Số đeo | Vận động viên |
SK | SK KQ | Heat | Điệu | Mã ND |
Ngày giờ | Vòng | Nội dung |
11 | Paso - Tạ Thảo My, Nguyễn Gia Ngọc Ánh, Nguyễn Thị Minh Nguyệt, Bùi Bảo Chi, Nguyễn Minh Ngọc, Nguyễn Hà Kiều Vy, Vũ Nhã Kỳ, Nguyễn Thị Kim Nhã, Nguyễn Bảo Ngọc, Hoàng Misaki, Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 118 | | 1 | SD | 149 | 12:16:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn trẻ em |
12 | Tạ Thảo My - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 08:53:00 10/1 | Bán kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
12 | Tạ Thảo My - Bắc Ninh Dancesport | 86 | | 1 | S,C,R,J | 390 | 10:50:00 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport 1 |
12 | Tạ Thảo My - Bắc Ninh Dancesport | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Tạ Thảo My - Bắc Ninh Dancesport | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Tạ Thảo My - Bắc Ninh Dancesport | 169 | | 1 | J | 24 | 16:41:12 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
12 | Tạ Thảo My - Bắc Ninh Dancesport | 198 | | 1 | S,J | 31 | 18:39:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin |
13 | Nguyễn Gia Ngọc Ánh - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 09:09:36 10/1 | Chung kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
13 | Nguyễn Gia Ngọc Ánh - Bắc Ninh Dancesport | 86 | | 1 | S,C,R,J | 390 | 10:50:00 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport 1 |
13 | Nguyễn Gia Ngọc Ánh - Bắc Ninh Dancesport | 156 | | 1 | C,J | 27 | 15:41:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
13 | Nguyễn Gia Ngọc Ánh - Bắc Ninh Dancesport | 172 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 16:46:18 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
13 | Nguyễn Gia Ngọc Ánh - Bắc Ninh Dancesport | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:33:00 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
13 | Nguyễn Gia Ngọc Ánh - Bắc Ninh Dancesport | 189 | | 1 | S | 25 | 17:51:42 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
14 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 09:09:36 10/1 | Chung kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
14 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt - Bắc Ninh Dancesport | 87 | | 1 | S,C,R,J | 391 | 10:54:00 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport 2 |
14 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt - Bắc Ninh Dancesport | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
14 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt - Bắc Ninh Dancesport | 165 | | 1 | C,R,J | 32 | 16:22:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
14 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt - Bắc Ninh Dancesport | 180 | | 1 | R,J | 28 | 17:29:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
14 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt - Bắc Ninh Dancesport | 195 | | 1 | R,S | 30 | 18:18:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin |
16 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 08:53:00 10/1 | Bán kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
16 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 87 | | 1 | S,C,R,J | 391 | 10:54:00 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport 2 |
16 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
16 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 168 | | 1 | C,S | 29 | 16:37:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
16 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:33:00 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
16 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 195 | | 1 | R,S | 30 | 18:18:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Nguyễn Hà Kiều Vy - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 09:09:36 10/1 | Chung kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
17 | Nguyễn Hà Kiều Vy - Bắc Ninh Dancesport | 86 | | 1 | S,C,R,J | 390 | 10:50:00 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport 1 |
17 | Nguyễn Hà Kiều Vy - Bắc Ninh Dancesport | 165 | | 1 | C,R,J | 32 | 16:22:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Nguyễn Hà Kiều Vy - Bắc Ninh Dancesport | 172 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 16:46:18 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Nguyễn Hà Kiều Vy - Bắc Ninh Dancesport | 198 | | 1 | S,J | 31 | 18:39:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Vũ Nhã Kỳ - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 08:53:00 10/1 | Bán kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
19 | Vũ Nhã Kỳ - Bắc Ninh Dancesport | 111 | | 1 | S,J | 54 | 11:52:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Vũ Nhã Kỳ - Bắc Ninh Dancesport | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Vũ Nhã Kỳ - Bắc Ninh Dancesport | 114 | | 1 | R,S | 53 | 12:02:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Vũ Nhã Kỳ - Bắc Ninh Dancesport | 140 | | 1 | R,J | 51 | 14:36:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Lương Thiên Trang - Bắc Ninh Dancesport | 106 | | 1 | C | 85 | 11:28:54 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
20 | Lương Thiên Trang - Bắc Ninh Dancesport | 136 | | 1 | R | 86 | 14:21:12 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
20 | Lương Thiên Trang - Bắc Ninh Dancesport | 144 | | 1 | S | 88 | 14:46:30 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
20 | Lương Thiên Trang - Bắc Ninh Dancesport | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
20 | Lương Thiên Trang - Bắc Ninh Dancesport | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 16:07:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
20 | Lương Thiên Trang - Bắc Ninh Dancesport | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:34:42 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
20 | Lương Thiên Trang - Bắc Ninh Dancesport | 190 | | 1 | S | 70 | 17:53:24 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
21 | Nguyễn Thị Kim Nhã - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 09:09:36 10/1 | Chung kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
21 | Nguyễn Thị Kim Nhã - Bắc Ninh Dancesport | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
21 | Nguyễn Thị Kim Nhã - Bắc Ninh Dancesport | 170 | | 1 | J | 69 | 16:42:54 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
21 | Nguyễn Thị Kim Nhã - Bắc Ninh Dancesport | 173 | | 1 | S,C,R,J | 74 | 16:53:06 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
21 | Nguyễn Thị Kim Nhã - Bắc Ninh Dancesport | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:24:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
21 | Nguyễn Thị Kim Nhã - Bắc Ninh Dancesport | 190 | | 1 | S | 70 | 17:53:24 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
22 | Nguyễn Bảo Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 09:09:36 10/1 | Chung kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
22 | Nguyễn Bảo Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
22 | Nguyễn Bảo Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 124 | | 1 | C,S | 52 | 13:31:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
22 | Nguyễn Bảo Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 129 | 132 | 1 | S,C,R,J | 56 | 13:42:00 10/1 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
22 | Nguyễn Bảo Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 140 | | 1 | R,J | 51 | 14:36:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Phú Gia Tùng - Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 155 | | 1 | C | 39 | 15:40:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Phú Gia Tùng - Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 163 | | 1 | C,R | 38 | 16:14:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Phú Gia Tùng - Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 167 | | 1 | C,R,J | 37 | 16:32:42 10/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Phú Gia Tùng - Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 174 | | 1 | S,C,R,J | 36 | 16:59:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Phú Gia Tùng - Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 191 | | 1 | S | 42 | 17:55:06 10/1 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
24 | Phú Gia Tùng - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 08:53:00 10/1 | Bán kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
25 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 54 | 59 | 1 | S,C,R,P,J | 392 | 08:53:00 10/1 | Bán kết | Hạng FA Vô địch Latin Bắc Ninh |
25 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 87 | | 1 | S,C,R,J | 391 | 10:54:00 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Bắc Ninh Dancesport 2 |
25 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 108 | | 1 | C,J | 10 | 11:34:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
25 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:45:54 10/1 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
25 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 121 | | 1 | C,R,J | 12 | 13:16:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
25 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 141 | | 1 | R,J | 11 | 14:39:42 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
26 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:27:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
26 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:59:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
26 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
27 | Lê Thị Thuỳ Lâm - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 49 | | 1 | C | 454 | 08:48:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 1 |
27 | Lê Thị Thuỳ Lâm - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:25:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
28 | Nguyễn Thị Yến Nhi - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 49 | | 1 | C | 454 | 08:48:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 1 |
28 | Nguyễn Thị Yến Nhi - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
29 | Đinh Hải Phúc - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 50 | | 1 | C | 455 | 08:49:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 2 |
30 | Hà Ánh Dương - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 49 | | 1 | C | 454 | 08:48:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 1 |
30 | Hà Ánh Dương - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
31 | Hà Kim Anh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 50 | | 1 | C | 455 | 08:49:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 2 |
31 | Hà Kim Anh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:18:48 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
32 | Nguyễn Lệ Quyên - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 50 | | 1 | C | 455 | 08:49:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 2 |
32 | Nguyễn Lệ Quyên - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:18:48 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
33 | Nguyễn Ngọc Phương Linh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 49 | | 1 | C | 454 | 08:48:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 1 |
33 | Nguyễn Ngọc Phương Linh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
34 | Vương Ngọc Anh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 50 | | 1 | C | 455 | 08:49:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin CHƯƠNG DANCESPORT CLUB 2 |
35 | Nguyễn Minh Tâm - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
35 | Nguyễn Minh Tâm - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:34:42 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
36 | Nguyễn Diệp Anh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
36 | Nguyễn Diệp Anh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:16:54 10/1 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
37 | Chương Vân Hà - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
37 | Chương Vân Hà - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:33:00 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
38 | Đỗ Thị Quỳnh Anh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
38 | Đỗ Thị Quỳnh Anh - CHƯƠNG DANCESPORT CLUB | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:24:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
40 | Nguyễn Tuấn Đạt - Hoàng Minh Ánh - CK TEAM | 139 | | 1 | S,C,R,P,J,W,T,VW,SF, | 379 | 14:26:18 10/1 | Chung kết | Hạng Ten dances Ngôi sao mới Latin & Standard CK Team |
41 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thi Quỳnh Nga - CK TEAM | 139 | | 1 | S,C,R,P,J,W,T,VW,SF, | 379 | 14:26:18 10/1 | Chung kết | Hạng Ten dances Ngôi sao mới Latin & Standard CK Team |
41 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thi Quỳnh Nga - CK TEAM | 202 | | 1 | F | 257 | 18:52:54 10/1 | Chung kết | Hạng E4 Thanh niên Standard |
41 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thi Quỳnh Nga - CK TEAM | 216 | | 1 | VW | 258 | 19:37:00 10/1 | Chung kết | Hạng E5 Thanh niên Standard |
41 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thi Quỳnh Nga - CK TEAM | 218 | | 1 | W,T,Q | 246 | 19:40:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Dưới 21 tuổi Standard |
41 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thi Quỳnh Nga - CK TEAM | 238 | | 1 | W | 254 | 20:46:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
41 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thi Quỳnh Nga - CK TEAM | 246 | | 1 | W,T | 247 | 21:23:54 10/1 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Standard |
42 | Nguyễn Thanh Tùng - Nguyễn Hồng Anh - CK TEAM | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 09:54:36 10/1 | Bán kết | Hạng A Thanh niên Latin |
42 | Nguyễn Thanh Tùng - Nguyễn Hồng Anh - CK TEAM | 139 | | 1 | S,C,R,P,J,W,T,VW,SF, | 379 | 14:26:18 10/1 | Chung kết | Hạng Ten dances Ngôi sao mới Latin & Standard CK Team |
42 | Nguyễn Thanh Tùng - Nguyễn Hồng Anh - CK TEAM | 218 | | 1 | W,T,Q | 246 | 19:40:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Dưới 21 tuổi Standard |
42 | Nguyễn Thanh Tùng - Nguyễn Hồng Anh - CK TEAM | 246 | | 1 | W,T | 247 | 21:23:54 10/1 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Standard |
43 | Vũ Doãn Bình - Trần Châu Anh - CK TEAM | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 09:54:36 10/1 | Bán kết | Hạng A Thanh niên Latin |
43 | Vũ Doãn Bình - Trần Châu Anh - CK TEAM | 115 | | 1 | C,R | 79 | 12:06:12 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
43 | Vũ Doãn Bình - Trần Châu Anh - CK TEAM | 139 | | 1 | S,C,R,P,J,W,T,VW,SF, | 379 | 14:26:18 10/1 | Chung kết | Hạng Ten dances Ngôi sao mới Latin & Standard CK Team |
43 | Vũ Doãn Bình - Trần Châu Anh - CK TEAM | 146 | | 1 | S,C,R,P,J | 76 | 14:56:42 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
43 | Vũ Doãn Bình - Trần Châu Anh - CK TEAM | 199 | | 1 | C,R | 103 | 18:42:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Latin |
43 | Vũ Doãn Bình - Trần Châu Anh - CK TEAM | 208 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 226 | 19:13:18 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
43 | Vũ Doãn Bình - Trần Châu Anh - CK TEAM | 218 | | 1 | W,T,Q | 246 | 19:40:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Dưới 21 tuổi Standard |
43 | Vũ Doãn Bình - Trần Châu Anh - CK TEAM | 246 | | 1 | W,T | 247 | 21:23:54 10/1 | Chung kết | Hạng D Dưới 21 tuổi Standard |
44 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK TEAM | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 10:30:00 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Latin |
44 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK TEAM | 115 | | 1 | C,R | 79 | 12:06:12 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
44 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK TEAM | 139 | | 1 | S,C,R,P,J,W,T,VW,SF, | 379 | 14:26:18 10/1 | Chung kết | Hạng Ten dances Ngôi sao mới Latin & Standard CK Team |
44 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK TEAM | 143 | | 1 | S | 83 | 14:44:48 10/1 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
44 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK TEAM | 146 | | 1 | S,C,R,P,J | 76 | 14:56:42 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
44 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK TEAM | 199 | | 1 | C,R | 103 | 18:42:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Latin |
44 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK TEAM | 208 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 226 | 19:13:18 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
45 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK TEAM | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 15:53:48 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
45 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK TEAM | 166 | | 1 | C,R,J | 73 | 16:27:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
45 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK TEAM | 173 | | 1 | S,C,R,J | 74 | 16:53:06 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
45 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK TEAM | 193 | | 1 | S,C,R,P,J | 75 | 18:05:18 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
47 | Bùi Khánh Linh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 24 | | 1 | C | 354 | 08:23:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC4 |
47 | Bùi Khánh Linh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 73 | | 1 | J | 352 | 09:39:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC2 |
48 | Lưu Thanh Hà - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 24 | | 1 | C | 354 | 08:23:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC4 |
48 | Lưu Thanh Hà - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 72 | | 1 | J | 351 | 09:38:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC1 |
49 | Phạm Khánh Linh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 28 | | 1 | C | 364 | 08:27:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB NC7 |
49 | Phạm Khánh Linh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 47 | | 1 | C | 436 | 08:46:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ |
49 | Phạm Khánh Linh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 67 | | 1 | C,R | 395 | 09:28:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
49 | Phạm Khánh Linh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 75 | | 1 | J | 400 | 09:41:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
50 | Nguyễn Ngọc Minh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 28 | | 1 | C | 364 | 08:27:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB NC7 |
50 | Nguyễn Ngọc Minh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 64 | | 1 | C,R | 382 | 09:22:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
50 | Nguyễn Ngọc Minh - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 75 | | 1 | J | 400 | 09:41:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
51 | Lưu Vũ Thảo Nguyên - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 19 | | 1 | C | 323 | 08:18:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB |
51 | Lưu Vũ Thảo Nguyên - CLB DanceSport Cung thiếu nhi thành phố | 30 | | 1 | C | 368 | 08:29:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB NC11 |
52 | Nguyễn Thanh Thủy - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 24 | | 1 | C | 354 | 08:23:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC4 |
52 | Nguyễn Thanh Thủy - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 72 | | 1 | J | 351 | 09:38:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC1 |
53 | Cáp Trọng Minh Khang - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 19 | | 1 | C | 323 | 08:18:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB |
53 | Cáp Trọng Minh Khang - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 72 | | 1 | J | 351 | 09:38:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC1 |
54 | Nguyễn An Bình - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 25 | | 1 | C | 355 | 08:24:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC5 |
54 | Nguyễn An Bình - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 73 | | 1 | J | 352 | 09:39:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC2 |
55 | Cao Minh Hiền - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 22 | | 1 | C | 343 | 08:21:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
55 | Cao Minh Hiền - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 73 | | 1 | J | 352 | 09:39:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC2 |
56 | Trương Quốc Thái - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 21 | | 1 | C | 328 | 08:20:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
56 | Trương Quốc Thái - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 74 | | 1 | J | 353 | 09:40:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC3 |
57 | Nguyễn Hà Vy - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 23 | | 1 | C | 344 | 08:22:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
57 | Nguyễn Hà Vy - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 74 | | 1 | J | 353 | 09:40:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC3 |
58 | Nguyễn Phương Trang Nhi - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 25 | | 1 | C | 355 | 08:24:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC5 |
59 | Lê Huyền Bảo Ngọc - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 18 | | 1 | C | 319 | 08:17:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
59 | Lê Huyền Bảo Ngọc - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 28 | | 1 | C | 364 | 08:27:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB NC7 |
60 | Cha Cha Cha - Nguyễn Thanh Thủy,Cáp Trọng Minh Khang,Nguyễn An Bình,Cao Minh Hiền,Trương Quốc Thái,Nguyễn Hà Vy,Nguyễn Phương Tuệ Minh,Nguyễn Phương Trang Nhi,Lê Huyền Bảo Ngọc,Phạm Khánh Linh,Nguyễn Ngọc Minh,Lưu Vũ Thảo Nguyên,Nguyễn Ngọc Anh - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 118 | | 1 | SD | 149 | 12:16:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn trẻ em |
61 | Nguyễn Phương Tuệ Minh - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 25 | | 1 | C | 355 | 08:24:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin NC5 |
61 | Nguyễn Phương Tuệ Minh - CLB DanceSport Vinhomes imperia | 74 | | 1 | J | 353 | 09:40:36 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin NC3 |
62 | Quỳnh Anh - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:27:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
62 | Quỳnh Anh - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:59:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
62 | Quỳnh Anh - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
63 | Nguyễn Bảo Linh - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:18:48 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
63 | Nguyễn Bảo Linh - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
64 | Đàm Khánh Vy - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
64 | Đàm Khánh Vy - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 15:53:48 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
65 | Lưu Hoàng Hà Phương - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
65 | Lưu Hoàng Hà Phương - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 15:53:48 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
66 | Vũ Hoàng Mai Chi - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
67 | Vũ Như Uyển Nhi - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
68 | Phạm Thụy Uyên - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 41 | | 1 | C | 440 | 08:40:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
68 | Phạm Thụy Uyên - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:27:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
68 | Phạm Thụy Uyên - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:59:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
69 | Nguyễn Thanh Hà - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 7 | | 1 | R | 441 | 08:06:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
69 | Nguyễn Thanh Hà - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 41 | | 1 | C | 440 | 08:40:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
70 | Nguyễn Phúc Minh Châu - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 7 | | 1 | R | 441 | 08:06:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
70 | Nguyễn Phúc Minh Châu - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 41 | | 1 | C | 440 | 08:40:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
70 | Nguyễn Phúc Minh Châu - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:18:48 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
71 | Nguyễn Bảo Nam - Hoàng Vũ Mai Chi - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 42 | | 1 | C | 442 | 08:41:00 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
71 | Nguyễn Bảo Nam - Hoàng Vũ Mai Chi - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 209 | | 1 | R | 18 | 19:21:48 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
72 | Phạm Hải Nam - Lưu Hoàng Hà Phương - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 70 | | 1 | C,R | 443 | 09:34:36 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
72 | Phạm Hải Nam - Lưu Hoàng Hà Phương - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 103 | | 1 | C | 80 | 11:23:48 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
73 | Lưu Hoàng Hải - Vũ Như Uyển Nhi - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 42 | | 1 | C | 442 | 08:41:00 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
73 | Lưu Hoàng Hải - Vũ Như Uyển Nhi - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 155 | | 1 | C | 39 | 15:40:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
74 | Hoàng Gia Long - Đàm Khánh Vy - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 42 | | 1 | C | 442 | 08:41:00 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
74 | Hoàng Gia Long - Đàm Khánh Vy - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 70 | | 1 | C,R | 443 | 09:34:36 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
75 | Nguyễn Nam Phong - Phạm Thụy Uyên - CLB Dancesport Quận Kiến An HP | 204 | | 1 | C | 17 | 18:56:18 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
77 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 16 | | 1 | C | 313 | 08:15:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
77 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 26 | | 1 | C | 358 | 08:25:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB 02 |
77 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 231 | | 1 | W | 156 | 20:31:24 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
77 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 243 | | 1 | W,Q | 449 | 21:10:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Standard |
78 | Đặng Thị Khánh Ngọc - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 15:53:48 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
78 | Đặng Thị Khánh Ngọc - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 190 | | 1 | S | 70 | 17:53:24 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
78 | Đặng Thị Khánh Ngọc - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 211 | | 1 | T | 218 | 19:25:12 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
78 | Đặng Thị Khánh Ngọc - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 225 | | 1 | W | 217 | 20:05:54 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
79 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
79 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 16:03:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
79 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
79 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 223 | | 1 | W | 172 | 20:02:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
79 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 233 | | 1 | W | 194 | 20:34:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
79 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 242 | | 1 | W,Q | 177 | 21:07:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
79 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 248 | | 1 | W,T | 176 | 21:30:42 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
80 | Nguyễn Bảo Trang - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:27:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
80 | Nguyễn Bảo Trang - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:59:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
80 | Nguyễn Bảo Trang - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
80 | Nguyễn Bảo Trang - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 223 | | 1 | W | 172 | 20:02:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
80 | Nguyễn Bảo Trang - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 242 | | 1 | W,Q | 177 | 21:07:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
80 | Nguyễn Bảo Trang - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 248 | | 1 | W,T | 176 | 21:30:42 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
81 | Lê Văn Đạt - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 19 | | 1 | C | 323 | 08:18:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Latin Các CLB |
81 | Lê Văn Đạt - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 29 | | 1 | C | 365 | 08:28:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cac CLB NC8 |
81 | Lê Văn Đạt - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 225 | | 1 | W | 217 | 20:05:54 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
82 | Lê Minh Phương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 22 | | 1 | C | 343 | 08:21:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
82 | Lê Minh Phương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 27 | | 1 | C | 361 | 08:26:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB 01 |
82 | Lê Minh Phương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 233 | | 1 | W | 194 | 20:34:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
83 | Trần Khánh Vân - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 26 | | 1 | C | 358 | 08:25:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB 02 |
83 | Trần Khánh Vân - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 231 | | 1 | W | 156 | 20:31:24 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
83 | Trần Khánh Vân - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 243 | | 1 | W,Q | 449 | 21:10:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Standard |
84 | Nguyễn Nam Phong - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 51 | | 1 | C | 459 | 08:50:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 1 |
84 | Nguyễn Nam Phong - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 225 | | 1 | W | 217 | 20:05:54 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
84 | Nguyễn Nam Phong - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 231 | | 1 | W | 156 | 20:31:24 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
84 | Nguyễn Nam Phong - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 243 | | 1 | W,Q | 449 | 21:10:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Standard |
85 | Vũ Văn Tùng - Trần Thị Huyền - CLB Hoa Phượng | 201 | | 1 | C,R | 123 | 18:49:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
85 | Vũ Văn Tùng - Trần Thị Huyền - CLB Hoa Phượng | 203 | | 1 | C | 124 | 18:54:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
86 | Nguyễn Anh Thư - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 27 | | 1 | C | 361 | 08:26:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB 01 |
86 | Nguyễn Anh Thư - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 63 | | 1 | C,R | 347 | 09:20:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fd Thiếu nhi 1 Latin CLB Phong Lưu - Hà Nam |
87 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 32 | | 1 | C | 370 | 08:31:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
87 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 63 | | 1 | C,R | 347 | 09:20:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fd Thiếu nhi 1 Latin CLB Phong Lưu - Hà Nam |
88 | Đinh Thị Bảo Ngọc - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 21 | | 1 | C | 328 | 08:20:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
88 | Đinh Thị Bảo Ngọc - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 63 | | 1 | C,R | 347 | 09:20:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fd Thiếu nhi 1 Latin CLB Phong Lưu - Hà Nam |
90 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 76 | | 1 | C,R,J | 380 | 09:42:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fc Thiếu nhi 2 Latin vô địch CLB Phong Lưu - Hà Nam |
90 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:37:24 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 114 | | 1 | R,S | 53 | 12:02:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 120 | | 1 | C,R,J | 55 | 13:11:24 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 55 | | 1 | C,R | 318 | 09:01:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
91 | Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 61 | | 1 | C,R | 342 | 09:16:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
91 | Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:45:54 10/1 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
91 | Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 121 | | 1 | C,R,J | 12 | 13:16:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
91 | Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 126 | | 1 | J | 8 | 13:36:54 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
92 | Nguyễn Trần Phương Minh - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 33 | | 1 | C | 371 | 08:32:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
92 | Nguyễn Trần Phương Minh - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 58 | | 1 | C,R | 331 | 09:07:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
92 | Nguyễn Trần Phương Minh - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 148 | 151,154 | 2 | C | 22 | 15:13:42 10/1 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
92 | Nguyễn Trần Phương Minh - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
93 | Lê Nguyễn Hà Anh - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 22 | | 1 | C | 343 | 08:21:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
93 | Lê Nguyễn Hà Anh - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 62 | | 1 | C,R | 346 | 09:18:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Phong Lưu - Hà Nam |
93 | Lê Nguyễn Hà Anh - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
93 | Lê Nguyễn Hà Anh - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 16:03:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
94 | Lại Ánh Dương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 76 | | 1 | C,R,J | 380 | 09:42:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fc Thiếu nhi 2 Latin vô địch CLB Phong Lưu - Hà Nam |
94 | Lại Ánh Dương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
94 | Lại Ánh Dương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 120 | | 1 | C,R,J | 55 | 13:11:24 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
95 | Vũ Thanh Phương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 76 | | 1 | C,R,J | 380 | 09:42:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fc Thiếu nhi 2 Latin vô địch CLB Phong Lưu - Hà Nam |
95 | Vũ Thanh Phương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
95 | Vũ Thanh Phương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 165 | | 1 | C,R,J | 32 | 16:22:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
95 | Vũ Thanh Phương - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 180 | | 1 | R,J | 28 | 17:29:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
96 | Bài cha cha cha - Lương Thị Tốt, Nguyễn Thị Chỉnh, Lưu Thị Kim Thanh, Trần Thị Hiền, Lê Thị Thanh xuân, Ngô Bích Phương, Lê Thị Tại - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
97 | Bài Rumba - Lương Thị Tốt, Nguyễn Thị Chỉnh, Lưu Thị Kim Thanh, Trần Thị Hiền, Lê Thị Thanh xuân, Ngô Bích Phương, Lê Thị Tại - CLB PHONG LƯU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
98 | Nguyễn Ngọc Gia Hân - CLB PHONG LƯU DANCESPORT Tỉnh Hà Nam | 31 | | 1 | C | 369 | 08:30:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
98 | Nguyễn Ngọc Gia Hân - CLB PHONG LƯU DANCESPORT Tỉnh Hà Nam | 62 | | 1 | C,R | 346 | 09:18:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Phong Lưu - Hà Nam |
99 | Cha cha cha - Nguyễn Lệ Thuỷ, Vũ Thị Thuỷ, Trần Mai Đạo, Lê Thị Lương, Nguyễn Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Kim Duyên, Trần Thị Thêm, Trần Thị Hải, Nguyễn Ánh Hồng, Hoàng Thị Yến, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Minh Hải, Nguyễn Kim Loan, Trần Thị Hạnh Vân, Nguyễn Thanh Thuỷ - CLB Quốc tế vũ Trung tâm VHTT TP HP | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
100 | Slow Waltz - Nguyễn Lệ Thuỷ, Vũ Thị Thuỷ, Trần Mai Đạo, Lê Thị Lương, Nguyễn Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Kim Duyên, Trần Thị Thêm, Trần Thị Hải, Nguyễn Minh Hải, Nguyễn Ánh Hồng, Hoàng Thị Yến, Nguyễn Thanh Hải, Nguyễn Kim Loan, Nguyễn Phi Nga - CLB Quốc tế vũ Trung tâm VHTT TP HP | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
101 | Cha cha cha - Nguyễn Kiều Giang, Lê Hải Vân, Hoàng Hà Vy, Hoàng Linh Chi, Hoàng Anh Thư, Vũ Thuỳ Linh, Phạm Thị Linh Chi, Vi Thị Trà My - CLB Starkid Hoành Bồ | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
102 | Shupper Dance - Bùi Bảo Trâm, Phạm Thị Kim Thanh, Lê Ngọc Minh, Nguyễn Cẩm Tố Uyên, Nguyễn Cẩm Uyển Nhi, Đỗ Thanh Lâm, Hà Duy Đạt, Nguyễn Khánh Vy, Đặng Nguyễn Minh Phương, Đàm Tuệ Tường Nghi, Nguyễn Vân Khánh, Nguyễn Khổng Hà Phương, Nguyễn Quỳnh Ngân, Hà Phương Thảo, Hoàng Anh Thư, Hoàng Hà Vy, Nguyễn Trà My, Lê Thảo Quyên - CLB Starkid Hoành Bồ | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
103 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CLB TJ | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 09:54:36 10/1 | Bán kết | Hạng A Thanh niên Latin |
103 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CLB TJ | 139 | | 1 | S,C,R,P,J,W,T,VW,SF, | 379 | 14:26:18 10/1 | Chung kết | Hạng Ten dances Ngôi sao mới Latin & Standard CK Team |
103 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CLB TJ | 146 | | 1 | S,C,R,P,J | 76 | 14:56:42 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
103 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CLB TJ | 208 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 226 | 19:13:18 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
104 | Trần Bảo Anh - Lê Nguyễn Ngọc Anh - CLB TJ | 155 | | 1 | C | 39 | 15:40:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
104 | Trần Bảo Anh - Lê Nguyễn Ngọc Anh - CLB TJ | 177 | | 1 | P | 43 | 17:15:12 10/1 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
104 | Trần Bảo Anh - Lê Nguyễn Ngọc Anh - CLB TJ | 196 | | 1 | S,C,R,P,J | 35 | 18:22:18 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Nguyễn Bảo Trâm Anh - CLB TJ | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
105 | Nguyễn Bảo Trâm Anh - CLB TJ | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 15:53:48 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
105 | Nguyễn Bảo Trâm Anh - CLB TJ | 166 | | 1 | C,R,J | 73 | 16:27:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
105 | Nguyễn Bảo Trâm Anh - CLB TJ | 173 | | 1 | S,C,R,J | 74 | 16:53:06 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
105 | Nguyễn Bảo Trâm Anh - CLB TJ | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:24:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
106 | Nguyễn Ngọc Thiên An - CLB TJ | 53 | | 1 | C | 447 | 08:52:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB TJ |
106 | Nguyễn Ngọc Thiên An - CLB TJ | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Ngọc Thiên An - CLB TJ | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Ngọc Thiên An - CLB TJ | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Nguyễn Phương Thảo - CLB TJ | 53 | | 1 | C | 447 | 08:52:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB TJ |
107 | Nguyễn Phương Thảo - CLB TJ | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Nguyễn Phương Thảo - CLB TJ | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Nguyễn Phương Thảo - CLB TJ | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 52 | | 1 | C | 446 | 08:51:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thanh niên Latin CLB TJ |
108 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
108 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 15:53:48 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
108 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:34:42 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
109 | Bùi Bảo Phương - CLB TJ | 52 | | 1 | C | 446 | 08:51:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thanh niên Latin CLB TJ |
110 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 52 | | 1 | C | 446 | 08:51:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thanh niên Latin CLB TJ |
110 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
110 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 16:07:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
110 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:34:42 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
111 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 53 | | 1 | C | 447 | 08:52:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB TJ |
111 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:37:24 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
111 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 120 | | 1 | C,R,J | 55 | 13:11:24 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
112 | Tô Ngân Hà - CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP | 23 | | 1 | C | 344 | 08:22:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
112 | Tô Ngân Hà - CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP | 61 | | 1 | C,R | 342 | 09:16:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
113 | Bùi Ngọc Khánh Huyền - CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP | 27 | | 1 | C | 361 | 08:26:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CB các CLB 01 |
114 | Phạm Hương Thảo - CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP | 30 | | 1 | C | 368 | 08:29:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB NC11 |
114 | Phạm Hương Thảo - CLB Trường Vi - Cung VH Thiếu Nhi HP | 136 | | 1 | R | 86 | 14:21:12 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
115 | Phạm Ngọc Diệp - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 61 | | 1 | C,R | 342 | 09:16:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
116 | Bùi Bảo Ngân - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 26 | | 1 | C | 358 | 08:25:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CB các CLB 02 |
117 | Đỗ Bảo Ngọc - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 166 | | 1 | C,R,J | 73 | 16:27:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
117 | Đỗ Bảo Ngọc - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 170 | | 1 | J | 69 | 16:42:54 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
118 | Bùi Lâm Tuệ Vân - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 30 | | 1 | C | 368 | 08:29:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB NC11 |
118 | Bùi Lâm Tuệ Vân - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 136 | | 1 | R | 86 | 14:21:12 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
119 | Bùi Kiều Phú - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 131 | | 1 | S,C,R,J | 92 | 13:58:36 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
119 | Bùi Kiều Phú - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 136 | | 1 | R | 86 | 14:21:12 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
119 | Bùi Kiều Phú - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 173 | | 1 | S,C,R,J | 74 | 16:53:06 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
120 | Phạm Mai Linh - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 166 | | 1 | C,R,J | 73 | 16:27:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
120 | Phạm Mai Linh - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 170 | | 1 | J | 69 | 16:42:54 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
120 | Phạm Mai Linh - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 173 | | 1 | S,C,R,J | 74 | 16:53:06 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
121 | Lê Nguyễn Tuệ Minh - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 106 | | 1 | C | 85 | 11:28:54 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
121 | Lê Nguyễn Tuệ Minh - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 117 | | 1 | C,R | 90 | 12:13:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
121 | Lê Nguyễn Tuệ Minh - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 122 | | 1 | C,R,J | 91 | 13:21:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
122 | Trần Minh Anh - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 21 | | 1 | C | 328 | 08:20:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
123 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 186 | | 1 | R | 120 | 17:41:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên 1 Latin |
124 | Hoàng Thị Thu Thuỷ - CLB Trường Vi - Nhà thi đấu quận Kiến An | 186 | | 1 | R | 120 | 17:41:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên 1 Latin |
125 | CLB Zumba Nam Hà Hạ Long - Phan Thị Hà, Nguyễn Thị Vượng, Đào Thị Nga, Phan Thị Huê, Vũ Phương Thọ, Khúc Thị Phin, Nguyễn Thị Hiền, Lương Thị Minh, Phạm Thị Nhít, Đinh Thị Hằng, Đỗ Hồng Hạnh - CLB Zumba Nam Hà Hạ Long | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
126 | Đặng Vân Anh - CLB Đông Hưng Dancesport | 36 | | 1 | C | 385 | 08:35:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
126 | Đặng Vân Anh - CLB Đông Hưng Dancesport | 97 | | 1 | C | 410 | 11:08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 7 |
127 | Đặng Yến Nhi - CLB Đông Hưng Dancesport | 51 | | 1 | C | 459 | 08:50:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 1 |
127 | Đặng Yến Nhi - CLB Đông Hưng Dancesport | 98 | | 1 | C | 411 | 11:09:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 8 |
128 | Nguyễn Hồng Ngọc - CLB Đông Hưng Dancesport | 95 | | 1 | C | 407 | 11:06:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 4 |
128 | Nguyễn Hồng Ngọc - CLB Đông Hưng Dancesport | 100 | | 1 | C | 413 | 11:11:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 10 |
129 | Phạm Hoàng Mai - CLB Đông Hưng Dancesport | 29 | | 1 | C | 365 | 08:28:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cac CLB NC8 |
129 | Phạm Hoàng Mai - CLB Đông Hưng Dancesport | 36 | | 1 | C | 385 | 08:35:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
130 | Vũ Thị Mai chi - CLB Đông Hưng Dancesport | 34 | | 1 | C | 372 | 08:33:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
130 | Vũ Thị Mai chi - CLB Đông Hưng Dancesport | 51 | | 1 | C | 459 | 08:50:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 1 |
131 | Đặng Gia Anh Tú - Nguyễn Thu Trang - Clb StarKid Quảng Ninh | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 10:30:00 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Latin |
132 | Trần Văn Đức - Quách Khánh Chi - Clb Starkid Quảng Ninh | 167 | | 1 | C,R,J | 37 | 16:32:42 10/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
132 | Trần Văn Đức - Quách Khánh Chi - Clb Starkid Quảng Ninh | 174 | | 1 | S,C,R,J | 36 | 16:59:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
132 | Trần Văn Đức - Quách Khánh Chi - Clb Starkid Quảng Ninh | 196 | | 1 | S,C,R,P,J | 35 | 18:22:18 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
133 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 155 | | 1 | C | 39 | 15:40:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
133 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 163 | | 1 | C,R | 38 | 16:14:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
133 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 171 | | 1 | J | 41 | 16:44:36 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
133 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 177 | | 1 | P | 43 | 17:15:12 10/1 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
133 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 187 | | 1 | R | 40 | 17:43:12 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
133 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 191 | | 1 | S | 42 | 17:55:06 10/1 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi - Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 155 | | 1 | C | 39 | 15:40:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi - Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 163 | | 1 | C,R | 38 | 16:14:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi - Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 171 | | 1 | J | 41 | 16:44:36 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi - Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 187 | | 1 | R | 40 | 17:43:12 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
134 | Huỳnh Tuấn Khôi - Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 191 | | 1 | S | 42 | 17:55:06 10/1 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
135 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:27:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
135 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 108 | | 1 | C,J | 10 | 11:34:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
135 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:45:54 10/1 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
135 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 126 | | 1 | J | 8 | 13:36:54 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
135 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
135 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 141 | | 1 | R,J | 11 | 14:39:42 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
136 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 107 | | 1 | C,J | 50 | 11:30:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 125 | | 1 | J | 46 | 13:35:12 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 127 | | 1 | P | 48 | 13:38:36 10/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:13:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 140 | | 1 | R,J | 51 | 14:36:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 142 | | 1 | S | 47 | 14:43:06 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
138 | Vũ Ngọc Hân - Clb Starkid Quảng Ninh | 43 | | 1 | C | 435 | 08:42:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ 2 |
138 | Vũ Ngọc Hân - Clb Starkid Quảng Ninh | 47 | | 1 | C | 436 | 08:46:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ |
139 | Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 40 | | 1 | C | 434 | 08:39:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ 1 |
139 | Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 43 | | 1 | C | 435 | 08:42:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ 2 |
139 | Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 44 | | 1 | C | 439 | 08:43:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
140 | Du Mai Lan - Clb Starkid Quảng Ninh | 40 | | 1 | C | 434 | 08:39:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ 1 |
140 | Du Mai Lan - Clb Starkid Quảng Ninh | 47 | | 1 | C | 436 | 08:46:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ |
141 | Phạm Hồ Thiên Thanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 20 | | 1 | C | 326 | 08:19:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
141 | Phạm Hồ Thiên Thanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 44 | | 1 | C | 439 | 08:43:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
142 | Phùng Như Thảo - Clb Starkid Quảng Ninh | 20 | | 1 | C | 326 | 08:19:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
142 | Phùng Như Thảo - Clb Starkid Quảng Ninh | 40 | | 1 | C | 434 | 08:39:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ 1 |
143 | Chu Phương Thảo - Clb Starkid Quảng Ninh | 43 | | 1 | C | 435 | 08:42:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các Câu Lạc Bộ 2 |
143 | Chu Phương Thảo - Clb Starkid Quảng Ninh | 44 | | 1 | C | 439 | 08:43:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
144 | Phạm Minh Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 106 | | 1 | C | 85 | 11:28:54 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
144 | Phạm Minh Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 117 | | 1 | C,R | 90 | 12:13:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
144 | Phạm Minh Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 122 | | 1 | C,R,J | 91 | 13:21:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
144 | Phạm Minh Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 131 | | 1 | S,C,R,J | 92 | 13:58:36 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
144 | Phạm Minh Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 147 | | 1 | S,C,R,P,J | 93 | 15:05:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
145 | Đỗ Vân Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 124 | | 1 | C,S | 52 | 13:31:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
145 | Đỗ Vân Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 129 | 132 | 1 | S,C,R,J | 56 | 14:05:24 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
145 | Đỗ Vân Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 145 | | 1 | S,C,R,P,J | 57 | 14:48:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
145 | Đỗ Vân Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
146 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 108 | | 1 | C,J | 10 | 11:34:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
146 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 121 | | 1 | C,R,J | 12 | 13:16:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
146 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 141 | | 1 | R,J | 11 | 14:39:42 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
146 | Phạm Phương Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 189 | | 1 | S | 25 | 17:51:42 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
147 | Vương Hoàng Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 120 | | 1 | C,R,J | 55 | 13:11:24 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
147 | Vương Hoàng Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 129 | 132 | 1 | S,C,R,J | 56 | 13:42:00 10/1 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
147 | Vương Hoàng Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 145 | | 1 | S,C,R,P,J | 57 | 14:48:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
148 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
148 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 129 | 132 | 1 | S,C,R,J | 56 | 14:05:24 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
148 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 145 | | 1 | S,C,R,P,J | 57 | 14:48:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
148 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 15:53:48 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
149 | Trịnh Ngọc Khuê - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 165 | | 1 | C,R,J | 32 | 16:22:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
149 | Trịnh Ngọc Khuê - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 168 | | 1 | C,S | 29 | 16:37:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
149 | Trịnh Ngọc Khuê - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 172 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 16:46:18 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
149 | Trịnh Ngọc Khuê - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 192 | | 1 | S,C,R,P,J | 34 | 17:56:48 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
150 | Đào Thị Mai Hương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 122 | | 1 | C,R,J | 91 | 13:21:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
150 | Đào Thị Mai Hương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 131 | | 1 | S,C,R,J | 92 | 13:58:36 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
150 | Đào Thị Mai Hương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 144 | | 1 | S | 88 | 14:46:30 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
150 | Đào Thị Mai Hương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 147 | | 1 | S,C,R,P,J | 93 | 15:05:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
151 | Nguyễn Ngọc Hiêú - Hoàng Quỳnh Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 82 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 250 | 10:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard |
151 | Nguyễn Ngọc Hiêú - Hoàng Quỳnh Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 164 | | 1 | W,T,V,F,Q | 457 | 16:17:30 10/1 | Chung kết | Hạng A vô địch standard Super Stars |
152 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 15 | | 1 | C | 432 | 08:14:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 15 |
152 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
153 | Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 6 | | 1 | R | 433 | 08:05:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 16 |
153 | Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:45:54 10/1 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
154 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 14 | | 1 | C | 431 | 08:13:00 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 14 |
155 | Trần Bảo Nam - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 1 | | 1 | R | 425 | 08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 8 |
155 | Trần Bảo Nam - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 8 | | 1 | C | 418 | 08:07:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 1 |
156 | Vũ Nguyễn Thảo Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 8 | | 1 | C | 418 | 08:07:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 1 |
156 | Vũ Nguyễn Thảo Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
156 | Vũ Nguyễn Thảo Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 16:03:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Nguyễn Ngọc Thùy Châu - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 8 | | 1 | C | 418 | 08:07:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 1 |
157 | Nguyễn Ngọc Thùy Châu - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
157 | Nguyễn Ngọc Thùy Châu - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:33:00 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
158 | Nguyễn Trang Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 1 | | 1 | R | 425 | 08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 8 |
158 | Nguyễn Trang Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 11 | | 1 | C | 421 | 08:10:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 3 |
159 | Lê Nguyễn Khánh Ngọc - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 10 | | 1 | C | 420 | 08:09:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 4 |
159 | Lê Nguyễn Khánh Ngọc - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
159 | Lê Nguyễn Khánh Ngọc - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 16:07:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
160 | Bùi Quý Minh Châu - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 1 | | 1 | R | 425 | 08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 8 |
160 | Bùi Quý Minh Châu - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 11 | | 1 | C | 421 | 08:10:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 3 |
161 | Trần Lan Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 10 | | 1 | C | 420 | 08:09:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 4 |
161 | Trần Lan Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 168 | | 1 | C,S | 29 | 16:37:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
161 | Trần Lan Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 172 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 16:46:18 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
162 | Nguyễn Thị Thanh Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 5 | | 1 | R | 429 | 08:04:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên Latin Việt Tiệp 12 |
162 | Nguyễn Thị Thanh Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 10 | | 1 | C | 420 | 08:09:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 4 |
162 | Nguyễn Thị Thanh Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
163 | Đào Tú Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 9 | | 1 | C | 419 | 08:08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 |
163 | Đào Tú Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
163 | Đào Tú Linh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:33:00 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
164 | Vũ Ngọc Hà - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 9 | | 1 | C | 419 | 08:08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 |
164 | Vũ Ngọc Hà - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:25:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
164 | Vũ Ngọc Hà - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 129 | 132 | 1 | S,C,R,J | 56 | 14:05:24 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
165 | Đào Mỹ Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 2 | | 1 | R | 426 | 08:01:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 9 |
165 | Đào Mỹ Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 13 | | 1 | C | 423 | 08:12:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 6 |
166 | Nguyễn Vũ Hà Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 2 | | 1 | R | 426 | 08:01:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 9 |
166 | Nguyễn Vũ Hà Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 11 | | 1 | C | 421 | 08:10:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 3 |
167 | Vũ Yến Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 5 | | 1 | R | 429 | 08:04:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên Latin Việt Tiệp 12 |
167 | Vũ Yến Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 117 | | 1 | C,R | 90 | 12:13:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
167 | Vũ Yến Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 144 | | 1 | S | 88 | 14:46:30 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
168 | Vũ Yến Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 5 | | 1 | R | 429 | 08:04:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên Latin Việt Tiệp 12 |
168 | Vũ Yến Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 106 | | 1 | C | 85 | 11:28:54 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
168 | Vũ Yến Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 144 | | 1 | S | 88 | 14:46:30 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
169 | Bùi Thị Hoàng Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 3 | | 1 | R | 427 | 08:02:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 10 |
169 | Bùi Thị Hoàng Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 12 | | 1 | C | 422 | 08:11:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 5 |
170 | Quách Liên Nhi - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 3 | | 1 | R | 427 | 08:02:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 10 |
170 | Quách Liên Nhi - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 12 | | 1 | C | 422 | 08:11:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 5 |
171 | Lê Nhã Kỳ - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 3 | | 1 | R | 427 | 08:02:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 10 |
171 | Lê Nhã Kỳ - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 12 | | 1 | C | 422 | 08:11:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 5 |
172 | Đào Hồng Ngọc Diệp - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 6 | | 1 | R | 433 | 08:05:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 16 |
172 | Đào Hồng Ngọc Diệp - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 15 | | 1 | C | 432 | 08:14:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 15 |
173 | Đỗ Uyên Minh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 4 | | 1 | R | 428 | 08:03:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 11 |
173 | Đỗ Uyên Minh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 13 | | 1 | C | 423 | 08:12:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 6 |
174 | Phạm Xuân Hưng - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 4 | | 1 | R | 428 | 08:03:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 11 |
175 | Trần Gia Hân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 4 | | 1 | R | 428 | 08:03:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 11 |
176 | Phạm Xuân Hưng - Trần Gia Hân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 14 | | 1 | C | 431 | 08:13:00 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 14 |
177 | Bùi Quang Lãm - Bùi Thị Minh Thúy - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 217 | | 1 | T | 289 | 19:38:42 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard |
177 | Bùi Quang Lãm - Bùi Thị Minh Thúy - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
177 | Bùi Quang Lãm - Bùi Thị Minh Thúy - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 239 | | 1 | W | 297 | 20:48:18 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 6 Standard |
178 | Trương Nguyệt Minh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 2 | | 1 | R | 426 | 08:01:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 9 |
178 | Trương Nguyệt Minh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 13 | | 1 | C | 423 | 08:12:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 6 |
179 | Hoàng Quỳnh Thư - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 6 | | 1 | R | 433 | 08:05:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 16 |
179 | Hoàng Quỳnh Thư - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 15 | | 1 | C | 432 | 08:14:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 15 |
180 | ShowDance - Hoàng Quỳnh Thư, Nguyễn Trang Anh, Phạm Phương Anh, Lê Nguyễn Khánh Ngọc, Bùi Quý Minh Châu, Trần Lan Phương, Nguyễn Thị Thanh Tâm, Đào Tú Linh, Vũ Ngọc Hà, Đào Mỹ Anh, Vũ Hà Phương, Vũ Yến Anh, Vũ Yến Trang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 118 | | 1 | SD | 149 | 12:16:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn trẻ em |
181 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 4 | | 1 | R | 428 | 08:03:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 11 |
181 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 9 | | 1 | C | 419 | 08:08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 |
182 | Bùi Kim Ngân - Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng | 156 | | 1 | C,J | 27 | 15:41:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
182 | Bùi Kim Ngân - Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng | 168 | | 1 | C,S | 29 | 16:37:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
182 | Bùi Kim Ngân - Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng | 180 | | 1 | R,J | 28 | 17:29:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
182 | Bùi Kim Ngân - Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng | 189 | | 1 | S | 25 | 17:51:42 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
182 | Bùi Kim Ngân - Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng | 195 | | 1 | R,S | 30 | 18:18:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin |
182 | Bùi Kim Ngân - Cung VHTT Thanh Niên Hải Phòng | 198 | | 1 | S,J | 31 | 18:39:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin |
183 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 18 | | 1 | C | 319 | 08:17:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
183 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 56 | | 1 | C,R | 322 | 09:03:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
183 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
183 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:37:24 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
184 | Phùng Hà Ngân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 16 | | 1 | C | 313 | 08:15:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
184 | Phùng Hà Ngân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 57 | | 1 | C,R | 381 | 09:05:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB |
185 | Nguyễn Mai Thi - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 23 | | 1 | C | 344 | 08:22:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
185 | Nguyễn Mai Thi - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 55 | | 1 | C,R | 318 | 09:01:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
186 | Hoàng Thiên Phúc - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 67 | | 1 | C,R | 395 | 09:28:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
186 | Hoàng Thiên Phúc - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 91 | | 1 | R | 415 | 11:02:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 12 |
187 | Lều Trúc Bảo Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 17 | | 1 | C | 315 | 08:16:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
187 | Lều Trúc Bảo Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 55 | | 1 | C,R | 318 | 09:01:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
188 | Nguyễn Việt Đình Nguyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 37 | | 1 | C | 386 | 08:36:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
188 | Nguyễn Việt Đình Nguyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 66 | | 1 | C,R | 394 | 09:26:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
189 | Lê Việt Hoàng - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 29 | | 1 | C | 365 | 08:28:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cac CLB NC8 |
189 | Lê Việt Hoàng - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 68 | | 1 | C,R | 397 | 09:30:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
190 | Nguyễn Khánh Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 35 | | 1 | C | 384 | 08:34:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
190 | Nguyễn Khánh Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 68 | | 1 | C,R | 397 | 09:30:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
191 | Đồng Thị Hồng Ánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 38 | | 1 | C | 387 | 08:37:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
191 | Đồng Thị Hồng Ánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 65 | | 1 | C,R | 383 | 09:24:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB |
192 | Trần Thị Hà Vi - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 18 | | 1 | C | 319 | 08:17:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
192 | Trần Thị Hà Vi - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 56 | | 1 | C,R | 322 | 09:03:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
192 | Trần Thị Hà Vi - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 67 | | 1 | C,R | 395 | 09:28:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
193 | Bùi Thùy Dung - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 35 | | 1 | C | 384 | 08:34:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
193 | Bùi Thùy Dung - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 68 | | 1 | C,R | 397 | 09:30:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
194 | Nguyễn Phương Chi - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 20 | | 1 | C | 326 | 08:19:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
194 | Nguyễn Phương Chi - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 38 | | 1 | C | 387 | 08:37:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
194 | Nguyễn Phương Chi - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 85 | | 1 | R | 453 | 10:49:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin DanceSport HD |
195 | Phạm Phương Quyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 58 | | 1 | C,R | 331 | 09:07:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
195 | Phạm Phương Quyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 64 | | 1 | C,R | 382 | 09:22:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
196 | Lê Hiểu Mẫn - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 37 | | 1 | C | 386 | 08:36:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
196 | Lê Hiểu Mẫn - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 66 | | 1 | C,R | 394 | 09:26:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
197 | Diệp Hồng Ngọc - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 37 | | 1 | C | 386 | 08:36:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
197 | Diệp Hồng Ngọc - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 66 | | 1 | C,R | 394 | 09:26:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
198 | Vũ Hoàng Nhã Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 16 | | 1 | C | 313 | 08:15:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
198 | Vũ Hoàng Nhã Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 57 | | 1 | C,R | 381 | 09:05:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB |
199 | Hoàng Châu Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 39 | | 1 | C | 396 | 08:38:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
199 | Hoàng Châu Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 60 | | 1 | C,R | 335 | 09:14:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
200 | Vũ Ngọc Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 36 | | 1 | C | 385 | 08:35:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
200 | Vũ Ngọc Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 56 | | 1 | C,R | 322 | 09:03:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
201 | Đoàn Hải Quỳnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 57 | | 1 | C,R | 381 | 09:05:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB |
201 | Đoàn Hải Quỳnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 64 | | 1 | C,R | 382 | 09:22:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
203 | Hoàng Kỳ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 165 | | 1 | C,R,J | 32 | 16:22:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
204 | Phạm Bảo Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
205 | Bùi Phương Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:59:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
205 | Bùi Phương Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 121 | | 1 | C,R,J | 12 | 13:16:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
205 | Bùi Phương Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
207 | Bùi Trâm Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:25:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
207 | Bùi Trâm Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
207 | Bùi Trâm Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
207 | Bùi Trâm Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 250 | | 1 | W,T | 199 | 21:37:30 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
208 | Vương Mai Khanh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
208 | Vương Mai Khanh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 16:03:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
208 | Vương Mai Khanh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:33:00 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
209 | Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 236 | | 1 | W | 283 | 20:43:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên 3 Standard |
210 | Đoàn Thị Hải - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 186 | | 1 | R | 120 | 17:41:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên 1 Latin |
210 | Đoàn Thị Hải - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 230 | | 1 | W | 269 | 20:29:42 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên 1 Standard |
211 | Nguyễn Thị Huệ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 236 | | 1 | W | 283 | 20:43:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên 3 Standard |
212 | Nguyễn Thu Hường - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 186 | | 1 | R | 120 | 17:41:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên 1 Latin |
213 | Nguyễn Tiến Đạt - Bùi Phương Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 123 | | 1 | C,R,J | 1 | 13:26:42 10/1 | Chung kết | Hạng C Nhi đồng Latin |
213 | Nguyễn Tiến Đạt - Bùi Phương Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 128 | | 1 | C | 3 | 13:40:18 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
213 | Nguyễn Tiến Đạt - Bùi Phương Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 133 | | 1 | J | 5 | 14:12:12 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Nhi đồng Latin |
213 | Nguyễn Tiến Đạt - Bùi Phương Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 138 | | 1 | R | 4 | 14:24:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
214 | Hoàng Kỳ - Phạm Bảo Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 204 | | 1 | C | 17 | 18:56:18 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
214 | Hoàng Kỳ - Phạm Bảo Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 209 | | 1 | R | 18 | 19:21:48 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
214 | Hoàng Kỳ - Phạm Bảo Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 213 | | 1 | J | 19 | 19:31:54 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
215 | Hoàng Kỳ - Vương Mai Khanh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 163 | | 1 | C,R | 38 | 16:14:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
215 | Hoàng Kỳ - Vương Mai Khanh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 167 | | 1 | C,R,J | 37 | 16:32:42 10/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
215 | Hoàng Kỳ - Vương Mai Khanh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 174 | | 1 | S,C,R,J | 36 | 16:59:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
216 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 10:30:00 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Latin |
216 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 130 | | 1 | S,C,R,J | 77 | 13:51:48 10/1 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
216 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 146 | | 1 | S,C,R,P,J | 76 | 14:56:42 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
216 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 188 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 17:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
216 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 194 | | 1 | C,R,J | 102 | 18:13:48 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
216 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 197 | | 1 | S,C,R,P,J | 94 | 18:30:48 10/1 | Chung kết | Hạng A Dưới 21 tuổi Latin |
217 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 09:54:36 10/1 | Bán kết | Hạng A Thanh niên Latin |
217 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 188 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 17:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
217 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 194 | | 1 | C,R,J | 102 | 18:13:48 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
217 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 197 | | 1 | S,C,R,P,J | 94 | 18:30:48 10/1 | Chung kết | Hạng A Dưới 21 tuổi Latin |
217 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Thiên Trang - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 199 | | 1 | C,R | 103 | 18:42:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Latin |
218 | Đinh Xuân Tuấn - Nguyễn Thị Huệ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 159 | | 1 | C,R | 137 | 16:00:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Latin |
218 | Đinh Xuân Tuấn - Nguyễn Thị Huệ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 183 | | 1 | R | 139 | 17:36:24 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Latin |
219 | Nguyễn Xuân Hiệp - Nguyễn Thúy Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 162 | | 1 | C,R | 116 | 16:10:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
219 | Nguyễn Xuân Hiệp - Nguyễn Thúy Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 185 | | 1 | R | 118 | 17:39:48 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
219 | Nguyễn Xuân Hiệp - Nguyễn Thúy Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 201 | | 1 | C,R | 123 | 18:49:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
219 | Nguyễn Xuân Hiệp - Nguyễn Thúy Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 203 | | 1 | C | 124 | 18:54:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
220 | Nguyễn Văn Phúc - Lê Thị Thùy Dương - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 149 | | 1 | C | 138 | 15:25:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Latin |
220 | Nguyễn Văn Phúc - Lê Thị Thùy Dương - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 159 | | 1 | C,R | 137 | 16:00:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Latin |
220 | Nguyễn Văn Phúc - Lê Thị Thùy Dương - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 183 | | 1 | R | 139 | 17:36:24 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Latin |
220 | Nguyễn Văn Phúc - Lê Thị Thùy Dương - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:36:30 10/1 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
221 | Phạm Thanh Tùng - Nguyễn Thị Lệ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 162 | | 1 | C,R | 116 | 16:10:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
221 | Phạm Thanh Tùng - Nguyễn Thị Lệ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 185 | | 1 | R | 118 | 17:39:48 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
222 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Thị Hảo - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 149 | | 1 | C | 138 | 15:25:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Latin |
222 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Thị Hảo - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 159 | | 1 | C,R | 137 | 16:00:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Latin |
222 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Thị Hảo - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 183 | | 1 | R | 139 | 17:36:24 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Latin |
222 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Thị Hảo - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
224 | Showdance Baby Shark & con heo đất - Trần Thị Hà Vi, Đặng Bảo Châu,Dương Mai Phương, Đào Anh Minh, Nguyễn Dương Bảo An,Nguyễn Phương Chi,Nguyễn Trần Phương Thảo - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 118 | | 1 | SD | 149 | 12:16:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn trẻ em |
225 | Bùi Ngọc Minh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 46 | | 1 | C | 450 | 08:45:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin DanceSport HD |
225 | Bùi Ngọc Minh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 65 | | 1 | C,R | 383 | 09:24:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB |
226 | Bùi Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 35 | | 1 | C | 384 | 08:34:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
226 | Bùi Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 60 | | 1 | C,R | 335 | 09:14:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
227 | Đỗ Văn Thành - Nguyễn Thị Thúy Nga - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 149 | | 1 | C | 138 | 15:25:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Latin |
227 | Đỗ Văn Thành - Nguyễn Thị Thúy Nga - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 159 | | 1 | C,R | 137 | 16:00:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Latin |
228 | Đào Kỳ Duyên - DANCESPORT HD | 39 | | 1 | C | 396 | 08:38:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
228 | Đào Kỳ Duyên - DANCESPORT HD | 66 | | 1 | C,R | 394 | 09:26:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
230 | Hoàng Đại Thành - Dancesport HD | 48 | | 1 | C | 451 | 08:47:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin DanceSport HD |
231 | Nguyễn Đức Tài - Đặng Phương Linh - Dancesport HD | 200 | | 1 | C,R | 16 | 18:46:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
231 | Nguyễn Đức Tài - Đặng Phương Linh - Dancesport HD | 204 | | 1 | C | 17 | 18:56:18 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
231 | Nguyễn Đức Tài - Đặng Phương Linh - Dancesport HD | 209 | | 1 | R | 18 | 19:21:48 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
232 | Đặng Phương Linh - Dancesport HD | 223 | | 1 | W | 172 | 20:02:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
232 | Đặng Phương Linh - Dancesport HD | 242 | | 1 | W,Q | 177 | 21:07:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
232 | Đặng Phương Linh - Dancesport HD | 248 | | 1 | W,T | 176 | 21:30:42 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
233 | Vũ Khánh Linh - Dancesport HD | 46 | | 1 | C | 450 | 08:45:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin DanceSport HD |
233 | Vũ Khánh Linh - Dancesport HD | 85 | | 1 | R | 453 | 10:49:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin DanceSport HD |
234 | Hoàng Đại Thành - Trần Ngọc Minh - Dancesport HD | 155 | | 1 | C | 39 | 15:40:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Hoàng Đại Thành - Trần Ngọc Minh - Dancesport HD | 163 | | 1 | C,R | 38 | 16:14:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Hoàng Đại Thành - Trần Ngọc Minh - Dancesport HD | 187 | | 1 | R | 40 | 17:43:12 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Trần Ngọc Minh - Dancesport HD | 71 | | 1 | C,R | 452 | 09:36:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fd Thiếu Nhi 2 Latin DanceSport HD |
235 | Trần Ngọc Minh - Dancesport HD | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Trần Ngọc Minh - Dancesport HD | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:37:24 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Trần Ngọc Minh - Dancesport HD | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:13:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
236 | Nguyễn Khánh Chi - Dancesport HD | 48 | | 1 | C | 451 | 08:47:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin DanceSport HD |
236 | Nguyễn Khánh Chi - Dancesport HD | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:25:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
236 | Nguyễn Khánh Chi - Dancesport HD | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:37:24 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
236 | Nguyễn Khánh Chi - Dancesport HD | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:13:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
237 | Bạch Diệp Anh - Dancesport HD | 71 | | 1 | C,R | 452 | 09:36:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fd Thiếu Nhi 2 Latin DanceSport HD |
237 | Bạch Diệp Anh - Dancesport HD | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
237 | Bạch Diệp Anh - Dancesport HD | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
237 | Bạch Diệp Anh - Dancesport HD | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
238 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - Dancesport HD | 46 | | 1 | C | 450 | 08:45:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 1 Latin DanceSport HD |
238 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - Dancesport HD | 85 | | 1 | R | 453 | 10:49:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin DanceSport HD |
239 | Lê Hoàng Khánh Thi - Dancesport HD | 48 | | 1 | C | 451 | 08:47:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi 2 Latin DanceSport HD |
239 | Lê Hoàng Khánh Thi - Dancesport HD | 71 | | 1 | C,R | 452 | 09:36:36 10/1 | Chung kết | Hạng Fd Thiếu Nhi 2 Latin DanceSport HD |
239 | Lê Hoàng Khánh Thi - Dancesport HD | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:25:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
239 | Lê Hoàng Khánh Thi - Dancesport HD | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
240 | Chachacha - Cù Thị Hiên, Trần. Thị. Thu. Hương, Trần. Thị. Ánh. Ngọc, Nguyễn. Thị. Bích. Ngọc, Bùi. Thị. Hằng, Trịnh Thị Giang, Nguyễn Thị. Thu Minh, Trịnh Thị Tuyết Mai, Doãn. Minh Ngọc - Dancesport Ninh Bình | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
241 | Lê Phương Thảo - DreamDance Gia Lai | 147 | | 1 | S,C,R,P,J | 93 | 15:05:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
241 | Lê Phương Thảo - DreamDance Gia Lai | 193 | | 1 | S,C,R,P,J | 75 | 18:05:18 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
241 | Lê Phương Thảo - DreamDance Gia Lai | 211 | | 1 | T | 218 | 19:25:12 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
241 | Lê Phương Thảo - DreamDance Gia Lai | 241 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 243 | 20:58:30 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
241 | Lê Phương Thảo - DreamDance Gia Lai | 255 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 225 | 21:54:30 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
242 | La Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 147 | | 1 | S,C,R,P,J | 93 | 15:05:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
242 | La Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 193 | | 1 | S,C,R,P,J | 75 | 18:05:18 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
242 | La Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 228 | | 1 | W,T,SF,Q | 242 | 20:16:06 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Standard |
242 | La Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 241 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 243 | 20:58:30 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
242 | La Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 255 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 225 | 21:54:30 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
243 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Quỳnh Anh - HAPPY DANCE | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 09:54:36 10/1 | Bán kết | Hạng A Thanh niên Latin |
243 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Quỳnh Anh - HAPPY DANCE | 188 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 17:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
243 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Quỳnh Anh - HAPPY DANCE | 194 | | 1 | C,R,J | 102 | 18:13:48 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
244 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 82 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 250 | 10:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard |
244 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 202 | | 1 | F | 257 | 18:52:54 10/1 | Chung kết | Hạng E4 Thanh niên Standard |
244 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:50:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
244 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 229 | | 1 | W,T,SF,Q | 251 | 20:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Standard |
244 | Lê Trần Tiệp - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:13:48 10/1 | Bán kết | Hạng D Thanh niên Standard |
246 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thị Hoàng Yến - Hòa Yến Dancing Center | 205 | | 1 | Q | 256 | 18:58:00 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thanh niên Standard |
246 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thị Hoàng Yến - Hòa Yến Dancing Center | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
246 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thị Hoàng Yến - Hòa Yến Dancing Center | 222 | | 1 | W,T,Q | 252 | 19:57:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard |
246 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thị Hoàng Yến - Hòa Yến Dancing Center | 238 | | 1 | W | 254 | 20:46:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
246 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thị Hoàng Yến - Hòa Yến Dancing Center | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:13:48 10/1 | Bán kết | Hạng D Thanh niên Standard |
247 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 202 | | 1 | F | 257 | 18:52:54 10/1 | Chung kết | Hạng E4 Thanh niên Standard |
247 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 205 | | 1 | Q | 256 | 18:58:00 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thanh niên Standard |
247 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 222 | | 1 | W,T,Q | 252 | 19:57:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard |
247 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 229 | | 1 | W,T,SF,Q | 251 | 20:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Standard |
248 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 55 | | 1 | C,R | 318 | 09:01:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
248 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
248 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
248 | Huỳnh Mẫn Nghi - LUÂN OANH DANCESPORT | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
249 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thiên Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 88 | | 1 | W,T | 456 | 10:58:00 10/1 | Chung kết | Hạng D Rising Stars standard mở rộng |
249 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thiên Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
249 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thiên Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 238 | | 1 | W | 254 | 20:46:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
249 | Nguyễn Thanh Liêm - Võ Thiên Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:47:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Standard |
250 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 88 | | 1 | W,T | 456 | 10:58:00 10/1 | Chung kết | Hạng D Rising Stars standard mở rộng |
250 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:50:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
250 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 238 | | 1 | W | 254 | 20:46:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
250 | Lê Hoàng Tây - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:13:48 10/1 | Bán kết | Hạng D Thanh niên Standard |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 120 | | 1 | C,R,J | 55 | 13:11:24 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 129 | 132 | 1 | S,C,R,J | 56 | 14:05:24 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 145 | | 1 | S,C,R,P,J | 57 | 14:48:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 172 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 16:46:18 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | | 1 | S,C,R,P,J | 34 | 17:56:48 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 207 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 207 | 19:04:48 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 221 | | 1 | W,T,Q | 205 | 19:52:18 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 227 | | 1 | W,T,SF,Q | 183 | 20:09:18 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 235 | | 1 | W | 235 | 20:41:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 240 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 184 | 20:50:00 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Standard |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 252 | | 1 | W,T | 240 | 21:44:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
251 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 255 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 225 | 21:54:30 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:27:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 108 | | 1 | C,J | 10 | 11:34:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:59:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 121 | | 1 | C,R,J | 12 | 13:16:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 126 | | 1 | J | 8 | 13:36:54 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 141 | | 1 | R,J | 11 | 14:39:42 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Nhi đồng Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
252 | Bùi Phạm Kim Anh - MY DANCE HD | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
255 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Thị Quỳnh Anh - My Wings Dance | 88 | | 1 | W,T | 456 | 10:58:00 10/1 | Chung kết | Hạng D Rising Stars standard mở rộng |
255 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Thị Quỳnh Anh - My Wings Dance | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
255 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Thị Quỳnh Anh - My Wings Dance | 222 | | 1 | W,T,Q | 252 | 19:57:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard |
255 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Thị Quỳnh Anh - My Wings Dance | 238 | | 1 | W | 254 | 20:46:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
255 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Thị Quỳnh Anh - My Wings Dance | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:13:48 10/1 | Bán kết | Hạng D Thanh niên Standard |
256 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Hồng Phong - My Wings Dance | 214 | | 1 | T | 268 | 19:33:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
256 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Hồng Phong - My Wings Dance | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:50:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
256 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Hồng Phong - My Wings Dance | 238 | | 1 | W | 254 | 20:46:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
256 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Hồng Phong - My Wings Dance | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:13:48 10/1 | Bán kết | Hạng D Thanh niên Standard |
256 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Hồng Phong - My Wings Dance | 247 | | 1 | W,T | 266 | 21:27:18 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
256 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Hồng Phong - My Wings Dance | 251 | | 1 | W,T | 287 | 21:40:54 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
257 | Nguyễn Xuân Chi - My Wings Dance | 230 | | 1 | W | 269 | 20:29:42 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên 1 Standard |
257 | Nguyễn Xuân Chi - My Wings Dance | 236 | | 1 | W | 283 | 20:43:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên 3 Standard |
258 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 45 | | 1 | C | 444 | 08:44:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
258 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 69 | | 1 | C,R | 403 | 09:32:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB |
258 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 84 | | 1 | R | 445 | 10:48:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Latin Rising Star - CLB Mydance |
258 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 16:03:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
259 | Ngô Bách Hải Đăng - Mydance | 45 | | 1 | C | 444 | 08:44:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
259 | Ngô Bách Hải Đăng - Mydance | 156 | | 1 | C,J | 27 | 15:41:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
260 | Vũ Minh Khánh - Mydance | 207 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 207 | 19:04:48 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
260 | Vũ Minh Khánh - Mydance | 215 | | 1 | T | 236 | 19:35:18 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
260 | Vũ Minh Khánh - Mydance | 221 | | 1 | W,T,Q | 205 | 19:52:18 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
260 | Vũ Minh Khánh - Mydance | 235 | | 1 | W | 235 | 20:41:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
260 | Vũ Minh Khánh - Mydance | 250 | | 1 | W,T | 199 | 21:37:30 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
260 | Vũ Minh Khánh - Mydance | 252 | | 1 | W,T | 240 | 21:44:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
261 | Nguyễn Trúc Linh - Mydance | 69 | | 1 | C,R | 403 | 09:32:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB |
261 | Nguyễn Trúc Linh - Mydance | 78 | | 1 | C,R,J | 438 | 09:48:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
261 | Nguyễn Trúc Linh - Mydance | 84 | | 1 | R | 445 | 10:48:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Latin Rising Star - CLB Mydance |
262 | Phạm Khánh Chi - Mydance | 45 | | 1 | C | 444 | 08:44:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
262 | Phạm Khánh Chi - Mydance | 78 | | 1 | C,R,J | 438 | 09:48:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
262 | Phạm Khánh Chi - Mydance | 84 | | 1 | R | 445 | 10:48:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Latin Rising Star - CLB Mydance |
262 | Phạm Khánh Chi - Mydance | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
263 | Ngô Bách Hải Đăng - Nguyễn Trúc Linh - Mydance | 79 | | 1 | C,R,J | 458 | 09:51:36 10/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu Nhi Latin - Mydance Rising Star |
263 | Ngô Bách Hải Đăng - Nguyễn Trúc Linh - Mydance | 175 | | 1 | S,C,R,J | 14 | 17:06:42 10/1 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin |
263 | Ngô Bách Hải Đăng - Nguyễn Trúc Linh - Mydance | 206 | | 1 | C,R,J | 15 | 18:59:42 10/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin |
263 | Ngô Bách Hải Đăng - Nguyễn Trúc Linh - Mydance | 213 | | 1 | J | 19 | 19:31:54 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
264 | Nguyễn Thái An - Mydance | 78 | | 1 | C,R,J | 438 | 09:48:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
264 | Nguyễn Thái An - Mydance | 140 | | 1 | R,J | 51 | 14:36:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Nguyễn Thái An - Mydance | 142 | | 1 | S | 47 | 14:43:06 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
265 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 79 | | 1 | C,R,J | 458 | 09:51:36 10/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu Nhi Latin - Mydance Rising Star |
265 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 103 | | 1 | C | 80 | 11:23:48 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
266 | Đồng Diễn Rumba - Bùi Anh Vũ - Phạm Thị Ánh Nguyệt , Hoàng Đình Doàn - Phạm Thị Yến , Vũ Văn Sơn - Đỗ Thị Tân , Trần Mạnh Hùng - Nguyễn Thị Kim Phụng , Nguyễn Ngọc Dũng - Vũ Thị Ánh , Phạm Anh Tuấn - Phạm Thị Dịu , Nguyễn Đức Sứ - Nguyễn Thị Duyên , Bùi Đức Hùng - Lê Thị Minh Phượng , Nguyễn Văn Tuyên - Bùi Thị Tuyết Minh , Lê Văn Hải - Nguyễn Thị Hồng Minh , Phạm Văn Hùng - Đào Mỹ Thanh , Trần Đình Trung - Nguyễn Thị Loan , Đỗ Viết Chủ - Nguyễn Thị Ánh Tuyết - Nhóm Hoa Mai Dancesport | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
267 | Lã Phúc Đạt - Lưu Bảo Khánh - Ninh Bình Dancesport | 116 | | 1 | C,R | 2 | 12:09:36 10/1 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng Latin |
267 | Lã Phúc Đạt - Lưu Bảo Khánh - Ninh Bình Dancesport | 123 | | 1 | C,R,J | 1 | 13:26:42 10/1 | Chung kết | Hạng C Nhi đồng Latin |
267 | Lã Phúc Đạt - Lưu Bảo Khánh - Ninh Bình Dancesport | 128 | | 1 | C | 3 | 13:40:18 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
267 | Lã Phúc Đạt - Lưu Bảo Khánh - Ninh Bình Dancesport | 133 | | 1 | J | 5 | 14:12:12 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Nhi đồng Latin |
267 | Lã Phúc Đạt - Lưu Bảo Khánh - Ninh Bình Dancesport | 138 | | 1 | R | 4 | 14:24:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
270 | Bùi Minh Anh - Ninh Bình Dancesport | 89 | | 1 | R | 408 | 11:00:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 5 |
270 | Bùi Minh Anh - Ninh Bình Dancesport | 93 | | 1 | R | 417 | 11:04:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 14 |
270 | Bùi Minh Anh - Ninh Bình Dancesport | 95 | | 1 | C | 407 | 11:06:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 4 |
271 | Phạm Nguyệt Minh - Ninh Bình Dancesport | 91 | | 1 | R | 415 | 11:02:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 12 |
271 | Phạm Nguyệt Minh - Ninh Bình Dancesport | 96 | | 1 | C | 409 | 11:07:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 6 |
272 | Bùi Minh Thái - Ninh Bình Dancesport | 90 | | 1 | R | 414 | 11:01:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 11 |
272 | Bùi Minh Thái - Ninh Bình Dancesport | 96 | | 1 | C | 409 | 11:07:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 6 |
273 | Mai Minh Ngọc - Ninh Bình Dancesport | 90 | | 1 | R | 414 | 11:01:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 11 |
273 | Mai Minh Ngọc - Ninh Bình Dancesport | 97 | | 1 | C | 410 | 11:08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 7 |
274 | Lê Thu Thảo Đan - Ninh Bình Dancesport | 89 | | 1 | R | 408 | 11:00:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 5 |
274 | Lê Thu Thảo Đan - Ninh Bình Dancesport | 97 | | 1 | C | 410 | 11:08:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 7 |
275 | Trần Thuý Hà - Ninh Bình Dancesport | 91 | | 1 | R | 415 | 11:02:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 12 |
275 | Trần Thuý Hà - Ninh Bình Dancesport | 100 | | 1 | C | 413 | 11:11:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 10 |
276 | Hoàng Diệp An - Ninh Bình Dancesport | 92 | | 1 | R | 416 | 11:03:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 13 |
276 | Hoàng Diệp An - Ninh Bình Dancesport | 99 | | 1 | C | 412 | 11:10:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 9 |
277 | Nguyễn Huyền Diệu - Ninh Bình Dancesport | 92 | | 1 | R | 416 | 11:03:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 13 |
277 | Nguyễn Huyền Diệu - Ninh Bình Dancesport | 99 | | 1 | C | 412 | 11:10:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 9 |
278 | Phạm Tân Thuỷ Tiên - Ninh Bình Dancesport | 92 | | 1 | R | 416 | 11:03:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 13 |
278 | Phạm Tân Thuỷ Tiên - Ninh Bình Dancesport | 99 | | 1 | C | 412 | 11:10:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 9 |
279 | Phạm Thị Hải Hà - Ninh Bình Dancesport | 93 | | 1 | R | 417 | 11:04:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 14 |
279 | Phạm Thị Hải Hà - Ninh Bình Dancesport | 98 | | 1 | C | 411 | 11:09:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 8 |
280 | Trần Thị Thu Thuỷ - Ninh Bình Dancesport | 93 | | 1 | R | 417 | 11:04:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 14 |
280 | Trần Thị Thu Thuỷ - Ninh Bình Dancesport | 98 | | 1 | C | 411 | 11:09:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 8 |
281 | Nguyễn Thj Gấm - Ninh Bình Dancesport | 83 | | 1 | R | 389 | 10:47:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thanh niên Latin Ninh Bình Dancesport |
281 | Nguyễn Thj Gấm - Ninh Bình Dancesport | 94 | | 1 | C | 388 | 11:05:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thanh niên Latin Ninh Bình Dancesport |
283 | Lê Thị Hằng - Ninh Bình Dancesport | 83 | | 1 | R | 389 | 10:47:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thanh niên Latin Ninh Bình Dancesport |
283 | Lê Thị Hằng - Ninh Bình Dancesport | 94 | | 1 | C | 388 | 11:05:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thanh niên Latin Ninh Bình Dancesport |
284 | Đoàn Duy Khánh - Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 115 | | 1 | C,R | 79 | 12:06:12 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
284 | Đoàn Duy Khánh - Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 130 | | 1 | S,C,R,J | 77 | 13:51:48 10/1 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
284 | Đoàn Duy Khánh - Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 143 | | 1 | S | 83 | 14:44:48 10/1 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
284 | Đoàn Duy Khánh - Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 146 | | 1 | S,C,R,P,J | 76 | 14:56:42 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
284 | Đoàn Duy Khánh - Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 188 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 17:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
284 | Đoàn Duy Khánh - Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 194 | | 1 | C,R,J | 102 | 18:13:48 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Latin |
284 | Đoàn Duy Khánh - Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 197 | | 1 | S,C,R,P,J | 94 | 18:30:48 10/1 | Chung kết | Hạng A Dưới 21 tuổi Latin |
284 | Đoàn Duy Khánh - Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 199 | | 1 | C,R | 103 | 18:42:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Latin |
285 | Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 215 | | 1 | T | 236 | 19:35:18 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
285 | Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 235 | | 1 | W | 235 | 20:41:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
285 | Hoàng Thị Phương Thanh - Q-Dance Center | 252 | | 1 | W,T | 240 | 21:44:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
286 | Hà Như Minh - Dương Ngọc Linh - SMART DANCE CENTER | 80 | 81 | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 10:30:00 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Latin |
286 | Hà Như Minh - Dương Ngọc Linh - SMART DANCE CENTER | 130 | | 1 | S,C,R,J | 77 | 13:51:48 10/1 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
286 | Hà Như Minh - Dương Ngọc Linh - SMART DANCE CENTER | 146 | | 1 | S,C,R,P,J | 76 | 14:56:42 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
286 | Hà Như Minh - Dương Ngọc Linh - SMART DANCE CENTER | 188 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 17:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Latin |
286 | Hà Như Minh - Dương Ngọc Linh - SMART DANCE CENTER | 197 | | 1 | S,C,R,P,J | 94 | 18:30:48 10/1 | Chung kết | Hạng A Dưới 21 tuổi Latin |
287 | Nguyễn Phương Anh - SONIC DANCE CENTER | 142 | | 1 | S | 47 | 14:43:06 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
287 | Nguyễn Phương Anh - SONIC DANCE CENTER | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
287 | Nguyễn Phương Anh - SONIC DANCE CENTER | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 15:45:18 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
287 | Nguyễn Phương Anh - SONIC DANCE CENTER | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
287 | Nguyễn Phương Anh - SONIC DANCE CENTER | 189 | | 1 | S | 25 | 17:51:42 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
288 | Nguyễn Khánh Ngọc - SONIC DANCE CENTER | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
288 | Nguyễn Khánh Ngọc - SONIC DANCE CENTER | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:13:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
288 | Nguyễn Khánh Ngọc - SONIC DANCE CENTER | 142 | | 1 | S | 47 | 14:43:06 10/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
288 | Nguyễn Khánh Ngọc - SONIC DANCE CENTER | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
288 | Nguyễn Khánh Ngọc - SONIC DANCE CENTER | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
289 | Zumba Fitness - Nguyễn Ngọc Hà, Hoàng Bảo Hân, Ngô Ngọc Ánh, Phạm Thuỳ Dương, Nguyễn Kim Ngân, Nguyễn Mai Ly, Nguyễn Khôi Nguyên, Nguyễn Ngọc Hương Giang, Nguyễn Hoài Anh, Phạm Minh Tuệ, Nguyễn Thị Ngọc Giang, Hoàng Thuỳ Anh, Nguyễn Vi Ngọc Linh, Nguyễn Thị Thanh Diệp, Nguyễn Hà My, Lê Nguyễn Trà My, Dương Ngọc Diệp, Nguyễn Thành Long, Hoàng Yến Nhi, Nguyễn Bảo An, Vũ Thị Ngọc Bích, Ngô Quỳnh Anh, Vũ Quỳnh Nga, Nguyễn Ngọc Duyên, Phùng Nguyệt Ánh - SVC | 118 | | 1 | SD | 149 | 12:16:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn trẻ em |
290 | Phạm Bảo Khánh Linh - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHẢ LẠI | 120 | | 1 | C,R,J | 55 | 13:11:24 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
290 | Phạm Bảo Khánh Linh - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHẢ LẠI | 129 | 132 | 1 | S,C,R,J | 56 | 13:42:00 10/1 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
290 | Phạm Bảo Khánh Linh - TRƯỜNG TIỂU HỌC PHẢ LẠI | 145 | | 1 | S,C,R,P,J | 57 | 14:48:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
291 | Cha cha cha - Nguyễn Thị thuý, Trần Thị Nga, Nguyễn Thị Vân, Phạm Thị Lâm, Đinh Văn Toàn, Nguyễn Thị Giang Thanh, Nghiêm Thị Huyền, Đỗ Thị Phương, Nguyễn Thị Hồng Lệ, Nguyễn Thị Tươi, Mạc Thị Liên, Nguyễn Thị Nhung, Phạm Thị Huyên, Nguyễn Thị Hồng, Vũ Thị Thái, Phạm Thị Tâm, Đào Thị Hương,Nguyễn Thị Cơ, Vũ Thị Hoan - Thuý Nguyễn Dancesport - Kinh Môn | 119 | | 1 | SD | 150 | 12:41:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn người lớn |
292 | Lê Hải Yến - Thái Bình dancesport | 106 | | 1 | C | 85 | 11:28:54 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
292 | Lê Hải Yến - Thái Bình dancesport | 117 | | 1 | C,R | 90 | 12:13:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
292 | Lê Hải Yến - Thái Bình dancesport | 122 | | 1 | C,R,J | 91 | 13:21:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
292 | Lê Hải Yến - Thái Bình dancesport | 131 | | 1 | S,C,R,J | 92 | 13:58:36 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
293 | Nguyễn Đức Hòa - Nguyễn Thị Hải Yến - Thăng Long | 82 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 250 | 10:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard |
293 | Nguyễn Đức Hòa - Nguyễn Thị Hải Yến - Thăng Long | 164 | | 1 | W,T,V,F,Q | 457 | 16:17:30 10/1 | Chung kết | Hạng A vô địch standard Super Stars |
295 | Phạm Minh Hiếu - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 219 | | 1 | W,T,Q | 265 | 19:45:30 10/1 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
295 | Phạm Minh Hiếu - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 238 | | 1 | W | 254 | 20:46:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
295 | Phạm Minh Hiếu - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:13:48 10/1 | Bán kết | Hạng D Thanh niên Standard |
295 | Phạm Minh Hiếu - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 254 | | 1 | W,T | 296 | 21:51:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 6 Standard |
296 | Đặng Việt - Trần Việt Phương - Thăng Long | 82 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 250 | 10:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard |
296 | Đặng Việt - Trần Việt Phương - Thăng Long | 216 | | 1 | VW | 258 | 19:37:00 10/1 | Chung kết | Hạng E5 Thanh niên Standard |
296 | Đặng Việt - Trần Việt Phương - Thăng Long | 222 | | 1 | W,T,Q | 252 | 19:57:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard |
296 | Đặng Việt - Trần Việt Phương - Thăng Long | 229 | | 1 | W,T,SF,Q | 251 | 20:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Standard |
296 | Đặng Việt - Trần Việt Phương - Thăng Long | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:47:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Standard |
297 | Phạm Minh Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 205 | | 1 | Q | 256 | 18:58:00 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thanh niên Standard |
297 | Phạm Minh Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:50:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
297 | Phạm Minh Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 222 | | 1 | W,T,Q | 252 | 19:57:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard |
297 | Phạm Minh Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:36:30 10/1 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
297 | Phạm Minh Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 247 | | 1 | W,T | 266 | 21:27:18 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
298 | Đặng Việt - Nguyễn Thị Nga - Thăng Long | 214 | | 1 | T | 268 | 19:33:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
298 | Đặng Việt - Nguyễn Thị Nga - Thăng Long | 226 | | 1 | W | 267 | 20:07:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
298 | Đặng Việt - Nguyễn Thị Nga - Thăng Long | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
298 | Đặng Việt - Nguyễn Thị Nga - Thăng Long | 247 | | 1 | W,T | 266 | 21:27:18 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
298 | Đặng Việt - Nguyễn Thị Nga - Thăng Long | 251 | | 1 | W,T | 287 | 21:40:54 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
299 | Đào Tuấn - Tô Hải Hà - Thăng Long | 205 | | 1 | Q | 256 | 18:58:00 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thanh niên Standard |
299 | Đào Tuấn - Tô Hải Hà - Thăng Long | 214 | | 1 | T | 268 | 19:33:36 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
299 | Đào Tuấn - Tô Hải Hà - Thăng Long | 219 | | 1 | W,T,Q | 265 | 19:45:30 10/1 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
299 | Đào Tuấn - Tô Hải Hà - Thăng Long | 232 | | 1 | W | 294 | 20:33:06 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
299 | Đào Tuấn - Tô Hải Hà - Thăng Long | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:36:30 10/1 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
299 | Đào Tuấn - Tô Hải Hà - Thăng Long | 249 | | 1 | W,T | 293 | 21:34:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard |
300 | Trịnh Năng Hòa - Dương Thị Bạch Tuyết - Thăng Long | 210 | | 1 | T | 275 | 19:23:30 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
300 | Trịnh Năng Hòa - Dương Thị Bạch Tuyết - Thăng Long | 222 | | 1 | W,T,Q | 252 | 19:57:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard |
300 | Trịnh Năng Hòa - Dương Thị Bạch Tuyết - Thăng Long | 224 | | 1 | W | 274 | 20:04:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
300 | Trịnh Năng Hòa - Dương Thị Bạch Tuyết - Thăng Long | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:36:30 10/1 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
300 | Trịnh Năng Hòa - Dương Thị Bạch Tuyết - Thăng Long | 245 | | 1 | W,T | 273 | 21:20:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
300 | Trịnh Năng Hòa - Dương Thị Bạch Tuyết - Thăng Long | 247 | | 1 | W,T | 266 | 21:27:18 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
301 | Đào Tuấn - Hoàng Mỹ Liên - Thăng Long | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
301 | Đào Tuấn - Hoàng Mỹ Liên - Thăng Long | 222 | | 1 | W,T,Q | 252 | 19:57:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard |
301 | Đào Tuấn - Hoàng Mỹ Liên - Thăng Long | 226 | | 1 | W | 267 | 20:07:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
301 | Đào Tuấn - Hoàng Mỹ Liên - Thăng Long | 247 | | 1 | W,T | 266 | 21:27:18 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
301 | Đào Tuấn - Hoàng Mỹ Liên - Thăng Long | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:47:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Standard |
302 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Thị Toán - Thăng Long | 224 | | 1 | W | 274 | 20:04:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
302 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Thị Toán - Thăng Long | 226 | | 1 | W | 267 | 20:07:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
302 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Thị Toán - Thăng Long | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
303 | Lê Thọ Sơn - Chu Thị Thanh Huyền - Thăng Long | 82 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 250 | 10:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard |
303 | Lê Thọ Sơn - Chu Thị Thanh Huyền - Thăng Long | 164 | | 1 | W,T,V,F,Q | 457 | 16:17:30 10/1 | Chung kết | Hạng A vô địch standard Super Stars |
304 | Nguyễn Quốc Quân - Trần Thanh Thúy - Thăng Long | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
304 | Nguyễn Quốc Quân - Trần Thanh Thúy - Thăng Long | 224 | | 1 | W | 274 | 20:04:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
304 | Nguyễn Quốc Quân - Trần Thanh Thúy - Thăng Long | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:44:54 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
304 | Nguyễn Quốc Quân - Trần Thanh Thúy - Thăng Long | 245 | | 1 | W,T | 273 | 21:20:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
304 | Nguyễn Quốc Quân - Trần Thanh Thúy - Thăng Long | 247 | | 1 | W,T | 266 | 21:27:18 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
304 | Nguyễn Quốc Quân - Trần Thanh Thúy - Thăng Long | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:47:42 10/1 | Chung kết | Hạng D Thanh niên Standard |
305 | Tuấn Xuân Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 210 | | 1 | T | 275 | 19:23:30 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
305 | Tuấn Xuân Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 217 | | 1 | T | 289 | 19:38:42 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard |
305 | Tuấn Xuân Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 224 | | 1 | W | 274 | 20:04:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
305 | Tuấn Xuân Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 232 | | 1 | W | 294 | 20:33:06 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
305 | Tuấn Xuân Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 239 | | 1 | W | 297 | 20:48:18 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 6 Standard |
305 | Tuấn Xuân Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 245 | | 1 | W,T | 273 | 21:20:30 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
305 | Tuấn Xuân Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 254 | | 1 | W,T | 296 | 21:51:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 6 Standard |
306 | Nguyễn Chí Công - Kim Ly Huyền - Thăng Long | 205 | | 1 | Q | 256 | 18:58:00 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thanh niên Standard |
306 | Nguyễn Chí Công - Kim Ly Huyền - Thăng Long | 229 | | 1 | W,T,SF,Q | 251 | 20:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng B Thanh niên Standard |
306 | Nguyễn Chí Công - Kim Ly Huyền - Thăng Long | 238 | | 1 | W | 254 | 20:46:36 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thanh niên Standard |
307 | Nguyễn Chí Công - Nguyễn Thu Phượng - Thăng Long | 212 | 220 | 1 | T | 255 | 19:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng E2 Thanh niên Standard |
307 | Nguyễn Chí Công - Nguyễn Thu Phượng - Thăng Long | 222 | | 1 | W,T,Q | 252 | 19:57:24 10/1 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard |
307 | Nguyễn Chí Công - Nguyễn Thu Phượng - Thăng Long | 234 | 237 | 1 | W | 288 | 20:36:30 10/1 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
307 | Nguyễn Chí Công - Nguyễn Thu Phượng - Thăng Long | 244 | 253 | 1 | W,T | 253 | 21:13:48 10/1 | Bán kết | Hạng D Thanh niên Standard |
307 | Nguyễn Chí Công - Nguyễn Thu Phượng - Thăng Long | 247 | | 1 | W,T | 266 | 21:27:18 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
307 | Nguyễn Chí Công - Nguyễn Thu Phượng - Thăng Long | 249 | | 1 | W,T | 293 | 21:34:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard |
308 | Đỗ Bảo Ngọc - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 77 | | 1 | C,R,J | 430 | 09:45:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 13 |
308 | Đỗ Bảo Ngọc - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:25:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
308 | Đỗ Bảo Ngọc - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
309 | Nguyễn Hà Trang - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 77 | | 1 | C,R,J | 430 | 09:45:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 13 |
309 | Nguyễn Hà Trang - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:37:24 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
309 | Nguyễn Hà Trang - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:13:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
310 | Nguyễn Hà Anh - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 157 | 160 | 1 | C,R | 26 | 16:03:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
310 | Nguyễn Hà Anh - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 165 | | 1 | C,R,J | 32 | 16:22:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
311 | Nguyễn Kim Ngân - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 77 | | 1 | C,R,J | 430 | 09:45:36 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 13 |
311 | Nguyễn Kim Ngân - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
311 | Nguyễn Kim Ngân - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
312 | Trương Đức Anh - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:25:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
312 | Trương Đức Anh - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
313 | Trương Đức Anh - Nguyễn Hà Anh - Trung Tâm VHTT Huyện Thủy Nguyên | 14 | | 1 | C | 431 | 08:13:00 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 14 |
314 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 7 | | 1 | R | 441 | 08:06:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin CLB DS Quận Kiến An HP |
314 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 38 | | 1 | C | 387 | 08:37:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
314 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 58 | | 1 | C,R | 331 | 09:07:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
314 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 65 | | 1 | C,R | 383 | 09:24:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB |
314 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 102 | 105 | 1 | C | 6 | 11:27:12 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
314 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 110 | 113 | 1 | C,R | 9 | 11:59:24 10/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
314 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 135 | | 1 | R | 7 | 14:19:30 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
314 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 231 | | 1 | W | 156 | 20:31:24 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Standard |
315 | Phùng Gia Bảo - Phạm Bảo Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 208 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 226 | 19:13:18 10/1 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
317 | Trần Trà My - Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên | 111 | | 1 | S,J | 54 | 11:52:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin |
317 | Trần Trà My - Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên | 120 | | 1 | C,R,J | 55 | 13:11:24 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
317 | Trần Trà My - Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên | 124 | | 1 | C,S | 52 | 13:31:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
317 | Trần Trà My - Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên | 127 | | 1 | P | 48 | 13:38:36 10/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
317 | Trần Trà My - Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên | 129 | 132 | 1 | S,C,R,J | 56 | 14:05:24 10/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
317 | Trần Trà My - Trường Tiểu Học Thị Trấn Yên Viên | 145 | | 1 | S,C,R,P,J | 57 | 14:48:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
318 | Phạm Lý Bảo An - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 34 | | 1 | C | 372 | 08:33:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
321 | Trần Đỗ Hà My - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 31 | | 1 | C | 369 | 08:30:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
322 | Đỗ Gia Hân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 32 | | 1 | C | 370 | 08:31:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
323 | Nguyễn Minh Ngọc - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 32 | | 1 | C | 370 | 08:31:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
324 | Nguyễn Khánh Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 33 | | 1 | C | 371 | 08:32:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
325 | Phạm Vũ Trúc Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 33 | | 1 | C | 371 | 08:32:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Tú Trần Vô địch Hải Phòng |
326 | Ngô Tuấn Kiệt - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 17 | | 1 | C | 315 | 08:16:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
327 | Nguyễn Uyển Nhi - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
327 | Nguyễn Uyển Nhi - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 125 | | 1 | J | 46 | 13:35:12 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
327 | Nguyễn Uyển Nhi - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:13:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
328 | Trần Hà Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
328 | Trần Hà Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 125 | | 1 | J | 46 | 13:35:12 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
328 | Trần Hà Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
330 | Nguyễn Thanh Trúc - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:33:24 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
330 | Nguyễn Thanh Trúc - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 169 | | 1 | J | 24 | 16:41:12 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
330 | Nguyễn Thanh Trúc - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:33:00 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
331 | Đào Tuệ Lâm - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
331 | Đào Tuệ Lâm - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 169 | | 1 | J | 24 | 16:41:12 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
331 | Đào Tuệ Lâm - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:33:00 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
332 | Lê Thị Thanh Mai - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 148 | 151,154 | 1 | C | 22 | 15:38:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
332 | Lê Thị Thanh Mai - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 169 | | 1 | J | 24 | 16:41:12 10/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
332 | Lê Thị Thanh Mai - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 178 | 181,184 | 1 | R | 23 | 17:38:06 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
333 | Nguyễn Huỳnh Châu Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 156 | | 1 | C,J | 27 | 15:41:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
334 | Đặng Nhật Minh - Nguyễn Huỳnh Châu Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 155 | | 1 | C | 39 | 15:40:12 10/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
334 | Đặng Nhật Minh - Nguyễn Huỳnh Châu Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 163 | | 1 | C,R | 38 | 16:14:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
334 | Đặng Nhật Minh - Nguyễn Huỳnh Châu Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 167 | | 1 | C,R,J | 37 | 16:32:42 10/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
334 | Đặng Nhật Minh - Nguyễn Huỳnh Châu Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 171 | | 1 | J | 41 | 16:44:36 10/1 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
334 | Đặng Nhật Minh - Nguyễn Huỳnh Châu Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 187 | | 1 | R | 40 | 17:43:12 10/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
335 | ChaChaCha - Phạm Lý Bảo An , Trần Đỗ Hà My , Đỗ Gia Hân , Nguyễn Minh Ngọc , Ngô Tuấn Kiệt , Nguyễn Khánh Linh ,Phạm Vũ Trúc Linh,Nguyễn Thái Bảo Trang - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 118 | | 1 | SD | 149 | 12:16:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn trẻ em |
336 | JIVE /CHACHA/RUMBA - Nguyễn Uyển Nhi , Trần Hà Linh , Nguyễn Minh Thư , Nguyễn Thanh Trúc , Đào Tuệ Lâm ,Lê Thị Thanh Mai ,Nguyễn Huỳnh Châu Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 118 | | 1 | SD | 149 | 12:16:24 10/1 | Chung kết | Đồng diễn trẻ em |
337 | Nguyễn Thái Bảo Trang - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 17 | | 1 | C | 315 | 08:16:00 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
338 | Phạm Đức Bình - Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 175 | | 1 | S,C,R,J | 14 | 17:06:42 10/1 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin |
338 | Phạm Đức Bình - Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 200 | | 1 | C,R | 16 | 18:46:06 10/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
338 | Phạm Đức Bình - Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 206 | | 1 | C,R,J | 15 | 18:59:42 10/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin |
339 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 107 | | 1 | C,J | 50 | 11:30:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
339 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 111 | | 1 | S,J | 54 | 11:52:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 2 Latin |
339 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 114 | | 1 | R,S | 53 | 12:02:48 10/1 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 2 Latin |
339 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 140 | | 1 | R,J | 51 | 14:36:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
339 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 145 | | 1 | S,C,R,P,J | 57 | 14:48:12 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
339 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 176 | | 1 | P | 71 | 17:13:30 10/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
339 | Đinh Nguyễn Phương Uyên - VIETSDANCE | 193 | | 1 | S,C,R,P,J | 75 | 18:05:18 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
340 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 156 | | 1 | C,J | 27 | 15:41:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
340 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 192 | | 1 | S,C,R,P,J | 34 | 17:56:48 10/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
340 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 195 | | 1 | R,S | 30 | 18:18:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD4 Thiếu nhi 1 Latin |
340 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - VIETSDANCE | 198 | | 1 | S,J | 31 | 18:39:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD5 Thiếu nhi 1 Latin |
341 | Trần Tùng Linh - VIETSDANCE | 69 | | 1 | C,R | 403 | 09:32:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB |
341 | Trần Tùng Linh - VIETSDANCE | 156 | | 1 | C,J | 27 | 15:41:54 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
341 | Trần Tùng Linh - VIETSDANCE | 165 | | 1 | C,R,J | 32 | 16:22:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
341 | Trần Tùng Linh - VIETSDANCE | 180 | | 1 | R,J | 28 | 17:29:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
343 | Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 108 | | 1 | C,J | 10 | 11:34:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Nhi đồng Latin |
343 | Lê Hà Anh - VIETSDANCE | 121 | | 1 | C,R,J | 12 | 13:16:30 10/1 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
344 | Phan Cao Minh Anh - VIETSDANCE | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:26:54 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
344 | Phan Cao Minh Anh - VIETSDANCE | 158 | 161 | 1 | C,R | 72 | 16:07:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
344 | Phan Cao Minh Anh - VIETSDANCE | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:34:42 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
345 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 60 | | 1 | C,R | 335 | 09:14:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
345 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 90 | | 1 | R | 414 | 11:01:00 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin VĐ Ninh Bình 11 |
345 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:12:00 10/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
345 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 107 | | 1 | C,J | 50 | 11:30:36 10/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
345 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:37:24 10/1 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
345 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:13:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
345 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 140 | | 1 | R,J | 51 | 14:36:18 10/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
347 | Đoàn Ngọc Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 101 | 104 | 1 | C | 44 | 11:25:30 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
347 | Đoàn Ngọc Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 109 | 112 | 1 | C,R | 49 | 11:56:00 10/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
347 | Đoàn Ngọc Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 134 | 137 | 1 | R | 45 | 14:22:54 10/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
347 | Đoàn Ngọc Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 150 | 153 | 1 | C | 67 | 15:36:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
347 | Đoàn Ngọc Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 179 | 182 | 1 | R | 68 | 17:24:54 10/1 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
347 | Đoàn Ngọc Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 233 | | 1 | W | 194 | 20:34:48 10/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
Khiêu vũ thể thao. Thông tin giải đấu. Đăng ký thi đấu online.
Copyright © 2016. Bản quyền thuộc Tùng Sonata - 0946 999 777.