Số đeo | Vận động viên |
SK | SK KQ | Heat | Điệu | Mã ND |
Ngày giờ | Vòng | Nội dung |
11 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - AU Squad | 8 | | 1 | C,R | 67 | 09:51:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
11 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - AU Squad | 16 | | 1 | C,R,J | 66 | 10:07:30 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
11 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - AU Squad | 20 | | 1 | J | 70 | 10:22:30 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
11 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - AU Squad | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
12 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - AU Squad | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
12 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - AU Squad | 27 | | 1 | R | 69 | 10:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
13 | Quỳnh Anh Kbuôr - Ban Me Dance | 20 | | 1 | J | 70 | 10:22:30 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
13 | Quỳnh Anh Kbuôr - Ban Me Dance | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:48:00 23/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
13 | Quỳnh Anh Kbuôr - Ban Me Dance | 45 | | 1 | C,R | 49 | 11:35:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
13 | Quỳnh Anh Kbuôr - Ban Me Dance | 51 | | 1 | R | 51 | 11:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
13 | Quỳnh Anh Kbuôr - Ban Me Dance | 62 | | 1 | P | 54 | 12:23:06 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
13 | Quỳnh Anh Kbuôr - Ban Me Dance | 118 | | 1 | C,J | 358 | 14:14:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
13 | Quỳnh Anh Kbuôr - Ban Me Dance | 207 | | 1 | R | 523 | 16:07:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng |
14 | Nguyễn Đình Phúc - Châu Phương Thảo - Ban Me Dance | 6 | | 1 | C | 132 | 09:46:30 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Latin |
14 | Nguyễn Đình Phúc - Châu Phương Thảo - Ban Me Dance | 15 | | 1 | R | 133 | 10:06:00 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Latin |
14 | Nguyễn Đình Phúc - Châu Phương Thảo - Ban Me Dance | 241 | | 1 | R | 143 | 16:43:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Latin |
15 | Phạm Gia Nhi - Ban Me Dance | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:48:00 23/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
15 | Phạm Gia Nhi - Ban Me Dance | 40 | | 1 | J | 52 | 11:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
15 | Phạm Gia Nhi - Ban Me Dance | 51 | | 1 | R | 51 | 11:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
15 | Phạm Gia Nhi - Ban Me Dance | 185 | | 1 | C,R.J | 519 | 15:46:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi nhóm 5 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
15 | Phạm Gia Nhi - Ban Me Dance | 207 | | 1 | R | 523 | 16:07:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng |
16 | Hoàng Trúc Phương - Ban Me Dance | 11 | | 1 | P | 72 | 10:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
16 | Hoàng Trúc Phương - Ban Me Dance | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
16 | Hoàng Trúc Phương - Ban Me Dance | 27 | | 1 | R | 69 | 10:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
16 | Hoàng Trúc Phương - Ban Me Dance | 187 | | 1 | J | 355 | 15:50:24 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
16 | Hoàng Trúc Phương - Ban Me Dance | 207 | | 1 | R | 523 | 16:07:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng |
16 | Hoàng Trúc Phương - Ban Me Dance | 213 | | 1 | R | 524 | 16:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng |
17 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy - Ban Me Dance | 16 | | 1 | C,R,J | 66 | 10:07:30 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy - Ban Me Dance | 25 | | 1 | S,C,R,P,J | 64 | 10:30:00 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy - Ban Me Dance | 47 | | 1 | C,R | 85 | 11:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
17 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy - Ban Me Dance | 52 | | 1 | R | 87 | 11:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
17 | Huỳnh Ngọc Bảo Thy - Ban Me Dance | 185 | | 1 | C,R.J | 519 | 15:46:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi nhóm 5 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
18 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 8 | | 1 | C,R | 67 | 09:51:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 27 | | 1 | R | 69 | 10:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 136 | | 1 | C,R | 518 | 14:43:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
18 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 213 | | 1 | R | 524 | 16:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng |
18 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 218 | | 1 | R,J | 356 | 16:16:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
19 | Trần Phạm Hoài Anh - Ban Me Dance | 64 | | 1 | S,C,R,P,J | 46 | 12:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Trần Phạm Hoài Anh - Ban Me Dance | 67 | | 1 | S | 53 | 12:42:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Trần Phạm Hoài Anh - Ban Me Dance | 136 | | 1 | C,R | 518 | 14:43:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
19 | Trần Phạm Hoài Anh - Ban Me Dance | 153 | | 1 | C | 459 | 15:01:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
19 | Trần Phạm Hoài Anh - Ban Me Dance | 213 | | 1 | R | 524 | 16:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup CLB Ban Mê mở rộng |
20 | Nguyễn Thanh Tường Vân - Bình Liên Dancesport | 26 | | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 10:37:30 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
20 | Nguyễn Thanh Tường Vân - Bình Liên Dancesport | 42 | | 1 | J | 127 | 11:29:06 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
20 | Nguyễn Thanh Tường Vân - Bình Liên Dancesport | 76 | | 1 | W,T,Q | 371 | 13:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Standard Các CLB |
20 | Nguyễn Thanh Tường Vân - Bình Liên Dancesport | 82 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 13:19:36 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Standard Các CLB |
20 | Nguyễn Thanh Tường Vân - Bình Liên Dancesport | 117 | | 1 | C,J | 357 | 14:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
20 | Nguyễn Thanh Tường Vân - Bình Liên Dancesport | 238 | | 1 | S,C,R,P,J | 365 | 16:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB |
21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân - Bình Liên Dancesport | 2 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 09:36:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân - Bình Liên Dancesport | 76 | | 1 | W,T,Q | 371 | 13:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Standard Các CLB |
21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân - Bình Liên Dancesport | 83 | | 1 | W,T | 241 | 13:22:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân - Bình Liên Dancesport | 85 | | 1 | S,C,R,J | 367 | 13:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB |
21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân - Bình Liên Dancesport | 92 | | 1 | S,C,R,J | 368 | 13:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB |
21 | Nguyễn Thanh Khánh Hân - Bình Liên Dancesport | 238 | | 1 | S,C,R,P,J | 365 | 16:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB |
22 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - Bình Liên Dancesport | 26 | | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 10:37:30 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
22 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - Bình Liên Dancesport | 79 | | 1 | W | 242 | 13:15:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
22 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - Bình Liên Dancesport | 82 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 13:19:36 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Standard Các CLB |
22 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - Bình Liên Dancesport | 90 | | 1 | W,T | 370 | 13:43:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Standard Các CLB |
22 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - Bình Liên Dancesport | 176 | | 1 | C,R,J | 363 | 15:24:48 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
22 | Nguyễn Thanh Ngọc Hân - Bình Liên Dancesport | 239 | | 1 | S,C,R,P,J | 366 | 16:37:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 25 | | 1 | S,C,R,P,J | 64 | 10:30:00 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 73 | | 1 | T | 279 | 13:06:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 76 | | 1 | W,T,Q | 371 | 13:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Standard Các CLB |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 80 | | 1 | W | 278 | 13:17:18 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 82 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 13:19:36 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Standard Các CLB |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 90 | | 1 | W,T | 370 | 13:43:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Standard Các CLB |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 92 | | 1 | S,C,R,J | 368 | 13:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 118 | | 1 | C,J | 358 | 14:14:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 186 | | 1 | C,R,J | 359 | 15:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
23 | Đinh Hà Trà My - Bình Liên Dancesport | 239 | | 1 | S,C,R,P,J | 366 | 16:37:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB |
24 | Đinh Thuỳ Trà My - Bình Liên Dancesport | 79 | | 1 | W | 242 | 13:15:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
24 | Đinh Thuỳ Trà My - Bình Liên Dancesport | 83 | | 1 | W,T | 241 | 13:22:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
24 | Đinh Thuỳ Trà My - Bình Liên Dancesport | 90 | | 1 | W,T | 370 | 13:43:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Standard Các CLB |
24 | Đinh Thuỳ Trà My - Bình Liên Dancesport | 92 | | 1 | S,C,R,J | 368 | 13:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB |
24 | Đinh Thuỳ Trà My - Bình Liên Dancesport | 124 | | 1 | C,R | 361 | 14:16:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
24 | Đinh Thuỳ Trà My - Bình Liên Dancesport | 175 | | 1 | C,R,J | 360 | 15:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
24 | Đinh Thuỳ Trà My - Bình Liên Dancesport | 238 | | 1 | S,C,R,P,J | 365 | 16:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB |
25 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - Bình Liên Dancesport | 47 | | 1 | C,R | 85 | 11:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
25 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - Bình Liên Dancesport | 85 | | 1 | S,C,R,J | 367 | 13:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB |
25 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - Bình Liên Dancesport | 119 | | 1 | C,J | 362 | 14:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
25 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - Bình Liên Dancesport | 129 | | 1 | C,R | 410 | 14:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
25 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - Bình Liên Dancesport | 176 | | 1 | C,R,J | 363 | 15:24:48 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
25 | Nguyễn Ngọc Nguyên My - Bình Liên Dancesport | 191 | | 1 | C,S | 364 | 15:53:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu Nhi Latin Các CLB |
26 | Lê Nguyễn Bảo Châu - Bình Liên Dancesport | 8 | | 1 | C,R | 67 | 09:51:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
26 | Lê Nguyễn Bảo Châu - Bình Liên Dancesport | 85 | | 1 | S,C,R,J | 367 | 13:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB |
26 | Lê Nguyễn Bảo Châu - Bình Liên Dancesport | 129 | | 1 | C,R | 410 | 14:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
26 | Lê Nguyễn Bảo Châu - Bình Liên Dancesport | 176 | | 1 | C,R,J | 363 | 15:24:48 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
26 | Lê Nguyễn Bảo Châu - Bình Liên Dancesport | 191 | | 1 | C,S | 364 | 15:53:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu Nhi Latin Các CLB |
26 | Lê Nguyễn Bảo Châu - Bình Liên Dancesport | 239 | | 1 | S,C,R,P,J | 366 | 16:37:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Các CLB |
27 | Nguyễn Thị Ngọc An - Bình Liên Dancesport | 11 | | 1 | P | 72 | 10:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
27 | Nguyễn Thị Ngọc An - Bình Liên Dancesport | 124 | | 1 | C,R | 361 | 14:16:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
27 | Nguyễn Thị Ngọc An - Bình Liên Dancesport | 187 | | 1 | J | 355 | 15:50:24 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
27 | Nguyễn Thị Ngọc An - Bình Liên Dancesport | 191 | | 1 | C,S | 364 | 15:53:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu Nhi Latin Các CLB |
27 | Nguyễn Thị Ngọc An - Bình Liên Dancesport | 218 | | 1 | R,J | 356 | 16:16:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
28 | Trần Hoàng Ân - Nguyễn Thị Đảm - CLB Harmony | 10 | | 1 | C,R | 131 | 09:57:00 23/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên Latin |
28 | Trần Hoàng Ân - Nguyễn Thị Đảm - CLB Harmony | 18 | | 1 | C,R,J | 130 | 10:16:30 23/1 | Chung kết | Hạng C Trung niên Latin |
29 | Nguyễn Minh Hữu Tài - Dương Thị Thu Hường - CLB Harmony | 6 | | 1 | C | 132 | 09:46:30 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Latin |
29 | Nguyễn Minh Hữu Tài - Dương Thị Thu Hường - CLB Harmony | 15 | | 1 | R | 133 | 10:06:00 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Latin |
30 | Đào Thị Thanh Ngân - CLB Harmony | 5 | | 1 | C | 104 | 09:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
30 | Đào Thị Thanh Ngân - CLB Harmony | 9 | | 1 | C,R | 103 | 09:54:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
30 | Đào Thị Thanh Ngân - CLB Harmony | 14 | | 1 | R | 105 | 10:04:30 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
30 | Đào Thị Thanh Ngân - CLB Harmony | 21 | | 1 | J | 106 | 10:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
31 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - CLB Hoàng Trang Dancesport | 93 | | 1 | S,C,R,J | 450 | 13:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
31 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - CLB Hoàng Trang Dancesport | 101 | | 1 | C | 424 | 14:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
31 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - CLB Hoàng Trang Dancesport | 130 | | 1 | C,R | 447 | 14:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
31 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - CLB Hoàng Trang Dancesport | 198 | | 1 | R | 430 | 16:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
31 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - CLB Hoàng Trang Dancesport | 220 | | 1 | S | 440 | 16:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
31 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - CLB Hoàng Trang Dancesport | 229 | | 1 | S | 501 | 16:26:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
32 | Kim Hoàng Thu Ngân - CLB Hoàng Trang Dancesport | 139 | | 1 | C,R | 449 | 14:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
32 | Kim Hoàng Thu Ngân - CLB Hoàng Trang Dancesport | 140 | | 1 | C,R | 446 | 14:49:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
32 | Kim Hoàng Thu Ngân - CLB Hoàng Trang Dancesport | 229 | | 1 | S | 501 | 16:26:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
33 | Nguyễn Thanh Pha Lê - CLB Hoàng Trang Dancesport | 229 | | 1 | S | 501 | 16:26:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
34 | Lương Mẫn Nghi - CLB Hoàng Trang Dancesport | 146 | | 1 | C | 503 | 14:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
34 | Lương Mẫn Nghi - CLB Hoàng Trang Dancesport | 155 | | 1 | C | 502 | 15:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
35 | Phan Kiều Cẩm Ly - CLB Hoàng Trang Dancesport | 146 | | 1 | C | 503 | 14:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
35 | Phan Kiều Cẩm Ly - CLB Hoàng Trang Dancesport | 155 | | 1 | C | 502 | 15:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
36 | Lê Khánh Phương - CLB Hoàng Trang Dancesport | 155 | | 1 | C | 502 | 15:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
37 | Nguyễn Thị Minh Hằng - CLB Hoàng Trang Dancesport | 146 | | 1 | C | 503 | 14:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hoàng Trang Dancesport |
39 | Chacha - Nguyễn Mạnh Khang , Võ Hoàng Như Ý , Nguyễn Anh Minh , Nguyễn Lê Anh Thư, Nguyễn Minh Khang ,Lê Quế Chi - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 246 | | 1 | C | 152 | 16:50:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Thanh Thiếu niên Latin |
40 | Lê Việt Hùng - Trần Thị Bích Trang - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 241 | | 1 | R | 143 | 16:43:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Latin |
41 | Lê Việt Hùng - Nguyễn Thị Thu Hà - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 240 | | 1 | C | 142 | 16:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thầy & Trò Latin |
42 | Nguyễn Mạnh Khang - Võ Hoàng Như Ý - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 3 | | 1 | C | 23 | 09:42:00 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng 2 Latin |
42 | Nguyễn Mạnh Khang - Võ Hoàng Như Ý - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 148 | | 1 | C | 489 | 14:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
43 | Nguyễn Anh Minh - Phạm Tuyển Băng Di - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 28 | | 1 | C | 41 | 10:46:30 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
44 | Nguyễn Anh Minh - Tài Uyên Phương Nga - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 37 | | 1 | C | 59 | 11:12:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
45 | Nguyễn Minh Khang - Lê Quế Chi - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 33 | | 1 | C | 95 | 10:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
45 | Nguyễn Minh Khang - Lê Quế Chi - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 50 | | 1 | C,R | 94 | 11:50:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
45 | Nguyễn Minh Khang - Lê Quế Chi - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 180 | | 1 | C,R,J | 412 | 15:34:24 23/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
46 | Nguyễn Mạnh Khang - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 4 | | 1 | C | 32 | 09:43:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin |
46 | Nguyễn Mạnh Khang - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 144 | | 1 | C | 480 | 14:54:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
46 | Nguyễn Mạnh Khang - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 154 | | 1 | C | 482 | 15:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
47 | Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
47 | Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 144 | | 1 | C | 480 | 14:54:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
47 | Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 151 | | 1 | C | 484 | 15:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
47 | Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 154 | | 1 | C | 482 | 15:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
47 | Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 156 | | 1 | C | 479 | 15:04:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
47 | Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 167 | | 1 | C | 488 | 15:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
47 | Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 170 | | 1 | C | 483 | 15:16:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
48 | Phạm Tuyển Băng Di - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
48 | Phạm Tuyển Băng Di - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 151 | | 1 | C | 484 | 15:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
48 | Phạm Tuyển Băng Di - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 156 | | 1 | C | 479 | 15:04:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
48 | Phạm Tuyển Băng Di - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 170 | | 1 | C | 483 | 15:16:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
48 | Phạm Tuyển Băng Di - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 182 | | 1 | C,R,J | 485 | 15:39:12 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
49 | Nguyễn Anh Minh - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:48:00 23/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
49 | Nguyễn Anh Minh - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 159 | | 1 | C | 486 | 15:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
50 | Tài Uyên Phương Nga - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
50 | Tài Uyên Phương Nga - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 151 | | 1 | C | 484 | 15:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
50 | Tài Uyên Phương Nga - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 159 | | 1 | C | 486 | 15:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
50 | Tài Uyên Phương Nga - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 164 | | 1 | C | 487 | 15:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
50 | Tài Uyên Phương Nga - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 167 | | 1 | C | 488 | 15:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
51 | Nguyễn Lê Anh Thư - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 1 | | 1 | S,C,R,J | 65 | 09:30 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
51 | Nguyễn Lê Anh Thư - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 16 | | 1 | C,R,J | 66 | 10:07:30 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
51 | Nguyễn Lê Anh Thư - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 88 | | 1 | S,C,R,J | 481 | 13:38:24 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
51 | Nguyễn Lê Anh Thư - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 136 | | 1 | C,R | 518 | 14:43:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
51 | Nguyễn Lê Anh Thư - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 159 | | 1 | C | 486 | 15:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
51 | Nguyễn Lê Anh Thư - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 164 | | 1 | C | 487 | 15:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
51 | Nguyễn Lê Anh Thư - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 182 | | 1 | C,R,J | 485 | 15:39:12 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
52 | Ngô Thanh Trúc - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 30 | | 1 | C | 86 | 10:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
52 | Ngô Thanh Trúc - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 164 | | 1 | C | 487 | 15:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
52 | Ngô Thanh Trúc - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 167 | | 1 | C | 488 | 15:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
52 | Ngô Thanh Trúc - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 182 | | 1 | C,R,J | 485 | 15:39:12 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
52 | Ngô Thanh Trúc - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 185 | | 1 | C,R.J | 519 | 15:46:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi nhóm 5 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
53 | Lê Quế Chi - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 9 | | 1 | C,R | 103 | 09:54:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
53 | Lê Quế Chi - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 88 | | 1 | S,C,R,J | 481 | 13:38:24 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
54 | Trần Thị Bích Trang - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 60 | | 1 | R | 136 | 12:18:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên Latin |
55 | Nguyễn Minh Khang - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 88 | | 1 | S,C,R,J | 481 | 13:38:24 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi nhóm 3 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
56 | Võ Hoàng Như Ý - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 154 | | 1 | C | 482 | 15:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
56 | Võ Hoàng Như Ý - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 170 | | 1 | C | 483 | 15:16:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
57 | Nguyễn Anh Minh - Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 148 | | 1 | C | 489 | 14:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng Nhóm 1 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
58 | Nguyễn Anh Minh - Nguyễn Lê Anh Thư - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 168 | | 1 | C | 411 | 15:13:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
59 | Nguyễn Mạnh Khang - Lê Hoàng Nguyên Đan - CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang | 174 | | 1 | C | 413 | 15:20:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
60 | Đặng Thanh Hồng - Đỗ Nguyễn Trang Hồng Nhung - CLB Hồng Thủy Bình Phước | 200 | | 1 | R | 507 | 16:01:36 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung Niên Latin Cúp Các CLB |
60 | Đặng Thanh Hồng - Đỗ Nguyễn Trang Hồng Nhung - CLB Hồng Thủy Bình Phước | 241 | | 1 | R | 143 | 16:43:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Latin |
61 | Đặng Thanh Hồng - Đinh Thị Thanh Thủy - CLB Hồng Thủy Bình Phước | 241 | | 1 | R | 143 | 16:43:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Latin |
62 | Nguyễn Minh Hùng - Lê Thị Thu Hằng - CLB KV Cung VHLĐ | 74 | | 1 | T | 350 | 13:08:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
62 | Nguyễn Minh Hùng - Lê Thị Thu Hằng - CLB KV Cung VHLĐ | 77 | | 1 | W | 306 | 13:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard |
62 | Nguyễn Minh Hùng - Lê Thị Thu Hằng - CLB KV Cung VHLĐ | 81 | | 1 | W | 349 | 13:18:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
62 | Nguyễn Minh Hùng - Lê Thị Thu Hằng - CLB KV Cung VHLĐ | 84 | | 1 | W,T | 305 | 13:25:48 23/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard |
62 | Nguyễn Minh Hùng - Lê Thị Thu Hằng - CLB KV Cung VHLĐ | 89 | | 1 | W,T | 348 | 13:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng ED Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
63 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hoà - CLB KV Cung VHLĐ | 74 | | 1 | T | 350 | 13:08:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
63 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hoà - CLB KV Cung VHLĐ | 81 | | 1 | W | 349 | 13:18:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
63 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hoà - CLB KV Cung VHLĐ | 84 | | 1 | W,T | 305 | 13:25:48 23/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard |
64 | Tăng Cẩm Huy - Đình Thị Anh Thoa - CLB KV Cung VHLĐ | 72 | | 1 | T | 307 | 13:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Standard |
64 | Tăng Cẩm Huy - Đình Thị Anh Thoa - CLB KV Cung VHLĐ | 77 | | 1 | W | 306 | 13:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard |
64 | Tăng Cẩm Huy - Đình Thị Anh Thoa - CLB KV Cung VHLĐ | 89 | | 1 | W,T | 348 | 13:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng ED Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
65 | Huỳnh Văn Lộc - Nguyễn Thị Phượng Liên - CLB KV Cung VHLĐ | 72 | | 1 | T | 307 | 13:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Standard |
65 | Huỳnh Văn Lộc - Nguyễn Thị Phượng Liên - CLB KV Cung VHLĐ | 74 | | 1 | T | 350 | 13:08:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
65 | Huỳnh Văn Lộc - Nguyễn Thị Phượng Liên - CLB KV Cung VHLĐ | 81 | | 1 | W | 349 | 13:18:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
65 | Huỳnh Văn Lộc - Nguyễn Thị Phượng Liên - CLB KV Cung VHLĐ | 89 | | 1 | W,T | 348 | 13:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng ED Người Lớn Standard CLB KV Cung VHLĐ |
66 | Show dance - Huỳnh Văn Hoàng , Tô Tư Phụng - CLB KV Cung VHLĐ | 253 | | 1 | SD | 174 | 17:33:06 23/1 | Chung kết | Show Dance Trung niên |
67 | Đỗ Vương Bảo Nghi - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 101 | | 1 | C | 424 | 14:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
67 | Đỗ Vương Bảo Nghi - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 108 | | 1 | C | 428 | 14:05:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 4 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
67 | Đỗ Vương Bảo Nghi - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 110 | | 1 | C | 426 | 14:07:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
67 | Đỗ Vương Bảo Nghi - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 145 | | 1 | C | 490 | 14:55:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
67 | Đỗ Vương Bảo Nghi - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 158 | | 1 | C | 492 | 15:05:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
67 | Đỗ Vương Bảo Nghi - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 165 | | 1 | C | 495 | 15:11:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
68 | Cao Hồ Phương Vy - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 102 | | 1 | C | 429 | 14:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
68 | Cao Hồ Phương Vy - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 110 | | 1 | C | 426 | 14:07:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
68 | Cao Hồ Phương Vy - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 145 | | 1 | C | 490 | 14:55:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
68 | Cao Hồ Phương Vy - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 150 | | 1 | C | 491 | 14:59:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
68 | Cao Hồ Phương Vy - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 169 | | 1 | C | 496 | 15:16:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
72 | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 130 | | 1 | C,R | 447 | 14:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
72 | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 162 | | 1 | C | 493 | 15:08:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
72 | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 169 | | 1 | C | 496 | 15:16:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
72 | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 183 | | 1 | C,R,J | 505 | 15:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA các CLB toàn quốc |
72 | Đỗ Nhật Quỳnh Trâm - CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn | 221 | | 1 | S | 441 | 16:20:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
73 | Lê Ngọc Tuấn - Nguyễn Thanh Thảo - CLB MT.DANCE | 240 | | 1 | C | 142 | 16:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thầy & Trò Latin |
74 | Đồng Diễn Cha Cha Cha - Hồ Diệu, Nguyễn Thị Tuyết Dung, Trần Thị Hằng, Nguyễn Luân Trúc, Trần Mỹ Duyên, Nguyễn Thị Thu Hạnh, Huỳnh Trần Lê Phương, Trần Thị Kim Liên, Trần Thị Quỳnh Lưu,Thi Vân, Hoàng Thị Anh Đào, Nguyễn Thị Sáu - CLB Nguyễn Thuận Dance Sport | 249 | | 1 | C | 162 | 16:55:06 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trung niên Latin |
75 | Đình Quang - Nguyễn Thị Lộc - CLB Phong Ngân Bình Dương | 200 | | 1 | R | 507 | 16:01:36 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung Niên Latin Cúp Các CLB |
76 | Đình Quang - Đặng Thị Thúy Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 241 | | 1 | R | 143 | 16:43:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Latin |
77 | Đình Quang - Trần Thị Mai - CLB Phong Ngân Bình Dương | 6 | | 1 | C | 132 | 09:46:30 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Latin |
77 | Đình Quang - Trần Thị Mai - CLB Phong Ngân Bình Dương | 10 | | 1 | C,R | 131 | 09:57:00 23/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên Latin |
77 | Đình Quang - Trần Thị Mai - CLB Phong Ngân Bình Dương | 15 | | 1 | R | 133 | 10:06:00 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Latin |
78 | Phạm Lê Tường An - CLB Phong Ngân Bình Dương | 135 | | 1 | C,R | 508 | 14:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
78 | Phạm Lê Tường An - CLB Phong Ngân Bình Dương | 147 | | 1 | C | 509 | 14:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
78 | Phạm Lê Tường An - CLB Phong Ngân Bình Dương | 201 | | 1 | R | 510 | 16:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | Phạm Lê Thị Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 135 | | 1 | C,R | 508 | 14:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | Phạm Lê Thị Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 141 | | 1 | C,R | 511 | 14:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | Phạm Lê Thị Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 147 | | 1 | C | 509 | 14:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | Phạm Lê Thị Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 152 | | 1 | C | 512 | 15:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | Phạm Lê Thị Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 201 | | 1 | R | 510 | 16:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
79 | Phạm Lê Thị Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 205 | | 1 | R | 513 | 16:05:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | Nguyễn Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 135 | | 1 | C,R | 508 | 14:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | Nguyễn Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 141 | | 1 | C,R | 511 | 14:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | Nguyễn Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 147 | | 1 | C | 509 | 14:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | Nguyễn Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 152 | | 1 | C | 512 | 15:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | Nguyễn Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 201 | | 1 | R | 510 | 16:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
80 | Nguyễn Thanh Thảo - CLB Phong Ngân Bình Dương | 205 | | 1 | R | 513 | 16:05:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 9 | | 1 | C,R | 103 | 09:54:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 14 | | 1 | R | 105 | 10:04:30 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 23 | | 1 | S | 107 | 10:27:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 48 | | 1 | C,R | 121 | 11:44:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Trẻ Latin |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 141 | | 1 | C,R | 511 | 14:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 152 | | 1 | C | 512 | 15:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 172 | | 1 | Chacha | 536 | 15:18:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 190 | | 1 | Jive | 537 | 15:52:48 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 |
81 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Phong Ngân Bình Dương | 205 | | 1 | R | 513 | 16:05:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
83 | Tạ Thành Phong - Trần Thị Mai - CLB Phong Ngân Bình Dương | 241 | | 1 | R | 143 | 16:43:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thầy & Trò Latin |
84 | Trần Thị Mai - CLB Phong Ngân Bình Dương | 60 | | 1 | R | 136 | 12:18:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên Latin |
84 | Trần Thị Mai - CLB Phong Ngân Bình Dương | 171 | | 1 | C | 538 | 15:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
84 | Trần Thị Mai - CLB Phong Ngân Bình Dương | 237 | | 1 | Samba | 539 | 16:32:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
85 | Võ Thị Hoàng Trang - CLB Phong Ngân Bình Dương | 60 | | 1 | R | 136 | 12:18:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên Latin |
85 | Võ Thị Hoàng Trang - CLB Phong Ngân Bình Dương | 171 | | 1 | C | 538 | 15:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
85 | Võ Thị Hoàng Trang - CLB Phong Ngân Bình Dương | 237 | | 1 | Samba | 539 | 16:32:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | Trần Yến Phượng - CLB Phong Ngân Bình Dương | 171 | | 1 | C | 538 | 15:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
87 | Trần Yến Phượng - CLB Phong Ngân Bình Dương | 237 | | 1 | Samba | 539 | 16:32:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
88 | Lê Thị Trường Ca - CLB Phong Ngân Bình Dương | 171 | | 1 | C | 538 | 15:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
88 | Lê Thị Trường Ca - CLB Phong Ngân Bình Dương | 237 | | 1 | Samba | 539 | 16:32:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Người lớn Latin CLB Phong Ngân Bình Dương |
89 | Trần Thị Mai - Lê Thị Trường Ca - CLB Phong Ngân Bình Dương | 173 | | 1 | C | 540 | 15:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng EC Đôi Nữ Latin Cúp KTOC 2021 |
90 | Lê Trọng Nhân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 16 | | 1 | C,R,J | 66 | 10:07:30 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Lê Trọng Nhân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 22 | | 1 | S | 71 | 10:25:30 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Lê Trọng Nhân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 25 | | 1 | S,C,R,P,J | 64 | 10:30:00 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Lê Trọng Nhân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 117 | | 1 | C,J | 357 | 14:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
90 | Lê Trọng Nhân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 181 | | 1 | C,R,J | 448 | 15:36:48 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
90 | Lê Trọng Nhân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 186 | | 1 | C,R,J | 359 | 15:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
91 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 1 | | 1 | S,C,R,J | 65 | 09:30 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 119 | | 1 | C,J | 362 | 14:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
91 | Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 175 | | 1 | C,R,J | 360 | 15:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
92 | Lê Trọng Nhân - Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 43 | | 1 | J | 61 | 11:30:36 23/1 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Lê Trọng Nhân - Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 49 | | 1 | C,R | 58 | 11:47:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Lê Trọng Nhân - Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 59 | | 1 | C,R,J | 57 | 12:14:06 23/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Lê Trọng Nhân - Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 168 | | 1 | C | 411 | 15:13:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
92 | Lê Trọng Nhân - Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 174 | | 1 | C | 413 | 15:20:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
92 | Lê Trọng Nhân - Nguyễn Ngọc Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 180 | | 1 | C,R,J | 412 | 15:34:24 23/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
93 | Lê Nguyễn Hải Bằng - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 19 | | 1 | J | 34 | 10:21:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin |
93 | Lê Nguyễn Hải Bằng - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 86 | | 1 | S,C,R,J | 382 | 13:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
93 | Lê Nguyễn Hải Bằng - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 94 | | 1 | C | 397 | 13:54:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
93 | Lê Nguyễn Hải Bằng - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 99 | | 1 | C | 400 | 13:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
93 | Lê Nguyễn Hải Bằng - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 108 | | 1 | C | 428 | 14:05:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 4 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
93 | Lê Nguyễn Hải Bằng - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 144 | | 1 | C | 480 | 14:54:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi Đồng nhóm 2 Latin CLB Hùng Tuyết Dancesport Phan Rang |
94 | Huỳnh Bảo Châu - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 86 | | 1 | S,C,R,J | 382 | 13:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
94 | Huỳnh Bảo Châu - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 123 | | 1 | C,R | 390 | 14:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
94 | Huỳnh Bảo Châu - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 198 | | 1 | R | 430 | 16:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
95 | Đào Ngọc Tiền - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 100 | | 1 | C | 401 | 13:59:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
95 | Đào Ngọc Tiền - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 102 | | 1 | C | 429 | 14:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
95 | Đào Ngọc Tiền - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 127 | | 1 | C,R | 395 | 14:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
95 | Đào Ngọc Tiền - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 192 | | 1 | R | 403 | 15:55:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
96 | Bùi Thiên Ý - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 99 | | 1 | C | 400 | 13:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
96 | Bùi Thiên Ý - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 123 | | 1 | C,R | 390 | 14:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
96 | Bùi Thiên Ý - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 195 | | 1 | R | 406 | 15:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
97 | Nguyễn Thị Thiên Hòa - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 96 | | 1 | C | 398 | 13:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
97 | Nguyễn Thị Thiên Hòa - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 122 | | 1 | C,R | 393 | 14:20:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Nhóm 6 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
97 | Nguyễn Thị Thiên Hòa - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 179 | | 1 | C,R,J | 387 | 15:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
97 | Nguyễn Thị Thiên Hòa - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 193 | | 1 | R | 404 | 15:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
98 | Lê Nguyễn Khánh Ngọc - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 97 | | 1 | C | 399 | 13:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
98 | Lê Nguyễn Khánh Ngọc - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 99 | | 1 | C | 400 | 13:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
98 | Lê Nguyễn Khánh Ngọc - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 120 | | 1 | C,R | 388 | 14:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
98 | Lê Nguyễn Khánh Ngọc - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 197 | | 1 | R | 408 | 15:59:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
99 | Phạm Thị Ngọc Hân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 64 | | 1 | S,C,R,P,J | 46 | 12:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
99 | Phạm Thị Ngọc Hân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 87 | | 1 | S,C,R,J | 383 | 13:35:12 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
99 | Phạm Thị Ngọc Hân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 93 | | 1 | S,C,R,J | 450 | 13:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
100 | Nguyễn Lê Thanh Vân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 87 | | 1 | S,C,R,J | 383 | 13:35:12 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
100 | Nguyễn Lê Thanh Vân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 121 | | 1 | C,R | 389 | 14:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
100 | Nguyễn Lê Thanh Vân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 177 | | 1 | C,R,J | 385 | 15:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi 2 nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
100 | Nguyễn Lê Thanh Vân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 221 | | 1 | S | 441 | 16:20:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
101 | Đinh Trần Tuyết Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 87 | | 1 | S,C,R,J | 383 | 13:35:12 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
101 | Đinh Trần Tuyết Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 121 | | 1 | C,R | 389 | 14:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
101 | Đinh Trần Tuyết Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 134 | | 1 | C,R | 506 | 14:40:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi nhóm 3 Latin Cúp KTA CLB mở rộng toàn quốc |
102 | Trần Ngọc Huỳnh My - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 91 | | 1 | S,C,R,J | 384 | 13:44:48 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
102 | Trần Ngọc Huỳnh My - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 133 | | 1 | C,R | 391 | 14:38:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
102 | Trần Ngọc Huỳnh My - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 140 | | 1 | C,R | 446 | 14:49:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
103 | Nguyễn Khánh Vân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 20 | | 1 | J | 70 | 10:22:30 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
103 | Nguyễn Khánh Vân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 91 | | 1 | S,C,R,J | 384 | 13:44:48 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
103 | Nguyễn Khánh Vân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 139 | | 1 | C,R | 449 | 14:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
103 | Nguyễn Khánh Vân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 221 | | 1 | S | 441 | 16:20:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
104 | Nguyễn Hà Song Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 86 | | 1 | S,C,R,J | 382 | 13:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Nhi đồng 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
104 | Nguyễn Hà Song Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 101 | | 1 | C | 424 | 14:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
104 | Nguyễn Hà Song Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 120 | | 1 | C,R | 388 | 14:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
104 | Nguyễn Hà Song Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 183 | | 1 | C,R,J | 505 | 15:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA các CLB toàn quốc |
104 | Nguyễn Hà Song Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 220 | | 1 | S | 440 | 16:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
105 | Bùi Huỳnh Thiên Kim - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 94 | | 1 | C | 397 | 13:54:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
105 | Bùi Huỳnh Thiên Kim - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 123 | | 1 | C,R | 390 | 14:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
105 | Bùi Huỳnh Thiên Kim - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 194 | | 1 | R | 405 | 15:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
105 | Bùi Huỳnh Thiên Kim - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 196 | | 1 | R | 407 | 15:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
106 | Lê Nguyễn Anh Thư - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 96 | | 1 | C | 398 | 13:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
106 | Lê Nguyễn Anh Thư - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 121 | | 1 | C,R | 389 | 14:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
106 | Lê Nguyễn Anh Thư - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 193 | | 1 | R | 404 | 15:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
107 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Duyên - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 56 | | 1 | C,R,J | 48 | 12:00:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Duyên - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 91 | | 1 | S,C,R,J | 384 | 13:44:48 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
107 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Duyên - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 130 | | 1 | C,R | 447 | 14:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
108 | Nguyễn Khánh Ngân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 120 | | 1 | C,R | 388 | 14:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
108 | Nguyễn Khánh Ngân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 178 | | 1 | C,R,J | 386 | 15:29:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
108 | Nguyễn Khánh Ngân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 194 | | 1 | R | 405 | 15:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
109 | Nguyễn Trần Bảo Trân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 122 | | 1 | C,R | 393 | 14:20:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Nhóm 6 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
109 | Nguyễn Trần Bảo Trân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 128 | | 1 | C,R | 396 | 14:30:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
109 | Nguyễn Trần Bảo Trân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 196 | | 1 | R | 407 | 15:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
110 | Thái Nguyễn Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 100 | | 1 | C | 401 | 13:59:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
110 | Thái Nguyễn Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 102 | | 1 | C | 429 | 14:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
110 | Thái Nguyễn Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 127 | | 1 | C,R | 395 | 14:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
110 | Thái Nguyễn Thảo Vy - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 192 | | 1 | R | 403 | 15:55:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
111 | Vũ Ngọc Hà - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 126 | | 1 | C,R | 394 | 14:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
111 | Vũ Ngọc Hà - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 139 | | 1 | C,R | 449 | 14:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
111 | Vũ Ngọc Hà - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 177 | | 1 | C,R,J | 385 | 15:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi 2 nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
111 | Vũ Ngọc Hà - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 193 | | 1 | R | 404 | 15:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
112 | Nguyễn Ngọc Hân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 133 | | 1 | C,R | 391 | 14:38:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
112 | Nguyễn Ngọc Hân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 179 | | 1 | C,R,J | 387 | 15:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
112 | Nguyễn Ngọc Hân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 197 | | 1 | R | 408 | 15:59:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 6 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
113 | Phạm Ngọc Hân Nhi - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 133 | | 1 | C,R | 391 | 14:38:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
113 | Phạm Ngọc Hân Nhi - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 177 | | 1 | C,R,J | 385 | 15:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi 2 nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
113 | Phạm Ngọc Hân Nhi - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 194 | | 1 | R | 405 | 15:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
114 | Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 97 | | 1 | C | 399 | 13:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
114 | Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 126 | | 1 | C,R | 394 | 14:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
114 | Nguyễn Huỳnh Thanh Xuân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 178 | | 1 | C,R,J | 386 | 15:29:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
115 | Trần Lê Quốc Khương - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 96 | | 1 | C | 398 | 13:56:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
115 | Trần Lê Quốc Khương - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 126 | | 1 | C,R | 394 | 14:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
115 | Trần Lê Quốc Khương - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 179 | | 1 | C,R,J | 387 | 15:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
116 | Mai Mỹ Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 125 | | 1 | C,R | 392 | 14:25:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
116 | Mai Mỹ Anh - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 195 | | 1 | R | 406 | 15:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
117 | Nguyễn Ngọc Thảo - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 94 | | 1 | C | 397 | 13:54:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
117 | Nguyễn Ngọc Thảo - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 125 | | 1 | C,R | 392 | 14:25:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
117 | Nguyễn Ngọc Thảo - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 195 | | 1 | R | 406 | 15:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
119 | Nguyễn Ngọc Thanh Dung - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 97 | | 1 | C | 399 | 13:56:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
119 | Nguyễn Ngọc Thanh Dung - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 178 | | 1 | C,R,J | 386 | 15:29:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 2 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
119 | Nguyễn Ngọc Thanh Dung - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 181 | | 1 | C,R,J | 448 | 15:36:48 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
120 | Nguyễn Võ Bảo Trân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 100 | | 1 | C | 401 | 13:59:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
120 | Nguyễn Võ Bảo Trân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 127 | | 1 | C,R | 395 | 14:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
120 | Nguyễn Võ Bảo Trân - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 192 | | 1 | R | 403 | 15:55:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
121 | Trương Du My - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 125 | | 1 | C,R | 392 | 14:25:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
121 | Trương Du My - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 128 | | 1 | C,R | 396 | 14:30:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
121 | Trương Du My - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 196 | | 1 | R | 407 | 15:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin CLB STAR KIDS DANCE |
122 | Lê Trọng Nhân - Trương Thị Bích Hà - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUAN TAN PHU | 240 | | 1 | C | 142 | 16:41:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thầy & Trò Latin |
123 | Đồng diễn Pasodoble - Lê Trọng Nhân, Nguyễn Ngọc Thảo Vy, Lê Nguyễn Hải Bằng, Huỳnh Bảo Châu, Nguyễn Thị Thiên Hòa, Phạm Thị Ngọc Hân, Nguyễn Lê Thanh Vân, Đinh Trần Tuyết Anh, Trần Ngọc Huỳnh My, Nguyễn Khánh Vân, Nguyễn Hà Song Anh, Nguyễn Ngọc Quỳnh Duyên, Nguyễn Ngọc Thanh Dung - CLB STAR KIDS DANCE NTN QUẬN TÂN PHÚ | 245 | | 1 | P&S | 541 | 16:49:06 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
124 | Nguyễn Hữu - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 72 | | 1 | T | 307 | 13:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Standard |
124 | Nguyễn Hữu - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 75 | | 1 | VW | 309 | 13:08:54 23/1 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên Standard |
124 | Nguyễn Hữu - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 77 | | 1 | W | 306 | 13:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard |
124 | Nguyễn Hữu - Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 84 | | 1 | W,T | 305 | 13:25:48 23/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard |
125 | Nguyễn Hoàng Chương - Trần Thị Minh Nhân - CLB khiêu vũ Tân Bình | 72 | | 1 | T | 307 | 13:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Standard |
125 | Nguyễn Hoàng Chương - Trần Thị Minh Nhân - CLB khiêu vũ Tân Bình | 75 | | 1 | VW | 309 | 13:08:54 23/1 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên Standard |
125 | Nguyễn Hoàng Chương - Trần Thị Minh Nhân - CLB khiêu vũ Tân Bình | 77 | | 1 | W | 306 | 13:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard |
125 | Nguyễn Hoàng Chương - Trần Thị Minh Nhân - CLB khiêu vũ Tân Bình | 84 | | 1 | W,T | 305 | 13:25:48 23/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - CLB khiêu vũ Tân Bình | 69 | | 1 | SF,VW,Q | 280 | 12:45:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC2 Thiếu niên 2 Standard |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - CLB khiêu vũ Tân Bình | 83 | | 1 | W,T | 241 | 13:22:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - CLB khiêu vũ Tân Bình | 117 | | 1 | C,J | 357 | 14:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - CLB khiêu vũ Tân Bình | 124 | | 1 | C,R | 361 | 14:16:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
126 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - CLB khiêu vũ Tân Bình | 186 | | 1 | C,R,J | 359 | 15:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
127 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 37 | | 1 | C | 59 | 11:12:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
127 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 49 | | 1 | C,R | 58 | 11:47:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
127 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 59 | | 1 | C,R,J | 57 | 12:14:06 23/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
128 | Huỳnh Hoàng Quy - Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 43 | | 1 | J | 61 | 11:30:36 23/1 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
128 | Huỳnh Hoàng Quy - Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 54 | | 1 | R | 60 | 11:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
129 | waltz - Nguyễn Hữu , Nguyễn Thị Nga - CLB khiêu vũ Tân Bình | 253 | | 1 | SD | 174 | 17:33:06 23/1 | Chung kết | Show Dance Trung niên |
130 | Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 118 | | 1 | C,J | 358 | 14:14:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
130 | Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 119 | | 1 | C,J | 362 | 14:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
130 | Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 129 | | 1 | C,R | 410 | 14:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
130 | Đào Cẩm Bình - CLB khiêu vũ Tân Bình | 175 | | 1 | C,R,J | 360 | 15:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB |
131 | Huỳnh Hoàng Quy - CLB khiêu vũ Tân Bình | 187 | | 1 | J | 355 | 15:50:24 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
131 | Huỳnh Hoàng Quy - CLB khiêu vũ Tân Bình | 218 | | 1 | R,J | 356 | 16:16:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi Latin Các CLB |
132 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - CLB Âu Cơ | 46 | | 1 | C,R | 76 | 11:38:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
132 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - CLB Âu Cơ | 55 | | 1 | R | 96 | 11:59:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
132 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - CLB Âu Cơ | 63 | | 1 | P | 99 | 12:24:36 23/1 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin |
132 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - CLB Âu Cơ | 68 | | 1 | S | 98 | 12:44:06 23/1 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
133 | POTADU - Ninh Cao Bách , Nguyễn Ngân Khánh - CLB Âu Cơ | 250 | | 1 | SD | 171 | 16:56:36 23/1 | Chung kết | Show Dance Trẻ em |
134 | Nguyễn Thị Nhiệm - Vũ Thị Bích Liên - CaLi Biên Hoà | 36 | | 1 | C | 167 | 11:11:06 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Latin |
134 | Nguyễn Thị Nhiệm - Vũ Thị Bích Liên - CaLi Biên Hoà | 105 | | 1 | C | 520 | 14:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 1 Latin CLB TDC DANCE |
134 | Nguyễn Thị Nhiệm - Vũ Thị Bích Liên - CaLi Biên Hoà | 116 | | 1 | C | 522 | 14:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 3 Latin CLB TDC DANCE |
134 | Nguyễn Thị Nhiệm - Vũ Thị Bích Liên - CaLi Biên Hoà | 173 | | 1 | C | 540 | 15:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng EC Đôi Nữ Latin Cúp KTOC 2021 |
135 | Phạm Thị Tính - Phan Hải Vân - CaLi Biên Hoà | 36 | | 1 | C | 167 | 11:11:06 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Latin |
135 | Phạm Thị Tính - Phan Hải Vân - CaLi Biên Hoà | 105 | | 1 | C | 520 | 14:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 1 Latin CLB TDC DANCE |
135 | Phạm Thị Tính - Phan Hải Vân - CaLi Biên Hoà | 112 | | 1 | C | 521 | 14:08:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 2 Latin CLB TDC DANCE |
135 | Phạm Thị Tính - Phan Hải Vân - CaLi Biên Hoà | 173 | | 1 | C | 540 | 15:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng EC Đôi Nữ Latin Cúp KTOC 2021 |
136 | Trần Thị Thùy Liên - Bùi Thị Phượng - CaLi Biên Hoà | 36 | | 1 | C | 167 | 11:11:06 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Latin |
136 | Trần Thị Thùy Liên - Bùi Thị Phượng - CaLi Biên Hoà | 105 | | 1 | C | 520 | 14:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 1 Latin CLB TDC DANCE |
136 | Trần Thị Thùy Liên - Bùi Thị Phượng - CaLi Biên Hoà | 112 | | 1 | C | 521 | 14:08:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 2 Latin CLB TDC DANCE |
136 | Trần Thị Thùy Liên - Bùi Thị Phượng - CaLi Biên Hoà | 116 | | 1 | C | 522 | 14:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 3 Latin CLB TDC DANCE |
136 | Trần Thị Thùy Liên - Bùi Thị Phượng - CaLi Biên Hoà | 173 | | 1 | C | 540 | 15:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng EC Đôi Nữ Latin Cúp KTOC 2021 |
137 | Nguyễn Thanh Hằng - Phạm Thị Hồng Phượng - CaLi Biên Hoà | 36 | | 1 | C | 167 | 11:11:06 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Latin |
137 | Nguyễn Thanh Hằng - Phạm Thị Hồng Phượng - CaLi Biên Hoà | 112 | | 1 | C | 521 | 14:08:48 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 2 Latin CLB TDC DANCE |
137 | Nguyễn Thanh Hằng - Phạm Thị Hồng Phượng - CaLi Biên Hoà | 116 | | 1 | C | 522 | 14:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Đôi Nữ Trung Niên Nhóm 3 Latin CLB TDC DANCE |
137 | Nguyễn Thanh Hằng - Phạm Thị Hồng Phượng - CaLi Biên Hoà | 173 | | 1 | C | 540 | 15:19:12 23/1 | Chung kết | Hạng EC Đôi Nữ Latin Cúp KTOC 2021 |
138 | Trần Ngọc Đan Thy - Cao Thế Dancesport | 215 | | 1 | Rumba | 530 | 16:13:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport |
138 | Trần Ngọc Đan Thy - Cao Thế Dancesport | 217 | | 1 | Paso | 531 | 16:15:12 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport |
138 | Trần Ngọc Đan Thy - Cao Thế Dancesport | 219 | | 1 | Rumba ,Paso | 532 | 16:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2,F5 Thiếu Nhi Latin Cao Thế Dancesport |
139 | Phạm Duy Mỹ Hân - Cao Thế Dancesport | 215 | | 1 | Rumba | 530 | 16:13:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport |
139 | Phạm Duy Mỹ Hân - Cao Thế Dancesport | 217 | | 1 | Paso | 531 | 16:15:12 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport |
139 | Phạm Duy Mỹ Hân - Cao Thế Dancesport | 219 | | 1 | Rumba ,Paso | 532 | 16:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2,F5 Thiếu Nhi Latin Cao Thế Dancesport |
140 | Đoàn Lê Mai Anh - Cao Thế Dancesport | 215 | | 1 | Rumba | 530 | 16:13:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport |
140 | Đoàn Lê Mai Anh - Cao Thế Dancesport | 217 | | 1 | Paso | 531 | 16:15:12 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi Latin Cao Thế Dancesport |
140 | Đoàn Lê Mai Anh - Cao Thế Dancesport | 219 | | 1 | Rumba ,Paso | 532 | 16:17:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2,F5 Thiếu Nhi Latin Cao Thế Dancesport |
141 | Senorita - Nguyễn Thanh Thủy , Đoàn Thị Minh Hải , Dương Quang Hà , Nguyễn Minh Trí , Lê Thị Bích Việt , Vũ Thị Bích Thủy , Đặng Hoài Duyên , Nguyễn Minh Phương , Lê Thị Hiệp , Bùi Văn Mạc , Lại Thị Cúc , Ngô Thị Xuân Thủy , Quách Kim Hồng - Clb Dưỡng sinh- Nhà VHLĐ Quận Phú Nhuận | 249 | | 1 | C | 162 | 16:55:06 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trung niên Latin |
142 | Lê Hải Triều - Lê Trần Quỳnh Anh - Duy Dance | 37 | | 1 | C | 59 | 11:12:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
142 | Lê Hải Triều - Lê Trần Quỳnh Anh - Duy Dance | 49 | | 1 | C,R | 58 | 11:47:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
142 | Lê Hải Triều - Lê Trần Quỳnh Anh - Duy Dance | 54 | | 1 | R | 60 | 11:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
143 | Lê MinhTri - Phạm Minh Nguyêt - Duy Dance | 33 | | 1 | C | 95 | 10:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
143 | Lê MinhTri - Phạm Minh Nguyêt - Duy Dance | 50 | | 1 | C,R | 94 | 11:50:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
143 | Lê MinhTri - Phạm Minh Nguyêt - Duy Dance | 55 | | 1 | R | 96 | 11:59:06 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
143 | Lê MinhTri - Phạm Minh Nguyêt - Duy Dance | 63 | | 1 | P | 99 | 12:24:36 23/1 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin |
143 | Lê MinhTri - Phạm Minh Nguyêt - Duy Dance | 68 | | 1 | S | 98 | 12:44:06 23/1 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
144 | Bùi Khánh Vy - Future Star | 65 | | 1 | S,C,R,P,J | 82 | 12:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
144 | Bùi Khánh Vy - Future Star | 66 | | 1 | S | 89 | 12:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
145 | Nguyễn Hà My - Future Star | 1 | | 1 | S,C,R,J | 65 | 09:30 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
145 | Nguyễn Hà My - Future Star | 22 | | 1 | S | 71 | 10:25:30 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
145 | Nguyễn Hà My - Future Star | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
146 | Phạm Bảo Hân - Future Star | 52 | | 1 | R | 87 | 11:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
146 | Phạm Bảo Hân - Future Star | 66 | | 1 | S | 89 | 12:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
147 | Samba - Nguyễn Châu Anh , Bùi Khánh Vy , Phạm Bảo Hân , Phan Minh Bảo Nghi , Nguyễn Hà My , Nguyễn Thùy Linh - Future Star | 247 | | 1 | S | 155 | 16:52:06 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Thanh Thiếu niên Latin |
148 | Võ Đình Nguyên - Hà Nhật Vy - Khánh Thi Academy | 71 | | 1 | S(s),C,P,J,R(s) | 109 | 12:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng A Trẻ Latin |
149 | Trần Viết Phú - Dương Thanh Vy - Khánh Thi Academy | 35 | | 1 | S,C,R,J | 110 | 11:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng B Trẻ Latin |
149 | Trần Viết Phú - Dương Thanh Vy - Khánh Thi Academy | 71 | | 1 | S(s),C,P,J,R(s) | 109 | 12:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng A Trẻ Latin |
150 | Phạm Trương Đình Phong - Nguyễn Hoàng Ngọc - Khánh Thi Academy | 35 | | 1 | S,C,R,J | 110 | 11:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng B Trẻ Latin |
151 | Hà Khánh Phượng - Khánh Thi Academy | 31 | | 1 | C | 125 | 10:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
151 | Hà Khánh Phượng - Khánh Thi Academy | 58 | | 1 | C,R,J | 120 | 12:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
151 | Hà Khánh Phượng - Khánh Thi Academy | 70 | | 1 | S,C,R,P,J | 118 | 12:50:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Trẻ Latin |
151 | Hà Khánh Phượng - Khánh Thi Academy | 78 | | 1 | W | 299 | 13:14:18 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
152 | Nguyễn Thị Xuân Ngân - Khánh Thi Academy | 31 | | 1 | C | 125 | 10:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
152 | Nguyễn Thị Xuân Ngân - Khánh Thi Academy | 34 | | 1 | S,C,R,J | 119 | 10:59:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
152 | Nguyễn Thị Xuân Ngân - Khánh Thi Academy | 48 | | 1 | C,R | 121 | 11:44:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Trẻ Latin |
152 | Nguyễn Thị Xuân Ngân - Khánh Thi Academy | 53 | | 1 | R | 126 | 11:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
152 | Nguyễn Thị Xuân Ngân - Khánh Thi Academy | 58 | | 1 | C,R,J | 120 | 12:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
152 | Nguyễn Thị Xuân Ngân - Khánh Thi Academy | 61 | | 1 | C,S | 122 | 12:20:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD2 Trẻ Latin |
152 | Nguyễn Thị Xuân Ngân - Khánh Thi Academy | 78 | | 1 | W | 299 | 13:14:18 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
153 | Trần Ngọc Kim Ngân - Khánh Thi Academy | 5 | | 1 | C | 104 | 09:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
153 | Trần Ngọc Kim Ngân - Khánh Thi Academy | 9 | | 1 | C,R | 103 | 09:54:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
153 | Trần Ngọc Kim Ngân - Khánh Thi Academy | 12 | | 1 | P | 108 | 10:01:30 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
153 | Trần Ngọc Kim Ngân - Khánh Thi Academy | 14 | | 1 | R | 105 | 10:04:30 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
153 | Trần Ngọc Kim Ngân - Khánh Thi Academy | 21 | | 1 | J | 106 | 10:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
153 | Trần Ngọc Kim Ngân - Khánh Thi Academy | 23 | | 1 | S | 107 | 10:27:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 8 | | 1 | C,R | 67 | 09:51:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 11 | | 1 | P | 72 | 10:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 27 | | 1 | R | 69 | 10:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 30 | | 1 | C | 86 | 10:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 41 | | 1 | J | 88 | 11:27:36 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 52 | | 1 | R | 87 | 11:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 66 | | 1 | S | 89 | 12:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
154 | Đào Ngọc Khánh An - Khánh Thi Academy | 79 | | 1 | W | 242 | 13:15:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
155 | Vũ Việt Thi Vân - Khánh Thi Academy | 2 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 09:36:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
155 | Vũ Việt Thi Vân - Khánh Thi Academy | 9 | | 1 | C,R | 103 | 09:54:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
155 | Vũ Việt Thi Vân - Khánh Thi Academy | 17 | | 1 | C,R,J | 102 | 10:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
155 | Vũ Việt Thi Vân - Khánh Thi Academy | 26 | | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 10:37:30 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
155 | Vũ Việt Thi Vân - Khánh Thi Academy | 34 | | 1 | S,C,R,J | 119 | 10:59:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
155 | Vũ Việt Thi Vân - Khánh Thi Academy | 48 | | 1 | C,R | 121 | 11:44:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD1 Trẻ Latin |
155 | Vũ Việt Thi Vân - Khánh Thi Academy | 58 | | 1 | C,R,J | 120 | 12:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
155 | Vũ Việt Thi Vân - Khánh Thi Academy | 70 | | 1 | S,C,R,P,J | 118 | 12:50:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Trẻ Latin |
156 | Người Đẹp - Phan Kiều Trang, Nguyễn Khánh Vy, Nguyễn Ngọc Châu Anh, Đào Vương Gia Hân, Nguyễn Ngọc Như Quỳnh, Phạm Gia Tuệ, Nguyễn Ngọc khánh Vy, Nguyễn Mai Lan Anh, Nguyễn Khánh Duy, Trần Khiết Đan, Lâm Tuấn Khang, Nguyễn Minh Cường - Khánh Thi Academy | 243 | | 1 | J | 149 | 16:46:06 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin |
157 | Mặt Trời - Hà Khánh Phượng, Hà Khánh Hằng, Đào Ngọc Khánh An, Nguyễn Đỗ Kim Ngọc, Nguyễn Thị Xuân Ngân, Trần Ngọc Kim Ngân, Phan Tuệ San, Đàm Anh Thư, Nguyễn An Nhiên, Nguyễn Cao Tuấn Vinh, Nguyễn Hiền Quân - Khánh Thi Academy | 242 | | 1 | P | 151 | 16:44:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin |
158 | Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện - Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc , Phạm Ngọc Tuyết Nhi , Phạm Ngọc Hân , Phạm Uyên Minh , Khánh An - Khánh Thi Academy | 248 | | 1 | S | 150 | 16:53:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin |
159 | Phạm Gia Tuệ - Khánh Thi Academy | 5 | | 1 | C | 104 | 09:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
159 | Phạm Gia Tuệ - Khánh Thi Academy | 14 | | 1 | R | 105 | 10:04:30 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
159 | Phạm Gia Tuệ - Khánh Thi Academy | 23 | | 1 | S | 107 | 10:27:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
159 | Phạm Gia Tuệ - Khánh Thi Academy | 69 | | 1 | SF,VW,Q | 280 | 12:45:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC2 Thiếu niên 2 Standard |
159 | Phạm Gia Tuệ - Khánh Thi Academy | 73 | | 1 | T | 279 | 13:06:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
159 | Phạm Gia Tuệ - Khánh Thi Academy | 80 | | 1 | W | 278 | 13:17:18 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Đàm Anh Thư - Khánh Thi Academy | 37 | | 1 | C | 59 | 11:12:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Đàm Anh Thư - Khánh Thi Academy | 43 | | 1 | J | 61 | 11:30:36 23/1 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Đàm Anh Thư - Khánh Thi Academy | 46 | | 1 | C,R | 76 | 11:38:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Đàm Anh Thư - Khánh Thi Academy | 54 | | 1 | R | 60 | 11:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
160 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Đàm Anh Thư - Khánh Thi Academy | 59 | | 1 | C,R,J | 57 | 12:14:06 23/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
161 | Nguyễn An Nhiên - Khánh Thi Academy | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
161 | Nguyễn An Nhiên - Khánh Thi Academy | 45 | | 1 | C,R | 49 | 11:35:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
161 | Nguyễn An Nhiên - Khánh Thi Academy | 51 | | 1 | R | 51 | 11:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
161 | Nguyễn An Nhiên - Khánh Thi Academy | 67 | | 1 | S | 53 | 12:42:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
163 | Phan Kiều Trang - Khánh Thi Academy | 20 | | 1 | J | 70 | 10:22:30 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
163 | Phan Kiều Trang - Khánh Thi Academy | 40 | | 1 | J | 52 | 11:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
163 | Phan Kiều Trang - Khánh Thi Academy | 140 | | 1 | C,R | 446 | 14:49:36 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
163 | Phan Kiều Trang - Khánh Thi Academy | 163 | | 1 | C | 376 | 15:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
163 | Phan Kiều Trang - Khánh Thi Academy | 198 | | 1 | R | 430 | 16:00:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
163 | Phan Kiều Trang - Khánh Thi Academy | 234 | | 1 | S | 373 | 16:30:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
164 | Nguyễn Khánh Vy - Khánh Thi Academy | 134 | | 1 | C,R | 506 | 14:40:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi nhóm 3 Latin Cúp KTA CLB mở rộng toàn quốc |
164 | Nguyễn Khánh Vy - Khánh Thi Academy | 161 | | 1 | C | 377 | 15:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
164 | Nguyễn Khánh Vy - Khánh Thi Academy | 235 | | 1 | S | 374 | 16:31:12 23/1 | Chung kết | Hạng f4 Thiếu Nhi nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
165 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - Khánh Thi Academy | 161 | | 1 | C | 377 | 15:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
165 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - Khánh Thi Academy | 214 | | 1 | R | 378 | 16:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
165 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - Khánh Thi Academy | 235 | | 1 | S | 374 | 16:31:12 23/1 | Chung kết | Hạng f4 Thiếu Nhi nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
166 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - Khánh Thi Academy | 163 | | 1 | C | 376 | 15:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
166 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - Khánh Thi Academy | 214 | | 1 | R | 378 | 16:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
166 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Như - Khánh Thi Academy | 234 | | 1 | S | 373 | 16:30:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
167 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy - Khánh Thi Academy | 163 | | 1 | C | 376 | 15:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
167 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy - Khánh Thi Academy | 235 | | 1 | S | 374 | 16:31:12 23/1 | Chung kết | Hạng f4 Thiếu Nhi nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
168 | Nguyễn Mai Lan Anh - Khánh Thi Academy | 41 | | 1 | J | 88 | 11:27:36 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
168 | Nguyễn Mai Lan Anh - Khánh Thi Academy | 161 | | 1 | C | 377 | 15:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
169 | Nguyễn Khánh Duy - Khánh Thi Academy | 157 | | 1 | C | 375 | 15:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
169 | Nguyễn Khánh Duy - Khánh Thi Academy | 189 | | 1 | J | 379 | 15:52:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu Nhi Nam latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
170 | Trần Khiết Đan - Khánh Thi Academy | 157 | | 1 | C | 375 | 15:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
170 | Trần Khiết Đan - Khánh Thi Academy | 189 | | 1 | J | 379 | 15:52:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu Nhi Nam latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
170 | Trần Khiết Đan - Khánh Thi Academy | 233 | | 1 | S | 372 | 16:29:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
171 | Lâm Tuấn Khang - Khánh Thi Academy | 21 | | 1 | J | 106 | 10:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
171 | Lâm Tuấn Khang - Khánh Thi Academy | 157 | | 1 | C | 375 | 15:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
171 | Lâm Tuấn Khang - Khánh Thi Academy | 189 | | 1 | J | 379 | 15:52:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu Nhi Nam latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
171 | Lâm Tuấn Khang - Khánh Thi Academy | 233 | | 1 | S | 372 | 16:29:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nam Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
172 | Nguyễn Minh Cường - Đào Vương Gia Hân - Khánh Thi Academy | 3 | | 1 | C | 23 | 09:42:00 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng 2 Latin |
172 | Nguyễn Minh Cường - Đào Vương Gia Hân - Khánh Thi Academy | 28 | | 1 | C | 41 | 10:46:30 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
172 | Nguyễn Minh Cường - Đào Vương Gia Hân - Khánh Thi Academy | 44 | | 1 | C,R | 40 | 11:32:06 23/1 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin |
173 | Hà Khánh Hằng - Khánh Thi Academy | 2 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 09:36:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
173 | Hà Khánh Hằng - Khánh Thi Academy | 12 | | 1 | P | 108 | 10:01:30 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
173 | Hà Khánh Hằng - Khánh Thi Academy | 17 | | 1 | C,R,J | 102 | 10:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
173 | Hà Khánh Hằng - Khánh Thi Academy | 42 | | 1 | J | 127 | 11:29:06 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
173 | Hà Khánh Hằng - Khánh Thi Academy | 53 | | 1 | R | 126 | 11:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
173 | Hà Khánh Hằng - Khánh Thi Academy | 78 | | 1 | W | 299 | 13:14:18 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
173 | Hà Khánh Hằng - Khánh Thi Academy | 80 | | 1 | W | 278 | 13:17:18 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
174 | Đồng Diễn lớp sáng 7/CN GV Nhật Hạ - Đỗ Huỳnh Thảo Nguyên , Nguyễn Trần Hải Phụng , Nguyễn Xuân Hảo , Hoàng Minh Phương , Nguyễn Quỳnh Như , Lê Nguyễn Uyên Kim ,Nguyễn Minh Như - Khánh Thi Academy | 244 | | 1 | C | 147 | 16:47:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin |
175 | Lớp Chiều GV Nhật Hạ - Hoàng Ngọc Diệu Anh , Nguyễn Quý Kỳ Viên , Nguyễn Hoàng Vy Thảo , Võ Phương Vy , Nguyễn Vương Gia Nghi - Khánh Thi Academy | 248 | | 1 | S | 150 | 16:53:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Khánh Thi Academy | 93 | | 1 | S,C,R,J | 450 | 13:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Khánh Thi Academy | 160 | | 1 | Chacha | 533 | 15:07:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Khánh Thi Academy | 172 | | 1 | Chacha | 536 | 15:18:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Khánh Thi Academy | 190 | | 1 | Jive | 537 | 15:52:48 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 |
176 | Nguyễn Cao Tuấn Vinh - Khánh Thi Academy | 236 | | 1 | Samba | 535 | 16:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
177 | Phan Tuệ San - Khánh Thi Academy | 42 | | 1 | J | 127 | 11:29:06 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
177 | Phan Tuệ San - Khánh Thi Academy | 53 | | 1 | R | 126 | 11:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
178 | Đào Vương Gia Hân - Khánh Thi Academy | 19 | | 1 | J | 34 | 10:21:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin |
178 | Đào Vương Gia Hân - Khánh Thi Academy | 214 | | 1 | R | 378 | 16:12:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
178 | Đào Vương Gia Hân - Khánh Thi Academy | 234 | | 1 | S | 373 | 16:30:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Khánh Thi |
179 | Đàm Anh Thư - Khánh Thi Academy | 160 | | 1 | Chacha | 533 | 15:07:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
179 | Đàm Anh Thư - Khánh Thi Academy | 216 | | 1 | Rumba | 534 | 16:14:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
179 | Đàm Anh Thư - Khánh Thi Academy | 236 | | 1 | Samba | 535 | 16:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
180 | Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh - Nguyễn An Thuyên , Nguyễn Cát Thuyên , Vũ Như Ý , Lý Thanh Nhã , Nguyễn Ngô Thảo Linh - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 244 | | 1 | C | 147 | 16:47:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin |
181 | Đỗ Trần Linh San - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 226 | | 1 | S | 497 | 16:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 1 latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
182 | Hồ Vũ Thái Hoà - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 226 | | 1 | S | 497 | 16:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 1 latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
183 | Lê Bảo Ngọc - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 226 | | 1 | S | 497 | 16:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 1 latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
184 | Ngô Bảo Châu - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 227 | | 1 | S | 498 | 16:24:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
185 | Nguyễn Ngọc Minh Thư - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 228 | | 1 | S | 499 | 16:25:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
186 | Trâm Anh - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 227 | | 1 | S | 498 | 16:24:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
187 | Lê Nguyễn Mai Anh - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 228 | | 1 | S | 499 | 16:25:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
188 | Trần Ngọc Phương Anh - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 227 | | 1 | S | 498 | 16:24:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
189 | Bùi Ngọc Diệp - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 227 | | 1 | S | 498 | 16:24:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
190 | Nguyễn Hoàng Uyên - Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh | 228 | | 1 | S | 499 | 16:25:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Nhi Đồng Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy GV Hoàng Minh |
191 | Nguyễn An Thuyên - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 212 | | 1 | R | 352 | 16:11:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
191 | Nguyễn An Thuyên - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 232 | | 1 | S | 354 | 16:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
192 | Nguyễn Cát Thuyên - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 209 | | 1 | R | 351 | 16:08:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
192 | Nguyễn Cát Thuyên - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 231 | | 1 | S | 353 | 16:28:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
193 | Vũ Như Ý - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 212 | | 1 | R | 352 | 16:11:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
193 | Vũ Như Ý - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 232 | | 1 | S | 354 | 16:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
194 | Lý Thanh Nhã - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 212 | | 1 | R | 352 | 16:11:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
194 | Lý Thanh Nhã - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 232 | | 1 | S | 354 | 16:28:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
195 | Nguyễn Ngô Thảo Linh - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 209 | | 1 | R | 351 | 16:08:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
195 | Nguyễn Ngô Thảo Linh - Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh | 231 | | 1 | S | 353 | 16:28:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 2/4 Thầy Minh |
196 | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 143 | | 1 | C | 346 | 14:53:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
196 | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 208 | | 1 | R | 347 | 16:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
196 | Nguyễn Đỗ Bảo Ngọc - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 230 | | 1 | S | 345 | 16:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
197 | Phạm Ngọc Tuyết Nhi - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 143 | | 1 | C | 346 | 14:53:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
197 | Phạm Ngọc Tuyết Nhi - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 208 | | 1 | R | 347 | 16:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
197 | Phạm Ngọc Tuyết Nhi - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 230 | | 1 | S | 345 | 16:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
198 | Phạm Ngọc Hân - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 143 | | 1 | C | 346 | 14:53:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
198 | Phạm Ngọc Hân - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 208 | | 1 | R | 347 | 16:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
198 | Phạm Ngọc Hân - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 230 | | 1 | S | 345 | 16:27:12 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
199 | Phạm Uyên Minh - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 143 | | 1 | C | 346 | 14:53:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
199 | Phạm Uyên Minh - Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện | 208 | | 1 | R | 347 | 16:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 3/5 Thầy Thiện |
200 | Đỗ Huỳnh Thảo Nguyên - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 142 | | 1 | C | 456 | 14:52:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
200 | Đỗ Huỳnh Thảo Nguyên - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 222 | | 1 | S | 460 | 16:20:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
201 | Nguyễn Trần Hải Phụng - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 142 | | 1 | C | 456 | 14:52:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
201 | Nguyễn Trần Hải Phụng - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 188 | | 1 | J | 462 | 15:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu. Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
202 | Nguyễn Xuân Hảo - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 142 | | 1 | C | 456 | 14:52:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi nhóm 1 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
202 | Nguyễn Xuân Hảo - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 222 | | 1 | S | 460 | 16:20:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
203 | Hoàng Minh Phương - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 149 | | 1 | C | 457 | 14:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
203 | Hoàng Minh Phương - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 188 | | 1 | J | 462 | 15:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu. Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
204 | Nguyễn Quỳnh Như - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 149 | | 1 | C | 457 | 14:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
205 | Lê Nguyễn Uyên Kim - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 149 | | 1 | C | 457 | 14:58:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
205 | Lê Nguyễn Uyên Kim - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 188 | | 1 | J | 462 | 15:51:12 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu. Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
206 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 23 | | 1 | S | 107 | 10:27:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
206 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 30 | | 1 | C | 86 | 10:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
206 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 52 | | 1 | R | 87 | 11:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
206 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 153 | | 1 | C | 459 | 15:01:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
206 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 199 | | 1 | R | 463 | 16:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
206 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 222 | | 1 | S | 460 | 16:20:48 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
207 | Nguyễn Quý Kỳ Viên - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 166 | | 1 | C | 458 | 15:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
207 | Nguyễn Quý Kỳ Viên - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 223 | | 1 | S | 461 | 16:21:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
208 | Nguyễn Hoàng Vy Thảo - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 166 | | 1 | C | 458 | 15:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
209 | Võ Phương Vy - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 30 | | 1 | C | 86 | 10:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
209 | Võ Phương Vy - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 47 | | 1 | C,R | 85 | 11:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
209 | Võ Phương Vy - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 52 | | 1 | R | 87 | 11:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
209 | Võ Phương Vy - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 66 | | 1 | S | 89 | 12:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
209 | Võ Phương Vy - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 166 | | 1 | C | 458 | 15:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
209 | Võ Phương Vy - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 199 | | 1 | R | 463 | 16:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
209 | Võ Phương Vy - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 223 | | 1 | S | 461 | 16:21:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | Nguyễn Vương Gia Nghi - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 30 | | 1 | C | 86 | 10:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
210 | Nguyễn Vương Gia Nghi - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 47 | | 1 | C,R | 85 | 11:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
210 | Nguyễn Vương Gia Nghi - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 52 | | 1 | R | 87 | 11:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
210 | Nguyễn Vương Gia Nghi - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 66 | | 1 | S | 89 | 12:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
210 | Nguyễn Vương Gia Nghi - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 153 | | 1 | C | 459 | 15:01:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | Nguyễn Vương Gia Nghi - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 199 | | 1 | R | 463 | 16:00:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
210 | Nguyễn Vương Gia Nghi - Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ | 223 | | 1 | S | 461 | 16:21:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN GV Nhật Hạ |
211 | Nguyễn Ánh Minh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 202 | | 1 | R | 514 | 16:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
212 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 202 | | 1 | R | 514 | 16:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
213 | Huỳnh Thị Thanh Vân - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 202 | | 1 | R | 514 | 16:03:12 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
214 | Đào Quỳnh Hương - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 203 | | 1 | R | 515 | 16:04:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
215 | Lê Phạm Gia Hân - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 203 | | 1 | R | 515 | 16:04:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
216 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 203 | | 1 | R | 515 | 16:04:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
217 | Hoàng Hương Trà - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 204 | | 1 | R | 516 | 16:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
218 | Nguyễn Hoàng Vy Oanh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 204 | | 1 | R | 516 | 16:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
219 | Nguyễn Quốc Cát Tiên - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 204 | | 1 | R | 516 | 16:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
220 | Nguyễn Phước Thục Anh - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 206 | | 1 | R | 517 | 16:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
221 | Nguyễn Hoài Bảo Ngọc - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 206 | | 1 | R | 517 | 16:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
222 | Nguyễn Quý Yên Khuê - Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn | 206 | | 1 | R | 517 | 16:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin Khánh Thi Academy lớp 7/CN Thầy Toàn |
223 | NaNa Dance Studio - Nguyễn Đan Quỳnh , Diệc Thục Mỹ , Lê Nguyễn Song Thư , Võ Phan Hồng Khánh , Kiều Tuệ Lâm , Ngô Lê Bảo Anh - NaNa Dance Studio | 251 | | 1 | SD | 172 | 17:16:36 23/1 | Chung kết | Show Dance Thanh thiếu niên |
224 | Perhaps perhaps perhaps - Nguyễn Thị Tuyết Vy , Trần Ngô Thảo Trinh ,Trần Ngô Thảo Trang - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 246 | | 1 | C | 152 | 16:50:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Thanh Thiếu niên Latin |
225 | Nguyễn Thị Tuyết Vy - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 34 | | 1 | S,C,R,J | 119 | 10:59:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
225 | Nguyễn Thị Tuyết Vy - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 39 | | 1 | S,C,R,J | 83 | 11:20:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
225 | Nguyễn Thị Tuyết Vy - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 65 | | 1 | S,C,R,P,J | 82 | 12:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
225 | Nguyễn Thị Tuyết Vy - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 70 | | 1 | S,C,R,P,J | 118 | 12:50:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Trẻ Latin |
226 | Trần Ngô Thảo Trang - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 39 | | 1 | S,C,R,J | 83 | 11:20:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
226 | Trần Ngô Thảo Trang - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 65 | | 1 | S,C,R,P,J | 82 | 12:33:36 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
227 | Trần Ngô Thảo Trinh - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 39 | | 1 | S,C,R,J | 83 | 11:20:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
228 | Nguyễn Ngọc Diễm phương - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 8 | | 1 | C,R | 67 | 09:51:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
228 | Nguyễn Ngọc Diễm phương - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 16 | | 1 | C,R,J | 66 | 10:07:30 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
228 | Nguyễn Ngọc Diễm phương - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
228 | Nguyễn Ngọc Diễm phương - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 27 | | 1 | R | 69 | 10:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
229 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:48:00 23/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
229 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 45 | | 1 | C,R | 49 | 11:35:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
229 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 51 | | 1 | R | 51 | 11:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
229 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 56 | | 1 | C,R,J | 48 | 12:00:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
230 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 4 | | 1 | C | 32 | 09:43:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin |
230 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 7 | | 1 | C,R | 31 | 09:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Latin |
230 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Nhà Thiếu Nhi Gò Vấp | 13 | | 1 | R | 33 | 10:03:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin |
231 | Mai nguyễn thanh hiền - Nink dancesport | 38 | | 1 | S,C,R,J | 47 | 11:14:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
231 | Mai nguyễn thanh hiền - Nink dancesport | 56 | | 1 | C,R,J | 48 | 12:00:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
231 | Mai nguyễn thanh hiền - Nink dancesport | 64 | | 1 | S,C,R,P,J | 46 | 12:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
232 | Nguyễn thiên kim - Nink dancesport | 4 | | 1 | C | 32 | 09:43:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin |
232 | Nguyễn thiên kim - Nink dancesport | 7 | | 1 | C,R | 31 | 09:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Latin |
232 | Nguyễn thiên kim - Nink dancesport | 13 | | 1 | R | 33 | 10:03:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin |
232 | Nguyễn thiên kim - Nink dancesport | 132 | | 1 | C,R | 500 | 14:36:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Latin CLB Nink Dancesport |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 40 | | 1 | J | 52 | 11:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 45 | | 1 | C,R | 49 | 11:35:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 51 | | 1 | R | 51 | 11:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 56 | | 1 | C,R,J | 48 | 12:00:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 132 | | 1 | C,R | 500 | 14:36:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Latin CLB Nink Dancesport |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 184 | | 1 | C,R,J | 525 | 15:44:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb mở rộng Nink Dancesport |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 216 | | 1 | Rumba | 534 | 16:14:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
233 | Từ Hồng Ngọc - Nink dancesport | 236 | | 1 | Samba | 535 | 16:32:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
234 | Từ tuyết mai - Nink dancesport | 8 | | 1 | C,R | 67 | 09:51:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Từ tuyết mai - Nink dancesport | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Từ tuyết mai - Nink dancesport | 27 | | 1 | R | 69 | 10:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Từ tuyết mai - Nink dancesport | 132 | | 1 | C,R | 500 | 14:36:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu Nhi Latin CLB Nink Dancesport |
234 | Từ tuyết mai - Nink dancesport | 184 | | 1 | C,R,J | 525 | 15:44:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb mở rộng Nink Dancesport |
236 | Lý Gia Hân - Nink dancesport | 4 | | 1 | C | 32 | 09:43:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin |
236 | Lý Gia Hân - Nink dancesport | 7 | | 1 | C,R | 31 | 09:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Latin |
236 | Lý Gia Hân - Nink dancesport | 13 | | 1 | R | 33 | 10:03:00 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng 2 Latin |
236 | Lý Gia Hân - Nink dancesport | 19 | | 1 | J | 34 | 10:21:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng 2 Latin |
236 | Lý Gia Hân - Nink dancesport | 160 | | 1 | Chacha | 533 | 15:07:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
236 | Lý Gia Hân - Nink dancesport | 184 | | 1 | C,R,J | 525 | 15:44:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Clb mở rộng Nink Dancesport |
236 | Lý Gia Hân - Nink dancesport | 190 | | 1 | Jive | 537 | 15:52:48 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin KTOC 2021 |
236 | Lý Gia Hân - Nink dancesport | 216 | | 1 | Rumba | 534 | 16:14:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cup KTOC mở rộng |
237 | Vũ hải ly - Nink dancesport | 1 | | 1 | S,C,R,J | 65 | 09:30 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
237 | Vũ hải ly - Nink dancesport | 16 | | 1 | C,R,J | 66 | 10:07:30 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
237 | Vũ hải ly - Nink dancesport | 25 | | 1 | S,C,R,P,J | 64 | 10:30:00 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
238 | Phạm Ngọc Điệp - Đỗ Thuý Huyền - SMART DANCE CENTER | 6 | | 1 | C | 132 | 09:46:30 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Latin |
238 | Phạm Ngọc Điệp - Đỗ Thuý Huyền - SMART DANCE CENTER | 10 | | 1 | C,R | 131 | 09:57:00 23/1 | Chung kết | Hạng D Trung niên Latin |
238 | Phạm Ngọc Điệp - Đỗ Thuý Huyền - SMART DANCE CENTER | 15 | | 1 | R | 133 | 10:06:00 23/1 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên Latin |
238 | Phạm Ngọc Điệp - Đỗ Thuý Huyền - SMART DANCE CENTER | 18 | | 1 | C,R,J | 130 | 10:16:30 23/1 | Chung kết | Hạng C Trung niên Latin |
239 | Showdance Rumba - Nguyễn Ngọc Điệp , Đỗ Thuý Huyền - SMART DANCE CENTER | 253 | | 1 | SD | 174 | 17:33:06 23/1 | Chung kết | Show Dance Trung niên |
240 | Showdance Waiting for love - Nguyễn Ngọc Sơn , Hoàng Ánh Tuyết - SMART DANCE CENTER | 252 | | 1 | SD | 173 | 17:31:36 23/1 | Chung kết | Show Dance Người lớn |
241 | Nguyễn Ngọc Sơn - Hoàng Ánh Tuyết - SMART DANCE CENTER | 35 | | 1 | S,C,R,J | 110 | 11:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng B Trẻ Latin |
241 | Nguyễn Ngọc Sơn - Hoàng Ánh Tuyết - SMART DANCE CENTER | 71 | | 1 | S(s),C,P,J,R(s) | 109 | 12:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng A Trẻ Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 38 | | 1 | S,C,R,J | 47 | 11:14:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 40 | | 1 | J | 52 | 11:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 45 | | 1 | C,R | 49 | 11:35:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 51 | | 1 | R | 51 | 11:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 56 | | 1 | C,R,J | 48 | 12:00:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 62 | | 1 | P | 54 | 12:23:06 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 64 | | 1 | S,C,R,P,J | 46 | 12:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 67 | | 1 | S | 53 | 12:42:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
242 | Trần Minh Thư - StarDance Club | 150 | | 1 | C | 491 | 14:59:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
243 | Vũ Hà Anh - StarDance Club | 137 | | 1 | C,R | 526 | 14:44:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 1 |
243 | Vũ Hà Anh - StarDance Club | 210 | | 1 | R | 528 | 16:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 3 |
244 | Nguyễn Hoàng Yến - StarDance Club | 137 | | 1 | C,R | 526 | 14:44:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 1 |
244 | Nguyễn Hoàng Yến - StarDance Club | 210 | | 1 | R | 528 | 16:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 3 |
245 | Trịnh Ngọc Quỳnh Nhi - StarDance Club | 137 | | 1 | C,R | 526 | 14:44:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 1 |
245 | Trịnh Ngọc Quỳnh Nhi - StarDance Club | 210 | | 1 | R | 528 | 16:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 3 |
246 | Nguyễn Thị Vân Anh - StarDance Club | 138 | | 1 | C,R | 527 | 14:46:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 2 |
246 | Nguyễn Thị Vân Anh - StarDance Club | 211 | | 1 | R | 529 | 16:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 4 |
247 | Trịnh Ngọc Đan Uyên - StarDance Club | 138 | | 1 | C,R | 527 | 14:46:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 2 |
247 | Trịnh Ngọc Đan Uyên - StarDance Club | 211 | | 1 | R | 529 | 16:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 4 |
248 | Trịnh Quốc Tuấn - StarDance Club | 138 | | 1 | C,R | 527 | 14:46:24 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 2 |
248 | Trịnh Quốc Tuấn - StarDance Club | 211 | | 1 | R | 529 | 16:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 4 |
249 | Lê Thị Bình Minh - StarDance Club | 137 | | 1 | C,R | 526 | 14:44:48 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 1 |
249 | Lê Thị Bình Minh - StarDance Club | 210 | | 1 | R | 528 | 16:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin CLB Star Dance 3 |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 38 | | 1 | S,C,R,J | 47 | 11:14:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 40 | | 1 | J | 52 | 11:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 45 | | 1 | C,R | 49 | 11:35:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 51 | | 1 | R | 51 | 11:53:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 56 | | 1 | C,R,J | 48 | 12:00:36 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 62 | | 1 | P | 54 | 12:23:06 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 64 | | 1 | S,C,R,P,J | 46 | 12:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 67 | | 1 | S | 53 | 12:42:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
250 | Nguyễn Hoàng Phương Minh - Stardance Club | 158 | | 1 | C | 492 | 15:05:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin CLB KVTT Mai Hoa Tiên Sơn |
251 | Mashup - Bùi Nguyễn Xuân Mai , Nguyễn Bảo Vy , Bùi Nguyễn Phương Mai , Nguyễn Hoàng Như Ý , Nguyễn Đình Khôi , Huỳnh Gia Bảo Huy , Thạch Chí Khang - Thiên Nam Dancesport | 248 | | 1 | S | 150 | 16:53:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin |
252 | Huỳnh Bảo Gia Huy - Bùi Nguyễn Phương Mai - Thiên Nam Dancesport | 49 | | 1 | C,R | 58 | 11:47:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
252 | Huỳnh Bảo Gia Huy - Bùi Nguyễn Phương Mai - Thiên Nam Dancesport | 168 | | 1 | C | 411 | 15:13:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
253 | Nguyễn Đình Khôi - Bùi Nguyễn Xuân Mai - Thiên Nam Dancesport | 46 | | 1 | C,R | 76 | 11:38:06 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
253 | Nguyễn Đình Khôi - Bùi Nguyễn Xuân Mai - Thiên Nam Dancesport | 180 | | 1 | C,R,J | 412 | 15:34:24 23/1 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi nhóm 2 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
254 | Thạch Chí Khang - Nguyễn Hoàng Như Ý - Thiên Nam Dancesport | 44 | | 1 | C,R | 40 | 11:32:06 23/1 | Chung kết | Hạng D1 Thiếu nhi 1 Latin |
254 | Thạch Chí Khang - Nguyễn Hoàng Như Ý - Thiên Nam Dancesport | 174 | | 1 | C | 413 | 15:20:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 3 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
255 | Nguyễn Bảo Vy - Thiên Nam Dancesport | 47 | | 1 | C,R | 85 | 11:41:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
255 | Nguyễn Bảo Vy - Thiên Nam Dancesport | 181 | | 1 | C,R,J | 448 | 15:36:48 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi nhóm 1 Latin Cup KTA CLB mở rộng toàn quốc |
256 | Flamenco - Nguyễn Phạm Minh Hương ,Lê Mỹ Duyên , Phạm Khánh Linh , Phạm Hoài Ngọc Hân, Nguyễn Ngọc Tú Khuê, Trịnh Cát My, Trần Như Phúc , Phạm Khánh Phương , Võ Hoàng Ngọc Nhi , Nguyễn Linh Đan , Bùi N Ngọc Mai , Hồ Thanh Thư ,Trần Ngọc Diệp , Nguyễn Ngọc Uyên Sa , Nguyễn Thanh Ngọc Minh , Lê Hoàng Minh - ToNy Studio | 245 | | 1 | P&S | 541 | 16:49:06 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
257 | Vũ Điệu Latin - Lê Hoàng Gia Uyên , Nguyễn Vũ Khánh Ngọc , Hồng Hoàng Lam , Hồ Minh Quyên , Trương Khánh Ngọc , Võ Ngọc Phương Anh , Nguyễn Phạm Minh Khuê , Bùi Ngọc Trâm , Nguyễn Hoàng Diệu Anh , Nguyễn Thị Ngọc Hân , Nguyễn Lê Hồng Ân, Đặng Ngọc Bảo Trâm - ToNy Studio | 251 | | 1 | SD | 172 | 17:16:36 23/1 | Chung kết | Show Dance Thanh thiếu niên |
258 | Nguyễn Phạm Minh Hằng - ToNy Studio | 95 | | 1 | C | 464 | 13:55:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin ToNy Studio |
259 | Nguyễn Thanh Minh Anh - ToNy Studio | 95 | | 1 | C | 464 | 13:55:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin ToNy Studio |
260 | Trần Khả Vân - ToNy Studio | 95 | | 1 | C | 464 | 13:55:12 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 1 Latin ToNy Studio |
261 | Vũ Thanh Hiền - ToNy Studio | 103 | | 1 | C | 465 | 14:01:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin ToNy Studio |
262 | Nguyễn Ánh Minh - ToNy Studio | 103 | | 1 | C | 465 | 14:01:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin ToNy Studio |
263 | Nguyễn Phạm Minh Hương - ToNy Studio | 103 | | 1 | C | 465 | 14:01:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 2 Latin ToNy Studio |
264 | Lê Mỹ Duyên - ToNy Studio | 23 | | 1 | S | 107 | 10:27:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
264 | Lê Mỹ Duyên - ToNy Studio | 98 | | 1 | C | 466 | 13:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin ToNy Studio |
264 | Lê Mỹ Duyên - ToNy Studio | 225 | | 1 | S | 478 | 16:23:12 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 14 Latin ToNy Studio |
265 | Phạm Khánh Linh - ToNy Studio | 98 | | 1 | C | 466 | 13:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin ToNy Studio |
266 | Phạm Hoài Ngọc Hân - ToNy Studio | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:48:00 23/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
266 | Phạm Hoài Ngọc Hân - ToNy Studio | 98 | | 1 | C | 466 | 13:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 3 Latin ToNy Studio |
266 | Phạm Hoài Ngọc Hân - ToNy Studio | 225 | | 1 | S | 478 | 16:23:12 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 14 Latin ToNy Studio |
267 | Trần Như Phúc - ToNy Studio | 104 | | 1 | C | 467 | 14:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin ToNy Studio |
268 | Phạm Khánh Phương - ToNy Studio | 4 | | 1 | C | 32 | 09:43:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng 2 Latin |
268 | Phạm Khánh Phương - ToNy Studio | 7 | | 1 | C,R | 31 | 09:48:00 23/1 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng 2 Latin |
268 | Phạm Khánh Phương - ToNy Studio | 104 | | 1 | C | 467 | 14:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin ToNy Studio |
269 | Phạm Huỳnh Bảo Ngọc - ToNy Studio | 104 | | 1 | C | 467 | 14:02:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 4 Latin ToNy Studio |
270 | Võ Hoàng Ngọc Nhi - ToNy Studio | 45 | | 1 | C,R | 49 | 11:35:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
270 | Võ Hoàng Ngọc Nhi - ToNy Studio | 62 | | 1 | P | 54 | 12:23:06 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
270 | Võ Hoàng Ngọc Nhi - ToNy Studio | 67 | | 1 | S | 53 | 12:42:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
270 | Võ Hoàng Ngọc Nhi - ToNy Studio | 106 | | 1 | C | 468 | 14:04:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin Tony Studio |
271 | Nguyễn Linh Đan - ToNy Studio | 106 | | 1 | C | 468 | 14:04:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin Tony Studio |
272 | Hoàng Ngọc Thiên Kim - ToNy Studio | 106 | | 1 | C | 468 | 14:04:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 5 Latin Tony Studio |
273 | Bùi Ngọc Mai - ToNy Studio | 107 | | 1 | C | 469 | 14:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 LaTin ToNy Studio |
274 | Hồ Thanh Thư - ToNy Studio | 22 | | 1 | S | 71 | 10:25:30 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
274 | Hồ Thanh Thư - ToNy Studio | 24 | | 1 | C | 68 | 10:28:30 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
274 | Hồ Thanh Thư - ToNy Studio | 57 | | 1 | C,R,J | 84 | 12:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
274 | Hồ Thanh Thư - ToNy Studio | 107 | | 1 | C | 469 | 14:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 LaTin ToNy Studio |
275 | Nguyễn Lý Nhật Thoại - ToNy Studio | 107 | | 1 | C | 469 | 14:04:48 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 6 LaTin ToNy Studio |
276 | Lê Hoàng Gia Uyên - ToNy Studio | 57 | | 1 | C,R,J | 84 | 12:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
276 | Lê Hoàng Gia Uyên - ToNy Studio | 109 | | 1 | C | 470 | 14:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin ToNy Studio |
277 | Phạm Phương Uyên - ToNy Studio | 5 | | 1 | C | 104 | 09:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
277 | Phạm Phương Uyên - ToNy Studio | 31 | | 1 | C | 125 | 10:54:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
277 | Phạm Phương Uyên - ToNy Studio | 61 | | 1 | C,S | 122 | 12:20:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD2 Trẻ Latin |
277 | Phạm Phương Uyên - ToNy Studio | 109 | | 1 | C | 470 | 14:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin ToNy Studio |
277 | Phạm Phương Uyên - ToNy Studio | 224 | | 1 | S | 474 | 16:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 11 Latin ToNy Studio |
278 | Hồng Hoàng Lam - ToNy Studio | 41 | | 1 | J | 88 | 11:27:36 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
278 | Hồng Hoàng Lam - ToNy Studio | 57 | | 1 | C,R,J | 84 | 12:05:06 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
278 | Hồng Hoàng Lam - ToNy Studio | 109 | | 1 | C | 470 | 14:06:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 7 Latin ToNy Studio |
279 | Hồ Minh Quyên - ToNy Studio | 111 | | 1 | C | 471 | 14:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin Tony Studio |
280 | Nguyễn Phạm Minh Khuê - ToNy Studio | 53 | | 1 | R | 126 | 11:56:06 23/1 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
280 | Nguyễn Phạm Minh Khuê - ToNy Studio | 61 | | 1 | C,S | 122 | 12:20:06 23/1 | Chung kết | Hạng FD2 Trẻ Latin |
280 | Nguyễn Phạm Minh Khuê - ToNy Studio | 111 | | 1 | C | 471 | 14:08:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 8 Latin Tony Studio |
282 | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa - ToNy Studio | 29 | 32 | 1 | C | 50 | 10:48:00 23/1 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
282 | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa - ToNy Studio | 38 | | 1 | S,C,R,J | 47 | 11:14:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
282 | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa - ToNy Studio | 67 | | 1 | S | 53 | 12:42:36 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
282 | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa - ToNy Studio | 131 | | 1 | C,R | 476 | 14:35:12 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu Nhi Nhóm 12 Latin ToNy Studio |
282 | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa - ToNy Studio | 224 | | 1 | S | 474 | 16:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 11 Latin ToNy Studio |
283 | Nguyễn Thanh Ngọc Minh - ToNy Studio | 38 | | 1 | S,C,R,J | 47 | 11:14:06 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
283 | Nguyễn Thanh Ngọc Minh - ToNy Studio | 64 | | 1 | S,C,R,P,J | 46 | 12:26:06 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
283 | Nguyễn Thanh Ngọc Minh - ToNy Studio | 113 | | 1 | C | 472 | 14:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin ToNy Studio |
283 | Nguyễn Thanh Ngọc Minh - ToNy Studio | 131 | | 1 | C,R | 476 | 14:35:12 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu Nhi Nhóm 12 Latin ToNy Studio |
283 | Nguyễn Thanh Ngọc Minh - ToNy Studio | 224 | | 1 | S | 474 | 16:22:24 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 11 Latin ToNy Studio |
284 | Nguyễn Thị Ngọc Hân - ToNy Studio | 114 | | 1 | C | 473 | 14:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 10 Latin ToNy Studio |
285 | Đặng Ngọc Bảo Trâm - ToNy Studio | 114 | | 1 | C | 473 | 14:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 10 Latin ToNy Studio |
286 | Lê Hồng Uyên Minh - ToNy Studio | 114 | | 1 | C | 473 | 14:10:24 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 10 Latin ToNy Studio |
287 | Lê Hoàng Minh - ToNy Studio | 131 | | 1 | C,R | 476 | 14:35:12 23/1 | Chung kết | Hạng D Thiếu Nhi Nhóm 12 Latin ToNy Studio |
288 | Nguyễn Ngọc Tú Khuê - ToNy Studio | 113 | | 1 | C | 472 | 14:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin ToNy Studio |
288 | Nguyễn Ngọc Tú Khuê - ToNy Studio | 225 | | 1 | S | 478 | 16:23:12 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu Nhi Nhóm 14 Latin ToNy Studio |
289 | Lê Hoàng Minh - Phạm Khánh Phương - ToNy Studio | 115 | | 1 | C | 477 | 14:11:12 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu Nhi Nhóm 13 Latin ToNy Studio |
290 | Nguyễn Tiến Phát - Trần Như Phúc - ToNy Studio | 115 | | 1 | C | 477 | 14:11:12 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu Nhi Nhóm 13 Latin ToNy Studio |
291 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh - ToNy Studio | 23 | | 1 | S | 107 | 10:27:00 23/1 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
291 | Nguyễn Hoàng Diệu Anh - ToNy Studio | 26 | | 1 | S,C,R,P,J | 100 | 10:37:30 23/1 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
292 | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc - ToNy Studio | 2 | | 1 | S,C,R,J | 101 | 09:36:00 23/1 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
292 | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc - ToNy Studio | 12 | | 1 | P | 108 | 10:01:30 23/1 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
292 | Nguyễn Vũ Khánh Ngọc - ToNy Studio | 21 | | 1 | J | 106 | 10:24:00 23/1 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
293 | Bùi Ngọc Trâm - ToNy Studio | 5 | | 1 | C | 104 | 09:45:00 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
293 | Bùi Ngọc Trâm - ToNy Studio | 17 | | 1 | C,R,J | 102 | 10:12:00 23/1 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
294 | Nguyễn Vương Thanh Tâm - ToNy Studio | 113 | | 1 | C | 472 | 14:09:36 23/1 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu Nhi Nhóm 9 Latin ToNy Studio |
295 | Chacha,Samba GV Hoàng Minh - Đỗ Trần Linh San , Hồ Vũ Thái Hoà , Lê Bảo Ngọc , Ngô Bảo Châu , Nguyễn Ngọc Minh Thư , Trần Trâm Anh , Lê Nguyễn Mai Anh , Trần Ngọc Phương Anh , Bùi Ngọc Diệp , Nguyễn Hoàng Uyên - Khánh Thi Academy lớp Hoàng Minh | 244 | | 1 | C | 147 | 16:47:36 23/1 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em Latin |
298 | Lâm Tuấn Khang - Nguyễn Ngọc Khánh Vy - Khánh Thi Academy | 33 | | 1 | C | 95 | 10:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
299 | Lâm Tuấn Khang - Nguyễn Mai Lan Anh - Khánh Thi Academy | 254 | | 1 | J | 542 | | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin KTOC 2021 |
300 | Nguyễn Khánh Duy - Nguyễn Mai Lan Anh - Khánh Thi Academy | 33 | | 1 | C | 95 | 10:57:36 23/1 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
301 | Nguyễn Khánh Duy - Nguyễn Ngọc Khánh Vy - Khánh Thi Academy | 254 | | 1 | J | 542 | | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin KTOC 2021 |
Khiêu vũ thể thao. Thông tin giải đấu. Đăng ký thi đấu online.
Copyright © 2016. Bản quyền thuộc Tùng Sonata - 0946 999 777.