Số đeo | Vận động viên |
SK | SK KQ | Heat | Điệu | Mã ND |
Ngày giờ | Vòng | Nội dung |
11 | Đỗ Trần Linh Anh - - SONATA ACADEMY - | 275 | | 1 | C,R | 585 | 10:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên Latin Sonata Academy |
11 | Đỗ Trần Linh Anh - - SONATA ACADEMY - | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
11 | Đỗ Trần Linh Anh - - SONATA ACADEMY - | 418 | | 1 | P | 88 | 18:37:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
12 | Trần Lê Trung Anh - - SONATA ACADEMY - | 275 | | 1 | C,R | 585 | 10:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên Latin Sonata Academy |
12 | Trần Lê Trung Anh - - SONATA ACADEMY - | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
12 | Trần Lê Trung Anh - - SONATA ACADEMY - | 410 | | 1 | P | 70 | 18:19:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
13 | Nguyễn Hà Vy - - SONATA ACADEMY - | 275 | | 1 | C,R | 585 | 10:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên Latin Sonata Academy |
13 | Nguyễn Hà Vy - - SONATA ACADEMY - | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Dương Ngọc Thuận - - SONATA ACADEMY - | 231 | | 1 | C | 580 | 09:00:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
14 | Dương Ngọc Thuận - - SONATA ACADEMY - | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
15 | Cha Cha Cha - Phạm Thị Huyền,Đào Thị Xen,Vũ Văn Đảm,Nguyễn Thị Len,Nguyễn Thị Phương,Nguyễn Thị Lan - An Dương Dance Sport Club | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
16 | Lambada - Phạm Thị Huyền,Đào Thị Xen,Nguyễn Thị Len,Nguyễn Thị Phương,Nguyễn Thị Lan - An Dương Dance Sport Club | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 54 | | 1 | J | 122 | 15:20:24 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trước Thanh niên Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 411 | | 1 | P | 52 | 18:20:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Hà Phương - Bảo Dance Sport Nghệ An | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 411 | | 1 | P | 52 | 18:20:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Trần Thị Khôi Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 54 | | 1 | J | 122 | 15:20:24 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trước Thanh niên Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 411 | | 1 | P | 52 | 18:20:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 54 | | 1 | J | 122 | 15:20:24 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trước Thanh niên Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 411 | | 1 | P | 52 | 18:20:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
20 | Mai Phương Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
21 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
21 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
21 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
21 | Lê Nguyễn Hoài An - Bảo Dance Sport Nghệ An | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
22 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ - Bảo Dance Sport Nghệ An | 12 | | 1 | C,R | 146 | 10:45:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
22 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ - Bảo Dance Sport Nghệ An | 16 | | 1 | C | 147 | 10:53:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
22 | Nguyễn Thị Thanh Thuỷ - Bảo Dance Sport Nghệ An | 22 | | 1 | R | 148 | 11:04:00 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
23 | Nguyễn Việt Thu - Bảo Dance Sport Nghệ An | 58 | | 1 | C | 138 | 15:33:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
23 | Nguyễn Việt Thu - Bảo Dance Sport Nghệ An | 69 | | 1 | R | 139 | 16:08:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
23 | Nguyễn Việt Thu - Bảo Dance Sport Nghệ An | 74 | | 1 | C,R | 137 | 16:16:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
24 | Nguyễn Thị Hoài - Bảo Dance Sport Nghệ An | 12 | | 1 | C,R | 146 | 10:45:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
24 | Nguyễn Thị Hoài - Bảo Dance Sport Nghệ An | 16 | | 1 | C | 147 | 10:53:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
24 | Nguyễn Thị Hoài - Bảo Dance Sport Nghệ An | 22 | | 1 | R | 148 | 11:04:00 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
25 | Trương Thị Phương Thanh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 53 | | 1 | S,C,R,J | 135 | 15:15:12 22/10 | Chung kết | Hạng FB Người lớn Latin |
25 | Trương Thị Phương Thanh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 64 | | 1 | C,R,J | 136 | 15:47:42 22/10 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
25 | Trương Thị Phương Thanh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 80 | | 1 | S,C,R,P,J | 134 | 16:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng FA Người lớn Latin |
26 | Bachata - Nguyễn Thị Việt Thu, Trương Thi Phương Thanh, Nguyễn Thị Minh Phương, Lê Thị Anh Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
27 | Rumba - Nguyễn Thị Thành Thuỷ, Nguyễn Thị Việt Thu, Nguyễn Thị Minh Phương, Nguyễn Thị Hoài, Trương Thị Phương Thanh, Bùi Thị Thuận, Lê Thị Vân - Bảo Dance Sport Nghệ An | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
28 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 61 | | 1 | C | 120 | 15:41:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trước Thanh niên Latin |
28 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 71 | | 1 | R | 121 | 16:11:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trước Thanh niên Latin |
28 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
28 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
28 | Nguyễn Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Jive - Rumba - Chacha - Cao Khánh Linh, Nguyễn Khánh Linh, Nguyễn Hà Phương, Mai Phương Anh, Lê Nguyễn Hoài An, Nguyễn Diệp Anh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
30 | Nguyễn Phương Chi - Bảo Dance Sport Nghệ An | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
30 | Nguyễn Phương Chi - Bảo Dance Sport Nghệ An | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
31 | Cao Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
31 | Cao Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
31 | Cao Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
31 | Cao Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
31 | Cao Khánh Linh - Bảo Dance Sport Nghệ An | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
32 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 446 | | 1 | C | 15 | 20:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 454 | | 1 | J | 17 | 21:04:36 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 456 | | 1 | C,R | 14 | 21:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 464 | | 1 | C,R,J | 13 | 21:22:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 468 | | 1 | R | 16 | 21:38:24 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
33 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
33 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
33 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
33 | Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
34 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
34 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
34 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
34 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
34 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
35 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 371 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 15:40:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
35 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 413 | | 1 | C,R,J | 22 | 18:23:12 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
35 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
35 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 420 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 18:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
35 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
35 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
36 | Lê Nhã Kỳ - Bắc Ninh Dancesport | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
36 | Lê Nhã Kỳ - Bắc Ninh Dancesport | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
36 | Lê Nhã Kỳ - Bắc Ninh Dancesport | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
37 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
37 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
37 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
37 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
37 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
37 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
38 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
38 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
38 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
38 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 435 | | 1 | C,R,J | 6 | 19:55:48 22/10 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
38 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 441 | | 1 | R | 9 | 20:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
39 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
39 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 435 | | 1 | C,R,J | 6 | 19:55:48 22/10 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
39 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 441 | | 1 | R | 9 | 20:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
40 | Chử Văn Ngọc - Trần Thị Sơn Ca - Bắc Ninh Dancesport | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
40 | Chử Văn Ngọc - Trần Thị Sơn Ca - Bắc Ninh Dancesport | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
40 | Chử Văn Ngọc - Trần Thị Sơn Ca - Bắc Ninh Dancesport | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
41 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 369 | | 1 | C,J | 24 | 15:33:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
41 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 374 | | 1 | C,P | 26 | 15:55:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
41 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 384 | | 1 | C,S | 25 | 16:34:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
41 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
41 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 409 | | 1 | P | 31 | 18:18:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
42 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy - Bắc Ninh Dancesport | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
42 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy - Bắc Ninh Dancesport | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
42 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy - Bắc Ninh Dancesport | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
42 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy - Bắc Ninh Dancesport | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
43 | Chachacha đồng diễn - Lê Nhã Kỳ,Hoàng Misaki,Nguyễn Linh Chi,Trần Tú Linh,Nguyễn Minh Ngọc - Bắc Ninh Dancesport | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
44 | Samba đồng diễn - Nguyễn Minh Ngọc,Trần Tú Linh,Nguyễn Ngọc Quỳnh Vy,Hoàng Misaki,Nguyễn Linh Chi,Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
45 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK Team | 400 | | 1 | C | 75 | 17:39:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
45 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK Team | 423 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 19:05:36 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
45 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK Team | 430 | | 1 | J | 77 | 19:27:48 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin |
45 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK Team | 444 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 20:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
45 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK Team | 447 | | 1 | C | 57 | 20:37:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
45 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK Team | 449 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 20:45:06 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
45 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK Team | 455 | | 1 | J | 59 | 21:05:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
45 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK Team | 470 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 21:41:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
46 | Trịnh Bảo Quyên - CK Team | 371 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 15:40:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
46 | Trịnh Bảo Quyên - CK Team | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
46 | Trịnh Bảo Quyên - CK Team | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
46 | Trịnh Bảo Quyên - CK Team | 413 | | 1 | C,R,J | 22 | 18:23:12 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
46 | Trịnh Bảo Quyên - CK Team | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
46 | Trịnh Bảo Quyên - CK Team | 420 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 18:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
46 | Trịnh Bảo Quyên - CK Team | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
47 | Trần Khánh Vy - CK Team | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
47 | Trần Khánh Vy - CK Team | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
47 | Trần Khánh Vy - CK Team | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
47 | Trần Khánh Vy - CK Team | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
47 | Trần Khánh Vy - CK Team | 421 | | 1 | S,C,R,P,J | 62 | 18:53:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
47 | Trần Khánh Vy - CK Team | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
47 | Trần Khánh Vy - CK Team | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
48 | Nguyễn Khánh Chi - CK Team | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
48 | Nguyễn Khánh Chi - CK Team | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
48 | Nguyễn Khánh Chi - CK Team | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
48 | Nguyễn Khánh Chi - CK Team | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
48 | Nguyễn Khánh Chi - CK Team | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
48 | Nguyễn Khánh Chi - CK Team | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
49 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK Team | 315 | | 1 | W | 292 | 10:39:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
49 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK Team | 19 | | 1 | J | 104 | 11:00:06 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
49 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK Team | 49 | | 1 | S,C,R,P,J | 98 | 12:15:42 22/10 | Chung kết | Hạng FA Trẻ Latin |
49 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK Team | 353 | | 1 | VW | 296 | 12:17:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
49 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK Team | 453 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 20:59:24 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
49 | Bùi Vũ Hiền Anh - CK Team | 478 | | 1 | S,C,R,P,J | 80 | 22:01:48 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
50 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK Team | 55 | | 1 | S,C,R,J | 90 | 15:21:42 22/10 | Chung kết | Hạng B Trẻ Latin |
50 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK Team | 65 | | 1 | C,R,J | 91 | 15:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Trẻ Latin |
50 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK Team | 412 | | 1 | P | 79 | 18:21:54 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin |
50 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK Team | 423 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 19:05:36 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
50 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK Team | 430 | | 1 | J | 77 | 19:27:48 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin |
50 | Nguyễn Đức Minh - Trần Nguyễn Diệu Linh - CK Team | 449 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 20:45:06 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
51 | Nguyễn Trà My - CK Team | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
51 | Nguyễn Trà My - CK Team | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
51 | Nguyễn Trà My - CK Team | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
52 | Hoàng Thanh Huyền - CK Team | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
53 | Vũ Minh Hằng - CK Team | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
54 | Nguyễn Tuấn Phong - Trần Thị Hương Giang - CK Team | 60 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 15:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
54 | Nguyễn Tuấn Phong - Trần Thị Hương Giang - CK Team | 67 | | 1 | C,R,J | 127 | 16:01:30 22/10 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
54 | Nguyễn Tuấn Phong - Trần Thị Hương Giang - CK Team | 77 | | 1 | C,R | 128 | 16:24:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 59 | | 1 | C | 93 | 15:34:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trẻ Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 65 | | 1 | C,R,J | 91 | 15:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Trẻ Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 70 | | 1 | R | 94 | 16:10:06 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trẻ Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 75 | | 1 | C,R | 92 | 16:19:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Trẻ Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 400 | | 1 | C | 75 | 17:39:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 423 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 19:05:36 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 430 | | 1 | J | 77 | 19:27:48 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 433 | | 1 | C,R,J | 73 | 19:48:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
55 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Bảo Trâm Anh - CK Team | 443 | | 1 | R | 76 | 20:18:48 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
56 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thị Quỳnh Nga - CK Team | 111 | | 1 | VW | 341 | 18:23:42 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
56 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thị Quỳnh Nga - CK Team | 119 | | 1 | W | 337 | 18:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
56 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Thị Quỳnh Nga - CK Team | 142 | | 1 | VW | 323 | 19:40:30 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Trước Thanh niên Standard |
57 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Ngọc Thanh My - CK Team | 50 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
57 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Ngọc Thanh My - CK Team | 60 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 15:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
57 | Đỗ Hải Thành - Nguyễn Ngọc Thanh My - CK Team | 68 | | 1 | R | 112 | 16:07:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trước Thanh niên Latin |
58 | Nguyễn Đan Lê - CK Team | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
59 | Trần Nguyễn Anh Minh - Trần Nguyễn Ngọc Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
59 | Trần Nguyễn Anh Minh - Trần Nguyễn Ngọc Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 458 | | 1 | J | 38 | 21:12:24 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
59 | Trần Nguyễn Anh Minh - Trần Nguyễn Ngọc Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 460 | | 1 | C,R | 35 | 21:15:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
59 | Trần Nguyễn Anh Minh - Trần Nguyễn Ngọc Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 466 | | 1 | C,R,J | 34 | 21:30:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
59 | Trần Nguyễn Anh Minh - Trần Nguyễn Ngọc Minh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 471 | | 1 | R | 37 | 21:47:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
60 | Samba - Nguyễn Thị Liên, Nguyễn Thị Hoa, Bùi Thị Thuyết, Bùi Thị Ngân, Vũ Thị Hồng, Trần Thị Hước, Nguyễn Thị Tâm, Trần Thị Cẩm Vân, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Thu, Vũ Thị Phương, Hoàng Thị Ngọc, Phạm Thị Mai, Nguyễn Thị Nụ, Bùi Thị Quyên, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Yến, Trần Thị Toan, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Chiêm, Hoàng Thị Lý, Ngô Thị Thuý, Nguyễn Thị Thu Huyền, Bùi Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Thu Hằng, Tống Thị Thanh Hà - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
61 | Rumba - Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Phương, Bùi Thị Thanh Nga, Nguyễn Thị Chiêm, Ngô Thị Thuý, Nguyễn Thị Thu Hằng - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
62 | Samba Thiếu Nhi - Trần Thanh Thuỷ, Đặng Bảo Châu, Trần Phương Anh, Nguyễn Thị Phương Thảo, Phạm Trà My, Đào Thị Hồng Nhung, Nguyễn Tùng Lâm, Trần Ngọc Hân, Phạm Gia Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
63 | Cha Cha Cha - Vũ Thị Hiền,Hoàng Thị Khánh,Nguyễn Thị Mơ,Trần Thị Thương,Chu Thị Nhẫn,Trần Thị Phượng, Nguyễn Thị Thanh Hiền - CLB Dưỡng sinh - KVTT Dòng sông xanh | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
64 | Bebop - Nhảy đôi - Vũ Thị Hiền,Hoàng Thị Khánh,Nguyễn Thị Mơ,Trần Thị Thương,Nguyễn Thị Nhẫn,Nguyễn Thị Thanh Hiền - CLB Dưỡng sinh - KVTT Dòng sông xanh | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
65 | Nguyễn Minh Châu - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 329 | | 1 | W,T,Q | 230 | 11:12:18 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
65 | Nguyễn Minh Châu - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 336 | | 1 | W,T,SF,Q | 229 | 11:31:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
66 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 322 | | 1 | W,T | 252 | 10:54:06 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
66 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 331 | | 1 | W,T,Q | 251 | 11:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
66 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 337 | | 1 | W,T,SF,Q | 250 | 11:37:00 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
66 | Vũ Thị Phương Thảo - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 357 | | 1 | W,VW | 255 | 12:34:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard |
67 | Lê Hà Như Nguyệt - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 312 | | 1 | W,Q | 253 | 10:33:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
67 | Lê Hà Như Nguyệt - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 320 | | 1 | W,SF | 254 | 10:50:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
67 | Lê Hà Như Nguyệt - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 337 | | 1 | W,T,SF,Q | 250 | 11:37:00 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
68 | Phạm Thùy Trang - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 312 | | 1 | W,Q | 253 | 10:33:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
68 | Phạm Thùy Trang - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 320 | | 1 | W,SF | 254 | 10:50:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
69 | Nguyễn Quỳnh Mai - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 312 | | 1 | W,Q | 253 | 10:33:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
69 | Nguyễn Quỳnh Mai - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 320 | | 1 | W,SF | 254 | 10:50:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
70 | Vũ Diệu Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 330 | | 1 | W,T,Q | 272 | 11:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
70 | Vũ Diệu Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 351 | | 1 | VW | 278 | 12:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
70 | Vũ Diệu Hương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 97 | | 1 | SF | 313 | 17:50:42 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trẻ Standard |
71 | Hồ Thu Hà - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 182 | | 1 | C | 433 | 08:25:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 02 |
71 | Hồ Thu Hà - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 310 | | 1 | W | 274 | 10:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
71 | Hồ Thu Hà - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 345 | | 1 | SF | 277 | 11:56:30 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard |
72 | Lương Thị Hồng Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 315 | | 1 | W | 292 | 10:39:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
72 | Lương Thị Hồng Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 323 | | 1 | W,T | 291 | 10:56:42 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
72 | Lương Thị Hồng Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 335 | | 1 | Q | 294 | 11:30:30 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard |
72 | Lương Thị Hồng Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 343 | | 1 | T | 293 | 11:48:42 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
73 | Nguyễn Thị Diệp Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 332 | | 1 | W,T,Q | 290 | 11:24:00 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
73 | Nguyễn Thị Diệp Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 347 | | 1 | SF | 295 | 11:59:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Standard |
73 | Nguyễn Thị Diệp Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 353 | | 1 | VW | 296 | 12:17:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
74 | Nguyễn Thùy Dương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 87 | | 1 | W,T | 309 | 17:12:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Standard |
74 | Nguyễn Thùy Dương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 109 | | 1 | VW | 314 | 18:21:06 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Trẻ Standard |
74 | Nguyễn Thùy Dương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 128 | | 1 | Q | 312 | 19:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Standard |
75 | Vũ Thị Nhã Uyên - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 169 | | 1 | C | 427 | 08:16:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 01 |
76 | Lê Như Mai - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 173 | | 1 | C | 428 | 08:19:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 01 |
77 | Lê Hồng Quế Phương - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 176 | | 1 | C | 430 | 08:21:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 02 |
78 | Nguyễn Mỹ Hà - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 181 | | 1 | C | 432 | 08:25:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 01 |
79 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 311 | | 1 | W,Q | 232 | 10:31:18 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
79 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 319 | | 1 | W,SF | 233 | 10:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard |
79 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 329 | | 1 | W,T,Q | 230 | 11:12:18 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
79 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 336 | | 1 | W,T,SF,Q | 229 | 11:31:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
79 | Nguyễn Minh Hằng - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 356 | | 1 | W,VW | 234 | 12:31:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
80 | Nguyễn Hà Linh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 184 | | 1 | C | 434 | 08:27:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin C - Các CLB 03 |
81 | Trần Khánh Vân - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 311 | | 1 | W,Q | 232 | 10:31:18 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
81 | Trần Khánh Vân - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 319 | | 1 | W,SF | 233 | 10:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard |
81 | Trần Khánh Vân - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 329 | | 1 | W,T,Q | 230 | 11:12:18 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard |
81 | Trần Khánh Vân - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 336 | | 1 | W,T,SF,Q | 229 | 11:31:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Standard |
81 | Trần Khánh Vân - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 356 | | 1 | W,VW | 234 | 12:31:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
82 | Nguyễn Linh Mai Anh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 185 | | 1 | C | 435 | 08:28:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin C- Các CLB 04 |
83 | Hoàng Văn Tú - Phạm Trà My - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 111 | | 1 | VW | 341 | 18:23:42 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
83 | Hoàng Văn Tú - Phạm Trà My - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 119 | | 1 | W | 337 | 18:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
83 | Hoàng Văn Tú - Phạm Trà My - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 142 | | 1 | VW | 323 | 19:40:30 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Trước Thanh niên Standard |
83 | Hoàng Văn Tú - Phạm Trà My - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 147 | | 1 | W | 319 | 19:54:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Standard |
84 | Chử Kim Thanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 311 | | 1 | W,Q | 232 | 10:31:18 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
84 | Chử Kim Thanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 319 | | 1 | W,SF | 233 | 10:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard |
84 | Chử Kim Thanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 356 | | 1 | W,VW | 234 | 12:31:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
85 | Zumba - Đào Ngọc Gia Hân, Khuất Thúy An, Vũ Thị Nhã Uyên, Đặng Khánh Quỳnh, Đỗ Nhật Anh, Phạm Tuệ Anh, Nguyễn Trúc Giang, Bùi Khánh Chi, Lê như Mai, Vũ Khánh Hằng, Đỗ Kim An, Bùi Thu Uyên, Nguyễn Minh Châu, Lê Hồng Quế Phương, Nguyễn Minh Hằng, Bùi Hoàng Huyền Trang, Trần Thùy Dương, Phạm Vũ Ngân Khánh, Chử Kim Thanh, Vũ Thảo Nguyên, Trần Khánh Vân, Lê Hà Như Nguyệt, Trương Tuệ Minh, Vũ Thị Phương Thảo, Dư Khánh Linh, Phạm Thùy Trang, Nguyễn Đoàn Phương Uyên, Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Quỳnh Mai, Nguyễn Mỹ Hà, Trần Hương Giang, Nguyễn Hà Linh, Nguyễn Thị Minh Anh, Vũ Kiều Linh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
86 | Bachata - Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Xuân Quý, Lê Thuý Hằng, Nguyễn Thị Phương, Lê Thị Hương, Phạm Thị Hoà, Lê Thị Hằng, Mai Ánh Tuyết, Hoàng Thị Hà, Nguyễn Thị Nhung, Hồ Minh Lý, Mai Thị Lan, Đỗ Thị Hải, Nguyễn Thị Hường, Đỗ Thị Hoa, Lưu Thị Hường, Đồng Thị Phượng, Lê Thị Lan, Nguyễn Thị Xoan, Lê Thị Đào, Nguyễn Thị Linh, Trần Thị Nam, Trịnh Thị Làn, Nguyễn Thị Hương, Trịnh Thị Tâm, Nguyễn Thị Hương, Nguyễn Thị Minh, Đỗ Thị Thu, Nguyễn Thị Tâm, Nguyễn Thị Khuông, Đỗ Thị Liên, Nguyễn Thị Huệ - CLB HOA VIÊN THANH HÓA | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
87 | Cha Cha Cha - Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Xuân Quý, Lê Thuý Hằng, Nguyễn Thị Phương, Lê Thị Hương, Phạm Thị Hoà, Lê Thị Hằng, Mai Ánh Tuyết, Hoàng Thị Hà, Nguyễn Thị Nhung, Hồ Minh Lý, Mai Thị Lan, Đỗ Thị Hải, Nguyễn Thị Hường, Đỗ Thị Hoa, Lưu Thị Hường, Đồng Thị Phượng, Lê Thị Lan, Nguyễn Thị Xoan, Lê Thị Đào, Nguyễn Thị Linh, Trần Thị Nam, Đỗ Thị Liên - CLB HOA VIÊN THANH HÓA | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
88 | Slow Waltz - Lê Thanh Hảo,Nguyễn Thị Hằng,Nguyễn Bảo Long,Nguyễn Thị Nga,Vũ Bá Rồng,Nguyễn Thị Nga,Nguyễn Tiến Nguyên,Lê Thị Vững,Vũ Xuân Khánh,Bạch Lệ Ngọc,Nguyễn Văn Hùng,Nguyễn Thị Loan,Nguyễn Văn Phương,Nguyễn Thị Lan,Nguyễn Văn Tuyến,Nguyễn Thị Duyến - CLB Hội Lim - Thành phố Bắc Ninh | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
89 | Rumba - Chacha - Hà Thị Thương,Nguyễn Thị Thu Hương,Trần Thị Hiền - CLB KHIÊU VŨ MÙA XUÂN TỈNH BẮC KẠN | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
90 | NGUYỄN TRUNG HỮU - ĐỖ THỊ MINH TÂM - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 110 | | 1 | VW | 376 | 18:22:24 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Trung niên 2 Standard |
90 | NGUYỄN TRUNG HỮU - ĐỖ THỊ MINH TÂM - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
90 | NGUYỄN TRUNG HỮU - ĐỖ THỊ MINH TÂM - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
90 | NGUYỄN TRUNG HỮU - ĐỖ THỊ MINH TÂM - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 143 | | 1 | VW | 368 | 19:41:48 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Trung niên 1 Standard |
90 | NGUYỄN TRUNG HỮU - ĐỖ THỊ MINH TÂM - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 146 | | 1 | W | 406 | 19:53:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 100 Standard |
90 | NGUYỄN TRUNG HỮU - ĐỖ THỊ MINH TÂM - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 148 | | 1 | W | 402 | 19:56:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
90 | NGUYỄN TRUNG HỮU - ĐỖ THỊ MINH TÂM - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 151 | | 1 | W | 413 | 20:00:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Standard |
91 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN - TRẦN THỊ MINH NHÂN - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
91 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN - TRẦN THỊ MINH NHÂN - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 123 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 18:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
91 | NGUYỄN HOÀNG TUẤN - TRẦN THỊ MINH NHÂN - CLB KHIÊU VŨ TÂN BÌNH | 159 | 161 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 360 | 20:26:42 22/10 | Bán kết | Hạng A Trung niên 1 Standard |
92 | Slow Waltz - Lưu Gia Hành,Nguyễn Thị Kim Thoa,Đào Thị Hường,Trần Thị Thu Hường,Nguyễn Thị Bình,Nguyễn Thị Phấn,Nguyễn Thị Hương,Trịnh Trọng Hải,Hoàng Cẩm Vân,Nguyễn Văn Hải,Đỗ Kim Cúc,Vũ Văn Thanh,Vũ Lượng,Khuất Thị Bích Hằng,Hoàng Thu Hà,Vũ Văn Cường,Nguyễn Ngọc Tấn,Đỗ Thị Thanh Hậu,Hồ Nhật Sơn,Đỗ Thị Hiền,Nguyễn Thị Hồng,Nguyễn Thị Hiền,Nguyễn Văn Tuấn,Trần Thị Lợi,Chu Tam Khôi,Ngô Thị Dung,Bùi Tuân Sơn,Nguyễn Thị Nga,Bùi Đức Thi,Chu Thị Hương - CLB KV Đông Ngàn TP Từ Sơn Bắc Ninh | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
93 | Cha Cha Cha - Lại Hoàng Long,Nguyễn Thị Xuân,Nguyễn Thị Phấn,Nguyễn Thị Phấn,Nguyễn Thị Bình,Nguyễn Thị Kim Thoa,Lưu Gia Hành,Nguyễn Thu Hà,Nguyễn Văn Lưu,Đỗ Thị Hiền,Nguyễn Ngọc Dân,Đỗ Thị Thanh Hậu,Hồ Nhật Sơn,Nguyễn Thị Hà,Trần Tuấn Thuận,Nguyễn Thanh Hải,Chu Tam Khôi,Nguyễn Thị Ngọc Hiền,Vũ Văn Cường,Hoàng Cẩm Vân,Nguyễn Văn Hai,Trịnh Trọng Hải,Nguyễn Thị Hương,Nguyễn Văn Tuấn,Trần Thị Lợi,Nguyễn Thị Nga,Bùi Tuấn Sơn,Đào Thị Hường,Trần Thị Thu Hương,Đỗ Kim Cúc,Vũ Ngọc Thanh - CLB Khiêu Vũ NCT TP Từ Sơn - Bắc Ninh | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
94 | Đồng diễn đôi Bachata - Vũ Văn Đảm,Nguyễn Xuân Hoạt,Nguyễn Thị An, Hoàng Thị Khánh,Đào Thị Loan,Nguyễn Thị Dung,Nguyễn Thị Xuân,Vĩ Thị Linh,Cao Thị Nguyệt,Nguyễn Thị Huệ,Nguyễn Quang Thủ,Nguyễn Thị Hằng,Trần Phương Nam,Đặng Kim Toàn,Lê Văn Biển,Lâm Thị Minh,Vũ Văn Tỏa,Nguyễn Thị Mai - CLB Khiêu vũ Tâm Quyến | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
95 | Cha Cha Cha - Vũ Văn Đảm,Nguyễn Xuân Hoạt,Nguyễn Thị An,Hoàng Thị Khánh,Đào Thị Loan,Nguyễn Thị Dung,Nguyễn Thị Xuân,Vũ Thị Linh,Cao Thị Nguyệt,Nguyễn Thị Huệ,Nguyễn Quang Thủ,Nguyễn Thị Hằng,Lê Văn Biển,Lâm Thị Minh,Vũ Văn Tỏa,Trần Phương Nam,Đặng Kim Toàn,Nguyễn Thị Mai - CLB Khiêu vũ Tâm Quyến | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
96 | Cha Cha Cha - Rumba - Đỗ Quốc Bình, Nguyễn Xuân Hòa, Trần Tế Sinh, Nguyễn Thị Lan, Nghiêm Minh Nghĩa, Trịnh Lan Hương, Thẩm Đức Phong, Nguyễn Hồng Khánh, Quản Thị Hạnh, Nguyễn Thị Phúc, Vũ Mai Dung, Phạm Quang Vị, Vũ Thị Ánh Tuyết, Lê Minh Huyền, Đỗ Quang Lợi, Nguyễn Thị Thanh Xuân, Phùng Đình Dũng - CLB Morning Stars - Hà Nội | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
97 | Samba - Rumba - Đỗ Quốc Bình, Nguyễn Xuân Hòa, Trần Tế Sinh, Nguyễn Thị Lan, Nghiêm Minh Nghĩa, Trịnh Lan Hương, Thẩm Đức Phong, Nguyễn Hồng Khánh, Quản Thị Hạnh, Nguyễn Thị Phúc, Vũ Mai Dung, Phạm Quang Vị, Vũ Thị Ánh Tuyết, Lê Minh Huyền, Đỗ Quang Lợi, Nguyễn Thị Thanh Xuân, Phùng Đình Dũng - CLB Morning Stars - Hà Nội | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
98 | Phạm An Nhiên - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 176 | | 1 | C | 430 | 08:21:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 02 |
98 | Phạm An Nhiên - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 204 | | 1 | C | 493 | 08:41:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
98 | Phạm An Nhiên - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 282 | | 1 | R | 441 | 10:12:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Rumba - Newton 02 |
99 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 178 | | 1 | C | 431 | 08:23:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 02 |
99 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 241 | | 1 | C,J | 475 | 09:10:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
99 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
99 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 78 | | 1 | S | 123 | 16:28:24 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trước Thanh niên Latin |
99 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
99 | Nguyễn Ngọc Châu Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
100 | Trương Hoàng Thục Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 178 | | 1 | C | 431 | 08:23:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 02 |
100 | Trương Hoàng Thục Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 239 | | 1 | C,J | 471 | 09:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB |
100 | Trương Hoàng Thục Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 78 | | 1 | S | 123 | 16:28:24 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trước Thanh niên Latin |
100 | Trương Hoàng Thục Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
100 | Trương Hoàng Thục Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
100 | Trương Hoàng Thục Anh - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
101 | Ngô Phan Thanh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 184 | | 1 | C | 434 | 08:27:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin C - Các CLB 03 |
101 | Ngô Phan Thanh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 291 | | 1 | R | 467 | 10:19:06 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Linh Anh Academy |
101 | Ngô Phan Thanh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
101 | Ngô Phan Thanh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 61 | | 1 | C | 120 | 15:41:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trước Thanh niên Latin |
101 | Ngô Phan Thanh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
101 | Ngô Phan Thanh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 71 | | 1 | R | 121 | 16:11:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trước Thanh niên Latin |
101 | Ngô Phan Thanh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 78 | | 1 | S | 123 | 16:28:24 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trước Thanh niên Latin |
101 | Ngô Phan Thanh Ngọc - CLB Năng Khiếu Mầm Xanh Quảng Trị | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
102 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 249 | | 1 | C,R | 453 | 09:30:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
102 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 264 | | 1 | C,R | 532 | 09:51:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin Các CLB |
102 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 63 | | 1 | C,R,J | 109 | 15:43:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Trước Thanh niên Latin |
102 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 73 | | 1 | C,R | 110 | 16:14:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Trước Thanh niên Latin |
102 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 444 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 20:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
102 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 452 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 20:54:12 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
102 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 457 | | 1 | C,R | 56 | 21:09:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
102 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 466 | | 1 | C,R,J | 34 | 21:30:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
103 | Lại Phương Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 45 | | 1 | C,R,J | 100 | 11:57:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
103 | Lại Phương Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 66 | | 1 | C,R,J | 118 | 15:55:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Trước Thanh niên Latin |
103 | Lại Phương Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 76 | | 1 | C,R | 119 | 16:21:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trước Thanh niên Latin |
104 | Lại Ánh Dương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 66 | | 1 | C,R,J | 118 | 15:55:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Trước Thanh niên Latin |
104 | Lại Ánh Dương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 76 | | 1 | C,R | 119 | 16:21:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trước Thanh niên Latin |
104 | Lại Ánh Dương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
105 | Tạ Hà Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 176 | | 1 | C | 430 | 08:21:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 02 |
105 | Tạ Hà Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 195 | | 1 | C | 472 | 08:35:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
105 | Tạ Hà Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 240 | | 1 | C,J | 476 | 09:08:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
106 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 193 | | 1 | C | 468 | 08:33:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
106 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 211 | | 1 | C | 518 | 08:46:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Ninh Bình |
106 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 237 | | 1 | C,J | 474 | 09:04:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
107 | Lê Bảo Châu - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 194 | | 1 | C | 469 | 08:34:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB |
107 | Lê Bảo Châu - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 210 | | 1 | C | 517 | 08:45:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
107 | Lê Bảo Châu - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 240 | | 1 | C,J | 476 | 09:08:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
108 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 194 | | 1 | C | 469 | 08:34:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB |
108 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 208 | | 1 | C | 516 | 08:44:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
108 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 237 | | 1 | C,J | 474 | 09:04:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
108 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 241 | | 1 | C,J | 475 | 09:10:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
109 | Nguyễn Thị Ngọc Trân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 178 | | 1 | C | 431 | 08:23:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 02 |
109 | Nguyễn Thị Ngọc Trân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 241 | | 1 | C,J | 475 | 09:10:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
109 | Nguyễn Thị Ngọc Trân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 260 | | 1 | C,R | 503 | 09:46:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
110 | Quách Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 169 | | 1 | C | 427 | 08:16:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 01 |
110 | Quách Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 193 | | 1 | C | 468 | 08:33:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
110 | Quách Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 237 | | 1 | C,J | 474 | 09:04:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
111 | Bùi Gia Bảo - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
111 | Bùi Gia Bảo - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
112 | Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
112 | Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
113 | Rumba - Lê Thị Thanh Xuân , Nguyễn Thị Minh , Đỗ Thị Liên ,Lê Thị Hồng Thắm , Hoàng Thị Hồng , Phạm Thị Nguyệt , Lê Thị Hồng Vân,. Nguyễn Thị Cải , Nguyễn Thị Thu , Lê Thị Mai , Trần Thị Ngọc , Nguyễn Thị Bích , Bùi Thị Nhung , Trần Thị Bích Hà , Trần Thị Minh Hồng , Hoàng Thị Bích Thảo, Phạm Thị Thoa , Lương Thị Tốt , Nguyễn Thị Kim Chi , Nguyễn Hải Lý , Phan Thị Mỹ Dung , Vũ Thị Lan Anh , Nguyễn Thị Sinh , Vũ Thị Hiển , Lê Thị Tại , Phạm Thị Hơn , Bùi Thị Hiền Nga , Trần Thị Nhung , Phan Thị Thu - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
114 | Cha cha cha - Lê Thị Hồng Vân , Nguyễn Thị Cải , Nguyễn Thị Thu , Lê Thị Mai , Trần Thị Ngọc , Nguyễn Thị Bích , Bùi Thị Nhung , Trần Thị Bích Hà, Trần Thị Minh Hồng , Hoàng Thị Bích Thảo , Ngô Bích Phương , Phạm Thị Thoa , Phạm Thị Nguyệt , Nguyễn Thị Kim Chi , Nguyễn Thị Hải Lý , Phan Thị Mỹ Dung , Vũ Thị Lan Anh , Nguyễn Thị Sinh, Bùi Thị Hiền Nga, Vũ Thị Hiển , Lê Thị Tại , Phạm Thị Hơn , Trần Thị Hiền , Đào Minh Phương , Trần Thị Nhung , Đồng Thị Toản , Hoàng Thị Hồng , Nguyễn Thị Thu Thủy , Trương Thị Ngoan. - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
115 | Samba - Đỗ Thị Liên, Lê Thị Hồng Thắm, Nguyễn Kim Phượng , Phan Thị Thu , Lại Thị Kim Oanh, Lê Thị Thanh Xuân , Nguyễn Thị Thu Hương , Ngô Bích Phương , Trương Thị Ngoan , Nguyễn Thị Minh , Nguyễn Thị Thu Thủy , Phạm Thị Loan , Ngô Thị Ngà , Trần Thị Hiền. - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
116 | Slow waltz - Lại Thị Kim Oanh , Trần Thị Hiền , Nguyễn Kim Phượng , Nguyễn Thị Minh , Ngô Bích Phương , Lê Thị Thanh Xuân , Nguyễn Thị Thu Thủy , Lê Thị Hồng Thắm , Đồng Thị Toản , Đỗ Thị Liên , Lương Thị Tốt , Nguyễn Thị Thu Hương , Phan Thị Thu , Ngô Thị Ngà , Đào Minh Phương , Phạm Thị Loan - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
117 | Nguyễn Thanh Hà - CLB Quận Kiến An | 479 | | 1 | C | 596 | | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP |
118 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 196 | | 1 | C | 477 | 08:35:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Latin CLB TJ |
118 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 292 | | 1 | R | 478 | 10:19:48 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên Latin CLB TJ |
118 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
118 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
118 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
118 | Bùi Tuệ Minh - CLB TJ | 414 | | 1 | C,R,J | 64 | 18:27:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
119 | Nguyễn Ngọc Thiên An - CLB TJ | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
119 | Nguyễn Ngọc Thiên An - CLB TJ | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
119 | Nguyễn Ngọc Thiên An - CLB TJ | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
119 | Nguyễn Ngọc Thiên An - CLB TJ | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
120 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 196 | | 1 | C | 477 | 08:35:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Latin CLB TJ |
120 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 292 | | 1 | R | 478 | 10:19:48 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên Latin CLB TJ |
120 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 451 | | 1 | C | 84 | 20:52:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
120 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
120 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
120 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 467 | | 1 | C,R,J | 82 | 21:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
120 | Nguyễn Hoàng Mai Phương - CLB TJ | 472 | | 1 | R | 85 | 21:48:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
121 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 196 | | 1 | C | 477 | 08:35:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Latin CLB TJ |
121 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 292 | | 1 | R | 478 | 10:19:48 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên Latin CLB TJ |
121 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 451 | | 1 | C | 84 | 20:52:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
121 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
121 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
121 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 467 | | 1 | C,R,J | 82 | 21:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
121 | Trần Hiểu Khanh - CLB TJ | 472 | | 1 | R | 85 | 21:48:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
122 | Cha Cha Cha - Lâm Anh,Nguyễn Thái Bảo Trang,Vũ Gia Linh,Vũ Gia Hân,Nguyễn Minh Thảo,Nguyễn Khánh Kim Ngân,Lương Vũ Kim Ngân,Khánh Vân,Nguyễn Khánh Vân - CLB Tú Trần Dance Sport Hải Dương | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
123 | Rumba - Lâm Anh,Nguyễn Thái Bảo Trang,Vũ Gia Linh,Vũ Gia Hân,Nguyễn Minh Thảo,Nguyễn Khánh Kim Ngân,Lương Vũ Kim Ngân,Khánh Vân,Nguyễn Khánh Vân - CLB Tú Trần Dance Sport Hải Dương | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
124 | LK Bachata & Rumba - Lê Thị Minh Luyến, Trần Thị Bằng, Nguyễn Thị Nga, Vi Thị Nga, Bùi Thị Hạnh, Nguyễn Tú Anh, Nguyễn Thị Thu Huyền, Ngô Thị Kim Dung - CLB Văn Hóa Nghệ Thuật & Khiêu Vũ Royal City | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
125 | Slow Waltz - Phạm Thị Thu Thủy,Tạ Thị Lệ Yên,Trần Thị Hồng Thủy,Bùi Ngọc Tuyết,Phan Thị Thanh Ngân,Đặng Thị Yến,Nguyễn Thị Cẩm Chương,Nguyễn Thị Hồng,Nguyễn Minh Hằng,Nguyễn Thị Thu Hà,Nguyễn Thị Hà - CLB cựu giáo chức Học Viện Ngân Hàng | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
126 | Nguyễn Hà Vân - CLB quận Kiến An | 479 | | 1 | C | 596 | | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP |
127 | Đào Song Ngọc - CLB quận Kiến An | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
127 | Đào Song Ngọc - CLB quận Kiến An | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
127 | Đào Song Ngọc - CLB quận Kiến An | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
128 | Lê Hồng Liên - CLB quận Kiến An | 479 | | 1 | C | 596 | | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP |
129 | Nguyễn Bảo Linh - CLB quận Kiến An | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
130 | Cao Thùy Lâm - CLB quận Kiến An | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
130 | Cao Thùy Lâm - CLB quận Kiến An | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
130 | Cao Thùy Lâm - CLB quận Kiến An | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
131 | Lưu Hoàng Hà Phương - CLB quận Kiến An | 184 | | 1 | C | 434 | 08:27:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin C - Các CLB 03 |
131 | Lưu Hoàng Hà Phương - CLB quận Kiến An | 285 | | 1 | R | 445 | 10:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
131 | Lưu Hoàng Hà Phương - CLB quận Kiến An | 472 | | 1 | R | 85 | 21:48:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
132 | Đàm Khánh Vy - CLB quận Kiến An | 185 | | 1 | C | 435 | 08:28:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin C- Các CLB 04 |
132 | Đàm Khánh Vy - CLB quận Kiến An | 290 | | 1 | R | 449 | 10:18:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
132 | Đàm Khánh Vy - CLB quận Kiến An | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
133 | Đặng Minh Sơn - Hoàng Ngọc Anh - CLB quận Kiến An | 261 | | 1 | C,R | 553 | 09:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các CLB |
133 | Đặng Minh Sơn - Hoàng Ngọc Anh - CLB quận Kiến An | 405 | | 1 | C,R | 74 | 18:06:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
133 | Đặng Minh Sơn - Hoàng Ngọc Anh - CLB quận Kiến An | 443 | | 1 | R | 76 | 20:18:48 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
133 | Đặng Minh Sơn - Hoàng Ngọc Anh - CLB quận Kiến An | 457 | | 1 | C,R | 56 | 21:09:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
133 | Đặng Minh Sơn - Hoàng Ngọc Anh - CLB quận Kiến An | 469 | | 1 | R | 58 | 21:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
134 | Đặng Minh Sơn - Nguyễn Hà Vân - CLB quận Kiến An | 455 | | 1 | J | 59 | 21:05:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
134 | Đặng Minh Sơn - Nguyễn Hà Vân - CLB quận Kiến An | 465 | | 1 | C,R,J | 55 | 21:26:42 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
135 | Nguyễn Duy Thành - Tô Nguyễn Ngọc Bích - CLB quận Kiến An | 167 | | 1 | C,R,J | 558 | 08:12:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi Latin vô địch các CLB |
135 | Nguyễn Duy Thành - Tô Nguyễn Ngọc Bích - CLB quận Kiến An | 447 | | 1 | C | 57 | 20:37:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
135 | Nguyễn Duy Thành - Tô Nguyễn Ngọc Bích - CLB quận Kiến An | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Phạm Quang Hải - Đào Thu Trang - CLB quận Kiến An | 258 | | 1 | C,R | 555 | 09:43:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 2 |
136 | Phạm Quang Hải - Đào Thu Trang - CLB quận Kiến An | 457 | | 1 | C,R | 56 | 21:09:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
136 | Phạm Quang Hải - Đào Thu Trang - CLB quận Kiến An | 460 | | 1 | C,R | 35 | 21:15:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
136 | Phạm Quang Hải - Đào Thu Trang - CLB quận Kiến An | 471 | | 1 | R | 37 | 21:47:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
137 | Đặng Minh Sơn - Đào Song Ngọc - CLB quận Kiến An | 400 | | 1 | C | 75 | 17:39:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
137 | Đặng Minh Sơn - Đào Song Ngọc - CLB quận Kiến An | 447 | | 1 | C | 57 | 20:37:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
138 | Nguyễn Duy Thành - Tô Ngọc Bích - CLB quận Kiến An | 457 | | 1 | C,R | 56 | 21:09:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
138 | Nguyễn Duy Thành - Tô Ngọc Bích - CLB quận Kiến An | 469 | | 1 | R | 58 | 21:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
139 | Vũ Hoàng Tuệ Minh - CLB quận Kiến An | 173 | | 1 | C | 428 | 08:19:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 01 |
139 | Vũ Hoàng Tuệ Minh - CLB quận Kiến An | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
140 | Đặng Minh Sơn - Cao Thùy Lâm - CLB quận Kiến An | 220 | | 1 | C | 552 | 08:52:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin vô địch các CLB |
141 | Nguyễn Duy Thành - Lê Hồng Liên - CLB quận Kiến An | 218 | | 1 | C | 531 | 08:51:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
142 | Nguyễn Duy Thành - Đào Song Ngọc - CLB quận Kiến An | 265 | | 1 | C,R | 554 | 09:53:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 1 |
144 | Tô Chính Nam - Nguyễn Bảo Linh - CLB quận Kiến An | 222 | | 1 | C | 559 | 08:53:54 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB 1 |
145 | Phạm Quang Dũng - Nguyễn Thanh Hà - CLB quận Kiến An | 224 | | 1 | C | 560 | 08:55:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 2 |
146 | Nguyễn Bảo Nam - Nguyễn Hà Vân - CLB quận Kiến An | 271 | | 1 | C,R | 557 | 10:01:36 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 4 |
147 | Nguyễn Bảo Nam - Nguyễn Quỳnh Anh - CLB quận Kiến An | 222 | | 1 | C | 559 | 08:53:54 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB 1 |
148 | Nguyễn Thành Phong - Nguyễn Bảo Linh - CLB quận Kiến An | 271 | | 1 | C,R | 557 | 10:01:36 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 4 |
149 | Nguyễn Thành Phong - Nguyễn Quỳnh Anh - CLB quận Kiến An | 224 | | 1 | C | 560 | 08:55:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 2 |
150 | Phạm Yến Trang - CLB quận Kiến An | 208 | | 1 | C | 516 | 08:44:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
151 | Vũ Như Uyên Nhi - CLB quận Kiến An | 256 | | 1 | C,R | 512 | 09:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
151 | Vũ Như Uyên Nhi - CLB quận Kiến An | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
152 | Rumba - Nguyễn Thị Thúy,Nguyễn Thị Chính,Nguyễn Thị Thùy,Hà Thị Thanh Thúy,Hoàng Thị Trong,Hà Thị Thanh,Nguyễn Thị Yến,Phạm Thị Lan,Phạm Tú Ngọc,Ngô Thị Như Hoa,Trần Thị Vy - CLB Ánh Dương thành phố Bắc Giang | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
153 | Phạm Lê Phương Lan - CLB Âu Cơ | 303 | | 1 | S | 563 | 10:28:12 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin ST1 |
154 | Nguyễn Minh Linh Đan - CLB Âu Cơ | 307 | | 1 | S | 564 | 10:31:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin ST2 |
155 | Vũ Hải Anh - CLB Âu Cơ | 307 | | 1 | S | 564 | 10:31:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin ST2 |
156 | Trần Trọng Minh Đức - CLB Âu Cơ | 303 | | 1 | S | 563 | 10:28:12 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin ST1 |
157 | Đặng Khánh Châu - CLB Âu Cơ | 303 | | 1 | S | 563 | 10:28:12 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin ST1 |
158 | Cha cha cha - Nguyễn Cẩm Uyên Nhi , Nguyễn Quỳnh Ngân , Đặng Thảo Uyên , Nguyễn Bình Diệp Chi , Lê Thị Bình Minh , Hoàng Thị Hải Dương , Ngọc Phương Linh , Ngọc Mai Hiền , Hà Phương Thảo , Nguyễn Hoài An - Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
159 | Nguyễn Cẩm Uyên Nhi - Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương | 294 | | 1 | R | 505 | 10:21:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 2 |
160 | Nguyễn Quỳnh Ngân - Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương | 191 | | 1 | C | 462 | 08:32:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin New Life Center |
161 | Ngọc Mai Hiền - Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương | 282 | | 1 | R | 441 | 10:12:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Rumba - Newton 02 |
162 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 405 | | 1 | C,R | 74 | 18:06:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
162 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 412 | | 1 | P | 79 | 18:21:54 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin |
162 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 417 | | 1 | S | 78 | 18:36:18 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
162 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 430 | | 1 | J | 77 | 19:27:48 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin |
162 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 443 | | 1 | R | 76 | 20:18:48 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
162 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 444 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 20:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
162 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 465 | | 1 | C,R,J | 55 | 21:26:42 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
162 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 470 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 21:41:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
163 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkids Quảng Ninh | 447 | | 1 | C | 57 | 20:37:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
163 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkids Quảng Ninh | 455 | | 1 | J | 59 | 21:05:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
163 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkids Quảng Ninh | 457 | | 1 | C,R | 56 | 21:09:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
163 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkids Quảng Ninh | 462 | | 1 | P | 61 | 21:20:12 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 1 Latin |
163 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkids Quảng Ninh | 469 | | 1 | R | 58 | 21:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
163 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkids Quảng Ninh | 474 | | 1 | S | 60 | 21:51:24 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
164 | Nguyễn Tô Quốc Khánh - Trần Thị Ngọc Diệp - Clb Starkids Quảng Ninh | 400 | | 1 | C | 75 | 17:39:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
164 | Nguyễn Tô Quốc Khánh - Trần Thị Ngọc Diệp - Clb Starkids Quảng Ninh | 405 | | 1 | C,R | 74 | 18:06:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
164 | Nguyễn Tô Quốc Khánh - Trần Thị Ngọc Diệp - Clb Starkids Quảng Ninh | 430 | | 1 | J | 77 | 19:27:48 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 2 Latin |
164 | Nguyễn Tô Quốc Khánh - Trần Thị Ngọc Diệp - Clb Starkids Quảng Ninh | 443 | | 1 | R | 76 | 20:18:48 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 405 | | 1 | C,R | 74 | 18:06:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 412 | | 1 | P | 79 | 18:21:54 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 2 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 417 | | 1 | S | 78 | 18:36:18 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 447 | | 1 | C | 57 | 20:37:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 455 | | 1 | J | 59 | 21:05:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 457 | | 1 | C,R | 56 | 21:09:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 462 | | 1 | P | 61 | 21:20:12 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu niên 1 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 469 | | 1 | R | 58 | 21:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
165 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 474 | | 1 | S | 60 | 21:51:24 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
166 | Trần Đức Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 167 | | 1 | C,R,J | 558 | 08:12:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi Latin vô địch các CLB |
166 | Trần Đức Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 224 | | 1 | C | 560 | 08:55:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 2 |
166 | Trần Đức Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 452 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 20:54:12 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
166 | Trần Đức Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 466 | | 1 | C,R,J | 34 | 21:30:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
166 | Trần Đức Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 477 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 21:55:18 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
167 | Phùng Như Thảo - Clb Starkids Quảng Ninh | 254 | | 1 | C,R | 501 | 09:37:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 2 |
167 | Phùng Như Thảo - Clb Starkids Quảng Ninh | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
167 | Phùng Như Thảo - Clb Starkids Quảng Ninh | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
167 | Phùng Như Thảo - Clb Starkids Quảng Ninh | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
167 | Phùng Như Thảo - Clb Starkids Quảng Ninh | 441 | | 1 | R | 9 | 20:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 248 | | 1 | C,R | 498 | 09:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 411 | | 1 | P | 52 | 18:20:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
168 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkids Quảng Ninh | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
169 | Trịnh Lan Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 164 | | 1 | C,R,J | 489 | 08:06:18 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên Latin Các CLB |
169 | Trịnh Lan Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
169 | Trịnh Lan Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
169 | Trịnh Lan Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
169 | Trịnh Lan Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
169 | Trịnh Lan Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 410 | | 1 | P | 70 | 18:19:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
169 | Trịnh Lan Anh - Clb Starkids Quảng Ninh | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
170 | Phạm Tùng Lâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 371 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 15:40:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
170 | Phạm Tùng Lâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 413 | | 1 | C,R,J | 22 | 18:23:12 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
170 | Phạm Tùng Lâm - Clb Starkids Quảng Ninh | 420 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 18:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
171 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkids Quảng Ninh | 371 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 15:40:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
171 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkids Quảng Ninh | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
171 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkids Quảng Ninh | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
171 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkids Quảng Ninh | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
171 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkids Quảng Ninh | 411 | | 1 | P | 52 | 18:20:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
171 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkids Quảng Ninh | 413 | | 1 | C,R,J | 22 | 18:23:12 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
171 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkids Quảng Ninh | 420 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 18:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
171 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkids Quảng Ninh | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
172 | Phan Bình Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
172 | Phan Bình Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 458 | | 1 | J | 38 | 21:12:24 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
172 | Phan Bình Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 460 | | 1 | C,R | 35 | 21:15:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
172 | Phan Bình Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 463 | | 1 | P | 40 | 21:21:30 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
172 | Phan Bình Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 471 | | 1 | R | 37 | 21:47:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
172 | Phan Bình Minh - Du Mai Lan - Clb Starkids Quảng Ninh | 475 | | 1 | S | 39 | 21:52:42 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
173 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkids Quảng Ninh | 189 | | 1 | C | 459 | 08:30:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy 3 |
173 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkids Quảng Ninh | 286 | | 1 | R | 490 | 10:15:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
173 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkids Quảng Ninh | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
174 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 321 | | 1 | W | 223 | 10:52:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Standard |
174 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 324 | | 1 | W,T | 222 | 10:59:18 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Standard |
174 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 338 | | 1 | T | 224 | 11:42:12 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Standard |
174 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 454 | | 1 | J | 17 | 21:04:36 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
174 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 463 | | 1 | P | 40 | 21:21:30 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
174 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 464 | | 1 | C,R,J | 13 | 21:22:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin |
174 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 473 | | 1 | S | 18 | 21:50:06 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin |
174 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 477 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 21:55:18 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
175 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 61 | | 1 | C | 120 | 15:41:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trước Thanh niên Latin |
175 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 64 | | 1 | C,R,J | 136 | 15:47:42 22/10 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
175 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 71 | | 1 | R | 121 | 16:11:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trước Thanh niên Latin |
175 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 74 | | 1 | C,R | 137 | 16:16:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
175 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 76 | | 1 | C,R | 119 | 16:21:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trước Thanh niên Latin |
176 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 58 | | 1 | C | 138 | 15:33:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
176 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 64 | | 1 | C,R,J | 136 | 15:47:42 22/10 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
176 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 69 | | 1 | R | 139 | 16:08:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
176 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 74 | | 1 | C,R | 137 | 16:16:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
176 | Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
177 | Phạm Xuân Hưng - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 200 | | 1 | C | 485 | 08:38:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Việt Tiệp 1 |
178 | Trần Gia Hân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 200 | | 1 | C | 485 | 08:38:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Việt Tiệp 1 |
179 | Phạm Xuân Hưng - Trần Gia Hân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 399 | | 1 | C | 3 | 17:38:12 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
179 | Phạm Xuân Hưng - Trần Gia Hân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 408 | | 1 | C,R | 2 | 18:15:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng Latin |
179 | Phạm Xuân Hưng - Trần Gia Hân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 442 | | 1 | R | 4 | 20:17:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
180 | Nguyễn Ngọc Thùy Châu - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 201 | | 1 | C | 486 | 08:39:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 |
180 | Nguyễn Ngọc Thùy Châu - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
180 | Nguyễn Ngọc Thùy Châu - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
181 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 200 | | 1 | C | 485 | 08:38:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Việt Tiệp 1 |
181 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
181 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
181 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 435 | | 1 | C,R,J | 6 | 19:55:48 22/10 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
182 | La Chí Thiên - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 201 | | 1 | C | 486 | 08:39:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Việt Tiệp 2 |
182 | La Chí Thiên - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
182 | La Chí Thiên - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
184 | Vũ Hồng Phúc - Nguyễn Trần Kiều Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 121 | | 1 | W | 301 | 18:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trẻ Standard |
184 | Vũ Hồng Phúc - Nguyễn Trần Kiều Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 147 | | 1 | W | 319 | 19:54:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Standard |
185 | Vũ Hồng Phúc - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 309 | | 1 | W | 506 | 10:32:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Standard Thăng Long |
186 | Nguyễn Trần Kiều Anh - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 309 | | 1 | W | 506 | 10:32:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Standard Thăng Long |
187 | Nguyễn Thị An Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 193 | | 1 | C | 468 | 08:33:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
187 | Nguyễn Thị An Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 195 | | 1 | C | 472 | 08:35:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
188 | Bùi Hứa Nhã Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 203 | | 1 | C | 492 | 08:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
188 | Bùi Hứa Nhã Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 286 | | 1 | R | 490 | 10:15:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
189 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 286 | | 1 | R | 490 | 10:15:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
189 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
189 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
190 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 260 | | 1 | C,R | 503 | 09:46:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
190 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 294 | | 1 | R | 505 | 10:21:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 2 |
191 | Lưu Thu Nguyệt Hân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 248 | | 1 | C,R | 498 | 09:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
191 | Lưu Thu Nguyệt Hân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 260 | | 1 | C,R | 503 | 09:46:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
193 | Đỗ Tô Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 203 | | 1 | C | 492 | 08:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
193 | Đỗ Tô Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 254 | | 1 | C,R | 501 | 09:37:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 2 |
194 | Vũ Thị Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 248 | | 1 | C,R | 498 | 09:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
194 | Vũ Thị Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 294 | | 1 | R | 505 | 10:21:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng 2 |
194 | Vũ Thị Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
195 | Nguyễn Thị Kim Ngân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 175 | | 1 | C | 429 | 08:21:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 01 |
195 | Nguyễn Thị Kim Ngân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 181 | | 1 | C | 432 | 08:25:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 01 |
195 | Nguyễn Thị Kim Ngân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 212 | | 1 | C | 519 | 08:46:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
196 | Chu Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 175 | | 1 | C | 429 | 08:21:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 01 |
196 | Chu Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 182 | | 1 | C | 433 | 08:25:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 02 |
196 | Chu Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 212 | | 1 | C | 519 | 08:46:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
197 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 181 | | 1 | C | 432 | 08:25:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 01 |
197 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
197 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
197 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
197 | Nguyễn Ngọc Diệp - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 451 | | 1 | C | 84 | 20:52:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
198 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 447 | | 1 | C | 57 | 20:37:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
198 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 457 | | 1 | C,R | 56 | 21:09:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
198 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 469 | | 1 | R | 58 | 21:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
199 | Nguyễn Tiến Đạt - Nguyễn Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
199 | Nguyễn Tiến Đạt - Nguyễn Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 460 | | 1 | C,R | 35 | 21:15:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
200 | Tô Chính Nam - Nguyễn Quỳnh Anh - CLB quận Kiến An | 270 | | 1 | C,R | 556 | 10:00:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các ClLB 3 |
201 | Nguyễn Trần Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
201 | Nguyễn Trần Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
201 | Nguyễn Trần Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
201 | Nguyễn Trần Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 8 | | 1 | C,R | 200 | 10:35:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 9 | | 1 | C,R | 163 | 10:38:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 14 | | 1 | C | 164 | 10:51:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 17 | | 1 | C | 201 | 10:54:54 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 20 | | 1 | R | 165 | 11:01:24 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 23 | | 1 | R | 202 | 11:05:18 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 25 | | 1 | S,C,R,J | 161 | 11:07:54 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 31 | | 1 | C | 171 | 11:30:12 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 36 | | 1 | C,R | 170 | 11:39:18 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Latin |
202 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 47 | | 1 | C,R,J | 169 | 12:05:18 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Latin |
203 | Nguyễn Xuân Hiệp - Nguyễn Thúy Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 9 | | 1 | C,R | 163 | 10:38:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
203 | Nguyễn Xuân Hiệp - Nguyễn Thúy Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 14 | | 1 | C | 164 | 10:51:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
203 | Nguyễn Xuân Hiệp - Nguyễn Thúy Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 20 | | 1 | R | 165 | 11:01:24 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
203 | Nguyễn Xuân Hiệp - Nguyễn Thúy Hà - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 24 | | 1 | S | 167 | 11:06:36 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Latin |
204 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Ngọc Ánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 50 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
204 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Ngọc Ánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 57 | | 1 | C | 111 | 15:32:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Latin |
204 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Ngọc Ánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 60 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 15:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
204 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Ngọc Ánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 68 | | 1 | R | 112 | 16:07:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trước Thanh niên Latin |
204 | Nguyễn Văn Thời - Phạm Ngọc Ánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 73 | | 1 | C,R | 110 | 16:14:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Trước Thanh niên Latin |
205 | Nguyễn Phương Nga - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 182 | | 1 | C | 433 | 08:25:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Các CLB 02 |
205 | Nguyễn Phương Nga - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 212 | | 1 | C | 519 | 08:46:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
206 | Hoàng Đức Tuấn - Đỗ Phương Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 50 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
207 | Nguyễn Tiến Đạt - Nguyễn Trần Phương Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 471 | | 1 | R | 37 | 21:47:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
208 | Nguyễn Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
208 | Nguyễn Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
209 | Nguyễn Đình Tư - Nguyễn Thị Phú Tài - DreamDance Gia Lai | 2 | | 1 | W | 533 | 10:25:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard Các CLB |
209 | Nguyễn Đình Tư - Nguyễn Thị Phú Tài - DreamDance Gia Lai | 5 | | 1 | W,T | 574 | 10:29:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Cao Niên Standard Vô địch TLOC |
209 | Nguyễn Đình Tư - Nguyễn Thị Phú Tài - DreamDance Gia Lai | 11 | | 1 | C,R | 188 | 10:43:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Latin |
209 | Nguyễn Đình Tư - Nguyễn Thị Phú Tài - DreamDance Gia Lai | 15 | | 1 | C | 189 | 10:52:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Latin |
209 | Nguyễn Đình Tư - Nguyễn Thị Phú Tài - DreamDance Gia Lai | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
209 | Nguyễn Đình Tư - Nguyễn Thị Phú Tài - DreamDance Gia Lai | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
209 | Nguyễn Đình Tư - Nguyễn Thị Phú Tài - DreamDance Gia Lai | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
209 | Nguyễn Đình Tư - Nguyễn Thị Phú Tài - DreamDance Gia Lai | 137 | | 1 | T | 403 | 19:28:36 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
210 | Nguyễn Phương Anh - DreamDance Gia Lai | 208 | | 1 | C | 516 | 08:44:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
210 | Nguyễn Phương Anh - DreamDance Gia Lai | 256 | | 1 | C,R | 512 | 09:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
210 | Nguyễn Phương Anh - DreamDance Gia Lai | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
210 | Nguyễn Phương Anh - DreamDance Gia Lai | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
210 | Nguyễn Phương Anh - DreamDance Gia Lai | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
211 | Phạm Huyền Trang - DreamDance Gia Lai | 208 | | 1 | C | 516 | 08:44:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
211 | Phạm Huyền Trang - DreamDance Gia Lai | 256 | | 1 | C,R | 512 | 09:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
211 | Phạm Huyền Trang - DreamDance Gia Lai | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
211 | Phạm Huyền Trang - DreamDance Gia Lai | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
211 | Phạm Huyền Trang - DreamDance Gia Lai | 409 | | 1 | P | 31 | 18:18:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
212 | Nguyễn Ngọc Bảo Đăng - Lâm Bảo Hân - DreamDance Gia Lai | 220 | | 1 | C | 552 | 08:52:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin vô địch các CLB |
212 | Nguyễn Ngọc Bảo Đăng - Lâm Bảo Hân - DreamDance Gia Lai | 265 | | 1 | C,R | 554 | 09:53:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 1 |
212 | Nguyễn Ngọc Bảo Đăng - Lâm Bảo Hân - DreamDance Gia Lai | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
212 | Nguyễn Ngọc Bảo Đăng - Lâm Bảo Hân - DreamDance Gia Lai | 458 | | 1 | J | 38 | 21:12:24 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
212 | Nguyễn Ngọc Bảo Đăng - Lâm Bảo Hân - DreamDance Gia Lai | 471 | | 1 | R | 37 | 21:47:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
213 | Văn Thị Tâm - DreamDance Gia Lai | 216 | | 1 | C | 529 | 08:49:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên Latin Các CLB |
213 | Văn Thị Tâm - DreamDance Gia Lai | 297 | | 1 | R | 530 | 10:23:18 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên Latin Các CLB |
213 | Văn Thị Tâm - DreamDance Gia Lai | 12 | | 1 | C,R | 146 | 10:45:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
213 | Văn Thị Tâm - DreamDance Gia Lai | 16 | | 1 | C | 147 | 10:53:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
213 | Văn Thị Tâm - DreamDance Gia Lai | 22 | | 1 | R | 148 | 11:04:00 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
214 | Trịnh Thị Thạnh - DreamDance Gia Lai | 216 | | 1 | C | 529 | 08:49:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên Latin Các CLB |
214 | Trịnh Thị Thạnh - DreamDance Gia Lai | 297 | | 1 | R | 530 | 10:23:18 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên Latin Các CLB |
214 | Trịnh Thị Thạnh - DreamDance Gia Lai | 12 | | 1 | C,R | 146 | 10:45:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
214 | Trịnh Thị Thạnh - DreamDance Gia Lai | 16 | | 1 | C | 147 | 10:53:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
214 | Trịnh Thị Thạnh - DreamDance Gia Lai | 22 | | 1 | R | 148 | 11:04:00 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
215 | Nguyễn Tấn Khang - Nguyễn Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 264 | | 1 | C,R | 532 | 09:51:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin Các CLB |
215 | Nguyễn Tấn Khang - Nguyễn Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 270 | | 1 | C,R | 556 | 10:00:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các ClLB 3 |
215 | Nguyễn Tấn Khang - Nguyễn Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 447 | | 1 | C | 57 | 20:37:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
215 | Nguyễn Tấn Khang - Nguyễn Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 455 | | 1 | J | 59 | 21:05:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
215 | Nguyễn Tấn Khang - Nguyễn Gia Hân - DreamDance Gia Lai | 469 | | 1 | R | 58 | 21:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
216 | Nguyễn Ngọc Minh Quân - DreamDance Gia Lai | 213 | | 1 | C | 521 | 08:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N3 |
216 | Nguyễn Ngọc Minh Quân - DreamDance Gia Lai | 296 | | 1 | R | 524 | 10:22:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
216 | Nguyễn Ngọc Minh Quân - DreamDance Gia Lai | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
216 | Nguyễn Ngọc Minh Quân - DreamDance Gia Lai | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
217 | Phạm Bảo An - DreamDance Gia Lai | 213 | | 1 | C | 521 | 08:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N3 |
217 | Phạm Bảo An - DreamDance Gia Lai | 279 | | 1 | Jive | 586 | 10:10:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB S-D J |
217 | Phạm Bảo An - DreamDance Gia Lai | 296 | | 1 | R | 524 | 10:22:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
217 | Phạm Bảo An - DreamDance Gia Lai | 374 | | 1 | C,P | 26 | 15:55:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
217 | Phạm Bảo An - DreamDance Gia Lai | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
217 | Phạm Bảo An - DreamDance Gia Lai | 409 | | 1 | P | 31 | 18:18:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
217 | Phạm Bảo An - DreamDance Gia Lai | 420 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 18:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
218 | Hoàng Gia Hân - Lê Sơn Dance Sport | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
218 | Hoàng Gia Hân - Lê Sơn Dance Sport | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
218 | Hoàng Gia Hân - Lê Sơn Dance Sport | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
218 | Hoàng Gia Hân - Lê Sơn Dance Sport | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
220 | Sidorenko Vera - Green Shoots International School | 207 | | 1 | C | 497 | 08:43:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
220 | Sidorenko Vera - Green Shoots International School | 278 | | 1 | J | 500 | 10:10:00 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
220 | Sidorenko Vera - Green Shoots International School | 306 | | 1 | S | 504 | 10:30:18 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
220 | Sidorenko Vera - Green Shoots International School | 369 | | 1 | C,J | 24 | 15:33:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
220 | Sidorenko Vera - Green Shoots International School | 384 | | 1 | C,S | 25 | 16:34:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
221 | Ngô Minh Ngọc - HP Dance | 202 | | 1 | C | 491 | 08:39:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latinn HP Dance 1 |
222 | Ngô Ngọc Minh Châuu - HP Dance | 205 | | 1 | C | 494 | 08:42:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP Dance 2 |
223 | Nguyễn Anh Thư - HP Dance | 206 | | 1 | C | 496 | 08:42:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP Dance 3 |
224 | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp - HP Dance | 206 | | 1 | C | 496 | 08:42:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP Dance 3 |
225 | Nguyễn Khánh Chi - HP Dance | 205 | | 1 | C | 494 | 08:42:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP Dance 2 |
226 | Mai Gia An - HP Dance | 206 | | 1 | C | 496 | 08:42:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP Dance 3 |
227 | Mai Vân Chi - HP Dance | 202 | | 1 | C | 491 | 08:39:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latinn HP Dance 1 |
228 | Nguyễn Phương Linh - HP Dance | 205 | | 1 | C | 494 | 08:42:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin HP Dance 2 |
229 | Nguyễn Hà Linh - HP Dance | 202 | | 1 | C | 491 | 08:39:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latinn HP Dance 1 |
230 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
230 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 85 | | 1 | Q | 339 | 17:08:18 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
230 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 95 | | 1 | W,T | 336 | 17:44:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
230 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 100 | | 1 | SF | 340 | 17:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
230 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 104 | | 1 | T | 338 | 18:00:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
230 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 111 | | 1 | VW | 341 | 18:23:42 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
230 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 119 | | 1 | W | 337 | 18:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
231 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 3 | | 1 | W,T,VW | 551 | 10:25:42 22/10 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard Các CLB |
231 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 7 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 550 | 10:31:54 22/10 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard Các CLB |
231 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 51 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
231 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
231 | Trần Hiếu Minh - Nguyễn Hoàng Thanh Hằng - Hòa Yến Dancing Center | 123 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 18:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
232 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 2 | | 1 | W | 533 | 10:25:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard Các CLB |
232 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 3 | | 1 | W,T,VW | 551 | 10:25:42 22/10 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard Các CLB |
232 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 141 | | 1 | T | 414 | 19:39:12 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Standard |
232 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 151 | | 1 | W | 413 | 20:00:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Standard |
232 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 158 | | 1 | W,T | 412 | 20:22:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Standard |
233 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị Thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 83 | | 1 | Q | 374 | 17:05:42 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 2 Standard |
233 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị Thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 98 | | 1 | SF | 375 | 17:52:00 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Standard |
233 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị Thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
233 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị Thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 106 | | 1 | W,T,Q | 370 | 18:03:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
233 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị Thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 110 | | 1 | VW | 376 | 18:22:24 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Trung niên 2 Standard |
233 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị Thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 133 | | 1 | Q | 404 | 19:23:24 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 5 Standard |
233 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị Thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 153 | | 1 | W,T | 405 | 20:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Standard |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 162 | | 1 | S,C,R,P,J | 487 | 08:00:00 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 322 | | 1 | W,T | 252 | 10:54:06 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 326 | | 1 | W,T | 273 | 11:04:30 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
234 | Huỳnh Ngọc Thảo Nhi - LUÂN OANH DANCESPORT | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 162 | | 1 | S,C,R,P,J | 487 | 08:00:00 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 326 | | 1 | W,T | 273 | 11:04:30 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 342 | | 1 | T | 257 | 11:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Nguyễn Bảo Linh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
236 | Phạm Gia Trúc My - LUÂN OANH DANCESPORT | 162 | | 1 | S,C,R,P,J | 487 | 08:00:00 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
236 | Phạm Gia Trúc My - LUÂN OANH DANCESPORT | 322 | | 1 | W,T | 252 | 10:54:06 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
236 | Phạm Gia Trúc My - LUÂN OANH DANCESPORT | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
236 | Phạm Gia Trúc My - LUÂN OANH DANCESPORT | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
236 | Phạm Gia Trúc My - LUÂN OANH DANCESPORT | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
236 | Phạm Gia Trúc My - LUÂN OANH DANCESPORT | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
236 | Phạm Gia Trúc My - LUÂN OANH DANCESPORT | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
236 | Phạm Gia Trúc My - LUÂN OANH DANCESPORT | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
237 | Nguyễn Hoàng Khánh An - LUÂN OANH DANCESPORT | 207 | | 1 | C | 497 | 08:43:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
237 | Nguyễn Hoàng Khánh An - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | | 1 | J | 500 | 10:10:00 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
237 | Nguyễn Hoàng Khánh An - LUÂN OANH DANCESPORT | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
237 | Nguyễn Hoàng Khánh An - LUÂN OANH DANCESPORT | 441 | | 1 | R | 9 | 20:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
238 | Kiều Lê Nhã Uyên - LUÂN OANH DANCESPORT | 207 | | 1 | C | 497 | 08:43:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
238 | Kiều Lê Nhã Uyên - LUÂN OANH DANCESPORT | 306 | | 1 | S | 504 | 10:30:18 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
238 | Kiều Lê Nhã Uyên - LUÂN OANH DANCESPORT | 384 | | 1 | C,S | 25 | 16:34:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
238 | Kiều Lê Nhã Uyên - LUÂN OANH DANCESPORT | 436 | | 1 | S | 30 | 19:59:42 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
239 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 306 | | 1 | S | 504 | 10:30:18 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
239 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
239 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
239 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
239 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
239 | Hồ Lê Uyên Kha - LUÂN OANH DANCESPORT | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
240 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
240 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
240 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
240 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
240 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
241 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 278 | | 1 | J | 500 | 10:10:00 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Luân Oanh Dancesport |
241 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
241 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
241 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
241 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 411 | | 1 | P | 52 | 18:20:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
241 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
241 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
241 | Nguyễn Thị Ngân Phi - LUÂN OANH DANCESPORT | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
242 | Trịnh Minh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 58 | | 1 | C | 138 | 15:33:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
242 | Trịnh Minh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 66 | | 1 | C,R,J | 118 | 15:55:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Trước Thanh niên Latin |
242 | Trịnh Minh Châu - LUÂN OANH DANCESPORT | 69 | | 1 | R | 139 | 16:08:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 334 | | 1 | Q | 258 | 11:29:12 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 342 | | 1 | T | 257 | 11:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 346 | | 1 | SF | 259 | 11:57:48 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 352 | | 1 | VW | 260 | 12:16:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
243 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
244 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 349 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 249 | 12:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
244 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
244 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
244 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
245 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 322 | | 1 | W,T | 252 | 10:54:06 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
245 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 331 | | 1 | W,T,Q | 251 | 11:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
245 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
245 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
246 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 315 | | 1 | W | 292 | 10:39:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
246 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 335 | | 1 | Q | 294 | 11:30:30 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard |
246 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 343 | | 1 | T | 293 | 11:48:42 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
246 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 355 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 288 | 12:25:06 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
246 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 97 | | 1 | SF | 313 | 17:50:42 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trẻ Standard |
246 | Vương Đức Thành - LUÂN OANH DANCESPORT | 109 | | 1 | VW | 314 | 18:21:06 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Trẻ Standard |
247 | Trương Thị Thanh Phước - LUÂN OANH DANCESPORT | 12 | | 1 | C,R | 146 | 10:45:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
248 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 332 | | 1 | W,T,Q | 290 | 11:24:00 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
248 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 355 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 288 | 12:25:06 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
248 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 53 | | 1 | S,C,R,J | 135 | 15:15:12 22/10 | Chung kết | Hạng FB Người lớn Latin |
248 | Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 80 | | 1 | S,C,R,P,J | 134 | 16:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng FA Người lớn Latin |
249 | Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 355 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 288 | 12:25:06 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
249 | Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 81 | | 1 | S,C,R,P,J | 116 | 16:49:42 22/10 | Chung kết | Hạng FA Trước Thanh niên Latin |
250 | Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 56 | | 1 | S,C,R,J | 117 | 15:26:54 22/10 | Chung kết | Hạng FB Trước Thanh niên Latin |
251 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
251 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 85 | | 1 | Q | 339 | 17:08:18 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
251 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 119 | | 1 | W | 337 | 18:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
252 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 65 | | 1 | C,R,J | 91 | 15:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Trẻ Latin |
252 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 75 | | 1 | C,R | 92 | 16:19:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Trẻ Latin |
252 | Nguyễn Thế Huy - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 433 | | 1 | C,R,J | 73 | 19:48:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
253 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 354 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 279 | 12:18:36 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
253 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 94 | | 1 | W,T | 300 | 17:41:30 22/10 | Chung kết | Hạng D Trẻ Standard |
254 | Nguyễn Văn Song Toàn - Nguyễn Thị Kim Thoa - LUÂN OANH DANCESPORT | 134 | | 1 | Q | 415 | 19:24:42 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thầy trò Standard |
254 | Nguyễn Văn Song Toàn - Nguyễn Thị Kim Thoa - LUÂN OANH DANCESPORT | 141 | | 1 | T | 414 | 19:39:12 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Standard |
254 | Nguyễn Văn Song Toàn - Nguyễn Thị Kim Thoa - LUÂN OANH DANCESPORT | 158 | | 1 | W,T | 412 | 20:22:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Standard |
255 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 314 | | 1 | W | 265 | 10:37:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard |
255 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 327 | | 1 | W,T | 243 | 11:07:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Standard |
255 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 348 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 240 | 12:00:24 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Standard |
255 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
255 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 475 | | 1 | S | 39 | 21:52:42 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
256 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 50 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
256 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 51 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
256 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 123 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 18:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
257 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 9 | | 1 | C,R | 163 | 10:38:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
257 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 14 | | 1 | C | 164 | 10:51:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
257 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 18 | | 1 | C,R,J | 187 | 10:56:12 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 4 Latin |
257 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 20 | | 1 | R | 165 | 11:01:24 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
257 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 24 | | 1 | S | 167 | 11:06:36 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Latin |
257 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 25 | | 1 | S,C,R,J | 161 | 11:07:54 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Latin |
258 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - LUÂN OANH DANCESPORT | 8 | | 1 | C,R | 200 | 10:35:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Latin |
258 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - LUÂN OANH DANCESPORT | 17 | | 1 | C | 201 | 10:54:54 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Latin |
258 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - LUÂN OANH DANCESPORT | 21 | | 1 | R | 190 | 11:02:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Latin |
258 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - LUÂN OANH DANCESPORT | 23 | | 1 | R | 202 | 11:05:18 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Latin |
258 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - LUÂN OANH DANCESPORT | 39 | | 1 | R | 195 | 11:47:06 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Latin |
258 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - LUÂN OANH DANCESPORT | 46 | | 1 | C,R,J | 192 | 12:01:24 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 5 Latin |
258 | Lê Văn Minh - Trương Thị Thanh Phước - LUÂN OANH DANCESPORT | 150 | | 1 | W | 392 | 19:58:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cao niên Standard |
259 | Trần Anh Hải - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 13 | | 1 | C,R | 204 | 10:48:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Latin |
259 | Trần Anh Hải - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 38 | | 1 | C,R,J | 203 | 11:43:12 22/10 | Chung kết | Hạng C Thầy trò Latin |
259 | Trần Anh Hải - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 62 | | 1 | C | 129 | 15:42:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
259 | Trần Anh Hải - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 72 | | 1 | R | 130 | 16:12:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
259 | Trần Anh Hải - Nguyễn Thị Thanh Hương - LUÂN OANH DANCESPORT | 77 | | 1 | C,R | 128 | 16:24:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
260 | Võ Ngọc Đôn - Nguyễn Thị Xuân - LUÂN OANH DANCESPORT | 2 | | 1 | W | 533 | 10:25:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên Standard Các CLB |
260 | Võ Ngọc Đôn - Nguyễn Thị Xuân - LUÂN OANH DANCESPORT | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
260 | Võ Ngọc Đôn - Nguyễn Thị Xuân - LUÂN OANH DANCESPORT | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
260 | Võ Ngọc Đôn - Nguyễn Thị Xuân - LUÂN OANH DANCESPORT | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
260 | Võ Ngọc Đôn - Nguyễn Thị Xuân - LUÂN OANH DANCESPORT | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
260 | Võ Ngọc Đôn - Nguyễn Thị Xuân - LUÂN OANH DANCESPORT | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
261 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
261 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
261 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
261 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 136 | | 1 | T | 407 | 19:27:18 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Cộng tuổi 100 Standard |
261 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 146 | | 1 | W | 406 | 19:53:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 100 Standard |
261 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 148 | | 1 | W | 402 | 19:56:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
261 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 153 | | 1 | W,T | 405 | 20:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Standard |
261 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 157 | | 1 | W,T | 401 | 20:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard |
262 | Phạm Văn Minh Trí - Lý Vân Dung - LUÂN OANH DANCESPORT | 51 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
263 | Nguyễn Thị Mười - LUÂN OANH DANCESPORT | 216 | | 1 | C | 529 | 08:49:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trung niên Latin Các CLB |
263 | Nguyễn Thị Mười - LUÂN OANH DANCESPORT | 297 | | 1 | R | 530 | 10:23:18 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trung niên Latin Các CLB |
263 | Nguyễn Thị Mười - LUÂN OANH DANCESPORT | 12 | | 1 | C,R | 146 | 10:45:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
263 | Nguyễn Thị Mười - LUÂN OANH DANCESPORT | 16 | | 1 | C | 147 | 10:53:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
263 | Nguyễn Thị Mười - LUÂN OANH DANCESPORT | 22 | | 1 | R | 148 | 11:04:00 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
264 | Dương Minh Quân - Phạm Bảo Ngọc - Linh Anh Academy | 171 | | 1 | C | 454 | 08:18:12 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
264 | Dương Minh Quân - Phạm Bảo Ngọc - Linh Anh Academy | 249 | | 1 | C,R | 453 | 09:30:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
264 | Dương Minh Quân - Phạm Bảo Ngọc - Linh Anh Academy | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Dương Minh Quân - Phạm Bảo Ngọc - Linh Anh Academy | 460 | | 1 | C,R | 35 | 21:15:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
265 | Đặng Chí Bảo - Nguyễn Trần Trâm Anh - Linh Anh Academy | 171 | | 1 | C | 454 | 08:18:12 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
265 | Đặng Chí Bảo - Nguyễn Trần Trâm Anh - Linh Anh Academy | 249 | | 1 | C,R | 453 | 09:30:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
265 | Đặng Chí Bảo - Nguyễn Trần Trâm Anh - Linh Anh Academy | 446 | | 1 | C | 15 | 20:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
266 | Phạm Quỳnh Đan - Linh Anh Academy | 255 | | 1 | C,R | 455 | 09:39:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 1 |
266 | Phạm Quỳnh Đan - Linh Anh Academy | 305 | | 1 | S | 466 | 10:29:36 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
266 | Phạm Quỳnh Đan - Linh Anh Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
266 | Phạm Quỳnh Đan - Linh Anh Academy | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
267 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 255 | | 1 | C,R | 455 | 09:39:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 1 |
267 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 283 | | 1 | R | 465 | 10:13:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
267 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 305 | | 1 | S | 466 | 10:29:36 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
267 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
267 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 384 | | 1 | C,S | 25 | 16:34:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
268 | Nguyễn Anh Cường - Linh Anh Academy | 255 | | 1 | C,R | 455 | 09:39:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 1 |
268 | Nguyễn Anh Cường - Linh Anh Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
268 | Nguyễn Anh Cường - Linh Anh Academy | 384 | | 1 | C,S | 25 | 16:34:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
268 | Nguyễn Anh Cường - Linh Anh Academy | 436 | | 1 | S | 30 | 19:59:42 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
269 | Nguyễn Châu Anh - Linh Anh Academy | 262 | | 1 | C,R | 456 | 09:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 2 |
269 | Nguyễn Châu Anh - Linh Anh Academy | 305 | | 1 | S | 466 | 10:29:36 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
269 | Nguyễn Châu Anh - Linh Anh Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
270 | Trần Châu Anh - Linh Anh Academy | 262 | | 1 | C,R | 456 | 09:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 2 |
270 | Trần Châu Anh - Linh Anh Academy | 283 | | 1 | R | 465 | 10:13:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
270 | Trần Châu Anh - Linh Anh Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
271 | Nguyễn Phương Ngân - Linh Anh Academy | 192 | | 1 | C | 463 | 08:32:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
271 | Nguyễn Phương Ngân - Linh Anh Academy | 250 | | 1 | C,R | 461 | 09:32:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
271 | Nguyễn Phương Ngân - Linh Anh Academy | 291 | | 1 | R | 467 | 10:19:06 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Linh Anh Academy |
271 | Nguyễn Phương Ngân - Linh Anh Academy | 301 | | 1 | S | 464 | 10:26:48 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
271 | Nguyễn Phương Ngân - Linh Anh Academy | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
271 | Nguyễn Phương Ngân - Linh Anh Academy | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
272 | Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 179 | | 1 | C | 457 | 08:23:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 1 |
272 | Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
274 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 183 | | 1 | C | 458 | 08:26:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy 2 |
274 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
275 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 183 | | 1 | C | 458 | 08:26:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy 2 |
275 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
276 | Phí Ngọc Mai - Linh Anh Academy | 183 | | 1 | C | 458 | 08:26:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy 2 |
277 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 189 | | 1 | C | 459 | 08:30:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy 3 |
278 | Đặng Hồng Anh - Linh Anh Academy | 189 | | 1 | C | 459 | 08:30:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy 3 |
279 | Lê Thùy Trang - Linh Anh Academy | 250 | | 1 | C,R | 461 | 09:32:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
279 | Lê Thùy Trang - Linh Anh Academy | 301 | | 1 | S | 464 | 10:26:48 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
279 | Lê Thùy Trang - Linh Anh Academy | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
280 | Nguyễn Bảo Trâm - Linh Anh Academy | 291 | | 1 | R | 467 | 10:19:06 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin Linh Anh Academy |
280 | Nguyễn Bảo Trâm - Linh Anh Academy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
281 | Nguyễn Phương Vy - Linh Anh Academy | 179 | | 1 | C | 457 | 08:23:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 1 |
281 | Nguyễn Phương Vy - Linh Anh Academy | 283 | | 1 | R | 465 | 10:13:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
281 | Nguyễn Phương Vy - Linh Anh Academy | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
282 | Dương Minh Quân - Linh Anh Academy | 192 | | 1 | C | 463 | 08:32:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
283 | Đoàn Ngọc Anh - Linh Anh Academy | 192 | | 1 | C | 463 | 08:32:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
283 | Đoàn Ngọc Anh - Linh Anh Academy | 301 | | 1 | S | 464 | 10:26:48 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
283 | Đoàn Ngọc Anh - Linh Anh Academy | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
283 | Đoàn Ngọc Anh - Linh Anh Academy | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
284 | Nguyễn Trần Trâm Anh - Linh Anh Academy | 262 | | 1 | C,R | 456 | 09:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 2 |
284 | Nguyễn Trần Trâm Anh - Linh Anh Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
285 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 189 | | 1 | C | 459 | 08:30:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy 3 |
285 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
286 | Nguyễn Lê Thuỳ Dương - Linh Anh Academy | 179 | | 1 | C | 457 | 08:23:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy 1 |
286 | Nguyễn Lê Thuỳ Dương - Linh Anh Academy | 274 | | 1 | C,R | 587 | 10:05:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
286 | Nguyễn Lê Thuỳ Dương - Linh Anh Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
287 | Lê Ngọc Khanh - Linh Anh Academy | 274 | | 1 | C,R | 587 | 10:05:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
288 | Nguyễn Hải Hằng - Linh Anh Academy | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
289 | Lê Phương Anh - Linh Anh Academy | 274 | | 1 | C,R | 587 | 10:05:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
290 | Hồ Vũ Phan Anh - Hoàng Gia Hân - Lê Sơn Dance Sport | 316 | | 1 | W | 244 | 10:40:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard |
290 | Hồ Vũ Phan Anh - Hoàng Gia Hân - Lê Sơn Dance Sport | 327 | | 1 | W,T | 243 | 11:07:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Standard |
290 | Hồ Vũ Phan Anh - Hoàng Gia Hân - Lê Sơn Dance Sport | 341 | | 1 | T | 245 | 11:46:06 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard |
291 | Vũ Quốc Trung - Bùi Thị Hồng - Lê Sơn Dance Sport | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
291 | Vũ Quốc Trung - Bùi Thị Hồng - Lê Sơn Dance Sport | 98 | | 1 | SF | 375 | 17:52:00 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Standard |
291 | Vũ Quốc Trung - Bùi Thị Hồng - Lê Sơn Dance Sport | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
291 | Vũ Quốc Trung - Bùi Thị Hồng - Lê Sơn Dance Sport | 151 | | 1 | W | 413 | 20:00:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Standard |
291 | Vũ Quốc Trung - Bùi Thị Hồng - Lê Sơn Dance Sport | 153 | | 1 | W,T | 405 | 20:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Standard |
291 | Vũ Quốc Trung - Bùi Thị Hồng - Lê Sơn Dance Sport | 157 | | 1 | W,T | 401 | 20:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard |
292 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Quỳnh Anh - Lê Sơn Dance Sport | 51 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
292 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Quỳnh Anh - Lê Sơn Dance Sport | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
292 | Trần Sơn Tùng - Nguyễn Quỳnh Anh - Lê Sơn Dance Sport | 123 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 18:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
293 | Lê Quốc Đạt - Nguyễn Thị Thanh Mai - Lê Sơn Dance Sport | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
293 | Lê Quốc Đạt - Nguyễn Thị Thanh Mai - Lê Sơn Dance Sport | 124 | | 1 | W,T,Q | 377 | 18:57:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
293 | Lê Quốc Đạt - Nguyễn Thị Thanh Mai - Lê Sơn Dance Sport | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
294 | Hồ Vũ Phan Anh - Lê Sơn Dance Sport | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
294 | Hồ Vũ Phan Anh - Lê Sơn Dance Sport | 322 | | 1 | W,T | 252 | 10:54:06 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
294 | Hồ Vũ Phan Anh - Lê Sơn Dance Sport | 357 | | 1 | W,VW | 255 | 12:34:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard |
295 | Lê Tường Minh - Lê Sơn Dance Sport | 309 | | 1 | W | 506 | 10:32:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Standard Thăng Long |
295 | Lê Tường Minh - Lê Sơn Dance Sport | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
296 | Nguyễn Hải An - Lê Sơn Dance Sport | 309 | | 1 | W | 506 | 10:32:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Standard Thăng Long |
296 | Nguyễn Hải An - Lê Sơn Dance Sport | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
297 | Vũ Quốc Trung - Lê Sơn Dance Sport | 99 | | 1 | SF | 358 | 17:53:18 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Solo Trung niên Standard |
297 | Vũ Quốc Trung - Lê Sơn Dance Sport | 132 | | 1 | SF | 389 | 19:22:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Solo Cao niên Standard |
297 | Vũ Quốc Trung - Lê Sơn Dance Sport | 155 | | 1 | W,T | 385 | 20:13:30 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Cao niên Standard |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 322 | | 1 | W,T | 252 | 10:54:06 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 334 | | 1 | Q | 258 | 11:29:12 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 342 | | 1 | T | 257 | 11:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 346 | | 1 | SF | 259 | 11:57:48 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 352 | | 1 | VW | 260 | 12:16:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
299 | Trần Ngọc Minh - M - DANCE | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 311 | | 1 | W,Q | 232 | 10:31:18 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 312 | | 1 | W,Q | 253 | 10:33:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 313 | | 1 | W | 235 | 10:36:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 319 | | 1 | W,SF | 233 | 10:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 320 | | 1 | W,SF | 254 | 10:50:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 325 | | 1 | W,T | 231 | 11:01:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 331 | | 1 | W,T,Q | 251 | 11:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 337 | | 1 | W,T,SF,Q | 250 | 11:37:00 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 339 | | 1 | T | 236 | 11:43:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 349 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 249 | 12:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
300 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 350 | | 1 | VW | 239 | 12:13:24 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
301 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
301 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
301 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
302 | Nguyễn Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 399 | | 1 | C | 3 | 17:38:12 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
302 | Nguyễn Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 408 | | 1 | C,R | 2 | 18:15:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Nhi đồng Latin |
302 | Nguyễn Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 442 | | 1 | R | 4 | 20:17:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Nhi đồng Latin |
303 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 251 | | 1 | C,R | 481 | 09:33:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - DANCE |
303 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
303 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
303 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
303 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
303 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
303 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 441 | | 1 | R | 9 | 20:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
304 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 251 | | 1 | C,R | 481 | 09:33:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - DANCE |
304 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
304 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
305 | Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 251 | | 1 | C,R | 481 | 09:33:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - DANCE |
306 | Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 197 | | 1 | C | 479 | 08:36:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin M - DANCE |
307 | Vũ Quỳnh Anh - M - DANCE | 197 | | 1 | C | 479 | 08:36:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin M - DANCE |
308 | Nguyễn Phương Mai - M - DANCE | 197 | | 1 | C | 479 | 08:36:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin M - DANCE |
309 | Lương Thanh Thảo My - M - DANCE | 198 | | 1 | C | 480 | 08:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - DANCE |
310 | Nguyễn Mai Anh - M - DANCE | 198 | | 1 | C | 480 | 08:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - DANCE |
311 | Nguyễn Hà Linh - M - DANCE | 198 | | 1 | C | 480 | 08:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - DANCE |
312 | Đỗ Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 298 | | 1 | R | 535 | 10:24:00 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi Latin Các CLB |
313 | Nguyễn Đăng Dương - Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 298 | | 1 | R | 535 | 10:24:00 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi Latin Các CLB |
313 | Nguyễn Đăng Dương - Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 446 | | 1 | C | 15 | 20:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
313 | Nguyễn Đăng Dương - Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 456 | | 1 | C,R | 14 | 21:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
313 | Nguyễn Đăng Dương - Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 468 | | 1 | R | 16 | 21:38:24 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
314 | Lê Ngọc Tuấn - Huỳnh Kim Nhung - MT Dancesport | 25 | | 1 | S,C,R,J | 161 | 11:07:54 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Latin |
314 | Lê Ngọc Tuấn - Huỳnh Kim Nhung - MT Dancesport | 47 | | 1 | C,R,J | 169 | 12:05:18 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Latin |
314 | Lê Ngọc Tuấn - Huỳnh Kim Nhung - MT Dancesport | 122 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 18:41:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
314 | Lê Ngọc Tuấn - Huỳnh Kim Nhung - MT Dancesport | 124 | | 1 | W,T,Q | 377 | 18:57:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
315 | Dương Vũ Linh Hà - Mydance | 209 | | 1 | C | 542 | 08:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
315 | Dương Vũ Linh Hà - Mydance | 215 | | 1 | C | 575 | 08:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - CLB Mydance ( Nhóm 4) |
315 | Dương Vũ Linh Hà - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
316 | Dương Huyền Phương Thảo - Mydance | 214 | | 1 | C | 543 | 08:48:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
316 | Dương Huyền Phương Thảo - Mydance | 217 | | 1 | C | 569 | 08:50:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
316 | Dương Huyền Phương Thảo - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
317 | Vũ Khánh Ngọc - Mydance | 214 | | 1 | C | 543 | 08:48:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
317 | Vũ Khánh Ngọc - Mydance | 226 | | 1 | C | 570 | 08:56:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
317 | Vũ Khánh Ngọc - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
318 | Cao Bảo Ngọc - Mydance | 169 | | 1 | C | 427 | 08:16:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 01 |
318 | Cao Bảo Ngọc - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
318 | Cao Bảo Ngọc - Mydance | 266 | | 1 | C,R | 536 | 09:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
319 | Vũ Hà Anh Tú - Mydance | 214 | | 1 | C | 543 | 08:48:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
319 | Vũ Hà Anh Tú - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
319 | Vũ Hà Anh Tú - Mydance | 266 | | 1 | C,R | 536 | 09:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
320 | Đinh Hà Phương - Mydance | 209 | | 1 | C | 542 | 08:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
320 | Đinh Hà Phương - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
320 | Đinh Hà Phương - Mydance | 266 | | 1 | C,R | 536 | 09:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
321 | Đinh Châu Anh - Mydance | 209 | | 1 | C | 542 | 08:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
321 | Đinh Châu Anh - Mydance | 215 | | 1 | C | 575 | 08:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - CLB Mydance ( Nhóm 4) |
321 | Đinh Châu Anh - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
322 | Nguyễn Thảo Minh - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
322 | Nguyễn Thảo Minh - Mydance | 257 | | 1 | C,R | 545 | 09:42:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
322 | Nguyễn Thảo Minh - Mydance | 273 | | 1 | C,R | 579 | 10:04:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance (Nhóm 4) |
323 | Đoàn Anh Mai Nguyên - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
323 | Đoàn Anh Mai Nguyên - Mydance | 257 | | 1 | C,R | 545 | 09:42:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
323 | Đoàn Anh Mai Nguyên - Mydance | 273 | | 1 | C,R | 579 | 10:04:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance (Nhóm 4) |
324 | Nguyễn Vũ Như Phương - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
324 | Nguyễn Vũ Như Phương - Mydance | 268 | | 1 | C,R | 547 | 09:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 3) |
325 | Nguyễn Vũ Phương Anh - Mydance | 219 | | 1 | C | 544 | 08:51:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 3) |
325 | Nguyễn Vũ Phương Anh - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
326 | Nguyễn Huyền My - Mydance | 219 | | 1 | C | 544 | 08:51:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 3) |
326 | Nguyễn Huyền My - Mydance | 235 | | 1 | C | 522 | 09:03:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N4 |
326 | Nguyễn Huyền My - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
327 | Vũ Ngọc Minh Châu - Mydance | 228 | | 1 | C | 578 | 08:58:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 - Latin - CLB Mydance (Nhóm 5) |
327 | Vũ Ngọc Minh Châu - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
327 | Vũ Ngọc Minh Châu - Mydance | 263 | | 1 | C,R | 546 | 09:50:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
328 | Vũ Nguyên Dương - Mydance | 228 | | 1 | C | 578 | 08:58:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 - Latin - CLB Mydance (Nhóm 5) |
328 | Vũ Nguyên Dương - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
328 | Vũ Nguyên Dương - Mydance | 257 | | 1 | C,R | 545 | 09:42:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
329 | Trần Thị Minh Thanh - Mydance | 228 | | 1 | C | 578 | 08:58:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 - Latin - CLB Mydance (Nhóm 5) |
329 | Trần Thị Minh Thanh - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
329 | Trần Thị Minh Thanh - Mydance | 263 | | 1 | C,R | 546 | 09:50:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
330 | Võ Minh Trang - Mydance | 166 | | 1 | C,R,J | 510 | 08:10:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
330 | Võ Minh Trang - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
330 | Võ Minh Trang - Mydance | 268 | | 1 | C,R | 547 | 09:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 3) |
331 | Hà Lê Thảo My - Mydance | 166 | | 1 | C,R,J | 510 | 08:10:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
331 | Hà Lê Thảo My - Mydance | 238 | | 1 | C,J | 470 | 09:05:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
331 | Hà Lê Thảo My - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
332 | Đào Bích Ngọc - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
332 | Đào Bích Ngọc - Mydance | 267 | | 1 | C,R | 537 | 09:56:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
332 | Đào Bích Ngọc - Mydance | 269 | | 1 | C,R | 548 | 09:58:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
333 | Nguyễn Sắc Thiên An - Mydance | 239 | | 1 | C,J | 471 | 09:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB |
333 | Nguyễn Sắc Thiên An - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
333 | Nguyễn Sắc Thiên An - Mydance | 272 | | 1 | C,R | 549 | 10:03:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
334 | Nguyễn Linh Nga - Mydance | 223 | | 1 | C | 576 | 08:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 - Latin CLB Mydance (Nhóm 4) |
334 | Nguyễn Linh Nga - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
334 | Nguyễn Linh Nga - Mydance | 263 | | 1 | C,R | 546 | 09:50:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
335 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 185 | | 1 | C | 435 | 08:28:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin C- Các CLB 04 |
335 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
335 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 267 | | 1 | C,R | 537 | 09:56:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
336 | Ngô Thiên Vân - Mydance | 165 | | 1 | C,R,J | 509 | 08:08:24 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
336 | Ngô Thiên Vân - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
336 | Ngô Thiên Vân - Mydance | 273 | | 1 | C,R | 579 | 10:04:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance (Nhóm 4) |
337 | Đoàn Thu Giang - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
337 | Đoàn Thu Giang - Mydance | 267 | | 1 | C,R | 537 | 09:56:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
337 | Đoàn Thu Giang - Mydance | 269 | | 1 | C,R | 548 | 09:58:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
338 | Nguyễn Bảo Trâm - Mydance | 223 | | 1 | C | 576 | 08:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 - Latin CLB Mydance (Nhóm 4) |
338 | Nguyễn Bảo Trâm - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
338 | Nguyễn Bảo Trâm - Mydance | 272 | | 1 | C,R | 549 | 10:03:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
339 | Đỗ Bảo Hân - Mydance | 223 | | 1 | C | 576 | 08:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 - Latin CLB Mydance (Nhóm 4) |
339 | Đỗ Bảo Hân - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
339 | Đỗ Bảo Hân - Mydance | 268 | | 1 | C,R | 547 | 09:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin CLB Mydance (Nhóm 3) |
340 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 229 | | 1 | C | 571 | 08:58:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
340 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
340 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 269 | | 1 | C,R | 548 | 09:58:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Mydance (Nhóm 1) |
341 | Đinh Phương Linh - Mydance | 243 | 246 | 1 | C,R | 540 | 09:16:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 - CLB Mydance |
341 | Đinh Phương Linh - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
341 | Đinh Phương Linh - Mydance | 272 | | 1 | C,R | 549 | 10:03:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
341 | Đinh Phương Linh - Mydance | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
342 | Trần Đức Thanh Thư - Mydance | 215 | | 1 | C | 575 | 08:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - CLB Mydance ( Nhóm 4) |
342 | Trần Đức Thanh Thư - Mydance | 219 | | 1 | C | 544 | 08:51:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 3) |
342 | Trần Đức Thanh Thư - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
343 | Lê Minh Anh - Mydance | 214 | | 1 | C | 543 | 08:48:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 2) |
343 | Lê Minh Anh - Mydance | 217 | | 1 | C | 569 | 08:50:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
343 | Lê Minh Anh - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
344 | Nguyễn Đình Khánh An - Mydance | 219 | | 1 | C | 544 | 08:51:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin CLB Mydance (Nhóm 3) |
344 | Nguyễn Đình Khánh An - Mydance | 242 | 245 | 1 | C,R | 539 | 09:11:24 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Nhi đồng Latin CLB Mydance |
345 | Nguyễn Minh Phúc - Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 222 | | 1 | C | 559 | 08:53:54 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB 1 |
345 | Nguyễn Minh Phúc - Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 258 | | 1 | C,R | 555 | 09:43:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các CLB 2 |
345 | Nguyễn Minh Phúc - Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 57 | | 1 | C | 111 | 15:32:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Latin |
346 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 314 | | 1 | W | 265 | 10:37:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Standard |
346 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 59 | | 1 | C | 93 | 15:34:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trẻ Latin |
346 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 63 | | 1 | C,R,J | 109 | 15:43:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Trước Thanh niên Latin |
346 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 70 | | 1 | R | 94 | 16:10:06 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trẻ Latin |
347 | Vũ Minh Khánh - Trương Tú Anh - Mydance | 3 | | 1 | W,T,VW | 551 | 10:25:42 22/10 | Chung kết | Hạng C Thanh niên Standard Các CLB |
347 | Vũ Minh Khánh - Trương Tú Anh - Mydance | 125 | | 1 | W,T,Q | 317 | 19:05:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trước Thanh niên Standard |
347 | Vũ Minh Khánh - Trương Tú Anh - Mydance | 144 | | 1 | W,T,SF,Q | 316 | 19:43:06 22/10 | Chung kết | Hạng B Trước Thanh niên Standard |
347 | Vũ Minh Khánh - Trương Tú Anh - Mydance | 160 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 315 | 20:36:42 22/10 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Standard |
348 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 7 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 550 | 10:31:54 22/10 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard Các CLB |
348 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 328 | | 1 | W,T | 282 | 11:09:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
349 | Nguyễn Minh Phúc - Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 261 | | 1 | C,R | 553 | 09:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi Latin vô địch các CLB |
349 | Nguyễn Minh Phúc - Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 70 | | 1 | R | 94 | 16:10:06 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trẻ Latin |
350 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 7 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 550 | 10:31:54 22/10 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard Các CLB |
350 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 100 | | 1 | SF | 340 | 17:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
350 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 104 | | 1 | T | 338 | 18:00:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
351 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 240 | | 1 | C,J | 476 | 09:08:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
351 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 244 | 247 | 1 | C,R | 541 | 09:20:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 2 - CLB Mydance |
352 | TCHU TCHA TCHA - CLB MYDANCE - Nguyễn Quang Thành, Trần Vũ Thiên An, Nguyễn Thảo Nguyên, Đinh Minh Bảo Anh, Trần Bảo Xuân, Nguyễn Đình Khánh An, Đinh Châu Anh, Nguyễn Vũ Như Phương, Nguyễn Vũ Phương Anh, Võ Minh Trang - Mydance | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
353 | Phạm Xuân Trường - Nguyễn Thị Ánh - Mạnh Hùng Dancesport | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
353 | Phạm Xuân Trường - Nguyễn Thị Ánh - Mạnh Hùng Dancesport | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
353 | Phạm Xuân Trường - Nguyễn Thị Ánh - Mạnh Hùng Dancesport | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
353 | Phạm Xuân Trường - Nguyễn Thị Ánh - Mạnh Hùng Dancesport | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
353 | Phạm Xuân Trường - Nguyễn Thị Ánh - Mạnh Hùng Dancesport | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
353 | Phạm Xuân Trường - Nguyễn Thị Ánh - Mạnh Hùng Dancesport | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
354 | Nguyễn Hải Đăng - Nguyễn Thị Minh Ngọc - New Life Center | 327 | | 1 | W,T | 243 | 11:07:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Standard |
354 | Nguyễn Hải Đăng - Nguyễn Thị Minh Ngọc - New Life Center | 341 | | 1 | T | 245 | 11:46:06 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard |
354 | Nguyễn Hải Đăng - Nguyễn Thị Minh Ngọc - New Life Center | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
354 | Nguyễn Hải Đăng - Nguyễn Thị Minh Ngọc - New Life Center | 458 | | 1 | J | 38 | 21:12:24 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
354 | Nguyễn Hải Đăng - Nguyễn Thị Minh Ngọc - New Life Center | 463 | | 1 | P | 40 | 21:21:30 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
354 | Nguyễn Hải Đăng - Nguyễn Thị Minh Ngọc - New Life Center | 475 | | 1 | S | 39 | 21:52:42 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
355 | Hoàng Bảo Hân - New Life Center | 10 | | 1 | C,R | 101 | 10:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Latin |
355 | Hoàng Bảo Hân - New Life Center | 323 | | 1 | W,T | 291 | 10:56:42 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
355 | Hoàng Bảo Hân - New Life Center | 332 | | 1 | W,T,Q | 290 | 11:24:00 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
355 | Hoàng Bảo Hân - New Life Center | 87 | | 1 | W,T | 309 | 17:12:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Standard |
355 | Hoàng Bảo Hân - New Life Center | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
355 | Hoàng Bảo Hân - New Life Center | 467 | | 1 | C,R,J | 82 | 21:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
357 | Đỗ Tiến Lực - Lê Ngọc Khánh - New Life Center | 344 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 261 | 11:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
357 | Đỗ Tiến Lực - Lê Ngọc Khánh - New Life Center | 354 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 279 | 12:18:36 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
358 | Nguyễn Trung Hiếu - Hoàng Hà Linh - New Life Center | 344 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 261 | 11:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
359 | Đỗ Ngọc Ly - New Life Center | 330 | | 1 | W,T,Q | 272 | 11:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
359 | Đỗ Ngọc Ly - New Life Center | 87 | | 1 | W,T | 309 | 17:12:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Standard |
359 | Đỗ Ngọc Ly - New Life Center | 113 | | 1 | W | 310 | 18:26:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
360 | Phạm Hữu Khang - New Life Center | 168 | | 1 | C,R,J | 588 | 08:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin New Life Center |
360 | Phạm Hữu Khang - New Life Center | 190 | | 1 | C | 460 | 08:31:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin New Life Center |
361 | Vũ Ngọc Trúc Quỳnh - New Life Center | 168 | | 1 | C,R,J | 588 | 08:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin New Life Center |
361 | Vũ Ngọc Trúc Quỳnh - New Life Center | 190 | | 1 | C | 460 | 08:31:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin New Life Center |
362 | Vũ Ngọc Trà My - New Life Center | 191 | | 1 | C | 462 | 08:32:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin New Life Center |
363 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc - New Life Center | 191 | | 1 | C | 462 | 08:32:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin New Life Center |
364 | Lê Ngọc Mỹ Anh - Nguyệt Anh Academy | 233 | | 1 | C | 581 | 09:01:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB S-D1 |
364 | Lê Ngọc Mỹ Anh - Nguyệt Anh Academy | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
364 | Lê Ngọc Mỹ Anh - Nguyệt Anh Academy | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
365 | Trần Nguyệt Minh - Nguyệt Anh Academy | 279 | | 1 | Jive | 586 | 10:10:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB S-D J |
365 | Trần Nguyệt Minh - Nguyệt Anh Academy | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
365 | Trần Nguyệt Minh - Nguyệt Anh Academy | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
366 | Phạm Mai Trúc - Nguyệt Anh Academy | 279 | | 1 | Jive | 586 | 10:10:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Các CLB S-D J |
366 | Phạm Mai Trúc - Nguyệt Anh Academy | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
367 | Nguyễn Huệ An - Nguyệt Anh Academy | 233 | | 1 | C | 581 | 09:01:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB S-D1 |
367 | Nguyễn Huệ An - Nguyệt Anh Academy | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
368 | Hoàng Tú Linh - Nguyệt Anh Academy | 204 | | 1 | C | 493 | 08:41:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
368 | Hoàng Tú Linh - Nguyệt Anh Academy | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
368 | Hoàng Tú Linh - Nguyệt Anh Academy | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
369 | Lưu Bảo Khánh - Ninh Bình Dancesport | 211 | | 1 | C | 518 | 08:46:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Ninh Bình |
369 | Lưu Bảo Khánh - Ninh Bình Dancesport | 295 | | 1 | R | 520 | 10:21:54 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Ninh Bình |
370 | Lê Thu Thảo Đan - Ninh Bình Dancesport | 211 | | 1 | C | 518 | 08:46:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô địch Ninh Bình |
370 | Lê Thu Thảo Đan - Ninh Bình Dancesport | 295 | | 1 | R | 520 | 10:21:54 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Vô địch Ninh Bình |
371 | Nguyễn Cảnh Thắng - Nguyễn Tú Phương - ProG Academy | 423 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 19:05:36 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
371 | Nguyễn Cảnh Thắng - Nguyễn Tú Phương - ProG Academy | 444 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 20:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
372 | Nguyễn Cảnh Toàn - Nguyễn Thu Hà - ProG Academy | 423 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 19:05:36 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
372 | Nguyễn Cảnh Toàn - Nguyễn Thu Hà - ProG Academy | 433 | | 1 | C,R,J | 73 | 19:48:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
372 | Nguyễn Cảnh Toàn - Nguyễn Thu Hà - ProG Academy | 465 | | 1 | C,R,J | 55 | 21:26:42 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
373 | Phạm Hoàng Việt - Nguyễn Đặng Yến Nhi - ProG Academy | 48 | | 1 | S,C,R,P,J | 89 | 12:09:12 22/10 | Chung kết | Hạng A Trẻ Latin |
373 | Phạm Hoàng Việt - Nguyễn Đặng Yến Nhi - ProG Academy | 55 | | 1 | S,C,R,J | 90 | 15:21:42 22/10 | Chung kết | Hạng B Trẻ Latin |
374 | Nguyễn Việt Quang - Lê Phương Anh - ProG Academy | 48 | | 1 | S,C,R,P,J | 89 | 12:09:12 22/10 | Chung kết | Hạng A Trẻ Latin |
374 | Nguyễn Việt Quang - Lê Phương Anh - ProG Academy | 79 | | 1 | S,C,R,P,J | 107 | 16:29:42 22/10 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Latin |
375 | Nguyễn Khôi Nguyên - Dương Thị Mai Lan - ProG Academy | 48 | | 1 | S,C,R,P,J | 89 | 12:09:12 22/10 | Chung kết | Hạng A Trẻ Latin |
375 | Nguyễn Khôi Nguyên - Dương Thị Mai Lan - ProG Academy | 55 | | 1 | S,C,R,J | 90 | 15:21:42 22/10 | Chung kết | Hạng B Trẻ Latin |
375 | Nguyễn Khôi Nguyên - Dương Thị Mai Lan - ProG Academy | 79 | | 1 | S,C,R,P,J | 107 | 16:29:42 22/10 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Latin |
376 | Nguyễn Nguyên Kiệt - Nguyễn Phương Trang Anh - ProG Academy | 52 | | 1 | S,C,R,J | 108 | 15:10:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Trước Thanh niên Latin |
376 | Nguyễn Nguyên Kiệt - Nguyễn Phương Trang Anh - ProG Academy | 63 | | 1 | C,R,J | 109 | 15:43:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Trước Thanh niên Latin |
376 | Nguyễn Nguyên Kiệt - Nguyễn Phương Trang Anh - ProG Academy | 79 | | 1 | S,C,R,P,J | 107 | 16:29:42 22/10 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Latin |
377 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - ProG Academy | 125 | | 1 | W,T,Q | 317 | 19:05:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trước Thanh niên Standard |
377 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - ProG Academy | 144 | | 1 | W,T,SF,Q | 316 | 19:43:06 22/10 | Chung kết | Hạng B Trước Thanh niên Standard |
377 | Trần Tuấn Kiệt - Trần Lương Diễm Quỳnh - ProG Academy | 160 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 315 | 20:36:42 22/10 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Standard |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 316 | | 1 | W | 244 | 10:40:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 321 | | 1 | W | 223 | 10:52:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Standard |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 324 | | 1 | W,T | 222 | 10:59:18 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Standard |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 327 | | 1 | W,T | 243 | 11:07:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Standard |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 338 | | 1 | T | 224 | 11:42:12 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Standard |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 341 | | 1 | T | 245 | 11:46:06 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Standard |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 446 | | 1 | C | 15 | 20:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 454 | | 1 | J | 17 | 21:04:36 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 456 | | 1 | C,R | 14 | 21:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 464 | | 1 | C,R,J | 13 | 21:22:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 468 | | 1 | R | 16 | 21:38:24 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 471 | | 1 | R | 37 | 21:47:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
378 | Nguyễn Duy Long - Nguyễn Quỳnh Trang Anh - ProG Academy | 473 | | 1 | S | 18 | 21:50:06 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 10 | | 1 | C,R | 101 | 10:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 19 | | 1 | J | 104 | 11:00:06 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 32 | | 1 | C | 102 | 11:31:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 35 | | 1 | P | 106 | 11:38:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Trẻ Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 40 | | 1 | R | 103 | 11:48:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 43 | | 1 | S | 105 | 11:52:18 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trẻ Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 453 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 20:59:24 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 467 | | 1 | C,R,J | 82 | 21:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
379 | Lê Hồng Anh - ProG Academy | 478 | | 1 | S,C,R,P,J | 80 | 22:01:48 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
380 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - ProG Academy | 26 | | 1 | S,C,R,J | 99 | 11:15:54 22/10 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
380 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - ProG Academy | 49 | | 1 | S,C,R,P,J | 98 | 12:15:42 22/10 | Chung kết | Hạng FA Trẻ Latin |
380 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - ProG Academy | 56 | | 1 | S,C,R,J | 117 | 15:26:54 22/10 | Chung kết | Hạng FB Trước Thanh niên Latin |
380 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - ProG Academy | 81 | | 1 | S,C,R,P,J | 116 | 16:49:42 22/10 | Chung kết | Hạng FA Trước Thanh niên Latin |
380 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - ProG Academy | 453 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 20:59:24 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
380 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - ProG Academy | 478 | | 1 | S,C,R,P,J | 80 | 22:01:48 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
381 | Nguyễn Khánh Vy - ProG Academy | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
381 | Nguyễn Khánh Vy - ProG Academy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
381 | Nguyễn Khánh Vy - ProG Academy | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
381 | Nguyễn Khánh Vy - ProG Academy | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
381 | Nguyễn Khánh Vy - ProG Academy | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
381 | Nguyễn Khánh Vy - ProG Academy | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
381 | Nguyễn Khánh Vy - ProG Academy | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
381 | Nguyễn Khánh Vy - ProG Academy | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
382 | Cao Kiều Ngọc Ly - ProG Academy | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
382 | Cao Kiều Ngọc Ly - ProG Academy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
382 | Cao Kiều Ngọc Ly - ProG Academy | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
382 | Cao Kiều Ngọc Ly - ProG Academy | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
382 | Cao Kiều Ngọc Ly - ProG Academy | 410 | | 1 | P | 70 | 18:19:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
382 | Cao Kiều Ngọc Ly - ProG Academy | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
382 | Cao Kiều Ngọc Ly - ProG Academy | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
382 | Cao Kiều Ngọc Ly - ProG Academy | 467 | | 1 | C,R,J | 82 | 21:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 410 | | 1 | P | 70 | 18:19:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
383 | Đỗ Hương Thảo - ProG Academy | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
384 | Nguyễn Khánh An - ProG Academy | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
384 | Nguyễn Khánh An - ProG Academy | 369 | | 1 | C,J | 24 | 15:33:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
384 | Nguyễn Khánh An - ProG Academy | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
384 | Nguyễn Khánh An - ProG Academy | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
384 | Nguyễn Khánh An - ProG Academy | 398 | | 1 | J | 29 | 17:36:54 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
385 | Dương Trần Anh Thư - ProG Academy | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
385 | Dương Trần Anh Thư - ProG Academy | 414 | | 1 | C,R,J | 64 | 18:27:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
385 | Dương Trần Anh Thư - ProG Academy | 451 | | 1 | C | 84 | 20:52:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
385 | Dương Trần Anh Thư - ProG Academy | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
385 | Dương Trần Anh Thư - ProG Academy | 472 | | 1 | R | 85 | 21:48:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
385 | Dương Trần Anh Thư - ProG Academy | 476 | | 1 | S | 87 | 21:54:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
386 | Trần Ngọc Ánh - ProG Academy | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
386 | Trần Ngọc Ánh - ProG Academy | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
386 | Trần Ngọc Ánh - ProG Academy | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
386 | Trần Ngọc Ánh - ProG Academy | 414 | | 1 | C,R,J | 64 | 18:27:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
386 | Trần Ngọc Ánh - ProG Academy | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
386 | Trần Ngọc Ánh - ProG Academy | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
387 | Nguyễn Vũ Bảo Phương - ProG Academy | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
387 | Nguyễn Vũ Bảo Phương - ProG Academy | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
387 | Nguyễn Vũ Bảo Phương - ProG Academy | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
387 | Nguyễn Vũ Bảo Phương - ProG Academy | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
387 | Nguyễn Vũ Bảo Phương - ProG Academy | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
387 | Nguyễn Vũ Bảo Phương - ProG Academy | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
388 | Nguyễn Phương Diệu My - ProG Academy | 45 | | 1 | C,R,J | 100 | 11:57:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
388 | Nguyễn Phương Diệu My - ProG Academy | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
388 | Nguyễn Phương Diệu My - ProG Academy | 56 | | 1 | S,C,R,J | 117 | 15:26:54 22/10 | Chung kết | Hạng FB Trước Thanh niên Latin |
388 | Nguyễn Phương Diệu My - ProG Academy | 451 | | 1 | C | 84 | 20:52:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
388 | Nguyễn Phương Diệu My - ProG Academy | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
388 | Nguyễn Phương Diệu My - ProG Academy | 472 | | 1 | R | 85 | 21:48:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
388 | Nguyễn Phương Diệu My - ProG Academy | 476 | | 1 | S | 87 | 21:54:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
389 | Nguyễn Hoàng Hà Phương - ProG Academy | 10 | | 1 | C,R | 101 | 10:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Latin |
389 | Nguyễn Hoàng Hà Phương - ProG Academy | 19 | | 1 | J | 104 | 11:00:06 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
389 | Nguyễn Hoàng Hà Phương - ProG Academy | 32 | | 1 | C | 102 | 11:31:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
389 | Nguyễn Hoàng Hà Phương - ProG Academy | 40 | | 1 | R | 103 | 11:48:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
389 | Nguyễn Hoàng Hà Phương - ProG Academy | 43 | | 1 | S | 105 | 11:52:18 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trẻ Latin |
389 | Nguyễn Hoàng Hà Phương - ProG Academy | 45 | | 1 | C,R,J | 100 | 11:57:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
389 | Nguyễn Hoàng Hà Phương - ProG Academy | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
389 | Nguyễn Hoàng Hà Phương - ProG Academy | 467 | | 1 | C,R,J | 82 | 21:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
390 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - ProG Academy | 344 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 261 | 11:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
390 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - ProG Academy | 354 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 279 | 12:18:36 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
390 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - ProG Academy | 449 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 20:45:06 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
390 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - ProG Academy | 470 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 21:41:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 371 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 15:40:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 411 | | 1 | P | 52 | 18:20:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 413 | | 1 | C,R,J | 22 | 18:23:12 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 420 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 18:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
391 | Nguyễn Hoàng Diệu - ProG Academy | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 446 | | 1 | C | 15 | 20:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 452 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 20:54:12 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 454 | | 1 | J | 17 | 21:04:36 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 1 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 456 | | 1 | C,R | 14 | 21:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 460 | | 1 | C,R | 35 | 21:15:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 464 | | 1 | C,R,J | 13 | 21:22:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 466 | | 1 | C,R,J | 34 | 21:30:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 468 | | 1 | R | 16 | 21:38:24 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
392 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - ProG Academy | 473 | | 1 | S | 18 | 21:50:06 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin |
393 | Huỳnh Tuấn Vũ - Nguyễn Thị Hằng Nga - QUEEN DANCE | 51 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
393 | Huỳnh Tuấn Vũ - Nguyễn Thị Hằng Nga - QUEEN DANCE | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
393 | Huỳnh Tuấn Vũ - Nguyễn Thị Hằng Nga - QUEEN DANCE | 123 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 18:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
394 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - QUEEN DANCE | 85 | | 1 | Q | 339 | 17:08:18 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
394 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - QUEEN DANCE | 95 | | 1 | W,T | 336 | 17:44:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
394 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - QUEEN DANCE | 104 | | 1 | T | 338 | 18:00:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
394 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - QUEEN DANCE | 119 | | 1 | W | 337 | 18:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
394 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - QUEEN DANCE | 129 | | 1 | Q | 366 | 19:17:30 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
394 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - QUEEN DANCE | 140 | | 1 | T | 365 | 19:37:54 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
394 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - QUEEN DANCE | 149 | | 1 | W | 364 | 19:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
394 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - QUEEN DANCE | 154 | | 1 | W,T | 363 | 20:10:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 83 | | 1 | Q | 374 | 17:05:42 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 2 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 98 | | 1 | SF | 375 | 17:52:00 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 106 | | 1 | W,T,Q | 370 | 18:03:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 110 | | 1 | VW | 376 | 18:22:24 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Trung niên 2 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 126 | | 1 | W,T,Q | 362 | 19:08:54 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 145 | | 1 | W,T,VW,Q | 361 | 19:48:18 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
395 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Anh - QUEEN DANCE | 159 | 161 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 360 | 20:26:42 22/10 | Bán kết | Hạng A Trung niên 1 Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 84 | | 1 | Q | 399 | 17:07:00 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 4 Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 103 | | 1 | T | 398 | 17:59:12 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 118 | | 1 | W | 397 | 18:35:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 133 | | 1 | Q | 404 | 19:23:24 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 5 Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 134 | | 1 | Q | 415 | 19:24:42 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thầy trò Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 137 | | 1 | T | 403 | 19:28:36 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 141 | | 1 | T | 414 | 19:39:12 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 148 | | 1 | W | 402 | 19:56:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 151 | | 1 | W | 413 | 20:00:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Standard |
396 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - QUEEN DANCE | 158 | | 1 | W,T | 412 | 20:22:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Standard |
397 | Đỗ Bảo Trân - S-HighDance | 187 | | 1 | C | 451 | 08:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin S-High Dance |
398 | Lê Quốc Anh - S-HighDance | 187 | | 1 | C | 451 | 08:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin S-High Dance |
399 | Nguyễn Phương Anh - S-HighDance | 188 | | 1 | C | 452 | 08:30:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin S-High Dance |
399 | Nguyễn Phương Anh - S-HighDance | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
400 | Lê Linh Phương - S-HighDance | 187 | | 1 | C | 451 | 08:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin S-High Dance |
401 | Nguyễn Cao Thanh Trúc - S-HighDance | 188 | | 1 | C | 452 | 08:30:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin S-High Dance |
402 | Nguyễn Khánh An - S-HighDance | 188 | | 1 | C | 452 | 08:30:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin S-High Dance |
403 | Đàm Diệu Minh Hạnh - SC Dance | 172 | | 1 | C | 419 | 08:18:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin SC Dance |
403 | Đàm Diệu Minh Hạnh - SC Dance | 280 | | 1 | R | 420 | 10:11:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin SC Dance |
403 | Đàm Diệu Minh Hạnh - SC Dance | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
403 | Đàm Diệu Minh Hạnh - SC Dance | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
403 | Đàm Diệu Minh Hạnh - SC Dance | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
404 | Đỗ Phan Minh Châu - SC Dance | 172 | | 1 | C | 419 | 08:18:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin SC Dance |
404 | Đỗ Phan Minh Châu - SC Dance | 280 | | 1 | R | 420 | 10:11:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin SC Dance |
404 | Đỗ Phan Minh Châu - SC Dance | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
404 | Đỗ Phan Minh Châu - SC Dance | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
404 | Đỗ Phan Minh Châu - SC Dance | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
405 | Nguyễn Phùng Ánh Minh - SC Dance | 177 | | 1 | C | 421 | 08:22:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin SC Dance |
405 | Nguyễn Phùng Ánh Minh - SC Dance | 280 | | 1 | R | 420 | 10:11:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin SC Dance |
405 | Nguyễn Phùng Ánh Minh - SC Dance | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
405 | Nguyễn Phùng Ánh Minh - SC Dance | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
405 | Nguyễn Phùng Ánh Minh - SC Dance | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
406 | Nguyễn Thu Thuỷ - SC Dance | 172 | | 1 | C | 419 | 08:18:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin SC Dance |
406 | Nguyễn Thu Thuỷ - SC Dance | 280 | | 1 | R | 420 | 10:11:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin SC Dance |
406 | Nguyễn Thu Thuỷ - SC Dance | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
406 | Nguyễn Thu Thuỷ - SC Dance | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
406 | Nguyễn Thu Thuỷ - SC Dance | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
407 | Phạm Lê Quỳnh Lam - SC Dance | 172 | | 1 | C | 419 | 08:18:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin SC Dance |
407 | Phạm Lê Quỳnh Lam - SC Dance | 281 | | 1 | R | 422 | 10:12:06 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin SC Dance |
407 | Phạm Lê Quỳnh Lam - SC Dance | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
407 | Phạm Lê Quỳnh Lam - SC Dance | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
407 | Phạm Lê Quỳnh Lam - SC Dance | 385 | 386 | 1 | C,R | 23 | 16:37:30 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
408 | Nguyễn Thanh Nhàn - SC Dance | 177 | | 1 | C | 421 | 08:22:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin SC Dance |
408 | Nguyễn Thanh Nhàn - SC Dance | 281 | | 1 | R | 422 | 10:12:06 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin SC Dance |
408 | Nguyễn Thanh Nhàn - SC Dance | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
408 | Nguyễn Thanh Nhàn - SC Dance | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
408 | Nguyễn Thanh Nhàn - SC Dance | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
409 | Nguyễn Linh Chi - SC Dance | 177 | | 1 | C | 421 | 08:22:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin SC Dance |
409 | Nguyễn Linh Chi - SC Dance | 281 | | 1 | R | 422 | 10:12:06 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin SC Dance |
409 | Nguyễn Linh Chi - SC Dance | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
409 | Nguyễn Linh Chi - SC Dance | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
409 | Nguyễn Linh Chi - SC Dance | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
410 | Phạm Nguyễn Mai Vy - SC Dance | 177 | | 1 | C | 421 | 08:22:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin SC Dance |
410 | Phạm Nguyễn Mai Vy - SC Dance | 281 | | 1 | R | 422 | 10:12:06 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin SC Dance |
410 | Phạm Nguyễn Mai Vy - SC Dance | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
410 | Phạm Nguyễn Mai Vy - SC Dance | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
410 | Phạm Nguyễn Mai Vy - SC Dance | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
411 | Lê Quốc Đạt - Nguyễn Thị Thanh Mai - SON TAY SPORT DANCE | 31 | | 1 | C | 171 | 11:30:12 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Latin |
411 | Lê Quốc Đạt - Nguyễn Thị Thanh Mai - SON TAY SPORT DANCE | 36 | | 1 | C,R | 170 | 11:39:18 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Latin |
412 | Huỳnh Hiệp - Võ Thị Thu Thuỷ - Sagadance | 28 | | 1 | C | 194 | 11:26:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Latin |
412 | Huỳnh Hiệp - Võ Thị Thu Thuỷ - Sagadance | 33 | | 1 | C,R | 193 | 11:32:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Latin |
412 | Huỳnh Hiệp - Võ Thị Thu Thuỷ - Sagadance | 137 | | 1 | T | 403 | 19:28:36 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
412 | Huỳnh Hiệp - Võ Thị Thu Thuỷ - Sagadance | 150 | | 1 | W | 392 | 19:58:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cao niên Standard |
412 | Huỳnh Hiệp - Võ Thị Thu Thuỷ - Sagadance | 157 | | 1 | W,T | 401 | 20:20:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard |
413 | Lương Thanh Phúc - Bùi Thị Hương - Sagadance | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
413 | Lương Thanh Phúc - Bùi Thị Hương - Sagadance | 100 | | 1 | SF | 340 | 17:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
413 | Lương Thanh Phúc - Bùi Thị Hương - Sagadance | 111 | | 1 | VW | 341 | 18:23:42 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
413 | Lương Thanh Phúc - Bùi Thị Hương - Sagadance | 119 | | 1 | W | 337 | 18:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
413 | Lương Thanh Phúc - Bùi Thị Hương - Sagadance | 123 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 18:49:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
414 | Trần Đỗ Thu Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 163 | | 1 | S,C,R,J | 507 | 08:03:30 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
414 | Trần Đỗ Thu Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 165 | | 1 | C,R,J | 509 | 08:08:24 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
414 | Trần Đỗ Thu Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 252 | | 1 | C,R | 511 | 09:35:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
414 | Trần Đỗ Thu Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
414 | Trần Đỗ Thu Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
414 | Trần Đỗ Thu Uyên - Sao Mai - Kon Tum | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
415 | Nguyễn Tường Lam - Sao Mai - Kon Tum | 163 | | 1 | S,C,R,J | 507 | 08:03:30 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
415 | Nguyễn Tường Lam - Sao Mai - Kon Tum | 165 | | 1 | C,R,J | 509 | 08:08:24 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
415 | Nguyễn Tường Lam - Sao Mai - Kon Tum | 252 | | 1 | C,R | 511 | 09:35:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
415 | Nguyễn Tường Lam - Sao Mai - Kon Tum | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
415 | Nguyễn Tường Lam - Sao Mai - Kon Tum | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
415 | Nguyễn Tường Lam - Sao Mai - Kon Tum | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
416 | Lê Uyên Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 163 | | 1 | S,C,R,J | 507 | 08:03:30 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
416 | Lê Uyên Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 166 | | 1 | C,R,J | 510 | 08:10:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
416 | Lê Uyên Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 233 | | 1 | C | 581 | 09:01:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB S-D1 |
416 | Lê Uyên Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 371 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 15:40:48 22/10 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
416 | Lê Uyên Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
416 | Lê Uyên Nhi - Sao Mai - Kon Tum | 435 | | 1 | C,R,J | 6 | 19:55:48 22/10 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
417 | Hoàng Trung Nam - Đặng Thị Hương Trang - StuArt Center | 50 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
417 | Hoàng Trung Nam - Đặng Thị Hương Trang - StuArt Center | 60 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 15:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
417 | Hoàng Trung Nam - Đặng Thị Hương Trang - StuArt Center | 67 | | 1 | C,R,J | 127 | 16:01:30 22/10 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
419 | Lưu Hoài Nam - Nguyễn Trọng Nhã Uyên - Sở VH & TT tỉnh Quảng Ninh | 50 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
420 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 259 | | 1 | C,R | 513 | 09:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N3 |
420 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 342 | | 1 | T | 257 | 11:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
420 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 349 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 249 | 12:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
420 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
420 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
420 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
420 | Lê Thị Hà Trang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
421 | KSor H Nhạc - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 259 | | 1 | C,R | 513 | 09:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N3 |
421 | KSor H Nhạc - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 342 | | 1 | T | 257 | 11:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
421 | KSor H Nhạc - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 349 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 249 | 12:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
421 | KSor H Nhạc - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 352 | | 1 | VW | 260 | 12:16:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
421 | KSor H Nhạc - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 415 | 416 | 1 | S | 51 | 18:31:00 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
421 | KSor H Nhạc - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
421 | KSor H Nhạc - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
422 | Ngô Nhã Nam - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 259 | | 1 | C,R | 513 | 09:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N3 |
422 | Ngô Nhã Nam - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 26 | | 1 | S,C,R,J | 99 | 11:15:54 22/10 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
422 | Ngô Nhã Nam - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 35 | | 1 | P | 106 | 11:38:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Trẻ Latin |
422 | Ngô Nhã Nam - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 351 | | 1 | VW | 278 | 12:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
422 | Ngô Nhã Nam - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 102 | | 1 | T | 311 | 17:57:54 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Standard |
422 | Ngô Nhã Nam - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 113 | | 1 | W | 310 | 18:26:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
422 | Ngô Nhã Nam - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 421 | | 1 | S,C,R,P,J | 62 | 18:53:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
422 | Ngô Nhã Nam - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 165 | | 1 | C,R,J | 509 | 08:08:24 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 213 | | 1 | C | 521 | 08:47:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N3 |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 252 | | 1 | C,R | 511 | 09:35:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 296 | | 1 | R | 524 | 10:22:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 350 | | 1 | VW | 239 | 12:13:24 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 369 | | 1 | C,J | 24 | 15:33:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 374 | | 1 | C,P | 26 | 15:55:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 384 | | 1 | C,S | 25 | 16:34:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 409 | | 1 | P | 31 | 18:18:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
423 | Nguyễn Thảo Dương - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 420 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 18:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
424 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 259 | | 1 | C,R | 513 | 09:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N3 |
424 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 334 | | 1 | Q | 258 | 11:29:12 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard |
424 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 346 | | 1 | SF | 259 | 11:57:48 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
424 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 349 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 249 | 12:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
424 | Trần Nguyễn Tâm Nguyên - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
425 | Bùi Nguyễn Khánh Thi - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 210 | | 1 | C | 517 | 08:45:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
425 | Bùi Nguyễn Khánh Thi - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 256 | | 1 | C,R | 512 | 09:40:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
425 | Bùi Nguyễn Khánh Thi - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
425 | Bùi Nguyễn Khánh Thi - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 352 | | 1 | VW | 260 | 12:16:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
425 | Bùi Nguyễn Khánh Thi - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 357 | | 1 | W,VW | 255 | 12:34:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard |
425 | Bùi Nguyễn Khánh Thi - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
425 | Bùi Nguyễn Khánh Thi - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
425 | Bùi Nguyễn Khánh Thi - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
426 | Nguyễn Thanh Thiện Ý - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 310 | | 1 | W | 274 | 10:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
426 | Nguyễn Thanh Thiện Ý - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 309 | | 1 | W | 506 | 10:32:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên Standard Thăng Long |
426 | Nguyễn Thanh Thiện Ý - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 315 | | 1 | W | 292 | 10:39:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
426 | Nguyễn Thanh Thiện Ý - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 113 | | 1 | W | 310 | 18:26:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
427 | Lê Nguyễn Hương Giang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 175 | | 1 | C | 429 | 08:21:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 01 |
427 | Lê Nguyễn Hương Giang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 210 | | 1 | C | 517 | 08:45:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N2 |
427 | Lê Nguyễn Hương Giang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 277 | | 1 | J | 424 | 10:09:18 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
427 | Lê Nguyễn Hương Giang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
427 | Lê Nguyễn Hương Giang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
427 | Lê Nguyễn Hương Giang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
427 | Lê Nguyễn Hương Giang - Sở VHTT&DL Tỉnh Gia Lai | 445 | 448 | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 20:25:18 22/10 | Bán kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
428 | Trần Nam Dũng - Lê Phương Thảo - Sở VHTT&DL tỉnh Gia Lai | 51 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 27 | | 1 | S,C,R,J | 153 | 11:21:06 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 29 | | 1 | C | 156 | 11:27:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 34 | | 1 | C,R | 155 | 11:35:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 37 | | 1 | J | 158 | 11:41:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 41 | | 1 | R | 157 | 11:49:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 44 | | 1 | C,R,J | 154 | 11:53:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 62 | | 1 | C | 129 | 15:42:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 67 | | 1 | C,R,J | 127 | 16:01:30 22/10 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 72 | | 1 | R | 130 | 16:12:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
429 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 77 | | 1 | C,R | 128 | 16:24:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 11 | | 1 | C,R | 188 | 10:43:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 13 | | 1 | C,R | 204 | 10:48:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 15 | | 1 | C | 189 | 10:52:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 18 | | 1 | C,R,J | 187 | 10:56:12 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 4 Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 21 | | 1 | R | 190 | 11:02:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 28 | | 1 | C | 194 | 11:26:18 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 30 | | 1 | C | 205 | 11:28:54 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 33 | | 1 | C,R | 193 | 11:32:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 38 | | 1 | C,R,J | 203 | 11:43:12 22/10 | Chung kết | Hạng C Thầy trò Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 39 | | 1 | R | 195 | 11:47:06 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 42 | | 1 | R | 206 | 11:51:00 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Latin |
430 | Nguyễn Đình Khánh - Mỹ Linh - T&T Dancesport | 46 | | 1 | C,R,J | 192 | 12:01:24 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 5 Latin |
431 | Trần Tùng Linh - THCS Nguyễn Trường Tộ , Đống Đa , Hà Nội | 365 | 366,368 | 1 | C,J | 45 | 15:10:42 22/10 | Tứ kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
431 | Trần Tùng Linh - THCS Nguyễn Trường Tộ , Đống Đa , Hà Nội | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
431 | Trần Tùng Linh - THCS Nguyễn Trường Tộ , Đống Đa , Hà Nội | 426 | 427 | 1 | J | 50 | 19:15:06 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
431 | Trần Tùng Linh - THCS Nguyễn Trường Tộ , Đống Đa , Hà Nội | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
432 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 276 | | 1 | J | 423 | 10:08:36 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin TLD CLUB Hà Tĩnh |
432 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 302 | | 1 | S | 425 | 10:27:30 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB 1 |
432 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 398 | | 1 | J | 29 | 17:36:54 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
432 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
432 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 436 | | 1 | S | 30 | 19:59:42 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
433 | Hà Hồng Ngọc - TLD CLUB HÀ TĨNH | 276 | | 1 | J | 423 | 10:08:36 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin TLD CLUB Hà Tĩnh |
433 | Hà Hồng Ngọc - TLD CLUB HÀ TĨNH | 302 | | 1 | S | 425 | 10:27:30 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB 1 |
433 | Hà Hồng Ngọc - TLD CLUB HÀ TĨNH | 398 | | 1 | J | 29 | 17:36:54 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
433 | Hà Hồng Ngọc - TLD CLUB HÀ TĨNH | 436 | | 1 | S | 30 | 19:59:42 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
434 | Nguyễn Lê Cẩm Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 238 | | 1 | C,J | 470 | 09:05:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
434 | Nguyễn Lê Cẩm Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 304 | | 1 | S | 426 | 10:28:54 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB 2 |
434 | Nguyễn Lê Cẩm Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 369 | | 1 | C,J | 24 | 15:33:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
434 | Nguyễn Lê Cẩm Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
434 | Nguyễn Lê Cẩm Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
434 | Nguyễn Lê Cẩm Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 435 | | 1 | C,R,J | 6 | 19:55:48 22/10 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
435 | Trần Lê Hoàng Châu - TLD CLUB HÀ TĨNH | 239 | | 1 | C,J | 471 | 09:07:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB |
435 | Trần Lê Hoàng Châu - TLD CLUB HÀ TĨNH | 250 | | 1 | C,R | 461 | 09:32:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
435 | Trần Lê Hoàng Châu - TLD CLUB HÀ TĨNH | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
435 | Trần Lê Hoàng Châu - TLD CLUB HÀ TĨNH | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
435 | Trần Lê Hoàng Châu - TLD CLUB HÀ TĨNH | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
435 | Trần Lê Hoàng Châu - TLD CLUB HÀ TĨNH | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
436 | Lê Linh Thảo - TLD CLUB HÀ TĨNH | 195 | | 1 | C | 472 | 08:35:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
436 | Lê Linh Thảo - TLD CLUB HÀ TĨNH | 277 | | 1 | J | 424 | 10:09:18 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
436 | Lê Linh Thảo - TLD CLUB HÀ TĨNH | 369 | | 1 | C,J | 24 | 15:33:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
436 | Lê Linh Thảo - TLD CLUB HÀ TĨNH | 384 | | 1 | C,S | 25 | 16:34:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
436 | Lê Linh Thảo - TLD CLUB HÀ TĨNH | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
436 | Lê Linh Thảo - TLD CLUB HÀ TĨNH | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
437 | Lê Bảo Hân - TLD CLUB HÀ TĨNH | 277 | | 1 | J | 424 | 10:09:18 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB |
437 | Lê Bảo Hân - TLD CLUB HÀ TĨNH | 304 | | 1 | S | 426 | 10:28:54 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB 2 |
437 | Lê Bảo Hân - TLD CLUB HÀ TĨNH | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
437 | Lê Bảo Hân - TLD CLUB HÀ TĨNH | 369 | | 1 | C,J | 24 | 15:33:00 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
437 | Lê Bảo Hân - TLD CLUB HÀ TĨNH | 384 | | 1 | C,S | 25 | 16:34:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
437 | Lê Bảo Hân - TLD CLUB HÀ TĨNH | 398 | | 1 | J | 29 | 17:36:54 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
438 | Trần Hạ Khanh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 238 | | 1 | C,J | 470 | 09:05:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
438 | Trần Hạ Khanh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 304 | | 1 | S | 426 | 10:28:54 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Vô địch các CLB 2 |
438 | Trần Hạ Khanh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
438 | Trần Hạ Khanh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 398 | | 1 | J | 29 | 17:36:54 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
438 | Trần Hạ Khanh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 428 | 429 | 1 | J | 10 | 19:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
438 | Trần Hạ Khanh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 435 | | 1 | C,R,J | 6 | 19:55:48 22/10 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
439 | Samba - TLD CLUB HÀ TĨNH - Trần Hạ Khanh, Trần Lê Hoàng Châu, Nguyễn Lê Cẩm Anh, Hà Hồng Ngọc, Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
440 | Cha cha, Rumba, Jive - Trần Hạ Khanh, Trần Lê Hoàng Châu, Hà Thị Hồng Ngọc, Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh, Nguyễn Lê Cẩm Anh - TLD CLUB HÀ TĨNH | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
441 | Võ Hoàng Hà - Nguyễn Khánh Ly - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 73 | | 1 | C,R | 110 | 16:14:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Trước Thanh niên Latin |
441 | Võ Hoàng Hà - Nguyễn Khánh Ly - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 400 | | 1 | C | 75 | 17:39:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
441 | Võ Hoàng Hà - Nguyễn Khánh Ly - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 405 | | 1 | C,R | 74 | 18:06:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
442 | Võ Hoàng Hà - Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 59 | | 1 | C | 93 | 15:34:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trẻ Latin |
442 | Võ Hoàng Hà - Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 75 | | 1 | C,R | 92 | 16:19:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Trẻ Latin |
443 | Nguyễn Khánh Ly - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 164 | | 1 | C,R,J | 489 | 08:06:18 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên Latin Các CLB |
443 | Nguyễn Khánh Ly - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
443 | Nguyễn Khánh Ly - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 410 | | 1 | P | 70 | 18:19:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
443 | Nguyễn Khánh Ly - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 414 | | 1 | C,R,J | 64 | 18:27:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
444 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 164 | | 1 | C,R,J | 489 | 08:06:18 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên Latin Các CLB |
444 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 45 | | 1 | C,R,J | 100 | 11:57:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
444 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
444 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 467 | | 1 | C,R,J | 82 | 21:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
444 | Phạm Phương Bảo Thy - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 476 | | 1 | S | 87 | 21:54:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
445 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
445 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 414 | | 1 | C,R,J | 64 | 18:27:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
445 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 418 | | 1 | P | 88 | 18:37:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
445 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 421 | | 1 | S,C,R,P,J | 62 | 18:53:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
445 | Trần Yến Nhi - TRIỀU TẤN DANCESPORT | 476 | | 1 | S | 87 | 21:54:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
446 | Phạm Mai Linh - TV DANCE STUDIO | 26 | | 1 | S,C,R,J | 99 | 11:15:54 22/10 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
446 | Phạm Mai Linh - TV DANCE STUDIO | 49 | | 1 | S,C,R,P,J | 98 | 12:15:42 22/10 | Chung kết | Hạng FA Trẻ Latin |
446 | Phạm Mai Linh - TV DANCE STUDIO | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
446 | Phạm Mai Linh - TV DANCE STUDIO | 410 | | 1 | P | 70 | 18:19:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
447 | Phương Tường Vi - TV DANCE STUDIO | 12 | | 1 | C,R | 146 | 10:45:48 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
447 | Phương Tường Vi - TV DANCE STUDIO | 53 | | 1 | S,C,R,J | 135 | 15:15:12 22/10 | Chung kết | Hạng FB Người lớn Latin |
447 | Phương Tường Vi - TV DANCE STUDIO | 80 | | 1 | S,C,R,P,J | 134 | 16:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng FA Người lớn Latin |
448 | Đỗ Thục Quyên - Thanh Vân Dancesport | 173 | | 1 | C | 428 | 08:19:36 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 01 |
449 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
449 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 106 | | 1 | W,T,Q | 370 | 18:03:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
449 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 122 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 18:41:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
449 | Nguyễn Quốc Quân - Nguyễn Thị Thu Thủy - Thăng Long | 129 | | 1 | Q | 366 | 19:17:30 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
450 | Đặng Việt - Phạm Thị Thu Thủy - Thăng Long | 107 | | 1 | W,T,Q | 411 | 18:11:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Thầy trò Standard |
450 | Đặng Việt - Phạm Thị Thu Thủy - Thăng Long | 126 | | 1 | W,T,Q | 362 | 19:08:54 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
450 | Đặng Việt - Phạm Thị Thu Thủy - Thăng Long | 131 | | 1 | SF | 367 | 19:20:48 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
450 | Đặng Việt - Phạm Thị Thu Thủy - Thăng Long | 159 | 161 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 360 | 20:26:42 22/10 | Bán kết | Hạng A Trung niên 1 Standard |
451 | Đào Văn Tuấn - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 104 | | 1 | T | 338 | 18:00:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
451 | Đào Văn Tuấn - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 119 | | 1 | W | 337 | 18:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
451 | Đào Văn Tuấn - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 145 | | 1 | W,T,VW,Q | 361 | 19:48:18 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
451 | Đào Văn Tuấn - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 153 | | 1 | W,T | 405 | 20:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Standard |
451 | Đào Văn Tuấn - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 159 | 161 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 360 | 20:26:42 22/10 | Bán kết | Hạng A Trung niên 1 Standard |
452 | Đào Văn Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 126 | | 1 | W,T,Q | 362 | 19:08:54 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
452 | Đào Văn Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 129 | | 1 | Q | 366 | 19:17:30 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
452 | Đào Văn Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 131 | | 1 | SF | 367 | 19:20:48 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
452 | Đào Văn Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 140 | | 1 | T | 365 | 19:37:54 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
452 | Đào Văn Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 149 | | 1 | W | 364 | 19:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
452 | Đào Văn Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 154 | | 1 | W,T | 363 | 20:10:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
453 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 51 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:50:00 22/10 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
453 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 107 | | 1 | W,T,Q | 411 | 18:11:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Thầy trò Standard |
453 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 131 | | 1 | SF | 367 | 19:20:48 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
453 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 145 | | 1 | W,T,VW,Q | 361 | 19:48:18 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
453 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 159 | 161 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 360 | 20:26:42 22/10 | Bán kết | Hạng A Trung niên 1 Standard |
454 | Hoàng Khánh Long - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
454 | Hoàng Khánh Long - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
454 | Hoàng Khánh Long - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
454 | Hoàng Khánh Long - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 124 | | 1 | W,T,Q | 377 | 18:57:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
454 | Hoàng Khánh Long - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 127 | | 1 | Q | 381 | 19:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 3 Standard |
454 | Hoàng Khánh Long - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
454 | Hoàng Khánh Long - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
454 | Hoàng Khánh Long - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
455 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
455 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 85 | | 1 | Q | 339 | 17:08:18 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
455 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 95 | | 1 | W,T | 336 | 17:44:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
455 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 100 | | 1 | SF | 340 | 17:54:36 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
455 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 104 | | 1 | T | 338 | 18:00:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
455 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 111 | | 1 | VW | 341 | 18:23:42 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
455 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 119 | | 1 | W | 337 | 18:37:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
456 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 91 | | 1 | W,T,Q | 395 | 17:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 4 Standard |
456 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 124 | | 1 | W,T,Q | 377 | 18:57:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
456 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 127 | | 1 | Q | 381 | 19:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 3 Standard |
456 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
456 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
456 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
457 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 84 | | 1 | Q | 399 | 17:07:00 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 4 Standard |
457 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 124 | | 1 | W,T,Q | 377 | 18:57:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
457 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 127 | | 1 | Q | 381 | 19:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 3 Standard |
457 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
457 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
457 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
458 | Trần Trọng Nghĩa - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
458 | Trần Trọng Nghĩa - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 124 | | 1 | W,T,Q | 377 | 18:57:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
458 | Trần Trọng Nghĩa - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 127 | | 1 | Q | 381 | 19:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 3 Standard |
458 | Trần Trọng Nghĩa - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
459 | Trần Trọng Nghĩa - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 84 | | 1 | Q | 399 | 17:07:00 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 4 Standard |
459 | Trần Trọng Nghĩa - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 91 | | 1 | W,T,Q | 395 | 17:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 4 Standard |
459 | Trần Trọng Nghĩa - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
459 | Trần Trọng Nghĩa - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
459 | Trần Trọng Nghĩa - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
459 | Trần Trọng Nghĩa - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
460 | Chu Văn Hồng - Dương Thị Kim Thanh - Thăng Long | 5 | | 1 | W,T | 574 | 10:29:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Cao Niên Standard Vô địch TLOC |
460 | Chu Văn Hồng - Dương Thị Kim Thanh - Thăng Long | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
460 | Chu Văn Hồng - Dương Thị Kim Thanh - Thăng Long | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
460 | Chu Văn Hồng - Dương Thị Kim Thanh - Thăng Long | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
460 | Chu Văn Hồng - Dương Thị Kim Thanh - Thăng Long | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
460 | Chu Văn Hồng - Dương Thị Kim Thanh - Thăng Long | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
460 | Chu Văn Hồng - Dương Thị Kim Thanh - Thăng Long | 150 | | 1 | W | 392 | 19:58:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cao niên Standard |
460 | Chu Văn Hồng - Dương Thị Kim Thanh - Thăng Long | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
461 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 86 | | 1 | W,T | 396 | 17:09:36 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
461 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
461 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 91 | | 1 | W,T,Q | 395 | 17:29:24 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 4 Standard |
461 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 106 | | 1 | W,T,Q | 370 | 18:03:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
461 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 122 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 18:41:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
461 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 159 | 161 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 360 | 20:26:42 22/10 | Bán kết | Hạng A Trung niên 1 Standard |
462 | Bùi Đức Thi - Đào Thanh Lê - Thăng Long | 299 | | 1 | W,T | 572 | 10:24:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung Niên Standard vô địch Thăng Long |
462 | Bùi Đức Thi - Đào Thanh Lê - Thăng Long | 86 | | 1 | W,T | 396 | 17:09:36 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
462 | Bùi Đức Thi - Đào Thanh Lê - Thăng Long | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
462 | Bùi Đức Thi - Đào Thanh Lê - Thăng Long | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
462 | Bùi Đức Thi - Đào Thanh Lê - Thăng Long | 103 | | 1 | T | 398 | 17:59:12 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard |
462 | Bùi Đức Thi - Đào Thanh Lê - Thăng Long | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
462 | Bùi Đức Thi - Đào Thanh Lê - Thăng Long | 118 | | 1 | W | 397 | 18:35:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 122 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 18:41:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 124 | | 1 | W,T,Q | 377 | 18:57:00 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 127 | | 1 | Q | 381 | 19:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 3 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 143 | | 1 | VW | 368 | 19:41:48 22/10 | Chung kết | Hạng E5 Trung niên 1 Standard |
463 | Nguyễn Huy Hùng - Nguyễn Anh Vân - Thăng Long | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
464 | Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 6 | | 1 | T | 356 | 10:30:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Standard |
464 | Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 93 | | 1 | W,T | 354 | 17:38:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Standard |
464 | Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 99 | | 1 | SF | 358 | 17:53:18 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Solo Trung niên Standard |
464 | Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 117 | | 1 | W | 355 | 18:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Standard |
464 | Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 132 | | 1 | SF | 389 | 19:22:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Solo Cao niên Standard |
464 | Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 155 | | 1 | W,T | 385 | 20:13:30 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Cao niên Standard |
465 | Phan Đức Tiến - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 299 | | 1 | W,T | 572 | 10:24:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung Niên Standard vô địch Thăng Long |
465 | Phan Đức Tiến - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 86 | | 1 | W,T | 396 | 17:09:36 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
465 | Phan Đức Tiến - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
465 | Phan Đức Tiến - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
465 | Phan Đức Tiến - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 103 | | 1 | T | 398 | 17:59:12 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard |
465 | Phan Đức Tiến - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
465 | Phan Đức Tiến - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 118 | | 1 | W | 397 | 18:35:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
466 | Phan Đức Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 5 | | 1 | W,T | 574 | 10:29:12 22/10 | Chung kết | Hạng D Cao Niên Standard Vô địch TLOC |
466 | Phan Đức Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
466 | Phan Đức Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
466 | Phan Đức Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
466 | Phan Đức Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 130 | 135 | 1 | T | 380 | 19:18:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
466 | Phan Đức Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 138 | 139 | 1 | W | 379 | 19:29:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
466 | Phan Đức Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 150 | | 1 | W | 392 | 19:58:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cao niên Standard |
466 | Phan Đức Tiến - Hoàng Thị Oanh - Thăng Long | 152 | 156 | 1 | W,T | 378 | 20:01:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 29 | | 1 | C | 156 | 11:27:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 34 | | 1 | C,R | 155 | 11:35:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 37 | | 1 | J | 158 | 11:41:54 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Latin |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 41 | | 1 | R | 157 | 11:49:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 107 | | 1 | W,T,Q | 411 | 18:11:48 22/10 | Chung kết | Hạng C Thầy trò Standard |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 126 | | 1 | W,T,Q | 362 | 19:08:54 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 145 | | 1 | W,T,VW,Q | 361 | 19:48:18 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 158 | | 1 | W,T | 412 | 20:22:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Standard |
467 | Vũ Ngọc Giang - Nguyễn Thị Thanh Thủy - Thăng Long | 159 | 161 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 360 | 20:26:42 22/10 | Bán kết | Hạng A Trung niên 1 Standard |
468 | Nguyễn Đình Sơn - Quan Thị Tấm - Thăng Long | 4 | | 1 | W,T | 573 | 10:27:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thanh Niên Standard Vô địch Thăng Long |
468 | Nguyễn Đình Sơn - Quan Thị Tấm - Thăng Long | 140 | | 1 | T | 365 | 19:37:54 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
468 | Nguyễn Đình Sơn - Quan Thị Tấm - Thăng Long | 149 | | 1 | W | 364 | 19:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
468 | Nguyễn Đình Sơn - Quan Thị Tấm - Thăng Long | 154 | | 1 | W,T | 363 | 20:10:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
468 | Nguyễn Đình Sơn - Quan Thị Tấm - Thăng Long | 158 | | 1 | W,T | 412 | 20:22:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Standard |
469 | Nguyễn Mạnh Hà - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 299 | | 1 | W,T | 572 | 10:24:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung Niên Standard vô địch Thăng Long |
469 | Nguyễn Mạnh Hà - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
469 | Nguyễn Mạnh Hà - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 92 | 96 | 1 | W,T | 408 | 17:33:18 22/10 | Bán kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Standard |
469 | Nguyễn Mạnh Hà - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
469 | Nguyễn Mạnh Hà - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 108 | 112 | 1 | T | 410 | 18:19:48 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Standard |
469 | Nguyễn Mạnh Hà - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
469 | Nguyễn Mạnh Hà - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 115 | 120 | 1 | W | 409 | 18:28:54 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Standard |
469 | Nguyễn Mạnh Hà - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 136 | | 1 | T | 407 | 19:27:18 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Cộng tuổi 100 Standard |
470 | Bùi Văn Kiên - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 4 | | 1 | W,T | 573 | 10:27:48 22/10 | Chung kết | Hạng D Thanh Niên Standard Vô địch Thăng Long |
470 | Bùi Văn Kiên - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 88 | 90 | 1 | W,T | 371 | 17:14:48 22/10 | Bán kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
470 | Bùi Văn Kiên - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
470 | Bùi Văn Kiên - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
470 | Bùi Văn Kiên - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 136 | | 1 | T | 407 | 19:27:18 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Cộng tuổi 100 Standard |
470 | Bùi Văn Kiên - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 146 | | 1 | W | 406 | 19:53:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 100 Standard |
470 | Bùi Văn Kiên - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 153 | | 1 | W,T | 405 | 20:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Standard |
471 | Nguyễn Tuấn Anh - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 8 | | 1 | C,R | 200 | 10:35:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 110 Latin |
471 | Nguyễn Tuấn Anh - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 17 | | 1 | C | 201 | 10:54:54 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 110 Latin |
471 | Nguyễn Tuấn Anh - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 23 | | 1 | R | 202 | 11:05:18 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Cộng tuổi 110 Latin |
471 | Nguyễn Tuấn Anh - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 31 | | 1 | C | 171 | 11:30:12 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Latin |
471 | Nguyễn Tuấn Anh - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 36 | | 1 | C,R | 170 | 11:39:18 22/10 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Latin |
472 | Nguyễn ThịThanh Minh - Thăng Long | 6 | | 1 | T | 356 | 10:30:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Standard |
472 | Nguyễn ThịThanh Minh - Thăng Long | 93 | | 1 | W,T | 354 | 17:38:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Standard |
472 | Nguyễn ThịThanh Minh - Thăng Long | 117 | | 1 | W | 355 | 18:34:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Standard |
473 | Đặng Việt - Vũ Thị Nga - Thăng Long | 118 | | 1 | W | 397 | 18:35:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
473 | Đặng Việt - Vũ Thị Nga - Thăng Long | 149 | | 1 | W | 364 | 19:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
473 | Đặng Việt - Vũ Thị Nga - Thăng Long | 151 | | 1 | W | 413 | 20:00:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Standard |
474 | Nguyễn Quốc Quân - Lê Thị Hà - Thăng Long | 101 | 105 | 1 | T | 373 | 17:55:54 22/10 | Bán kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
474 | Nguyễn Quốc Quân - Lê Thị Hà - Thăng Long | 114 | 116 | 1 | W | 372 | 18:27:36 22/10 | Bán kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
474 | Nguyễn Quốc Quân - Lê Thị Hà - Thăng Long | 146 | | 1 | W | 406 | 19:53:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 100 Standard |
474 | Nguyễn Quốc Quân - Lê Thị Hà - Thăng Long | 153 | | 1 | W,T | 405 | 20:06:54 22/10 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Standard |
475 | Bùi Khả Điền - Nguyễn Kim Huyền Anh - Trang Bui Center | 220 | | 1 | C | 552 | 08:52:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin vô địch các CLB |
475 | Bùi Khả Điền - Nguyễn Kim Huyền Anh - Trang Bui Center | 399 | | 1 | C | 3 | 17:38:12 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Nhi đồng Latin |
475 | Bùi Khả Điền - Nguyễn Kim Huyền Anh - Trang Bui Center | 446 | | 1 | C | 15 | 20:36:00 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
476 | Lại Quỳnh Anh - Trang Bui Center | 204 | | 1 | C | 493 | 08:41:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng |
476 | Lại Quỳnh Anh - Trang Bui Center | 217 | | 1 | C | 569 | 08:50:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
476 | Lại Quỳnh Anh - Trang Bui Center | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
476 | Lại Quỳnh Anh - Trang Bui Center | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
477 | Phạm Hoàng Trúc Diễm - Trang Bui Center | 229 | | 1 | C | 571 | 08:58:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
477 | Phạm Hoàng Trúc Diễm - Trang Bui Center | 282 | | 1 | R | 441 | 10:12:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Rumba - Newton 02 |
477 | Phạm Hoàng Trúc Diễm - Trang Bui Center | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
477 | Phạm Hoàng Trúc Diễm - Trang Bui Center | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
478 | Hứa Hà Minh - Trang Bui Center | 226 | | 1 | C | 570 | 08:56:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
478 | Hứa Hà Minh - Trang Bui Center | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
478 | Hứa Hà Minh - Trang Bui Center | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
479 | Nguyễn Kim Huyền Anh - Trang Bui Center | 406 | 407 | 1 | C,R | 7 | 18:08:48 22/10 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
479 | Nguyễn Kim Huyền Anh - Trang Bui Center | 441 | | 1 | R | 9 | 20:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
480 | Đoàn Ngọc Anh - Trang Bui Center | 226 | | 1 | C | 570 | 08:56:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
480 | Đoàn Ngọc Anh - Trang Bui Center | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
481 | Nguyễn Bảo Trâm - Trang Bui Center | 229 | | 1 | C | 571 | 08:58:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
481 | Nguyễn Bảo Trâm - Trang Bui Center | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
482 | Đoàn Thị Tú An - Trang Bui Center | 231 | | 1 | C | 580 | 09:00:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
482 | Đoàn Thị Tú An - Trang Bui Center | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
483 | Phạm Trúc Mai - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 290 | | 1 | R | 449 | 10:18:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
483 | Phạm Trúc Mai - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
484 | Đỗ Anh Thư - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 290 | | 1 | R | 449 | 10:18:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
484 | Đỗ Anh Thư - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
485 | Lại Vũ Anh Thư - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 290 | | 1 | R | 449 | 10:18:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
485 | Lại Vũ Anh Thư - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
486 | Lê Viết Minh - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 289 | | 1 | R | 448 | 10:17:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
486 | Lê Viết Minh - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
487 | Trần Nguyễn Anh Thư - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 289 | | 1 | R | 448 | 10:17:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
487 | Trần Nguyễn Anh Thư - Trung Tâm Nghệ Thuật Art Garden | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
488 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 32 | | 1 | C | 102 | 11:31:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
488 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 35 | | 1 | P | 106 | 11:38:00 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Trẻ Latin |
488 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 40 | | 1 | R | 103 | 11:48:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
488 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 43 | | 1 | S | 105 | 11:52:18 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trẻ Latin |
489 | Tô Hoàng Vi Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 451 | | 1 | C | 84 | 20:52:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
489 | Tô Hoàng Vi Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 472 | | 1 | R | 85 | 21:48:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
489 | Tô Hoàng Vi Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 476 | | 1 | S | 87 | 21:54:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
490 | Hoàng Bảo Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
490 | Hoàng Bảo Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
491 | Phạm Ngọc Minh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
491 | Phạm Ngọc Minh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
492 | Trần Tuệ Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
492 | Trần Tuệ Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
493 | Phạm Bùi Trà My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
493 | Phạm Bùi Trà My - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
494 | Nguyễn Gia Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
494 | Nguyễn Gia Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
495 | Phạm Ngọc Minh Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
495 | Phạm Ngọc Minh Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
496 | Đinh Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
496 | Đinh Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
497 | Trung Tâm Thể Thao Q.Cầu Giấy - Nguyễn Ngọc Hải Anh, Lê Phan Nhật Thi, Nguyễn Thị An Khanh, Nguyễn Trang Vân, Vũ Quế Anh, Lê Hoàng Quế Chi, Nguyễn Quỳnh Dương, Trần Thùy Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
498 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 310 | | 1 | W | 274 | 10:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
498 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 323 | | 1 | W,T | 291 | 10:56:42 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
498 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 326 | | 1 | W,T | 273 | 11:04:30 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
498 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 332 | | 1 | W,T,Q | 290 | 11:24:00 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
498 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 333 | | 1 | Q | 276 | 11:27:54 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard |
498 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 340 | | 1 | T | 275 | 11:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
498 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 345 | | 1 | SF | 277 | 11:56:30 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard |
498 | Phùng Ngọc Bảo Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 351 | | 1 | VW | 278 | 12:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
499 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 310 | | 1 | W | 274 | 10:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
499 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 315 | | 1 | W | 292 | 10:39:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
499 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 333 | | 1 | Q | 276 | 11:27:54 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard |
499 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 340 | | 1 | T | 275 | 11:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
499 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 345 | | 1 | SF | 277 | 11:56:30 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Standard |
499 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 347 | | 1 | SF | 295 | 11:59:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Standard |
499 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 351 | | 1 | VW | 278 | 12:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
499 | Nguyễn Quỳnh Mai - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 353 | | 1 | VW | 296 | 12:17:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
500 | Nguyễn Ngọc Hải Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 310 | | 1 | W | 274 | 10:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
500 | Nguyễn Ngọc Hải Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 326 | | 1 | W,T | 273 | 11:04:30 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
500 | Nguyễn Ngọc Hải Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 340 | | 1 | T | 275 | 11:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
501 | Vũ Quế Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 315 | | 1 | W | 292 | 10:39:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
501 | Vũ Quế Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 323 | | 1 | W,T | 291 | 10:56:42 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
501 | Vũ Quế Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 343 | | 1 | T | 293 | 11:48:42 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
502 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 348 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 240 | 12:00:24 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Standard |
502 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 477 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 21:55:18 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
503 | Phùng Gia Bảo - Phạm Bảo Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 354 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 279 | 12:18:36 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
504 | Nguyễn Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 82 | 89 | 1 | W,T,Q | 335 | 16:59:42 22/10 | Bán kết | Hạng C Người lớn Standard |
504 | Nguyễn Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 94 | | 1 | W,T | 300 | 17:41:30 22/10 | Chung kết | Hạng D Trẻ Standard |
504 | Nguyễn Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 95 | | 1 | W,T | 336 | 17:44:06 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
504 | Nguyễn Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 121 | | 1 | W | 301 | 18:39:42 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trẻ Standard |
504 | Nguyễn Tiến Đạt - Lê Nhật Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 147 | | 1 | W | 319 | 19:54:48 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Standard |
505 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 170 | | 1 | C | 436 | 08:17:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
505 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 296 | | 1 | R | 524 | 10:22:36 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Các CLB N1 |
505 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 313 | | 1 | W | 235 | 10:36:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
505 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 325 | | 1 | W,T | 231 | 11:01:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
505 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 339 | | 1 | T | 236 | 11:43:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
506 | Nguyến Gia Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 170 | | 1 | C | 436 | 08:17:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
507 | Nguyến Ngọc Tuệ Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 170 | | 1 | C | 436 | 08:17:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
508 | Phạm Bùi Minh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 174 | | 1 | C | 437 | 08:20:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
509 | Nguyễn Diệp Hà Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 174 | | 1 | C | 437 | 08:20:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
510 | Nguyễn Thị Thu Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 174 | | 1 | C | 437 | 08:20:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
511 | Hoàng Linh Giang - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 180 | | 1 | C | 438 | 08:24:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
512 | Nguyễn Ngọc Diệp - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 180 | | 1 | C | 438 | 08:24:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
513 | Nguyễn Tuệ Mỹ - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 180 | | 1 | C | 438 | 08:24:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
514 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 180 | | 1 | C | 438 | 08:24:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
514 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 313 | | 1 | W | 235 | 10:36:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
514 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 325 | | 1 | W,T | 231 | 11:01:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
514 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 339 | | 1 | T | 236 | 11:43:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Standard |
515 | Hoàng Gia Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 186 | | 1 | C | 450 | 08:28:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
516 | Nguyễn Phương Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 186 | | 1 | C | 450 | 08:28:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
517 | Mai Thu Giang - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 186 | | 1 | C | 450 | 08:28:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Trung Tâm VH&TT Q.Cầu Giấy |
518 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên - Vũ Hà Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 218 | | 1 | C | 531 | 08:51:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
518 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên - Vũ Hà Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 298 | | 1 | R | 535 | 10:24:00 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi Latin Các CLB |
518 | Nguyễn Lê Hữu Nguyên - Vũ Hà Vy - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 468 | | 1 | R | 16 | 21:38:24 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
519 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 312 | | 1 | W,Q | 253 | 10:33:54 22/10 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
519 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 317 | 318 | 1 | W | 256 | 10:41:42 22/10 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
519 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 320 | | 1 | W,SF | 254 | 10:50:12 22/10 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
519 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 322 | | 1 | W,T | 252 | 10:54:06 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
519 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 342 | | 1 | T | 257 | 11:47:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
520 | Lê Đức Anh - Phạm Bảo Trâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 328 | | 1 | W,T | 282 | 11:09:42 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
521 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 164 | | 1 | C,R,J | 489 | 08:06:18 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên Latin Các CLB |
521 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 185 | | 1 | C | 435 | 08:28:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin C- Các CLB 04 |
521 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 19 | | 1 | J | 104 | 11:00:06 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
521 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 32 | | 1 | C | 102 | 11:31:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
521 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 40 | | 1 | R | 103 | 11:48:24 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
522 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
522 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
522 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
522 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 451 | | 1 | C | 84 | 20:52:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
522 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
522 | Nguyễn Hồ Ngọc Nhi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 472 | | 1 | R | 85 | 21:48:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
523 | Nguyễn Trần Khánh Chi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
523 | Nguyễn Trần Khánh Chi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 414 | | 1 | C,R,J | 64 | 18:27:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
523 | Nguyễn Trần Khánh Chi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 421 | | 1 | S,C,R,P,J | 62 | 18:53:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
523 | Nguyễn Trần Khánh Chi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
523 | Nguyễn Trần Khánh Chi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 461 | | 1 | C,R | 83 | 21:17:36 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
523 | Nguyễn Trần Khánh Chi - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 476 | | 1 | S | 87 | 21:54:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
524 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
524 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
524 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 414 | | 1 | C,R,J | 64 | 18:27:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
524 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 418 | | 1 | P | 88 | 18:37:36 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
524 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 421 | | 1 | S,C,R,P,J | 62 | 18:53:54 22/10 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
524 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
524 | Nguyễn Ngọc Mỹ Anh - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 459 | | 1 | J | 86 | 21:13:42 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
525 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên - Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 310 | | 1 | W | 274 | 10:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
525 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên - Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 351 | | 1 | VW | 278 | 12:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
525 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên - Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
525 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên - Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 367 | 370 | 1 | S,C,R,J | 63 | 15:21:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
525 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên - Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
525 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên - Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
525 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên - Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 414 | | 1 | C,R,J | 64 | 18:27:06 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
525 | Đàm Nguyễn Xuân Duyên - Trường Song Ngữ Liên Cấp Wellspring | 472 | | 1 | R | 85 | 21:48:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
526 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | 372 | 373 | 1 | C,P | 47 | 15:46:00 22/10 | Bán kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
526 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | 381 | 382,383 | 1 | C,S | 46 | 16:20:30 22/10 | Tứ kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
526 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | 419 | 422 | 1 | S,C,R,J | 42 | 18:38:54 22/10 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
526 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Đống Đa, Hà Nội | 431 | 432,434 | 2 | C,R,J | 43 | 19:29:06 22/10 | Tứ kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
527 | Vũ Diệu Hương - Trường THCS Ngọc Châu - Hải Dương | 310 | | 1 | W | 274 | 10:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
527 | Vũ Diệu Hương - Trường THCS Ngọc Châu - Hải Dương | 128 | | 1 | Q | 312 | 19:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Standard |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 310 | | 1 | W | 274 | 10:30:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 326 | | 1 | W,T | 273 | 11:04:30 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 333 | | 1 | Q | 276 | 11:27:54 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Standard |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 340 | | 1 | T | 275 | 11:44:48 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 351 | | 1 | VW | 278 | 12:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 378 | 379,380 | 1 | R | 67 | 16:10:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 387 | 388 | 1 | C,R | 65 | 16:46:18 22/10 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 396 | 397 | 1 | J | 68 | 17:30:42 22/10 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
528 | Phan Minh Nguyên - Trường THCS-THPT Nguyễn Khuyến Đà Nẵng | 128 | | 1 | Q | 312 | 19:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Standard |
529 | Nguyễn Thùy Dương - Trường THPT Hồng Quang - Hải Dương | 102 | | 1 | T | 311 | 17:57:54 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Standard |
529 | Nguyễn Thùy Dương - Trường THPT Hồng Quang - Hải Dương | 113 | | 1 | W | 310 | 18:26:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
530 | Lương Thị Hồng Anh - Trường THPT Tuệ Tĩnh - Hải Dương | 332 | | 1 | W,T,Q | 290 | 11:24:00 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
530 | Lương Thị Hồng Anh - Trường THPT Tuệ Tĩnh - Hải Dương | 347 | | 1 | SF | 295 | 11:59:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Standard |
530 | Lương Thị Hồng Anh - Trường THPT Tuệ Tĩnh - Hải Dương | 353 | | 1 | VW | 296 | 12:17:18 22/10 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
530 | Lương Thị Hồng Anh - Trường THPT Tuệ Tĩnh - Hải Dương | 97 | | 1 | SF | 313 | 17:50:42 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Trẻ Standard |
531 | Nguyễn Thị Diệp Anh - Trường THPT Tuệ Tĩnh - Hải Dương | 315 | | 1 | W | 292 | 10:39:06 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
531 | Nguyễn Thị Diệp Anh - Trường THPT Tuệ Tĩnh - Hải Dương | 323 | | 1 | W,T | 291 | 10:56:42 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
531 | Nguyễn Thị Diệp Anh - Trường THPT Tuệ Tĩnh - Hải Dương | 335 | | 1 | Q | 294 | 11:30:30 22/10 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard |
531 | Nguyễn Thị Diệp Anh - Trường THPT Tuệ Tĩnh - Hải Dương | 343 | | 1 | T | 293 | 11:48:42 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
532 | Nguyễn Khánh Vy - Trường Thể Thao 10-10 | 307 | | 1 | S | 564 | 10:31:00 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin ST2 |
533 | Đỗ Đức Minh - Nguyễn Bình An - Trường Thể Thao 10-10 | 308 | | 1 | S | 567 | 10:31:42 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên Latin ST3 |
534 | Nguyễn Lê Tân Phúc - Nguyễn Minh Khuê - Trường Thể Thao 10-10 | 308 | | 1 | S | 567 | 10:31:42 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên Latin ST3 |
535 | Nguyễn Minh Quang - Phạm Vũ Phương Hoa - Trường Thể Thao 10-10 | 308 | | 1 | S | 567 | 10:31:42 22/10 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên Latin ST3 |
536 | Dương Thiện Nhu - Trường Thể Thao 10-10 | 300 | | 1 | S | 565 | 10:26:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Trường TT 10/10 |
537 | Nguyễn Quế An - Trường Thể Thao 10-10 | 300 | | 1 | S | 565 | 10:26:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Trường TT 10/10 |
538 | Hồ Khánh Linh - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 284 | | 1 | R | 444 | 10:14:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
538 | Hồ Khánh Linh - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
539 | Nguyễn Hoàng Tú Anh - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 287 | | 1 | R | 446 | 10:16:18 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
539 | Nguyễn Hoàng Tú Anh - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
540 | Lỗ Thanh Phượng - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 285 | | 1 | R | 445 | 10:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
540 | Lỗ Thanh Phượng - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
541 | Nguyễn Linh San - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 285 | | 1 | R | 445 | 10:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
542 | Nguyễn Bảo Thư - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 285 | | 1 | R | 445 | 10:14:54 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
542 | Nguyễn Bảo Thư - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
543 | Phạm Thái Ngọc Hà - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 287 | | 1 | R | 446 | 10:16:18 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
543 | Phạm Thái Ngọc Hà - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
544 | Nguyễn Trần Mai Hương - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 287 | | 1 | R | 446 | 10:16:18 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
544 | Nguyễn Trần Mai Hương - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
545 | Đỗ Gia Hân - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 288 | | 1 | R | 447 | 10:17:00 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
545 | Đỗ Gia Hân - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 441 | | 1 | R | 9 | 20:16:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
546 | Trần Ngọc Minh Châu - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 288 | | 1 | R | 447 | 10:17:00 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
546 | Trần Ngọc Minh Châu - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
547 | Phạm Như Bảo Hân - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 288 | | 1 | R | 447 | 10:17:00 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
547 | Phạm Như Bảo Hân - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
548 | Lê Sam My - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 284 | | 1 | R | 444 | 10:14:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
548 | Lê Sam My - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
549 | Lê An Thy - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 289 | | 1 | R | 448 | 10:17:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Vô địch các CLB |
549 | Lê An Thy - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 375 | 376,377 | 2 | R | 28 | 15:58:00 22/10 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
550 | Bùi Lê Thảo Chi - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 284 | | 1 | R | 444 | 10:14:12 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
550 | Bùi Lê Thảo Chi - Trường Tiểu Học I-Sắc Niu-Tơn | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
551 | Đỗ Thục Quyên - Trường Tiểu học Ban Mai | 194 | | 1 | C | 469 | 08:34:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch các CLB |
551 | Đỗ Thục Quyên - Trường Tiểu học Ban Mai | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
552 | Hồ Đức Minh - Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 450 | | 1 | C | 36 | 20:51:36 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
552 | Hồ Đức Minh - Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 458 | | 1 | J | 38 | 21:12:24 22/10 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
552 | Hồ Đức Minh - Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 460 | | 1 | C,R | 35 | 21:15:00 22/10 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
552 | Hồ Đức Minh - Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 471 | | 1 | R | 37 | 21:47:30 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
553 | Phạm Bảo Long - Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 316 | | 1 | W | 244 | 10:40:24 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Standard |
553 | Phạm Bảo Long - Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 452 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 20:54:12 22/10 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
553 | Phạm Bảo Long - Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 466 | | 1 | C,R,J | 34 | 21:30:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
553 | Phạm Bảo Long - Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 477 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 21:55:18 22/10 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
554 | Hồ Bảo Khánh - Up Dance | 199 | | 1 | C | 482 | 08:37:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Up Dance |
554 | Hồ Bảo Khánh - Up Dance | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
554 | Hồ Bảo Khánh - Up Dance | 424 | 425 | 1 | S | 69 | 19:10:48 22/10 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
555 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 253 | | 1 | C,R | 483 | 09:36:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Up Dance |
555 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 293 | | 1 | R | 484 | 10:20:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Up Dance |
555 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
555 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
555 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
556 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 253 | | 1 | C,R | 483 | 09:36:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Up Dance |
556 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 293 | | 1 | R | 484 | 10:20:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Up Dance |
556 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
556 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
556 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
557 | Đỗ Hà My - Up Dance | 199 | | 1 | C | 482 | 08:37:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Up Dance |
557 | Đỗ Hà My - Up Dance | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
557 | Đỗ Hà My - Up Dance | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
557 | Đỗ Hà My - Up Dance | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
558 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 293 | | 1 | R | 484 | 10:20:30 22/10 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Up Dance |
558 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 389 | 390,391,392 | 3 | C | 48 | 16:56:36 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
558 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 401 | 402,403,404 | 3 | C,R | 44 | 17:40:48 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
558 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 437 | 438,439,440 | 2 | R | 49 | 20:01:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
559 | Mai Ngọc Anh Thư - Up Dance | 199 | | 1 | C | 482 | 08:37:48 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin Up Dance |
559 | Mai Ngọc Anh Thư - Up Dance | 362 | 363,364 | 1 | C | 66 | 15:00:12 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
560 | Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 253 | | 1 | C,R | 483 | 09:36:24 22/10 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Up Dance |
561 | Nguyễn Đình Tiến - Lê Thu Hà - VIETSDANCE | 27 | | 1 | S,C,R,J | 153 | 11:21:06 22/10 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Latin |
561 | Nguyễn Đình Tiến - Lê Thu Hà - VIETSDANCE | 44 | | 1 | C,R,J | 154 | 11:53:36 22/10 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Latin |
561 | Nguyễn Đình Tiến - Lê Thu Hà - VIETSDANCE | 67 | | 1 | C,R,J | 127 | 16:01:30 22/10 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
561 | Nguyễn Đình Tiến - Lê Thu Hà - VIETSDANCE | 77 | | 1 | C,R | 128 | 16:24:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
562 | Lê Minh Long - Nguyễn Minh Châu - VIETSDANCE | 42 | | 1 | R | 206 | 11:51:00 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Latin |
562 | Lê Minh Long - Nguyễn Minh Châu - VIETSDANCE | 72 | | 1 | R | 130 | 16:12:42 22/10 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
563 | Lê Minh Long - Dương Thảo Hiền - VIETSDANCE | 13 | | 1 | C,R | 204 | 10:48:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Latin |
563 | Lê Minh Long - Dương Thảo Hiền - VIETSDANCE | 30 | | 1 | C | 205 | 11:28:54 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Latin |
563 | Lê Minh Long - Dương Thảo Hiền - VIETSDANCE | 62 | | 1 | C | 129 | 15:42:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
563 | Lê Minh Long - Dương Thảo Hiền - VIETSDANCE | 77 | | 1 | C,R | 128 | 16:24:24 22/10 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
564 | Đồng diễn Trung Niên - Rumba - Nguyễn Ngọc Hải Lâm,Phạm Xuân Anh,Trần Mạnh Hùng,Nguyễn Thị Kim Phụng,Nguyễn Văn Chung,Nguyễn Thị Ánh Tuyết,Phạm Văn Hùng,Dương Thị Hoa,Đặng Xuân Hùng,Đặng Thị Hằng,Nguyễn Quốc Tuấn,Hoàng Thị Lệ Huyền,Vũ Văn Sơn,Võ Thị Xuân Thu,Phạm Thị Yến,Hoàng Đình Doàn,Trần Phương Nam,Nguyễn Thị Yến,Lê Văn Nam,Đào Thị Quang Oanh,Trần Văn Thiện,Trịnh Thị Thanh - Xuân Anh Dance Sport Club | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
565 | Cha Cha Cha - Phạm Xuân Anh,Nguyễn Ngọc Hải Lâm,Trần Văn Thiện,Lê Thị Tuấn Khanh,Võ Thị Xuân Thu,Vũ Văn Sơn,Đặng Xuân Hùng,Đặng Thị Hằng,Nguyễn Quốc Tuấn,Hoàng Thị Lệ Huyền,Nguyễn Văn Chung,Nguyễn Thị Ánh Tuyết,Trần Mạnh Hùng,Nguyễn Thị Kim Phụng,Hoàng Đình Đoàn,Lê Thị Phương Lan, Nguyễn Quốc Hùng, Phạm Thị Yến - Xuân Anh Dance Sport Club | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
566 | Nguyễn Văn Minh - Trang Bui Center | 231 | | 1 | C | 580 | 09:00:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Vô Địch Các Câu Lạc Bộ |
566 | Nguyễn Văn Minh - Trang Bui Center | 358 | 359,360,361 | 2 | C | 27 | 14:45:00 22/10 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
567 | Zumba - Bống Bống Bang Bang - Bùi Khả Điền, Nguyễn Văn Minh, Nguyễn Tùng Dương, Nguyễn Kim Đăng Khoa, Nguyễn Bá Đăng Khôi, Phạm Hoành Trúc Diễm, Nguyễn Kim Huyền Anh, Đoàn Tú An, Lại Quỳnh Anh, Nguyễn Bảo Trâm, Hứa Minh Hà, Hứa An Bình, Đoàn Ngọc Anh - Trang Bui Center | 1 | | 1 | Formation | 208 | 07:45 22/10 | Chung kết | Đồng diễn - Formation |
568 | Nguyễn Văn Minh - Đoàn Tú An - Trang Bui Center | 218 | | 1 | C | 531 | 08:51:06 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Các CLB |
569 | Nguyễn Trà My - New Life Center | 168 | | 1 | C,R,J | 588 | 08:14:42 22/10 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin New Life Center |
569 | Nguyễn Trà My - New Life Center | 190 | | 1 | C | 460 | 08:31:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin New Life Center |
570 | Đỗ Trang Anh - Trường Thể Thao 10-10 | 300 | | 1 | S | 565 | 10:26:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Trường TT 10/10 |
571 | Nguyễn Bình An - Trường Thể Thao 10-10 | 300 | | 1 | S | 565 | 10:26:06 22/10 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Trường TT 10/10 |
572 | Bùi Khả Điền - Trang Bui Center | 235 | | 1 | C | 522 | 09:03:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Các CLB N4 |
572 | Bùi Khả Điền - Trang Bui Center | 393 | 394,395 | 2 | C | 8 | 17:18:36 22/10 | Tứ kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
573 | Vũ Ngọc Trinh - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 225 | | 1 | C | 589 | 08:56:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 4 |
574 | Trịnh Bảo Ngọc - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 225 | | 1 | C | 589 | 08:56:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 4 |
575 | Nguyễn Ngọc Nhã Uyên - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 225 | | 1 | C | 589 | 08:56:00 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 4 |
576 | Vũ Phương Nhi - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 227 | | 1 | C | 590 | 08:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 2 |
577 | Nguyễn Bảo An - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 227 | | 1 | C | 590 | 08:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 2 |
578 | Đào Thị Việt Nga - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 227 | | 1 | C | 590 | 08:57:24 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 2 |
579 | Lê Nguyễn Khánh Hà - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 230 | | 1 | C | 591 | 08:59:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 1 |
580 | Nguyễn Châu Minh - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 230 | | 1 | C | 591 | 08:59:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 1 |
581 | Nguyễn Thị Minh Huyền - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 230 | | 1 | C | 591 | 08:59:30 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 1 |
582 | Nguyễn Quỳnh Anh - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 232 | | 1 | C | 592 | 09:00:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 3 |
583 | Nguyễn Khánh Ngọc - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 232 | | 1 | C | 592 | 09:00:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 3 |
584 | Ngô Ngọc Khánh - CLB khiêu vũ Đức Thắng | 232 | | 1 | C | 592 | 09:00:54 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Đức Thắng nhóm 3 |
585 | Vũ Minh Anh - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 234 | | 1 | C | 593 | 09:02:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 1 |
586 | Trần Linh Đan - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 234 | | 1 | C | 593 | 09:02:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 1 |
587 | Nguyễn Ngọc Minh Chi - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 234 | | 1 | C | 593 | 09:02:18 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 1 |
588 | Phạm Vũ Thủy Linh - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 221 | | 1 | C | 594 | 08:53:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 2 |
589 | Dương Bích Ngọc - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 221 | | 1 | C | 594 | 08:53:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 2 |
590 | Triệu Quỳnh Chi - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 221 | | 1 | C | 594 | 08:53:12 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 2 |
591 | Vũ Nhật Minh - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 236 | | 1 | C | 595 | 09:03:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 3 |
592 | Nguyễn Hà Mai Chi - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 236 | | 1 | C | 595 | 09:03:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 3 |
593 | Nguyễn Tuệ Lâm - CLB khiêu vũ Hoàng Liệt | 236 | | 1 | C | 595 | 09:03:42 22/10 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi latin CLB KV Hoàng Liệt nhóm 3 |
594 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK Team | 48 | | 1 | S,C,R,P,J | 89 | 12:09:12 22/10 | Chung kết | Hạng A Trẻ Latin |
594 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK Team | 52 | | 1 | S,C,R,J | 108 | 15:10:00 22/10 | Chung kết | Hạng B Trước Thanh niên Latin |
594 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK Team | 55 | | 1 | S,C,R,J | 90 | 15:21:42 22/10 | Chung kết | Hạng B Trẻ Latin |
594 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK Team | 79 | | 1 | S,C,R,P,J | 107 | 16:29:42 22/10 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Latin |
595 | Phạm Quang Dũng - Lê Hồng Liên - CLB quận Kiến An | 220 | | 1 | C | 552 | 08:52:30 22/10 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin vô địch các CLB |
Khiêu vũ thể thao. Thông tin giải đấu. Đăng ký thi đấu online.
Copyright © 2016. Bản quyền thuộc Tùng Sonata - 0946 999 777.