Số đeo | Vận động viên |
SK | SK KQ | Heat | Điệu | Mã ND |
Ngày giờ | Vòng | Nội dung |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 271 | | 1 | S,C,R,J | 103 | 11:57:24 06/10 | Chung kết | Grade B Senior Open Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 298 | | 1 | C | 97 | 14:58:24 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 300 | | 1 | C | 106 | 15:02:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 305 | | 1 | C,R | 105 | 15:18:12 06/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 310 | | 1 | J | 108 | 15:50:00 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 313 | | 1 | J | 99 | 15:55:24 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thanh niên Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 316 | | 1 | C,R,J | 104 | 16:04:24 06/10 | Chung kết | Grade C Senior Open Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 323 | | 1 | R | 107 | 16:53:12 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
9 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T DanceSport | 332 | | 1 | S,C,R,P,J | 102 | 17:23:48 06/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Latin |
11 | Maurice Vallaro - Lorraine Joan Vallaro - Australia | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
11 | Maurice Vallaro - Lorraine Joan Vallaro - Australia | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
11 | Maurice Vallaro - Lorraine Joan Vallaro - Australia | 126 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 212 | 17:25:00 05/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Standard |
11 | Maurice Vallaro - Lorraine Joan Vallaro - Australia | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
11 | Maurice Vallaro - Lorraine Joan Vallaro - Australia | 332 | | 1 | S,C,R,P,J | 102 | 17:23:48 06/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Latin |
12 | Sheldon Gilbert - Gemma Maillard - Australia | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
12 | Sheldon Gilbert - Gemma Maillard - Australia | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
13 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
13 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
13 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
13 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
13 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
14 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 4 | | 1 | C,R | 348 | 08:36:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
14 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
14 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
14 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
14 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
14 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận - Bảo Dance Sport Nghệ An | 4 | | 1 | C,R | 348 | 08:36:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận - Bảo Dance Sport Nghệ An | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận - Bảo Dance Sport Nghệ An | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận - Bảo Dance Sport Nghệ An | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
15 | Nguyễn Hữu Hiếu Thuận - Bảo Dance Sport Nghệ An | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
16 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
17 | Vũ Tư Dĩnh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Ngô Bảo Hân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Ngô Bảo Hân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Ngô Bảo Hân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Ngô Bảo Hân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 277 | | 1 | C | 74 | 13:20:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 279 | | 1 | R | 75 | 13:23:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 282 | | 1 | J | 76 | 13:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 289 | | 1 | C,R | 73 | 13:50:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 294 | | 1 | C | 91 | 14:36:48 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Dưới 21 tuổi Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 301 | | 1 | C,R | 90 | 15:03:48 06/10 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 311 | | 1 | J | 93 | 15:51:48 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Dưới 21 tuổi Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 313 | | 1 | J | 99 | 15:55:24 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thanh niên Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 319 | | 1 | C,R,J | 95 | 16:35:12 06/10 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
20 | Nguyễn Phạm Đức - Lê minh nguyệt - CLB 2M dance sport | 324 | | 1 | R | 92 | 16:55:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Dưới 21 tuổi Latin |
22 | Nguyễn Duy Anh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 26 | | 1 | C | 352 | 09:06:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
22 | Nguyễn Duy Anh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 42 | | 1 | J | 356 | 09:22:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
22 | Nguyễn Duy Anh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 58 | | 1 | R | 353 | 09:40:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
23 | Hoàng Thị Huệ - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 26 | | 1 | C | 352 | 09:06:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
23 | Hoàng Thị Huệ - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 42 | | 1 | J | 356 | 09:22:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
23 | Hoàng Thị Huệ - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 58 | | 1 | R | 353 | 09:40:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
24 | Nguyễn Tùng Lâm - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 27 | | 1 | C | 354 | 09:07:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
24 | Nguyễn Tùng Lâm - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 42 | | 1 | J | 356 | 09:22:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
24 | Nguyễn Tùng Lâm - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 59 | | 1 | R | 355 | 09:41:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
25 | Hoàng Minh Thư - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 27 | | 1 | C | 354 | 09:07:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
25 | Hoàng Minh Thư - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 42 | | 1 | J | 356 | 09:22:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
25 | Hoàng Minh Thư - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 59 | | 1 | R | 355 | 09:41:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
26 | Ngô Minh Thư - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 27 | | 1 | C | 354 | 09:07:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
26 | Ngô Minh Thư - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 59 | | 1 | R | 355 | 09:41:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
27 | Trần Nguyễn Anh Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 58 | | 1 | R | 353 | 09:40:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
28 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 85 | | 1 | S,C,R,P,J | 25 | 10:30:12 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
28 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
28 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 97 | | 1 | S,C,R,J | 26 | 11:22:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
28 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
28 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
28 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
29 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
29 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
29 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
29 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
29 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
29 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 280 | | 1 | P | 33 | 13:25:24 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
30 | Nguyễn Ngọc Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
30 | Nguyễn Ngọc Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
30 | Nguyễn Ngọc Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
30 | Nguyễn Ngọc Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
30 | Nguyễn Ngọc Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
30 | Nguyễn Ngọc Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 280 | | 1 | P | 33 | 13:25:24 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Vũ Phương Thảo - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Vũ Phương Thảo - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Vũ Phương Thảo - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Vũ Phương Thảo - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Vũ Phương Thảo - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Trần Nguyễn Anh Minh - Trần Nguyễn Ngọc Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 77 | | 1 | C | 9 | 10:10:24 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
32 | Trần Nguyễn Anh Minh - Trần Nguyễn Ngọc Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 81 | | 1 | C,R | 8 | 10:19:24 05/10 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng Latin |
32 | Trần Nguyễn Anh Minh - Trần Nguyễn Ngọc Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 88 | | 1 | R | 10 | 10:51:48 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
33 | Trần Anh Thư - CLB Dancesport T&V | 174 | | 1 | C | 262 | 08:00:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
33 | Trần Anh Thư - CLB Dancesport T&V | 194 | | 1 | R | 263 | 08:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
34 | Nguyễn Mai Chi - CLB Dancesport T&V | 174 | | 1 | C | 262 | 08:00:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
34 | Nguyễn Mai Chi - CLB Dancesport T&V | 194 | | 1 | R | 263 | 08:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
35 | Nguyễn Phương Châu Anh - CLB Dancesport T&V | 174 | | 1 | C | 262 | 08:00:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
35 | Nguyễn Phương Châu Anh - CLB Dancesport T&V | 194 | | 1 | R | 263 | 08:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
36 | Hoàng Gia Bảo - Trần Ngọc Bảo An - CLB Dancesport T&V | 175 | | 1 | C | 264 | 08:01:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
36 | Hoàng Gia Bảo - Trần Ngọc Bảo An - CLB Dancesport T&V | 195 | | 1 | R | 265 | 08:30:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiêu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
37 | Tưởng Chí Kiên - Ngô Ánh Minh - CLB Dancesport T&V | 175 | | 1 | C | 264 | 08:01:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
37 | Tưởng Chí Kiên - Ngô Ánh Minh - CLB Dancesport T&V | 195 | | 1 | R | 265 | 08:30:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiêu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
39 | Triệu Hoàng Liên - CLB Dancing 16A Hà đông | 213 | | 1 | W | 362 | 08:48:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên Standard Clb Dancing 16 A Hà đông |
40 | Nguyễn Thị Nhật Ánh - CLB Dancing 16A Hà đông | 213 | | 1 | W | 362 | 08:48:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên Standard Clb Dancing 16 A Hà đông |
41 | Tôn Thị Hiền - CLB Dancing 16A Hà đông | 213 | | 1 | W | 362 | 08:48:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên Standard Clb Dancing 16 A Hà đông |
42 | Đậu Văn Hùng - Võ Trúc Phương - CLB Duy Dance | 271 | | 1 | S,C,R,J | 103 | 11:57:24 06/10 | Chung kết | Grade B Senior Open Latin |
42 | Đậu Văn Hùng - Võ Trúc Phương - CLB Duy Dance | 300 | | 1 | C | 106 | 15:02:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
42 | Đậu Văn Hùng - Võ Trúc Phương - CLB Duy Dance | 305 | | 1 | C,R | 105 | 15:18:12 06/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
42 | Đậu Văn Hùng - Võ Trúc Phương - CLB Duy Dance | 310 | | 1 | J | 108 | 15:50:00 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Latin |
42 | Đậu Văn Hùng - Võ Trúc Phương - CLB Duy Dance | 316 | | 1 | C,R,J | 104 | 16:04:24 06/10 | Chung kết | Grade C Senior Open Latin |
42 | Đậu Văn Hùng - Võ Trúc Phương - CLB Duy Dance | 323 | | 1 | R | 107 | 16:53:12 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
43 | Lê Đức Trí - Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - CLB Duy Dance | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
43 | Lê Đức Trí - Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - CLB Duy Dance | 277 | | 1 | C | 74 | 13:20:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
43 | Lê Đức Trí - Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - CLB Duy Dance | 279 | | 1 | R | 75 | 13:23:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
43 | Lê Đức Trí - Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - CLB Duy Dance | 282 | | 1 | J | 76 | 13:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin |
43 | Lê Đức Trí - Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - CLB Duy Dance | 286 | | 1 | S | 77 | 13:45:12 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
43 | Lê Đức Trí - Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - CLB Duy Dance | 294 | | 1 | C | 91 | 14:36:48 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Dưới 21 tuổi Latin |
43 | Lê Đức Trí - Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - CLB Duy Dance | 311 | | 1 | J | 93 | 15:51:48 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Dưới 21 tuổi Latin |
43 | Lê Đức Trí - Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - CLB Duy Dance | 324 | | 1 | R | 92 | 16:55:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Dưới 21 tuổi Latin |
44 | Lê Minh Trí - Vũ Ngọc Uyên Phương - CLB Duy Dance | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
44 | Lê Minh Trí - Vũ Ngọc Uyên Phương - CLB Duy Dance | 274 | | 1 | C,R,J | 72 | 12:19:00 06/10 | Chung kết | Grade C Junior II Open Latin |
44 | Lê Minh Trí - Vũ Ngọc Uyên Phương - CLB Duy Dance | 282 | | 1 | J | 76 | 13:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin |
44 | Lê Minh Trí - Vũ Ngọc Uyên Phương - CLB Duy Dance | 295 | | 1 | C | 56 | 14:38:36 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
44 | Lê Minh Trí - Vũ Ngọc Uyên Phương - CLB Duy Dance | 302 | | 1 | C,R | 55 | 15:07:24 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
44 | Lê Minh Trí - Vũ Ngọc Uyên Phương - CLB Duy Dance | 312 | | 1 | J | 58 | 15:53:36 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
44 | Lê Minh Trí - Vũ Ngọc Uyên Phương - CLB Duy Dance | 326 | | 1 | R | 57 | 16:58:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
44 | Lê Minh Trí - Vũ Ngọc Uyên Phương - CLB Duy Dance | 328 | | 1 | S | 59 | 17:02:12 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
45 | Hoàng Văn Tú - Phạm Trà My - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
45 | Hoàng Văn Tú - Phạm Trà My - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 353 | | 1 | W | 201 | 20:07:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Dưới 21 tuổi Standard |
45 | Hoàng Văn Tú - Phạm Trà My - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 363 | | 1 | W,T | 200 | 20:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Standard |
46 | Phạm Hữu Đạt - Nguyễn Thuỳ Dương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
46 | Phạm Hữu Đạt - Nguyễn Thuỳ Dương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 345 | | 1 | T | 185 | 19:29:24 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard |
46 | Phạm Hữu Đạt - Nguyễn Thuỳ Dương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 353 | | 1 | W | 201 | 20:07:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Dưới 21 tuổi Standard |
46 | Phạm Hữu Đạt - Nguyễn Thuỳ Dương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 359 | | 1 | W | 184 | 20:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard |
46 | Phạm Hữu Đạt - Nguyễn Thuỳ Dương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 363 | | 1 | W,T | 200 | 20:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Standard |
47 | Trần Nhã Kỳ - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 102 | | 1 | W,T,SF,Q | 136 | 13:37:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
47 | Trần Nhã Kỳ - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 105 | | 1 | W,T,Q | 137 | 14:09:48 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
48 | Nguyễn Thị Diệp Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 339 | | 1 | Q | 195 | 19:18:36 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Standard |
48 | Nguyễn Thị Diệp Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 341 | | 1 | SF | 178 | 19:22:12 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard |
48 | Nguyễn Thị Diệp Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 349 | | 1 | VW | 179 | 19:36:36 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
48 | Nguyễn Thị Diệp Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 355 | | 1 | W | 193 | 20:10:36 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Standard |
48 | Nguyễn Thị Diệp Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 361 | | 1 | W | 175 | 20:21:24 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
49 | Bùi Trâm Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 171 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 171 | 21:20:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
49 | Bùi Trâm Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 173 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 189 | 21:38:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
50 | Lương Trịnh Thái Sang - Hoàng Ngọc Bảo Thy - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 345 | | 1 | T | 185 | 19:29:24 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard |
50 | Lương Trịnh Thái Sang - Hoàng Ngọc Bảo Thy - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 368 | | 1 | W,T | 183 | 20:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
51 | Nguyễn Phạm Tuệ Minh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 215 | | 1 | W,T | 388 | 08:50:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard các CLB - CN |
51 | Nguyễn Phạm Tuệ Minh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
51 | Nguyễn Phạm Tuệ Minh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
52 | Nguyễn Trường Sơn - Hà Lan Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
52 | Nguyễn Trường Sơn - Hà Lan Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 356 | | 1 | W | 207 | 20:12:24 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
52 | Nguyễn Trường Sơn - Hà Lan Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 363 | | 1 | W,T | 200 | 20:29:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Standard |
52 | Nguyễn Trường Sơn - Hà Lan Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 366 | | 1 | W,T | 206 | 20:39:48 06/10 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Standard |
53 | Vũ Thị Mai Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 212 | | 1 | W | 275 | 08:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard Các CLB - CN - 01 |
53 | Vũ Thị Mai Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
53 | Vũ Thị Mai Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
54 | Phùng Thuý Quỳnh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 337 | | 1 | SF | 160 | 19:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
54 | Phùng Thuý Quỳnh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 338 | | 1 | Q | 159 | 19:16:48 06/10 | Chung kết | Grade F3 Juvenile II Standard |
54 | Phùng Thuý Quỳnh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 341 | | 1 | SF | 178 | 19:22:12 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard |
54 | Phùng Thuý Quỳnh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 347 | | 1 | VW | 161 | 19:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
54 | Phùng Thuý Quỳnh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
54 | Phùng Thuý Quỳnh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
55 | Lương Thị Hồng Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 212 | | 1 | W | 275 | 08:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard Các CLB - CN - 01 |
55 | Lương Thị Hồng Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
55 | Lương Thị Hồng Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
55 | Lương Thị Hồng Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
56 | Hoàng Ngọc Bảo Thy - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 128 | | 1 | W,T,Q | 155 | 17:39:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
56 | Hoàng Ngọc Bảo Thy - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 159 | | 1 | W,T,SF,Q | 154 | 19:44:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
56 | Hoàng Ngọc Bảo Thy - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 172 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 153 | 21:29:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
57 | Vũ Phương Thi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 215 | | 1 | W,T | 388 | 08:50:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard các CLB - CN |
57 | Vũ Phương Thi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
57 | Vũ Phương Thi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
58 | Vũ Diệu Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 102 | | 1 | W,T,SF,Q | 136 | 13:37:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
58 | Vũ Diệu Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 105 | | 1 | W,T,Q | 137 | 14:09:48 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
64 | Samba , syllabus - Võ Thu Hà, Nguyễn Thu Hà, Nguyễn Phương Mai, Nguyễn Hoàng Tuyết Lan, Khuất Thị Phương Lan, Võ Thị Lan, Nguyễn Tiến Tuấn, Vũ Đức Đông, Phạm Bích Lan, Vũ Thị Nga, Dương Bảo Châu - CLB HH Dance Hà Nội | 162 | | 1 | DD | 235 | 20:05:48 05/10 | Chung kết | Đồng diễn trung niên |
65 | Phan Thủy Tiên - CLB HH Dance Hà Nội | 190 | | 1 | C,R | 259 | 08:22:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB - 0 |
65 | Phan Thủy Tiên - CLB HH Dance Hà Nội | 318 | | 1 | C,R,J | 63 | 16:29:48 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
66 | Nguyễn Khánh Chi - CLB Hoàng Liệt | 19 | | 1 | C | 340 | 08:58:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Liệt |
67 | Dương Bích Ngọc - CLB Hoàng Liệt | 19 | | 1 | C | 340 | 08:58:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Liệt |
68 | Nguyễn Mai Anh - CLB Hoàng Liệt | 19 | | 1 | C | 340 | 08:58:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Liệt |
69 | Nguyễn Thùy Dương - CLB Hoàng Liệt | 20 | | 1 | C | 341 | 08:59:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Liệt |
70 | Mai Bảo Châu - CLB Hoàng Liệt | 20 | | 1 | C | 341 | 08:59:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Liệt |
71 | Trịnh Khánh Linh - CLB Hoàng Liệt | 20 | | 1 | C | 341 | 08:59:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Liệt |
72 | Vũ Kiều Hương Ly - CLB Hoàng Liệt | 21 | | 1 | C | 342 | 09:00:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 3 Latin CLB Hoàng Liệt |
73 | Nguyễn Thanh Ngọc - CLB Hoàng Liệt | 21 | | 1 | C | 342 | 09:00:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 3 Latin CLB Hoàng Liệt |
74 | Nguyễn Hà Mai Chi - CLB Hoàng Liệt | 21 | | 1 | C | 342 | 09:00:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 3 Latin CLB Hoàng Liệt |
75 | Trương Thúy Lâm - CLB Hoàng Liệt | 15 | | 1 | C | 343 | 08:53:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 4 Latin CLB Hoàng Liệt |
76 | Vũ Minh Anh - CLB Hoàng Liệt | 15 | | 1 | C | 343 | 08:53:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 4 Latin CLB Hoàng Liệt |
77 | Trần Linh Đan - CLB Hoàng Liệt | 35 | | 1 | C | 363 | 09:15:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 5 Latin CLB Hoàng Liệt |
78 | Quá Gia Như - CLB Hoàng Liệt | 35 | | 1 | C | 363 | 09:15:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhóm 5 Latin CLB Hoàng Liệt |
82 | Phạm Cao Độ - Nguyễn Mai Kim - CLB MaiK Nguyễn | 377 | | 1 | W | 409 | | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard Các CLB |
82 | Phạm Cao Độ - Nguyễn Mai Kim - CLB MaiK Nguyễn | 68 | | 1 | W | 379 | 09:52:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard Slow Walse |
82 | Phạm Cao Độ - Nguyễn Mai Kim - CLB MaiK Nguyễn | 71 | | 1 | W | 380 | 09:58:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard Slow Walse |
83 | Nguyễn Mạnh Hà - Trần Thị Minh - CLB MaiK Nguyễn | 68 | | 1 | W | 379 | 09:52:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard Slow Walse |
84 | Rumba - Phạm Thị Thu Hiền, Lương Khánh Thụy, Bạch Ngọc Mai, Phạm Thị Hoa,Trần Thu Hiền, Ma Thu Hiền, Triệu Kim Sinh, Trần Diệu Hương, Ma Thanh Bình, Nguyễn Thúy Hậu, Trần Anh Đào, Trần Thị Hằng - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 162 | | 1 | DD | 235 | 20:05:48 05/10 | Chung kết | Đồng diễn trung niên |
85 | Cha Cha - Phạm Thị Thu Hiền, Lương Khánh Thụy, Bạch Ngọc Mai,Phạm Thị Hoa, Trần Thu Hiền, Ma Thu Hiền, Triệu Kim Sinh, Trần Diệu Hương, Ma Thanh Bình, Nguyễn Thúy Hậu, Trần Anh Đào - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 162 | | 1 | DD | 235 | 20:05:48 05/10 | Chung kết | Đồng diễn trung niên |
86 | Samba - Phạm Thị Thu Hiền, Lương Khánh Thụy, Bạch Ngọc Mai, Phạm Thị Hoa, Trần Thu Hiền, Triệu Kim Sinh, Trần Diệu Hương, Ma Thanh Bình, Nguyễn Thúy Hậu - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 162 | | 1 | DD | 235 | 20:05:48 05/10 | Chung kết | Đồng diễn trung niên |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 218 | | 1 | C | 83 | 09:01:00 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 221 | | 1 | R | 84 | 09:10:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 224 | | 1 | J | 85 | 09:15:24 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 240 | | 1 | S | 86 | 09:58:36 06/10 | Chung kết | Grade F4 Junior II Open Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 245 | | 1 | P | 87 | 10:22:00 06/10 | Chung kết | Grade F5 Junior II Open Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 254 | | 1 | C,R | 82 | 10:45:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 264 | | 1 | P | 69 | 11:28:36 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 343 | | 1 | T | 194 | 19:25:48 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Standard |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 346 | | 1 | T | 176 | 19:31:12 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 348 | | 1 | VW | 197 | 19:34:48 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 349 | | 1 | VW | 179 | 19:36:36 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 355 | | 1 | W | 193 | 20:10:36 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Standard |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 361 | | 1 | W | 175 | 20:21:24 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 364 | | 1 | W,T | 192 | 20:32:36 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
87 | Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 370 | | 1 | W,T | 174 | 20:54:12 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
88 | Lê Việt Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 158 | | 1 | C | 378 | 19:43:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 7 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
88 | Lê Việt Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
88 | Lê Việt Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
88 | Lê Việt Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
88 | Lê Việt Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
88 | Lê Việt Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
88 | Lê Việt Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 346 | | 1 | T | 176 | 19:31:12 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 349 | | 1 | VW | 179 | 19:36:36 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 361 | | 1 | W | 175 | 20:21:24 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
89 | Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 370 | | 1 | W,T | 174 | 20:54:12 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 158 | | 1 | C | 378 | 19:43:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 7 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 168 | | 1 | R | 377 | 21:17:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 6 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
90 | Nguyễn Gia Bảo Ngọc - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 149 | | 1 | C | 375 | 19:34:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 4 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 158 | | 1 | C | 378 | 19:43:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 7 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 168 | | 1 | R | 377 | 21:17:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 6 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Mạc Tường Nhi - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 144 | | 1 | C,R | 374 | 19:20:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 3 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 156 | | 1 | C | 372 | 19:41:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 157 | | 1 | C | 376 | 19:42:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 5 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
92 | Bùi Gia Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 169 | | 1 | R | 373 | 21:18:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 144 | | 1 | C,R | 374 | 19:20:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 3 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 156 | | 1 | C | 372 | 19:41:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 157 | | 1 | C | 376 | 19:42:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 5 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
93 | Nguyễn Lương Bảo Trân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 169 | | 1 | R | 373 | 21:18:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
94 | Lương Quỳnh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 149 | | 1 | C | 375 | 19:34:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 4 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
94 | Lương Quỳnh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 168 | | 1 | R | 377 | 21:17:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 6 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
94 | Lương Quỳnh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
94 | Lương Quỳnh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
94 | Lương Quỳnh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
94 | Lương Quỳnh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
95 | Đinh Phương Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 149 | | 1 | C | 375 | 19:34:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 4 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
95 | Đinh Phương Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 157 | | 1 | C | 376 | 19:42:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 5 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
95 | Đinh Phương Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
95 | Đinh Phương Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
95 | Đinh Phương Linh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
96 | Đỗ Kỳ Lân - Trần Diệu Hương - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 78 | | 1 | C | 228 | 10:12:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Latin |
96 | Đỗ Kỳ Lân - Trần Diệu Hương - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 83 | | 1 | C,R | 227 | 10:24:48 05/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 85 Latin |
96 | Đỗ Kỳ Lân - Trần Diệu Hương - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 89 | | 1 | R | 229 | 10:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Latin |
96 | Đỗ Kỳ Lân - Trần Diệu Hương - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 300 | | 1 | C | 106 | 15:02:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
96 | Đỗ Kỳ Lân - Trần Diệu Hương - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 305 | | 1 | C,R | 105 | 15:18:12 06/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
96 | Đỗ Kỳ Lân - Trần Diệu Hương - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 323 | | 1 | R | 107 | 16:53:12 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
96 | Đỗ Kỳ Lân - Trần Diệu Hương - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 327 | | 1 | R | 98 | 17:00:24 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thanh niên Latin |
97 | Lê Việt Anh - Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 273 | | 1 | S,C,R,J | 35 | 12:11:48 06/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
97 | Lê Việt Anh - Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 303 | | 1 | C,R | 37 | 15:11:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
97 | Lê Việt Anh - Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 314 | | 1 | J | 40 | 15:57:12 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
97 | Lê Việt Anh - Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 322 | | 1 | P | 42 | 16:51:24 06/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
97 | Lê Việt Anh - Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 325 | | 1 | R | 39 | 16:56:48 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
97 | Lê Việt Anh - Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 329 | | 1 | S | 41 | 17:04:00 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
97 | Lê Việt Anh - Ngô Phương Thảo - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 333 | | 1 | S,C,R,P,J | 34 | 17:32:48 06/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
98 | Lê Việt Anh - Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 289 | | 1 | C,R | 73 | 13:50:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
98 | Lê Việt Anh - Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 295 | | 1 | C | 56 | 14:38:36 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
98 | Lê Việt Anh - Lê Minh Anh - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 326 | | 1 | R | 57 | 16:58:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
99 | Hoàng Bảo Hân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 144 | | 1 | C,R | 374 | 19:20:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 3 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
99 | Hoàng Bảo Hân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 156 | | 1 | C | 372 | 19:41:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
99 | Hoàng Bảo Hân - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 169 | | 1 | R | 373 | 21:18:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin CLB Ngôi Sao Xanh LS |
100 | Ma Ngọc Khuê - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
100 | Ma Ngọc Khuê - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
100 | Ma Ngọc Khuê - CLB Ngôi sao xanh Lạng Sơn | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
101 | Nguyễn Ngọc Anh - Nguyễn Ngọc Ánh - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 66 | | 1 | T | 384 | 09:48:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung Niên Standard các CLB |
101 | Nguyễn Ngọc Anh - Nguyễn Ngọc Ánh - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 72 | | 1 | W | 383 | 09:59:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard các CLB |
101 | Nguyễn Ngọc Anh - Nguyễn Ngọc Ánh - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 75 | | 1 | W,T | 385 | 10:04:48 05/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard các CLB |
102 | Lương Đức Hòa - Trương Thị Hoa - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 66 | | 1 | T | 384 | 09:48:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung Niên Standard các CLB |
102 | Lương Đức Hòa - Trương Thị Hoa - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 72 | | 1 | W | 383 | 09:59:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard các CLB |
102 | Lương Đức Hòa - Trương Thị Hoa - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 75 | | 1 | W,T | 385 | 10:04:48 05/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard các CLB |
103 | Bùi Ngọc Sơn - Nguyễn Thị Thủy - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 66 | | 1 | T | 384 | 09:48:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung Niên Standard các CLB |
103 | Bùi Ngọc Sơn - Nguyễn Thị Thủy - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 72 | | 1 | W | 383 | 09:59:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard các CLB |
103 | Bùi Ngọc Sơn - Nguyễn Thị Thủy - CLB Ngũ Chỉ Sơn Lào Cai | 75 | | 1 | W,T | 385 | 10:04:48 05/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard các CLB |
104 | Nguyễn Minh Tín - Nguyễn Quốc Bình - CLB Quý Bà Doanh nhân | 68 | | 1 | W | 379 | 09:52:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard Slow Walse |
105 | Doãn Thị Minh Châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 117 | | 1 | T | 140 | 16:48:48 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
105 | Doãn Thị Minh Châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 122 | | 1 | VW | 143 | 16:57:48 05/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
105 | Doãn Thị Minh Châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 136 | | 1 | W | 139 | 18:08:24 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
105 | Doãn Thị Minh Châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
105 | Doãn Thị Minh Châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
105 | Doãn Thị Minh Châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
105 | Doãn Thị Minh Châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
105 | Doãn Thị Minh Châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 280 | | 1 | P | 33 | 13:25:24 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Lê vũ hoàng huy - Doãn thị minh châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 273 | | 1 | S,C,R,J | 35 | 12:11:48 06/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Lê vũ hoàng huy - Doãn thị minh châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 299 | | 1 | C | 38 | 15:00:12 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Lê vũ hoàng huy - Doãn thị minh châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 303 | | 1 | C,R | 37 | 15:11:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Lê vũ hoàng huy - Doãn thị minh châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 314 | | 1 | J | 40 | 15:57:12 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Lê vũ hoàng huy - Doãn thị minh châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 322 | | 1 | P | 42 | 16:51:24 06/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Lê vũ hoàng huy - Doãn thị minh châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 325 | | 1 | R | 39 | 16:56:48 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Lê vũ hoàng huy - Doãn thị minh châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 329 | | 1 | S | 41 | 17:04:00 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Lê vũ hoàng huy - Doãn thị minh châu - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 333 | | 1 | S,C,R,P,J | 34 | 17:32:48 06/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
107 | Nguyễn trần trâm anh - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
107 | Nguyễn trần trâm anh - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
107 | Nguyễn trần trâm anh - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
107 | Nguyễn trần trâm anh - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
107 | Nguyễn trần trâm anh - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
108 | Phùng hải yến - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Phùng hải yến - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Phùng hải yến - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Phùng hải yến - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Phùng hải yến - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 280 | | 1 | P | 33 | 13:25:24 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
109 | Lê thanh giang - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
109 | Lê thanh giang - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
109 | Lê thanh giang - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
110 | Đặng trà my - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
110 | Đặng trà my - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
110 | Đặng trà my - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
110 | Đặng trà my - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
110 | Đặng trà my - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 280 | | 1 | P | 33 | 13:25:24 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
111 | Quách Bảo Trâm - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 167 | | 1 | P | 406 | | Chung kết | Hạng F5 Nhi đồng Latin CLB Thể thao Sông tích thị xã Sơn tây |
111 | Quách Bảo Trâm - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
111 | Quách Bảo Trâm - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
111 | Quách Bảo Trâm - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
112 | Phạm Mai Anh - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 167 | | 1 | P | 406 | | Chung kết | Hạng F5 Nhi đồng Latin CLB Thể thao Sông tích thị xã Sơn tây |
112 | Phạm Mai Anh - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
112 | Phạm Mai Anh - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
113 | Lê Quế Chi - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 167 | | 1 | P | 406 | | Chung kết | Hạng F5 Nhi đồng Latin CLB Thể thao Sông tích thị xã Sơn tây |
113 | Lê Quế Chi - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
113 | Lê Quế Chi - CLB Thể thao sông Tích - Thị xã Sơn Tây, | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
115 | Nguyễn Thu Trang - CLB Tân Lạc Dancesport | 181 | | 1 | C | 303 | 08:07:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
115 | Nguyễn Thu Trang - CLB Tân Lạc Dancesport | 210 | | 1 | R | 382 | 08:45:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTTvà TT Q.Cầu Giấy |
116 | Lê Hà My - CLB Tân Lạc Dancesport | 379 | | 1 | S | 412 | | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Tân Lạc |
116 | Lê Hà My - CLB Tân Lạc Dancesport | 187 | | 1 | C,R,J | 381 | 08:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
116 | Lê Hà My - CLB Tân Lạc Dancesport | 210 | | 1 | R | 382 | 08:45:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTTvà TT Q.Cầu Giấy |
117 | Nguyễn Trang Nhung - CLB Tân Lạc Dancesport | 378 | | 1 | C | 411 | | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Tân Lạc |
117 | Nguyễn Trang Nhung - CLB Tân Lạc Dancesport | 379 | | 1 | S | 412 | | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Tân Lạc |
117 | Nguyễn Trang Nhung - CLB Tân Lạc Dancesport | 210 | | 1 | R | 382 | 08:45:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTTvà TT Q.Cầu Giấy |
118 | Phan Vi Dương - CLB Tân Lạc Dancesport | 179 | | 1 | C | 301 | 08:05:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
118 | Phan Vi Dương - CLB Tân Lạc Dancesport | 201 | | 1 | R | 291 | 08:36:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
119 | Chu Phương Anh - CLB Tân Lạc Dancesport | 185 | | 1 | C | 386 | 08:11:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTT và TT Q.Cầu Giấy |
119 | Chu Phương Anh - CLB Tân Lạc Dancesport | 203 | | 1 | R | 293 | 08:38:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
120 | Bùi Tường Băng - CLB Tân Lạc Dancesport | 378 | | 1 | C | 411 | | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Tân Lạc |
120 | Bùi Tường Băng - CLB Tân Lạc Dancesport | 203 | | 1 | R | 293 | 08:38:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
121 | Vũ Tuệ Nhi - CLB Tân Lạc Dancesport | 183 | | 1 | C | 387 | 08:09:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Tân Lạc Dancesport |
121 | Vũ Tuệ Nhi - CLB Tân Lạc Dancesport | 199 | | 1 | R | 289 | 08:34:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
122 | Phan Thị Thu Hiền - CLB Tân Lạc Dancesport | 183 | | 1 | C | 387 | 08:09:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Tân Lạc Dancesport |
122 | Phan Thị Thu Hiền - CLB Tân Lạc Dancesport | 196 | | 1 | R | 274 | 08:31:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
123 | Nguyễn Hương Thảo - CLB Tân Lạc Dancesport | 183 | | 1 | C | 387 | 08:09:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Tân Lạc Dancesport |
123 | Nguyễn Hương Thảo - CLB Tân Lạc Dancesport | 206 | | 1 | R | 296 | 08:41:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
124 | Phạm Huyền Trang - CLB Tân Lạc Dancesport | 185 | | 1 | C | 386 | 08:11:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTT và TT Q.Cầu Giấy |
124 | Phạm Huyền Trang - CLB Tân Lạc Dancesport | 202 | | 1 | R | 292 | 08:37:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
125 | Lê Thu Hà - CLB Tân Lạc Dancesport | 178 | | 1 | C | 300 | 08:04:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
125 | Lê Thu Hà - CLB Tân Lạc Dancesport | 205 | | 1 | R | 295 | 08:40:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
126 | Phạm Hoài Anh - CLB Tân Lạc Dancesport | 180 | | 1 | C | 302 | 08:06:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
126 | Phạm Hoài Anh - CLB Tân Lạc Dancesport | 200 | | 1 | R | 290 | 08:35:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
127 | Đỗ Văn Thao - Nguyễn Liên Hương - CLB Victory Dance | 377 | | 1 | W | 409 | | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard Các CLB |
127 | Đỗ Văn Thao - Nguyễn Liên Hương - CLB Victory Dance | 68 | | 1 | W | 379 | 09:52:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard Slow Walse |
127 | Đỗ Văn Thao - Nguyễn Liên Hương - CLB Victory Dance | 71 | | 1 | W | 380 | 09:58:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard Slow Walse |
128 | Nguyễn Tú Quyên - CLB Vầng Trăng Nhỏ | 62 | | 1 | R | 389 | 09:44:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên Latin NBK |
129 | Nguyễn Hoàng Nhật Linh - CLB Vầng Trăng Nhỏ | 62 | | 1 | R | 389 | 09:44:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên Latin NBK |
130 | Nguyễn Văn Vẽ - Lê Thị Trường - CLB Xuân Hòa, Vĩnh Phúc | 71 | | 1 | W | 380 | 09:58:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard Slow Walse |
131 | Zhu Zhi - Yuan Chen - China | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
132 | Wu Hongbo - Lu Wanying - China | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
133 | Wang Zi Yi - China | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
133 | Wang Zi Yi - China | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
133 | Wang Zi Yi - China | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
133 | Wang Zi Yi - China | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
133 | Wang Zi Yi - China | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
133 | Wang Zi Yi - China | 338 | | 1 | Q | 159 | 19:16:48 06/10 | Chung kết | Grade F3 Juvenile II Standard |
133 | Wang Zi Yi - China | 342 | | 1 | T | 158 | 19:24:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Juvenile II Standard |
133 | Wang Zi Yi - China | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
134 | Phạm Ngọc Châu Anh - Clb Linh Anh | 142 | | 1 | C,R | 247 | 19:16:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh |
134 | Phạm Ngọc Châu Anh - Clb Linh Anh | 374 | | 1 | C | 333 | 19:30 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh |
135 | Mai Thùy Linh - Clb Linh Anh | 142 | | 1 | C,R | 247 | 19:16:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh |
135 | Mai Thùy Linh - Clb Linh Anh | 374 | | 1 | C | 333 | 19:30 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh |
136 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Trang - Clb Linh Anh | 142 | | 1 | C,R | 247 | 19:16:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh |
137 | Nguyễn Lê Tố Uyên - Clb Linh Anh | 148 | | 1 | C | 246 | 19:33:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
138 | Nguyễn Khánh Ngọc - Clb Linh Anh | 148 | | 1 | C | 246 | 19:33:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
139 | Nguyễn Mai Linh - Clb Linh Anh | 148 | | 1 | C | 246 | 19:33:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
140 | Mạc Vân Khánh - Clb Linh Anh | 150 | | 1 | C | 248 | 19:35:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
141 | Bùi Huyền Trang - Clb Linh Anh | 150 | | 1 | C | 248 | 19:35:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
142 | Nguyễn Hoàng Tú Anh - Clb Linh Anh | 150 | | 1 | C | 248 | 19:35:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
143 | Nguyễn Duy Long - Trần Xuân Nhi - Clb Linh Anh | 77 | | 1 | C | 9 | 10:10:24 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
143 | Nguyễn Duy Long - Trần Xuân Nhi - Clb Linh Anh | 151 | | 1 | C | 250 | 19:36:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
144 | Nguyễn Anh Cường - Nguyễn Trần Trâm Anh - Clb Linh Anh | 77 | | 1 | C | 9 | 10:10:24 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
144 | Nguyễn Anh Cường - Nguyễn Trần Trâm Anh - Clb Linh Anh | 151 | | 1 | C | 250 | 19:36:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
145 | Nguyễn Đăng Quang - Phạm Bảo Ngọc - Clb Linh Anh | 80 | | 1 | C | 21 | 10:17:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
145 | Nguyễn Đăng Quang - Phạm Bảo Ngọc - Clb Linh Anh | 151 | | 1 | C | 250 | 19:36:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
146 | Mai Ngọc Anh Thư - Clb Linh Anh | 141 | | 1 | S | 280 | 19:15:00 05/10 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
146 | Mai Ngọc Anh Thư - Clb Linh Anh | 143 | | 1 | C,R | 279 | 19:18:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
146 | Mai Ngọc Anh Thư - Clb Linh Anh | 153 | | 1 | C | 281 | 19:38:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh |
147 | Nguyễn Minh Ngọc - Clb Linh Anh | 152 | | 1 | C | 260 | 19:37:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 3 Latin Clb Linh Anh |
148 | Nguyễn Bích Ngọc - Clb Linh Anh | 152 | | 1 | C | 260 | 19:37:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 3 Latin Clb Linh Anh |
149 | Đặng Chí Bảo - Clb Linh Anh | 152 | | 1 | C | 260 | 19:37:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 3 Latin Clb Linh Anh |
150 | Đoàn Ngọc Anh - Clb Linh Anh | 141 | | 1 | S | 280 | 19:15:00 05/10 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
150 | Đoàn Ngọc Anh - Clb Linh Anh | 146 | | 1 | C,R | 332 | 19:24:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
150 | Đoàn Ngọc Anh - Clb Linh Anh | 375 | | 1 | J | 305 | 19:30 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
150 | Đoàn Ngọc Anh - Clb Linh Anh | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
150 | Đoàn Ngọc Anh - Clb Linh Anh | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
150 | Đoàn Ngọc Anh - Clb Linh Anh | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
151 | Ngô Khánh Linh - Clb Linh Anh | 141 | | 1 | S | 280 | 19:15:00 05/10 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
151 | Ngô Khánh Linh - Clb Linh Anh | 143 | | 1 | C,R | 279 | 19:18:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
151 | Ngô Khánh Linh - Clb Linh Anh | 170 | | 1 | R | 308 | 21:19:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
152 | Dương Minh Quân - Clb Linh Anh | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
152 | Dương Minh Quân - Clb Linh Anh | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
152 | Dương Minh Quân - Clb Linh Anh | 138 | | 1 | W | 123 | 18:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
152 | Dương Minh Quân - Clb Linh Anh | 143 | | 1 | C,R | 279 | 19:18:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 1 Latin Clb Linh Anh |
152 | Dương Minh Quân - Clb Linh Anh | 153 | | 1 | C | 281 | 19:38:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh |
153 | Lâm Hà Linh - Clb Linh Anh | 153 | | 1 | C | 281 | 19:38:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh |
154 | Phạm Hương Giang - Clb Linh Anh | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
154 | Phạm Hương Giang - Clb Linh Anh | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
155 | Dương Minh Quân - Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 77 | | 1 | C | 9 | 10:10:24 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
155 | Dương Minh Quân - Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 81 | | 1 | C,R | 8 | 10:19:24 05/10 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng Latin |
155 | Dương Minh Quân - Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 88 | | 1 | R | 10 | 10:51:48 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 120 | | 1 | T | 124 | 16:54:12 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Standard |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 129 | | 1 | W,T | 122 | 17:44:48 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Standard |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 138 | | 1 | W | 123 | 18:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 146 | | 1 | C,R | 332 | 19:24:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 375 | | 1 | J | 305 | 19:30 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 154 | | 1 | C | 307 | 19:39:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
156 | Nguyễn Phương Ngân - Clb Linh Anh | 170 | | 1 | R | 308 | 21:19:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 105 | | 1 | W,T,Q | 137 | 14:09:48 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 117 | | 1 | T | 140 | 16:48:48 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 136 | | 1 | W | 139 | 18:08:24 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 145 | | 1 | C,R | 306 | 19:22:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 154 | | 1 | C | 307 | 19:39:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 170 | | 1 | R | 308 | 21:19:24 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Nguyễn Quang Minh - Clb Linh Anh | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
158 | Lâm Hà Anh - Clb Linh Anh | 145 | | 1 | C,R | 306 | 19:22:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
158 | Lâm Hà Anh - Clb Linh Anh | 154 | | 1 | C | 307 | 19:39:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
159 | Trần Ngọc Hà My - Clb Linh Anh | 375 | | 1 | J | 305 | 19:30 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
159 | Trần Ngọc Hà My - Clb Linh Anh | 154 | | 1 | C | 307 | 19:39:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
159 | Trần Ngọc Hà My - Clb Linh Anh | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
160 | Nguyễn Trần Trâm Anh - Clb Linh Anh | 155 | | 1 | C | 309 | 19:40:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh |
161 | Nguyễn Lê Thùy Dương - Clb Linh Anh | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
161 | Nguyễn Lê Thùy Dương - Clb Linh Anh | 155 | | 1 | C | 309 | 19:40:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh |
162 | Trần Châu Anh - Clb Linh Anh | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
162 | Trần Châu Anh - Clb Linh Anh | 155 | | 1 | C | 309 | 19:40:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh |
163 | Phạm Gia Hân - Clb Linh Anh | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
163 | Phạm Gia Hân - Clb Linh Anh | 155 | | 1 | C | 309 | 19:40:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Clb Linh Anh |
164 | Phạm Bảo Ngọc - Clb Linh Anh | 150 | | 1 | C | 248 | 19:35:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
164 | Phạm Bảo Ngọc - Clb Linh Anh | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
164 | Phạm Bảo Ngọc - Clb Linh Anh | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
165 | Hoàng Nguyễn Bảo Hân - Clb Linh Anh | 146 | | 1 | C,R | 332 | 19:24:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
165 | Hoàng Nguyễn Bảo Hân - Clb Linh Anh | 375 | | 1 | J | 305 | 19:30 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
165 | Hoàng Nguyễn Bảo Hân - Clb Linh Anh | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
165 | Hoàng Nguyễn Bảo Hân - Clb Linh Anh | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
166 | Nguyễn Phương Nhi - Clb Linh Anh | 145 | | 1 | C,R | 306 | 19:22:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
166 | Nguyễn Phương Nhi - Clb Linh Anh | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
167 | Bùi Lê Yến Nhi - Clb Linh Anh | 146 | | 1 | C,R | 332 | 19:24:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Clb Linh Anh |
167 | Bùi Lê Yến Nhi - Clb Linh Anh | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
168 | Nguyễn Bảo Hiền - Clb Linh Anh | 374 | | 1 | C | 333 | 19:30 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb Linh Anh |
169 | Hoàng Khánh Vân - Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh | 46 | | 1 | R | 345 | 09:28:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 2 Latin CLB NT Thanh Huyền - Đông Anh |
170 | Chử Huyền Trang - Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh | 46 | | 1 | R | 345 | 09:28:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 2 Latin CLB NT Thanh Huyền - Đông Anh |
171 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm - Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh | 46 | | 1 | R | 345 | 09:28:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 2 Latin CLB NT Thanh Huyền - Đông Anh |
172 | Tạ Thảo Chi - Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh | 45 | | 1 | R | 344 | 09:27:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 1 Latin CLB NT Thanh Huyền - Đông Anh |
173 | Trịnh Thị Mai Anh - Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh | 45 | | 1 | R | 344 | 09:27:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 1 Latin CLB NT Thanh Huyền - Đông Anh |
174 | Đỗ Phúc An - Clb Nghệ thuật Thanh Huyền - Đông anh | 45 | | 1 | R | 344 | 09:27:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhóm 1 Latin CLB NT Thanh Huyền - Đông Anh |
175 | Nguyễn Minh Châu - Clb Sao Mai | 6 | | 1 | C,R | 350 | 08:40:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi2 Latin Clb Sao Mai |
175 | Nguyễn Minh Châu - Clb Sao Mai | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
176 | Đặng Bảo Châu - Clb Sao Mai | 5 | | 1 | C,R | 349 | 08:38:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Sao Mai |
176 | Đặng Bảo Châu - Clb Sao Mai | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
177 | Chử Hoàng Phương Ly - Clb Sao Mai | 5 | | 1 | C,R | 349 | 08:38:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Sao Mai |
178 | Đào Ngọc Bích - Clb Sao Mai | 5 | | 1 | C,R | 349 | 08:38:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Clb Sao Mai |
179 | Nguyễn Ngọc Anh Thư - Clb Sao Mai | 6 | | 1 | C,R | 350 | 08:40:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi2 Latin Clb Sao Mai |
180 | Nguyễn Ngọc Phương Linh - Clb Sao Mai | 6 | | 1 | C,R | 350 | 08:40:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi2 Latin Clb Sao Mai |
180 | Nguyễn Ngọc Phương Linh - Clb Sao Mai | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
181 | Đỗ Bảo Hân - Clb Starkid Quảng Ninh | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
181 | Đỗ Bảo Hân - Clb Starkid Quảng Ninh | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
181 | Đỗ Bảo Hân - Clb Starkid Quảng Ninh | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
181 | Đỗ Bảo Hân - Clb Starkid Quảng Ninh | 260 | | 1 | S | 68 | 11:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
182 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
182 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
182 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
182 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
183 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc - Clb Starkid Quảng Ninh | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
183 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc - Clb Starkid Quảng Ninh | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
183 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc - Clb Starkid Quảng Ninh | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
184 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
184 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
184 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
184 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
184 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
185 | Đào Kim Gia Bảo - Nguyễn Như Quỳnh - Clb Starkid Quảng Ninh | 286 | | 1 | S | 77 | 13:45:12 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
185 | Đào Kim Gia Bảo - Nguyễn Như Quỳnh - Clb Starkid Quảng Ninh | 289 | | 1 | C,R | 73 | 13:50:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
185 | Đào Kim Gia Bảo - Nguyễn Như Quỳnh - Clb Starkid Quảng Ninh | 295 | | 1 | C | 56 | 14:38:36 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
185 | Đào Kim Gia Bảo - Nguyễn Như Quỳnh - Clb Starkid Quảng Ninh | 326 | | 1 | R | 57 | 16:58:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
186 | Đào Kim Gia Bảo - Phạm Thị Huyền Trang - Clb Starkid Quảng Ninh | 277 | | 1 | C | 74 | 13:20:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
186 | Đào Kim Gia Bảo - Phạm Thị Huyền Trang - Clb Starkid Quảng Ninh | 279 | | 1 | R | 75 | 13:23:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
186 | Đào Kim Gia Bảo - Phạm Thị Huyền Trang - Clb Starkid Quảng Ninh | 302 | | 1 | C,R | 55 | 15:07:24 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
186 | Đào Kim Gia Bảo - Phạm Thị Huyền Trang - Clb Starkid Quảng Ninh | 328 | | 1 | S | 59 | 17:02:12 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
187 | Trần Văn Đức - Hoàng Thị Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 86 | | 1 | S,C,R,P,J | 17 | 10:39:12 05/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 1 Latin |
187 | Trần Văn Đức - Hoàng Thị Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 91 | | 1 | S,C,R,J | 18 | 10:59:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin |
188 | Bùi Gia Linh - Clb Starkid Quảng Ninh | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
188 | Bùi Gia Linh - Clb Starkid Quảng Ninh | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
188 | Bùi Gia Linh - Clb Starkid Quảng Ninh | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
188 | Bùi Gia Linh - Clb Starkid Quảng Ninh | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
189 | Lê phi Điệp - Phạm thanh thủy - Clb Victory Dance | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
189 | Lê phi Điệp - Phạm thanh thủy - Clb Victory Dance | 101 | | 1 | W,T,SF,Q | 213 | 13:30:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
189 | Lê phi Điệp - Phạm thanh thủy - Clb Victory Dance | 104 | | 1 | W,T,Q | 214 | 14:04:24 05/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
189 | Lê phi Điệp - Phạm thanh thủy - Clb Victory Dance | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
189 | Lê phi Điệp - Phạm thanh thủy - Clb Victory Dance | 126 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 212 | 17:25:00 05/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Standard |
189 | Lê phi Điệp - Phạm thanh thủy - Clb Victory Dance | 137 | | 1 | W | 216 | 18:10:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
190 | Nguyễn quốc Bình - Lưu thị Xuân - Clb Victory Dance | 377 | | 1 | W | 409 | | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard Các CLB |
190 | Nguyễn quốc Bình - Lưu thị Xuân - Clb Victory Dance | 139 | | 1 | W | 231 | 18:13:48 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Standard |
190 | Nguyễn quốc Bình - Lưu thị Xuân - Clb Victory Dance | 287 | | 1 | W | 244 | 13:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 100 Standard |
190 | Nguyễn quốc Bình - Lưu thị Xuân - Clb Victory Dance | 357 | | 1 | W | 221 | 20:14:12 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
191 | Lê quốc Đạt - Nguyễn thị thanh Mai - Clb kvTT Sơn Tây | 78 | | 1 | C | 228 | 10:12:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Latin |
191 | Lê quốc Đạt - Nguyễn thị thanh Mai - Clb kvTT Sơn Tây | 83 | | 1 | C,R | 227 | 10:24:48 05/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 85 Latin |
191 | Lê quốc Đạt - Nguyễn thị thanh Mai - Clb kvTT Sơn Tây | 89 | | 1 | R | 229 | 10:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Latin |
192 | Nguyễn mai phương - Clb năng khiếu Aibaba | 22 | | 1 | C | 311 | 09:01:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
193 | Nguyễn trần uyên nhi - Clb năng khiếu Aibaba | 22 | | 1 | C | 311 | 09:01:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
194 | Nguyễn thị Ánh Tuyết - Clb năng khiếu Aibaba | 23 | | 1 | C | 312 | 09:03:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
195 | Đào ngọc châm - Clb năng khiếu Aibaba | 24 | | 1 | C | 313 | 09:04:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
196 | Nguyễn Quỳnh Mai - Clb năng khiếu Aibaba | 25 | | 1 | C | 351 | 09:05:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
197 | Ngô phương thảo - Clb năng khiếu Aibaba | 24 | | 1 | C | 313 | 09:04:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
198 | Nguyễn quỳnh ngân - Clb năng khiếu Aibaba | 23 | | 1 | C | 312 | 09:03:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
199 | Phạm Minh Tâm - Clb năng khiếu Aibaba | 23 | | 1 | C | 312 | 09:03:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
200 | Đặng Tú Linh - Clb năng khiếu Aibaba | 22 | | 1 | C | 311 | 09:01:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
201 | Đặng Quỳnh Anh - Clb năng khiếu Aibaba | 24 | | 1 | C | 313 | 09:04:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
202 | Nguyễn Bảo Ngọc - Clb năng khiếu Aibaba | 25 | | 1 | C | 351 | 09:05:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Clb năng khiếu Alibaba |
203 | Lê Tuấn Kiệt - Nguyễn Bảo Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 80 | | 1 | C | 21 | 10:17:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
203 | Lê Tuấn Kiệt - Nguyễn Bảo Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 94 | | 1 | R | 22 | 11:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
203 | Lê Tuấn Kiệt - Nguyễn Bảo Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 125 | | 1 | J | 23 | 17:23:12 05/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
204 | Phạm Gia Bảo - Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 80 | | 1 | C | 21 | 10:17:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
204 | Phạm Gia Bảo - Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 94 | | 1 | R | 22 | 11:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
204 | Phạm Gia Bảo - Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 125 | | 1 | J | 23 | 17:23:12 05/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
205 | Nguyễn Thị Thùy Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 85 | | 1 | S,C,R,P,J | 25 | 10:30:12 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
205 | Nguyễn Thị Thùy Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
205 | Nguyễn Thị Thùy Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 97 | | 1 | S,C,R,J | 26 | 11:22:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
205 | Nguyễn Thị Thùy Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
205 | Nguyễn Thị Thùy Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
205 | Nguyễn Thị Thùy Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
205 | Nguyễn Thị Thùy Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
206 | Quách Khánh Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
206 | Quách Khánh Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
206 | Quách Khánh Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
206 | Quách Khánh Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
206 | Quách Khánh Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
206 | Quách Khánh Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
207 | Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
207 | Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
207 | Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
207 | Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
208 | Vũ Hương Giang - Dancesport HD | 343 | | 1 | T | 194 | 19:25:48 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Standard |
208 | Vũ Hương Giang - Dancesport HD | 355 | | 1 | W | 193 | 20:10:36 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Standard |
208 | Vũ Hương Giang - Dancesport HD | 364 | | 1 | W,T | 192 | 20:32:36 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
209 | Đinh Quỳnh Chi - Dancesport HD | 128 | | 1 | W,T,Q | 155 | 17:39:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
209 | Đinh Quỳnh Chi - Dancesport HD | 159 | | 1 | W,T,SF,Q | 154 | 19:44:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
209 | Đinh Quỳnh Chi - Dancesport HD | 172 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 153 | 21:29:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
209 | Đinh Quỳnh Chi - Dancesport HD | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
210 | Phan Đình Chiến - Dương Thị Bích Hằng - Elite Dance Studio | 101 | | 1 | W,T,SF,Q | 213 | 13:30:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
210 | Phan Đình Chiến - Dương Thị Bích Hằng - Elite Dance Studio | 104 | | 1 | W,T,Q | 214 | 14:04:24 05/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
210 | Phan Đình Chiến - Dương Thị Bích Hằng - Elite Dance Studio | 121 | | 1 | T | 232 | 16:56:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Standard |
210 | Phan Đình Chiến - Dương Thị Bích Hằng - Elite Dance Studio | 134 | | 1 | W,T | 230 | 18:03:00 05/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 85 Standard |
210 | Phan Đình Chiến - Dương Thị Bích Hằng - Elite Dance Studio | 139 | | 1 | W | 231 | 18:13:48 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Standard |
211 | Trần Quốc Tú - Nguyễn Bích Trâm - Elite Dance Studio | 271 | | 1 | S,C,R,J | 103 | 11:57:24 06/10 | Chung kết | Grade B Senior Open Latin |
211 | Trần Quốc Tú - Nguyễn Bích Trâm - Elite Dance Studio | 307 | | 1 | S,C,R,J | 94 | 15:23:36 06/10 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
211 | Trần Quốc Tú - Nguyễn Bích Trâm - Elite Dance Studio | 310 | | 1 | J | 108 | 15:50:00 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Latin |
211 | Trần Quốc Tú - Nguyễn Bích Trâm - Elite Dance Studio | 313 | | 1 | J | 99 | 15:55:24 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thanh niên Latin |
211 | Trần Quốc Tú - Nguyễn Bích Trâm - Elite Dance Studio | 316 | | 1 | C,R,J | 104 | 16:04:24 06/10 | Chung kết | Grade C Senior Open Latin |
211 | Trần Quốc Tú - Nguyễn Bích Trâm - Elite Dance Studio | 319 | | 1 | C,R,J | 95 | 16:35:12 06/10 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
211 | Trần Quốc Tú - Nguyễn Bích Trâm - Elite Dance Studio | 327 | | 1 | R | 98 | 17:00:24 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thanh niên Latin |
212 | Olle Viltok - Karolina Smitins - Estonia | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
216 | Nguyễn Thị Ngọc Hà - HL DANCE | 95 | | 1 | SF | 142 | 11:18:48 05/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard |
216 | Nguyễn Thị Ngọc Hà - HL DANCE | 105 | | 1 | W,T,Q | 137 | 14:09:48 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
216 | Nguyễn Thị Ngọc Hà - HL DANCE | 107 | | 1 | Q | 141 | 14:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
216 | Nguyễn Thị Ngọc Hà - HL DANCE | 136 | | 1 | W | 139 | 18:08:24 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
217 | Vũ Quế Anh - HL DANCE | 128 | | 1 | W,T,Q | 155 | 17:39:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
217 | Vũ Quế Anh - HL DANCE | 159 | | 1 | W,T,SF,Q | 154 | 19:44:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
217 | Vũ Quế Anh - HL DANCE | 172 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 153 | 21:29:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
217 | Vũ Quế Anh - HL DANCE | 337 | | 1 | SF | 160 | 19:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
217 | Vũ Quế Anh - HL DANCE | 338 | | 1 | Q | 159 | 19:16:48 06/10 | Chung kết | Grade F3 Juvenile II Standard |
217 | Vũ Quế Anh - HL DANCE | 342 | | 1 | T | 158 | 19:24:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Juvenile II Standard |
217 | Vũ Quế Anh - HL DANCE | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
218 | Liu Kai Sum Sam - Liu Wan Hin - Hongkong | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
218 | Liu Kai Sum Sam - Liu Wan Hin - Hongkong | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
218 | Liu Kai Sum Sam - Liu Wan Hin - Hongkong | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
218 | Liu Kai Sum Sam - Liu Wan Hin - Hongkong | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
219 | Cheung Cheuk Him - Ho Hei Man - Hongkong | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
219 | Cheung Cheuk Him - Ho Hei Man - Hongkong | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
220 | Yuen-Kwan Roger FUNG - Nga-chi Catherine TSE - Hongkong | 271 | | 1 | S,C,R,J | 103 | 11:57:24 06/10 | Chung kết | Grade B Senior Open Latin |
220 | Yuen-Kwan Roger FUNG - Nga-chi Catherine TSE - Hongkong | 316 | | 1 | C,R,J | 104 | 16:04:24 06/10 | Chung kết | Grade C Senior Open Latin |
220 | Yuen-Kwan Roger FUNG - Nga-chi Catherine TSE - Hongkong | 332 | | 1 | S,C,R,P,J | 102 | 17:23:48 06/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Latin |
221 | Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 3 | | 1 | C,R | 326 | 08:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Hoàng Sương Dancesport |
221 | Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
221 | Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
221 | Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
221 | Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
221 | Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
221 | Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 280 | | 1 | P | 33 | 13:25:24 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
222 | Nguyễn Bình Phương An - Hoàng Sương Dancesport Center | 3 | | 1 | C,R | 326 | 08:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Hoàng Sương Dancesport |
222 | Nguyễn Bình Phương An - Hoàng Sương Dancesport Center | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
222 | Nguyễn Bình Phương An - Hoàng Sương Dancesport Center | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
222 | Nguyễn Bình Phương An - Hoàng Sương Dancesport Center | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
222 | Nguyễn Bình Phương An - Hoàng Sương Dancesport Center | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
222 | Nguyễn Bình Phương An - Hoàng Sương Dancesport Center | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
222 | Nguyễn Bình Phương An - Hoàng Sương Dancesport Center | 280 | | 1 | P | 33 | 13:25:24 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
222 | Nguyễn Bình Phương An - Hoàng Sương Dancesport Center | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 183 | | 1 | C | 387 | 08:09:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin CLB Tân Lạc Dancesport |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 272 | | 1 | S,C,R,J | 62 | 12:04:36 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
223 | Trần Phạm Quế Trâm - Hoàng Sương Dancesport Center | 331 | | 1 | S,C,R,P,J | 61 | 17:14:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
224 | Võ Minh Trí - Hoàng Sương Dancesport Center | 3 | | 1 | C,R | 326 | 08:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Hoàng Sương Dancesport |
224 | Võ Minh Trí - Hoàng Sương Dancesport Center | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
224 | Võ Minh Trí - Hoàng Sương Dancesport Center | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
224 | Võ Minh Trí - Hoàng Sương Dancesport Center | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
224 | Võ Minh Trí - Hoàng Sương Dancesport Center | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
224 | Võ Minh Trí - Hoàng Sương Dancesport Center | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
224 | Võ Minh Trí - Hoàng Sương Dancesport Center | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
225 | Võ Minh Trí - Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 77 | | 1 | C | 9 | 10:10:24 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
225 | Võ Minh Trí - Võ Kỳ Thanh Trúc - Hoàng Sương Dancesport Center | 88 | | 1 | R | 10 | 10:51:48 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
226 | Lai Hạnh Chi - Huy Trần Dancesport | 200 | | 1 | R | 290 | 08:35:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
227 | Trần Bảo Ngân - Huy Trần Dancesport | 201 | | 1 | R | 291 | 08:36:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
228 | Nguyễn Linh Chi - Huy Trần Dancesport | 202 | | 1 | R | 292 | 08:37:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
229 | Nghiêm Ngọc Quỳnh Chi - Huy Trần Dancesport | 203 | | 1 | R | 293 | 08:38:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
230 | Thái Vân Trang - Huy Trần dancesport | 211 | | 1 | R | 273 | 08:46:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Huy trần Dancesport |
231 | Trần Bảo An - Huy Trần dancesport | 211 | | 1 | R | 273 | 08:46:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Huy trần Dancesport |
232 | Nguyễn Minh Hằng - Huy Trần dancesport | 196 | | 1 | R | 274 | 08:31:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
232 | Nguyễn Minh Hằng - Huy Trần dancesport | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
233 | Hà Thảo Nguyên - Huy Trần dancesport | 199 | | 1 | R | 289 | 08:34:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
233 | Hà Thảo Nguyên - Huy Trần dancesport | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
234 | Thái Hà Trang - Huy trần dancesport | 211 | | 1 | R | 273 | 08:46:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Huy trần Dancesport |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 78 | | 1 | C | 228 | 10:12:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Latin |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 83 | | 1 | C,R | 227 | 10:24:48 05/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 85 Latin |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 89 | | 1 | R | 229 | 10:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Latin |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 121 | | 1 | T | 232 | 16:56:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Standard |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 134 | | 1 | W,T | 230 | 18:03:00 05/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 85 Standard |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 137 | | 1 | W | 216 | 18:10:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 139 | | 1 | W | 231 | 18:13:48 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Standard |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 300 | | 1 | C | 106 | 15:02:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 304 | | 1 | C,R | 96 | 15:14:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Latin |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 323 | | 1 | R | 107 | 16:53:12 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 356 | | 1 | W | 207 | 20:12:24 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
235 | Nguyễn Tú Linh - Nguyễn Thị Hằng - Hà Nội | 366 | | 1 | W,T | 206 | 20:39:48 06/10 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 101 | | 1 | W,T,SF,Q | 213 | 13:30:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 104 | | 1 | W,T,Q | 214 | 14:04:24 05/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 121 | | 1 | T | 232 | 16:56:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 126 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 212 | 17:25:00 05/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 134 | | 1 | W,T | 230 | 18:03:00 05/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 85 Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 139 | | 1 | W | 231 | 18:13:48 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 284 | | 1 | W,T | 243 | 13:39:48 06/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 100 Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 287 | | 1 | W | 244 | 13:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 100 Standard |
236 | Đỗ Trung Anh - Nguyễn Thị Bạch Tuyết - Hà Nội | 290 | | 1 | T | 245 | 13:54:12 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 100 Standard |
237 | Trương Hữu Thành - Vũ Hồng Trang - Hà nội | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
237 | Trương Hữu Thành - Vũ Hồng Trang - Hà nội | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
238 | Vũ Thủy - Đỗ Thúy Hà - Hội Khiếm thị Hà nội | 69 | | 1 | W | 361 | 09:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard Hội khiếm thị Hà nội |
239 | Đỗ Xuân Quang - Dương Kim Vinh - Hội Khiếm thị Hà nội | 69 | | 1 | W | 361 | 09:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard Hội khiếm thị Hà nội |
240 | Trần Thế Đạt - Nguyễn Thị Hoa - Hội Khiếm thị Hà nội | 69 | | 1 | W | 361 | 09:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard Hội khiếm thị Hà nội |
241 | Phạm Văn Quảng - Phú Thị Hạnh - Hội Khiếm thị Hà nội | 69 | | 1 | W | 361 | 09:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard Hội khiếm thị Hà nội |
242 | Raffaello Brancato - Alesandra Koldan - Italy | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
243 | Kyohei Yamada - Saori Akiyama - Japan | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
243 | Kyohei Yamada - Saori Akiyama - Japan | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
244 | Che Tin Long - Jiang Zixuan - Macau | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
244 | Che Tin Long - Jiang Zixuan - Macau | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
244 | Che Tin Long - Jiang Zixuan - Macau | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
244 | Che Tin Long - Jiang Zixuan - Macau | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
245 | Tam Pa Kan - Vong Weng Lam - Macau | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
245 | Tam Pa Kan - Vong Weng Lam - Macau | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
245 | Tam Pa Kan - Vong Weng Lam - Macau | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
245 | Tam Pa Kan - Vong Weng Lam - Macau | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
246 | Low Hak Meng - Tan Nok Cheng - Macau | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
246 | Low Hak Meng - Tan Nok Cheng - Macau | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
247 | Choi Man Hou - Cheang Si Pui - Macau | 113 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 180 | 16:14:00 05/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Standard |
247 | Choi Man Hou - Cheang Si Pui - Macau | 163 | | 1 | W,T,SF,Q | 181 | 20:25:48 05/10 | Chung kết | Grade B Junior II Open Standard |
247 | Choi Man Hou - Cheang Si Pui - Macau | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
247 | Choi Man Hou - Cheang Si Pui - Macau | 297 | | 1 | S,C,R,P,J | 70 | 14:49:24 06/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Latin |
248 | Yang On San - Lei Cheok I - Macau | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
248 | Yang On San - Lei Cheok I - Macau | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
248 | Yang On San - Lei Cheok I - Macau | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
248 | Yang On San - Lei Cheok I - Macau | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
249 | CHE Tin Lao Luis - CHONG Fei Fei - Macau | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
249 | CHE Tin Lao Luis - CHONG Fei Fei - Macau | 274 | | 1 | C,R,J | 72 | 12:19:00 06/10 | Chung kết | Grade C Junior II Open Latin |
249 | CHE Tin Lao Luis - CHONG Fei Fei - Macau | 297 | | 1 | S,C,R,P,J | 70 | 14:49:24 06/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Latin |
250 | Lam Hong Woh - Lim Dao Er - Malaysia | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
250 | Lam Hong Woh - Lim Dao Er - Malaysia | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
251 | Chloe Iu Weng Jie - Malaysia | 218 | | 1 | C | 83 | 09:01:00 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Latin |
251 | Chloe Iu Weng Jie - Malaysia | 221 | | 1 | R | 84 | 09:10:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Latin |
251 | Chloe Iu Weng Jie - Malaysia | 224 | | 1 | J | 85 | 09:15:24 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Latin |
251 | Chloe Iu Weng Jie - Malaysia | 240 | | 1 | S | 86 | 09:58:36 06/10 | Chung kết | Grade F4 Junior II Open Latin |
251 | Chloe Iu Weng Jie - Malaysia | 245 | | 1 | P | 87 | 10:22:00 06/10 | Chung kết | Grade F5 Junior II Open Latin |
252 | Teoh Qiao Yi - Malaysia | 218 | | 1 | C | 83 | 09:01:00 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Latin |
252 | Teoh Qiao Yi - Malaysia | 221 | | 1 | R | 84 | 09:10:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Latin |
252 | Teoh Qiao Yi - Malaysia | 224 | | 1 | J | 85 | 09:15:24 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Latin |
252 | Teoh Qiao Yi - Malaysia | 245 | | 1 | P | 87 | 10:22:00 06/10 | Chung kết | Grade F5 Junior II Open Latin |
252 | Teoh Qiao Yi - Malaysia | 339 | | 1 | Q | 195 | 19:18:36 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Standard |
252 | Teoh Qiao Yi - Malaysia | 343 | | 1 | T | 194 | 19:25:48 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Standard |
252 | Teoh Qiao Yi - Malaysia | 355 | | 1 | W | 193 | 20:10:36 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Standard |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 112 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 144 | 16:05:00 05/10 | Chung kết | Grade A Juvenile II Open Standard |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 114 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 162 | 16:23:00 05/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 127 | | 1 | W,T,Q | 164 | 17:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Standard |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 131 | | 1 | W,T,Q | 146 | 17:53:48 05/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Standard |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 147 | | 1 | W,T,SF,Q | 163 | 19:26:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Standard |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 161 | | 1 | W,T,SF,Q | 145 | 19:58:36 05/10 | Chung kết | Grade B Juvenile II Open Standard |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 270 | | 1 | S,C,R,J | 53 | 11:50:12 06/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 273 | | 1 | S,C,R,J | 35 | 12:11:48 06/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 315 | | 1 | C,R,J | 54 | 15:59:00 06/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 321 | | 1 | C,R,J | 36 | 16:46:00 06/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 330 | | 1 | S,C,R,P,J | 52 | 17:05:48 06/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
253 | Nguyễn Anh Đức - Nguyễn Gia Như - PRO-G ACADEMY | 333 | | 1 | S,C,R,P,J | 34 | 17:32:48 06/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
254 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - PRO-G ACADEMY | 273 | | 1 | S,C,R,J | 35 | 12:11:48 06/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
254 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - PRO-G ACADEMY | 321 | | 1 | C,R,J | 36 | 16:46:00 06/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
254 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - PRO-G ACADEMY | 333 | | 1 | S,C,R,P,J | 34 | 17:32:48 06/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
254 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - PRO-G ACADEMY | 344 | | 1 | T | 149 | 19:27:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard |
254 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - PRO-G ACADEMY | 358 | | 1 | W | 148 | 20:16:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard |
254 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - PRO-G ACADEMY | 367 | | 1 | W,T | 147 | 20:43:24 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Standard |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 86 | | 1 | S,C,R,P,J | 17 | 10:39:12 05/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 1 Latin |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 91 | | 1 | S,C,R,J | 18 | 10:59:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 299 | | 1 | C | 38 | 15:00:12 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 303 | | 1 | C,R | 37 | 15:11:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 314 | | 1 | J | 40 | 15:57:12 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 322 | | 1 | P | 42 | 16:51:24 06/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 325 | | 1 | R | 39 | 16:56:48 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 329 | | 1 | S | 41 | 17:04:00 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 344 | | 1 | T | 149 | 19:27:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 358 | | 1 | W | 148 | 20:16:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard |
255 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - PRO-G ACADEMY | 367 | | 1 | W,T | 147 | 20:43:24 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Standard |
256 | Phạm Hoàng Việt - Nguyễn Đặng Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 114 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 162 | 16:23:00 05/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
256 | Phạm Hoàng Việt - Nguyễn Đặng Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 127 | | 1 | W,T,Q | 164 | 17:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Standard |
256 | Phạm Hoàng Việt - Nguyễn Đặng Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 147 | | 1 | W,T,SF,Q | 163 | 19:26:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Standard |
256 | Phạm Hoàng Việt - Nguyễn Đặng Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 270 | | 1 | S,C,R,J | 53 | 11:50:12 06/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
256 | Phạm Hoàng Việt - Nguyễn Đặng Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 315 | | 1 | C,R,J | 54 | 15:59:00 06/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
256 | Phạm Hoàng Việt - Nguyễn Đặng Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 330 | | 1 | S,C,R,P,J | 52 | 17:05:48 06/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
257 | Lê Văn Đức Anh - Lê Hồng Anh - PRO-G ACADEMY | 295 | | 1 | C | 56 | 14:38:36 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
257 | Lê Văn Đức Anh - Lê Hồng Anh - PRO-G ACADEMY | 302 | | 1 | C,R | 55 | 15:07:24 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
257 | Lê Văn Đức Anh - Lê Hồng Anh - PRO-G ACADEMY | 312 | | 1 | J | 58 | 15:53:36 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
257 | Lê Văn Đức Anh - Lê Hồng Anh - PRO-G ACADEMY | 326 | | 1 | R | 57 | 16:58:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
257 | Lê Văn Đức Anh - Lê Hồng Anh - PRO-G ACADEMY | 328 | | 1 | S | 59 | 17:02:12 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
257 | Lê Văn Đức Anh - Lê Hồng Anh - PRO-G ACADEMY | 360 | | 1 | W | 166 | 20:19:36 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard |
257 | Lê Văn Đức Anh - Lê Hồng Anh - PRO-G ACADEMY | 369 | | 1 | W,T | 165 | 20:50:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Standard |
258 | Vũ Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 85 | | 1 | S,C,R,P,J | 25 | 10:30:12 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
258 | Vũ Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
258 | Vũ Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 97 | | 1 | S,C,R,J | 26 | 11:22:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
258 | Vũ Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 107 | | 1 | Q | 141 | 14:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
258 | Vũ Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 117 | | 1 | T | 140 | 16:48:48 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
258 | Vũ Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 122 | | 1 | VW | 143 | 16:57:48 05/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
258 | Vũ Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 136 | | 1 | W | 139 | 18:08:24 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
258 | Vũ Yến Nhi - PRO-G ACADEMY | 166 | | 1 | W,T | 138 | 21:10:12 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
259 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh - PRO-G ACADEMY | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
259 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh - PRO-G ACADEMY | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
259 | Đỗ Nguyễn Minh Hạnh - PRO-G ACADEMY | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 337 | | 1 | SF | 160 | 19:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 338 | | 1 | Q | 159 | 19:16:48 06/10 | Chung kết | Grade F3 Juvenile II Standard |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 342 | | 1 | T | 158 | 19:24:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Juvenile II Standard |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 347 | | 1 | VW | 161 | 19:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
260 | Ngô Hương Nhi - PRO-G ACADEMY | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
261 | Bùi Thiên An - PRO-G ACADEMY | 128 | | 1 | W,T,Q | 155 | 17:39:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
261 | Bùi Thiên An - PRO-G ACADEMY | 159 | | 1 | W,T,SF,Q | 154 | 19:44:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
261 | Bùi Thiên An - PRO-G ACADEMY | 172 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 153 | 21:29:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
261 | Bùi Thiên An - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
261 | Bùi Thiên An - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
261 | Bùi Thiên An - PRO-G ACADEMY | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
261 | Bùi Thiên An - PRO-G ACADEMY | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 337 | | 1 | SF | 160 | 19:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 338 | | 1 | Q | 159 | 19:16:48 06/10 | Chung kết | Grade F3 Juvenile II Standard |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 342 | | 1 | T | 158 | 19:24:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Juvenile II Standard |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 347 | | 1 | VW | 161 | 19:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
262 | Lê Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 260 | | 1 | S | 68 | 11:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 264 | | 1 | P | 69 | 11:28:36 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 308 | | 1 | S,C,R,J | 80 | 15:30:48 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 320 | | 1 | C,R,J | 81 | 16:40:36 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
263 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - PRO-G ACADEMY | 334 | | 1 | S,C,R,P,J | 79 | 17:41:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 218 | | 1 | C | 83 | 09:01:00 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 221 | | 1 | R | 84 | 09:10:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 224 | | 1 | J | 85 | 09:15:24 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 240 | | 1 | S | 86 | 09:58:36 06/10 | Chung kết | Grade F4 Junior II Open Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 245 | | 1 | P | 87 | 10:22:00 06/10 | Chung kết | Grade F5 Junior II Open Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 254 | | 1 | C,R | 82 | 10:45:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 272 | | 1 | S,C,R,J | 62 | 12:04:36 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 318 | | 1 | C,R,J | 63 | 16:29:48 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
264 | Nguyễn Minh Phương - PRO-G ACADEMY | 331 | | 1 | S,C,R,P,J | 61 | 17:14:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
265 | Nguyễn Thu An - PRO-G ACADEMY | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
265 | Nguyễn Thu An - PRO-G ACADEMY | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
265 | Nguyễn Thu An - PRO-G ACADEMY | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
265 | Nguyễn Thu An - PRO-G ACADEMY | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
265 | Nguyễn Thu An - PRO-G ACADEMY | 260 | | 1 | S | 68 | 11:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
266 | Quản Thị Thuỳ Linh - PRO-G ACADEMY | 272 | | 1 | S,C,R,J | 62 | 12:04:36 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
266 | Quản Thị Thuỳ Linh - PRO-G ACADEMY | 308 | | 1 | S,C,R,J | 80 | 15:30:48 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
266 | Quản Thị Thuỳ Linh - PRO-G ACADEMY | 320 | | 1 | C,R,J | 81 | 16:40:36 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
266 | Quản Thị Thuỳ Linh - PRO-G ACADEMY | 331 | | 1 | S,C,R,P,J | 61 | 17:14:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
266 | Quản Thị Thuỳ Linh - PRO-G ACADEMY | 334 | | 1 | S,C,R,P,J | 79 | 17:41:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
267 | Lê Phương Anh - PRO-G ACADEMY | 17 | | 1 | C | 336 | 08:55:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 4 Latin PrpG Academy |
267 | Lê Phương Anh - PRO-G ACADEMY | 37 | | 1 | J | 321 | 09:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
267 | Lê Phương Anh - PRO-G ACADEMY | 51 | | 1 | R | 319 | 09:33:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
267 | Lê Phương Anh - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
267 | Lê Phương Anh - PRO-G ACADEMY | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
267 | Lê Phương Anh - PRO-G ACADEMY | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
268 | Nguyễn Khánh Vy - PRO-G ACADEMY | 11 | | 1 | C | 315 | 08:49:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
268 | Nguyễn Khánh Vy - PRO-G ACADEMY | 37 | | 1 | J | 321 | 09:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
268 | Nguyễn Khánh Vy - PRO-G ACADEMY | 51 | | 1 | R | 319 | 09:33:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
268 | Nguyễn Khánh Vy - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
268 | Nguyễn Khánh Vy - PRO-G ACADEMY | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
268 | Nguyễn Khánh Vy - PRO-G ACADEMY | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
269 | Cao Kiều Ngọc Ly - PRO-G ACADEMY | 11 | | 1 | C | 315 | 08:49:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
269 | Cao Kiều Ngọc Ly - PRO-G ACADEMY | 37 | | 1 | J | 321 | 09:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
269 | Cao Kiều Ngọc Ly - PRO-G ACADEMY | 51 | | 1 | R | 319 | 09:33:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
269 | Cao Kiều Ngọc Ly - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
269 | Cao Kiều Ngọc Ly - PRO-G ACADEMY | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
269 | Cao Kiều Ngọc Ly - PRO-G ACADEMY | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
270 | Hoàng Linh Giang - PRO-G ACADEMY | 10 | | 1 | C | 314 | 08:48:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin ProG Academy |
270 | Hoàng Linh Giang - PRO-G ACADEMY | 50 | | 1 | R | 317 | 09:32:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin ProG Academy |
271 | Trần Lê Phương Giang - PRO-G ACADEMY | 10 | | 1 | C | 314 | 08:48:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin ProG Academy |
271 | Trần Lê Phương Giang - PRO-G ACADEMY | 36 | | 1 | J | 318 | 09:16:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin ProG Academy |
271 | Trần Lê Phương Giang - PRO-G ACADEMY | 50 | | 1 | R | 317 | 09:32:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin ProG Academy |
271 | Trần Lê Phương Giang - PRO-G ACADEMY | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
271 | Trần Lê Phương Giang - PRO-G ACADEMY | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
271 | Trần Lê Phương Giang - PRO-G ACADEMY | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
272 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh - PRO-G ACADEMY | 14 | | 1 | C | 330 | 08:52:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin ProG Academy |
272 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh - PRO-G ACADEMY | 36 | | 1 | J | 318 | 09:16:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin ProG Academy |
272 | Nguyễn Quỳnh Trang Anh - PRO-G ACADEMY | 55 | | 1 | R | 331 | 09:37:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin ProG Academy |
273 | Hoàng My An - PRO-G ACADEMY | 12 | | 1 | C | 316 | 08:50:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
273 | Hoàng My An - PRO-G ACADEMY | 38 | | 1 | J | 322 | 09:18:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
273 | Hoàng My An - PRO-G ACADEMY | 52 | | 1 | R | 320 | 09:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
273 | Hoàng My An - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
273 | Hoàng My An - PRO-G ACADEMY | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
273 | Hoàng My An - PRO-G ACADEMY | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
274 | Vũ Hoàng Như Thanh - PRO-G ACADEMY | 12 | | 1 | C | 316 | 08:50:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
274 | Vũ Hoàng Như Thanh - PRO-G ACADEMY | 38 | | 1 | J | 322 | 09:18:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
274 | Vũ Hoàng Như Thanh - PRO-G ACADEMY | 52 | | 1 | R | 320 | 09:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
274 | Vũ Hoàng Như Thanh - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
274 | Vũ Hoàng Như Thanh - PRO-G ACADEMY | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
274 | Vũ Hoàng Như Thanh - PRO-G ACADEMY | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
275 | Hoàng Thanh Huyền - PRO-G ACADEMY | 14 | | 1 | C | 330 | 08:52:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin ProG Academy |
275 | Hoàng Thanh Huyền - PRO-G ACADEMY | 36 | | 1 | J | 318 | 09:16:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin ProG Academy |
275 | Hoàng Thanh Huyền - PRO-G ACADEMY | 55 | | 1 | R | 331 | 09:37:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 1 Latin ProG Academy |
275 | Hoàng Thanh Huyền - PRO-G ACADEMY | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
275 | Hoàng Thanh Huyền - PRO-G ACADEMY | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
275 | Hoàng Thanh Huyền - PRO-G ACADEMY | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
276 | Dương Ngọc Diệp - PRO-G ACADEMY | 10 | | 1 | C | 314 | 08:48:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin ProG Academy |
276 | Dương Ngọc Diệp - PRO-G ACADEMY | 50 | | 1 | R | 317 | 09:32:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin ProG Academy |
276 | Dương Ngọc Diệp - PRO-G ACADEMY | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
276 | Dương Ngọc Diệp - PRO-G ACADEMY | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
277 | Đào Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 11 | | 1 | C | 315 | 08:49:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin ProG Academy |
277 | Đào Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 38 | | 1 | J | 322 | 09:18:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
277 | Đào Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 56 | | 1 | R | 334 | 09:38:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy |
277 | Đào Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
277 | Đào Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
277 | Đào Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
277 | Đào Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
278 | Lê Quốc Hưng - PRO-G ACADEMY | 13 | | 1 | C | 323 | 08:51:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
278 | Lê Quốc Hưng - PRO-G ACADEMY | 39 | | 1 | J | 325 | 09:19:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
278 | Lê Quốc Hưng - PRO-G ACADEMY | 53 | | 1 | R | 324 | 09:35:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
279 | Trần Linh Chi - PRO-G ACADEMY | 13 | | 1 | C | 323 | 08:51:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
279 | Trần Linh Chi - PRO-G ACADEMY | 39 | | 1 | J | 325 | 09:19:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
279 | Trần Linh Chi - PRO-G ACADEMY | 53 | | 1 | R | 324 | 09:35:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
279 | Trần Linh Chi - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
279 | Trần Linh Chi - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
279 | Trần Linh Chi - PRO-G ACADEMY | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
280 | Nguyễn Minh Ánh - PRO-G ACADEMY | 13 | | 1 | C | 323 | 08:51:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
280 | Nguyễn Minh Ánh - PRO-G ACADEMY | 39 | | 1 | J | 325 | 09:19:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
280 | Nguyễn Minh Ánh - PRO-G ACADEMY | 53 | | 1 | R | 324 | 09:35:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin ProG Academy |
280 | Nguyễn Minh Ánh - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
280 | Nguyễn Minh Ánh - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
280 | Nguyễn Minh Ánh - PRO-G ACADEMY | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
282 | Nguyễn Thanh Thảo - PRO-G ACADEMY | 12 | | 1 | C | 316 | 08:50:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
282 | Nguyễn Thanh Thảo - PRO-G ACADEMY | 41 | | 1 | J | 339 | 09:21:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 4 Lain ProG Academy |
282 | Nguyễn Thanh Thảo - PRO-G ACADEMY | 52 | | 1 | R | 320 | 09:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin ProG Academy |
282 | Nguyễn Thanh Thảo - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
282 | Nguyễn Thanh Thảo - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
283 | Nguyễn Hồng Việt - PRO-G ACADEMY | 16 | | 1 | C | 335 | 08:54:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy |
283 | Nguyễn Hồng Việt - PRO-G ACADEMY | 41 | | 1 | J | 339 | 09:21:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 4 Lain ProG Academy |
283 | Nguyễn Hồng Việt - PRO-G ACADEMY | 56 | | 1 | R | 334 | 09:38:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy |
284 | Nguyễn Châu Anh - PRO-G ACADEMY | 16 | | 1 | C | 335 | 08:54:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy |
284 | Nguyễn Châu Anh - PRO-G ACADEMY | 56 | | 1 | R | 334 | 09:38:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy |
284 | Nguyễn Châu Anh - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
284 | Nguyễn Châu Anh - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
284 | Nguyễn Châu Anh - PRO-G ACADEMY | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
285 | Nguyễn Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 16 | | 1 | C | 335 | 08:54:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 3 Latin ProG Academy |
285 | Nguyễn Ngọc Linh - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
286 | Phan Anh Thư - PRO-G ACADEMY | 31 | | 1 | C | 370 | 09:11:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin ProG Academy |
286 | Phan Anh Thư - PRO-G ACADEMY | 61 | | 1 | R | 371 | 09:43:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin ProG Academy |
286 | Phan Anh Thư - PRO-G ACADEMY | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
286 | Phan Anh Thư - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
287 | Đào Ngọc Tuệ Như - PRO-G ACADEMY | 17 | | 1 | C | 336 | 08:55:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 4 Latin PrpG Academy |
287 | Đào Ngọc Tuệ Như - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
287 | Đào Ngọc Tuệ Như - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
287 | Đào Ngọc Tuệ Như - PRO-G ACADEMY | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
288 | Phạm Minh Anh - PRO-G ACADEMY | 18 | | 1 | C | 338 | 08:56:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 5 Latin ProG Academy |
288 | Phạm Minh Anh - PRO-G ACADEMY | 57 | | 1 | R | 337 | 09:39:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 4 Latin ProG Academy |
288 | Phạm Minh Anh - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
288 | Phạm Minh Anh - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
288 | Phạm Minh Anh - PRO-G ACADEMY | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
288 | Phạm Minh Anh - PRO-G ACADEMY | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
289 | Nguyễn Hoàng Trà My - PRO-G ACADEMY | 18 | | 1 | C | 338 | 08:56:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 5 Latin ProG Academy |
289 | Nguyễn Hoàng Trà My - PRO-G ACADEMY | 57 | | 1 | R | 337 | 09:39:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 4 Latin ProG Academy |
289 | Nguyễn Hoàng Trà My - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
289 | Nguyễn Hoàng Trà My - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
289 | Nguyễn Hoàng Trà My - PRO-G ACADEMY | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
290 | Bành Hiền Trang - PRO-G ACADEMY | 18 | | 1 | C | 338 | 08:56:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 5 Latin ProG Academy |
290 | Bành Hiền Trang - PRO-G ACADEMY | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
290 | Bành Hiền Trang - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
290 | Bành Hiền Trang - PRO-G ACADEMY | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
290 | Bành Hiền Trang - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
291 | Lê Nguyên Anh - PRO-G ACADEMY | 130 | | 1 | W,T,Q | 191 | 17:48:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
291 | Lê Nguyên Anh - PRO-G ACADEMY | 132 | | 1 | W,T,Q | 173 | 17:59:12 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
291 | Lê Nguyên Anh - PRO-G ACADEMY | 160 | | 1 | W,T,SF,Q | 190 | 19:51:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Standard |
291 | Lê Nguyên Anh - PRO-G ACADEMY | 164 | | 1 | W,T,SF,Q | 172 | 20:33:00 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard |
291 | Lê Nguyên Anh - PRO-G ACADEMY | 171 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 171 | 21:20:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
291 | Lê Nguyên Anh - PRO-G ACADEMY | 173 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 189 | 21:38:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
292 | Hoàng Tường Vy - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
292 | Hoàng Tường Vy - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
292 | Hoàng Tường Vy - PRO-G ACADEMY | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
292 | Hoàng Tường Vy - PRO-G ACADEMY | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
293 | Hoàng Tài Hân - PRO-G ACADEMY | 17 | | 1 | C | 336 | 08:55:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 4 Latin PrpG Academy |
293 | Hoàng Tài Hân - PRO-G ACADEMY | 57 | | 1 | R | 337 | 09:39:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 4 Latin ProG Academy |
293 | Hoàng Tài Hân - PRO-G ACADEMY | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
293 | Hoàng Tài Hân - PRO-G ACADEMY | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
293 | Hoàng Tài Hân - PRO-G ACADEMY | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
293 | Hoàng Tài Hân - PRO-G ACADEMY | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
294 | Nguyễn Hạnh Nguyên - PRO-G ACADEMY | 31 | | 1 | C | 370 | 09:11:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin ProG Academy |
294 | Nguyễn Hạnh Nguyên - PRO-G ACADEMY | 61 | | 1 | R | 371 | 09:43:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin ProG Academy |
294 | Nguyễn Hạnh Nguyên - PRO-G ACADEMY | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
294 | Nguyễn Hạnh Nguyên - PRO-G ACADEMY | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
295 | Phạm Hoàng Yến - PRO-G ACADEMY | 31 | | 1 | C | 370 | 09:11:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin ProG Academy |
295 | Phạm Hoàng Yến - PRO-G ACADEMY | 61 | | 1 | R | 371 | 09:43:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin ProG Academy |
295 | Phạm Hoàng Yến - PRO-G ACADEMY | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
295 | Phạm Hoàng Yến - PRO-G ACADEMY | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
296 | Chu Nguyên Khôi - Đào Lan Phương - PRO-G ACADEMY | 114 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 162 | 16:23:00 05/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
296 | Chu Nguyên Khôi - Đào Lan Phương - PRO-G ACADEMY | 127 | | 1 | W,T,Q | 164 | 17:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Standard |
296 | Chu Nguyên Khôi - Đào Lan Phương - PRO-G ACADEMY | 147 | | 1 | W,T,SF,Q | 163 | 19:26:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Standard |
296 | Chu Nguyên Khôi - Đào Lan Phương - PRO-G ACADEMY | 345 | | 1 | T | 185 | 19:29:24 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard |
296 | Chu Nguyên Khôi - Đào Lan Phương - PRO-G ACADEMY | 359 | | 1 | W | 184 | 20:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard |
296 | Chu Nguyên Khôi - Đào Lan Phương - PRO-G ACADEMY | 368 | | 1 | W,T | 183 | 20:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
297 | Nguyễn Vũ Bảo Phương - PRO-G ACADEMY | 32 | | 1 | C | 392 | 09:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 6 Latin ProG academy |
297 | Nguyễn Vũ Bảo Phương - PRO-G ACADEMY | 63 | | 1 | R | 393 | 09:45:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 6 latin ProG academy |
298 | Trần Linh Đan - PRO-G ACADEMY | 32 | | 1 | C | 392 | 09:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 6 Latin ProG academy |
298 | Trần Linh Đan - PRO-G ACADEMY | 63 | | 1 | R | 393 | 09:45:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 6 latin ProG academy |
299 | Nguyễn Hà Phương - PRO-G ACADEMY | 32 | | 1 | C | 392 | 09:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 6 Latin ProG academy |
299 | Nguyễn Hà Phương - PRO-G ACADEMY | 63 | | 1 | R | 393 | 09:45:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 6 latin ProG academy |
300 | Đặng Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 8 | | 1 | C,R | 396 | 08:44:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
300 | Đặng Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 33 | | 1 | C | 394 | 09:13:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
300 | Đặng Quỳnh Trang - PRO-G ACADEMY | 64 | | 1 | R | 395 | 09:46:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
301 | Lê Thái An - PRO-G ACADEMY | 8 | | 1 | C,R | 396 | 08:44:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
301 | Lê Thái An - PRO-G ACADEMY | 33 | | 1 | C | 394 | 09:13:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
301 | Lê Thái An - PRO-G ACADEMY | 64 | | 1 | R | 395 | 09:46:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
302 | Trần Phương Thảo - PRO-G ACADEMY | 8 | | 1 | C,R | 396 | 08:44:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
302 | Trần Phương Thảo - PRO-G ACADEMY | 33 | | 1 | C | 394 | 09:13:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
302 | Trần Phương Thảo - PRO-G ACADEMY | 64 | | 1 | R | 395 | 09:46:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 7 Latin ProG academy |
303 | Lê Ngọc Bảo Trâm - PRO-G ACADEMY | 9 | | 1 | C,R | 400 | 08:46:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
303 | Lê Ngọc Bảo Trâm - PRO-G ACADEMY | 34 | | 1 | C | 398 | 09:14:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
303 | Lê Ngọc Bảo Trâm - PRO-G ACADEMY | 65 | | 1 | R | 399 | 09:47:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
304 | Bạch Ý Nhi - PRO-G ACADEMY | 9 | | 1 | C,R | 400 | 08:46:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
304 | Bạch Ý Nhi - PRO-G ACADEMY | 34 | | 1 | C | 398 | 09:14:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
304 | Bạch Ý Nhi - PRO-G ACADEMY | 65 | | 1 | R | 399 | 09:47:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
305 | Nguyễn Vũ Lam Anh - PRO-G ACADEMY | 9 | | 1 | C,R | 400 | 08:46:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
305 | Nguyễn Vũ Lam Anh - PRO-G ACADEMY | 34 | | 1 | C | 398 | 09:14:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
305 | Nguyễn Vũ Lam Anh - PRO-G ACADEMY | 65 | | 1 | R | 399 | 09:47:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 8 Latin ProG academy |
306 | Wilbert Aunzo - Pearl Marie Caneda - Philippines | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
306 | Wilbert Aunzo - Pearl Marie Caneda - Philippines | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
307 | Gylle Nino Diluvio - Yeddah Marie Castanares - Philippines | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
307 | Gylle Nino Diluvio - Yeddah Marie Castanares - Philippines | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
307 | Gylle Nino Diluvio - Yeddah Marie Castanares - Philippines | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
308 | Lloyd Simon Asuque - Jasmine Kate Labra - Philippines | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
308 | Lloyd Simon Asuque - Jasmine Kate Labra - Philippines | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
309 | Anselmo Estillore - Eleanor Hayco - Philippines | 316 | | 1 | C,R,J | 104 | 16:04:24 06/10 | Chung kết | Grade C Senior Open Latin |
310 | Alexandr Razorenov - Anastasia Nasulenko - Russia | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
310 | Alexandr Razorenov - Anastasia Nasulenko - Russia | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
310 | Alexandr Razorenov - Anastasia Nasulenko - Russia | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
310 | Alexandr Razorenov - Anastasia Nasulenko - Russia | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
311 | Egor Starchenko - Daria Rodina - Russia | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
312 | Triệu Hồng Minh - Sonic Dance Center | 47 | | 1 | R | 284 | 09:29:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
313 | Nguyễn Hà Trang - Sonic Dance Center | 48 | | 1 | R | 285 | 09:30:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
314 | Phan Minh Anh - Sonic Dance Center | 48 | | 1 | R | 285 | 09:30:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
315 | Đỗ Vũ Đan Linh - Sonic Dance Center | 48 | | 1 | R | 285 | 09:30:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
315 | Đỗ Vũ Đan Linh - Sonic Dance Center | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
316 | Lê Minh Uyên - Sonic Dance Center | 47 | | 1 | R | 284 | 09:29:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
316 | Lê Minh Uyên - Sonic Dance Center | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
316 | Lê Minh Uyên - Sonic Dance Center | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
317 | Trần Tường San - Sonic Dance Center | 47 | | 1 | R | 284 | 09:29:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
318 | Nguyễn Phương Bảo Châu - Sonic Dance Center | 49 | | 1 | R | 286 | 09:31:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
318 | Nguyễn Phương Bảo Châu - Sonic Dance Center | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
318 | Nguyễn Phương Bảo Châu - Sonic Dance Center | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
318 | Nguyễn Phương Bảo Châu - Sonic Dance Center | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
319 | Đỗ Bảo Anh - Sonic Dance Center | 49 | | 1 | R | 286 | 09:31:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
319 | Đỗ Bảo Anh - Sonic Dance Center | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
320 | Đỗ Bảo Diệp - Sonic Dance Center | 49 | | 1 | R | 286 | 09:31:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Sonic Dance Center |
320 | Đỗ Bảo Diệp - Sonic Dance Center | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
320 | Đỗ Bảo Diệp - Sonic Dance Center | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
320 | Đỗ Bảo Diệp - Sonic Dance Center | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
321 | Hoàng Minh Khanh - Sonic Dance Center | 1 | | 1 | C,R | 282 | 08:30 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Sonic Dance Center |
321 | Hoàng Minh Khanh - Sonic Dance Center | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
321 | Hoàng Minh Khanh - Sonic Dance Center | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
322 | Đỗ Vân An - Sonic Dance Center | 1 | | 1 | C,R | 282 | 08:30 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Sonic Dance Center |
322 | Đỗ Vân An - Sonic Dance Center | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
323 | Nguyễn Hà Vân - Sonic Dance Center | 1 | | 1 | C,R | 282 | 08:30 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Sonic Dance Center |
323 | Nguyễn Hà Vân - Sonic Dance Center | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
323 | Nguyễn Hà Vân - Sonic Dance Center | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
324 | Nguyễn Khánh Ngọc - Sonic Dance Center | 2 | | 1 | C,R | 283 | 08:32:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Sonic Dance Center |
324 | Nguyễn Khánh Ngọc - Sonic Dance Center | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
324 | Nguyễn Khánh Ngọc - Sonic Dance Center | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
324 | Nguyễn Khánh Ngọc - Sonic Dance Center | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
325 | Nguyễn Phương Anh - Sonic Dance Center | 2 | | 1 | C,R | 283 | 08:32:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Sonic Dance Center |
325 | Nguyễn Phương Anh - Sonic Dance Center | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
325 | Nguyễn Phương Anh - Sonic Dance Center | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
326 | Nguyễn Lê Khánh An - Sonic Dance Center | 2 | | 1 | C,R | 283 | 08:32:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Sonic Dance Center |
326 | Nguyễn Lê Khánh An - Sonic Dance Center | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
326 | Nguyễn Lê Khánh An - Sonic Dance Center | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
327 | Lương Thảo Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
327 | Lương Thảo Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
327 | Lương Thảo Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
327 | Lương Thảo Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
328 | Bùi Nguyễn Nguyệt Anh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
328 | Bùi Nguyễn Nguyệt Anh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
328 | Bùi Nguyễn Nguyệt Anh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
328 | Bùi Nguyễn Nguyệt Anh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
329 | Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 118 | | 1 | R | 407 | | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên |
329 | Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
329 | Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
329 | Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
329 | Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
330 | Chu Trần Thủy Tiên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 118 | | 1 | R | 407 | | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên |
330 | Chu Trần Thủy Tiên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
330 | Chu Trần Thủy Tiên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
330 | Chu Trần Thủy Tiên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
330 | Chu Trần Thủy Tiên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
331 | Đàm Thùy Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 272 | | 1 | S,C,R,J | 62 | 12:04:36 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
331 | Đàm Thùy Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 308 | | 1 | S,C,R,J | 80 | 15:30:48 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
331 | Đàm Thùy Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 318 | | 1 | C,R,J | 63 | 16:29:48 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
331 | Đàm Thùy Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 320 | | 1 | C,R,J | 81 | 16:40:36 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
331 | Đàm Thùy Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 331 | | 1 | S,C,R,P,J | 61 | 17:14:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
331 | Đàm Thùy Linh - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 334 | | 1 | S,C,R,P,J | 79 | 17:41:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
332 | Trần Thủy Quyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
332 | Trần Thủy Quyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
332 | Trần Thủy Quyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
332 | Trần Thủy Quyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
333 | Bùi Bích Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
333 | Bùi Bích Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
333 | Bùi Bích Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
333 | Bùi Bích Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
334 | Nguyễn Quỳnh Hoa - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
334 | Nguyễn Quỳnh Hoa - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
334 | Nguyễn Quỳnh Hoa - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
334 | Nguyễn Quỳnh Hoa - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn - Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 80 | | 1 | C | 21 | 10:17:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn - Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 86 | | 1 | S,C,R,P,J | 17 | 10:39:12 05/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 1 Latin |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn - Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 91 | | 1 | S,C,R,J | 18 | 10:59:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn - Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 94 | | 1 | R | 22 | 11:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
336 | Nguyễn Cảnh Toàn - Nguyễn Thu Hà - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 125 | | 1 | J | 23 | 17:23:12 05/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
337 | Hoàng Quang Anh - Phan Tuệ Minh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
338 | Vũ Hoàng Anh Minh - Nguyễn Trường Xuân - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
338 | Vũ Hoàng Anh Minh - Nguyễn Trường Xuân - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
339 | Nguyễn Trung Kiên - Phạm Hồng Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
339 | Nguyễn Trung Kiên - Phạm Hồng Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
340 | Nguyễn Quang Huy - Lê Thục Hiền - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
341 | Nguyễn Trung Thực - Thạch Ngọc Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
341 | Nguyễn Trung Thực - Thạch Ngọc Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
342 | Nguyễn Tuấn Đạt - Phạm Phương Ly - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
342 | Nguyễn Tuấn Đạt - Phạm Phương Ly - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
343 | Nguyễn Hữu Duy Anh - Nguyễn Thùy Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
343 | Nguyễn Hữu Duy Anh - Nguyễn Thùy Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
343 | Nguyễn Hữu Duy Anh - Nguyễn Thùy Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
344 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
344 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
344 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
344 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
344 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
344 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
345 | Lê Hoàng Việt Khoa - Nguyễn Phạm Linh Đan - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
345 | Lê Hoàng Việt Khoa - Nguyễn Phạm Linh Đan - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
346 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 113 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 180 | 16:14:00 05/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Standard |
346 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 114 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 162 | 16:23:00 05/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
346 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 147 | | 1 | W,T,SF,Q | 163 | 19:26:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Standard |
346 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 163 | | 1 | W,T,SF,Q | 181 | 20:25:48 05/10 | Chung kết | Grade B Junior II Open Standard |
346 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
346 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 270 | | 1 | S,C,R,J | 53 | 11:50:12 06/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
346 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 297 | | 1 | S,C,R,P,J | 70 | 14:49:24 06/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Latin |
346 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 330 | | 1 | S,C,R,P,J | 52 | 17:05:48 06/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
347 | Nguyễn Tuấn An - Hoàng Phương Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
347 | Nguyễn Tuấn An - Hoàng Phương Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 113 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 180 | 16:14:00 05/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Standard |
347 | Nguyễn Tuấn An - Hoàng Phương Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 163 | | 1 | W,T,SF,Q | 181 | 20:25:48 05/10 | Chung kết | Grade B Junior II Open Standard |
347 | Nguyễn Tuấn An - Hoàng Phương Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
347 | Nguyễn Tuấn An - Hoàng Phương Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 274 | | 1 | C,R,J | 72 | 12:19:00 06/10 | Chung kết | Grade C Junior II Open Latin |
347 | Nguyễn Tuấn An - Hoàng Phương Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
347 | Nguyễn Tuấn An - Hoàng Phương Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 297 | | 1 | S,C,R,P,J | 70 | 14:49:24 06/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Latin |
348 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
348 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 113 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 180 | 16:14:00 05/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Standard |
348 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 163 | | 1 | W,T,SF,Q | 181 | 20:25:48 05/10 | Chung kết | Grade B Junior II Open Standard |
348 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
348 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 274 | | 1 | C,R,J | 72 | 12:19:00 06/10 | Chung kết | Grade C Junior II Open Latin |
348 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
348 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 297 | | 1 | S,C,R,P,J | 70 | 14:49:24 06/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Latin |
349 | Lê Hoàng Sơn - Nguyễn Ngô Xuân Nhi - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
349 | Lê Hoàng Sơn - Nguyễn Ngô Xuân Nhi - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 113 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 180 | 16:14:00 05/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Standard |
350 | Nguyễn Thanh Tùng - Nguyễn Hồng Anh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 337 | | 1 | SF | 160 | 19:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 342 | | 1 | T | 158 | 19:24:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Juvenile II Standard |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 347 | | 1 | VW | 161 | 19:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
351 | Nguyễn Yến My - T&T DanceSport | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 342 | | 1 | T | 158 | 19:24:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Juvenile II Standard |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 347 | | 1 | VW | 161 | 19:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
352 | Phạm Hà Trang - T&T DanceSport | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
354 | Đồng diễn Samba - Cha cha - Tên các VĐV cách nhau dấu phẩy - T-Dance Hòa bình | 306 | | 1 | SC | 390 | 15:21:48 06/10 | Chung kết | Đồng diễn Thanh niên Latin |
355 | Nguyễn Ngọc Anh - T.O.P Dance | 218 | | 1 | C | 83 | 09:01:00 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Latin |
355 | Nguyễn Ngọc Anh - T.O.P Dance | 221 | | 1 | R | 84 | 09:10:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Latin |
355 | Nguyễn Ngọc Anh - T.O.P Dance | 320 | | 1 | C,R,J | 81 | 16:40:36 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
356 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - T.O.P Dance | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
356 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - T.O.P Dance | 318 | | 1 | C,R,J | 63 | 16:29:48 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
357 | Trần Khánh Ly - T.O.P Dance | 54 | | 1 | R | 328 | 09:36:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 THIẾU NIÊN 1 Latin T.O.P DANCE |
357 | Trần Khánh Ly - T.O.P Dance | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
358 | Trần Khánh Linh - T.O.P Dance | 54 | | 1 | R | 328 | 09:36:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 THIẾU NIÊN 1 Latin T.O.P DANCE |
358 | Trần Khánh Linh - T.O.P Dance | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
358 | Trần Khánh Linh - T.O.P Dance | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
359 | Bùi Tuệ Minh - T.O.P Dance | 40 | | 1 | J | 327 | 09:20:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin T.O.P DANCE |
359 | Bùi Tuệ Minh - T.O.P Dance | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
359 | Bùi Tuệ Minh - T.O.P Dance | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
359 | Bùi Tuệ Minh - T.O.P Dance | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
360 | Nguyễn Phương Thảo - T.O.P Dance | 40 | | 1 | J | 327 | 09:20:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin T.O.P DANCE |
360 | Nguyễn Phương Thảo - T.O.P Dance | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
360 | Nguyễn Phương Thảo - T.O.P Dance | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
360 | Nguyễn Phương Thảo - T.O.P Dance | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
361 | Phạm Linh Đan - T.O.P Dance | 40 | | 1 | J | 327 | 09:20:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin T.O.P DANCE |
361 | Phạm Linh Đan - T.O.P Dance | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
361 | Phạm Linh Đan - T.O.P Dance | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
362 | Lê Ngọc Linh - T.O.P Dance | 54 | | 1 | R | 328 | 09:36:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 THIẾU NIÊN 1 Latin T.O.P DANCE |
362 | Lê Ngọc Linh - T.O.P Dance | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
362 | Lê Ngọc Linh - T.O.P Dance | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
363 | Ngọc Anh - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 43 | | 1 | J | 365 | 09:23:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
363 | Ngọc Anh - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
364 | Như Thảo - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 43 | | 1 | J | 365 | 09:23:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
364 | Như Thảo - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
365 | Gia Hân - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 376 | | 1 | J | 408 | | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
365 | Gia Hân - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 73 | | 1 | W | 366 | 10:00:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard TT Modern Kids |
365 | Gia Hân - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
366 | Hà Chi - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 376 | | 1 | J | 408 | | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
366 | Hà Chi - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 73 | | 1 | W | 366 | 10:00:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard TT Modern Kids |
366 | Hà Chi - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
368 | Minh Hiếu - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 376 | | 1 | J | 408 | | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
368 | Minh Hiếu - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 28 | | 1 | C | 367 | 09:08:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
368 | Minh Hiếu - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 73 | | 1 | W | 366 | 10:00:12 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard TT Modern Kids |
369 | Minh Thư - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 28 | | 1 | C | 367 | 09:08:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
369 | Minh Thư - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 43 | | 1 | J | 365 | 09:23:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
370 | Thủy Tiên - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 28 | | 1 | C | 367 | 09:08:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
371 | Trúc Quỳnh - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 28 | | 1 | C | 367 | 09:08:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin TT Modern Kids |
372 | Bảo Vy - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 29 | | 1 | C | 368 | 09:09:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1A Latin TT Modern Kids |
373 | Đặng Phương Thảo - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 29 | | 1 | C | 368 | 09:09:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1A Latin TT Modern Kids |
374 | Khánh Chi - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 29 | | 1 | C | 368 | 09:09:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1A Latin TT Modern Kids |
375 | Minh Huyền - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 30 | | 1 | C | 369 | 09:10:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1B Latin TT Modern Kids |
376 | Trúc An - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 30 | | 1 | C | 369 | 09:10:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1B Latin TT Modern Kids |
377 | Khánh Linh A - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 30 | | 1 | C | 369 | 09:10:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1B Latin TT Modern Kids |
378 | Khánh Linh B - TT Năng khiếu nghệ thuật Modern Kids | 30 | | 1 | C | 369 | 09:10:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1B Latin TT Modern Kids |
379 | Kittihat KongKhunthod - Saikaeon Rodon - Thailand | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
379 | Kittihat KongKhunthod - Saikaeon Rodon - Thailand | 103 | 115 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 13:44:24 05/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Standard |
379 | Kittihat KongKhunthod - Saikaeon Rodon - Thailand | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
380 | Vũ Đặng Tú Anh - Thái Bình Dancesport | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
380 | Vũ Đặng Tú Anh - Thái Bình Dancesport | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
380 | Vũ Đặng Tú Anh - Thái Bình Dancesport | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
380 | Vũ Đặng Tú Anh - Thái Bình Dancesport | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
380 | Vũ Đặng Tú Anh - Thái Bình Dancesport | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
381 | Nguyễn Duy Anh - Vũ Hà Linh Anh - Thái Bình Dancesport | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
381 | Nguyễn Duy Anh - Vũ Hà Linh Anh - Thái Bình Dancesport | 269 | | 1 | S,C,R,J | 88 | 11:43:00 06/10 | Chung kết | Hạng B Dưới 21 tuổi Latin |
381 | Nguyễn Duy Anh - Vũ Hà Linh Anh - Thái Bình Dancesport | 274 | | 1 | C,R,J | 72 | 12:19:00 06/10 | Chung kết | Grade C Junior II Open Latin |
381 | Nguyễn Duy Anh - Vũ Hà Linh Anh - Thái Bình Dancesport | 297 | | 1 | S,C,R,P,J | 70 | 14:49:24 06/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Latin |
381 | Nguyễn Duy Anh - Vũ Hà Linh Anh - Thái Bình Dancesport | 307 | | 1 | S,C,R,J | 94 | 15:23:36 06/10 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
381 | Nguyễn Duy Anh - Vũ Hà Linh Anh - Thái Bình Dancesport | 319 | | 1 | C,R,J | 95 | 16:35:12 06/10 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
382 | Đào Thế Anh - Hà Thu Thủy - Thái Bình Dancesport | 299 | | 1 | C | 38 | 15:00:12 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
382 | Đào Thế Anh - Hà Thu Thủy - Thái Bình Dancesport | 303 | | 1 | C,R | 37 | 15:11:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
382 | Đào Thế Anh - Hà Thu Thủy - Thái Bình Dancesport | 314 | | 1 | J | 40 | 15:57:12 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
382 | Đào Thế Anh - Hà Thu Thủy - Thái Bình Dancesport | 321 | | 1 | C,R,J | 36 | 16:46:00 06/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
382 | Đào Thế Anh - Hà Thu Thủy - Thái Bình Dancesport | 325 | | 1 | R | 39 | 16:56:48 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
383 | Phạm Thị Phương Anh - Thái Bình Dancesport | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
383 | Phạm Thị Phương Anh - Thái Bình Dancesport | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
383 | Phạm Thị Phương Anh - Thái Bình Dancesport | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
383 | Phạm Thị Phương Anh - Thái Bình Dancesport | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
383 | Phạm Thị Phương Anh - Thái Bình Dancesport | 260 | | 1 | S | 68 | 11:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
384 | Lê Thị Thanh Thủy - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 186 | | 1 | C,R,J | 405 | 08:12:00 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
384 | Lê Thị Thanh Thủy - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
384 | Lê Thị Thanh Thủy - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
384 | Lê Thị Thanh Thủy - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
384 | Lê Thị Thanh Thủy - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
385 | Nguyễn Thủy Tiên - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 186 | | 1 | C,R,J | 405 | 08:12:00 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
385 | Nguyễn Thủy Tiên - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
385 | Nguyễn Thủy Tiên - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
385 | Nguyễn Thủy Tiên - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
385 | Nguyễn Thủy Tiên - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
386 | Lê Quang Huy - Nguyễn Ngọc Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 269 | | 1 | S,C,R,J | 88 | 11:43:00 06/10 | Chung kết | Hạng B Dưới 21 tuổi Latin |
386 | Lê Quang Huy - Nguyễn Ngọc Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 294 | | 1 | C | 91 | 14:36:48 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Dưới 21 tuổi Latin |
386 | Lê Quang Huy - Nguyễn Ngọc Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 301 | | 1 | C,R | 90 | 15:03:48 06/10 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Latin |
386 | Lê Quang Huy - Nguyễn Ngọc Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 311 | | 1 | J | 93 | 15:51:48 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Dưới 21 tuổi Latin |
386 | Lê Quang Huy - Nguyễn Ngọc Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 324 | | 1 | R | 92 | 16:55:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Dưới 21 tuổi Latin |
387 | Đỗ Trần Linh Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 187 | | 1 | C,R,J | 381 | 08:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
387 | Đỗ Trần Linh Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
387 | Đỗ Trần Linh Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
387 | Đỗ Trần Linh Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
388 | Bùi Yến Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 187 | | 1 | C,R,J | 381 | 08:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
388 | Bùi Yến Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
388 | Bùi Yến Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
388 | Bùi Yến Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
389 | Nguyễn Phạm Phương Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 190 | | 1 | C,R | 259 | 08:22:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB - 0 |
389 | Nguyễn Phạm Phương Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
389 | Nguyễn Phạm Phương Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
389 | Nguyễn Phạm Phương Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
389 | Nguyễn Phạm Phương Nhi - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 260 | | 1 | S | 68 | 11:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
390 | Hoàng Tiến Phát - Nguyễn Phương Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 295 | | 1 | C | 56 | 14:38:36 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
390 | Hoàng Tiến Phát - Nguyễn Phương Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 312 | | 1 | J | 58 | 15:53:36 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
390 | Hoàng Tiến Phát - Nguyễn Phương Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 328 | | 1 | S | 59 | 17:02:12 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
390 | Hoàng Tiến Phát - Nguyễn Phương Anh - Trung tâm HL&TĐ TDTT Tỉnh Thanh Hóa | 330 | | 1 | S,C,R,P,J | 52 | 17:05:48 06/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
391 | Phùng Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 188 | | 1 | C,R | 266 | 08:18:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
391 | Phùng Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 214 | | 1 | C | 401 | 08:49:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
392 | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 188 | | 1 | C,R | 266 | 08:18:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
392 | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 214 | | 1 | C | 401 | 08:49:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
393 | Phú Minh Khuê - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 188 | | 1 | C,R | 266 | 08:18:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
393 | Phú Minh Khuê - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 214 | | 1 | C | 401 | 08:49:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
394 | Nguyễn Thị Thu Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 189 | | 1 | C,R | 267 | 08:20:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Q.Cầu Giấy |
394 | Nguyễn Thị Thu Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 371 | | 1 | C | 402 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
395 | Ngô Mai Phương - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 189 | | 1 | C,R | 267 | 08:20:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Q.Cầu Giấy |
395 | Ngô Mai Phương - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 371 | | 1 | C | 402 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
396 | Hoàng Linh Giang - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 189 | | 1 | C,R | 267 | 08:20:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Q.Cầu Giấy |
396 | Hoàng Linh Giang - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 371 | | 1 | C | 402 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
397 | Đặng Vũ Bảo Hà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
397 | Đặng Vũ Bảo Hà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
398 | Phạm Ngọc Minh Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
398 | Phạm Ngọc Minh Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
399 | Hoàng Bảo Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
399 | Hoàng Bảo Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
400 | Trần Tuệ Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 176 | | 1 | C | 270 | 08:02:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Q.Cầu Giấy |
400 | Trần Tuệ Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
401 | Phạm Ngọc Minh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 176 | | 1 | C | 270 | 08:02:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Q.Cầu Giấy |
401 | Phạm Ngọc Minh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
402 | Nguyễn Phương Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 176 | | 1 | C | 270 | 08:02:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Q.Cầu Giấy |
402 | Nguyễn Phương Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
403 | Phạm Phương Thảo - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 193 | | 1 | J | 272 | 08:28:00 06/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
403 | Phạm Phương Thảo - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
404 | Trần Vân Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
404 | Trần Vân Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
405 | Tô Hoàng Vi Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
405 | Tô Hoàng Vi Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
405 | Tô Hoàng Vi Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 260 | | 1 | S | 68 | 11:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
405 | Tô Hoàng Vi Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
406 | Nguyễn Trịnh Hà My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
406 | Nguyễn Trịnh Hà My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
406 | Nguyễn Trịnh Hà My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
407 | Phạm Khánh Hà Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
407 | Phạm Khánh Hà Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
407 | Phạm Khánh Hà Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
407 | Phạm Khánh Hà Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
408 | Nguyễn Hương Trà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
408 | Nguyễn Hương Trà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
409 | Đào Minh Nguyệt - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
409 | Đào Minh Nguyệt - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
409 | Đào Minh Nguyệt - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
409 | Đào Minh Nguyệt - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
409 | Đào Minh Nguyệt - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 260 | | 1 | S | 68 | 11:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
410 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 218 | | 1 | C | 83 | 09:01:00 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Latin |
410 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 221 | | 1 | R | 84 | 09:10:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Latin |
410 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 224 | | 1 | J | 85 | 09:15:24 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Latin |
410 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 240 | | 1 | S | 86 | 09:58:36 06/10 | Chung kết | Grade F4 Junior II Open Latin |
411 | Phú Minh Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 191 | | 1 | C,R | 268 | 08:24:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
411 | Phú Minh Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 372 | | 1 | C | 403 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
412 | Nguyễn Quỳnh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 191 | | 1 | C,R | 268 | 08:24:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
412 | Nguyễn Quỳnh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 372 | | 1 | C | 403 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
413 | Đặng Mai Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 191 | | 1 | C,R | 268 | 08:24:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
413 | Đặng Mai Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 372 | | 1 | C | 403 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Q. Cầu Giấy |
414 | Đinh Phương Thùy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 192 | | 1 | C,R | 269 | 08:26:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
414 | Đinh Phương Thùy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 373 | | 1 | C | 404 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q. Cầu Giấy |
415 | Phạm Bảo Châu Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 192 | | 1 | C,R | 269 | 08:26:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
415 | Phạm Bảo Châu Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 373 | | 1 | C | 404 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q. Cầu Giấy |
416 | Trần Vũ Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 192 | | 1 | C,R | 269 | 08:26:00 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
416 | Trần Vũ Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 373 | | 1 | C | 404 | 08:30 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q. Cầu Giấy |
417 | Đặng An Thy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 177 | | 1 | C | 271 | 08:03:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Q.Cầu Giấy |
417 | Đặng An Thy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 193 | | 1 | J | 272 | 08:28:00 06/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
418 | Nguyễn Hà Trang - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 177 | | 1 | C | 271 | 08:03:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Q.Cầu Giấy |
418 | Nguyễn Hà Trang - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 193 | | 1 | J | 272 | 08:28:00 06/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
419 | Lê Phương Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 177 | | 1 | C | 271 | 08:03:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Q.Cầu Giấy |
420 | Phan Như Ý - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
420 | Phan Như Ý - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 120 | | 1 | T | 124 | 16:54:12 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Standard |
420 | Phan Như Ý - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
420 | Phan Như Ý - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 129 | | 1 | W,T | 122 | 17:44:48 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Standard |
420 | Phan Như Ý - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 138 | | 1 | W | 123 | 18:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
421 | Phan Châu Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 128 | | 1 | W,T,Q | 155 | 17:39:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
421 | Phan Châu Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 159 | | 1 | W,T,SF,Q | 154 | 19:44:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
421 | Phan Châu Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 172 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 153 | 21:29:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
421 | Phan Châu Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
421 | Phan Châu Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
421 | Phan Châu Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
422 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 178 | | 1 | C | 300 | 08:04:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
422 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 208 | | 1 | R | 298 | 08:43:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
422 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 337 | | 1 | SF | 160 | 19:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
422 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 338 | | 1 | Q | 159 | 19:16:48 06/10 | Chung kết | Grade F3 Juvenile II Standard |
422 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 342 | | 1 | T | 158 | 19:24:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Juvenile II Standard |
422 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 347 | | 1 | VW | 161 | 19:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
422 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
422 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
423 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 128 | | 1 | W,T,Q | 155 | 17:39:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
423 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 212 | | 1 | W | 275 | 08:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard Các CLB - CN - 01 |
423 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
424 | Lê Hà Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
424 | Lê Hà Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
424 | Lê Hà Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 337 | | 1 | SF | 160 | 19:15:00 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
424 | Lê Hà Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 338 | | 1 | Q | 159 | 19:16:48 06/10 | Chung kết | Grade F3 Juvenile II Standard |
424 | Lê Hà Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 342 | | 1 | T | 158 | 19:24:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Juvenile II Standard |
424 | Lê Hà Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 351 | 354 | 1 | W | 157 | 20:03:24 06/10 | Bán kết | Grade F1 Juvenile II Standard |
424 | Lê Hà Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 362 | 365 | 1 | W,T | 156 | 20:25:24 06/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
425 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 128 | | 1 | W,T,Q | 155 | 17:39:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
425 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 159 | | 1 | W,T,SF,Q | 154 | 19:44:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
425 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 172 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 153 | 21:29:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
425 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
425 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
425 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 128 | | 1 | W,T,Q | 155 | 17:39:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 132 | | 1 | W,T,Q | 173 | 17:59:12 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 159 | | 1 | W,T,SF,Q | 154 | 19:44:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 164 | | 1 | W,T,SF,Q | 172 | 20:33:00 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 171 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 171 | 21:20:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 172 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 153 | 21:29:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 339 | | 1 | Q | 195 | 19:18:36 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 343 | | 1 | T | 194 | 19:25:48 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 348 | | 1 | VW | 197 | 19:34:48 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
426 | Phạm Thu Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 355 | | 1 | W | 193 | 20:10:36 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Standard |
427 | Đặng Hồ Sâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
427 | Đặng Hồ Sâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 105 | | 1 | W,T,Q | 137 | 14:09:48 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
427 | Đặng Hồ Sâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 166 | | 1 | W,T | 138 | 21:10:12 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
427 | Đặng Hồ Sâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
428 | Hoàng Khánh Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 343 | | 1 | T | 194 | 19:25:48 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Standard |
428 | Hoàng Khánh Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 346 | | 1 | T | 176 | 19:31:12 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
428 | Hoàng Khánh Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 348 | | 1 | VW | 197 | 19:34:48 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
428 | Hoàng Khánh Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 355 | | 1 | W | 193 | 20:10:36 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Standard |
428 | Hoàng Khánh Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 361 | | 1 | W | 175 | 20:21:24 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
428 | Hoàng Khánh Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 364 | | 1 | W,T | 192 | 20:32:36 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
428 | Hoàng Khánh Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 370 | | 1 | W,T | 174 | 20:54:12 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
429 | Nguyễn Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 130 | | 1 | W,T,Q | 191 | 17:48:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
429 | Nguyễn Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 160 | | 1 | W,T,SF,Q | 190 | 19:51:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Standard |
429 | Nguyễn Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 341 | | 1 | SF | 178 | 19:22:12 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard |
429 | Nguyễn Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 349 | | 1 | VW | 179 | 19:36:36 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
429 | Nguyễn Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 361 | | 1 | W | 175 | 20:21:24 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
429 | Nguyễn Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 370 | | 1 | W,T | 174 | 20:54:12 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
430 | Hồ Bảo Khánh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 95 | | 1 | SF | 142 | 11:18:48 05/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard |
430 | Hồ Bảo Khánh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 107 | | 1 | Q | 141 | 14:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
430 | Hồ Bảo Khánh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 117 | | 1 | T | 140 | 16:48:48 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
430 | Hồ Bảo Khánh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 136 | | 1 | W | 139 | 18:08:24 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
430 | Hồ Bảo Khánh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 166 | | 1 | W,T | 138 | 21:10:12 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
431 | Hoàng Tuệ Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 107 | | 1 | Q | 141 | 14:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
431 | Hoàng Tuệ Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 117 | | 1 | T | 140 | 16:48:48 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
431 | Hoàng Tuệ Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 122 | | 1 | VW | 143 | 16:57:48 05/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
431 | Hoàng Tuệ Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 136 | | 1 | W | 139 | 18:08:24 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
431 | Hoàng Tuệ Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 166 | | 1 | W,T | 138 | 21:10:12 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
432 | Hồ Đức Minh - Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 77 | | 1 | C | 9 | 10:10:24 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
432 | Hồ Đức Minh - Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 81 | | 1 | C,R | 8 | 10:19:24 05/10 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng Latin |
432 | Hồ Đức Minh - Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 88 | | 1 | R | 10 | 10:51:48 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
432 | Hồ Đức Minh - Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 125 | | 1 | J | 23 | 17:23:12 05/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
433 | Phùng Gia Bảo - Phạm Bảo Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 112 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 144 | 16:05:00 05/10 | Chung kết | Grade A Juvenile II Open Standard |
433 | Phùng Gia Bảo - Phạm Bảo Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 131 | | 1 | W,T,Q | 146 | 17:53:48 05/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Standard |
433 | Phùng Gia Bảo - Phạm Bảo Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 161 | | 1 | W,T,SF,Q | 145 | 19:58:36 05/10 | Chung kết | Grade B Juvenile II Open Standard |
433 | Phùng Gia Bảo - Phạm Bảo Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 360 | | 1 | W | 166 | 20:19:36 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard |
433 | Phùng Gia Bảo - Phạm Bảo Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 369 | | 1 | W,T | 165 | 20:50:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Standard |
434 | Lê Đức Anh - Phạm Bảo Trâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 112 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 144 | 16:05:00 05/10 | Chung kết | Grade A Juvenile II Open Standard |
434 | Lê Đức Anh - Phạm Bảo Trâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 131 | | 1 | W,T,Q | 146 | 17:53:48 05/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Standard |
434 | Lê Đức Anh - Phạm Bảo Trâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 161 | | 1 | W,T,SF,Q | 145 | 19:58:36 05/10 | Chung kết | Grade B Juvenile II Open Standard |
434 | Lê Đức Anh - Phạm Bảo Trâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 360 | | 1 | W | 166 | 20:19:36 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard |
434 | Lê Đức Anh - Phạm Bảo Trâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 369 | | 1 | W,T | 165 | 20:50:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Standard |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh - Trương Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 195 | | 1 | R | 265 | 08:30:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiêu nhi Latin CLB Dancesport T&V |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh - Trương Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 314 | | 1 | J | 40 | 15:57:12 06/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh - Trương Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 325 | | 1 | R | 39 | 16:56:48 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh - Trương Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 344 | | 1 | T | 149 | 19:27:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh - Trương Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 358 | | 1 | W | 148 | 20:16:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard |
435 | Nguyễn Trịnh Bảo Anh - Trương Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 367 | | 1 | W,T | 147 | 20:43:24 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Standard |
436 | Phùng Thanh Tùng - Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 279 | | 1 | R | 75 | 13:23:36 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
436 | Phùng Thanh Tùng - Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 298 | | 1 | C | 97 | 14:58:24 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Latin |
436 | Phùng Thanh Tùng - Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 327 | | 1 | R | 98 | 17:00:24 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thanh niên Latin |
436 | Phùng Thanh Tùng - Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 353 | | 1 | W | 201 | 20:07:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Dưới 21 tuổi Standard |
436 | Phùng Thanh Tùng - Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 359 | | 1 | W | 184 | 20:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard |
436 | Phùng Thanh Tùng - Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 368 | | 1 | W,T | 183 | 20:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
437 | Nguyễn Ngọc Hải Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 95 | | 1 | SF | 142 | 11:18:48 05/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard |
437 | Nguyễn Ngọc Hải Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 107 | | 1 | Q | 141 | 14:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
437 | Nguyễn Ngọc Hải Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 117 | | 1 | T | 140 | 16:48:48 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
437 | Nguyễn Ngọc Hải Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 136 | | 1 | W | 139 | 18:08:24 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
437 | Nguyễn Ngọc Hải Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 166 | | 1 | W,T | 138 | 21:10:12 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
438 | Vũ Trần Đan Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 107 | | 1 | Q | 141 | 14:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
438 | Vũ Trần Đan Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 117 | | 1 | T | 140 | 16:48:48 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
438 | Vũ Trần Đan Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 136 | | 1 | W | 139 | 18:08:24 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
438 | Vũ Trần Đan Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 166 | | 1 | W,T | 138 | 21:10:12 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
438 | Vũ Trần Đan Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
438 | Vũ Trần Đan Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
439 | Trương Hoàng Hà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 130 | | 1 | W,T,Q | 191 | 17:48:24 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
439 | Trương Hoàng Hà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 164 | | 1 | W,T,SF,Q | 172 | 20:33:00 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard |
439 | Trương Hoàng Hà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 171 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 171 | 21:20:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
439 | Trương Hoàng Hà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 364 | | 1 | W,T | 192 | 20:32:36 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
440 | Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 132 | | 1 | W,T,Q | 173 | 17:59:12 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
440 | Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 160 | | 1 | W,T,SF,Q | 190 | 19:51:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Standard |
440 | Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 173 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 189 | 21:38:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
440 | Phạm Ngọc Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 370 | | 1 | W,T | 174 | 20:54:12 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
441 | Nguyễn Lâm Linh Đan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
441 | Nguyễn Lâm Linh Đan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
441 | Nguyễn Lâm Linh Đan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
441 | Nguyễn Lâm Linh Đan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 120 | | 1 | T | 124 | 16:54:12 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Standard |
441 | Nguyễn Lâm Linh Đan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 129 | | 1 | W,T | 122 | 17:44:48 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Standard |
441 | Nguyễn Lâm Linh Đan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 138 | | 1 | W | 123 | 18:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
441 | Nguyễn Lâm Linh Đan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 209 | | 1 | R | 299 | 08:44:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Tiếu Nhi Latin Q.Cầu Giấy |
442 | Nguyên Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 127 | | 1 | W,T,Q | 164 | 17:34:00 05/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Standard |
442 | Nguyên Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 345 | | 1 | T | 185 | 19:29:24 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard |
442 | Nguyên Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 353 | | 1 | W | 201 | 20:07:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Dưới 21 tuổi Standard |
442 | Nguyên Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 359 | | 1 | W | 184 | 20:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Standard |
442 | Nguyên Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 369 | | 1 | W,T | 165 | 20:50:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Standard |
443 | Nguyễn Đức Trung - Trần Tân Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 197 | | 1 | R | 287 | 08:32:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng 1 Latin Q.Cầu Giấy |
444 | Phạm Bảo Nam - Vũ Hà Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 197 | | 1 | R | 287 | 08:32:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng 1 Latin Q.Cầu Giấy |
445 | Phạm Nguyễn Nguyên Vũ - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 198 | | 1 | R | 288 | 08:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin Q.Cầu Giấy |
446 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 198 | | 1 | R | 288 | 08:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin Q.Cầu Giấy |
447 | Lương Ngọc Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
447 | Lương Ngọc Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 102 | | 1 | W,T,SF,Q | 136 | 13:37:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
447 | Lương Ngọc Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 105 | | 1 | W,T,Q | 137 | 14:09:48 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
447 | Lương Ngọc Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 120 | | 1 | T | 124 | 16:54:12 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Standard |
447 | Lương Ngọc Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
447 | Lương Ngọc Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 129 | | 1 | W,T | 122 | 17:44:48 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Standard |
447 | Lương Ngọc Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 138 | | 1 | W | 123 | 18:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
448 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 120 | | 1 | T | 124 | 16:54:12 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Standard |
448 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 129 | | 1 | W,T | 122 | 17:44:48 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Standard |
448 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 138 | | 1 | W | 123 | 18:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
449 | Hồ Đức Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 129 | | 1 | W,T | 122 | 17:44:48 05/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Standard |
449 | Hồ Đức Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 138 | | 1 | W | 123 | 18:12:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
450 | Thạch Chi Lan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 179 | | 1 | C | 301 | 08:05:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
450 | Thạch Chi Lan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 196 | | 1 | R | 274 | 08:31:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
451 | Trần Thùy Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 178 | | 1 | C | 300 | 08:04:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
451 | Trần Thùy Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 196 | | 1 | R | 274 | 08:31:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
452 | Đỗ Ngọc Minh Hòa - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 199 | | 1 | R | 289 | 08:34:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
453 | Phùng Đỗ Sơn Bách - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 185 | | 1 | C | 386 | 08:11:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTT và TT Q.Cầu Giấy |
453 | Phùng Đỗ Sơn Bách - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 200 | | 1 | R | 290 | 08:35:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
454 | Nguyễn Hà Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 178 | | 1 | C | 300 | 08:04:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
454 | Nguyễn Hà Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
455 | Lê Phan Nhật Thi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 180 | | 1 | C | 302 | 08:06:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
455 | Lê Phan Nhật Thi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 201 | | 1 | R | 291 | 08:36:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
456 | Nông Phương Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 180 | | 1 | C | 302 | 08:06:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
456 | Nông Phương Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 201 | | 1 | R | 291 | 08:36:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
457 | Lưu Đan Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 180 | | 1 | C | 302 | 08:06:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
457 | Lưu Đan Quỳnh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 202 | | 1 | R | 292 | 08:37:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
458 | Vũ Trà My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 181 | | 1 | C | 303 | 08:07:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
458 | Vũ Trà My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 202 | | 1 | R | 292 | 08:37:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
458 | Vũ Trà My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
459 | Nguyễn Diệu Thiên Ý - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 179 | | 1 | C | 301 | 08:05:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
459 | Nguyễn Diệu Thiên Ý - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 203 | | 1 | R | 293 | 08:38:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
460 | Nguyễn Thùy Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 182 | | 1 | C | 304 | 08:08:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
460 | Nguyễn Thùy Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 204 | | 1 | R | 294 | 08:39:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
461 | Nguyễn Thị An Khanh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 182 | | 1 | C | 304 | 08:08:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
461 | Nguyễn Thị An Khanh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 204 | | 1 | R | 294 | 08:39:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
462 | Đinh Ngọc Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 204 | | 1 | R | 294 | 08:39:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
463 | Nguyễn Phương Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 205 | | 1 | R | 295 | 08:40:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
463 | Nguyễn Phương Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
463 | Nguyễn Phương Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
463 | Nguyễn Phương Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
464 | Nguyễn Linh Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 179 | | 1 | C | 301 | 08:05:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
464 | Nguyễn Linh Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 205 | | 1 | R | 295 | 08:40:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
465 | Vũ Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 179 | | 1 | C | 301 | 08:05:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
465 | Vũ Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 205 | | 1 | R | 295 | 08:40:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
466 | Lê Phương An - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 206 | | 1 | R | 296 | 08:41:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
467 | Nguyễn Khánh Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 206 | | 1 | R | 296 | 08:41:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
468 | Phạm An Như - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 206 | | 1 | R | 296 | 08:41:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
469 | Trần Mai Phương - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 207 | | 1 | R | 297 | 08:42:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
470 | Phạm Trâm Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 207 | | 1 | R | 297 | 08:42:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
471 | Trần Ngọc Bảo Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 207 | | 1 | R | 297 | 08:42:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
472 | Nguyễn Khánh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 208 | | 1 | R | 298 | 08:43:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
473 | Nguyễn Thùy Dương - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 182 | | 1 | C | 304 | 08:08:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
473 | Nguyễn Thùy Dương - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 208 | | 1 | R | 298 | 08:43:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
474 | Nguyễn Trần Minh Hương - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 209 | | 1 | R | 299 | 08:44:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Tiếu Nhi Latin Q.Cầu Giấy |
475 | Trần Nhật My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 209 | | 1 | R | 299 | 08:44:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Tiếu Nhi Latin Q.Cầu Giấy |
476 | Lê Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 181 | | 1 | C | 303 | 08:07:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
476 | Lê Hà Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 210 | | 1 | R | 382 | 08:45:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Trung Tâm VHTTvà TT Q.Cầu Giấy |
477 | Dương Phương Thúy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 208 | | 1 | R | 298 | 08:43:00 06/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
478 | Phạm Tuyết Dương - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 198 | | 1 | R | 288 | 08:33:00 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin Q.Cầu Giấy |
479 | Nguyễn Tiến Đạt - Trương Hoàng Hà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 356 | | 1 | W | 207 | 20:12:24 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
479 | Nguyễn Tiến Đạt - Trương Hoàng Hà - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 366 | | 1 | W,T | 206 | 20:39:48 06/10 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Standard |
480 | Nông Hoàng Bảo Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
480 | Nông Hoàng Bảo Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 97 | | 1 | S,C,R,J | 26 | 11:22:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
480 | Nông Hoàng Bảo Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 184 | | 1 | C | 391 | 08:10:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
481 | Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
481 | Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
481 | Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 184 | | 1 | C | 391 | 08:10:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
482 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
482 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
482 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 184 | | 1 | C | 391 | 08:10:00 06/10 | Chung kết | Hạng F1 thiếu nhi Latin Q.Cầu Giấy |
484 | Lại Minh Hằng - Trường Tiểu Học Lê Văn Tám | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
484 | Lại Minh Hằng - Trường Tiểu Học Lê Văn Tám | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
485 | Đoàn Châu Ánh Vân - Trường THCS và THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | 62 | | 1 | R | 389 | 09:44:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên Latin NBK |
486 | Nguyễn Diệu Anh - Unison Dance Studio Hà Nội | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
486 | Nguyễn Diệu Anh - Unison Dance Studio Hà Nội | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
486 | Nguyễn Diệu Anh - Unison Dance Studio Hà Nội | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
487 | Phạm Trung Hòa - Phạm Phượng Khanh - VIETSDANCE | 307 | | 1 | S,C,R,J | 94 | 15:23:36 06/10 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
487 | Phạm Trung Hòa - Phạm Phượng Khanh - VIETSDANCE | 319 | | 1 | C,R,J | 95 | 16:35:12 06/10 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
488 | Nguyễn Đình Tiến - Lê Thu Hà - VIETSDANCE | 304 | | 1 | C,R | 96 | 15:14:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Latin |
488 | Nguyễn Đình Tiến - Lê Thu Hà - VIETSDANCE | 319 | | 1 | C,R,J | 95 | 16:35:12 06/10 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
489 | Nguyễn Duy Anh - Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương - VIETSDANCE | 298 | | 1 | C | 97 | 14:58:24 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Latin |
489 | Nguyễn Duy Anh - Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương - VIETSDANCE | 301 | | 1 | C,R | 90 | 15:03:48 06/10 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Latin |
489 | Nguyễn Duy Anh - Nguyễn Vũ Ngọc Mai Phương - VIETSDANCE | 304 | | 1 | C,R | 96 | 15:14:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Latin |
490 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
490 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 264 | | 1 | P | 69 | 11:28:36 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
490 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
490 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 318 | | 1 | C,R,J | 63 | 16:29:48 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
490 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 331 | | 1 | S,C,R,P,J | 61 | 17:14:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
491 | Phạm Đức Bình - Trương Ngọc Diệp - VIETSDANCE | 80 | | 1 | C | 21 | 10:17:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
491 | Phạm Đức Bình - Trương Ngọc Diệp - VIETSDANCE | 94 | | 1 | R | 22 | 11:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
492 | Hoàng Nguyên - Nguyễn Ngọc Bảo Lam - VIETSDANCE | 269 | | 1 | S,C,R,J | 88 | 11:43:00 06/10 | Chung kết | Hạng B Dưới 21 tuổi Latin |
492 | Hoàng Nguyên - Nguyễn Ngọc Bảo Lam - VIETSDANCE | 270 | | 1 | S,C,R,J | 53 | 11:50:12 06/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
492 | Hoàng Nguyên - Nguyễn Ngọc Bảo Lam - VIETSDANCE | 286 | | 1 | S | 77 | 13:45:12 06/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
492 | Hoàng Nguyên - Nguyễn Ngọc Bảo Lam - VIETSDANCE | 289 | | 1 | C,R | 73 | 13:50:36 06/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
492 | Hoàng Nguyên - Nguyễn Ngọc Bảo Lam - VIETSDANCE | 315 | | 1 | C,R,J | 54 | 15:59:00 06/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
493 | Nguyễn Khánh Huyền - VIETSDANCE | 254 | | 1 | C,R | 82 | 10:45:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
493 | Nguyễn Khánh Huyền - VIETSDANCE | 272 | | 1 | S,C,R,J | 62 | 12:04:36 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
493 | Nguyễn Khánh Huyền - VIETSDANCE | 308 | | 1 | S,C,R,J | 80 | 15:30:48 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
493 | Nguyễn Khánh Huyền - VIETSDANCE | 320 | | 1 | C,R,J | 81 | 16:40:36 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
494 | Phạm Châu Anh - VIETSDANCE | 221 | | 1 | R | 84 | 09:10:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Latin |
494 | Phạm Châu Anh - VIETSDANCE | 240 | | 1 | S | 86 | 09:58:36 06/10 | Chung kết | Grade F4 Junior II Open Latin |
494 | Phạm Châu Anh - VIETSDANCE | 254 | | 1 | C,R | 82 | 10:45:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
494 | Phạm Châu Anh - VIETSDANCE | 320 | | 1 | C,R,J | 81 | 16:40:36 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
495 | Lê Việt Khánh Hà - VIETSDANCE | 60 | | 1 | R | 357 | 09:42:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Vietsdance |
495 | Lê Việt Khánh Hà - VIETSDANCE | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
496 | Tăng Nguyễn Hải An - VIETSDANCE | 44 | | 1 | C,R,J | 358 | 09:24:00 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
496 | Tăng Nguyễn Hải An - VIETSDANCE | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
496 | Tăng Nguyễn Hải An - VIETSDANCE | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
496 | Tăng Nguyễn Hải An - VIETSDANCE | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
496 | Tăng Nguyễn Hải An - VIETSDANCE | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
497 | Phạm Nguyễn Hà Anh - VIETSDANCE | 7 | | 1 | C,R | 359 | 08:42:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
497 | Phạm Nguyễn Hà Anh - VIETSDANCE | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
497 | Phạm Nguyễn Hà Anh - VIETSDANCE | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
497 | Phạm Nguyễn Hà Anh - VIETSDANCE | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
498 | Lý Phương Mỹ Uyên - VIETSDANCE | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
498 | Lý Phương Mỹ Uyên - VIETSDANCE | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
498 | Lý Phương Mỹ Uyên - VIETSDANCE | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
498 | Lý Phương Mỹ Uyên - VIETSDANCE | 98 | | 1 | S,C,R,J | 360 | 11:29:36 05/10 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng Latin |
498 | Lý Phương Mỹ Uyên - VIETSDANCE | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
499 | Nguyễn Vũ Bảo Trân - VIETSDANCE | 4 | | 1 | C,R | 348 | 08:36:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
499 | Nguyễn Vũ Bảo Trân - VIETSDANCE | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
499 | Nguyễn Vũ Bảo Trân - VIETSDANCE | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
499 | Nguyễn Vũ Bảo Trân - VIETSDANCE | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
499 | Nguyễn Vũ Bảo Trân - VIETSDANCE | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
500 | Chu Bảo Trân - VIETSDANCE | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
500 | Chu Bảo Trân - VIETSDANCE | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
500 | Chu Bảo Trân - VIETSDANCE | 98 | | 1 | S,C,R,J | 360 | 11:29:36 05/10 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng Latin |
500 | Chu Bảo Trân - VIETSDANCE | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
501 | Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
501 | Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
501 | Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 98 | | 1 | S,C,R,J | 360 | 11:29:36 05/10 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng Latin |
501 | Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
501 | Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
502 | Phạm Nguyễn Minh An - VIETSDANCE | 44 | | 1 | C,R,J | 358 | 09:24:00 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
502 | Phạm Nguyễn Minh An - VIETSDANCE | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
502 | Phạm Nguyễn Minh An - VIETSDANCE | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
502 | Phạm Nguyễn Minh An - VIETSDANCE | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
502 | Phạm Nguyễn Minh An - VIETSDANCE | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
503 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 4 | | 1 | C,R | 348 | 08:36:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
503 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
503 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 97 | | 1 | S,C,R,J | 26 | 11:22:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
503 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
503 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
503 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
504 | Nguyễn Thu Huyền - VIETSDANCE | 7 | | 1 | C,R | 359 | 08:42:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
504 | Nguyễn Thu Huyền - VIETSDANCE | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
504 | Nguyễn Thu Huyền - VIETSDANCE | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
504 | Nguyễn Thu Huyền - VIETSDANCE | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
504 | Nguyễn Thu Huyền - VIETSDANCE | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
505 | Đinh Minh Hằng - VIETSDANCE | 60 | | 1 | R | 357 | 09:42:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Vietsdance |
505 | Đinh Minh Hằng - VIETSDANCE | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
505 | Đinh Minh Hằng - VIETSDANCE | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
505 | Đinh Minh Hằng - VIETSDANCE | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
505 | Đinh Minh Hằng - VIETSDANCE | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
505 | Đinh Minh Hằng - VIETSDANCE | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
506 | Phạm Minh Thanh - VIETSDANCE | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
506 | Phạm Minh Thanh - VIETSDANCE | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
506 | Phạm Minh Thanh - VIETSDANCE | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
506 | Phạm Minh Thanh - VIETSDANCE | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
507 | Nguyễn Phương Linh - VIETSDANCE | 7 | | 1 | C,R | 359 | 08:42:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
507 | Nguyễn Phương Linh - VIETSDANCE | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
507 | Nguyễn Phương Linh - VIETSDANCE | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
507 | Nguyễn Phương Linh - VIETSDANCE | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
508 | Vũ Khánh Phương - VIETSDANCE | 7 | | 1 | C,R | 359 | 08:42:00 05/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
508 | Vũ Khánh Phương - VIETSDANCE | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
508 | Vũ Khánh Phương - VIETSDANCE | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
508 | Vũ Khánh Phương - VIETSDANCE | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
509 | Mansell Mỹ An - VIETSDANCE | 60 | | 1 | R | 357 | 09:42:00 05/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Vietsdance |
509 | Mansell Mỹ An - VIETSDANCE | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
510 | Vũ Ngọc Diệp - VIETSDANCE | 44 | | 1 | C,R,J | 358 | 09:24:00 05/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Vietsdance Center |
510 | Vũ Ngọc Diệp - VIETSDANCE | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
510 | Vũ Ngọc Diệp - VIETSDANCE | 267 | 275 | 1 | C,R,J | 45 | 11:35:48 06/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 14 | | 1 | C | 330 | 08:52:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin ProG Academy |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 248 | 251 | 1 | J | 67 | 10:29:12 06/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 264 | | 1 | P | 69 | 11:28:36 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
511 | Trần Giáp Phương Linh - Vĩnh Huy Bình Định | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 41 | | 1 | J | 339 | 09:21:00 05/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 4 Lain ProG Academy |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 227 | 230 | 1 | C | 65 | 09:20:48 06/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 257 | | 1 | C,R | 64 | 11:03:24 06/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 260 | | 1 | S | 68 | 11:17:48 06/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
512 | Trần Nguyễn Thục Anh - Vĩnh Huy Bình Định | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
513 | Nguyễn Minh Tài - Đặng Ngọc Phượng - clb Tấn Tài Dancesport | 100 | 111,165 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 13:00:00 05/10 | Tứ kết | WDSF Open Standard |
513 | Nguyễn Minh Tài - Đặng Ngọc Phượng - clb Tấn Tài Dancesport | 110 | 123,140 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 6 | 14:29:36 05/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Standard |
513 | Nguyễn Minh Tài - Đặng Ngọc Phượng - clb Tấn Tài Dancesport | 126 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 212 | 17:25:00 05/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Standard |
513 | Nguyễn Minh Tài - Đặng Ngọc Phượng - clb Tấn Tài Dancesport | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
513 | Nguyễn Minh Tài - Đặng Ngọc Phượng - clb Tấn Tài Dancesport | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
513 | Nguyễn Minh Tài - Đặng Ngọc Phượng - clb Tấn Tài Dancesport | 332 | | 1 | S,C,R,P,J | 102 | 17:23:48 06/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Latin |
514 | Nguyễn Đức Thanh Hằng - Điệp Vũ Trường | 218 | | 1 | C | 83 | 09:01:00 06/10 | Chung kết | Grade F1 Junior II Open Latin |
514 | Nguyễn Đức Thanh Hằng - Điệp Vũ Trường | 221 | | 1 | R | 84 | 09:10:00 06/10 | Chung kết | Grade F2 Junior II Open Latin |
514 | Nguyễn Đức Thanh Hằng - Điệp Vũ Trường | 224 | | 1 | J | 85 | 09:15:24 06/10 | Chung kết | Grade F3 Junior II Open Latin |
514 | Nguyễn Đức Thanh Hằng - Điệp Vũ Trường | 240 | | 1 | S | 86 | 09:58:36 06/10 | Chung kết | Grade F4 Junior II Open Latin |
514 | Nguyễn Đức Thanh Hằng - Điệp Vũ Trường | 245 | | 1 | P | 87 | 10:22:00 06/10 | Chung kết | Grade F5 Junior II Open Latin |
514 | Nguyễn Đức Thanh Hằng - Điệp Vũ Trường | 272 | | 1 | S,C,R,J | 62 | 12:04:36 06/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
514 | Nguyễn Đức Thanh Hằng - Điệp Vũ Trường | 318 | | 1 | C,R,J | 63 | 16:29:48 06/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
514 | Nguyễn Đức Thanh Hằng - Điệp Vũ Trường | 331 | | 1 | S,C,R,P,J | 61 | 17:14:48 06/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
515 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
515 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
515 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 256 | 259,262,265 | 2 | C,R | 46 | 10:56:12 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
515 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
516 | Phạm Trần Diệu Linh - Điệp Vũ Trường | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
516 | Phạm Trần Diệu Linh - Điệp Vũ Trường | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
516 | Phạm Trần Diệu Linh - Điệp Vũ Trường | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
516 | Phạm Trần Diệu Linh - Điệp Vũ Trường | 278 | 281,285 | 1 | S | 50 | 13:21:48 06/10 | Tứ kết | Grade F4 Juvenile II Latin |
516 | Phạm Trần Diệu Linh - Điệp Vũ Trường | 288 | 291 | 1 | P | 51 | 13:48:48 06/10 | Bán kết | Grade F5 Juvenile II Latin |
517 | Nguyễn Thiên Hương - Điệp Vũ Trường | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
517 | Nguyễn Thiên Hương - Điệp Vũ Trường | 228 | 231,234,237 | 2 | R | 30 | 09:22:36 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
517 | Nguyễn Thiên Hương - Điệp Vũ Trường | 252 | 255,258 | 2 | C,R | 28 | 10:36:24 06/10 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
517 | Nguyễn Thiên Hương - Điệp Vũ Trường | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
517 | Nguyễn Thiên Hương - Điệp Vũ Trường | 280 | | 1 | P | 33 | 13:25:24 06/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
518 | Lê Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 85 | | 1 | S,C,R,P,J | 25 | 10:30:12 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
518 | Lê Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 92 | 109 | 1 | C,R,J | 27 | 11:06:12 05/10 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
518 | Lê Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 97 | | 1 | S,C,R,J | 26 | 11:22:24 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
519 | Nguyễn Minh Khuê - Ninh bình | 159 | | 1 | W,T,SF,Q | 154 | 19:44:12 05/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
519 | Nguyễn Minh Khuê - Ninh bình | 172 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 153 | 21:29:24 05/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
519 | Nguyễn Minh Khuê - Ninh bình | 233 | 236 | 1 | R | 66 | 09:40:36 06/10 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
519 | Nguyễn Minh Khuê - Ninh bình | 239 | 242 | 1 | S,C,R,J | 44 | 09:51:24 06/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
519 | Nguyễn Minh Khuê - Ninh bình | 292 | 296 | 1 | S,C,R,P,J | 43 | 13:57:48 06/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
520 | Ho Pak Lan - Lam Nga Man - Macau | 241 | 380 | 1 | S,C,R,J | 71 | 10:00:24 06/10 | Bán kết | Grade B Junior II Open Latin |
520 | Ho Pak Lan - Lam Nga Man - Macau | 274 | | 1 | C,R,J | 72 | 12:19:00 06/10 | Chung kết | Grade C Junior II Open Latin |
520 | Ho Pak Lan - Lam Nga Man - Macau | 297 | | 1 | S,C,R,P,J | 70 | 14:49:24 06/10 | Chung kết | Grade A Junior II Open Latin |
521 | Lưu Phi Long - Nguyễn Thị Hà - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 78 | | 1 | C | 228 | 10:12:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Latin |
521 | Lưu Phi Long - Nguyễn Thị Hà - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 83 | | 1 | C,R | 227 | 10:24:48 05/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 85 Latin |
521 | Lưu Phi Long - Nguyễn Thị Hà - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 89 | | 1 | R | 229 | 10:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Latin |
521 | Lưu Phi Long - Nguyễn Thị Hà - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 271 | | 1 | S,C,R,J | 103 | 11:57:24 06/10 | Chung kết | Grade B Senior Open Latin |
521 | Lưu Phi Long - Nguyễn Thị Hà - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 316 | | 1 | C,R,J | 104 | 16:04:24 06/10 | Chung kết | Grade C Senior Open Latin |
521 | Lưu Phi Long - Nguyễn Thị Hà - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 332 | | 1 | S,C,R,P,J | 102 | 17:23:48 06/10 | Chung kết | Grade A Senior Open Latin |
522 | Chenemont Renaud - Phạm Thị Bích Hiên - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 78 | | 1 | C | 228 | 10:12:12 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 85 Latin |
522 | Chenemont Renaud - Phạm Thị Bích Hiên - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 89 | | 1 | R | 229 | 10:53:36 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 85 Latin |
522 | Chenemont Renaud - Phạm Thị Bích Hiên - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 300 | | 1 | C | 106 | 15:02:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
522 | Chenemont Renaud - Phạm Thị Bích Hiên - CLB Hà Long - Lâm Đồng | 323 | | 1 | R | 107 | 16:53:12 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
525 | Trịnh Đăng Đồng - Nguyễn Thị Nga - Sonata Academy | 284 | | 1 | W,T | 243 | 13:39:48 06/10 | Chung kết | Hạng D Tổng tuổi >= 100 Standard |
525 | Trịnh Đăng Đồng - Nguyễn Thị Nga - Sonata Academy | 287 | | 1 | W | 244 | 13:47:00 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Tổng tuổi >= 100 Standard |
525 | Trịnh Đăng Đồng - Nguyễn Thị Nga - Sonata Academy | 290 | | 1 | T | 245 | 13:54:12 06/10 | Chung kết | Hạng E2 Tổng tuổi >= 100 Standard |
525 | Trịnh Đăng Đồng - Nguyễn Thị Nga - Sonata Academy | 352 | | 1 | W | 225 | 20:05:12 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
525 | Trịnh Đăng Đồng - Nguyễn Thị Nga - Sonata Academy | 357 | | 1 | W | 221 | 20:14:12 06/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
526 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
526 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
526 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
526 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 93 | 108 | 1 | C,R,J | 11 | 11:11:36 05/10 | Bán kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
526 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 116 | 119 | 1 | S | 16 | 16:47:00 05/10 | Bán kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
526 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
527 | Nguyễn Trường Duy - Trịnh Lâm Tâm Như - Grace Dance Studio | 269 | | 1 | S,C,R,J | 88 | 11:43:00 06/10 | Chung kết | Hạng B Dưới 21 tuổi Latin |
527 | Nguyễn Trường Duy - Trịnh Lâm Tâm Như - Grace Dance Studio | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
527 | Nguyễn Trường Duy - Trịnh Lâm Tâm Như - Grace Dance Studio | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
527 | Nguyễn Trường Duy - Trịnh Lâm Tâm Như - Grace Dance Studio | 307 | | 1 | S,C,R,J | 94 | 15:23:36 06/10 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
528 | Nguyễn Hoàng Tú Nhi - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 118 | | 1 | R | 407 | | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Sở VHTTDL Tỉnh Thái Nguyên |
528 | Nguyễn Hoàng Tú Nhi - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 67 | 70,74 | 1 | C,R | 12 | 09:49:00 05/10 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
528 | Nguyễn Hoàng Tú Nhi - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 76 | 79,82,84 | 2 | C | 13 | 10:06:48 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
528 | Nguyễn Hoàng Tú Nhi - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 87 | 90,96,99 | 2 | R | 14 | 10:48:12 05/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
528 | Nguyễn Hoàng Tú Nhi - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 124 | 133,135 | 2 | J | 15 | 17:19:36 05/10 | Tứ kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
529 | Phạm Minh Đức - Nguyễn Linh Chi - Clb Starkid Quảng Ninh | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
530 | Đặng Gia Anh Tú - Nguyễn Thu Trang - Clb Starkid Quảng Ninh | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
530 | Đặng Gia Anh Tú - Nguyễn Thu Trang - Clb Starkid Quảng Ninh | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
530 | Đặng Gia Anh Tú - Nguyễn Thu Trang - Clb Starkid Quảng Ninh | 293 | 317,350 | 2 | S,C,R,P,J | 1 | 14:06:48 06/10 | Tứ kết | WDSF Open Latin |
531 | Nguyễn Nam Anh - Nguyễn Thùy Dương - Sở TDTT Hà nội | 276 | 309,336 | 1 | S,C,R,P,J | 5 | 13:00:00 06/10 | Tứ kết | WDSF Rising Star Open Latin |
531 | Nguyễn Nam Anh - Nguyễn Thùy Dương - Sở TDTT Hà nội | 283 | 335 | 1 | S,C,R,P,J | 3 | 13:30:48 06/10 | Bán kết | WDSF Youth Open Latin |
533 | Jiang Jin Can - China | 217 | 220,223,226 | 3 | C | 47 | 08:55:36 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F1 Juvenile II Latin |
533 | Jiang Jin Can - China | 229 | 232,235,238 | 3 | R | 48 | 09:26:12 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F2 Juvenile II Latin |
533 | Jiang Jin Can - China | 244 | 247,250,253 | 2 | J | 49 | 10:18:24 06/10 | Vòng 1/8 | Grade F3 Juvenile II Latin |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng - Nguyễn Tú Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 80 | | 1 | C | 21 | 10:17:36 05/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng - Nguyễn Tú Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 86 | | 1 | S,C,R,P,J | 17 | 10:39:12 05/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 1 Latin |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng - Nguyễn Tú Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 91 | | 1 | S,C,R,J | 18 | 10:59:00 05/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng - Nguyễn Tú Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 94 | | 1 | R | 22 | 11:17:00 05/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
555 | Nguyễn Cảnh Thắng - Nguyễn Tú Phương - Sở VHTT&DL Tỉnh Thái Nguyên | 125 | | 1 | J | 23 | 17:23:12 05/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
556 | Đinh Sang Vy - T-Dance Hòa Bình | 378 | | 1 | C | 411 | | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CLB Tân Lạc |
557 | Nguyễn Thị Ten Chin - NICE DANCE TP VINH | 379 | | 1 | S | 412 | | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin CLB Tân Lạc |
557 | Nguyễn Thị Ten Chin - NICE DANCE TP VINH | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
557 | Nguyễn Thị Ten Chin - NICE DANCE TP VINH | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
557 | Nguyễn Thị Ten Chin - NICE DANCE TP VINH | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
558 | Lê Tường Vy - NICE DANCE TP VINH | 26 | | 1 | C | 352 | 09:06:00 05/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin CLB Cường Anh - ĐT - QN |
558 | Lê Tường Vy - NICE DANCE TP VINH | 216 | 219,222,225 | 2 | C | 29 | 08:52:00 06/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
558 | Lê Tường Vy - NICE DANCE TP VINH | 243 | 246,249 | 2 | J | 31 | 10:14:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
558 | Lê Tường Vy - NICE DANCE TP VINH | 263 | 266,268 | 1 | S | 32 | 11:26:48 06/10 | Tứ kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
Khiêu vũ thể thao. Thông tin giải đấu. Đăng ký thi đấu online.
Copyright © 2016. Bản quyền thuộc Tùng Sonata - 0946 999 777.