| Số đeo | Họ tên nam | NS nam | Họ tên nữ | NS nữ | Đơn vị |
| ND 2: Hạng D Nhi đồng Latin - C,R |
| 144 | Lại Lưu Gia khánh | 2017 | Vũ Cát Hà Anh | 2018 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 143 | Chu Minh Quân | 2017 | Hoàng Thị Minh Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
| ND 3: Hạng E1 Nhi đồng Latin - C |
| 144 | Lại Lưu Gia khánh | 2017 | Vũ Cát Hà Anh | 2018 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 143 | Chu Minh Quân | 2017 | Hoàng Thị Minh Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 332 | Hồ Anh Gia An | 2018 | Hoàng Bảo Anh | 2019 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 4: Hạng E2 Nhi đồng Latin - R |
| 144 | Lại Lưu Gia khánh | 2017 | Vũ Cát Hà Anh | 2018 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 143 | Chu Minh Quân | 2017 | Hoàng Thị Minh Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
| ND 6: Hạng F1 Nhi đồng Latin - C |
| 87 | | | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 88 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 69 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 71 | | | Phạm Bảo Hân | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 324 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Nam Anh Dance Center |
| 12 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | - SONATA ACADEMY - |
|
| ND 7: Hạng F2 Nhi đồng Latin - R |
| 87 | | | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 88 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 70 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 71 | | | Phạm Bảo Hân | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 324 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Nam Anh Dance Center |
| 12 | | | Vũ Bảo Yến | 2017 | - SONATA ACADEMY - |
|
| ND 8: Hạng F3 Nhi đồng Latin - J |
| 69 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 70 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 324 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 9: Hạng FD Nhi đồng Latin - C,R |
| 87 | | | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 88 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 89 | | | Hoàng Chu Quỳnh Anh | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 91 | | | Đoàn Ánh Dương | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 92 | | | Lê Bảo Thanh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 69 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 70 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 71 | | | Phạm Bảo Hân | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 12: Hạng FC Nhi đồng Latin - C,R,J |
| 69 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 70 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 324 | | | Trần Ngọc Châu Anh | 2017 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 14: Hạng B Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
| 298 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
| 297 | Đinh Tấn Dũng | 2015 | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
|
| ND 15: Hạng C Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
| 298 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
| 297 | Đinh Tấn Dũng | 2015 | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
| 334 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 16: Hạng D Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
| 298 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
| 297 | Đinh Tấn Dũng | 2015 | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
| 334 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 17: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
| 298 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
| 299 | Nguyễn Tiến Phúc | 2016 | Lưu Thị Ánh Dương | 2016 | M - DANCE |
| 297 | Đinh Tấn Dũng | 2015 | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
| 334 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 66 | Hoàng Khôi | 2015 | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 18: Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
| 298 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
| 297 | Đinh Tấn Dũng | 2015 | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
| 334 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 19: Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
| 298 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
| 297 | Đinh Tấn Dũng | 2015 | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
| 334 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 20: Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
| 298 | Đỗ Quang Anh | 2015 | Lê Sa | 2015 | M - DANCE |
| 297 | Đinh Tấn Dũng | 2015 | Nguyễn Phan An Nhiên | 2015 | M - DANCE |
|
| ND 22: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin - C |
| 347 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
| 93 | | | Đặng Vũ Phương Hà | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 151 | | | Nguyễn Lê Song Anh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 152 | | | Võ Hà Linh | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 153 | | | Tô Ngọc Ánh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 154 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 72 | | | Trần Bảo Anh | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 73 | | | Hoàng Phương Dung | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 349 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
| 350 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
| 326 | | | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 386 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 23: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - R |
| 347 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
| 151 | | | Nguyễn Lê Song Anh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 153 | | | Tô Ngọc Ánh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 154 | | | Nguyễn Minh Thư | 2016 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 72 | | | Trần Bảo Anh | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 73 | | | Hoàng Phương Dung | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 349 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
| 350 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
| 335 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | | | Nam Anh Dance Center |
| 386 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 24: Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin - J |
| 347 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
| 349 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
| 350 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
|
| ND 25: Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin - S |
| 322 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 323 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Nam Anh Dance Center |
| 39 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 26: Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin - P |
| 39 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 378 | | | Phùng Bảo Châu | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 386 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 27: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - C,R |
| 214 | | | Trần Bảo Ngọc | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 151 | | | Nguyễn Lê Song Anh | 2015 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 72 | | | Trần Bảo Anh | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 73 | | | Hoàng Phương Dung | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 323 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Nam Anh Dance Center |
| 39 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 43 | | | Trần Ngọc Hân | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 386 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 28: Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin - C,J |
| 347 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
| 356 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
| 323 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Nam Anh Dance Center |
| 378 | | | Phùng Bảo Châu | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 386 | | | Trần Dương Lâm Ngọc | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 29: Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin - R,J |
| 214 | | | Trần Bảo Ngọc | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 356 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
| 322 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 378 | | | Phùng Bảo Châu | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 30: Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin - C,S |
| 214 | | | Trần Bảo Ngọc | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 347 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
| 356 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
| 326 | | | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 31: Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin - R,S |
| 356 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
| 322 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 335 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | | | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 32: Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin - S,J |
| 356 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
| 322 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 335 | Phạm Xuân Hưng | 2015 | | | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 33: Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin - C,R,J |
| 356 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
| 323 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Nam Anh Dance Center |
| 39 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 34: Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,J |
| 216 | | | Vũ Phạm Bảo Trang | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 356 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
| 323 | | | Nguyễn Hà Minh | 2016 | Nam Anh Dance Center |
| 39 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 35: Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin - S,C,R,P,J |
| 291 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
| 216 | | | Vũ Phạm Bảo Trang | 2016 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 356 | | | Doãn Minh Ngọc | 2016 | T-DANCE CENTER |
| 322 | | | Đặng Mai Linh Anh | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 326 | | | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 39 | | | Nguyễn Ngọc Dịu | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 36: Hạng A Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
| 352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 16 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
| 13 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
|
| ND 37: Hạng B Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
| 352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 16 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
|
| ND 38: Hạng C Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
| 353 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
| 16 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
| 13 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
|
| ND 39: Hạng D Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
| 353 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
| 413 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2013 | Ngô Hà Vy | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 13 | Nguyễn Đăng Dương | 2013 | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | - SONATA ACADEMY - |
|
| ND 40: Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
| 352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 16 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
| 413 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2013 | Ngô Hà Vy | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 42: Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
| 352 | Vũ Hoàng Nguyên Phong | 2014 | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 16 | Lương Đức An | 2013 | Phạm Bảo Ngân | 2013 | CK Team |
|
| ND 45: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin - C |
| 346 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
| 288 | | | Đinh Nguyễn Khánh My | 2013 | M - DANCE |
| 270 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
| 272 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
| 273 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
| 90 | | | Nguyễn Thị Phương Dung | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 149 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 158 | | | Nguyễn Hà Như | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 74 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 75 | | | Đinh Tuệ Lâm | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 76 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 77 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 79 | | | Hà Cẩm Tú | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 401 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 320 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Nam Anh Dance Center |
| 40 | | | Lê Minh Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 383 | | | Phạm Minh Ngọc Anh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
| 168 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 11 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
|
| ND 46: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin - R |
| 346 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
| 288 | | | Đinh Nguyễn Khánh My | 2013 | M - DANCE |
| 270 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
| 272 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
| 273 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
| 149 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 158 | | | Nguyễn Hà Như | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 74 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 75 | | | Đinh Tuệ Lâm | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 76 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 77 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 78 | | | Ngô Phú An | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 79 | | | Hà Cẩm Tú | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 40 | | | Lê Minh Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 383 | | | Phạm Minh Ngọc Anh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 285 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
| 168 | | | Vũ Quỳnh Anh | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 11 | | | Vũ Khánh Linh | 2014 | - SONATA ACADEMY - |
|
| ND 47: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin - J |
| 270 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
| 272 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
| 273 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
| 149 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 285 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
| ND 48: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin - S |
| 345 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 270 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
| 272 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
| 273 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
| 149 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 285 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
| ND 49: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin - P |
| 213 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 270 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
| 217 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 149 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 285 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
| ND 50: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin - C,R |
| 346 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
| 287 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
| 288 | | | Đinh Nguyễn Khánh My | 2013 | M - DANCE |
| 269 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
| 273 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
| 149 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 158 | | | Nguyễn Hà Như | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 75 | | | Đinh Tuệ Lâm | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 76 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 78 | | | Ngô Phú An | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 79 | | | Hà Cẩm Tú | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 320 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Nam Anh Dance Center |
| 326 | | | Trần Gia Hân | 2015 | Nam Anh Dance Center |
| 40 | | | Lê Minh Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 41 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 42 | | | Phạm Nguyễn Vân Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
| ND 51: Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin - C,J |
| 345 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 272 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
| 74 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 77 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 320 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 52: Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin - R,J |
| 346 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
| 270 | | | Lê Thùy Mai Trang | 2013 | HKK dancesport |
| 272 | | | Hoàng Gia Hân | 2014 | HKK dancesport |
| 273 | | | Vũ Bảo Quỳnh Anh | 2013 | HKK dancesport |
| 217 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 285 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
| ND 53: Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin - C,S |
| 345 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 213 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 269 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
| 161 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 321 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Nam Anh Dance Center |
| 41 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 54: Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin - R,S |
| 346 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
| 213 | | | Nguyễn Thị Hà Phương | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 149 | | | Chu Khánh Vân | 2013 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 78 | | | Ngô Phú An | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 321 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Nam Anh Dance Center |
| 41 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 285 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
| ND 55: Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin - S,J |
| 345 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 217 | | | Vũ Hoàng Phương Chi | 2013 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 78 | | | Ngô Phú An | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 321 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Nam Anh Dance Center |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
| ND 56: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin - C,R,J |
| 287 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
| 291 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
| 137 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 269 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
| 161 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 74 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 76 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 77 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 99 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 320 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 57: Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,J |
| 287 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
| 291 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
| 161 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 321 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 58: Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin - S,C,R,P,J |
| 345 | | | Đỗ Phan Minh Châu | 2014 | SC Dance |
| 346 | | | Nguyễn Thu Thuỷ | 2014 | SC Dance |
| 290 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
| 137 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 269 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
| 161 | | | Phùng Như Thảo | 2014 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 141 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 99 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 319 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Nam Anh Dance Center |
| 320 | | | Nguyễn Phương Phương | 2014 | Nam Anh Dance Center |
| 321 | | | Phạm Lê Trâm Anh | 2013 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 59: Hạng A Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
| 277 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
| 179 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 329 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Nam Anh Dance Center |
| 68 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 60: Hạng B Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
| 277 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
| 179 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 329 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Nam Anh Dance Center |
| 68 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 61: Hạng C Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
| 277 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
| 179 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 329 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Nam Anh Dance Center |
| 68 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 63: Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin - C |
| 277 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
| 63 | Cù Trí Dũng | 2011 | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 61 | Bùi Trần Gia Huy | 2012 | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 68: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin - C |
| 212 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 427 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 428 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 271 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
| 150 | | | Lương Gia Hân | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 157 | | | Vũ Khánh Giang | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 80 | | | Bùi Thị Ngọc Ánh | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 81 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 82 | | | Nguyễn Vân Nhi | 2012 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 147 | | | Nguyễn Hồng Nhung | 2011 | CLB Starkids Ba Chẽ |
| 398 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 399 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 400 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 402 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 376 | | | Cao Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 382 | | | Trịnh Hà Vy | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 167 | | | Vũ Ngọc Hân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 69: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin - R |
| 290 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
| 212 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 271 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
| 150 | | | Lương Gia Hân | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 157 | | | Vũ Khánh Giang | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 80 | | | Bùi Thị Ngọc Ánh | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 81 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 82 | | | Nguyễn Vân Nhi | 2012 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 147 | | | Nguyễn Hồng Nhung | 2011 | CLB Starkids Ba Chẽ |
| 376 | | | Cao Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 382 | | | Trịnh Hà Vy | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 167 | | | Vũ Ngọc Hân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 70: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin - J |
| 290 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
| 210 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 271 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
| 400 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 71: Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin - S |
| 427 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 428 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 163 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 72: Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin - P |
| 209 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 428 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 357 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2011 | T-DANCE CENTER |
|
| ND 73: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin - C,R |
| 441 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
| 211 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 271 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
| 150 | | | Lương Gia Hân | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 80 | | | Bùi Thị Ngọc Ánh | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 81 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 82 | | | Nguyễn Vân Nhi | 2012 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 376 | | | Cao Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 74: Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin - C,J |
| 441 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
| 210 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 427 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 271 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
| 400 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 75: Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin - R,J |
| 441 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
| 290 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
| 398 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 76: Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin - C,S |
| 427 | | | Phạm Ngọc Minh Châu | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 357 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2011 | T-DANCE CENTER |
| 14 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
| 163 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 77: Hạng FD4 Thiếu niên 1 Latin - R,S |
| 210 | | | Phạm Phương Anh | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 428 | | | Đinh Diệp Chi | 2011 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 357 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2011 | T-DANCE CENTER |
| 163 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 78: Hạng FD5 Thiếu niên 1 Latin - S,J |
| 211 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 271 | | | Lê Huyền Trang | 2012 | HKK dancesport |
|
| ND 79: Hạng FC Thiếu niên 1 Latin - C,R,J |
| 296 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
| 141 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 398 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 375 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 80: Hạng FB Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,J |
| 209 | | | Vũ Phạm Bảo Trâm | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 215 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
|
| ND 81: Hạng FA Thiếu niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
| 215 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 296 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
| 319 | | | Phạm Thị Kim Ngân | 2013 | Nam Anh Dance Center |
| 375 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 82: Hạng A Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
| 18 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
| 355 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | SPARTA TEAM |
| 68 | Trần Nguyễn Anh Minh | 2011 | Trần Nguyễn Ngọc Minh | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 84: Hạng C Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
| 171 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 85: Hạng D Thiếu niên 2 Latin - C,R |
| 277 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
| 392 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 86: Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin - C |
| 277 | Hoàng Mạnh Quân | 2012 | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
| 355 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | SPARTA TEAM |
| 392 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 87: Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin - R |
| 355 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | SPARTA TEAM |
| 392 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 89: Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin - S |
| 355 | Trần Văn Đức | 2010 | Nguyễn An Như | 2012 | SPARTA TEAM |
|
| ND 91: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin - C |
| 430 | | | Trần Tuệ MInh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 432 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 433 | | | Nguyễn Nhữ Minh Anh | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 164 | | | Nguyễn Ngoc Nhi | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 399 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 92: Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin - R |
| 211 | | | Nguyễn Phương Anh | 2012 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 429 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 164 | | | Nguyễn Ngoc Nhi | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 50 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 93: Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin - J |
| 430 | | | Trần Tuệ MInh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 431 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 432 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
| ND 94: Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin - S |
| 212 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 429 | | | Hoàng Bảo Chi | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
|
| ND 95: Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin - P |
| 431 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 432 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 14 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
|
| ND 96: Hạng FD Thiếu niên 2 Latin - C,R |
| 212 | | | Bùi Mai Phương | 2011 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 218 | | | Trương Quốc Anh | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 330 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Nam Anh Dance Center |
| 325 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2012 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 97: Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin - C,J |
| 431 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 432 | | | Vũ Khánh Ly | 2009 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 398 | | | Nguyễn Ngọc Tùng Chi | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 400 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 44 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 98: Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin - R,J |
| 14 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
| 450 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Vũ Trường Điệp |
| 325 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2012 | Nam Anh Dance Center |
| 37 | | | Mạc Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 46 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 99: Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin - C,S |
| 208 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 218 | | | Trương Quốc Anh | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 450 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Vũ Trường Điệp |
|
| ND 100: Hạng FD4 Thiếu niên 2 Latin - R,S |
| 14 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
| 450 | | | Phạm Nguyễn Gia Linh | 2009 | Vũ Trường Điệp |
| 29 | | | Diệp Thị Kim Ngân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 46 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 101: Hạng FD5 Thiếu niên 2 Latin - S,J |
| 431 | | | Phạm Ngọc Minh Anh | 2010 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 31 | | | Vũ Minh Tú | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 44 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 102: Hạng FC Thiếu niên 2 Latin - C,R,J |
| 208 | | | Nguyễn Bảo Chi | 2009 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 274 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
| 330 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Nam Anh Dance Center |
| 44 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 46 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 103: Hạng FB Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,J |
| 207 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 14 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
| 330 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Nam Anh Dance Center |
| 46 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 104: Hạng FA Thiếu niên 2 Latin - S,C,R,P,J |
| 207 | | | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2010 | Colorful Art Quảng Ninh |
| 14 | | | Nguyễn Ngọc Thiên An | 2012 | CK Team |
| 330 | Cao Nguyễn Đức Tâm | 2012 | | | Nam Anh Dance Center |
| 38 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 47 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 105: Hạng A U21 Latin - S,C,R,P,J |
| 18 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
| 17 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
| 173 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 340 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 107: Hạng C U21 Latin - C,R,J |
| 447 | Nguyễn Hoàng Minh Tùng | 2005 | Nguyễn Thái Hà | 2005 | VIETSDANCE |
| 392 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 340 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 108: Hạng D U21 Latin - C,R |
| 447 | Nguyễn Hoàng Minh Tùng | 2005 | Nguyễn Thái Hà | 2005 | VIETSDANCE |
| 172 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | 2009 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 392 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 109: Hạng E1 U21 Latin - C |
| 447 | Nguyễn Hoàng Minh Tùng | 2005 | Nguyễn Thái Hà | 2005 | VIETSDANCE |
| 172 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | 2009 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 389 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 110: Hạng E2 U21 Latin - R |
| 172 | Nguyễn Lê Minh Hiếu | 2009 | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 389 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 392 | Hoàng Kỳ | 2010 | Nguyễn Thị Minh Hạnh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 114: Hạng F1 U21 Latin - C |
| 434 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 138 | | | SHIN NANHEE | 2005 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 155 | | | Bùi Minh Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 156 | | | Lê Ngân Kiều Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 159 | | | Nghiêm Thị Kim Chi | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 160 | | | Nghiêm Thị Ngọc Diệp | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 376 | | | Cao Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 377 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 384 | | | Trần Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 115: Hạng F2 U21 Latin - R |
| 434 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 138 | | | SHIN NANHEE | 2005 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 155 | | | Bùi Minh Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 156 | | | Lê Ngân Kiều Anh | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 159 | | | Nghiêm Thị Kim Chi | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 160 | | | Nghiêm Thị Ngọc Diệp | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 47 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 376 | | | Cao Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 377 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 384 | | | Trần Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 116: Hạng F3 U21 Latin - J |
| 435 | | | Đặng Thị Khánh Huyền | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 33 | | | Bùi Thanh Trúc | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 38 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 117: Hạng F4 U21 Latin - S |
| 434 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 37 | | | Mạc Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 375 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 118: Hạng F5 U21 Latin - P |
| 434 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 357 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2011 | T-DANCE CENTER |
| 45 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 119: Hạng FD U21 Latin - C,R |
| 434 | | | Tô Hoàng Vi Anh | 2008 | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 138 | | | SHIN NANHEE | 2005 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 325 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2012 | Nam Anh Dance Center |
| 376 | | | Cao Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 120: Hạng FC U21 Latin - C,R,J |
| 166 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 325 | | | Đinh Vũ Ngọc Nhi | 2012 | Nam Anh Dance Center |
| 44 | | | Nguyễn Ngọc Phương | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 47 | | | Phạm Phương Linh | 2009 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 121: Hạng FB U21 Latin - S,C,R,J |
| 166 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 337 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 122: Hạng FA U21 Latin - S,C,R,P,J |
| 166 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 38 | | | Nguyễn Tùng Lâm | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 45 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 50 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 337 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 123: Hạng A Thanh niên Latin - S(s),C,R,P,J(s) |
| 445 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
| 17 | Trần Bảo Duy | 2006 | Lê Ngọc Tường Vy | 2006 | CK Team |
| 174 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 171 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 173 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 389 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 391 | Hoàng Đức Tuấn | 1992 | Đỗ Phương Uyên | 2004 | Trung tâm nghệ thuật Minh Hằng |
| 340 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
| 341 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 124: Hạng B Thanh niên Latin - S,C,R,J |
| 445 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
| 389 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 341 | Nguyễn Nguyên Kiệt | 2003 | Nguyễn Phương Trang Anh | 2005 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 125: Hạng C Thanh niên Latin - C,R,J |
| 351 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
| 447 | Nguyễn Hoàng Minh Tùng | 2005 | Nguyễn Thái Hà | 2005 | VIETSDANCE |
| 340 | Nguyễn Anh Đức | 2008 | Ngô Hương Nhi | 2009 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 126: Hạng D Thanh niên Latin - C,R |
| 440 | Nguyễn Xuân Việt | 1982 | Huỳnh Thanh Nga | 1982 | UP Dance |
| 447 | Nguyễn Hoàng Minh Tùng | 2005 | Nguyễn Thái Hà | 2005 | VIETSDANCE |
| 446 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Yuka Ishihara | 1995 | VIETSDANCE |
|
| ND 127: Hạng E1 Thanh niên Latin - C |
| 440 | Nguyễn Xuân Việt | 1982 | Huỳnh Thanh Nga | 1982 | UP Dance |
| 351 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
| 446 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Yuka Ishihara | 1995 | VIETSDANCE |
| 261 | Trần Đình Quý | 1978 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
|
| ND 128: Hạng E2 Thanh niên Latin - R |
| 440 | Nguyễn Xuân Việt | 1982 | Huỳnh Thanh Nga | 1982 | UP Dance |
| 351 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
| 446 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Yuka Ishihara | 1995 | VIETSDANCE |
|
| ND 129: Hạng E3 Thanh niên Latin - J |
| 351 | Trần Đức Nhật | 1998 | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
| 447 | Nguyễn Hoàng Minh Tùng | 2005 | Nguyễn Thái Hà | 2005 | VIETSDANCE |
| 389 | Đào Thái Dương | 2005 | Nguyễn Trần Khánh Linh | 2007 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 130: Hạng E4 Thanh niên Latin - S |
| 445 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
|
| ND 131: Hạng E5 Thanh niên Latin - P |
| 445 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
|
| ND 132: Hạng F1 Thanh niên Latin - C |
| 342 | | | Hà Minh Phượng | 2000 | SC Dance |
| 343 | | | Hoàng Thị Linh Chi | 2001 | SC Dance |
| 344 | | | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
| 377 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 385 | | | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 133: Hạng F2 Thanh niên Latin - R |
| 342 | | | Hà Minh Phượng | 2000 | SC Dance |
| 343 | | | Hoàng Thị Linh Chi | 2001 | SC Dance |
| 344 | | | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
| 377 | | | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 385 | | | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 134: Hạng F3 Thanh niên Latin - J |
| 375 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 107 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | CLB Mydance - Trường Ngôi Sao Hoàng Mai |
| 317 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
| ND 135: Hạng F4 Thanh niên Latin - S |
| 342 | | | Hà Minh Phượng | 2000 | SC Dance |
| 343 | | | Hoàng Thị Linh Chi | 2001 | SC Dance |
| 344 | | | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
|
| ND 136: Hạng F5 Thanh niên Latin - P |
| 357 | | | Nguyễn Ngọc Thùy Trâm | 2011 | T-DANCE CENTER |
| 45 | | | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 50 | | | Hoàng Anh Thư | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 137: Hạng FD Thanh niên Latin - C,R |
| 342 | | | Hà Minh Phượng | 2000 | SC Dance |
| 343 | | | Hoàng Thị Linh Chi | 2001 | SC Dance |
| 344 | | | Trịnh Ngọc Hà | 2001 | SC Dance |
|
| ND 138: Hạng FC Thanh niên Latin - C,R,J |
| 166 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 375 | | | Nguyễn Trần Phương Linh | 2012 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 107 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | CLB Mydance - Trường Ngôi Sao Hoàng Mai |
| 317 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
| ND 139: Hạng FB Thanh niên Latin - S,C,R,J |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
| 107 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | CLB Mydance - Trường Ngôi Sao Hoàng Mai |
| 317 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
| ND 140: Hạng FA Thanh niên Latin - S,C,R,P,J |
| 166 | | | Trần Hà Châu | 2008 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 337 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 141: Hạng A Trung niên 1 Latin - S,C,R,P,J |
| 445 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
| 260 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
| ND 142: Hạng B Trung niên 1 Latin - S,C,R,J |
| 445 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
| 260 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
| ND 144: Hạng D Trung niên 1 Latin - C,R |
| 440 | Nguyễn Xuân Việt | 1982 | Huỳnh Thanh Nga | 1982 | UP Dance |
| 442 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
| 258 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Huyền | 1984 | Happy Dance |
| 333 | Phạm Xuân Bách | 1992 | Trần Thị Thanh Huyền | 1980 | Nam Anh Dance Center |
| 393 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1984 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 145: Hạng E1 Trung niên 1 Latin - C |
| 440 | Nguyễn Xuân Việt | 1982 | Huỳnh Thanh Nga | 1982 | UP Dance |
| 442 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
| 258 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Huyền | 1984 | Happy Dance |
| 333 | Phạm Xuân Bách | 1992 | Trần Thị Thanh Huyền | 1980 | Nam Anh Dance Center |
| 393 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1984 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 146: Hạng E2 Trung niên 1 Latin - R |
| 440 | Nguyễn Xuân Việt | 1982 | Huỳnh Thanh Nga | 1982 | UP Dance |
| 442 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
| 258 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Huyền | 1984 | Happy Dance |
| 333 | Phạm Xuân Bách | 1992 | Trần Thị Thanh Huyền | 1980 | Nam Anh Dance Center |
| 393 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1984 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 147: Hạng E3 Trung niên 1 Latin - J |
| 440 | Nguyễn Xuân Việt | 1982 | Huỳnh Thanh Nga | 1982 | UP Dance |
| 445 | Nguyễn Đình Tiến | 1990 | Lê Hồng Phượng | 1985 | VIETSDANCE |
| 260 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
|
| ND 150: Hạng F1 Trung niên 1 Latin - C |
| 175 | Phạm Thanh Hải | 1990 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 312 | | | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Môc Châu Dancesport |
| 388 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1973 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 151: Hạng F2 Trung niên 1 Latin - R |
| 120 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 1980 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 388 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1973 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 155: Hạng FD Trung niên 1 Latin - C,R |
| 175 | Phạm Thanh Hải | 1990 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 312 | | | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Môc Châu Dancesport |
| 387 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 159: Hạng C Trung niên 2 Latin - C,R,J |
| 258 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Nguyễn Thị Huyền | 1984 | Happy Dance |
| 393 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1984 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 160: Hạng D Trung niên 2 Latin - C,R |
| 444 | Naoki ishida | 1976 | Nguyễn Thị Hường | 1974 | VIETSDANCE |
| 260 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
| 393 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1984 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 454 | Nguyễn Như Hiên | 1970 | Nguyễn Thị Lệ | 1974 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 161: Hạng E1 Trung niên 2 Latin - C |
| 444 | Naoki ishida | 1976 | Nguyễn Thị Hường | 1974 | VIETSDANCE |
| 259 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
| 454 | Nguyễn Như Hiên | 1970 | Nguyễn Thị Lệ | 1974 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 162: Hạng E2 Trung niên 2 Latin - R |
| 444 | Naoki ishida | 1976 | Nguyễn Thị Hường | 1974 | VIETSDANCE |
| 260 | Nguyễn Duy Chung | 1974 | Nguyễn Thu Hà | 1971 | Happy Dance |
| 454 | Nguyễn Như Hiên | 1970 | Nguyễn Thị Lệ | 1974 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 166: Hạng F1 Trung niên 2 Latin - C |
| 120 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 1980 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 379 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 387 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 167: Hạng F2 Trung niên 2 Latin - R |
| 439 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
| 379 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 387 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 169: Hạng F4 Trung niên 2 Latin - S |
| 439 | | | Quách Tố Như | 1971 | UP Dance |
| 120 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 1980 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 387 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 171: Hạng FD Trung niên 2 Latin - C,R |
| 120 | | | Hoàng Thị Thu Hương | 1980 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 387 | | | Nguyễn Thị Hằng | 1976 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 388 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1973 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 176: Hạng D Trung niên 3 Latin - C,R |
| 449 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Đỗ Thị Đan Tâm | 1972 | VIETSDANCE |
| 390 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 454 | Nguyễn Như Hiên | 1970 | Nguyễn Thị Lệ | 1974 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 177: Hạng E1 Trung niên 3 Latin - C |
| 449 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Đỗ Thị Đan Tâm | 1972 | VIETSDANCE |
| 390 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 454 | Nguyễn Như Hiên | 1970 | Nguyễn Thị Lệ | 1974 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 178: Hạng E2 Trung niên 3 Latin - R |
| 449 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Đỗ Thị Đan Tâm | 1972 | VIETSDANCE |
| 390 | Đinh Xuân Tuấn | 1959 | Nguyễn Thị Huệ | 1962 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 454 | Nguyễn Như Hiên | 1970 | Nguyễn Thị Lệ | 1974 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 180: Hạng F2 Trung niên 3 Latin - R |
| 380 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 381 | | | Phạm Thị Yến | 1959 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 388 | | | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1973 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 183: Hạng D Trung niên 4 Latin - C,R |
| 444 | Naoki ishida | 1976 | Nguyễn Thị Hường | 1974 | VIETSDANCE |
| 259 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
|
| ND 184: Hạng E1 Trung niên 4 Latin - C |
| 444 | Naoki ishida | 1976 | Nguyễn Thị Hường | 1974 | VIETSDANCE |
| 261 | Trần Đình Quý | 1978 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
| 314 | Đàm Thành Quý | 1966 | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Môc Châu Dancesport |
|
| ND 185: Hạng E2 Trung niên 4 Latin - R |
| 444 | Naoki ishida | 1976 | Nguyễn Thị Hường | 1974 | VIETSDANCE |
| 259 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
| 393 | Ngô Thế Đại | 1983 | Phạm Thu Thủy | 1984 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 197: Hạng D Cộng tuổi 100 Latin - C,R |
| 449 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Đỗ Thị Đan Tâm | 1972 | VIETSDANCE |
| 259 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
|
| ND 198: Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin - C |
| 449 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Đỗ Thị Đan Tâm | 1972 | VIETSDANCE |
| 259 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
| 314 | Đàm Thành Quý | 1966 | Bùi Thị Hạnh | 1986 | Môc Châu Dancesport |
|
| ND 199: Hạng E2 Cộng tuổi 100 Latin - R |
| 449 | Vũ Mạnh Hiền | 1961 | Đỗ Thị Đan Tâm | 1972 | VIETSDANCE |
| 259 | Ngô Đức Thắng | 1983 | Ngô Mai Hương | 1962 | Happy Dance |
|
| ND 201: Hạng D Thầy trò Latin - C,R |
| 448 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Yuka Ishihara | 1995 | VIETSDANCE |
| 443 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Nguyễn Hương Thu | 1998 | VIETSDANCE |
|
| ND 202: Hạng E1 Thầy trò Latin - C |
| 448 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Yuka Ishihara | 1995 | VIETSDANCE |
| 443 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Nguyễn Hương Thu | 1998 | VIETSDANCE |
| 261 | Trần Đình Quý | 1978 | Mai Thanh Vân | 1996 | Happy Dance |
|
| ND 203: Hạng E2 Thầy trò Latin - R |
| 448 | Nguyễn Quốc Phan | 1993 | Yuka Ishihara | 1995 | VIETSDANCE |
| 443 | Dương Đức Công Khánh | 1983 | Nguyễn Hương Thu | 1998 | VIETSDANCE |
|
| ND 210: Hạng D Đôi nữ Thiếu niên Latin - C,R |
| 395 | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Trần Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 397 | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 396 | Trịnh Hà Vy | 2013 | Phạm Minh Ngọc Anh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 211: Hạng E1 Đôi nữ Thiếu niên Latin - C |
| 395 | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Trần Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 397 | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 396 | Trịnh Hà Vy | 2013 | Phạm Minh Ngọc Anh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 212: Hạng E2 Đôi nữ Thiếu niên Latin - R |
| 395 | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Trần Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 397 | Vũ Ngọc Hà | 2010 | Diệp Hồng Ngọc | 2010 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 396 | Trịnh Hà Vy | 2013 | Phạm Minh Ngọc Anh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 251: Đồng diễn Khiêu vũ thể thao Đơn - DD |
| 278 | Mashup Dancesport (Người Lớn) | 12 | | | HKK dancesport |
| 198 | SPOON SPOON CHACHACHA | 17 | | | CLB SUNFLOWER |
| 457 | Flamenco DESPACITO | 7 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
|
| ND 254: Đồng diễn Hiện đại - DD |
| 19 | Azukita- Gasolina | 12 | | | CLB Alana Art |
| 135 | Show case sunny everest | 12 | | | Clb nghệ thuật Sunny |
| 205 | Show case LA final | 11 | | | CLB THIÊN THẦN NHỎ |
| 204 | Panther girl Junio | 7 | | | CLB THIÊN THẦN NHỎ |
| 438 | Khát vọng tuổi trẻ | 22 | | | UB Dance |
| 220 | CANDY KIDS | 20 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
| 223 | MAZIC | 19 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
| 222 | FREE | 18 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
| 221 | Dancechoreography/ DCCA | 8 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
| 20 | Fire - Stypid Heart | 11 | | | CLB Alana Art |
| 184 | KITTY | 13 | | | CLB SUMMER KIDS |
| 185 | SUNNY | 12 | | | CLB SUMMER KIDS |
| 219 | CANDY | 17 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
| 136 | WAKA WAKA MASHUP OLA OLA | 16 | | | CLB Nghệ Thuật Ước Mơ Xanh |
| 283 | Mashup : Minutes & my bad & Tomboy | 8 | | | Học Viện ĐT NT Helen Hà Nguyễn |
| 106 | ON THE FLOO | 11 | | | CLB MOON & STAR |
| 103 | MOVE BODY | 10 | | | CLB MOON & STAR |
| 127 | MASHUP THE NEXT EPÍODE - BABY MONSTER | 20 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 128 | MASHUP THƯƠNG LẮM THẦY CÔ ƠI! | 16 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 282 | Baby Kids | 9 | | | Học Viện ĐT NT Helen Hà Nguyễn |
| 281 | Angel Kids | 8 | | | Học Viện ĐT NT Helen Hà Nguyễn |
| 148 | Mashup Kpop | 34 | | | CLB Starkids Ba Chẽ |
| 126 | Mashup My Stupid heart - fire & azukta | 16 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 125 | Mashup kiminotorico - take me to your heart | 14 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 102 | Quyết Thắng Girl style - Like That Girl | 11 | | | CLB JK Dance studio |
| 459 | Nhóm Nhảy Miami | 23 | | | CLB Miami |
|
| ND 256: Đồng diễn Hiphop - DD |
| 101 | Mạo Khê BBOY BGIRL | 13 | | | CLB JK Dance studio |
|
| ND 259: Đồng diễn Múa - DD |
| 22 | Hoa thơm bướm lượn . | 7 | | | CLB Alana Art |
| 21 | Hạt thóc vàng | 13 | | | CLB Alana Art |
| 200 | Múa ÂM THANH NÚI RỪNG | 9 | | | CLB THIÊN THẦN NHỎ |
| 202 | Múa KÝ ỨC TUỔI THƠ | 12 | | | CLB THIÊN THẦN NHỎ |
| 134 | Lời đại ngàn | 12 | | | CLB Nghệ Thuật Sunny |
| 203 | Múa VÚT BAY | 12 | | | CLB THIÊN THẦN NHỎ |
| 224 | Múa Bellydance Fanveil | 11 | | | Colorful Art Quảng Ninh |
| 199 | Múa Bellydance | 18 | | | CLB Thanh Hằng Bellydance |
| 183 | CHERRY | 9 | | | CLB SUMMER KIDS |
| 201 | Múa HƯƠNG SẮC | 2 | | | CLB THIÊN THẦN NHỎ |
| 104 | Múa Lung Linh Mai Vàng | 11 | | | CLB MOON & STAR |
| 105 | Múa Nàng Tiên Cá | 12 | | | CLB MOON & STAR |
| 130 | Múa Thiên Nga | 8 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 129 | Múa Nét Quê | 12 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
|
| ND 261: Đồng diễn Khiêu vũ thể thao Đơn - DD |
| 436 | Showdance Latin Cầu Giấy | 10 | | | Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy |
| 280 | Standard (HKK) Thiếu Nhi | 7 | | | HKK dancesport |
| 358 | BACHATA - GIAO TIẾP | 16 | | | T-DANCE CENTER |
| 359 | RUMBA + SAMBA | 7 | | | T-DANCE CENTER |
| 178 | Show dance | 14 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 169 | Cha cha, samba | 6 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 177 | Samba, Chacha | 8 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 83 | Cha Cha Cha | 18 | | | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 84 | RumBa | 10 | | | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 85 | Samba | 18 | | | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 451 | SAMBA CHACHA XSPORT ULTRA | 9 | | | XSport Ultra Fitness Hạ Long |
| 336 | Rum Ba/ Nam Anh Dance Center | 16 | | | Nam Anh Dance Center |
| 257 | Rumba Rock Star | 9 | | | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 263: Đồng diễn Zumba fitness - DD |
| 100 | Nhảy hiện đại | 14 | | | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 206 | Hiện đại - Zumba kids | 17 | | | CLB Zumba&Dance Kids Như Quỳnh |
| 181 | Zumba Dance - Roly poly | 19 | | | CLB Starkids Tiên Yên |
| 180 | Zumba dance - Azukita | 10 | | | CLB Starkids Tiên Yên |
| 452 | ZUMBA - Tưng Bừng Khai Trường | 11 | | | Z&D DANCE CLUB CẨM PHẢ |
| 437 | Zumba - Hành Khúc Ngày và Đêm | 11 | | | Trường TH Phan Bội Châu Cẩm Phả |
|
| ND 264: Đồng diễn Hiện đại - DD |
| 370 | Nhảy hiện đại/ The Wings | 9 | | | The Wings |
| 371 | CRIMZONE MASHUP POUND THE ALARM | 33 | | | Trung Tâm Nghệ Thuật GREEN SUN |
| 170 | Dura | 8 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 425 | STARKIDS QUẢNG YÊN 2 | 9 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 182 | Nhảy Hiện Đại | 12 | | | CLB STARKIDS VÂN ĐỒN |
| 414 | ENERGY - Girlz and On | 7 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 424 | STARKIDS QUẢNG YÊN 1 | 8 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 426 | STYLE - U LIKE THAT | 18 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 418 | MASHUP XOAY HÈ KHÁC LẠ | 11 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 256 | ProBlem Remix | 13 | | | Trường Tiểu học Cẩm Thủy |
| 416 | MASHUP POWER AND BOOM BOOM BOOM | 12 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 420 | MÚA KIDS NHẢY DEYANG ( 3 - 4 tuổi ) | 14 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 415 | MASHUP CHILI AND INSTRUCTION | 20 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 421 | NHẢY TIKTOK | 15 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 417 | MASHUP TROUBLE IS A FRIEND AND FIRE | 12 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 266: Đồng diễn Hiphop - DD |
| 146 | Nhảy HipHop | 6 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
| ND 269: Đồng diễn Múa - DD |
| 369 | Nét quê | 15 | | | The Wings |
| 411 | BALLET KIDS MỘT VÒNG VIỆT NAM | 20 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 410 | BALLET KIDS MARACA | 19 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 419 | MÚA ĐÔI : CHUYỆN CHƯA KỂ | 2 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 453 | MÚA ĐÔI : HƯƠNG SẮC VÙNG CAO | 2 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 312: Hạng FC Nhi đồng Standard - W,T,Q |
| 87 | | | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 88 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 89 | | | Hoàng Chu Quỳnh Anh | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 92 | | | Lê Bảo Thanh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
| ND 333: Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard - W,T,Q |
| 87 | | | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 88 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 89 | | | Hoàng Chu Quỳnh Anh | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 92 | | | Lê Bảo Thanh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
| ND 345: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard - W |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 137 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 176 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 276 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
| ND 346: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard - T |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 176 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 276 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
| ND 347: Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard - Q |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 176 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 348: Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard - F |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 176 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 276 | | | Nguyễn Phương Anh | 2014 | HKK dancesport |
|
| ND 349: Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard - VW |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 137 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 176 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 350: Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard - W,T |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 287 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
| 176 | Phạm Tùng Lâm | 2013 | | | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
| ND 356: Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard - W,T,Q |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 287 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
| 291 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
| 269 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
| 99 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
| ND 357: Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard - W,T,SF,Q |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 287 | | | Hoàng Thị Thu Thảo | 2014 | M - DANCE |
| 291 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
|
| ND 358: Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 86 | | | Nguyễn Minh Hằng | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 291 | | | Lê Thị Minh Khuê | 2015 | M - DANCE |
| 269 | | | Đặng An An | 2013 | HKK dancesport |
| 99 | | | Nguyễn Phương Hiểu Khanh | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
| ND 368: Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard - W |
| 137 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 162 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
| ND 369: Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard - T |
| 162 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 284 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 370: Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard - Q |
| 162 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 284 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 371: Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard - F |
| 162 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 284 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 372: Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard - VW |
| 137 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 162 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 373: Hạng FD Thiếu niên 1 Standard - W,T |
| 274 | | | Nguyễn Thiên Hương | 2011 | HKK dancesport |
| 162 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 284 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
| ND 379: Hạng FC Thiếu niên 1 Standard - W,T,Q |
| 290 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
| 296 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
| 163 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 381: Hạng FA Thiếu niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 290 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
| 296 | | | Đỗ Minh Ngọc | 2012 | M - DANCE |
| 163 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 382: Hạng A Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 18 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
| 171 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 179 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
|
| ND 396: Hạng FD Thiếu niên 2 Standard - W,T |
| 163 | | | Đặng Ngọc Bảo Trân | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 284 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
| 318 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
|
| ND 402: Hạng FC Thiếu niên 2 Standard - W,T,Q |
| 290 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
| 337 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
| 318 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
|
| ND 404: Hạng FA Thiếu niên 2 Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 290 | | | Đặng Phương Linh | 2013 | M - DANCE |
| 165 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 338 | | | Lê Nhã Kỳ | 2012 | Pro.G Academy Vietnam |
|
| ND 405: Hạng A U21 Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 18 | Trần Hạo Nam | 2010 | Nguyễn Hoàng Minh Anh | 2009 | CK Team |
| 174 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 171 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 173 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 354 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT & DL tỉnh Bình Dương |
|
| ND 422: Hạng FA U21 Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 162 | | | Du Mai Lan | 2012 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 165 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 337 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
| 318 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
|
| ND 423: Hạng A Thanh niên Standard - W(s),T,VW,SF,Q(s) |
| 174 | Phạm Gia Bảo | 2009 | Vũ Châu Anh | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 171 | Nguyễn Đức Minh Sơn | 2009 | Nguyễn Hoàng Yến | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 179 | Trần Đức Minh | 2011 | Nguyễn Thị Khánh Tâm | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 173 | Nguyễn Tô Quốc Khánh | 2008 | Vũ Ngân Hà | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 354 | Đặng Minh Sơn | 2010 | Lý Vân Dung | 2007 | Sở VHTT & DL tỉnh Bình Dương |
|
| ND 440: Hạng FA Thanh niên Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 165 | | | Trịnh Lan Anh | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 337 | | | Bùi Bảo Chi | 2010 | Pro.G Academy Vietnam |
| 318 | Vũ Minh Khánh | 2009 | | | Mydance |
|
| ND 441: Hạng A Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
| 366 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 365 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
| ND 444: Hạng D Trung niên 1 Standard - W,T |
| 366 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 365 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
| ND 445: Hạng E1 Trung niên 1 Standard - W |
| 368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
| 365 | Đặng Việt | 1985 | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
|
| ND 450: Hạng F1 Trung niên 1 Standard - W |
| 361 | | | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 364 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
| 455 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1956 | Thăng Long |
| 456 | | | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
|
| ND 454: Hạng F5 Trung niên 1 Standard - VW |
| 360 | | | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
| 361 | | | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 362 | | | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
| 363 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
| 364 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
| 455 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1956 | Thăng Long |
| 456 | | | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
|
| ND 458: Hạng FA Trung niên 1 Standard - W,T,VW,SF,Q |
| 360 | | | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
| 361 | | | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 362 | | | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
| 363 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
| 364 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
| ND 460: Hạng D Trung niên 2 Standard - W,T |
| 368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
| 366 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 367 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
| ND 461: Hạng E1 Trung niên 2 Standard - W |
| 366 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 367 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
| ND 462: Hạng E2 Trung niên 2 Standard - T |
| 368 | Nguyễn Quốc Quân | 1979 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
| 367 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
| ND 464: Hạng E4 Trung niên 2 Standard - SF |
| 366 | Đào Tuấn | 1983 | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 367 | Lê Thái Linh | 1973 | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
| ND 466: Hạng F1 Trung niên 2 Standard - W |
| 379 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 364 | | | Dương Nghĩa Bình | 1976 | Thăng Long |
|
| ND 467: Hạng F2 Trung niên 2 Standard - T |
| 361 | | | Phạm Kim Thương | 1979 | Thăng Long |
| 379 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 471: Hạng FD Trung niên 2 Standard - W,T |
| 360 | | | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1979 | Thăng Long |
| 379 | | | Hoàng Thị Loan | 1977 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 479: Hạng F1 Trung niên 3 Standard - W |
| 380 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 362 | | | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
| 456 | | | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
|
| ND 480: Hạng F2 Trung niên 3 Standard - T |
| 380 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 362 | | | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
| 456 | | | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
|
| ND 481: Hạng FD Trung niên 3 Standard - W,T |
| 380 | | | Nguyễn Thị Huệ | 1966 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 362 | | | Trần Việt Phương | 1972 | Thăng Long |
| 456 | | | Tô Hải Hà | 1973 | Thăng Long |
|
| ND 493: Hạng F1 Cao niên Standard - W |
| 381 | | | Phạm Thị Yến | 1959 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 363 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
| 455 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1956 | Thăng Long |
|
| ND 494: Hạng F2 Cao niên Standard - T |
| 381 | | | Phạm Thị Yến | 1959 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 455 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1956 | Thăng Long |
|
| ND 495: Hạng FD Cao niên Standard - W,T |
| 381 | | | Phạm Thị Yến | 1959 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 363 | | | Nguyễn Việt Bình | 1969 | Thăng Long |
| 455 | | | Nguyễn Kim Bích Vân | 1956 | Thăng Long |
|
| ND 507: Hạng F1 Nhi đồng Latin (CLB) HKK - C |
| 262 | | | Nguyễn Kiều Linh | 2018 | HKK dancesport |
| 263 | | | Nguyễn Trần Bảo An | 2017 | HKK dancesport |
| 264 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2017 | HKK dancesport |
| 69 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 508: Hạng F2 Nhi đồng (CLB) latin HKK - R |
| 262 | | | Nguyễn Kiều Linh | 2018 | HKK dancesport |
| 263 | | | Nguyễn Trần Bảo An | 2017 | HKK dancesport |
| 264 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2017 | HKK dancesport |
| 69 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 509: Hạng FD Nhi đồng (CLB) Latin HKK - C,R |
| 262 | | | Nguyễn Kiều Linh | 2018 | HKK dancesport |
| 263 | | | Nguyễn Trần Bảo An | 2017 | HKK dancesport |
| 264 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2017 | HKK dancesport |
| 69 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 510: Hạng F1 Thiếu nhi 1 (CLB) Latin HKK - C |
| 265 | | | Trịnh Thanh Hà | 2015 | HKK dancesport |
| 266 | | | Hoàng Ngọc Hân | 2015 | HKK dancesport |
| 268 | | | Đoàn Đỗ Minh Châu | 2016 | HKK dancesport |
| 73 | | | Hoàng Phương Dung | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 511: Hạng F2 Thiếu nhi 1(CLB) Latin HKK - R |
| 265 | | | Trịnh Thanh Hà | 2015 | HKK dancesport |
| 266 | | | Hoàng Ngọc Hân | 2015 | HKK dancesport |
| 268 | | | Đoàn Đỗ Minh Châu | 2016 | HKK dancesport |
| 73 | | | Hoàng Phương Dung | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 512: Hạng FD Thiếu nhi 1 (CLB) Latin HKK - C,R |
| 265 | | | Trịnh Thanh Hà | 2015 | HKK dancesport |
| 266 | | | Hoàng Ngọc Hân | 2015 | HKK dancesport |
| 72 | | | Trần Bảo Anh | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 513: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB - C |
| 267 | | | Hoàng Bảo Hân | 2015 | HKK dancesport |
| 72 | | | Trần Bảo Anh | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 23 | | | Nguyễn Yến Trang | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 28 | | | Đỗ Ngọc Khánh Chi | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 253 | | | Ngô Bảo Ngọc | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 514: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin CLB - R |
| 267 | | | Hoàng Bảo Hân | 2015 | HKK dancesport |
| 72 | | | Trần Bảo Anh | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 23 | | | Nguyễn Yến Trang | 2016 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 517: Hạng F1 Thiếu niên Standard CLB - T |
| 279 | Nguyễn Mạnh Tiến | 2009 | | | HKK dancesport |
| 284 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
| 286 | | | Nguyễn Bảo Hân | 2014 | Linh Anh Academy |
|
| ND 518: Hạng F2 Thiếu niên Standard CLB - W |
| 137 | | | Nguyễn Thị Bích Ngân | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 279 | Nguyễn Mạnh Tiến | 2009 | | | HKK dancesport |
| 138 | | | SHIN NANHEE | 2005 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 284 | | | Nguyễn Phương Ngân | 2012 | Linh Anh Academy |
|
| ND 519: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CLB - C |
| 288 | | | Đinh Nguyễn Khánh My | 2013 | M - DANCE |
| 275 | | | Phạm Minh Châu | 2011 | HKK dancesport |
| 80 | | | Bùi Thị Ngọc Ánh | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 520: Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin CLB - R |
| 441 | | | Đặng Lê Phương Khanh | 2012 | VIETSDANCE |
| 288 | | | Đinh Nguyễn Khánh My | 2013 | M - DANCE |
| 275 | | | Phạm Minh Châu | 2011 | HKK dancesport |
| 80 | | | Bùi Thị Ngọc Ánh | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 521: Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB - C |
| 299 | Nguyễn Tiến Phúc | 2016 | Lưu Thị Ánh Dương | 2016 | M - DANCE |
| 144 | Lại Lưu Gia khánh | 2017 | Vũ Cát Hà Anh | 2018 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 315 | Đinh Thiên Bình | 2018 | Hoàng Quỳnh Anh | 2017 | Môc Châu Dancesport |
|
| ND 524: Hạng F1 Nhi đồng Latin M - Dance - C |
| 289 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2016 | M - DANCE |
| 292 | | | Lê Thị Ngọc Khánh | 2016 | M - DANCE |
| 293 | | | Đặng Thu Thảo | 2017 | M - DANCE |
| 294 | | | Dương Ngọc Ánh | 2018 | M - DANCE |
| 49 | | | Trần Gia An | 2018 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 525: Hạng F2 Nhi đồng Latin M - Dance - R |
| 289 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2016 | M - DANCE |
| 293 | | | Đặng Thu Thảo | 2017 | M - DANCE |
| 71 | | | Phạm Bảo Hân | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 526: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin M - Dance - C,R |
| 289 | | | Đinh Nguyễn Hồng Hạnh | 2016 | M - DANCE |
| 293 | | | Đặng Thu Thảo | 2017 | M - DANCE |
| 73 | | | Hoàng Phương Dung | 2015 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 528: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin VÔ ĐỊCH SUNFLOWER 1 - C |
| 186 | | | Lương Kiều Trinh | 2013 | CLB SUNFLOWER |
| 187 | | | Nguyễn Thị Hoàng Nga | 2014 | CLB SUNFLOWER |
| 188 | | | Lâm Ngọc Hà | 2014 | CLB SUNFLOWER |
|
| ND 529: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VÔ ĐỊCH SUNFLOWER 2 - C |
| 189 | | | Nguyễn Khánh Chi | 2016 | CLB SUNFLOWER |
| 190 | | | Trần Minh Diệp | 2015 | CLB SUNFLOWER |
| 191 | | | Đào Nguyễn Quỳnh Chi | 2016 | CLB SUNFLOWER |
|
| ND 530: Hạng F1 Nhi đồng Latin VÔ ĐỊCH SUNFLOWER 3 - C |
| 192 | | | Phạm Minh Thu | 2016 | CLB SUNFLOWER |
| 193 | | | Trịnh Vy Anh | 2017 | CLB SUNFLOWER |
| 194 | | | Bùi Linh Nhi | 2017 | CLB SUNFLOWER |
|
| ND 531: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VÔ ĐỊCH SUNFLOWER 4 - C |
| 195 | | | Cao Kỳ Diệu An | 2015 | CLB SUNFLOWER |
| 196 | | | Vũ Khánh Ngân | 2015 | CLB SUNFLOWER |
| 197 | | | Đỗ Thuỳ Dương | 2015 | CLB SUNFLOWER |
|
| ND 534: Hạng Fd Nhi đồng Latin Các CLB - C,R |
| 91 | | | Đoàn Ánh Dương | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 70 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 535: Hạng Fd Nhi đồng Latin Các CLB 02 - C,R |
| 97 | | | Nguyễn Diệp Chi | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 98 | | | Phan Cẩm Linh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 71 | | | Phạm Bảo Hân | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 540: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
| 71 | | | Phạm Bảo Hân | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 331 | Cao Nguyễn Gia Hưng | 2017 | | | Nam Anh Dance Center |
| 244 | | | Ngô Bảo Ngọc | 2017 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 541: Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB - R |
| 70 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 36 | | | Nguyễn Vũ Huyền Anh | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 57 | | | Vũ Ngọc Trâm Anh | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 542: Hạng FC Nhi đồng Latin Các CLB - C,R,J |
| 69 | | | Phạm Hà Anh | 2018 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 70 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 543: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 1 - C |
| 74 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 79 | | | Hà Cẩm Tú | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 64 | Dương Kỳ An | 2015 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 246 | | | Đoàn Gia Hân | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 544: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 1 - R |
| 74 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 79 | | | Hà Cẩm Tú | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 27 | | | Nguyễn Thu Hương | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 545: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 1 - C,R |
| 90 | | | Nguyễn Thị Phương Dung | 2014 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 74 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 79 | | | Hà Cẩm Tú | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 546: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB - C,R,J |
| 74 | | | Nguyễn Lê Chi | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 76 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 77 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 141 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
| ND 547: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 2 - C |
| 75 | | | Đinh Tuệ Lâm | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 77 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 238 | | | Phạm Ngọc Trâm Anh | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 548: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 2 - R |
| 75 | | | Đinh Tuệ Lâm | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 77 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 26 | | | Lại Phương Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 549: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 2 - C,R |
| 94 | | | Phan Cẩm Tú | 2013 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 75 | | | Đinh Tuệ Lâm | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 77 | | | Đoàn Thị Hương Giang | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 141 | | | Tạ Hà Anh | 2013 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
| ND 550: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 3 - C |
| 76 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 60 | Bùi Trần Gia Huy | 2014 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 253 | | | Ngô Bảo Ngọc | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 551: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 3 - R |
| 76 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 78 | | | Ngô Phú An | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 26 | | | Lại Phương Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 552: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 3 - C,R |
| 76 | | | Ngô Quỳnh Mai | 2013 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 78 | | | Ngô Phú An | 2014 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 27 | | | Nguyễn Thu Hương | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 553: Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB 1 - C |
| 81 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 247 | | | Hoàng Phương Thảo | 2009 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 255 | | | Phạm Phương Vy | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 555: Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB 1 - C,R |
| 164 | | | Nguyễn Ngoc Nhi | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 80 | | | Bùi Thị Ngọc Ánh | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 81 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 556: Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB 2 - C |
| 150 | | | Lương Gia Hân | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 82 | | | Nguyễn Vân Nhi | 2012 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 62 | Cù Trí Dũng | 2012 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 557: Hạng F2 Thiếu niên Latin Các CLB 2 - R |
| 150 | | | Lương Gia Hân | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 81 | | | Bùi Ngọc Bắc | 2011 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 82 | | | Nguyễn Vân Nhi | 2012 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
|
| ND 558: Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB 2 - C,R |
| 82 | | | Nguyễn Vân Nhi | 2012 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 147 | | | Nguyễn Hồng Nhung | 2011 | CLB Starkids Ba Chẽ |
| 255 | | | Phạm Phương Vy | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 559: Hạng F1 vô địch Thiếu nhi Latin Mộc Châu Dancesport - C |
| 302 | | | Đỗ Phương Uyên | 2017 | Môc Châu Dancesport |
| 303 | | | Nguyễn Minh Tâm | 2019 | Môc Châu Dancesport |
| 306 | | | Hoàng Quỳnh Anh | 2017 | Môc Châu Dancesport |
| 307 | | | Đinh Diệp Anh | 2018 | Môc Châu Dancesport |
| 310 | | | Nguyễn Ngọc Hân | 2019 | Môc Châu Dancesport |
|
| ND 560: Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các CLB - C |
| 139 | | | Đinh Diệp Linh | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 145 | Lại Lưu Gia Khánh | 2017 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 142 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2018 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
| ND 563: Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin SC Dance - C,R,J |
| 347 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
| 349 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
| 350 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
|
| ND 564: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin SC Dance - C,R |
| 347 | | | Vũ Minh Hà | 2016 | SC Dance |
| 349 | | | Hà Phương Nhi | 2015 | SC Dance |
| 350 | | | Nguyễn Hồng Ngọc | 2015 | SC Dance |
|
| ND 565: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Mộc Châu Dancesport - C |
| 304 | | | Nguyễn Phương Thảo | 2014 | Môc Châu Dancesport |
| 305 | | | Ngô Diệp Bảo Ngọc | 2015 | Môc Châu Dancesport |
| 308 | | | Phạm Hoàng Ngân | 2015 | Môc Châu Dancesport |
| 309 | | | Đặng Ngọc Ánh | 2016 | Môc Châu Dancesport |
|
| ND 566: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Mộc Châu Dancesport - C |
| 300 | | | Trương Gia Hân | 2014 | Môc Châu Dancesport |
| 301 | | | Nguyễn Bảo An | 2014 | Môc Châu Dancesport |
| 311 | | | Dương Khánh Quyên | 2013 | Môc Châu Dancesport |
|
| ND 567: Hạng FA Nhi đồng Mix Latin & Std - C,R,W,T,Q |
| 87 | | | Nguyễn Hồng Ngọc Bích | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 88 | | | Nguyễn Trần Hà Anh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 89 | | | Hoàng Chu Quỳnh Anh | 2017 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 92 | | | Lê Bảo Thanh | 2018 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
| ND 568: Hạng Fd Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 01 - C,R |
| 268 | | | Đoàn Đỗ Minh Châu | 2016 | HKK dancesport |
| 95 | | | Trần Ngô Bảo Ngọc | 2015 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 96 | | | Nguyễn Hồng Ngọc Diệp | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
|
| ND 569: Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 02 - C,R |
| 93 | | | Đặng Vũ Phương Hà | 2016 | CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương |
| 327 | | | Nguyễn Hoài Anh | 2017 | Nam Anh Dance Center |
| 328 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2017 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 570: Hạng E1 Nhi đồng Latin Các CLB - C |
| 299 | Nguyễn Tiến Phúc | 2016 | Lưu Thị Ánh Dương | 2016 | M - DANCE |
| 143 | Chu Minh Quân | 2017 | Hoàng Thị Minh Vy | 2017 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 315 | Đinh Thiên Bình | 2018 | Hoàng Quỳnh Anh | 2017 | Môc Châu Dancesport |
| 332 | Hồ Anh Gia An | 2018 | Hoàng Bảo Anh | 2019 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 571: Hạng F1 trẻ Latin các CLB - C |
| 316 | Thái Duy Cường | 2006 | | | Môc Châu Dancesport |
| 313 | | | Vũ Thị Anh Thư | 2008 | Môc Châu Dancesport |
| 51 | | | Hà Khách Ly | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 572: Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB - C |
| 331 | Cao Nguyễn Gia Hưng | 2017 | | | Nam Anh Dance Center |
| 327 | | | Nguyễn Hoài Anh | 2017 | Nam Anh Dance Center |
| 328 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2017 | Nam Anh Dance Center |
|
| ND 573: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin MAI THU PHƯƠNG QUẢNG NINH - C |
| 405 | | | Nguyễn Ngọc Tú Anh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 131 | Nguyễn Phúc Lâm | 2010 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 132 | Phạm Trần Phúc Lâm | 2010 | | | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
|
| ND 574: Hạng F1 thiêu nhi 2 Latin MAI THU PHƯƠNG QUẢNG NINH - C |
| 121 | | | Đặng Khánh Linh | 2010 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 122 | | | Trần Hồng Anh | 2010 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 123 | | | Nguyễn Thanh Hà | 2010 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
|
| ND 575: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 1 - C |
| 108 | | | Bàn Như Quỳnh | 2013 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 117 | | | Ngọc Mai Hiền | 2013 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 402 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 576: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 2 - C |
| 113 | | | Linh Mai Ánh | 2012 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 114 | | | Trần Quỳnh Anh | 2013 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 402 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 577: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CÁC CLB QNUẢNG NINH 3 - C |
| 108 | | | Bàn Như Quỳnh | 2013 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 109 | | | Đoàn Như Quỳnh | 2010 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 117 | | | Ngọc Mai Hiền | 2013 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
|
| ND 578: Hạng F1 Thiêu nhi 1 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 4 - C |
| 110 | | | Trần Diệu Anh | 2015 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 112 | | | Linh Mai Anh | 2015 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 405 | | | Nguyễn Ngọc Tú Anh | 2016 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 579: Hạng F1 Thiêu nhi 1 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 5 - C |
| 116 | | | Ngọc Phương Linh | 2015 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 404 | | | Hoàng Vũ Minh Thư | 2016 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 409 | | | Nguyễn Châu Anh | 2015 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 580: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 6 - C |
| 111 | | | Nguyễn Thị Bảo Anh | 2015 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 115 | | | Nguyễn Bình Diệp Chi | 2013 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 119 | | | Phạm Hà An | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 458 | | | Phạm Thị Minh Phương | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
|
| ND 581: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 7 - C |
| 118 | | | Đặng Thảo Uyên | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 119 | | | Phạm Hà An | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 408 | | | Bùi Thị Bảo Trâm | 2015 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 582: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 8 - C |
| 119 | | | Phạm Hà An | 2014 | CLB Nghệ thuật Mai Thu Phương |
| 406 | | | Nguyễn Thái Trâm Anh | 2014 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 407 | | | Hoàng Trúc Linh | 2015 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 583: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 9 - C |
| 401 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 403 | | | Ngô Hà Vy | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 412 | Đỗ Vũ Nam Khánh | 2013 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 584: Hạng F1 Thiêu niên 1 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 10 - C |
| 399 | | | Nguyễn Minh Nguyệt | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 401 | | | Vũ Ngọc Minh Thư | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 403 | | | Ngô Hà Vy | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 585: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB 1 - C |
| 229 | | | Phạm Thảo Vy | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 232 | | | Bùi Bảo Hân | 2014 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 243 | | | Đặng Bảo Anh | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 586: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin CÁC CLB QUẢNG NINH 11 - C |
| 150 | | | Lương Gia Hân | 2011 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 164 | | | Nguyễn Ngoc Nhi | 2010 | Clb Starkids Quảng Ninh |
| 400 | | | Nguyễn Huyền Phương | 2011 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
|
| ND 587: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB 2 - C |
| 227 | | | Vũ Bảo Ngọc | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 230 | | | Phùng Hạ Vy | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 237 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | 2016 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 588: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB 3 - C |
| 225 | | | Đặng Bảo An | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 228 | | | Nguyễn Hà Vy | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 242 | | | Hoàng Ánh Dương | 2016 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 589: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB 4 - C |
| 226 | | | Lại Hoàng Tú Anh | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 231 | | | Lưu Huyền Diệu | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 238 | | | Phạm Ngọc Trâm Anh | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 590: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin VĐ Các CLB 5 - C |
| 245 | | | Mai Khánh Linh | 2011 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 254 | | | Đặng Bảo An | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 384 | | | Trần Thanh Trúc | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 591: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin VĐ Các CLB 6 - C |
| 239 | | | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 2014 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 251 | | | Đỗ Quyên | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 383 | | | Phạm Minh Ngọc Anh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 592: Hạng F1 Thiếu niên Latin VĐ Các CLB 7 - C |
| 240 | | | Nguyễn Mai Ý Nhi | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 252 | | | Phan Khánh Mỹ | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 394 | Ngô Tùng Bách | 2013 | | | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 593: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB 8 - C |
| 234 | | | Nguyễn Khánh Phương | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 235 | | | Hà Bảo My | 2018 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 237 | | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi | 2016 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 594: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin VĐ Các CLB 9 - C |
| 241 | | | Đoàn Ngọc Minh Anh | 2014 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 249 | | | Đinh Vũ Hà My | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 374 | | | Đặng Vũ Thúy Hạnh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 595: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB toàn quốc - C |
| 43 | | | Trần Ngọc Hân | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 372 | | | Phạm Thùy Trang | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 373 | | | Hoàng Ngọc Khánh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 596: Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin VĐ các CLB 10 - C |
| 250 | | | Nguyễn Thùy Linh | 2011 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 255 | | | Phạm Phương Vy | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 385 | | | Trần Hiếu Ngân | 2011 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 597: Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB toàn quốc - R |
| 372 | | | Phạm Thùy Trang | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 373 | | | Hoàng Ngọc Khánh | 2015 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 285 | | | Phan Kim Tuệ | 2013 | Linh Anh Academy |
|
| ND 599: Hạng F1 Nhi đồng Latin VĐ Các CLB 11 - C |
| 233 | | | Phạm Bảo Hân | 2019 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 235 | | | Hà Bảo My | 2018 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 236 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2018 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 602: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB toàn quốc 1 - C,R |
| 402 | | | Nguyễn Ngọc Khuê | 2013 | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 394 | Ngô Tùng Bách | 2013 | | | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
| 374 | | | Đặng Vũ Thúy Hạnh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 603: Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin VĐ Các CLB 12 - C |
| 240 | | | Nguyễn Mai Ý Nhi | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 247 | | | Hoàng Phương Thảo | 2009 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 382 | | | Trịnh Hà Vy | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 604: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin VĐ Các CLB 13 - C |
| 239 | | | Nguyễn Thanh Thanh Trúc | 2014 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 246 | | | Đoàn Gia Hân | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 372 | | | Phạm Thùy Trang | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 606: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin VĐ Các CLB 14 - C,R |
| 238 | | | Phạm Ngọc Trâm Anh | 2015 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 249 | | | Đinh Vũ Hà My | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 394 | Ngô Tùng Bách | 2013 | | | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 607: Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin VĐ Các CLB 15 - C,R |
| 241 | | | Đoàn Ngọc Minh Anh | 2014 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 246 | | | Đoàn Gia Hân | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 317 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
| ND 608: Hạng FD Thiếu niên 1 Latin VĐ Các CLB 16 - C,R |
| 247 | | | Hoàng Phương Thảo | 2009 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 248 | | | Ngô Thanh Thảo | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 107 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | CLB Mydance - Trường Ngôi Sao Hoàng Mai |
|
| ND 609: Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin VĐ Các CLB 17 - J |
| 246 | | | Đoàn Gia Hân | 2013 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 247 | | | Hoàng Phương Thảo | 2009 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
| 255 | | | Phạm Phương Vy | 2012 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 610: Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 1 - C |
| 294 | | | Dương Ngọc Ánh | 2018 | M - DANCE |
| 70 | | | Phạm Trâm Anh | 2017 | CLB Dancesport TP Móng Cái |
| 53 | | | Phạm Thị Thanh Trúc | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 236 | | | Nguyễn Diệp Anh | 2018 | Hải DANCEKID Cẩm Phả |
|
| ND 612: Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB phong lưu DanceSport - C,R |
| 139 | | | Đinh Diệp Linh | 2014 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 145 | Lại Lưu Gia Khánh | 2017 | | | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
| 142 | | | Nguyễn Quỳnh Anh | 2018 | CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam |
|
| ND 613: Hạng F1 Nhi đồng Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 18 - C |
| 49 | | | Trần Gia An | 2018 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 52 | | | Phạm Ngọc Diệp | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 54 | | | Nguyễn Đức Bảo | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 59 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 614: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 19 - C |
| 24 | | | Nguyễn Ngọc An Nhiên | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 28 | | | Đỗ Ngọc Khánh Chi | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 34 | | | Trần Quỳnh Anh | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 615: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 20 - C |
| 35 | | | Nguyễn Hiểu Khánh | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 36 | | | Nguyễn Vũ Huyền Anh | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 58 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 617: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 22 - R |
| 24 | | | Nguyễn Ngọc An Nhiên | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 34 | | | Trần Quỳnh Anh | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 618: Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 23 - R |
| 35 | | | Nguyễn Hiểu Khánh | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 48 | | | Lê Ngọc Ánh | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 619: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 24 - C |
| 25 | | | Nguyễn Vũ Mỹ Duyên | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 26 | | | Lại Phương Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 374 | | | Đặng Vũ Thúy Hạnh | 2013 | Trung tâm Nghệ thuật Minh Hằng |
|
| ND 621: Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 26 - C |
| 25 | | | Nguyễn Vũ Mỹ Duyên | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 26 | | | Lại Phương Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 41 | | | Tạ Nguyễn Hoàng Tâm | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 624: Hạng F1 Thiếu niên Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 29 - C |
| 29 | | | Diệp Thị Kim Ngân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 30 | | | Vũ Thanh Châu | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 40 | | | Lê Minh Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 625: Hạng F1 Thiếu niên Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 30 - C |
| 32 | | | Hoàng Ngọc Hà | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 37 | | | Mạc Gia Hân | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 55 | | | Phạm Phương Diệp | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 626: Hạng F1 Thiếu niên Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 31 - C |
| 30 | | | Vũ Thanh Châu | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 56 | | | Nguyễn Phạm Thuỳ An | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 627: Hạng F2 Thiếu niên Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 32 - R |
| 30 | | | Vũ Thanh Châu | 2013 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 56 | | | Nguyễn Phạm Thuỳ An | 2010 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 630: Hạng F3 Thiếu niên Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 35 - J |
| 32 | | | Hoàng Ngọc Hà | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 40 | | | Lê Minh Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 42 | | | Phạm Nguyễn Vân Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 631: Hạng F3 Thiếu niên Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 36 - J |
| 31 | | | Vũ Minh Tú | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 51 | | | Hà Khách Ly | 2008 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 632: Hạng F4 Thiếu niên Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 37 - S |
| 33 | | | Bùi Thanh Trúc | 2011 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 42 | | | Phạm Nguyễn Vân Anh | 2014 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 634: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 39 - C |
| 48 | | | Lê Ngọc Ánh | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 57 | | | Vũ Ngọc Trâm Anh | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 58 | | | Nguyễn Bảo Trâm | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 59 | | | Nguyễn Bảo Ngọc | 2017 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 636: Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin VÔ ĐỊCH CÁC CLB 41 - C |
| 64 | Dương Kỳ An | 2015 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 65 | Hoàng Khôi | 2015 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 53 | | | Phạm Thị Thanh Trúc | 2015 | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
| 67 | Nguyễn Quốc Khánh | 2015 | | | CLB Cường Anh - Đông Triều - QN |
|
| ND 637: Hạng FB - Thiếu niên 1 Latin - Các CLB - S,C,R,J |
| 107 | | | Nguyễn Trúc Linh | 2011 | CLB Mydance - Trường Ngôi Sao Hoàng Mai |
| 317 | | | Nguyễn Tuệ Nhi | 2012 | Mydance |
|
| ND 638: Hạng DD Showdance Formation - DD |
| 422 | SAMBA CHACHA STARKIDS QUẢNG YÊN | 13 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |
| 423 | SKY GE AND FACE | 16 | | | Trung tâm nghệ thuật STAR KIDS Quảng Yên |