
274 | Nhảy Aerobic | 6 | | | CLB Hiền Thu Aerobic & Dance |
276 | Nhảy Aerobic | 10 | | | CLB Thu Hường aerobic |
279 | Aerobic | 10 | | | CLB Aerobic An Nhiên |
|
ND 265: Đồng diễn Dân vũ Nội bộ tỉnh Hà Nam - DD |
36 | Nhảy Dân Vũ _Tổ Quốc gọi Tên Mình | 42 | | | CLB Dân Vũ Phường Minh Khai |
|
ND 270: Đồng diễn Dance sport người lớn 1 - DD |
197 | Rumba | 10 | | | SWAN YOGA & DANCE CENTER |
47 | Rumba - Cha Cha Cha | 16 | | | CLB Hoa Viên Thanh Hóa |
50 | Rumba | 17 | | | CLB khiêu vũ Ánh Tuyết |
|
ND 271: Đồng diễn Dance sport người lớn 2 - DD |
80 | Chachacha | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
32 | Rumba | 6 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
51 | Team Sonata - Mashup Latin J-C | 11 | | | CLB Khiêu vũ C&E Hội An |
|
ND 272: Đồng diễn Dance sport người lớn 3 - DD |
81 | Chachacha & Samba | 9 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
48 | Rumba - Samba | 10 | | | CLB Hoa Viên Thanh Hóa |
52 | Team Sonata - Mashup Latin S-R-C | 12 | | | CLB Khiêu vũ C&E Hội An |
|
ND 273: Đồng diễn Dance sport người lớn 4 - DD |
83 | Chachacha Nhóm1 | 15 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
92 | Rumba Nhóm 2 | 13 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
96 | Slow Waltz | 16 | | | CLB Sao Mai - Sầm Sơn Thanh Hóa |
|
ND 274: Đồng diễn Dance sport người lớn 5 - DD |
93 | Samba Nhóm 1 | 15 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
82 | Chachacha Nhóm 2 | 13 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
127 | Đồng diễn Rumba | 8 | | | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 275: Đồng diễn Nhảy hiện đại Thiếu niên, nhi đồng 1 - DD |
240 | Nhóm Helen Kisd Pro | 13 | | | Trung Tâm Dance Kisd Helen Hà Nguyễn |
174 | Nhảy Hiện Đại | 12 | | | MINH HẰNG CLUB |
245 | Nhảy Hiện Đại Nhóm Glow | 9 | | | Trung Tâm nghệ Thuật Kiều Hương |
|
ND 276: Đồng diễn Nhảy hiện đại Thiếu niên, nhi đồng 2 - DD |
239 | Nhóm Baybe Kisd HeLen | 15 | | | Trung Tâm Dance kisd HeLen Hà Nguyễn |
246 | Nhảy Hiện Đại Nhóm Sofia | 9 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật kiều Hương |
181 | Cùng nhau ghi bàn (CLB Mydance) | 7 | | | Mydance |
|
ND 277: Đồng diễn Nhảy hiện đại Thiếu niên, nhi đồng 3 - DD |
238 | Angel Kids pro_ Mashup Nhảy hiện đại | 18 | | | Trung Tâm Dance kids HeLen Hà Nguyễn |
247 | Nhảy Hiện Đại NHÓM STAR | 9 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật Kiều Hương |
182 | Dazzling Stars (CLB Mydance) | 9 | | | Mydance |
|
ND 340: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
37 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
157 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
158 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
209 | Bùi Hữu Đức | 2013 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 341: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
37 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
157 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
158 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
|
ND 343: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
37 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
157 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
209 | Bùi Hữu Đức | 2013 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 346: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard - W,VW |
158 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | M - DANCE |
160 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
|
ND 347: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
37 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
160 | | | Thân Ngọc Diệp | 2014 | M - DANCE |
172 | Nguyễn Hữu Bảo Minh | 2014 | | | M - DANCE |
|
ND 361: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
38 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
39 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
42 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 363: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
|
ND 364: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
156 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2013 | M - DANCE |
253 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
|
ND 365: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
38 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
39 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
156 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2013 | M - DANCE |
42 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
253 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
257 | Phạm Bảo Long | 2012 | | | UP Dance |
|
ND 366: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
156 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2013 | M - DANCE |
257 | Phạm Bảo Long | 2012 | | | UP Dance |
|
ND 368: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - SF |
155 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
156 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2013 | M - DANCE |
|
ND 369: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
38 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
39 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
42 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
253 | | | Đoàn Lê Bảo Trang | 2012 | UP Dance |
257 | Phạm Bảo Long | 2012 | | | UP Dance |
|
ND 370: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
105 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
103 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 371: Hạng B Thiếu niên 2 Standard - W,T,SF,Q |
23 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
103 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 379: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
38 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
39 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
42 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 382: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
38 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
39 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
42 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
98 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 387: Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard - VW |
38 | | | Vũ Thị Phương Thảo | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
39 | | | Phạm Thùy Trang | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
42 | | | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi | 2012 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 388: Hạng A Trẻ 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
105 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
103 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 401: Hạng F1 Trẻ 1 Standard - W |
98 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
267 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 402: Hạng F2 Trẻ 1 Standard - T |
98 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
267 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
ND 406: Hạng A Trẻ 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
18 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
|
ND 408: Hạng C Trẻ 2 Standard - W,T,Q |
18 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
|
ND 424: Hạng A Thanh niên Standard - V(s),W,T,SF(s),Q |
22 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
18 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
21 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | CK Team |
|
ND 427: Hạng D Thanh niên Standard - W,T |
234 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 428: Hạng E1 Thanh niên Standard - W |
18 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
21 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | CK Team |
|
ND 429: Hạng E2 Thanh niên Standard - T |
18 | Lê Hoàng Bảo Thiên | 2007 | Lê Quỳnh Trang | 2008 | CK Team |
21 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | CK Team |
|
ND 430: Hạng E3 Thanh niên Standard - Q |
21 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | CK Team |
|
ND 431: Hạng E4 Thanh niên Standard - SF |
21 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | CK Team |
|
ND 432: Hạng E5 Thanh niên Standard - VW |
21 | Nguyễn Trung Thực | 1990 | Thạch Ngọc Anh | 1990 | CK Team |
|
ND 437: Hạng F1 Thanh niên Standard - W |
229 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
228 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
232 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | | | Thăng Long |
|
ND 440: Hạng F4 Thanh niên Standard - SF |
229 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
228 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
235 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | | | Thăng Long |
|
ND 441: Hạng F5 Thanh niên Standard - VW |
229 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
228 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
231 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
232 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | | | Thăng Long |
|
ND 442: Hạng FA Solo Trung niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
229 | Lê Thái Linh | 1973 | | | Thăng Long |
228 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | | | Thăng Long |
223 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
236 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
235 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | | | Thăng Long |
226 | Đào Tuấn | 1983 | | | Thăng Long |
231 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
232 | Nguyễn Huy Hùng | 1972 | | | Thăng Long |
|
ND 446: Hạng F1 Solo Trung niên Standard - W |
216 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1957 | Thăng Long |
217 | | | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
218 | | | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
219 | | | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
220 | | | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
221 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
222 | | | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 449: Hạng F4 Solo Trung niên Standard - SF |
216 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1957 | Thăng Long |
217 | | | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
218 | | | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
219 | | | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
220 | | | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
221 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
222 | | | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 450: Hạng F5 Solo Trung niên Standard - VW |
216 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1957 | Thăng Long |
217 | | | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
218 | | | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
219 | | | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
220 | | | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
221 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
222 | | | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 451: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
225 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
233 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
234 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 453: Hạng C Trung niên 1 Standard - W,T,Q |
225 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
230 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
233 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
|
ND 454: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
227 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
230 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
224 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
ND 455: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
227 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
230 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
224 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
ND 456: Hạng E2 Trung niên 1 Standard - T |
227 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
224 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
234 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 458: Hạng E4 Trung niên 1 Standard - SF |
225 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
227 | Lê Khắc Hoàn | 1982 | Nguyễn Hương Liên | 1981 | Thăng Long |
224 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
ND 459: Hạng E5 Trung niên 1 Standard - VW |
225 | Đào Tuấn | 1983 | Tô Hải Hà | 1976 | Thăng Long |
230 | Nguyễn Chí Công | 1990 | Nguyễn Thị Thu | 1972 | Thăng Long |
234 | Nguyễn Tiến Nhất | 1982 | Trần Việt Phương | 1973 | Thăng Long |
|
ND 486: Hạng FD Solo Cao niên Standard - W,T |
124 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
125 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 487: Hạng F1 Solo Cao niên Standard - W |
223 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
236 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
124 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
125 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 488: Hạng F2 Solo Cao niên Standard - T |
124 | | | Phạm Thị Yến | 1963 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
125 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 490: Hạng F4 Solo Cao niên Standard - SF |
223 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
236 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
231 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
|
ND 491: Hạng F5 Solo Cao niên Standard - VW |
223 | Dương Long | 1960 | | | Thăng Long |
236 | Trịnh Năng Hòa | 1957 | | | Thăng Long |
231 | Nguyễn Đình Sơn | 1982 | | | Thăng Long |
|
ND 513: Đồng diễn Thiếu nhi Latin Trung Tâm HD Dance Center - C,R |
241 | Đồng Diễn Cha Cha, Rumba | 14 | | | Trung Tâm HD Dance Center |
|
ND 514: Đồng Diễn Thiếu nhi Múa Trung Tâm HD Dance Center - DD |
242 | Múa Trạng Tí _ Một Vòng Việt Nam | 10 | | | Trung Tâm HD Dance Center |
|
ND 515: Đồng Diễn Thiếu nhi Zumba Trung Tâm HD Dance Center - DD |
243 | Zumba kid : My humps & Baby monter | 12 | | | Trung Tâm HD Dance Center |
|
ND 516: Đồng Diễn Thiếu nhi Zumba Trung Tâm HD Dance Center - DD |
244 | Zumba kid: Sexy Love- Là con gái có quyền điệu | 12 | | | Trung Tâm HD Dance Center |
|
ND 517: Đồng Diễn Người Lớn Standard CLB Quỳnh Anh Bắc Giang - W |
95 | Việt Nam Quê hương Tôi | 16 | | | CLB Quỳnh Anh Bắc Giang |
|
ND 520: Hạng DD Người Lớn Latin CLB Thái Bình Dancesport - S |
107 | Đồng Diễn Samba | 11 | | | CLB Thái Bình Dancesport |
|
ND 521: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C,R |
65 | | | Phạm Bảo Ngọc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
70 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
163 | | | Trần Thị Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
12 | | | Lê Đỗ Bảo Trân | 2016 | - Sonata Academy - |
|
ND 522: Hạng FC Thiếu Nhi 2 Latin Các CLB - C,R,J |
66 | | | Nguyễn Phương Mai | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
85 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
212 | Nguyễn Tiến Dương | 2013 | | | T-DANCE CENTER |
|
ND 523: Hạng E Mẹ và Bé Latin Up Dance - C |
252 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
256 | Nguyễn Vũ Trọng Khang | 2014 | | | UP Dance |
254 | | | Lê Thị Mai Hương | 1991 | UP Dance |
255 | | | Nguyễn Lê Ngọc Diệp | 2017 | UP Dance |
|
ND 524: Hạng F1 Nhi Đồng Latin M - Dance - C |
164 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | M - DANCE |
169 | | | Nguyễn Vũ Bảo Ngân | 2015 | M - DANCE |
170 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2017 | M - DANCE |
|
ND 525: Hạng F2 Nhi Đồng Latin M - Dance - R |
164 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | M - DANCE |
167 | | | Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
169 | | | Nguyễn Vũ Bảo Ngân | 2015 | M - DANCE |
208 | | | Trịnh Bảo An | 2017 | T-DANCE CENTER |
|
ND 526: Hạng F3 Nhi Đồng Latin M - Dance - J |
162 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
167 | | | Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
170 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2017 | M - DANCE |
|
ND 527: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C,R |
164 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | M - DANCE |
168 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
169 | | | Nguyễn Vũ Bảo Ngân | 2015 | M - DANCE |
|
ND 528: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - S |
162 | | | Hà Minh Ngọc | 2016 | M - DANCE |
167 | | | Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
|
ND 529: Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - Dance - C |
165 | | | Đào Ngọc Diệp | 2015 | M - DANCE |
166 | | | Trần Linh Chi | 2014 | M - DANCE |
168 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
|
ND 530: Hạng F2 Thiếu nhi Latin M - Dance - R |
165 | | | Đào Ngọc Diệp | 2015 | M - DANCE |
166 | | | Trần Linh Chi | 2014 | M - DANCE |
168 | | | Nguyễn Khánh Linh | 2016 | M - DANCE |
|
ND 531: Hạng FD Thiếu nhi Latin M - Dance - C,R |
165 | | | Đào Ngọc Diệp | 2015 | M - DANCE |
166 | | | Trần Linh Chi | 2014 | M - DANCE |
167 | | | Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
|
ND 532: Đồng diễn Thiếu nhi Zumba CLB Nghệ Thuật WINGS TO DREAMS - Zumba |
53 | Zumba | 14 | | | CLB Nghệ Thuật WINGS TO DREAMS. |
|
ND 533: Đồng diễn Thiếu nhi Nhảy Hiện Đại Trung Tâm Nghệ Thuật Thu Hà - Nhảy Hiện Đại |
248 | Nhảy hiện đại | 11 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật Thu Hà |
|
ND 534: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - R |
69 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
212 | Nguyễn Tiến Dương | 2013 | | | T-DANCE CENTER |
207 | | | Nguyễn Ngọc Minh Ngân | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 535: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C,R |
70 | | | Nguyễn Thị Hiền Phúc | 2016 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
202 | | | Lê Nhã Phương | 2015 | T-DANCE CENTER |
207 | | | Nguyễn Ngọc Minh Ngân | 2014 | T-DANCE CENTER |
|
ND 536: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - C |
206 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
31 | Dương Kỳ An | 2016 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
280 | Dương Ngọc Thiện | 2015 | | | - Sonata Academy - |
|
ND 537: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin các CLB - R |
67 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
69 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
206 | | | Nguyễn Hoàng Thùy Dương | 2016 | T-DANCE CENTER |
|
ND 538: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB - C |
212 | Nguyễn Tiến Dương | 2013 | | | T-DANCE CENTER |
43 | | | Nguyễn Thị Phương Dung | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
275 | | | Bùi Thanh Nga | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 540: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin các CLB - S |
61 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
64 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
203 | | | Chu Thị Thúy Hà | 2012 | T-DANCE CENTER |
|
ND 541: Hạng F1 Nhi đồng Latin Private Club - C |
69 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
40 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
44 | | | Trịnh Thị Tuệ Nhi | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
45 | | | Hoàng Như Ý | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 542: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C |
145 | | | Vũ Ngọc Bạch Dương | 2010 | HKK dancesport |
146 | | | Phạm Minh Châu | 2010 | HKK dancesport |
55 | | | Bàn Như Quỳnh | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
|
ND 543: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C |
85 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
10 | | | Trần Nguyễn Thanh Mai | 2012 | - Sonata Academy - |
|
ND 544: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - R |
41 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
204 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2012 | T-DANCE CENTER |
145 | | | Vũ Ngọc Bạch Dương | 2010 | HKK dancesport |
146 | | | Phạm Minh Châu | 2010 | HKK dancesport |
|
ND 545: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB MAI THU PHƯƠNG - C |
57 | | | Nguyễn Bình Diệp Chi | 2015 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
58 | | | Ngọc Mai Hiền | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
59 | | | Trần Quỳnh Anh | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
|
ND 546: Hạng FC Syllabus Latin StuArt Center - C,R,J |
192 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | StuArt Center |
193 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2013 | StuArt Center |
194 | | | Nguyễn Hà Vy | 2007 | StuArt Center |
|
ND 547: Hạng FD - Thiếu nhi Latin Các Câu lạc bộ - C,R |
178 | | | Đoàn Anh Mai Nguyên | 2014 | Mydance |
152 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
13 | | | Lê Nhã Khanh | 2015 | - Sonata Academy - |
|
ND 548: Hạng FD - Thiếu nhi Latin Các Câu lạc bộ - C,R |
66 | | | Nguyễn Phương Mai | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
177 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
151 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 549: Hạng FD - Thiếu nhi Latin Các Câu lạc bộ - C,R |
85 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
176 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
179 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
14 | | | Nguyễn Ngọc Minh Châu | 2015 | - Sonata Academy - |
|
ND 550: Hạng FD - Thiếu nhi Latin Các Câu lạc bộ - C,R |
177 | | | Đinh Hà Phương | 2015 | Mydance |
152 | | | Trần Đức Thanh Thư | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 551: Hạng FD - Thiếu nhi Latin Các Câu lạc bộ - C,R |
69 | | | Nguyễn Hạ Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
176 | | | Vũ Khánh Ngọc | 2015 | Mydance |
178 | | | Đoàn Anh Mai Nguyên | 2014 | Mydance |
|
ND 552: Hạng F1 - Nhi đồng Latin Các Câu lạc bộ - CC |
85 | Nguyễn Gia An Bình | 2013 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
179 | | | Đinh Châu Anh | 2015 | Mydance |
153 | | | Nguyễn Đàm Huyền Anh | 2017 | Luân Oanh Dancesport |
|
ND 553: Hạng F1 - Thiếu nhi Latin Các Câu lạc bộ - CC |
151 | | | Cao Bảo Ngọc | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
154 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2015 | Luân Oanh Dancesport |
11 | | | Lê Bảo Châu Anh | 2015 | - Sonata Academy - |
|
ND 554: Đồng diễn Thiếu nhi Zumba CLB FDC Nhà Thiếu nhi Hải Dương - Zumba |
46 | Zumba | 10 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
ND 555: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB - C,R |
66 | | | Nguyễn Phương Mai | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
41 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
15 | Dương Ngọc Thuận | 2011 | | | - Sonata Academy - |
|
ND 556: Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport Ninh Bình - C |
262 | | | Phạm Thị Trà My | 2013 | CLB Dancesport Ninh Bình |
263 | Nguyễn Trung Hiếu | 2013 | | | CLB Dancesport Ninh Bình |
264 | | | Phạm Thị Thu Phương | 2011 | CLB Dancesport Ninh Bình |
|
ND 557: Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport Ninh Bình - R |
262 | | | Phạm Thị Trà My | 2013 | CLB Dancesport Ninh Bình |
264 | | | Phạm Thị Thu Phương | 2011 | CLB Dancesport Ninh Bình |
265 | | | Mai Hà Vân | 2014 | CLB Dancesport Ninh Bình |
|
ND 558: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Các CLB - R |
67 | | | Trương Thùy Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
41 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2012 | Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
|
ND 559: Đồng diễn Thiếu nhi Latin CLB Dancesport Ninh Bình - C |
266 | Cha cha cha | 8 | | | CLB Dancesport Ninh Bình |
|
ND 560: Đồng diễn Người lớn Shuffle Dance CLB SAO MAI KHẢ PHONG KIM BẢNG - Shuffle |
273 | Nhảy Shuffle Dance | 9 | | | CLB Sao Mai Khả Phòng Kim Bảng |
|
ND 561: Hạng E1 Thiếu nhi Latin M - DANCE - C |
277 | Đinh Tấn Dũng | 2014 | Đinh Nguyễn Khánh My | 2014 | M - DANCE |
278 | Nguyễn Hữu Bảo An | 2013 | Phạm Hà Trúc | 2013 | M - DANCE |