Số đeo | Vận động viên |
SK | SK KQ | Heat | Điệu | Mã ND |
Ngày giờ | Vòng | Nội dung |
11 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - BAN ME DANCE | 125 | | 1 | W | 247 | 11:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
11 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - BAN ME DANCE | 131 | | 1 | T | 248 | 11:26:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
11 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - BAN ME DANCE | 134 | | 1 | W,T | 252 | 11:30:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
11 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - BAN ME DANCE | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
11 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - BAN ME DANCE | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
11 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - BAN ME DANCE | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
11 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - BAN ME DANCE | 290 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 258 | 19:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
11 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - BAN ME DANCE | 306 | | 1 | VW | 251 | 20:12:24 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 125 | | 1 | W | 247 | 11:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 131 | | 1 | T | 248 | 11:26:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 134 | | 1 | W,T | 252 | 11:30:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 230 | | 1 | C,P | 45 | 13:59:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 269 | | 1 | P | 41 | 17:41:24 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Nguyễn Bảo Ngọc - BAN ME DANCE | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 167 | | 1 | S,C,R,J | 119 | 09:01:12 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 206 | | 1 | C,R,J | 118 | 11:47:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 218 | | 1 | S,C,R,P,J | 120 | 12:53:30 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 231 | | 1 | C,P | 93 | 14:02:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 256 | | 1 | C,S | 92 | 16:40:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 259 | | 1 | J | 87 | 16:51:54 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 270 | | 1 | P | 89 | 17:42:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 275 | | 1 | R | 86 | 18:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 283 | | 1 | S | 88 | 18:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Đỗ Nguyệt Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 341 | | 1 | P | 429 | 21:25:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 U12 Latin |
15 | Nguyễn Ha Na - Bảo Dance Sport Nghệ An | 90 | | 1 | J | 584 | 10:05:06 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin 1 Các CLB |
15 | Nguyễn Ha Na - Bảo Dance Sport Nghệ An | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
15 | Nguyễn Ha Na - Bảo Dance Sport Nghệ An | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
15 | Nguyễn Ha Na - Bảo Dance Sport Nghệ An | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
15 | Nguyễn Ha Na - Bảo Dance Sport Nghệ An | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
15 | Nguyễn Ha Na - Bảo Dance Sport Nghệ An | 196 | | 1 | J | 15 | 11:13:12 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
16 | Nguyên Khánh Ngân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 90 | | 1 | J | 584 | 10:05:06 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin 1 Các CLB |
16 | Nguyên Khánh Ngân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
16 | Nguyên Khánh Ngân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
16 | Nguyên Khánh Ngân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
16 | Nguyên Khánh Ngân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
16 | Nguyên Khánh Ngân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 196 | | 1 | J | 15 | 11:13:12 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
17 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 46 | | 1 | C | 580 | 08:53:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 1 Các CLB |
17 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 230 | | 1 | C,P | 45 | 13:59:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 269 | | 1 | P | 41 | 17:41:24 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 282 | | 1 | S | 40 | 18:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Phạm Anh Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 46 | | 1 | C | 580 | 08:53:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 1 Các CLB |
18 | Phạm Anh Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
18 | Phạm Anh Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 196 | | 1 | J | 15 | 11:13:12 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
18 | Phạm Anh Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Võ Nguyễn Thảo Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 47 | | 1 | C | 581 | 08:54:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 2 Các CLB |
19 | Võ Nguyễn Thảo Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
19 | Võ Nguyễn Thảo Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
19 | Võ Nguyễn Thảo Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
20 | Nguyễn Trần Khánh Huyền - Bảo Dance Sport Nghệ An | 47 | | 1 | C | 581 | 08:54:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 2 Các CLB |
20 | Nguyễn Trần Khánh Huyền - Bảo Dance Sport Nghệ An | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
20 | Nguyễn Trần Khánh Huyền - Bảo Dance Sport Nghệ An | 196 | | 1 | J | 15 | 11:13:12 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
20 | Nguyễn Trần Khánh Huyền - Bảo Dance Sport Nghệ An | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
21 | Nguyễn Trần Khánh Hà - Bảo Dance Sport Nghệ An | 48 | | 1 | C | 582 | 08:54:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 3 Các CLBB |
21 | Nguyễn Trần Khánh Hà - Bảo Dance Sport Nghệ An | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
21 | Nguyễn Trần Khánh Hà - Bảo Dance Sport Nghệ An | 196 | | 1 | J | 15 | 11:13:12 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
21 | Nguyễn Trần Khánh Hà - Bảo Dance Sport Nghệ An | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 162 | | 1 | C | 109 | 08:50:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 176 | | 1 | R | 110 | 09:49:30 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 190 | | 1 | P | 113 | 10:27:00 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 201 | | 1 | J | 111 | 11:27:18 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 215 | | 1 | S | 112 | 12:34:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
22 | Lê Xuân Mai - Bảo Dance Sport Nghệ An | 353 | | 1 | S | 428 | 22:01:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 U12 Latin |
25 | Trần Thị Bảo Quyên - Bảo Dance Sport Nghệ An | 49 | | 1 | C | 583 | 08:55:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 4 Các CLB |
25 | Trần Thị Bảo Quyên - Bảo Dance Sport Nghệ An | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
25 | Trần Thị Bảo Quyên - Bảo Dance Sport Nghệ An | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
26 | Lê Song Thư - Bảo Dance Sport Nghệ An | 49 | | 1 | C | 583 | 08:55:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 4 Các CLB |
26 | Lê Song Thư - Bảo Dance Sport Nghệ An | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
26 | Lê Song Thư - Bảo Dance Sport Nghệ An | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
26 | Lê Song Thư - Bảo Dance Sport Nghệ An | 196 | | 1 | J | 15 | 11:13:12 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
26 | Lê Song Thư - Bảo Dance Sport Nghệ An | 208 | | 1 | C,S | 20 | 11:56:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
26 | Lê Song Thư - Bảo Dance Sport Nghệ An | 213 | | 1 | S | 16 | 12:31:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 189 | | 1 | P | 65 | 10:25:30 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 230 | | 1 | C,P | 45 | 13:59:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 269 | | 1 | P | 41 | 17:41:24 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
27 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 282 | | 1 | S | 40 | 18:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
28 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
28 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
28 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
28 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
28 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
28 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
28 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
29 | Đinh Hà Trà My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 3 | | 1 | S,C,R,P,J | 452 | 08:07:12 14/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport |
29 | Đinh Hà Trà My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 54 | | 1 | C,R | 455 | 09:01:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
29 | Đinh Hà Trà My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 89 | | 1 | J | 512 | 10:04:12 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Luân Oanh DS |
29 | Đinh Hà Trà My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 128 | | 1 | W,Q | 277 | 11:14:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
29 | Đinh Hà Trà My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 179 | | 1 | S,C,R,J | 71 | 09:57:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Đinh Hà Trà My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Đinh Hà Trà My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 300 | | 1 | W,T,SF,Q | 281 | 19:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
29 | Đinh Hà Trà My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 303 | | 1 | W,VW | 279 | 20:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard |
30 | Nguyễn Thị Ngọc An - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 3 | | 1 | S,C,R,P,J | 452 | 08:07:12 14/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport |
30 | Nguyễn Thị Ngọc An - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 53 | | 1 | C,R | 454 | 08:59:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport |
30 | Nguyễn Thị Ngọc An - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 83 | | 1 | C,R,J | 453 | 09:53:24 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb Dancesport Bình Liên |
30 | Nguyễn Thị Ngọc An - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
30 | Nguyễn Thị Ngọc An - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
30 | Nguyễn Thị Ngọc An - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 205 | | 1 | C,R,J | 22 | 11:42:54 15/11 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
31 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 3 | | 1 | S,C,R,P,J | 452 | 08:07:12 14/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport |
31 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 53 | | 1 | C,R | 454 | 08:59:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport |
31 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 83 | | 1 | C,R,J | 453 | 09:53:24 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb Dancesport Bình Liên |
31 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Lê Nguyễn Bảo Châu - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 3 | | 1 | S,C,R,P,J | 452 | 08:07:12 14/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport |
32 | Lê Nguyễn Bảo Châu - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 53 | | 1 | C,R | 454 | 08:59:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport |
32 | Lê Nguyễn Bảo Châu - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 83 | | 1 | C,R,J | 453 | 09:53:24 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb Dancesport Bình Liên |
32 | Lê Nguyễn Bảo Châu - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Lê Nguyễn Bảo Châu - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Lê Nguyễn Bảo Châu - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
33 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 53 | | 1 | C,R | 454 | 08:59:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Clb Bình Liên Dancesport |
33 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 83 | | 1 | C,R,J | 453 | 09:53:24 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb Dancesport Bình Liên |
33 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 186 | | 1 | C,P | 69 | 10:18:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
33 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 300 | | 1 | W,T,SF,Q | 281 | 19:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
33 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 315 | | 1 | F | 298 | 20:25:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard |
33 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - CLB BÌNH LIÊN DANCESPORT | 328 | | 1 | W,T,Q | 304 | 20:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
34 | Bùi Dương Cát Tiên - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 162 | | 1 | C | 109 | 08:50:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
34 | Bùi Dương Cát Tiên - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 176 | | 1 | R | 110 | 09:49:30 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
34 | Bùi Dương Cát Tiên - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 193 | | 1 | C,R | 114 | 10:58:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
34 | Bùi Dương Cát Tiên - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
34 | Bùi Dương Cát Tiên - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 233 | | 1 | C,R | 90 | 14:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
34 | Bùi Dương Cát Tiên - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 275 | | 1 | R | 86 | 18:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
35 | Nguyễn Kim Anh Thư - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 162 | | 1 | C | 109 | 08:50:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
35 | Nguyễn Kim Anh Thư - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 176 | | 1 | R | 110 | 09:49:30 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
35 | Nguyễn Kim Anh Thư - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 193 | | 1 | C,R | 114 | 10:58:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
35 | Nguyễn Kim Anh Thư - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
35 | Nguyễn Kim Anh Thư - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 233 | | 1 | C,R | 90 | 14:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
35 | Nguyễn Kim Anh Thư - CLB Lan Trần Đà Nẵng | 275 | | 1 | R | 86 | 18:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
36 | Đồng diễn Standard - Mai Nguyễn Hiền Nhi,Nguyễn Phúc Ân,Trần Đặng Hương Giang,Đào Thị Ngọc Mơ,Huỳnh Vũ Thiệu Miên,Trần Lê Quỳnh Anh,Nguyễn Thị Loan Phương,Phạm Phương Ly - CLB Lực Thư Dancesport | 212 | | 1 | SD | 423 | 12:21:00 15/11 | Chung kết | Người lớn Formation |
37 | Vũ Đặng Hải Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 86 | | 1 | J | 471 | 10:01:30 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
37 | Vũ Đặng Hải Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 126 | | 1 | W | 434 | 11:11:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 U12 Standard |
37 | Vũ Đặng Hải Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 134 | | 1 | W,T | 252 | 11:30:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
37 | Vũ Đặng Hải Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 137 | | 1 | W,T | 439 | 11:44:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Standard |
37 | Vũ Đặng Hải Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 332 | | 1 | J | 427 | 21:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 U12 Latin |
38 | Nguyễn Kim Ngân - CLB Lực Thư Dancesport | 86 | | 1 | J | 471 | 10:01:30 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
38 | Nguyễn Kim Ngân - CLB Lực Thư Dancesport | 126 | | 1 | W | 434 | 11:11:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 U12 Standard |
38 | Nguyễn Kim Ngân - CLB Lực Thư Dancesport | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
38 | Nguyễn Kim Ngân - CLB Lực Thư Dancesport | 348 | | 1 | C,R,J | 431 | 21:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC U12 Latin |
40 | Đào Thị Ngọc Mơ - CLB Lực Thư Dancesport | 142 | | 1 | W,T,Q | 352 | 12:03:42 14/11 | Chung kết | Hạng FC U21 Standard |
40 | Đào Thị Ngọc Mơ - CLB Lực Thư Dancesport | 145 | | 1 | W,VW | 351 | 12:12:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD3 U21 Standard |
40 | Đào Thị Ngọc Mơ - CLB Lực Thư Dancesport | 284 | | 1 | W,Q | 325 | 18:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 2 Standard |
41 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 138 | | 1 | W,T | 276 | 11:47:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
41 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 141 | | 1 | W,T,Q | 328 | 11:59:12 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
41 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 307 | | 1 | VW | 299 | 20:13:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
41 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - CLB Lực Thư Dancesport | 345 | | 1 | C,R | 430 | 21:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Latin |
42 | Lê Nguyễn Ngọc Vân - CLB Lực Thư Dancesport | 126 | | 1 | W | 434 | 11:11:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 U12 Standard |
42 | Lê Nguyễn Ngọc Vân - CLB Lực Thư Dancesport | 137 | | 1 | W,T | 439 | 11:44:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Standard |
42 | Lê Nguyễn Ngọc Vân - CLB Lực Thư Dancesport | 332 | | 1 | J | 427 | 21:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 U12 Latin |
42 | Lê Nguyễn Ngọc Vân - CLB Lực Thư Dancesport | 338 | | 1 | C | 425 | 21:21:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 U12 Latin |
43 | Nguyễn Phúc Ân - CLB Lực Thư Dancesport | 141 | | 1 | W,T,Q | 328 | 11:59:12 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
43 | Nguyễn Phúc Ân - CLB Lực Thư Dancesport | 144 | | 1 | W,VW | 303 | 12:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard |
43 | Nguyễn Phúc Ân - CLB Lực Thư Dancesport | 231 | | 1 | C,P | 93 | 14:02:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu niên 1 Latin |
44 | Trần Đặng Hương Giang - CLB Lực Thư Dancesport | 125 | | 1 | W | 247 | 11:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
44 | Trần Đặng Hương Giang - CLB Lực Thư Dancesport | 307 | | 1 | VW | 299 | 20:13:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
44 | Trần Đặng Hương Giang - CLB Lực Thư Dancesport | 354 | | 1 | S,C,R,P,J | 433 | 22:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Latin |
45 | Huỳnh Vũ Thiệu Miên - CLB Lực Thư Dancesport | 142 | | 1 | W,T,Q | 352 | 12:03:42 14/11 | Chung kết | Hạng FC U21 Standard |
45 | Huỳnh Vũ Thiệu Miên - CLB Lực Thư Dancesport | 145 | | 1 | W,VW | 351 | 12:12:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD3 U21 Standard |
45 | Huỳnh Vũ Thiệu Miên - CLB Lực Thư Dancesport | 284 | | 1 | W,Q | 325 | 18:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 2 Standard |
46 | Trần Lê Quỳnh Anh - CLB Lực Thư Dancesport | 141 | | 1 | W,T,Q | 328 | 11:59:12 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
46 | Trần Lê Quỳnh Anh - CLB Lực Thư Dancesport | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
46 | Trần Lê Quỳnh Anh - CLB Lực Thư Dancesport | 284 | | 1 | W,Q | 325 | 18:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 2 Standard |
47 | Phạm Phương Ly - CLB Lực Thư Dancesport | 139 | | 1 | W,T | 348 | 11:50:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD U21 Standard |
47 | Phạm Phương Ly - CLB Lực Thư Dancesport | 145 | | 1 | W,VW | 351 | 12:12:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD3 U21 Standard |
47 | Phạm Phương Ly - CLB Lực Thư Dancesport | 267 | | 1 | S,C,R,J | 143 | 17:29:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U21 Latin |
47 | Phạm Phương Ly - CLB Lực Thư Dancesport | 307 | | 1 | VW | 299 | 20:13:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
47 | Phạm Phương Ly - CLB Lực Thư Dancesport | 324 | | 1 | W | 295 | 20:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
48 | Nguyễn Thị Loan Phương - CLB Lực Thư Dancesport | 139 | | 1 | W,T | 348 | 11:50:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD U21 Standard |
48 | Nguyễn Thị Loan Phương - CLB Lực Thư Dancesport | 144 | | 1 | W,VW | 303 | 12:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard |
48 | Nguyễn Thị Loan Phương - CLB Lực Thư Dancesport | 276 | | 1 | R | 134 | 18:07:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U21 Latin |
49 | Đoàn Khánh An - CLB Lực Thư Dancesport | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
50 | Đỗ Đặng Minh Hà - CLB Lực Thư Dancesport | 332 | | 1 | J | 427 | 21:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 U12 Latin |
51 | Trịnh Hoàng Ánh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 6 | | 1 | C | 465 | 08:17:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 nhi đồng latin CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
51 | Trịnh Hoàng Ánh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
52 | Phạm An Nhiên - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 6 | | 1 | C | 465 | 08:17:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 nhi đồng latin CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị |
52 | Phạm An Nhiên - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
54 | Phạm Trần Hải Ngân - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 35 | | 1 | C | 536 | 08:43:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
54 | Phạm Trần Hải Ngân - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 91 | | 1 | R | 480 | 10:06:00 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Latin Vô địch Thiếu nhi |
54 | Phạm Trần Hải Ngân - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
54 | Phạm Trần Hải Ngân - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
54 | Phạm Trần Hải Ngân - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
54 | Phạm Trần Hải Ngân - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
54 | Phạm Trần Hải Ngân - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 282 | | 1 | S | 40 | 18:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
55 | Trương Nguyễn Nguyên Đan - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 34 | | 1 | C | 535 | 08:42:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
55 | Trương Nguyễn Nguyên Đan - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 66 | | 1 | C,R | 509 | 09:22:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin N2 Luân Oanh DS |
55 | Trương Nguyễn Nguyên Đan - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 103 | | 1 | S | 486 | 10:16:48 14/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi |
55 | Trương Nguyễn Nguyên Đan - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
55 | Trương Nguyễn Nguyên Đan - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
55 | Trương Nguyễn Nguyên Đan - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
55 | Trương Nguyễn Nguyên Đan - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
55 | Trương Nguyễn Nguyên Đan - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 282 | | 1 | S | 40 | 18:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
56 | Hoàng Lê Tuệ Lâm - CLB Quảng Trị dancesport | 56 | | 1 | C,R | 464 | 09:04:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
56 | Hoàng Lê Tuệ Lâm - CLB Quảng Trị dancesport | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
56 | Hoàng Lê Tuệ Lâm - CLB Quảng Trị dancesport | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
56 | Hoàng Lê Tuệ Lâm - CLB Quảng Trị dancesport | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
56 | Hoàng Lê Tuệ Lâm - CLB Quảng Trị dancesport | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
56 | Hoàng Lê Tuệ Lâm - CLB Quảng Trị dancesport | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Phạm Thị Ánh - CLB khiêu vũ Tân Bình | 240 | | 1 | W | 360 | 15:45:00 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Standard |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Phạm Thị Ánh - CLB khiêu vũ Tân Bình | 246 | | 1 | F | 363 | 15:54:00 15/11 | Chung kết | Hạng S4 Người lớn Standard |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Phạm Thị Ánh - CLB khiêu vũ Tân Bình | 247 | | 1 | VW | 364 | 15:55:30 15/11 | Chung kết | Hạng S5 Người lớn Standard |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Phạm Thị Ánh - CLB khiêu vũ Tân Bình | 309 | | 1 | W | 372 | 20:16:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Phạm Thị Ánh - CLB khiêu vũ Tân Bình | 320 | | 1 | W | 355 | 20:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Phạm Thị Ánh - CLB khiêu vũ Tân Bình | 321 | | 1 | W | 396 | 20:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
57 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Phạm Thị Ánh - CLB khiêu vũ Tân Bình | 325 | | 1 | W | 405 | 20:40:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
58 | Hoàng Văn Hiển - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 308 | | 1 | T | 390 | 20:15:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
58 | Hoàng Văn Hiển - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 313 | | 1 | F | 384 | 20:22:54 15/11 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Standard |
58 | Hoàng Văn Hiển - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 316 | | 1 | T | 382 | 20:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
58 | Hoàng Văn Hiển - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 319 | | 1 | W | 389 | 20:31:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
58 | Hoàng Văn Hiển - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 323 | | 1 | W | 381 | 20:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
58 | Hoàng Văn Hiển - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 330 | | 1 | W,T | 394 | 20:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
58 | Hoàng Văn Hiển - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 334 | | 1 | W,T | 386 | 21:07:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
59 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
59 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 180 | | 1 | S,C,R,J | 23 | 10:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng Latin |
59 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
59 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 205 | | 1 | C,R,J | 22 | 11:42:54 15/11 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
59 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 208 | | 1 | C,S | 20 | 11:56:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
60 | Trần Lan Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
60 | Trần Lan Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
60 | Trần Lan Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
60 | Trần Lan Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
60 | Trần Lan Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu - Hoàng Quỳnh Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu - Hoàng Quỳnh Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 240 | | 1 | W | 360 | 15:45:00 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Standard |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu - Hoàng Quỳnh Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 242 | | 1 | T | 361 | 15:48:00 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Standard |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu - Hoàng Quỳnh Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 244 | | 1 | Q | 362 | 15:51:00 15/11 | Chung kết | Hạng S3 Người lớn Standard |
61 | Nguyễn Ngọc Hiếu - Hoàng Quỳnh Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 247 | | 1 | VW | 364 | 15:55:30 15/11 | Chung kết | Hạng S5 Người lớn Standard |
62 | Nguyễn Mạnh Cường - Nguyễn Thị Bảo - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 272 | | 1 | W,T,Q | 387 | 17:47:24 15/11 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
62 | Nguyễn Mạnh Cường - Nguyễn Thị Bảo - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 313 | | 1 | F | 384 | 20:22:54 15/11 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Standard |
62 | Nguyễn Mạnh Cường - Nguyễn Thị Bảo - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 321 | | 1 | W | 396 | 20:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
62 | Nguyễn Mạnh Cường - Nguyễn Thị Bảo - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 326 | | 1 | W,T | 377 | 20:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
62 | Nguyễn Mạnh Cường - Nguyễn Thị Bảo - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 330 | | 1 | W,T | 394 | 20:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
62 | Nguyễn Mạnh Cường - Nguyễn Thị Bảo - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 334 | | 1 | W,T | 386 | 21:07:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 109 | | 1 | C,R | 126 | 10:32:42 14/11 | Chung kết | Hạng D U21 Latin |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 111 | | 1 | C | 121 | 10:38:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 U21 Latin |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 114 | | 1 | R | 122 | 10:48:42 14/11 | Chung kết | Hạng E2 U21 Latin |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 123 | | 1 | S | 124 | 11:06:42 14/11 | Chung kết | Hạng E4 U21 Latin |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 239 | | 1 | (S),C,R,P,(J) | 158 | 15:37:30 15/11 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 241 | | 1 | C | 150 | 15:46:30 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Latin |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 243 | | 1 | R | 151 | 15:49:30 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Latin |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 245 | | 1 | S | 153 | 15:52:30 15/11 | Chung kết | Hạng S4 Người lớn Latin |
63 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thị Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên HP | 352 | | 1 | R | 146 | 22:00:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
64 | Phạm Đình Phúc - Vũ Thị Thùy Linh - Cung VHTT Thanh niên HP | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
64 | Phạm Đình Phúc - Vũ Thị Thùy Linh - Cung VHTT Thanh niên HP | 240 | | 1 | W | 360 | 15:45:00 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Standard |
64 | Phạm Đình Phúc - Vũ Thị Thùy Linh - Cung VHTT Thanh niên HP | 242 | | 1 | T | 361 | 15:48:00 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Standard |
64 | Phạm Đình Phúc - Vũ Thị Thùy Linh - Cung VHTT Thanh niên HP | 246 | | 1 | F | 363 | 15:54:00 15/11 | Chung kết | Hạng S4 Người lớn Standard |
64 | Phạm Đình Phúc - Vũ Thị Thùy Linh - Cung VHTT Thanh niên HP | 247 | | 1 | VW | 364 | 15:55:30 15/11 | Chung kết | Hạng S5 Người lớn Standard |
65 | Trần Quý - Đặng Thị Bích Phượng - DHC Dance Đà Nẵng | 298 | | 1 | T | 406 | 19:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
65 | Trần Quý - Đặng Thị Bích Phượng - DHC Dance Đà Nẵng | 304 | | 1 | T | 373 | 20:09:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
65 | Trần Quý - Đặng Thị Bích Phượng - DHC Dance Đà Nẵng | 309 | | 1 | W | 372 | 20:16:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
65 | Trần Quý - Đặng Thị Bích Phượng - DHC Dance Đà Nẵng | 316 | | 1 | T | 382 | 20:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
65 | Trần Quý - Đặng Thị Bích Phượng - DHC Dance Đà Nẵng | 323 | | 1 | W | 381 | 20:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
65 | Trần Quý - Đặng Thị Bích Phượng - DHC Dance Đà Nẵng | 325 | | 1 | W | 405 | 20:40:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
65 | Trần Quý - Đặng Thị Bích Phượng - DHC Dance Đà Nẵng | 333 | | 1 | W,T | 401 | 21:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
66 | Trần Đức Thắng - Nguyễn Thị Hiền - DHC Dance Đà Nẵng | 298 | | 1 | T | 406 | 19:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
66 | Trần Đức Thắng - Nguyễn Thị Hiền - DHC Dance Đà Nẵng | 304 | | 1 | T | 373 | 20:09:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
66 | Trần Đức Thắng - Nguyễn Thị Hiền - DHC Dance Đà Nẵng | 309 | | 1 | W | 372 | 20:16:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
66 | Trần Đức Thắng - Nguyễn Thị Hiền - DHC Dance Đà Nẵng | 316 | | 1 | T | 382 | 20:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
66 | Trần Đức Thắng - Nguyễn Thị Hiền - DHC Dance Đà Nẵng | 323 | | 1 | W | 381 | 20:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
66 | Trần Đức Thắng - Nguyễn Thị Hiền - DHC Dance Đà Nẵng | 325 | | 1 | W | 405 | 20:40:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
66 | Trần Đức Thắng - Nguyễn Thị Hiền - DHC Dance Đà Nẵng | 333 | | 1 | W,T | 401 | 21:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
67 | Nguyễn Uyên Vy - DHC Dance Đà Nẵng | 4 | | 1 | S,C,R,P,J | 579 | 08:11:42 14/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb DHC Dance Đà Nẵng |
67 | Nguyễn Uyên Vy - DHC Dance Đà Nẵng | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
67 | Nguyễn Uyên Vy - DHC Dance Đà Nẵng | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
67 | Nguyễn Uyên Vy - DHC Dance Đà Nẵng | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
68 | Cao Thanh Ngọc - DHC Dance Đà Nẵng | 4 | | 1 | S,C,R,P,J | 579 | 08:11:42 14/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb DHC Dance Đà Nẵng |
68 | Cao Thanh Ngọc - DHC Dance Đà Nẵng | 171 | | 1 | C,J | 67 | 09:16:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
68 | Cao Thanh Ngọc - DHC Dance Đà Nẵng | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
68 | Cao Thanh Ngọc - DHC Dance Đà Nẵng | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
69 | Hồ Lê Minh Châu - DHC Dance Đà Nẵng | 171 | | 1 | C,J | 67 | 09:16:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
69 | Hồ Lê Minh Châu - DHC Dance Đà Nẵng | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
69 | Hồ Lê Minh Châu - DHC Dance Đà Nẵng | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
70 | Hồ Lê Minh Uyên - DHC Dance Đà Nẵng | 4 | | 1 | S,C,R,P,J | 579 | 08:11:42 14/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Clb DHC Dance Đà Nẵng |
70 | Hồ Lê Minh Uyên - DHC Dance Đà Nẵng | 74 | | 1 | C,R | 560 | 09:37:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 |
70 | Hồ Lê Minh Uyên - DHC Dance Đà Nẵng | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
70 | Hồ Lê Minh Uyên - DHC Dance Đà Nẵng | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
70 | Hồ Lê Minh Uyên - DHC Dance Đà Nẵng | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
71 | Tạ Uyên Nhi - DHC Dance Đà Nẵng | 74 | | 1 | C,R | 560 | 09:37:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 |
71 | Tạ Uyên Nhi - DHC Dance Đà Nẵng | 157 | | 1 | C,R | 554 | 08:10:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
71 | Tạ Uyên Nhi - DHC Dance Đà Nẵng | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
71 | Tạ Uyên Nhi - DHC Dance Đà Nẵng | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
71 | Tạ Uyên Nhi - DHC Dance Đà Nẵng | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
72 | Huỳnh Thị Lâm Sang - DHC Dance Đà Nẵng | 124 | | 1 | S | 593 | 11:08:12 14/11 | Chung kết | Hạng F4 Trung Niên Latin |
72 | Huỳnh Thị Lâm Sang - DHC Dance Đà Nẵng | 133 | | 1 | C | 466 | 11:29:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Trung Niên Latin |
73 | Dương Bảo Ngọc - DN DANCESPORT | 54 | | 1 | C,R | 455 | 09:01:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
73 | Dương Bảo Ngọc - DN DANCESPORT | 98 | | 1 | R | 505 | 10:12:18 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
73 | Dương Bảo Ngọc - DN DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
73 | Dương Bảo Ngọc - DN DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
74 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Quỳnh Như - DN DANCESPORT | 241 | | 1 | C | 150 | 15:46:30 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Latin |
74 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Quỳnh Như - DN DANCESPORT | 243 | | 1 | R | 151 | 15:49:30 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Latin |
74 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Quỳnh Như - DN DANCESPORT | 343 | | 1 | S,C,R,J | 157 | 21:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
75 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Kim Thoa - DN DANCESPORT | 336 | | 1 | C | 162 | 21:18:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
75 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Kim Thoa - DN DANCESPORT | 340 | | 1 | C | 145 | 21:24:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
75 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Kim Thoa - DN DANCESPORT | 344 | | 1 | C,R | 167 | 21:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
75 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Kim Thoa - DN DANCESPORT | 347 | | 1 | C,R | 155 | 21:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
75 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Kim Thoa - DN DANCESPORT | 349 | | 1 | R | 163 | 21:55:54 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
75 | Lê Quý Ân Đức - Nguyễn Thị Kim Thoa - DN DANCESPORT | 352 | | 1 | R | 146 | 22:00:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
76 | Phạm Bảo An - DreamDance Chư Sê | 148 | | 1 | C | 541 | 08:00:54 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô địch các CLB |
76 | Phạm Bảo An - DreamDance Chư Sê | 151 | | 1 | R | 546 | 08:03:36 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
76 | Phạm Bảo An - DreamDance Chư Sê | 154 | | 1 | S | 555 | 08:06:18 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
76 | Phạm Bảo An - DreamDance Chư Sê | 157 | | 1 | C,R | 554 | 08:10:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
76 | Phạm Bảo An - DreamDance Chư Sê | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
76 | Phạm Bảo An - DreamDance Chư Sê | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
76 | Phạm Bảo An - DreamDance Chư Sê | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
77 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân - DreamDance Chư Sê | 150 | | 1 | C | 543 | 08:02:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
77 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân - DreamDance Chư Sê | 153 | | 1 | R | 548 | 08:05:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
77 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân - DreamDance Chư Sê | 156 | | 1 | C,R | 552 | 08:09:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
77 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân - DreamDance Chư Sê | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân - DreamDance Chư Sê | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Nguyễn Vũ Ngọc Hân - DreamDance Chư Sê | 214 | | 1 | S | 64 | 12:32:30 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
78 | Dương Thị Đoan Trang - DreamDance Chư Sê | 150 | | 1 | C | 543 | 08:02:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
78 | Dương Thị Đoan Trang - DreamDance Chư Sê | 153 | | 1 | R | 548 | 08:05:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
78 | Dương Thị Đoan Trang - DreamDance Chư Sê | 156 | | 1 | C,R | 552 | 08:09:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
78 | Dương Thị Đoan Trang - DreamDance Chư Sê | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
78 | Dương Thị Đoan Trang - DreamDance Chư Sê | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
78 | Dương Thị Đoan Trang - DreamDance Chư Sê | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
80 | Nguyễn Thị Diệu My - DreamDance Chư Sê | 149 | | 1 | C | 542 | 08:01:48 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
80 | Nguyễn Thị Diệu My - DreamDance Chư Sê | 155 | | 1 | C,R | 551 | 08:07:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
80 | Nguyễn Thị Diệu My - DreamDance Chư Sê | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
80 | Nguyễn Thị Diệu My - DreamDance Chư Sê | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
81 | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm - DreamDance Chư Sê | 149 | | 1 | C | 542 | 08:01:48 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
81 | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm - DreamDance Chư Sê | 155 | | 1 | C,R | 551 | 08:07:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
81 | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm - DreamDance Chư Sê | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
81 | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm - DreamDance Chư Sê | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
81 | Nguyễn Vũ Quỳnh Trâm - DreamDance Chư Sê | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
82 | Trương Nguyễn Thanh Ngân - DreamDance Chư Sê | 149 | | 1 | C | 542 | 08:01:48 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
82 | Trương Nguyễn Thanh Ngân - DreamDance Chư Sê | 152 | | 1 | R | 547 | 08:04:30 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
82 | Trương Nguyễn Thanh Ngân - DreamDance Chư Sê | 155 | | 1 | C,R | 551 | 08:07:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
82 | Trương Nguyễn Thanh Ngân - DreamDance Chư Sê | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
82 | Trương Nguyễn Thanh Ngân - DreamDance Chư Sê | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
82 | Trương Nguyễn Thanh Ngân - DreamDance Chư Sê | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
83 | Hồ Nguyễn Thiên An - DreamDance Chư Sê | 148 | | 1 | C | 541 | 08:00:54 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô địch các CLB |
83 | Hồ Nguyễn Thiên An - DreamDance Chư Sê | 157 | | 1 | C,R | 554 | 08:10:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
84 | Hồ Nguyễn Thiên Duyên - DreamDance Chư Sê | 149 | | 1 | C | 542 | 08:01:48 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
84 | Hồ Nguyễn Thiên Duyên - DreamDance Chư Sê | 155 | | 1 | C,R | 551 | 08:07:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
84 | Hồ Nguyễn Thiên Duyên - DreamDance Chư Sê | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
85 | Thái Bảo Trân - DreamDance Gia Lai | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
85 | Thái Bảo Trân - DreamDance Gia Lai | 230 | | 1 | C,P | 45 | 13:59:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
85 | Thái Bảo Trân - DreamDance Gia Lai | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
85 | Thái Bảo Trân - DreamDance Gia Lai | 285 | | 1 | W,Q | 253 | 18:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
85 | Thái Bảo Trân - DreamDance Gia Lai | 290 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 258 | 19:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
85 | Thái Bảo Trân - DreamDance Gia Lai | 302 | | 1 | W,VW | 255 | 20:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
85 | Thái Bảo Trân - DreamDance Gia Lai | 310 | | 1 | Q | 249 | 20:18:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
85 | Thái Bảo Trân - DreamDance Gia Lai | 314 | | 1 | F | 250 | 20:24:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard |
86 | Phan Nguyễn Tú Uyên - DreamDance Gia Lai | 147 | | 1 | C | 530 | 08:00 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
86 | Phan Nguyễn Tú Uyên - DreamDance Gia Lai | 208 | | 1 | C,S | 20 | 11:56:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
86 | Phan Nguyễn Tú Uyên - DreamDance Gia Lai | 213 | | 1 | S | 16 | 12:31:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
86 | Phan Nguyễn Tú Uyên - DreamDance Gia Lai | 217 | | 1 | S,C,R,P,J | 24 | 12:46:00 15/11 | Chung kết | Hạng FA Nhi đồng Latin |
86 | Phan Nguyễn Tú Uyên - DreamDance Gia Lai | 305 | | 1 | T | 224 | 20:10:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Standard |
86 | Phan Nguyễn Tú Uyên - DreamDance Gia Lai | 322 | | 1 | W | 223 | 20:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
87 | Nguyễn Minh Hạnh - DreamDance Gia Lai | 147 | | 1 | C | 530 | 08:00 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
87 | Nguyễn Minh Hạnh - DreamDance Gia Lai | 188 | | 1 | P | 17 | 10:24:00 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Nhi đồng Latin |
87 | Nguyễn Minh Hạnh - DreamDance Gia Lai | 217 | | 1 | S,C,R,P,J | 24 | 12:46:00 15/11 | Chung kết | Hạng FA Nhi đồng Latin |
87 | Nguyễn Minh Hạnh - DreamDance Gia Lai | 305 | | 1 | T | 224 | 20:10:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Standard |
87 | Nguyễn Minh Hạnh - DreamDance Gia Lai | 322 | | 1 | W | 223 | 20:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
87 | Nguyễn Minh Hạnh - DreamDance Gia Lai | 327 | | 1 | W,T | 228 | 20:45:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Standard |
88 | Nguyễn Phạm Kha Ly - DreamDance Gia Lai | 147 | | 1 | C | 530 | 08:00 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
88 | Nguyễn Phạm Kha Ly - DreamDance Gia Lai | 180 | | 1 | S,C,R,J | 23 | 10:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng Latin |
88 | Nguyễn Phạm Kha Ly - DreamDance Gia Lai | 185 | | 1 | C,P | 21 | 10:15:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Nhi đồng Latin |
88 | Nguyễn Phạm Kha Ly - DreamDance Gia Lai | 188 | | 1 | P | 17 | 10:24:00 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Nhi đồng Latin |
88 | Nguyễn Phạm Kha Ly - DreamDance Gia Lai | 322 | | 1 | W | 223 | 20:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
88 | Nguyễn Phạm Kha Ly - DreamDance Gia Lai | 327 | | 1 | W,T | 228 | 20:45:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Standard |
89 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 148 | | 1 | C | 541 | 08:00:54 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô địch các CLB |
89 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 151 | | 1 | R | 546 | 08:03:36 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
89 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 154 | | 1 | S | 555 | 08:06:18 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
89 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
89 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
89 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
89 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 208 | | 1 | C,S | 20 | 11:56:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
89 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 213 | | 1 | S | 16 | 12:31:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
90 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 158 | | 1 | C,R | 561 | 08:12:36 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB 1 |
90 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
90 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
90 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
91 | Trần Phan Bảo Ngọc - DreamDance KBang | 156 | | 1 | C,R | 552 | 08:09:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
91 | Trần Phan Bảo Ngọc - DreamDance KBang | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Trần Phan Bảo Ngọc - DreamDance KBang | 179 | | 1 | S,C,R,J | 71 | 09:57:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Trần Phan Bảo Ngọc - DreamDance KBang | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Trần Phan Bảo Ngọc - DreamDance KBang | 201 | | 1 | J | 111 | 11:27:18 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
91 | Trần Phan Bảo Ngọc - DreamDance KBang | 209 | | 1 | C,S | 68 | 11:59:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Hồ Ngọc Thủy Tiên - DreamDance KBang | 153 | | 1 | R | 548 | 08:05:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
92 | Hồ Ngọc Thủy Tiên - DreamDance KBang | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Hồ Ngọc Thủy Tiên - DreamDance KBang | 179 | | 1 | S,C,R,J | 71 | 09:57:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Hồ Ngọc Thủy Tiên - DreamDance KBang | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Hồ Ngọc Thủy Tiên - DreamDance KBang | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Hồ Ngọc Thủy Tiên - DreamDance KBang | 209 | | 1 | C,S | 68 | 11:59:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
93 | Tô Tuệ Dĩnh - DreamDance KBang | 150 | | 1 | C | 543 | 08:02:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
93 | Tô Tuệ Dĩnh - DreamDance KBang | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
93 | Tô Tuệ Dĩnh - DreamDance KBang | 179 | | 1 | S,C,R,J | 71 | 09:57:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
93 | Tô Tuệ Dĩnh - DreamDance KBang | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
93 | Tô Tuệ Dĩnh - DreamDance KBang | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
93 | Tô Tuệ Dĩnh - DreamDance KBang | 209 | | 1 | C,S | 68 | 11:59:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
94 | Lưu Lê Thùy Vy - DreamDance KBang | 158 | | 1 | C,R | 561 | 08:12:36 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB 1 |
94 | Lưu Lê Thùy Vy - DreamDance KBang | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
94 | Lưu Lê Thùy Vy - DreamDance KBang | 179 | | 1 | S,C,R,J | 71 | 09:57:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
94 | Lưu Lê Thùy Vy - DreamDance KBang | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
94 | Lưu Lê Thùy Vy - DreamDance KBang | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
94 | Lưu Lê Thùy Vy - DreamDance KBang | 209 | | 1 | C,S | 68 | 11:59:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
95 | Nguyễn Thị Thanh Trúc - DreamDance KBang | 155 | | 1 | C,R | 551 | 08:07:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
95 | Nguyễn Thị Thanh Trúc - DreamDance KBang | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
95 | Nguyễn Thị Thanh Trúc - DreamDance KBang | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
95 | Nguyễn Thị Thanh Trúc - DreamDance KBang | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
95 | Nguyễn Thị Thanh Trúc - DreamDance KBang | 208 | | 1 | C,S | 20 | 11:56:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
96 | Vũ Ngọc Như Quỳnh - DreamDance KBang | 27 | | 1 | C | 526 | 08:36:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
96 | Vũ Ngọc Như Quỳnh - DreamDance KBang | 152 | | 1 | R | 547 | 08:04:30 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
96 | Vũ Ngọc Như Quỳnh - DreamDance KBang | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
96 | Vũ Ngọc Như Quỳnh - DreamDance KBang | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
96 | Vũ Ngọc Như Quỳnh - DreamDance KBang | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
97 | Đoàn Hồ Hoàng Mai - Hoàng Sỹ Dancesport | 162 | | 1 | C | 109 | 08:50:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
97 | Đoàn Hồ Hoàng Mai - Hoàng Sỹ Dancesport | 176 | | 1 | R | 110 | 09:49:30 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
97 | Đoàn Hồ Hoàng Mai - Hoàng Sỹ Dancesport | 193 | | 1 | C,R | 114 | 10:58:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
97 | Đoàn Hồ Hoàng Mai - Hoàng Sỹ Dancesport | 222 | | 1 | C | 133 | 13:38:30 15/11 | Chung kết | Hạng F1 U21 Latin |
97 | Đoàn Hồ Hoàng Mai - Hoàng Sỹ Dancesport | 235 | | 1 | C,R | 138 | 14:40:54 15/11 | Chung kết | Hạng FD U21 Latin |
97 | Đoàn Hồ Hoàng Mai - Hoàng Sỹ Dancesport | 276 | | 1 | R | 134 | 18:07:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U21 Latin |
98 | Phạm Minh Thư - Hoàng Sỹ Dancesport | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
98 | Phạm Minh Thư - Hoàng Sỹ Dancesport | 233 | | 1 | C,R | 90 | 14:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
98 | Phạm Minh Thư - Hoàng Sỹ Dancesport | 275 | | 1 | R | 86 | 18:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
99 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
99 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 246 | | 1 | F | 363 | 15:54:00 15/11 | Chung kết | Hạng S4 Người lớn Standard |
99 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 281 | | 1 | W,T,Q | 366 | 18:31:54 15/11 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
99 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 301 | | 1 | W,T,SF,Q | 367 | 19:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
99 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 311 | | 1 | Q | 357 | 20:19:54 15/11 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
99 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 317 | | 1 | T | 356 | 20:28:54 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
100 | Nguyễn Lê Ngọc Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 95 | | 1 | R | 495 | 10:09:36 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
100 | Nguyễn Lê Ngọc Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 125 | | 1 | W | 247 | 11:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
100 | Nguyễn Lê Ngọc Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 131 | | 1 | T | 248 | 11:26:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
101 | Hồ Huỳnh Bảo San - LUÂN OANH DANCESPORT | 62 | | 1 | C,R | 498 | 09:15:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
101 | Hồ Huỳnh Bảo San - LUÂN OANH DANCESPORT | 134 | | 1 | W,T | 252 | 11:30:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
101 | Hồ Huỳnh Bảo San - LUÂN OANH DANCESPORT | 282 | | 1 | S | 40 | 18:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
102 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 62 | | 1 | C,R | 498 | 09:15:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
102 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 125 | | 1 | W | 247 | 11:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
102 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 131 | | 1 | T | 248 | 11:26:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
102 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
102 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
102 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
102 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 269 | | 1 | P | 41 | 17:41:24 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
102 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
103 | Lê Hoàng Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 134 | | 1 | W,T | 252 | 11:30:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
103 | Lê Hoàng Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 230 | | 1 | C,P | 45 | 13:59:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
103 | Lê Hoàng Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
103 | Lê Hoàng Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
104 | Võ Trần Phương Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
104 | Võ Trần Phương Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
104 | Võ Trần Phương Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 189 | | 1 | P | 65 | 10:25:30 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
104 | Võ Trần Phương Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 200 | | 1 | J | 63 | 11:25:48 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
104 | Võ Trần Phương Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 214 | | 1 | S | 64 | 12:32:30 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
104 | Võ Trần Phương Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
104 | Võ Trần Phương Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
104 | Võ Trần Phương Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
105 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 171 | | 1 | C,J | 67 | 09:16:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 186 | | 1 | C,P | 69 | 10:18:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 209 | | 1 | C,S | 68 | 11:59:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
105 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 179 | | 1 | S,C,R,J | 71 | 09:57:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
106 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 230 | | 1 | C,P | 45 | 13:59:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 135 | | 1 | W,T | 300 | 11:33:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
107 | Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 139 | | 1 | W,T | 348 | 11:50:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD U21 Standard |
107 | Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 144 | | 1 | W,VW | 303 | 12:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu niên 1 Standard |
107 | Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 299 | | 1 | T | 296 | 19:49:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
107 | Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 342 | | 1 | S,C,R,J | 432 | 21:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Latin |
107 | Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 354 | | 1 | S,C,R,P,J | 433 | 22:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Latin |
108 | Phạm Trâm Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 135 | | 1 | W,T | 300 | 11:33:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
108 | Phạm Trâm Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 222 | | 1 | C | 133 | 13:38:30 15/11 | Chung kết | Hạng F1 U21 Latin |
108 | Phạm Trâm Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 276 | | 1 | R | 134 | 18:07:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U21 Latin |
109 | Đoàn Vũ Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 19 | | 1 | C | 502 | 08:28:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
109 | Đoàn Vũ Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 65 | | 1 | C,R | 508 | 09:21:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
109 | Đoàn Vũ Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 89 | | 1 | J | 512 | 10:04:12 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Luân Oanh DS |
109 | Đoàn Vũ Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 128 | | 1 | W,Q | 277 | 11:14:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
109 | Đoàn Vũ Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 132 | | 1 | T | 272 | 11:27:42 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
109 | Đoàn Vũ Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 186 | | 1 | C,P | 69 | 10:18:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
109 | Đoàn Vũ Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
109 | Đoàn Vũ Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 209 | | 1 | C,S | 68 | 11:59:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
110 | Phan Nhật Minh Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 89 | | 1 | J | 512 | 10:04:12 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Luân Oanh DS |
110 | Phan Nhật Minh Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 98 | | 1 | R | 505 | 10:12:18 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
110 | Phan Nhật Minh Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 137 | | 1 | W,T | 439 | 11:44:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Standard |
110 | Phan Nhật Minh Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 332 | | 1 | J | 427 | 21:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 U12 Latin |
110 | Phan Nhật Minh Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 341 | | 1 | P | 429 | 21:25:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 U12 Latin |
110 | Phan Nhật Minh Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 351 | | 1 | R | 426 | 21:58:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U12 Latin |
110 | Phan Nhật Minh Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 353 | | 1 | S | 428 | 22:01:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 U12 Latin |
111 | Đinh Lê Trúc Nhã - LUÂN OANH DANCESPORT | 12 | | 1 | C | 481 | 08:22:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS |
111 | Đinh Lê Trúc Nhã - LUÂN OANH DANCESPORT | 92 | | 1 | R | 484 | 10:06:54 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS |
111 | Đinh Lê Trúc Nhã - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
111 | Đinh Lê Trúc Nhã - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
112 | Nguyễn Dương Phương Thuý - LUÂN OANH DANCESPORT | 119 | | 1 | R | 160 | 10:57:42 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
112 | Nguyễn Dương Phương Thuý - LUÂN OANH DANCESPORT | 127 | | 1 | C | 159 | 11:12:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
112 | Nguyễn Dương Phương Thuý - LUÂN OANH DANCESPORT | 159 | | 1 | C,R | 161 | 08:14:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
113 | Bùi Ngọc Như Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 12 | | 1 | C | 481 | 08:22:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS |
113 | Bùi Ngọc Như Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
113 | Bùi Ngọc Như Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 213 | | 1 | S | 16 | 12:31:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
114 | Huỳnh Linh Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 345 | | 1 | C,R | 430 | 21:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Latin |
114 | Huỳnh Linh Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 348 | | 1 | C,R,J | 431 | 21:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC U12 Latin |
115 | Hoàng Cao Kim Trường - Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 116 | | 1 | R | 74 | 10:53:12 14/11 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
115 | Hoàng Cao Kim Trường - Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 120 | | 1 | C,R | 78 | 10:59:12 14/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
115 | Hoàng Cao Kim Trường - Hồ Ngọc Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 337 | | 1 | C | 73 | 21:19:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn - Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 109 | | 1 | C,R | 126 | 10:32:42 14/11 | Chung kết | Hạng D U21 Latin |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn - Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 116 | | 1 | R | 74 | 10:53:12 14/11 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn - Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 120 | | 1 | C,R | 78 | 10:59:12 14/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn - Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 123 | | 1 | S | 124 | 11:06:42 14/11 | Chung kết | Hạng E4 U21 Latin |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn - Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 129 | | 1 | C,R,J | 82 | 11:17:12 14/11 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
116 | Nguyễn Văn Song Toàn - Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 337 | | 1 | C | 73 | 21:19:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
117 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 108 | | 1 | C,J | 31 | 10:29:42 14/11 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin |
117 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 110 | | 1 | C,R | 54 | 10:35:42 14/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
117 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 112 | | 1 | S,C,R,P,J | 60 | 10:40:12 14/11 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
117 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 115 | | 1 | C,J | 55 | 10:50:12 14/11 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin |
117 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 122 | | 1 | J | 51 | 11:05:12 14/11 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
117 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
117 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 234 | | 1 | C,R | 30 | 14:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
118 | Phạm Văn Duy Phú - Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 108 | | 1 | C,J | 31 | 10:29:42 14/11 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin |
118 | Phạm Văn Duy Phú - Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 112 | | 1 | S,C,R,P,J | 60 | 10:40:12 14/11 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
118 | Phạm Văn Duy Phú - Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 118 | | 1 | R | 50 | 10:56:12 14/11 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
118 | Phạm Văn Duy Phú - Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 122 | | 1 | J | 51 | 11:05:12 14/11 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
118 | Phạm Văn Duy Phú - Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
119 | Lê Khắc Gia Bảo - Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 104 | | 1 | C,R,J | 58 | 10:17:42 14/11 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
119 | Lê Khắc Gia Bảo - Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 107 | | 1 | C | 49 | 10:28:12 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
119 | Lê Khắc Gia Bảo - Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 112 | | 1 | S,C,R,P,J | 60 | 10:40:12 14/11 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
119 | Lê Khắc Gia Bảo - Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 115 | | 1 | C,J | 55 | 10:50:12 14/11 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin |
119 | Lê Khắc Gia Bảo - Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 118 | | 1 | R | 50 | 10:56:12 14/11 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
120 | Vương Đức Thành - Trần Ngọc Phương Trinh - LUÂN OANH DANCESPORT | 105 | | 1 | C,R,J | 130 | 10:22:12 14/11 | Chung kết | Hạng C U21 Latin |
120 | Vương Đức Thành - Trần Ngọc Phương Trinh - LUÂN OANH DANCESPORT | 109 | | 1 | C,R | 126 | 10:32:42 14/11 | Chung kết | Hạng D U21 Latin |
120 | Vương Đức Thành - Trần Ngọc Phương Trinh - LUÂN OANH DANCESPORT | 120 | | 1 | C,R | 78 | 10:59:12 14/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
120 | Vương Đức Thành - Trần Ngọc Phương Trinh - LUÂN OANH DANCESPORT | 129 | | 1 | C,R,J | 82 | 11:17:12 14/11 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
121 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 125 | | 1 | W | 247 | 11:09:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
121 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 134 | | 1 | W,T | 252 | 11:30:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
121 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
121 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 269 | | 1 | P | 41 | 17:41:24 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
121 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
122 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 135 | | 1 | W,T | 300 | 11:33:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
122 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
122 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 256 | | 1 | C,S | 92 | 16:40:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin |
122 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
122 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 265 | | 1 | C,J | 91 | 17:23:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin |
122 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 299 | | 1 | T | 296 | 19:49:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
122 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 324 | | 1 | W | 295 | 20:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
123 | Lê Khắc Gia Bảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 138 | | 1 | W,T | 276 | 11:47:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
123 | Lê Khắc Gia Bảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
123 | Lê Khắc Gia Bảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
124 | Nguyễn Văn Song Toàn - LUÂN OANH DANCESPORT | 137 | | 1 | W,T | 439 | 11:44:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Standard |
124 | Nguyễn Văn Song Toàn - LUÂN OANH DANCESPORT | 172 | | 1 | C,J | 115 | 09:19:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin |
124 | Nguyễn Văn Song Toàn - LUÂN OANH DANCESPORT | 206 | | 1 | C,R,J | 118 | 11:47:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
125 | Nguyễn Thiên Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 48 | | 1 | C | 582 | 08:54:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 3 Các CLBB |
125 | Nguyễn Thiên Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 92 | | 1 | R | 484 | 10:06:54 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS |
125 | Nguyễn Thiên Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
125 | Nguyễn Thiên Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
125 | Nguyễn Thiên Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
125 | Nguyễn Thiên Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 196 | | 1 | J | 15 | 11:13:12 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
125 | Nguyễn Thiên Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 205 | | 1 | C,R,J | 22 | 11:42:54 15/11 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng - LUÂN OANH DANCESPORT | 13 | | 1 | C | 482 | 08:23:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng - LUÂN OANH DANCESPORT | 92 | | 1 | R | 484 | 10:06:54 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
126 | Nguyễn Văn Sơn Tùng - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
127 | Lê Trương Hồng Đăng - LUÂN OANH DANCESPORT | 62 | | 1 | C,R | 498 | 09:15:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
127 | Lê Trương Hồng Đăng - LUÂN OANH DANCESPORT | 95 | | 1 | R | 495 | 10:09:36 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
127 | Lê Trương Hồng Đăng - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
127 | Lê Trương Hồng Đăng - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
127 | Lê Trương Hồng Đăng - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
127 | Lê Trương Hồng Đăng - LUÂN OANH DANCESPORT | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
127 | Lê Trương Hồng Đăng - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
128 | Phạm Văn Duy Phú - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
128 | Phạm Văn Duy Phú - LUÂN OANH DANCESPORT | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
128 | Phạm Văn Duy Phú - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
128 | Phạm Văn Duy Phú - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
128 | Phạm Văn Duy Phú - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
129 | Trình Nguyễn Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 13 | | 1 | C | 482 | 08:23:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS |
129 | Trình Nguyễn Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 56 | | 1 | C,R | 464 | 09:04:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
129 | Trình Nguyễn Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
129 | Trình Nguyễn Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
129 | Trình Nguyễn Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
129 | Trình Nguyễn Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 196 | | 1 | J | 15 | 11:13:12 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
129 | Trình Nguyễn Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 208 | | 1 | C,S | 20 | 11:56:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
129 | Trình Nguyễn Tú Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 213 | | 1 | S | 16 | 12:31:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Nhi đồng Latin |
130 | Trần Ngô Hiền Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 15 | | 1 | C | 491 | 08:25:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
130 | Trần Ngô Hiền Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 63 | | 1 | C,R | 500 | 09:17:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
130 | Trần Ngô Hiền Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
130 | Trần Ngô Hiền Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
130 | Trần Ngô Hiền Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
130 | Trần Ngô Hiền Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
130 | Trần Ngô Hiền Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
131 | Bùi Trần Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 15 | | 1 | C | 491 | 08:25:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
131 | Bùi Trần Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 63 | | 1 | C,R | 500 | 09:17:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
131 | Bùi Trần Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
131 | Bùi Trần Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
131 | Bùi Trần Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
131 | Bùi Trần Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
132 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 63 | | 1 | C,R | 500 | 09:17:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
132 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
132 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
132 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
132 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
132 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
132 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 282 | | 1 | S | 40 | 18:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
133 | Đặng Dương Minh Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 64 | | 1 | C,R | 501 | 09:19:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N3 Luân Oanh DS |
133 | Đặng Dương Minh Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
133 | Đặng Dương Minh Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
133 | Đặng Dương Minh Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
133 | Đặng Dương Minh Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
133 | Đặng Dương Minh Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
133 | Đặng Dương Minh Hà - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
134 | Lê Bảo Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 13 | | 1 | C | 482 | 08:23:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS |
134 | Lê Bảo Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 58 | | 1 | C,R | 488 | 09:08:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS |
134 | Lê Bảo Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
134 | Lê Bảo Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
135 | Lê Võ Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 19 | | 1 | C | 502 | 08:28:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
135 | Lê Võ Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 65 | | 1 | C,R | 508 | 09:21:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
135 | Lê Võ Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
135 | Lê Võ Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
135 | Lê Võ Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Võ Ngọc Khánh Huyền - LUÂN OANH DANCESPORT | 14 | | 1 | C | 483 | 08:24:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS |
136 | Võ Ngọc Khánh Huyền - LUÂN OANH DANCESPORT | 58 | | 1 | C,R | 488 | 09:08:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS |
136 | Võ Ngọc Khánh Huyền - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
137 | Nguyễn Ngọc Thảo My - LUÂN OANH DANCESPORT | 14 | | 1 | C | 483 | 08:24:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS |
137 | Nguyễn Ngọc Thảo My - LUÂN OANH DANCESPORT | 59 | | 1 | C,R | 489 | 09:10:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS |
138 | Phan Ngọc Hậu - LUÂN OANH DANCESPORT | 121 | | 1 | C,R | 468 | 11:02:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Trung Niên Latin |
138 | Phan Ngọc Hậu - LUÂN OANH DANCESPORT | 133 | | 1 | C | 466 | 11:29:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Trung Niên Latin |
138 | Phan Ngọc Hậu - LUÂN OANH DANCESPORT | 143 | | 1 | R | 467 | 12:08:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Trung Niên Latin |
139 | Nguyễn Hà Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 15 | | 1 | C | 491 | 08:25:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
139 | Nguyễn Hà Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 64 | | 1 | C,R | 501 | 09:19:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N3 Luân Oanh DS |
139 | Nguyễn Hà Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Hà Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Hà Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Hà Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Hà Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Hà Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 282 | | 1 | S | 40 | 18:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
140 | Võ Hạ An - LUÂN OANH DANCESPORT | 14 | | 1 | C | 483 | 08:24:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS |
140 | Võ Hạ An - LUÂN OANH DANCESPORT | 59 | | 1 | C,R | 489 | 09:10:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS |
140 | Võ Hạ An - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
141 | Lê Phương Bảo Trang - LUÂN OANH DANCESPORT | 23 | | 1 | C | 516 | 08:32:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N4 Luân Oanh DS |
141 | Lê Phương Bảo Trang - LUÂN OANH DANCESPORT | 59 | | 1 | C,R | 489 | 09:10:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS |
141 | Lê Phương Bảo Trang - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
142 | Nguyễn Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 23 | | 1 | C | 516 | 08:32:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N4 Luân Oanh DS |
142 | Nguyễn Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 60 | | 1 | C,R | 490 | 09:12:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS |
142 | Nguyễn Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
143 | Hoàng Cao Kim Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 23 | | 1 | C | 516 | 08:32:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N4 Luân Oanh DS |
143 | Hoàng Cao Kim Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 60 | | 1 | C,R | 490 | 09:12:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS |
143 | Hoàng Cao Kim Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
144 | Ngô Thiên Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 172 | | 1 | C,J | 115 | 09:19:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin |
144 | Ngô Thiên Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 210 | | 1 | C,S | 116 | 12:02:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin |
144 | Ngô Thiên Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
144 | Ngô Thiên Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 265 | | 1 | C,J | 91 | 17:23:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin |
144 | Ngô Thiên Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 275 | | 1 | R | 86 | 18:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
145 | Ngô Thiên Hoàng Yến - LUÂN OANH DANCESPORT | 64 | | 1 | C,R | 501 | 09:19:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N3 Luân Oanh DS |
145 | Ngô Thiên Hoàng Yến - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
145 | Ngô Thiên Hoàng Yến - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
145 | Ngô Thiên Hoàng Yến - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
146 | Nguyễn Trần Thảo My - LUÂN OANH DANCESPORT | 67 | | 1 | C,R | 518 | 09:24:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N4 Luân Oanh DS |
146 | Nguyễn Trần Thảo My - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
146 | Nguyễn Trần Thảo My - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
146 | Nguyễn Trần Thảo My - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
147 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
147 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
147 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
147 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
147 | Nguyễn Ngọc Phương Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
148 | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân - LUÂN OANH DANCESPORT | 60 | | 1 | C,R | 490 | 09:12:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS |
148 | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
148 | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
148 | Huỳnh Nguyễn Bảo Trân - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
149 | Huỳnh Ngân Phương - LUÂN OANH DANCESPORT | 67 | | 1 | C,R | 518 | 09:24:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N4 Luân Oanh DS |
149 | Huỳnh Ngân Phương - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
150 | Thái Lê Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 69 | | 1 | C,R | 520 | 09:28:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N4 Luân Oanh DS |
150 | Thái Lê Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
151 | Phan Đăng Bảo Trâm - LUÂN OANH DANCESPORT | 67 | | 1 | C,R | 518 | 09:24:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N4 Luân Oanh DS |
151 | Phan Đăng Bảo Trâm - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
152 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp - LUÂN OANH DANCESPORT | 68 | | 1 | C,R | 519 | 09:26:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N5 Luân Oanh DS |
152 | Nguyễn Trần Ngọc Diệp - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
153 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 68 | | 1 | C,R | 519 | 09:26:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N5 Luân Oanh DS |
153 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
154 | Lê Nguyễn Đông Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 68 | | 1 | C,R | 519 | 09:26:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N5 Luân Oanh DS |
154 | Lê Nguyễn Đông Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
154 | Lê Nguyễn Đông Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
154 | Lê Nguyễn Đông Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 85 | | 1 | C,R,J | 577 | 09:58:48 14/11 | Chung kết | Hạng FC Nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
155 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
156 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 85 | | 1 | C,R,J | 577 | 09:58:48 14/11 | Chung kết | Hạng FC Nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
156 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
156 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
156 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
156 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
156 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Trần Ngọc Gia Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 1 | | 1 | S,C,R,J | 571 | 08:00 14/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Luân Oanh DS |
157 | Trần Ngọc Gia Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Trần Ngọc Gia Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Trần Ngọc Gia Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Trần Ngọc Gia Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Trần Ngọc Gia Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Trần Ngọc Gia Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
158 | Trần Ngọc Yến Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 76 | | 1 | C,R | 573 | 09:40:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi 1 Latin N8 Luân Oanh DS |
158 | Trần Ngọc Yến Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
158 | Trần Ngọc Yến Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
158 | Trần Ngọc Yến Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
158 | Trần Ngọc Yến Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
158 | Trần Ngọc Yến Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
159 | Trần Phương Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 102 | | 1 | R | 576 | 10:15:54 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi 2 Latin N8 Luân Oanh DS |
159 | Trần Phương Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
159 | Trần Phương Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 275 | | 1 | R | 86 | 18:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
160 | Trương Ánh Hồng - LUÂN OANH DANCESPORT | 1 | | 1 | S,C,R,J | 571 | 08:00 14/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Luân Oanh DS |
160 | Trương Ánh Hồng - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
160 | Trương Ánh Hồng - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
160 | Trương Ánh Hồng - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
160 | Trương Ánh Hồng - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
161 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương - LUÂN OANH DANCESPORT | 101 | | 1 | R | 575 | 10:15:00 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi 1 Latin N8 Luân Oanh DS |
161 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
161 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
162 | Hoàng Nguyễn Khánh An - LUÂN OANH DANCESPORT | 101 | | 1 | R | 575 | 10:15:00 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi 1 Latin N8 Luân Oanh DS |
162 | Hoàng Nguyễn Khánh An - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
162 | Hoàng Nguyễn Khánh An - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
163 | Võ Hồng Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 157 | | 1 | C,R | 554 | 08:10:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
163 | Võ Hồng Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
163 | Võ Hồng Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
164 | Trần Lê Hoàng Ny - LUÂN OANH DANCESPORT | 94 | | 1 | R | 487 | 10:08:42 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS |
164 | Trần Lê Hoàng Ny - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
164 | Trần Lê Hoàng Ny - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
165 | Nguyễn Phạm Minh Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 102 | | 1 | R | 576 | 10:15:54 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi 2 Latin N8 Luân Oanh DS |
165 | Nguyễn Phạm Minh Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 171 | | 1 | C,J | 67 | 09:16:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
165 | Nguyễn Phạm Minh Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
165 | Nguyễn Phạm Minh Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 200 | | 1 | J | 63 | 11:25:48 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
165 | Nguyễn Phạm Minh Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
165 | Nguyễn Phạm Minh Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 214 | | 1 | S | 64 | 12:32:30 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
166 | Phan Trần Khánh Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 102 | | 1 | R | 576 | 10:15:54 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi 2 Latin N8 Luân Oanh DS |
166 | Phan Trần Khánh Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
166 | Phan Trần Khánh Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
166 | Phan Trần Khánh Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
167 | Đoàn Lê Hồng Ân - LUÂN OANH DANCESPORT | 76 | | 1 | C,R | 573 | 09:40:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi 1 Latin N8 Luân Oanh DS |
167 | Đoàn Lê Hồng Ân - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
167 | Đoàn Lê Hồng Ân - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
167 | Đoàn Lê Hồng Ân - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
169 | Nguyễn Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 101 | | 1 | R | 575 | 10:15:00 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi 1 Latin N8 Luân Oanh DS |
169 | Nguyễn Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
170 | Lê Hoàng Khánh Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 42 | | 1 | C | 557 | 08:49:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB 1 |
170 | Lê Hoàng Khánh Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
171 | Lê Phạm Hoàng Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 77 | | 1 | C,R | 574 | 09:42:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi 2 Latin N8 Luân Oanh DS |
171 | Lê Phạm Hoàng Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
172 | Nguyễn Hiền Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 77 | | 1 | C,R | 574 | 09:42:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi 2 Latin N8 Luân Oanh DS |
172 | Nguyễn Hiền Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
172 | Nguyễn Hiền Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
173 | Lê Mai Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 25 | | 1 | C | 521 | 08:34:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N5 Luân Oanh DS |
173 | Lê Mai Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 70 | | 1 | C,R | 523 | 09:30:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N6 Luân Oanh DS |
173 | Lê Mai Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
173 | Lê Mai Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
174 | Nguyễn Phương Chi - LUÂN OANH DANCESPORT | 25 | | 1 | C | 521 | 08:34:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N5 Luân Oanh DS |
174 | Nguyễn Phương Chi - LUÂN OANH DANCESPORT | 47 | | 1 | C | 581 | 08:54:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 2 Các CLB |
174 | Nguyễn Phương Chi - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
174 | Nguyễn Phương Chi - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
175 | Nguyễn Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 25 | | 1 | C | 521 | 08:34:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N5 Luân Oanh DS |
175 | Nguyễn Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 69 | | 1 | C,R | 520 | 09:28:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N4 Luân Oanh DS |
175 | Nguyễn Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
175 | Nguyễn Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
176 | Đinh Ngọc Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 26 | | 1 | C | 522 | 08:35:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N6 Luân Oanh DS |
176 | Đinh Ngọc Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 70 | | 1 | C,R | 523 | 09:30:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N6 Luân Oanh DS |
176 | Đinh Ngọc Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
176 | Đinh Ngọc Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
177 | Giang Bảo An - LUÂN OANH DANCESPORT | 26 | | 1 | C | 522 | 08:35:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N6 Luân Oanh DS |
177 | Giang Bảo An - LUÂN OANH DANCESPORT | 70 | | 1 | C,R | 523 | 09:30:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N6 Luân Oanh DS |
177 | Giang Bảo An - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
177 | Giang Bảo An - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
178 | Hà Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 26 | | 1 | C | 522 | 08:35:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N6 Luân Oanh DS |
178 | Hà Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 71 | | 1 | C,R | 524 | 09:31:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N5 Luân Oanh DS |
178 | Hà Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
178 | Hà Hoàng Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
179 | Nguyễn Ngọc Diệp - LUÂN OANH DANCESPORT | 16 | | 1 | C | 492 | 08:26:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
179 | Nguyễn Ngọc Diệp - LUÂN OANH DANCESPORT | 65 | | 1 | C,R | 508 | 09:21:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
179 | Nguyễn Ngọc Diệp - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
180 | Nguyễn Lê Bảo Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 16 | | 1 | C | 492 | 08:26:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
180 | Nguyễn Lê Bảo Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 66 | | 1 | C,R | 509 | 09:22:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin N2 Luân Oanh DS |
180 | Nguyễn Lê Bảo Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
181 | Trần Đặng Thiên Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 16 | | 1 | C | 492 | 08:26:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
181 | Trần Đặng Thiên Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
182 | Trần Thị Thu Nguyệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 66 | | 1 | C,R | 509 | 09:22:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin N2 Luân Oanh DS |
182 | Trần Thị Thu Nguyệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
183 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 18 | | 1 | C | 494 | 08:27:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N3 Luân Oanh DS |
183 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 71 | | 1 | C,R | 524 | 09:31:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N5 Luân Oanh DS |
183 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
183 | Nguyễn Ngọc Bảo Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
184 | Lê Gia Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 19 | | 1 | C | 502 | 08:28:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
184 | Lê Gia Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 51 | | 1 | C | 587 | 08:57:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N10 Luân Oanh DS |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 71 | | 1 | C,R | 524 | 09:31:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N5 Luân Oanh DS |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 93 | | 1 | R | 485 | 10:07:48 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
185 | Đỗ Tuấn Kiệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
186 | Vũ Nhật Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 18 | | 1 | C | 494 | 08:27:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N3 Luân Oanh DS |
186 | Vũ Nhật Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 72 | | 1 | C,R | 525 | 09:33:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N6 Luân Oanh DS |
186 | Vũ Nhật Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 95 | | 1 | R | 495 | 10:09:36 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin N1 Luân Oanh DS |
186 | Vũ Nhật Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
186 | Vũ Nhật Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
186 | Vũ Nhật Long - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
188 | Hoàng Khánh Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 72 | | 1 | C,R | 525 | 09:33:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N6 Luân Oanh DS |
188 | Hoàng Khánh Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
189 | Trần Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 98 | | 1 | R | 505 | 10:12:18 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin N1 Luân Oanh DS |
189 | Trần Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
189 | Trần Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
189 | Trần Gia Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
190 | Nguyễn Đặng Minh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 72 | | 1 | C,R | 525 | 09:33:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin N6 Luân Oanh DS |
191 | Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 121 | | 1 | C,R | 468 | 11:02:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Trung Niên Latin |
191 | Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 133 | | 1 | C | 466 | 11:29:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Trung Niên Latin |
191 | Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 143 | | 1 | R | 467 | 12:08:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Trung Niên Latin |
192 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 336 | | 1 | C | 162 | 21:18:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
192 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 344 | | 1 | C,R | 167 | 21:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
192 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 349 | | 1 | R | 163 | 21:55:54 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
192 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 350 | | 1 | R | 172 | 21:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
193 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 140 | | 1 | W,T,SF,Q | 441 | 11:53:12 14/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Standard |
193 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 146 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 442 | 12:15:42 14/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Standard |
193 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
193 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
193 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
193 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 282 | | 1 | S | 40 | 18:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
193 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 290 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 258 | 19:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
193 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 354 | | 1 | S,C,R,P,J | 433 | 22:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Latin |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 140 | | 1 | W,T,SF,Q | 441 | 11:53:12 14/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Standard |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 146 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 442 | 12:15:42 14/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Standard |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 290 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 258 | 19:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 297 | | 1 | W,T,SF,Q | 257 | 19:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 342 | | 1 | S,C,R,J | 432 | 21:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Latin |
194 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 348 | | 1 | C,R,J | 431 | 21:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC U12 Latin |
195 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 1 | | 1 | S,C,R,J | 571 | 08:00 14/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Luân Oanh DS |
195 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
195 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
195 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
195 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 338 | | 1 | C | 425 | 21:21:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 U12 Latin |
195 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 351 | | 1 | R | 426 | 21:58:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U12 Latin |
195 | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 353 | | 1 | S | 428 | 22:01:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 U12 Latin |
196 | Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
196 | Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
196 | Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
196 | Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
196 | Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
196 | Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 290 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 258 | 19:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
196 | Diệp Thanh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 335 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 282 | 21:10:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
197 | Bùi Ngọc Như Ý - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
197 | Bùi Ngọc Như Ý - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
197 | Bùi Ngọc Như Ý - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
197 | Bùi Ngọc Như Ý - LUÂN OANH DANCESPORT | 338 | | 1 | C | 425 | 21:21:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 U12 Latin |
197 | Bùi Ngọc Như Ý - LUÂN OANH DANCESPORT | 345 | | 1 | C,R | 430 | 21:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Latin |
198 | Trần Nhật Như Khuê - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
198 | Trần Nhật Như Khuê - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
198 | Trần Nhật Như Khuê - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
199 | Lê Hà My - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
199 | Lê Hà My - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
199 | Lê Hà My - LUÂN OANH DANCESPORT | 295 | | 1 | W,SF | 254 | 19:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard |
199 | Lê Hà My - LUÂN OANH DANCESPORT | 310 | | 1 | Q | 249 | 20:18:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
199 | Lê Hà My - LUÂN OANH DANCESPORT | 314 | | 1 | F | 250 | 20:24:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard |
199 | Lê Hà My - LUÂN OANH DANCESPORT | 351 | | 1 | R | 426 | 21:58:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U12 Latin |
199 | Lê Hà My - LUÂN OANH DANCESPORT | 354 | | 1 | S,C,R,P,J | 433 | 22:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Latin |
200 | Nguyễn Bình Khánh Thy - LUÂN OANH DANCESPORT | 230 | | 1 | C,P | 45 | 13:59:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
200 | Nguyễn Bình Khánh Thy - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
200 | Nguyễn Bình Khánh Thy - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
200 | Nguyễn Bình Khánh Thy - LUÂN OANH DANCESPORT | 342 | | 1 | S,C,R,J | 432 | 21:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Latin |
200 | Nguyễn Bình Khánh Thy - LUÂN OANH DANCESPORT | 351 | | 1 | R | 426 | 21:58:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U12 Latin |
201 | Vũ Ngọc An Nhiên - LUÂN OANH DANCESPORT | 230 | | 1 | C,P | 45 | 13:59:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
201 | Vũ Ngọc An Nhiên - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
201 | Vũ Ngọc An Nhiên - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
201 | Vũ Ngọc An Nhiên - LUÂN OANH DANCESPORT | 348 | | 1 | C,R,J | 431 | 21:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC U12 Latin |
201 | Vũ Ngọc An Nhiên - LUÂN OANH DANCESPORT | 353 | | 1 | S | 428 | 22:01:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 U12 Latin |
202 | Lê Nguyễn Tường Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
202 | Lê Nguyễn Tường Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
203 | Hà Phan Bách Hợp - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
203 | Hà Phan Bách Hợp - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
204 | Nguyễn Ngọc Hương Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
204 | Nguyễn Ngọc Hương Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
204 | Nguyễn Ngọc Hương Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
205 | Nguyễn Phạm Như Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 201 | | 1 | J | 111 | 11:27:18 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
205 | Nguyễn Phạm Như Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
205 | Nguyễn Phạm Như Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
205 | Nguyễn Phạm Như Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 286 | | 1 | W,Q | 301 | 18:45:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 1 Standard |
205 | Nguyễn Phạm Như Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 328 | | 1 | W,T,Q | 304 | 20:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 146 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 442 | 12:15:42 14/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Standard |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 179 | | 1 | S,C,R,J | 71 | 09:57:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 189 | | 1 | P | 65 | 10:25:30 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 215 | | 1 | S | 112 | 12:34:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 286 | | 1 | W,Q | 301 | 18:45:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 1 Standard |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 294 | | 1 | W,SF | 302 | 19:30:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Standard |
206 | Đinh Lê Tâm Khánh - LUÂN OANH DANCESPORT | 335 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 282 | 21:10:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
207 | Lê Nguyễn Hương Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 128 | | 1 | W,Q | 277 | 11:14:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
207 | Lê Nguyễn Hương Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 132 | | 1 | T | 272 | 11:27:42 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
207 | Lê Nguyễn Hương Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 171 | | 1 | C,J | 67 | 09:16:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
207 | Lê Nguyễn Hương Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
207 | Lê Nguyễn Hương Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
207 | Lê Nguyễn Hương Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 209 | | 1 | C,S | 68 | 11:59:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
207 | Lê Nguyễn Hương Mai - LUÂN OANH DANCESPORT | 215 | | 1 | S | 112 | 12:34:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 140 | | 1 | W,T,SF,Q | 441 | 11:53:12 14/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Standard |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 167 | | 1 | S,C,R,J | 119 | 09:01:12 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 218 | | 1 | S,C,R,P,J | 120 | 12:53:30 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 291 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 306 | 19:12:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 296 | | 1 | W,T,SF,Q | 305 | 19:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard |
208 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 354 | | 1 | S,C,R,P,J | 433 | 22:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Latin |
209 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 146 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 442 | 12:15:42 14/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Standard |
209 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 187 | | 1 | C,P | 117 | 10:21:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin |
209 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 206 | | 1 | C,R,J | 118 | 11:47:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
209 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 210 | | 1 | C,S | 116 | 12:02:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin |
209 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
209 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
209 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
209 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 342 | | 1 | S,C,R,J | 432 | 21:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Latin |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 131 | | 1 | T | 248 | 11:26:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 138 | | 1 | W,T | 276 | 11:47:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 186 | | 1 | C,P | 69 | 10:18:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 285 | | 1 | W,Q | 253 | 18:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 295 | | 1 | W,SF | 254 | 19:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 310 | | 1 | Q | 249 | 20:18:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 314 | | 1 | F | 250 | 20:24:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Standard |
210 | Trần Thanh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 318 | | 1 | W | 271 | 20:30:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
211 | Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 146 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 442 | 12:15:42 14/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Standard |
211 | Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
211 | Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
211 | Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 267 | | 1 | S,C,R,J | 143 | 17:29:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U21 Latin |
211 | Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
211 | Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 292 | | 1 | S,C,R,P,J | 144 | 19:19:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA U21 Latin |
212 | Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 140 | | 1 | W,T,SF,Q | 441 | 11:53:12 14/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Standard |
212 | Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 142 | | 1 | W,T,Q | 352 | 12:03:42 14/11 | Chung kết | Hạng FC U21 Standard |
212 | Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 267 | | 1 | S,C,R,J | 143 | 17:29:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U21 Latin |
212 | Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
212 | Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 291 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 306 | 19:12:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
212 | Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 292 | | 1 | S,C,R,P,J | 144 | 19:19:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA U21 Latin |
213 | Đỗ Hà Uyên - LUÂN OANH DANCESPORT | 54 | | 1 | C,R | 455 | 09:01:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
214 | Ngô Nguyễn Như Ý - LUÂN OANH DANCESPORT | 37 | | 1 | C | 538 | 08:45:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB |
214 | Ngô Nguyễn Như Ý - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
215 | Phạm Khánh Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 44 | | 1 | C | 565 | 08:51:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
215 | Phạm Khánh Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 58 | | 1 | C,R | 488 | 09:08:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N1 Luân Oanh DS |
216 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 317 | | 1 | T | 356 | 20:28:54 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
216 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 320 | | 1 | W | 355 | 20:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
216 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 331 | | 1 | W,T | 365 | 21:00:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
217 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thiên Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 317 | | 1 | T | 356 | 20:28:54 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
217 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thiên Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 320 | | 1 | W | 355 | 20:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
217 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thiên Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 331 | | 1 | W,T | 365 | 21:00:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
218 | Nguyễn Thị Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 121 | | 1 | C,R | 468 | 11:02:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Trung Niên Latin |
218 | Nguyễn Thị Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 143 | | 1 | R | 467 | 12:08:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Trung Niên Latin |
219 | Lý Hoàng An - LUÂN OANH DANCESPORT | 85 | | 1 | C,R,J | 577 | 09:58:48 14/11 | Chung kết | Hạng FC Nhi 1 Latin N2 Luân Oanh DS |
219 | Lý Hoàng An - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
219 | Lý Hoàng An - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
219 | Lý Hoàng An - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
219 | Lý Hoàng An - LUÂN OANH DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
220 | Lê Nguyễn Thục Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 76 | | 1 | C,R | 573 | 09:40:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi 1 Latin N8 Luân Oanh DS |
220 | Lê Nguyễn Thục Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
220 | Lê Nguyễn Thục Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
220 | Lê Nguyễn Thục Linh - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 18 | | 1 | C | 494 | 08:27:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N3 Luân Oanh DS |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 52 | | 1 | C | 588 | 08:58:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N11 Luân Oanh DS |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 100 | | 1 | R | 558 | 10:14:06 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
221 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
222 | Phạm Hồng Phúc - Nguyễn Thị Kim Nguyệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 309 | | 1 | W | 372 | 20:16:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
222 | Phạm Hồng Phúc - Nguyễn Thị Kim Nguyệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 321 | | 1 | W | 396 | 20:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
222 | Phạm Hồng Phúc - Nguyễn Thị Kim Nguyệt - LUÂN OANH DANCESPORT | 325 | | 1 | W | 405 | 20:40:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
224 | Phan Nguyên Minh - Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 55 | | 1 | C,R | 460 | 09:03:00 14/11 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng Latin Vô địch DOC |
224 | Phan Nguyên Minh - Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 106 | | 1 | C | 1 | 10:26:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
224 | Phan Nguyên Minh - Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 117 | | 1 | R | 2 | 10:54:42 14/11 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
224 | Phan Nguyên Minh - Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 234 | | 1 | C,R | 30 | 14:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
225 | Phan Hoàng Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 61 | | 1 | C,R | 497 | 09:13:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N9 Luân Oanh DS |
225 | Phan Hoàng Anh Thư - LUÂN OANH DANCESPORT | 96 | | 1 | R | 496 | 10:10:30 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N9 Luân Oanh DS |
226 | Nguyễn Phạm Bảo Khuê - LUÂN OANH DANCESPORT | 61 | | 1 | C,R | 497 | 09:13:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N9 Luân Oanh DS |
226 | Nguyễn Phạm Bảo Khuê - LUÂN OANH DANCESPORT | 96 | | 1 | R | 496 | 10:10:30 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N9 Luân Oanh DS |
227 | Nguyễn Trần Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 61 | | 1 | C,R | 497 | 09:13:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N9 Luân Oanh DS |
227 | Nguyễn Trần Phương Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 96 | | 1 | R | 496 | 10:10:30 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N9 Luân Oanh DS |
228 | Phan Bảo Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 50 | | 1 | C | 585 | 08:56:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N10 Luân Oanh DS |
229 | Nguyễn Trần Bảo An - LUÂN OANH DANCESPORT | 50 | | 1 | C | 585 | 08:56:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N10 Luân Oanh DS |
229 | Nguyễn Trần Bảo An - LUÂN OANH DANCESPORT | 78 | | 1 | C,R | 586 | 09:44:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N10 Luân Oanh DS |
230 | Trương Bảo Hân - LUÂN OANH DANCESPORT | 50 | | 1 | C | 585 | 08:56:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin N10 Luân Oanh DS |
231 | Văn Tiểu Lâm - LUÂN OANH DANCESPORT | 49 | | 1 | C | 583 | 08:55:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin 4 Các CLB |
231 | Văn Tiểu Lâm - LUÂN OANH DANCESPORT | 78 | | 1 | C,R | 586 | 09:44:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N10 Luân Oanh DS |
231 | Văn Tiểu Lâm - LUÂN OANH DANCESPORT | 100 | | 1 | R | 558 | 10:14:06 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 |
232 | Đinh Phước Linh Đan - LUÂN OANH DANCESPORT | 51 | | 1 | C | 587 | 08:57:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N10 Luân Oanh DS |
232 | Đinh Phước Linh Đan - LUÂN OANH DANCESPORT | 78 | | 1 | C,R | 586 | 09:44:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N10 Luân Oanh DS |
233 | Đinh Thuỳ Song Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 52 | | 1 | C | 588 | 08:58:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N11 Luân Oanh DS |
234 | Trần Nguyễn Bảo Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 52 | | 1 | C | 588 | 08:58:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N11 Luân Oanh DS |
235 | Nguyễn Phương Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 345 | | 1 | C,R | 430 | 21:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Latin |
235 | Nguyễn Phương Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 353 | | 1 | S | 428 | 22:01:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 U12 Latin |
235 | Nguyễn Phương Vy - LUÂN OANH DANCESPORT | 354 | | 1 | S,C,R,P,J | 433 | 22:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA U12 Latin |
236 | Liu Thư Kỳ - LUÂN OANH DANCESPORT | 79 | | 1 | C,R | 589 | 09:46:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N11 Luân Oanh DS |
237 | Nguyễn Thái Lâm - LUÂN OANH DANCESPORT | 79 | | 1 | C,R | 589 | 09:46:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N11 Luân Oanh DS |
238 | Bùi Nguyễn Bảo Quyên - LUÂN OANH DANCESPORT | 79 | | 1 | C,R | 589 | 09:46:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N11 Luân Oanh DS |
239 | Huỳnh Nguyễn Khánh Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 80 | | 1 | C,R | 590 | 09:48:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N12 Luân Oanh DS |
240 | Đào Thuỳ Lâm - LUÂN OANH DANCESPORT | 80 | | 1 | C,R | 590 | 09:48:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N12 Luân Oanh DS |
241 | Đỗ Ngọc Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 80 | | 1 | C,R | 590 | 09:48:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N12 Luân Oanh DS |
242 | Cù Hoàng Linh Trúc - LUÂN OANH DANCESPORT | 81 | | 1 | C,R | 591 | 09:49:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N13 Luân Oanh DS |
243 | Huỳnh Lê Minh Tuệ - LUÂN OANH DANCESPORT | 51 | | 1 | C | 587 | 08:57:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin N10 Luân Oanh DS |
243 | Huỳnh Lê Minh Tuệ - LUÂN OANH DANCESPORT | 81 | | 1 | C,R | 591 | 09:49:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N13 Luân Oanh DS |
243 | Huỳnh Lê Minh Tuệ - LUÂN OANH DANCESPORT | 82 | | 1 | C,R | 592 | 09:51:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N14 Luân Oanh DS |
243 | Huỳnh Lê Minh Tuệ - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
243 | Huỳnh Lê Minh Tuệ - LUÂN OANH DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
244 | Đặng Khả Di - LUÂN OANH DANCESPORT | 81 | | 1 | C,R | 591 | 09:49:48 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N13 Luân Oanh DS |
245 | Paso - Phạm Văn Duy Phú,Nguyễn Thế Huy,Nguyễn Văn Song Toàn,Vương Đức Minh,Vương Đức Thành,Hoàng Cao Kim Trường,Lê Khắc Gia Bảo,Tạ Liên Giang,Nguyễn Ngọc Đan Khanh,Diệp Thanh Trúc,Nguyễn Thị Phương Thảo,Lê Quỳnh Như,Phạm Băng Băng,Dương Vân Lan - LUÂN OANH DANCESPORT | 211 | | 1 | SD | 421 | 12:01:00 15/11 | Chung kết | U12 Formation |
246 | Võ Thuỳ Trâm Phương - LUÂN OANH DANCESPORT | 82 | | 1 | C,R | 592 | 09:51:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N14 Luân Oanh DS |
247 | Chchacha - Phạm Trần Anh Thư,Võ Thiên Ngân,Nguyễn Thanh Hương,Nguyễn Nhật Xuân,Nguyễn Thị Hoài Vân,Nguyễn Thị Thu Hà,Phạm Phương Thảo,Nguyễn Thị Anh - LUÂN OANH DANCESPORT | 212 | | 1 | SD | 423 | 12:21:00 15/11 | Chung kết | Người lớn Formation |
248 | LK Jive - Samba - Chacha - Liên Lê Anh Thư,Lê Hiền Mai,Nguyễn Dương Phương Thuý,Nguyễn Trần Uyên Nhi,Phạm Thuỳ Đoan Trang,Phạm Thuỳ Anh Thư,Phạm Phước Thảo Nhi,Trần Ngọc Thanh Hân,Mai Thị Diễm Kiều,Trần Bảo Nhi,Vũ Hà Minh Thảo - LUÂN OANH DANCESPORT | 211 | | 1 | SD | 421 | 12:01:00 15/11 | Chung kết | U12 Formation |
249 | Múa - Standard - Nguyễn Ngọc Minh Châu,Trần Xuân Nghi,Thái Thanh Thảo,Trần Ngọc Phương Trinh,Nguyễn Phạm Minh Ngọc,Phan Trần Khánh Ngân,Trần Phươn Nghi,Nguyễn HIền Anh,Võ Phương Mỹ,Nguyễn Quỳnh Minh Hiếu - LUÂN OANH DANCESPORT | 212 | | 1 | SD | 423 | 12:21:00 15/11 | Chung kết | Người lớn Formation |
251 | Flashmob - Chacha - Phan Bảo Ngân,Lê Nguyễn Gia Nghi,Nguyễn Hải Anh,Trần Lê Bảo Trân,Nguyễn Nhã Khanh,Phan Nguyễn Phương Lan,Ngô Thuỷ Tiên,Trần Mai Nhã Phương,Phạm Thuỳ Nhi,Trần Phương Nghi,Trương Bảo Hân,Trương Minh Nguyệt,Trần Vũ Nhật Lan,Nguyễn Lê Như Bình,Nguyễn Ngân Khánh,Nguyễn Gia Hân,Dương Trần Bảo Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT | 211 | | 1 | SD | 421 | 12:01:00 15/11 | Chung kết | U12 Formation |
252 | Tăng Trừng Xuyên - LUÂN OANH DANCESPORT | 124 | | 1 | S | 593 | 11:08:12 14/11 | Chung kết | Hạng F4 Trung Niên Latin |
253 | Đỗ Thị Hoàng Oanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 124 | | 1 | S | 593 | 11:08:12 14/11 | Chung kết | Hạng F4 Trung Niên Latin |
254 | Hoa Thị Liên - LUÂN OANH DANCESPORT | 124 | | 1 | S | 593 | 11:08:12 14/11 | Chung kết | Hạng F4 Trung Niên Latin |
257 | Hoàng Cao Kim Trường - LUÂN OANH DANCESPORT | 135 | | 1 | W,T | 300 | 11:33:42 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
257 | Hoàng Cao Kim Trường - LUÂN OANH DANCESPORT | 324 | | 1 | W | 295 | 20:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
258 | Chachacha - Lê Mai Kha,Nguyễn Thanh Trúc,Đinh Ngọc Gia Hân,Giang Bảo An,Hà Hoàng Anh,Nguyễn Ngọc Diệp,Nguyễn Lê Bảo Linh,Trần Thị Thu Nguyệt,Lê Gia Linh,Hoàng Khánh Giang,Trần Gia Hân,Nguyễn Đặng Minh Thư,Đỗ Hà Uyên - LUÂN OANH DANCESPORT HK | 211 | | 1 | SD | 421 | 12:01:00 15/11 | Chung kết | U12 Formation |
259 | Nhảy Hiện Đại - Nguyễn Thị Thuỷ Trúc,Nguyễn Võ Kim Ánh,Lê Khánh Vy,Dương Khánh Băng,Dương Hải Anh,Nguyễn Khánh Linh,Nguyễn Nhã Phương,Lê Thảo My,Huỳnh Ngọc Bích,Đinh Bảo Trân,Trương Đoan Bảo Ngọc - LUÂN OANH DANCESPORT HK | 211 | | 1 | SD | 421 | 12:01:00 15/11 | Chung kết | U12 Formation |
260 | Lê Đỗ Nguyên Thy - PH Dancesport Tam Kỳ | 94 | | 1 | R | 487 | 10:08:42 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N3 Luân Oanh DS |
260 | Lê Đỗ Nguyên Thy - PH Dancesport Tam Kỳ | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
260 | Lê Đỗ Nguyên Thy - PH Dancesport Tam Kỳ | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
260 | Lê Đỗ Nguyên Thy - PH Dancesport Tam Kỳ | 191 | 194,197 | 2 | C,R | 18 | 10:28:30 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
261 | Lê Ngọc An Kỳ - PH Dancesport Tam Kỳ | 84 | | 1 | C,R,J | 568 | 09:56:06 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Tam kỳ |
261 | Lê Ngọc An Kỳ - PH Dancesport Tam Kỳ | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
261 | Lê Ngọc An Kỳ - PH Dancesport Tam Kỳ | 171 | | 1 | C,J | 67 | 09:16:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
261 | Lê Ngọc An Kỳ - PH Dancesport Tam Kỳ | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
261 | Lê Ngọc An Kỳ - PH Dancesport Tam Kỳ | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
261 | Lê Ngọc An Kỳ - PH Dancesport Tam Kỳ | 200 | | 1 | J | 63 | 11:25:48 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
262 | Võ Thục Nghi - PH Dancesport Tam Kỳ | 75 | | 1 | C,R | 569 | 09:39:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch Tam kỳ |
262 | Võ Thục Nghi - PH Dancesport Tam Kỳ | 84 | | 1 | C,R,J | 568 | 09:56:06 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Tam kỳ |
262 | Võ Thục Nghi - PH Dancesport Tam Kỳ | 200 | | 1 | J | 63 | 11:25:48 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
262 | Võ Thục Nghi - PH Dancesport Tam Kỳ | 332 | | 1 | J | 427 | 21:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 U12 Latin |
262 | Võ Thục Nghi - PH Dancesport Tam Kỳ | 338 | | 1 | C | 425 | 21:21:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 U12 Latin |
262 | Võ Thục Nghi - PH Dancesport Tam Kỳ | 348 | | 1 | C,R,J | 431 | 21:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC U12 Latin |
262 | Võ Thục Nghi - PH Dancesport Tam Kỳ | 351 | | 1 | R | 426 | 21:58:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U12 Latin |
263 | Trịnh Thuý Hiền - PH Dancesport Tam Kỳ | 75 | | 1 | C,R | 569 | 09:39:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch Tam kỳ |
263 | Trịnh Thuý Hiền - PH Dancesport Tam Kỳ | 77 | | 1 | C,R | 574 | 09:42:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi 2 Latin N8 Luân Oanh DS |
263 | Trịnh Thuý Hiền - PH Dancesport Tam Kỳ | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
263 | Trịnh Thuý Hiền - PH Dancesport Tam Kỳ | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
263 | Trịnh Thuý Hiền - PH Dancesport Tam Kỳ | 338 | | 1 | C | 425 | 21:21:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 U12 Latin |
263 | Trịnh Thuý Hiền - PH Dancesport Tam Kỳ | 345 | | 1 | C,R | 430 | 21:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Latin |
263 | Trịnh Thuý Hiền - PH Dancesport Tam Kỳ | 348 | | 1 | C,R,J | 431 | 21:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC U12 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 84 | | 1 | C,R,J | 568 | 09:56:06 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô địch Tam kỳ |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 171 | | 1 | C,J | 67 | 09:16:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 186 | | 1 | C,P | 69 | 10:18:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 187 | | 1 | C,P | 117 | 10:21:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 189 | | 1 | P | 65 | 10:25:30 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 200 | | 1 | J | 63 | 11:25:48 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 204 | 207 | 1 | C,R,J | 70 | 11:34:48 15/11 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Lê Phương Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 341 | | 1 | P | 429 | 21:25:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 U12 Latin |
265 | Võ Thục Khuê - PH Dancesport Tam Kỳ | 45 | | 1 | C | 570 | 08:52:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Tam Kỳ |
265 | Võ Thục Khuê - PH Dancesport Tam Kỳ | 75 | | 1 | C,R | 569 | 09:39:00 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch Tam kỳ |
265 | Võ Thục Khuê - PH Dancesport Tam Kỳ | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
265 | Võ Thục Khuê - PH Dancesport Tam Kỳ | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
265 | Võ Thục Khuê - PH Dancesport Tam Kỳ | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
266 | Trần Thiên Thuỳ Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 45 | | 1 | C | 570 | 08:52:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Tam Kỳ |
267 | Nguyễn Trần An Phú - PH Dancesport Tam Kỳ | 45 | | 1 | C | 570 | 08:52:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Tam Kỳ |
268 | Nguyễn Trần An Phú - Trần Thiên Thuỳ Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 55 | | 1 | C,R | 460 | 09:03:00 14/11 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng Latin Vô địch DOC |
268 | Nguyễn Trần An Phú - Trần Thiên Thuỳ Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 104 | | 1 | C,R,J | 58 | 10:17:42 14/11 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
268 | Nguyễn Trần An Phú - Trần Thiên Thuỳ Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 106 | | 1 | C | 1 | 10:26:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
268 | Nguyễn Trần An Phú - Trần Thiên Thuỳ Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 117 | | 1 | R | 2 | 10:54:42 14/11 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
268 | Nguyễn Trần An Phú - Trần Thiên Thuỳ Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
268 | Nguyễn Trần An Phú - Trần Thiên Thuỳ Anh - PH Dancesport Tam Kỳ | 234 | | 1 | C,R | 30 | 14:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn - Lê Thị Lệ Hằng - Q-Dance Center | 105 | | 1 | C,R,J | 130 | 10:22:12 14/11 | Chung kết | Hạng C U21 Latin |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn - Lê Thị Lệ Hằng - Q-Dance Center | 113 | | 1 | S,C,R,P,J | 132 | 10:47:42 14/11 | Chung kết | Hạng A U21 Latin |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn - Lê Thị Lệ Hằng - Q-Dance Center | 136 | | 1 | S,C,R,P,J | 108 | 11:36:42 14/11 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn - Lê Thị Lệ Hằng - Q-Dance Center | 239 | | 1 | (S),C,R,P,(J) | 158 | 15:37:30 15/11 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
269 | Hoàng Nguyễn Thái Sơn - Lê Thị Lệ Hằng - Q-Dance Center | 347 | | 1 | C,R | 155 | 21:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
270 | Dương Lê Duy Phúc - Đinh Võ Linh Đan - Q-Dance Center | 8 | | 1 | C | 475 | 08:18:54 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên 2 |
270 | Dương Lê Duy Phúc - Đinh Võ Linh Đan - Q-Dance Center | 10 | | 1 | C | 477 | 08:20:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên 3 |
270 | Dương Lê Duy Phúc - Đinh Võ Linh Đan - Q-Dance Center | 106 | | 1 | C | 1 | 10:26:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
270 | Dương Lê Duy Phúc - Đinh Võ Linh Đan - Q-Dance Center | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
271 | Trần Vũ Đình Thắng - Trần Thuý Hiền - Q-Dance Center | 5 | | 1 | C | 458 | 08:16:12 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch DOC |
271 | Trần Vũ Đình Thắng - Trần Thuý Hiền - Q-Dance Center | 8 | | 1 | C | 475 | 08:18:54 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên 2 |
271 | Trần Vũ Đình Thắng - Trần Thuý Hiền - Q-Dance Center | 106 | | 1 | C | 1 | 10:26:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
271 | Trần Vũ Đình Thắng - Trần Thuý Hiền - Q-Dance Center | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
272 | Phan Trung Nguyên - Võ Quỳnh Anh - Q-Dance Center | 7 | | 1 | C | 473 | 08:18:00 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi Đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên |
272 | Phan Trung Nguyên - Võ Quỳnh Anh - Q-Dance Center | 10 | | 1 | C | 477 | 08:20:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên 3 |
272 | Phan Trung Nguyên - Võ Quỳnh Anh - Q-Dance Center | 107 | | 1 | C | 49 | 10:28:12 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
272 | Phan Trung Nguyên - Võ Quỳnh Anh - Q-Dance Center | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
273 | Lê Trần Bảo Thiên - Phạm Nữ Hoàng Linh - Q-Dance Center | 7 | | 1 | C | 473 | 08:18:00 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi Đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên |
273 | Lê Trần Bảo Thiên - Phạm Nữ Hoàng Linh - Q-Dance Center | 10 | | 1 | C | 477 | 08:20:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên 3 |
273 | Lê Trần Bảo Thiên - Phạm Nữ Hoàng Linh - Q-Dance Center | 107 | | 1 | C | 49 | 10:28:12 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
273 | Lê Trần Bảo Thiên - Phạm Nữ Hoàng Linh - Q-Dance Center | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
274 | Trần Đặng Thuý Ngân - Q-Dance Center | 57 | | 1 | C,R | 478 | 09:06:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch miền trung tây nguyên |
274 | Trần Đặng Thuý Ngân - Q-Dance Center | 91 | | 1 | R | 480 | 10:06:00 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Latin Vô địch Thiếu nhi |
274 | Trần Đặng Thuý Ngân - Q-Dance Center | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
274 | Trần Đặng Thuý Ngân - Q-Dance Center | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
275 | Trần Chính Phúc Uyên - Q-Dance Center | 17 | | 1 | C | 493 | 08:27:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi 1 |
275 | Trần Chính Phúc Uyên - Q-Dance Center | 57 | | 1 | C,R | 478 | 09:06:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch miền trung tây nguyên |
275 | Trần Chính Phúc Uyên - Q-Dance Center | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
275 | Trần Chính Phúc Uyên - Q-Dance Center | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
276 | Nguyễn Khánh Ngân - Q-Dance Center | 17 | | 1 | C | 493 | 08:27:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi 1 |
276 | Nguyễn Khánh Ngân - Q-Dance Center | 57 | | 1 | C,R | 478 | 09:06:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch miền trung tây nguyên |
276 | Nguyễn Khánh Ngân - Q-Dance Center | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
276 | Nguyễn Khánh Ngân - Q-Dance Center | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
277 | Hoàng Nguyễn Phương Nhi - Q-Dance Center | 11 | | 1 | C | 479 | 08:21:36 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi |
277 | Hoàng Nguyễn Phương Nhi - Q-Dance Center | 97 | | 1 | R | 499 | 10:11:24 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
277 | Hoàng Nguyễn Phương Nhi - Q-Dance Center | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
277 | Hoàng Nguyễn Phương Nhi - Q-Dance Center | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
277 | Hoàng Nguyễn Phương Nhi - Q-Dance Center | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
277 | Hoàng Nguyễn Phương Nhi - Q-Dance Center | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
278 | Đinh Phương Nhi - Q-Dance Center | 11 | | 1 | C | 479 | 08:21:36 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi |
278 | Đinh Phương Nhi - Q-Dance Center | 91 | | 1 | R | 480 | 10:06:00 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Latin Vô địch Thiếu nhi |
278 | Đinh Phương Nhi - Q-Dance Center | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
278 | Đinh Phương Nhi - Q-Dance Center | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
278 | Đinh Phương Nhi - Q-Dance Center | 180 | | 1 | S,C,R,J | 23 | 10:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng Latin |
278 | Đinh Phương Nhi - Q-Dance Center | 185 | | 1 | C,P | 21 | 10:15:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Nhi đồng Latin |
279 | Nguyễn Trần Bảo Trinh - Q-Dance Center | 11 | | 1 | C | 479 | 08:21:36 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi |
279 | Nguyễn Trần Bảo Trinh - Q-Dance Center | 97 | | 1 | R | 499 | 10:11:24 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
279 | Nguyễn Trần Bảo Trinh - Q-Dance Center | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
279 | Nguyễn Trần Bảo Trinh - Q-Dance Center | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
280 | Lê Gia Nhi - Q-Dance Center | 17 | | 1 | C | 493 | 08:27:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi 1 |
280 | Lê Gia Nhi - Q-Dance Center | 20 | | 1 | C | 511 | 08:29:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi N2 |
280 | Lê Gia Nhi - Q-Dance Center | 103 | | 1 | S | 486 | 10:16:48 14/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi |
280 | Lê Gia Nhi - Q-Dance Center | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
280 | Lê Gia Nhi - Q-Dance Center | 258 | 261 | 1 | J | 39 | 16:46:12 15/11 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
280 | Lê Gia Nhi - Q-Dance Center | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
280 | Lê Gia Nhi - Q-Dance Center | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
281 | Hoàng Ngọc Bảo Châu - Q-Dance Center | 21 | | 1 | C | 513 | 08:30:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
281 | Hoàng Ngọc Bảo Châu - Q-Dance Center | 97 | | 1 | R | 499 | 10:11:24 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
281 | Hoàng Ngọc Bảo Châu - Q-Dance Center | 103 | | 1 | S | 486 | 10:16:48 14/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi |
281 | Hoàng Ngọc Bảo Châu - Q-Dance Center | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
281 | Hoàng Ngọc Bảo Châu - Q-Dance Center | 188 | | 1 | P | 17 | 10:24:00 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Nhi đồng Latin |
281 | Hoàng Ngọc Bảo Châu - Q-Dance Center | 189 | | 1 | P | 65 | 10:25:30 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
281 | Hoàng Ngọc Bảo Châu - Q-Dance Center | 217 | | 1 | S,C,R,P,J | 24 | 12:46:00 15/11 | Chung kết | Hạng FA Nhi đồng Latin |
282 | Lê Trần Hạ Nhi - Q-Dance Center | 20 | | 1 | C | 511 | 08:29:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi N2 |
282 | Lê Trần Hạ Nhi - Q-Dance Center | 99 | | 1 | R | 514 | 10:13:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
282 | Lê Trần Hạ Nhi - Q-Dance Center | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
282 | Lê Trần Hạ Nhi - Q-Dance Center | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
283 | Dương Lê Ngân Hà - Q-Dance Center | 20 | | 1 | C | 511 | 08:29:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Thiếu nhi N2 |
283 | Dương Lê Ngân Hà - Q-Dance Center | 21 | | 1 | C | 513 | 08:30:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
283 | Dương Lê Ngân Hà - Q-Dance Center | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
283 | Dương Lê Ngân Hà - Q-Dance Center | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
284 | Nguyễn Bảo Ngọc - Q-Dance Center | 21 | | 1 | C | 513 | 08:30:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
284 | Nguyễn Bảo Ngọc - Q-Dance Center | 99 | | 1 | R | 514 | 10:13:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
284 | Nguyễn Bảo Ngọc - Q-Dance Center | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
284 | Nguyễn Bảo Ngọc - Q-Dance Center | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
285 | Lê Ngọc Bảo Anh - Q-Dance Center | 22 | | 1 | C | 515 | 08:31:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance N3 |
285 | Lê Ngọc Bảo Anh - Q-Dance Center | 24 | | 1 | C | 517 | 08:33:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
285 | Lê Ngọc Bảo Anh - Q-Dance Center | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
286 | Nguyễn Hoàng Anh - Q-Dance Center | 22 | | 1 | C | 515 | 08:31:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance N3 |
286 | Nguyễn Hoàng Anh - Q-Dance Center | 24 | | 1 | C | 517 | 08:33:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
286 | Nguyễn Hoàng Anh - Q-Dance Center | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
288 | Đoàn Nguyễn Hà Anh - Q-Dance Center | 22 | | 1 | C | 515 | 08:31:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance N3 |
288 | Đoàn Nguyễn Hà Anh - Q-Dance Center | 99 | | 1 | R | 514 | 10:13:12 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Q-Dance |
288 | Đoàn Nguyễn Hà Anh - Q-Dance Center | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
288 | Đoàn Nguyễn Hà Anh - Q-Dance Center | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
288 | Đoàn Nguyễn Hà Anh - Q-Dance Center | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
289 | Trần Lam Khánh - Q-Dance Center | 69 | | 1 | C,R | 520 | 09:28:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin N4 Luân Oanh DS |
289 | Trần Lam Khánh - Q-Dance Center | 93 | | 1 | R | 485 | 10:07:48 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin N2 Luân Oanh DS |
289 | Trần Lam Khánh - Q-Dance Center | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
289 | Trần Lam Khánh - Q-Dance Center | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
290 | Nguyễn Hoàng Huy - Hoàng Nguyễn Phương Thảo - Q-Dance Center | 7 | | 1 | C | 473 | 08:18:00 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi Đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên |
290 | Nguyễn Hoàng Huy - Hoàng Nguyễn Phương Thảo - Q-Dance Center | 8 | | 1 | C | 475 | 08:18:54 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch miền trung tây nguyên 2 |
290 | Nguyễn Hoàng Huy - Hoàng Nguyễn Phương Thảo - Q-Dance Center | 106 | | 1 | C | 1 | 10:26:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
290 | Nguyễn Hoàng Huy - Hoàng Nguyễn Phương Thảo - Q-Dance Center | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
291 | Cha cha cha - Dương Lê Duy Phúc, Đinh Võ Linh Đan, Trần Vũ Đình Thắng, Trần Thuý Hiền, Phan Trung Nguyên, Võ Quỳnh Anh, Lê Trần Bảo Thiên, Phạm Nữ Hoàng Linh, Nguyễn Hoàng Huy, Hoàng Nguyễn Phương Thảo - Q-Dance Center | 211 | | 1 | SD | 421 | 12:01:00 15/11 | Chung kết | U12 Formation |
292 | Lê Ngọc Như Quỳnh - Sao Mai - Kon Tum | 152 | | 1 | R | 547 | 08:04:30 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
292 | Lê Ngọc Như Quỳnh - Sao Mai - Kon Tum | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
292 | Lê Ngọc Như Quỳnh - Sao Mai - Kon Tum | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
292 | Lê Ngọc Như Quỳnh - Sao Mai - Kon Tum | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
293 | Trần Nguyễn Phương Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 41 | | 1 | C | 556 | 08:48:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 |
293 | Trần Nguyễn Phương Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
295 | Phan Hoàng Kim Ngọc - Sao Mai - Kon Tum | 42 | | 1 | C | 557 | 08:49:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB 1 |
295 | Phan Hoàng Kim Ngọc - Sao Mai - Kon Tum | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
296 | Phan Trịnh Khánh Trình - Trần Nguyễn Phương Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 43 | | 1 | C | 563 | 08:50:24 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
296 | Phan Trịnh Khánh Trình - Trần Nguyễn Phương Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
297 | Chu Thị Khánh Thi - Sao Mai - Kon Tum | 41 | | 1 | C | 556 | 08:48:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 |
297 | Chu Thị Khánh Thi - Sao Mai - Kon Tum | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
298 | Lê Nguyễn Bảo Quyên - Sao Mai - Kon Tum | 39 | | 1 | C | 544 | 08:46:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB |
298 | Lê Nguyễn Bảo Quyên - Sao Mai - Kon Tum | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
299 | Nguyễn Thị Thùy Dung - Sao Mai - Kon Tum | 39 | | 1 | C | 544 | 08:46:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB |
299 | Nguyễn Thị Thùy Dung - Sao Mai - Kon Tum | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
300 | Nguyễn Thị Khánh Ly - Sao Mai - Kon Tum | 39 | | 1 | C | 544 | 08:46:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB |
300 | Nguyễn Thị Khánh Ly - Sao Mai - Kon Tum | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
301 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 40 | | 1 | C | 545 | 08:47:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Vô địch các CLB |
301 | Nguyễn Ngọc Yến Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
302 | Lê Thị Minh Ngọc - Sao Mai - Kon Tum | 40 | | 1 | C | 545 | 08:47:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Vô địch các CLB |
302 | Lê Thị Minh Ngọc - Sao Mai - Kon Tum | 162 | | 1 | C | 109 | 08:50:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
303 | Đỗ Duy - Lê Ngọc Như Quỳnh - Sao Mai - Kon Tum | 43 | | 1 | C | 563 | 08:50:24 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
303 | Đỗ Duy - Lê Ngọc Như Quỳnh - Sao Mai - Kon Tum | 234 | | 1 | C,R | 30 | 14:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
304 | Vũ Bay Phương Linh - Sao Mai - Kon Tum | 158 | | 1 | C,R | 561 | 08:12:36 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB 1 |
304 | Vũ Bay Phương Linh - Sao Mai - Kon Tum | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
305 | Phạm Trà My - Sao Mai - Kon Tum | 42 | | 1 | C | 557 | 08:49:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB 1 |
305 | Phạm Trà My - Sao Mai - Kon Tum | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
306 | Trần Hoàng Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 40 | | 1 | C | 545 | 08:47:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin Vô địch các CLB |
306 | Trần Hoàng Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 233 | | 1 | C,R | 90 | 14:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
307 | Nguyễn Thị Huệ Thương - Sao Mai - Kon Tum | 39 | | 1 | C | 544 | 08:46:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB |
307 | Nguyễn Thị Huệ Thương - Sao Mai - Kon Tum | 233 | | 1 | C,R | 90 | 14:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
308 | Đỗ Hoàng Hải Yến - Sao Mai - Kon Tum | 150 | | 1 | C | 543 | 08:02:42 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
308 | Đỗ Hoàng Hải Yến - Sao Mai - Kon Tum | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
309 | Phan Thị Thanh Hoa - Sao Mai - Kon Tum | 57 | | 1 | C,R | 478 | 09:06:36 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch miền trung tây nguyên |
309 | Phan Thị Thanh Hoa - Sao Mai - Kon Tum | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
310 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 105 | | 1 | C,R,J | 130 | 10:22:12 14/11 | Chung kết | Hạng C U21 Latin |
310 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 111 | | 1 | C | 121 | 10:38:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 U21 Latin |
310 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 113 | | 1 | S,C,R,P,J | 132 | 10:47:42 14/11 | Chung kết | Hạng A U21 Latin |
310 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 114 | | 1 | R | 122 | 10:48:42 14/11 | Chung kết | Hạng E2 U21 Latin |
310 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 129 | | 1 | C,R,J | 82 | 11:17:12 14/11 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
310 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 136 | | 1 | S,C,R,P,J | 108 | 11:36:42 14/11 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
310 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 239 | | 1 | (S),C,R,P,(J) | 158 | 15:37:30 15/11 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng - Phạm Phương Thảo - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng - Phạm Phương Thảo - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 240 | | 1 | W | 360 | 15:45:00 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Standard |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng - Phạm Phương Thảo - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 242 | | 1 | T | 361 | 15:48:00 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Standard |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng - Phạm Phương Thảo - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 301 | | 1 | W,T,SF,Q | 367 | 19:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
311 | Lê Nguyễn Thanh Hùng - Phạm Phương Thảo - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 331 | | 1 | W,T | 365 | 21:00:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
312 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Ngọc Băng Trâm - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 245 | | 1 | S | 153 | 15:52:30 15/11 | Chung kết | Hạng S4 Người lớn Latin |
312 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Ngọc Băng Trâm - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 343 | | 1 | S,C,R,J | 157 | 21:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
313 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thị Thanh Ngân - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 239 | | 1 | (S),C,R,P,(J) | 158 | 15:37:30 15/11 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
313 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thị Thanh Ngân - Sở VH&TT Tp Đà Nẵng | 343 | | 1 | S,C,R,J | 157 | 21:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
314 | Nguyễn Bảo Ngọc - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 171 | | 1 | C,J | 67 | 09:16:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
314 | Nguyễn Bảo Ngọc - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 179 | | 1 | S,C,R,J | 71 | 09:57:00 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
314 | Nguyễn Bảo Ngọc - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 190 | | 1 | P | 113 | 10:27:00 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
314 | Nguyễn Bảo Ngọc - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 209 | | 1 | C,S | 68 | 11:59:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
314 | Nguyễn Bảo Ngọc - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
314 | Nguyễn Bảo Ngọc - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 259 | | 1 | J | 87 | 16:51:54 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
314 | Nguyễn Bảo Ngọc - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 270 | | 1 | P | 89 | 17:42:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
316 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 159 | | 1 | C,R | 161 | 08:14:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
316 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 206 | | 1 | C,R,J | 118 | 11:47:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
316 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 210 | | 1 | C,S | 116 | 12:02:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin |
316 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 215 | | 1 | S | 112 | 12:34:00 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
316 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 218 | | 1 | S,C,R,P,J | 120 | 12:53:30 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
316 | Trần Nguyễn Hoàng Diệu - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
317 | Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 187 | | 1 | C,P | 117 | 10:21:00 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu niên 2 Latin |
317 | Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 256 | | 1 | C,S | 92 | 16:40:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin |
317 | Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
317 | Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
317 | Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 291 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 306 | 19:12:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
317 | Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 292 | | 1 | S,C,R,P,J | 144 | 19:19:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA U21 Latin |
317 | Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 296 | | 1 | W,T,SF,Q | 305 | 19:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard |
317 | Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 324 | | 1 | W | 295 | 20:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
318 | Lê Thị Minh Hằng - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
318 | Lê Thị Minh Hằng - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
318 | Lê Thị Minh Hằng - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 285 | | 1 | W,Q | 253 | 18:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
318 | Lê Thị Minh Hằng - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 290 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 258 | 19:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
318 | Lê Thị Minh Hằng - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 295 | | 1 | W,SF | 254 | 19:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard |
318 | Lê Thị Minh Hằng - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 302 | | 1 | W,VW | 255 | 20:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
318 | Lê Thị Minh Hằng - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 306 | | 1 | VW | 251 | 20:12:24 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
318 | Lê Thị Minh Hằng - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 329 | | 1 | W,T,Q | 256 | 20:52:54 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
319 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
319 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
319 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 269 | | 1 | P | 41 | 17:41:24 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
319 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
319 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
319 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 290 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 258 | 19:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
319 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 297 | | 1 | W,T,SF,Q | 257 | 19:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
319 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 329 | | 1 | W,T,Q | 256 | 20:52:54 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
320 | Đỗ Ngọc Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 214 | | 1 | S | 64 | 12:32:30 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
320 | Đỗ Ngọc Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
320 | Đỗ Ngọc Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 293 | | 1 | W,SF | 278 | 19:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
320 | Đỗ Ngọc Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 300 | | 1 | W,T,SF,Q | 281 | 19:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
320 | Đỗ Ngọc Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 312 | | 1 | F | 274 | 20:21:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
320 | Đỗ Ngọc Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 318 | | 1 | W | 271 | 20:30:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
320 | Đỗ Ngọc Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 335 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 282 | 21:10:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
322 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 216 | 219 | 1 | S,C,R,P,J | 72 | 12:35:30 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
322 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 270 | | 1 | P | 89 | 17:42:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
322 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
322 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 283 | | 1 | S | 88 | 18:37:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
322 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 291 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 306 | 19:12:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
322 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 299 | | 1 | T | 296 | 19:49:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
322 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 315 | | 1 | F | 298 | 20:25:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard |
322 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 328 | | 1 | W,T,Q | 304 | 20:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
323 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 278 | 287 | 1 | S,C,R,P,J | 48 | 18:12:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
323 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 290 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 258 | 19:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
323 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 293 | | 1 | W,SF | 278 | 19:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
323 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 297 | | 1 | W,T,SF,Q | 257 | 19:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
323 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 302 | | 1 | W,VW | 255 | 20:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
323 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 312 | | 1 | F | 274 | 20:21:24 15/11 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
323 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 329 | | 1 | W,T,Q | 256 | 20:52:54 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
324 | La Gia Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 167 | | 1 | S,C,R,J | 119 | 09:01:12 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
324 | La Gia Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 218 | | 1 | S,C,R,P,J | 120 | 12:53:30 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
324 | La Gia Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
324 | La Gia Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 279 | 288 | 1 | S,C,R,P,J | 96 | 18:22:24 15/11 | Bán kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
324 | La Gia Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 284 | | 1 | W,Q | 325 | 18:39:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 2 Standard |
324 | La Gia Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 291 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 306 | 19:12:24 15/11 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
324 | La Gia Hân - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 307 | | 1 | VW | 299 | 20:13:54 15/11 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
325 | Nguyễn Tuấn Đạt - Hoàng Minh Ánh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
325 | Nguyễn Tuấn Đạt - Hoàng Minh Ánh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 239 | | 1 | (S),C,R,P,(J) | 158 | 15:37:30 15/11 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
325 | Nguyễn Tuấn Đạt - Hoàng Minh Ánh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 242 | | 1 | T | 361 | 15:48:00 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Standard |
325 | Nguyễn Tuấn Đạt - Hoàng Minh Ánh - Sở Văn Hóa Thể Thao Hà nội | 244 | | 1 | Q | 362 | 15:51:00 15/11 | Chung kết | Hạng S3 Người lớn Standard |
326 | Phan Hoàng Nam - Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 241 | | 1 | C | 150 | 15:46:30 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Latin |
326 | Phan Hoàng Nam - Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 243 | | 1 | R | 151 | 15:49:30 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Latin |
326 | Phan Hoàng Nam - Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 340 | | 1 | C | 145 | 21:24:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
326 | Phan Hoàng Nam - Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 347 | | 1 | C,R | 155 | 21:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
326 | Phan Hoàng Nam - Nguyễn Ngô Thị Ngọc Châu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 352 | | 1 | R | 146 | 22:00:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
327 | Trần Tấn Quang - Châu Hồ Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 241 | | 1 | C | 150 | 15:46:30 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Latin |
327 | Trần Tấn Quang - Châu Hồ Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 340 | | 1 | C | 145 | 21:24:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
327 | Trần Tấn Quang - Châu Hồ Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 347 | | 1 | C,R | 155 | 21:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
328 | Võ Hoàng Hà - Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 337 | | 1 | C | 73 | 21:19:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
328 | Võ Hoàng Hà - Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 339 | | 1 | C | 443 | 21:22:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 U12 Latin |
329 | Châu Hồ Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 172 | | 1 | C,J | 115 | 09:19:48 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 2 Latin |
329 | Châu Hồ Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 206 | | 1 | C,R,J | 118 | 11:47:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
329 | Châu Hồ Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 210 | | 1 | C,S | 116 | 12:02:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 2 Latin |
329 | Châu Hồ Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 222 | | 1 | C | 133 | 13:38:30 15/11 | Chung kết | Hạng F1 U21 Latin |
330 | Võ Hoàng Hà - Nguyễn Hoàng Ánh Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 107 | | 1 | C | 49 | 10:28:12 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
330 | Võ Hoàng Hà - Nguyễn Hoàng Ánh Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 110 | | 1 | C,R | 54 | 10:35:42 14/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
330 | Võ Hoàng Hà - Nguyễn Hoàng Ánh Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 118 | | 1 | R | 50 | 10:56:12 14/11 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
331 | Hà Thọ Bảo Châu - Phạm Nguyễn Bích Trâm - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
332 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 37 | | 1 | C | 538 | 08:45:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB |
332 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
332 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
332 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 259 | | 1 | J | 87 | 16:51:54 15/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
332 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 265 | | 1 | C,J | 91 | 17:23:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu niên 1 Latin |
333 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 38 | | 1 | C | 539 | 08:45:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB |
333 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
333 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 256 | | 1 | C,S | 92 | 16:40:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin |
333 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 263 | | 1 | S,C,R,J | 95 | 17:07:48 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
334 | Ngô Thị Thủy Tiên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 34 | | 1 | C | 535 | 08:42:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
334 | Ngô Thị Thủy Tiên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
334 | Ngô Thị Thủy Tiên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
335 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 33 | | 1 | C | 534 | 08:41:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
335 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
335 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
335 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 254 | 257,260 | 1 | C,S | 44 | 16:27:00 15/11 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
335 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 262 | 268 | 1 | S,C,R,J | 47 | 16:57:54 15/11 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
335 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
336 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 32 | | 1 | C | 533 | 08:40:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
336 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 73 | | 1 | C,R | 540 | 09:35:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
336 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 237 | 250,252,255 | 2 | C,R,J | 46 | 14:55:54 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
336 | Nguyễn Hoàng Ánh Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
337 | Võ Song Vũ - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
338 | Hà Thọ Bảo Châu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 30 | | 1 | C | 531 | 08:38:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
338 | Hà Thọ Bảo Châu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
339 | Phạm Nguyễn Bích Trâm - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 29 | | 1 | C | 528 | 08:37:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Đich Các CLB |
339 | Phạm Nguyễn Bích Trâm - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
341 | Trương Thân Thảo Nguyên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 31 | | 1 | C | 532 | 08:39:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
341 | Trương Thân Thảo Nguyên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
342 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 35 | | 1 | C | 536 | 08:43:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
342 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
342 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
343 | Trương Yến Ngọc - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 28 | | 1 | C | 527 | 08:36:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô đich các CLB |
343 | Trương Yến Ngọc - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
345 | Ngô Phạm Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 36 | | 1 | C | 537 | 08:44:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
345 | Ngô Phạm Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
346 | Trịnh Hiền Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 44 | | 1 | C | 565 | 08:51:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
346 | Trịnh Hiền Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
347 | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 31 | | 1 | C | 532 | 08:39:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
347 | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
347 | Nguyễn Khoa Khánh Nguyên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 170 | 173 | 1 | C,J | 19 | 09:10:12 15/11 | Bán kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
348 | Lê Thủy Tiên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 33 | | 1 | C | 534 | 08:41:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
348 | Lê Thủy Tiên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
348 | Lê Thủy Tiên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 264 | 266,271 | 1 | C,J | 43 | 17:13:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
349 | Phạm Phương Nhã Kỳ - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 29 | | 1 | C | 528 | 08:37:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Đich Các CLB |
350 | Phạm Thị Diệu Thúy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 32 | | 1 | C | 533 | 08:40:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
350 | Phạm Thị Diệu Thúy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 38 | | 1 | C | 539 | 08:45:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB |
350 | Phạm Thị Diệu Thúy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
350 | Phạm Thị Diệu Thúy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
350 | Phạm Thị Diệu Thúy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
350 | Phạm Thị Diệu Thúy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
351 | Từ Lưu Khánh Huyền - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 38 | | 1 | C | 539 | 08:45:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB |
351 | Từ Lưu Khánh Huyền - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
351 | Từ Lưu Khánh Huyền - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
351 | Từ Lưu Khánh Huyền - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
351 | Từ Lưu Khánh Huyền - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 221 | 224 | 1 | C | 85 | 13:33:24 15/11 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
352 | Phạm Ngọc Hương Giang - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 37 | | 1 | C | 538 | 08:45:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB |
352 | Phạm Ngọc Hương Giang - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
352 | Phạm Ngọc Hương Giang - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
352 | Phạm Ngọc Hương Giang - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 275 | | 1 | R | 86 | 18:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
353 | Trần Cửu Phương Linh - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 36 | | 1 | C | 537 | 08:44:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
353 | Trần Cửu Phương Linh - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 73 | | 1 | C,R | 540 | 09:35:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
353 | Trần Cửu Phương Linh - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
353 | Trần Cửu Phương Linh - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
354 | Phùng Gia Hân - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 28 | | 1 | C | 527 | 08:36:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô đich các CLB |
354 | Phùng Gia Hân - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 36 | | 1 | C | 537 | 08:44:06 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
354 | Phùng Gia Hân - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
354 | Phùng Gia Hân - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
355 | Trần Thị Phương Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 30 | | 1 | C | 531 | 08:38:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
355 | Trần Thị Phương Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
356 | Võ Song Vũ - Ngô Phạm Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 5 | | 1 | C | 458 | 08:16:12 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin Vô địch DOC |
356 | Võ Song Vũ - Ngô Phạm Thùy Dương - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 106 | | 1 | C | 1 | 10:26:42 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
359 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu - Nguyễn Khoa Khánh Nguyên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 108 | | 1 | C,J | 31 | 10:29:42 14/11 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin |
359 | Nguyễn Hoàng Xuân Hiếu - Nguyễn Khoa Khánh Nguyên - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 226 | 228 | 1 | C | 25 | 13:50:30 15/11 | Bán kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
360 | Võ Hoàng Hà - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
361 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 272 | | 1 | W,T,Q | 387 | 17:47:24 15/11 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
361 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 321 | | 1 | W | 396 | 20:34:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
361 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 325 | | 1 | W | 405 | 20:40:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
361 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 333 | | 1 | W,T | 401 | 21:04:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
361 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 334 | | 1 | W,T | 386 | 21:07:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
362 | Vương Đức Long - Vũ Bích Oanh - Thăng Long | 298 | | 1 | T | 406 | 19:48:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
362 | Vương Đức Long - Vũ Bích Oanh - Thăng Long | 308 | | 1 | T | 390 | 20:15:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
362 | Vương Đức Long - Vũ Bích Oanh - Thăng Long | 316 | | 1 | T | 382 | 20:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
362 | Vương Đức Long - Vũ Bích Oanh - Thăng Long | 319 | | 1 | W | 389 | 20:31:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
362 | Vương Đức Long - Vũ Bích Oanh - Thăng Long | 330 | | 1 | W,T | 394 | 20:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
364 | Trần Đình Quý - Trần Thị Phương Thanh - Thăng Long | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
364 | Trần Đình Quý - Trần Thị Phương Thanh - Thăng Long | 273 | | 1 | W,T,Q | 378 | 17:51:54 15/11 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
364 | Trần Đình Quý - Trần Thị Phương Thanh - Thăng Long | 281 | | 1 | W,T,Q | 366 | 18:31:54 15/11 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
364 | Trần Đình Quý - Trần Thị Phương Thanh - Thăng Long | 301 | | 1 | W,T,SF,Q | 367 | 19:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
364 | Trần Đình Quý - Trần Thị Phương Thanh - Thăng Long | 309 | | 1 | W | 372 | 20:16:54 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
364 | Trần Đình Quý - Trần Thị Phương Thanh - Thăng Long | 320 | | 1 | W | 355 | 20:33:24 15/11 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
365 | Nguyễn Chí Công - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 273 | | 1 | W,T,Q | 378 | 17:51:54 15/11 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
365 | Nguyễn Chí Công - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 281 | | 1 | W,T,Q | 366 | 18:31:54 15/11 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
365 | Nguyễn Chí Công - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 304 | | 1 | T | 373 | 20:09:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
365 | Nguyễn Chí Công - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 311 | | 1 | Q | 357 | 20:19:54 15/11 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
365 | Nguyễn Chí Công - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 326 | | 1 | W,T | 377 | 20:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
365 | Nguyễn Chí Công - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 331 | | 1 | W,T | 365 | 21:00:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
366 | Phạm Sỹ Tuân - Trần Thị Yến Nơ - Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu | 272 | | 1 | W,T,Q | 387 | 17:47:24 15/11 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
366 | Phạm Sỹ Tuân - Trần Thị Yến Nơ - Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu | 273 | | 1 | W,T,Q | 378 | 17:51:54 15/11 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
366 | Phạm Sỹ Tuân - Trần Thị Yến Nơ - Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu | 326 | | 1 | W,T | 377 | 20:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
366 | Phạm Sỹ Tuân - Trần Thị Yến Nơ - Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu | 334 | | 1 | W,T | 386 | 21:07:54 15/11 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
367 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu | 349 | | 1 | R | 163 | 21:55:54 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
367 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu | 350 | | 1 | R | 172 | 21:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
368 | Trà Quốc Khanh - Nguyễn Thị Xuân - Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu | 349 | | 1 | R | 163 | 21:55:54 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
368 | Trà Quốc Khanh - Nguyễn Thị Xuân - Trung tâm VHTT và Thể Thao Liên Chiểu | 350 | | 1 | R | 172 | 21:57:24 15/11 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
369 | Đồng diễn Nhảy hiện đại - ChaChaCha - Vũ Đặng Hải Nhi,Nguyễn Kim Ngân,Lê Nguyễn Ngọc Vân,Đặng Hoàng Gia Nguyên,Nguyễn Thanh Mai,Phạm Duy Anh,Trần Ngọc Minh Khuê,Nguyễn Thiên Thanh,Đoàn Khánh An,Đỗ Đặng Minh Hà,Võ Trang Minh,Đỗ Hoàng Bảo Phương,Phạm Nguyễn Thái Hà,Võ Hoàn My,Trần Thảo Nhi,Đinh Thụy An Nhiên,Trần Đặng Thái Vy,Nguyễn Thị Phương Linh - Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà | 211 | | 1 | SD | 421 | 12:01:00 15/11 | Chung kết | U12 Formation |
370 | Nguyễn Thiên Thanh - Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà | 87 | | 1 | J | 472 | 10:02:24 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
371 | Đỗ Hoàng Bảo Phương - Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà | 87 | | 1 | J | 472 | 10:02:24 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
372 | Phạm Duy Anh - Trung tâm VHTT&TT Quận Sơn Trà | 9 | | 1 | C | 476 | 08:19:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
373 | Nguyễn Trần Trúc Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 29 | | 1 | C | 528 | 08:37:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Đich Các CLB |
373 | Nguyễn Trần Trúc Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 73 | | 1 | C,R | 540 | 09:35:24 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
373 | Nguyễn Trần Trúc Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
373 | Nguyễn Trần Trúc Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
373 | Nguyễn Trần Trúc Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 232 | 236,248,251,253 | 4 | C,R | 42 | 14:05:48 15/11 | Vòng loại | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
373 | Nguyễn Trần Trúc Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
374 | Cổ Ngọc Như Thảo - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 30 | | 1 | C | 531 | 08:38:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
374 | Cổ Ngọc Như Thảo - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
374 | Cổ Ngọc Như Thảo - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
375 | Lưu Nguyễn Bình Lam - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 31 | | 1 | C | 532 | 08:39:36 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
375 | Lưu Nguyễn Bình Lam - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
375 | Lưu Nguyễn Bình Lam - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
376 | Nguyễn Khánh Đan - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 32 | | 1 | C | 533 | 08:40:30 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
377 | Mai Nguyễn Hà My - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 33 | | 1 | C | 534 | 08:41:24 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
377 | Mai Nguyễn Hà My - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
377 | Mai Nguyễn Hà My - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
378 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 34 | | 1 | C | 535 | 08:42:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
378 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
378 | Nguyễn Ngọc Bảo Hân - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 274 | 277,280,289 | 3 | R | 38 | 17:56:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
379 | Phan Thị Khánh Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 27 | | 1 | C | 526 | 08:36:00 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
379 | Phan Thị Khánh Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
379 | Phan Thị Khánh Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
380 | Phan Nguyễn Thục Nhi - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 28 | | 1 | C | 527 | 08:36:54 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô đich các CLB |
380 | Phan Nguyễn Thục Nhi - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 35 | | 1 | C | 536 | 08:43:12 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
380 | Phan Nguyễn Thục Nhi - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
380 | Phan Nguyễn Thục Nhi - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 220 | 223,225,227,229 | 4 | C | 37 | 13:08:30 15/11 | Vòng loại | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
381 | Chachacha - Nguyễn Trần Trúc Ly,Cổ Ngọc Như Thảo,Lưu Nguyễn Bình Lam,Nguyễn Khánh Đan,Mai Nguyễn Hà My,Nguyễn Ngọc Bảo Hân,Phạn Thị Khánh Ly - Trung tâm âm nhạc Bảo Yến | 211 | | 1 | SD | 421 | 12:01:00 15/11 | Chung kết | U12 Formation |
382 | Chachacha - Khoa HDLH - Biên Phiên Dịch - Trường Cao Đẳng Du Lịch Đà Nẵng | 212 | | 1 | SD | 423 | 12:21:00 15/11 | Chung kết | Người lớn Formation |
383 | Lê Hiền Mai - Trường THCS Trưng Vương | 119 | | 1 | R | 160 | 10:57:42 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
383 | Lê Hiền Mai - Trường THCS Trưng Vương | 127 | | 1 | C | 159 | 11:12:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
383 | Lê Hiền Mai - Trường THCS Trưng Vương | 235 | | 1 | C,R | 138 | 14:40:54 15/11 | Chung kết | Hạng FD U21 Latin |
384 | Nguyễn Trần Uyên Nhi - Trường THCS Trưng Vương | 119 | | 1 | R | 160 | 10:57:42 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
384 | Nguyễn Trần Uyên Nhi - Trường THCS Trưng Vương | 127 | | 1 | C | 159 | 11:12:42 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
384 | Nguyễn Trần Uyên Nhi - Trường THCS Trưng Vương | 193 | | 1 | C,R | 114 | 10:58:12 15/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
385 | Nguyễn Ngọc Minh Châu - Trường THCS Trưng Vương | 2 | | 1 | S,C,R,J | 572 | 08:03:36 14/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên Latin Luân Oanh DS |
385 | Nguyễn Ngọc Minh Châu - Trường THCS Trưng Vương | 130 | | 1 | C,R,J | 469 | 11:21:42 14/11 | Chung kết | Hạng FC Người Lớn Latin |
385 | Nguyễn Ngọc Minh Châu - Trường THCS Trưng Vương | 159 | | 1 | C,R | 161 | 08:14:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
385 | Nguyễn Ngọc Minh Châu - Trường THCS Trưng Vương | 167 | | 1 | S,C,R,J | 119 | 09:01:12 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
385 | Nguyễn Ngọc Minh Châu - Trường THCS Trưng Vương | 351 | | 1 | R | 426 | 21:58:54 15/11 | Chung kết | Hạng F2 U12 Latin |
386 | Thái Thanh Thảo - Trường THCS Trưng Vương | 2 | | 1 | S,C,R,J | 572 | 08:03:36 14/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên Latin Luân Oanh DS |
386 | Thái Thanh Thảo - Trường THCS Trưng Vương | 130 | | 1 | C,R,J | 469 | 11:21:42 14/11 | Chung kết | Hạng FC Người Lớn Latin |
386 | Thái Thanh Thảo - Trường THCS Trưng Vương | 332 | | 1 | J | 427 | 21:03:24 15/11 | Chung kết | Hạng F3 U12 Latin |
386 | Thái Thanh Thảo - Trường THCS Trưng Vương | 342 | | 1 | S,C,R,J | 432 | 21:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Latin |
386 | Thái Thanh Thảo - Trường THCS Trưng Vương | 348 | | 1 | C,R,J | 431 | 21:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC U12 Latin |
387 | Trần Xuân Nghi - Trường THCS Trưng Vương | 2 | | 1 | S,C,R,J | 572 | 08:03:36 14/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên Latin Luân Oanh DS |
387 | Trần Xuân Nghi - Trường THCS Trưng Vương | 130 | | 1 | C,R,J | 469 | 11:21:42 14/11 | Chung kết | Hạng FC Người Lớn Latin |
387 | Trần Xuân Nghi - Trường THCS Trưng Vương | 249 | | 1 | C,R,J | 94 | 16:03:00 15/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
387 | Trần Xuân Nghi - Trường THCS Trưng Vương | 342 | | 1 | S,C,R,J | 432 | 21:27:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB U12 Latin |
387 | Trần Xuân Nghi - Trường THCS Trưng Vương | 353 | | 1 | S | 428 | 22:01:54 15/11 | Chung kết | Hạng F4 U12 Latin |
388 | Trần Ngọc Minh Khuê - Trường Tiểu học Lê Lai | 86 | | 1 | J | 471 | 10:01:30 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
389 | Đinh Thụy An Nhiên - Trường Tiểu học Lê Lai | 88 | | 1 | J | 474 | 10:03:18 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 132 | | 1 | T | 272 | 11:27:42 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 141 | | 1 | W,T,Q | 328 | 11:59:12 14/11 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 192 | 195,198 | 1 | C,R | 66 | 10:43:48 15/11 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 294 | | 1 | W,SF | 302 | 19:30:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Standard |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 296 | | 1 | W,T,SF,Q | 305 | 19:36:24 15/11 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 303 | | 1 | W,VW | 279 | 20:06:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 318 | | 1 | W | 271 | 20:30:24 15/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 345 | | 1 | C,R | 430 | 21:42:24 15/11 | Chung kết | Hạng FD U12 Latin |
390 | Phan Minh Nguyên - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 348 | | 1 | C,R,J | 431 | 21:51:24 15/11 | Chung kết | Hạng FC U12 Latin |
391 | Phan Nguyên Minh - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 100 | | 1 | R | 558 | 10:14:06 14/11 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 |
391 | Phan Nguyên Minh - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 160 | 163,165,168 | 4 | C | 13 | 08:17:24 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
391 | Phan Nguyên Minh - Trường Tiểu học Trần Văn Ơn | 174 | 177,181,183 | 2 | R | 14 | 09:25:48 15/11 | Tứ kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
392 | Phạm Nguyễn Thái Hà - Trường tiểu học Lê Lai | 88 | | 1 | J | 474 | 10:03:18 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
393 | Đặng Nhật Minh - Vũ Thị Thanh Thảo - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 104 | | 1 | C,R,J | 58 | 10:17:42 14/11 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
393 | Đặng Nhật Minh - Vũ Thị Thanh Thảo - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 107 | | 1 | C | 49 | 10:28:12 14/11 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
393 | Đặng Nhật Minh - Vũ Thị Thanh Thảo - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 110 | | 1 | C,R | 54 | 10:35:42 14/11 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
393 | Đặng Nhật Minh - Vũ Thị Thanh Thảo - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 115 | | 1 | C,J | 55 | 10:50:12 14/11 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 2 Latin |
393 | Đặng Nhật Minh - Vũ Thị Thanh Thảo - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 118 | | 1 | R | 50 | 10:56:12 14/11 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
393 | Đặng Nhật Minh - Vũ Thị Thanh Thảo - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 122 | | 1 | J | 51 | 11:05:12 14/11 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
394 | Vũ Thị Thanh Thảo - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 161 | 164,166 | 2 | C | 61 | 08:39:18 15/11 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
394 | Vũ Thị Thanh Thảo - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 175 | 178,182,184 | 2 | R | 62 | 09:37:48 15/11 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
395 | Phạm Vũ Trúc Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 44 | | 1 | C | 565 | 08:51:18 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
395 | Phạm Vũ Trúc Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 74 | | 1 | C,R | 560 | 09:37:12 14/11 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB 1 |
395 | Phạm Vũ Trúc Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 151 | | 1 | R | 546 | 08:03:36 15/11 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Vô địch các CLB |
396 | Đặng Hoàng Gia Nguyên - Vườn Ươm Trí Tuệ | 87 | | 1 | J | 472 | 10:02:24 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
397 | Võ Trang Minh - Vườn Ươm Trí Tuệ | 9 | | 1 | C | 476 | 08:19:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
398 | Võ Hoàn My - Vườn Ươm Trí Tuệ | 9 | | 1 | C | 476 | 08:19:48 14/11 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
399 | Nguyễn Thanh Mai - CLB Lực Thư Dancesport | 88 | | 1 | J | 474 | 10:03:18 14/11 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
401 | Rumba - Lê Thị Kiêm Liên,Bùi Thị Bích Lại,Nguyễn Thị Hoa,Phạm Thị Hà,Nguyễn Thị Ngọ,Đoàn Thị Thanh Thủy,Võ Thị Hạnh,Trịnh Bằng Lăng,Nguyễn Thị Mỹ Lệ,Nguyễn Thị Hạnh, Bùi Thị Hoa,Nguyễn Phan Mỹ Dung,Lê Thi Kiển,Nguyễn Hoàng Yến,Vũ Thị Hồng Hạnh,Nguyễn Thị Hồng Sâm - CLB PH DANCESPORT TAM KỲ | 212 | | 1 | SD | 423 | 12:21:00 15/11 | Chung kết | Người lớn Formation |
402 | Chachacha - Huỳnh Thị Bích Anh,Nguyễn Ngọc Thiếp,Trần Thị Phi Anh,Trần Thị Viên,Nguyễn Thị Tuyết Trinh,Nguyên Thị Tương,Trần Thị Minh Hiếu,Trần Thị Gái,Văn Thị Dự,Nguyễn Thị Vân,Nguyễn Thị Hạnh Hương - CLB Vân Anh Tam Kỳ Quảng Nam | 212 | | 1 | SD | 423 | 12:21:00 15/11 | Chung kết | Người lớn Formation |
403 | Rumba - Thiều Quang Niên,Lê Thị Hằng,Lê Hoàng,Hoàng Minh Thuỳ,Phạm Chí Phong,Nguyễn Thị Thu Thuỷ - CLB Sống Khoẻ Tam Kỳ Quảng Nam | 212 | | 1 | SD | 423 | 12:21:00 15/11 | Chung kết | Người lớn Formation |
404 | Nguyễn Đức Hòa - Nguyễn Thị Hải Yến - Thăng Long | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
404 | Nguyễn Đức Hòa - Nguyễn Thị Hải Yến - Thăng Long | 240 | | 1 | W | 360 | 15:45:00 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Standard |
404 | Nguyễn Đức Hòa - Nguyễn Thị Hải Yến - Thăng Long | 247 | | 1 | VW | 364 | 15:55:30 15/11 | Chung kết | Hạng S5 Người lớn Standard |
405 | Bùi Quang Nam - Nguyễn Thị Hồng Anh - Cung LĐHN Việt Tiệp HP | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
405 | Bùi Quang Nam - Nguyễn Thị Hồng Anh - Cung LĐHN Việt Tiệp HP | 240 | | 1 | W | 360 | 15:45:00 15/11 | Chung kết | Hạng S1 Người lớn Standard |
405 | Bùi Quang Nam - Nguyễn Thị Hồng Anh - Cung LĐHN Việt Tiệp HP | 242 | | 1 | T | 361 | 15:48:00 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Standard |
405 | Bùi Quang Nam - Nguyễn Thị Hồng Anh - Cung LĐHN Việt Tiệp HP | 244 | | 1 | Q | 362 | 15:51:00 15/11 | Chung kết | Hạng S3 Người lớn Standard |
406 | Lê Thọ Sơn - Chu Thị Thanh Huyền - Thăng Long | 238 | 355 | 2 | (W),T,VW,SF,(Q) | 368 | 15:30:00 15/11 | Bán kết | Hạng A Người lớn Standard |
406 | Lê Thọ Sơn - Chu Thị Thanh Huyền - Thăng Long | 242 | | 1 | T | 361 | 15:48:00 15/11 | Chung kết | Hạng S2 Người lớn Standard |
406 | Lê Thọ Sơn - Chu Thị Thanh Huyền - Thăng Long | 244 | | 1 | Q | 362 | 15:51:00 15/11 | Chung kết | Hạng S3 Người lớn Standard |
406 | Lê Thọ Sơn - Chu Thị Thanh Huyền - Thăng Long | 246 | | 1 | F | 363 | 15:54:00 15/11 | Chung kết | Hạng S4 Người lớn Standard |
406 | Lê Thọ Sơn - Chu Thị Thanh Huyền - Thăng Long | 247 | | 1 | VW | 364 | 15:55:30 15/11 | Chung kết | Hạng S5 Người lớn Standard |
Khiêu vũ thể thao. Thông tin giải đấu. Đăng ký thi đấu online.
Copyright © 2016. Bản quyền thuộc Tùng Sonata - 0946 999 777.