Số đeo | Vận động viên |
SK | SK KQ | Heat | Điệu | Mã ND |
Ngày giờ | Vòng | Nội dung |
10 | Tạ Tuệ Linh - - SONATA ACADEMY - | 14 | | 1 | C,R | 461 | 08:28:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 latin Các CLB |
10 | Tạ Tuệ Linh - - SONATA ACADEMY - | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
10 | Tạ Tuệ Linh - - SONATA ACADEMY - | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:46:48 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
11 | Dương Ngọc Thuận - Bùi Yến Nhi - - SONATA ACADEMY - | 105 | | 1 | C | 57 | 14:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
12 | Dương Khánh Chi - - SONATA ACADEMY - | 11 | | 1 | C,R | 444 | 08:22:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLb |
12 | Dương Khánh Chi - - SONATA ACADEMY - | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:57:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
12 | Dương Khánh Chi - - SONATA ACADEMY - | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
13 | Lê Nam Khánh - Nguyễn Thị Hà Vy - - SONATA ACADEMY - | 105 | | 1 | C | 57 | 14:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Thị Hà Vy - - SONATA ACADEMY - | 17 | | 1 | C,R | 475 | 08:34:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB 9 |
14 | Nguyễn Thị Hà Vy - - SONATA ACADEMY - | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:34:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Nguyễn Thị Hà Vy - - SONATA ACADEMY - | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:57:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
15 | Lê Trâm Anh - - SONATA ACADEMY - | 17 | | 1 | C,R | 475 | 08:34:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB 9 |
15 | Lê Trâm Anh - - SONATA ACADEMY - | 59 | | 1 | C | 102 | 09:38:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
15 | Lê Trâm Anh - - SONATA ACADEMY - | 65 | | 1 | C,R | 101 | 10:00:30 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Latin |
15 | Lê Trâm Anh - - SONATA ACADEMY - | 81 | | 1 | R | 103 | 10:42:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
16 | Nguyễn Đan Linh - - SONATA ACADEMY - | 7 | | 1 | C,R | 434 | 08:14:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
16 | Nguyễn Đan Linh - - SONATA ACADEMY - | 46 | | 1 | R | 433 | 09:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
16 | Nguyễn Đan Linh - - SONATA ACADEMY - | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
16 | Nguyễn Đan Linh - - SONATA ACADEMY - | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:39:48 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Trần Thị Nguyên Thảo - - SONATA ACADEMY - | 38 | | 1 | C | 467 | 08:56:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 8 |
17 | Trần Thị Nguyên Thảo - - SONATA ACADEMY - | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
17 | Trần Thị Nguyên Thảo - - SONATA ACADEMY - | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Lê Ngọc Hân - - SONATA ACADEMY - | 15 | | 1 | C,R | 464 | 08:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 6 |
18 | Lê Ngọc Hân - - SONATA ACADEMY - | 91 | 94,97,100 | 2 | C | 48 | 11:22:42 23/4 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
19 | Đoàn Thái An - - SONATA ACADEMY - | 34 | | 1 | C | 462 | 08:52:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
19 | Đoàn Thái An - - SONATA ACADEMY - | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:34:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
19 | Đoàn Thái An - - SONATA ACADEMY - | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 14:59:54 23/4 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
20 | Dương Ngọc Thuận - Nguyễn Thị Hà Vy - - SONATA ACADEMY - | 16 | | 1 | C,R | 474 | 08:32:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin Các CLB |
21 | Lê Nam Khánh - Bùi Yến Nhi - - SONATA ACADEMY - | 16 | | 1 | C,R | 474 | 08:32:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin Các CLB |
22 | Bùi Yến Nhi - - SONATA ACADEMY - | 10 | | 1 | C,R | 472 | 08:20:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB 8 |
22 | Bùi Yến Nhi - - SONATA ACADEMY - | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:57:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
23 | Dương Ngọc Thuận - - SONATA ACADEMY - | 17 | | 1 | C,R | 475 | 08:34:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB 9 |
23 | Dương Ngọc Thuận - - SONATA ACADEMY - | 115 | | 1 | C,R | 83 | 15:24:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
24 | Diêm Gia Linh - Bắc Ninh Dancesport | 34 | | 1 | C | 462 | 08:52:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
24 | Diêm Gia Linh - Bắc Ninh Dancesport | 50 | | 1 | R | 437 | 09:13:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin các CLB |
24 | Diêm Gia Linh - Bắc Ninh Dancesport | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
24 | Diêm Gia Linh - Bắc Ninh Dancesport | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
24 | Diêm Gia Linh - Bắc Ninh Dancesport | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:29:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
25 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 57 | | 1 | C | 36 | 09:35:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
25 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 62 | | 1 | C,R | 35 | 09:52:42 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
25 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 75 | | 1 | C,R,J | 34 | 10:23:54 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
25 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 78 | | 1 | R | 37 | 10:38:30 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
25 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 87 | | 1 | S | 39 | 11:01:54 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
26 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 41 | | 1 | C,R,J | 457 | 08:59:00 23/4 | Chung kết | Hạng FC - Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các Câu lạc bộ |
27 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 3 | | 1 | S,C,R,J | 458 | 08:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các CLB |
27 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
27 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
27 | Nguyễn Vũ Quỳnh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 15:57:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 113 | | 1 | C,P | 47 | 15:19:42 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:45:42 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 125 | | 1 | J | 50 | 16:05:12 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 16:06:30 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 129 | | 1 | P | 52 | 16:11:42 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:38:30 23/4 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 147 | | 1 | S | 51 | 17:09:24 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Phạm Bảo Ngân - CK TEAM | 152 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 17:21:06 23/4 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
30 | Aerobic - Đỗ Thị Thùy Dương, Đinh Mai Hương ,Nguyễn Ngọc Lan ,Đỗ Thu Hằng, Lê Thị Thu Nga ,Nguyễn Thị Thắm ,Đỗ Thị Thu Hoài ,Lương Thị Ngọc Ánh ,Nguyễn Thị Kim Anh ,Nguyễn Thị Hà ,Vũ Thị Thu Hương ,Vũ Ngọc Chị ,Trần Thị Tuyết, Trịnh Thị Liễu ,Lê Hồng Nhung ,Trần Thị Phương, Phạm Thị Hường ,Trần Thị Thúy ,Hoàng Thị Nụ - CLB AEROBIC HẰNG LAN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
31 | Aerobic - Nguyễn Thị Thái Thụy ,Nguyễn Thị Nhung, Trịnh Thị Thảo , Phạm Thị Khánh , Đinh Thị Quy ,Đinh Thị Chinh , Đinh Thị Phương Anh ,Đặng Thị Thanh Tâm, Trịnh Thị Thảo ,Phạm Thị Lợi ,Nguyễn Thị Quyển - CLB Aerobic và yoga Đồng Tân | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 183 | | 1 | C | 129 | 18:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 189 | | 1 | C | 205 | 18:37:48 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Latin |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 196 | | 1 | C,R | 128 | 18:53:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 201 | | 1 | C,R | 204 | 19:06:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Latin |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 205 | | 1 | J | 131 | 19:15:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Latin |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 211 | | 1 | R | 130 | 19:23:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 218 | | 1 | S | 132 | 19:32:24 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Latin |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 221 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 19:36:18 23/4 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
32 | Nguyễn Văn Hoàn - Nguyễn hà phương - CLB Beautiful Dance Sport nghệ An | 224 | | 1 | C,R,J | 127 | 19:46:42 23/4 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
34 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 121 | | 1 | C,R,J | 82 | 15:49:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
34 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 130 | | 1 | P | 88 | 16:13:00 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
34 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 135 | | 1 | R | 85 | 16:30:42 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
34 | Phạm Phương Linh - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 142 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 16:47:18 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
35 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 69 | | 1 | J | 68 | 10:08:18 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
35 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 71 | | 1 | C,R,J | 64 | 10:13:30 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
35 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:33:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
35 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 83 | | 1 | S,C,R,J | 63 | 10:48:54 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
35 | Nguyễn Huyền Phương - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 86 | | 1 | S | 69 | 11:00:36 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
36 | Dương Kỳ An - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 34 | | 1 | C | 462 | 08:52:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
36 | Dương Kỳ An - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 37 | | 1 | C | 466 | 08:55:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 7 |
37 | Samba - Nguyễn Thị Hoa, Bùi Thị Thuyết, Bùi Thị Nguyệt, Trần Thị Hước, Vũ Thị Huệ, Nguyễn Thị Phương, Vũ Thị Hồng, Nguyễn Thị Liên, Bùi Thị Thanh Nga, Trần Thị Cẩm Vân, Hoàng Thị Lý, Nguyễn Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Thu Huyền, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Thu Hằng, Nguyễn Thị Uyên, Nguyễn Thị Chiêm, Chu Thị Kim Thoa - CLB Cường Anh - Đông Triều - QN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
39 | Bướm say - Nguyễn Thị Hoa Anh ,Hứa Thị Thảo ,Bùi Thị Yến ,vũ Thùy Hương,Lại Thị Hoài, Nguyễn Thị Dung - CLB DÂN VŨ HOA ANH ĐÀO | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
40 | Dân vũ 30 bươc bahama - Lê Thị Êm ,Nguyễn Thị Kim Nghĩa ,Bùi Thị Tình ,Nguyễn Thị Kim Oanh ,Phan Thị Hồng Phúc ,Vũ Thị Kim Liên ,Lại Thị Hồng Nương ,Nguyễn Thị Bích ,Nguyễn Thị Trung Kiên ,Trần Thị Bích Hà ,Nguyễn Thị Loan ,Nguyễn Thị Huyên Nguyễn Thị Mỵ ,Phạm Thị Tám ,Chu Thị Ngân ,Vũ Thị Kim Thoa ,Lương Thị Mười ,Đặng Thị Đào ,Nguyễn Thị Thanh Tâm ,Trần Thị Hiền ,Nguyễn Thị Thái Hà ,Đoàn Thị Lợi ,Bùi Thị Hồng ,Nguyễn Thị Hồng ,Bùi Thị Kim Oanh ,Trần Thị Vê ,Trần Thị Phương ,Trịnh Thị Tỉnh ,Lê Thị Thêu ,Nguyễn Hương Cốm ,Trần Thị Thu Thủy ,Ngô Thị Ước ,Trần Thị Thoan ,Trịnh Thị Bích Trà ,Nguyễn Thị Loan ,Nguyễn Thị Hồng Lê ,Trần Thị Thúy ,Phạm Thị Ngoan ,Nguyễn Thị Hoan ,Phạm Thị Song Lan ,Hoàng Thị Lan ,Lê Thị Hải Vân ,Hà Thị Lan ,Nguyễn Thị Thu Hiền ,Đỗ Thị Phượng - CLB DÂN VŨ PHƯỜNG MINH KHAI | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
41 | Bài NO FACE NO NAME NO NUMBER - Nguyễn Hương Cốm ,Lê Thị Êm ,Nguyễn Thị Trung Kiên ,Nguyễn Thị Bích ,Đồng Thị Toản ,Nguyễn Thị Mỵ ,Phạm Thị Tám ,Đỗ Ngọc Minh ,Hoàng Thị Huyền ,Đặng Thị Hiền ,Phạm Thị Thu Hương ,Trần Thị Vê ,Nguyễn Thị Hồng Lê, Chu Thị Ngân ,vũ Thị Kim Thoa ,Lương Thị Mười ,Nguyễn Thị Thu Hiền ,Nguyễn Kim Phượng - CLB DÂN VŨ PHƯỜNG MINH KHAI | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
42 | Chacha _ Đất nước Trọn Niềm vui - Phạm Thị Thanh Huyền, Lại Thị Hằng, Phạm Thị Thuý My, Nguyễn Thị Sang, Nguyễn Thị Nghiêm, Lê Thị Oánh, Phạm Thị Thanh, Lê Thị Tuyến, Nguyễn Thị Đắm, Tô Thị Tâm, Hoàng Thị Tân, Phan Thị Toan, Phan Thị Len, Nguyễn Thị Loan, Hoàng Thị Hoà, Vũ Thị Mai, Lại Thị Xoan, Nguyễn Thị Ánh, Trần Thị Ngọc, Vũ Thị Đính, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Thị Thắng, Trần Thị Hà, Nguyễn Thị Loan, Ngô Huyền Trang, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Thị Loan, Nguyễn Thị Chuyên, Nguyễn Thị Thuý, Nguyễn Thị Hiền, Nguyễn Thị Hằng, Đào Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Thảo, Lại Thị Việt, Lê Thị Hà, Nguyễn Thị Hoàn, Nguyễn Thị Lý, Nguyễn Thị Vân, Trịnh Thị Khoa, Trần Hồng Nhung, Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Thị Ngoan, Nguyễn Thị Mận, Hà Thị Huệ, Phạm Thị Luật, Quách Thị Thuý, Nguyễn Thị Tuyết, Nguyễn Thị Hồng, Nguyễn Thị Phương, Trịnh Thị Quế, Nguyễn Thị Lương, Nghiêm Thị Phương Linh, Nghiêm Thị Hoa, Nghiêm Thị Thuỷ, Đinh Thị Hoa, Lê Thị Vân Anh, Nguyễn Thị Nhung, Nguyễn Thị Phương Lan, Nguyễn Thị Thanh Bình, Trịnh Thị Thảo, Nghiêm Thị Xuân, Vũ Thị Nội, Nguyễn Thị Thu Hường, Hoàng Thị Việt, Hoàng Thị Nam, Lê Thị Nga, Hoàng Thị Thuỷ, Nguyễn Thị Hoan, Phan Tuyết Minh - CLB DÂN VŨ THANH HUYỀN _ TL HÀ NAM | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
43 | Hát mãi khúc quân Hành - Phạm Thị Minh Tuyến, Lê Thị Thanh Nhàn, Nguyễn Thị Tuệ, Phạm Thị Huyền, Phạm Thị Thái, Nguyễn Thanh Tâm, Đinh Ngọc Ánh, Lê Thị Thuý, Trần Thị Hảo, Nguyễn Thị Lê, Nguyễn Thị Dương, Nhâm Thị Sen, Nguyễn Thị Thu Trang, Lê Thị Nhung, Vũ Thị Thu, Bùi Thị Thuý, Hà Thị Hoa, Cao Thị Oanh, Vũ Hồng Nhung, Phạm Thị Châm, Lê Thị Thanh, Đào Thị Hoa, Hoàng Thị Ngọc, Dương Thị Dung, Trần Thị Phương, Nguyễn Thị Thanh, Đinh Thị Thắm, Nguyễn Thị Hằng, Ngô Thị Ngọc, Phạm Thị Thêu, Võ Thị Thu Hà, Đỗ Thị Huệ, Nguyễn Thị Thu Huyên, Phạm Thị Hiên, Nguyễn Thị Cúc, Vũ Thị Hương, Ngô Thị Thanh Mai, Vũ Thị Lựu, Phạm Thị Nguyệt, Trần Thị Phượng, Đoàn Thị Huệ, Phạm Thị Hoan, Hoàng Thị Hảo, Phạm Thị Thảo, Trịnh Thị Mai, Lại Thị Ngọc, Phạm Thị Nguyện, Phạm Thị Quyên, Trần Thị Nga, Hoàng Thị Ngọc Mai, Vũ Thị Duyên, Nguyễn Thị Luyến, Nguyễn Minh Thuần, Nghiêm Thị Hằng, Lưu Thị Tuyết, Nguyễn Thị Hằng, Trần Thị Nga, Trần Thị Nhường, Nguyễn Thị Nga, Đỗ Thị Quý, Lại Thị Dung, Quách Thị Quyên, Nguyễn Thị Hằng, Lại Thị Luyến, Nguyễn Thị Thuỳ, Đỗ Thị Hà, Nguyễn Thị Loan, Đỗ Thị Phượng, Đỗ Thị Thơm, Đỗ Thị Nga - CLB DÂN VŨ THANH HUYỀN _TL Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
44 | Cha Cha Cha - Nguyễn Thị Nghĩa, Vũ Thị Hoa, Trình Bích Viện, Trần Thị Nụ, Đinh Thị Hánh, Đỗ Thị Bích, Phạm Thị Chính, Nguyễn Thị Lài, Hoàng Thị Oanh, Lê Thị Xuân, Lê Thị Tuyến, Vũ Thị Sử, Phạm Thị Tiện, Lê Thị Kiêu, Nguyễn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Kim Ngân, Nguyễn Thị Sâm, Lê Thị Lan, Vũ Thị Năm - CLB DÂN VŨ THỂ THAO, BA ĐÌNH, TX BỈM SƠN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
45 | Liên khúc Bachata - Samba - Nguyễn Thị Minh Lan ,Nguyễn Thị Nga ,Đỗ Hồng Hạnh , Phạm Thị Hương, Đô Thị Hà ,Phạm Thị Thúy ,Ngô Thúy Phương, Phạm Minh Lan ,Trần Thành Huyền ,Pham Mình Phương - CLB Dân Vũ Thanh Xuân | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
46 | Chachacha - Phạm Thị Huyền , Phạm Thị Thái , Nguyễn Thanh Tâm , Lại Thị Tâm, Nguyễn Thị Hảo , Lại Thị Hương ,Hoàng Thị Phượng ,Lê Như Thúy , Đinh Thị Ngọc Ánh, Lê Thị Quyên , Phạm Thị Thanh Hường ,Nguyễn Thị Bích Diệp - CLB Dân vũ Hoà Ngãi | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
47 | Nhóm Angel. - Quách Bảo Ngọc , Trương Khánh Chi , Nguyễn Minh Anh , Trần Bảo Linh ,Nguyễn Minh Phương ,Nguyễn Bảo Nhi , Nguyễn Bảo An , Nguyễn Uyên Trang , Nguyễn Đặng Diệp Anh , Trần Gia Hân , Phạm Linh Đan , Đỗ Ngọc Hà , Vũ Thị kim Oanh , Lê Nguyễn Thảo An , Nguyễn Ngọc Tú Linh , Đỗ Huyền My , Bạch Thảo Vy , Lê Minh Châu , Nguyễn Khánh Linh - CLB HELEN HÀ NGUYỄN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
48 | AEROBIC - Nguyễn Thị Thu Hiền ,Đào Thị Lịu ,Đào Thị Thu ,Nguyễn Thị Hải ,Nguyễn Thị Hạnh ,Nguyễn Thị Minh Hương ,Lê Thị Phương Thảo ,Trần Thị Ngọc ,Nguyễn Thị Tâm - CLB HIỀN THU | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
49 | ZUMBA KISD - Nguyễn Ngọc Mai Chị ,Nguyễn Yến Nhi ,Dương Thị Huyền Trang ,Trần Hà Phương ,Trần Thị Thu Ngọc ,Bùi Khương Linh ,Đỗ Nguyễn Mai Trang ,Doãn Thị Tường Khanh - CLB HIỀN THU . | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
50 | Rumba - Cha Cha Cha - Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Quý, Mai Ánh Tuyết, Lê Thị Hằng, Đỗ Thị Hải, Nguyễn Thị Nhung, Trần Thị Nhàn, Nguyễn Thị Loan, Hồ Minh Lý, Nguyễn Thị Linh - CLB HOA VIÊN THANH HÓA | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
51 | Rumba - Cha Cha Cha - Nguyễn Thị Lan, Nguyễn Thị Quý, Mai Ánh Tuyết, Lê Thị Hằng, Đỗ Thị Hải, Nguyễn Thị Nhung, Trần Thị Nhàn, Nguyễn Thị Loan, Hồ Minh Lý, Nguyễn Thị Linh, Lưu Thị Hường, Lê Thị Thu, Trần Thị Tâm, Đỗ Thị Liên, Lâm Thị Mai, Trương Thị Hạnh, Lê Thị Vy, Trịnh Thị Lý, Nguyễn Thị Hạnh, Trịnh Thị Ngọc, Trịnh Thị Yến, Lê Thị Vinh, Đỗ Thị Thưởng, Nguyễn Thị Sinh - CLB HOA VIÊN THANH HÓA | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
52 | Chachacha - Trần Tuyết Hà ,Nguyễn Thị Thu Huyền ,Nguyễn Thị Mơ ,Nguyễn Thị Hưng ,Nguyễn Thủy Chung ,Lê Thị Hà ,Lò Thị Biên ,Nguyễn Thanh Xuân ,Bùi Thị Duyên ,Bùi Thị Hiền ,Trịnh Thị Nguyệt - CLB KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH ĐIÊN BIÊN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
53 | Dân vũ Xuân Về Trên Bản Mông - Trần Tuyết Hà ,Nguyễn Thị Thu Huyền ,Nguyễn Thị Mơ ,Nguyễn Thị Hưng ,Nguyễn Thủy Chung ,Lê Thị Hà ,Lò Thị Biên ,Nguyễn Thanh Xuân ,Bùi Thị Duyên ,Bùi Thị Hiền - CLB KHIÊU VŨ THỂ THAO TỈNH ĐIỆN BIÊN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 181 | | 1 | C | 171 | 18:27:24 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Latin |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 184 | | 1 | C | 181 | 18:31:18 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Latin |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 186 | | 1 | C | 198 | 18:33:54 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 194 | | 1 | C,R | 170 | 18:48:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Latin |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 197 | | 1 | C,R | 180 | 18:56:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Latin |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 199 | | 1 | C,R | 197 | 19:01:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Latin |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 210 | | 1 | R | 172 | 19:22:00 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Latin |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 212 | | 1 | R | 182 | 19:24:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Latin |
54 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 214 | | 1 | R | 199 | 19:27:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Cộng tuổi 100 Latin |
55 | Trần Huy Tuyên - Nguyễn Thị Mùi - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 178 | | 1 | C | 156 | 18:23:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
55 | Trần Huy Tuyên - Nguyễn Thị Mùi - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 188 | | 1 | C | 164 | 18:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
55 | Trần Huy Tuyên - Nguyễn Thị Mùi - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 192 | | 1 | C,R | 155 | 18:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
55 | Trần Huy Tuyên - Nguyễn Thị Mùi - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 203 | | 1 | C,R | 163 | 19:11:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
55 | Trần Huy Tuyên - Nguyễn Thị Mùi - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 208 | | 1 | R | 157 | 19:19:24 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
55 | Trần Huy Tuyên - Nguyễn Thị Mùi - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 227 | | 1 | R | 165 | 19:55:48 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
56 | Nguyễn Thị Mùi - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 215 | | 1 | R | 139 | 19:28:30 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
56 | Nguyễn Thị Mùi - CLB KV Doanh Nhân Đất Cảng Hải Phòng | 228 | | 1 | R | 148 | 19:57:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
57 | Minh Hoà - CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tỉnh Điện Biên | 187 | | 1 | C | 138 | 18:35:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
57 | Minh Hoà - CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tỉnh Điện Biên | 216 | | 1 | S | 141 | 19:29:48 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Người lớn Latin |
57 | Minh Hoà - CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tỉnh Điện Biên | 220 | | 1 | S | 150 | 19:35:00 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Solo Trung niên Latin |
58 | Đồng diễn samba - Bùi Thị Nhung ,Trần Thu Tuyết , Nguyễn Thị Thuận ,Lê Thị Tại ,Phạm Thị Hơn ,Nguyễn Thị Hạnh, Nguyễn Ngọc Nguyên ,Trần Thị Ngọc ,Nguyễn Thu Thủy ,Quyền Thị Hoà ,Trần Thị Nga ,Lại Thị Lan. - CLB Khiêu Vũ Ánh Tuyết | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
59 | Bài chachacha - Thơ Tình Của Núi - Nguyễn Thị Trinh ,Nguyễn Thị Thắm ,Nguyễn Thị Thùy ,Bạch Thị Thanh ,Luyện Thị Bích Ngọc ,Dương Thị Lan Anh , Nguyễn Thị Thanh Hoài ,Đặng Thị Kim Chi ,Đỗ Thị Thưởng ,Nguyễn Thị Hương, Trần Thị Huyền - CLB Kết Nối Đam Mê phường Thanh Tuyền | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
60 | Liên Khúc Rumba - Chacha - Nguyễn Thị Trinh ,Nguyễn Thị Thắm ,Nguyễn Thị Thùy ,Bạch Thị Thanh ,Luyện Thị Bích Ngọc ,Dương Thị Lan Anh , Nguyễn Thị Thanh Hoài ,Đặng Thị Kim Chi ,Đỗ Thị Thưởng ,Nguyễn Thị Hương, Trần Thị Huyền - CLB Kết Nối Đam Mê phường Thanh Tuyền | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
61 | Zumba - Nguyễn Thúy Quỳnh, NGUYỄN THỊ HẠNH, TRƯƠNG THỊ VIỀN, LƯU THỊ THANH, NGUYỄN THỊ LỘC , LƯU THỊ TUYẾT NHUNG , NGUYỄN THỊ KIM DUNG, TRƯƠNG THỊ OANH , NGUYỄN THỊ THU LAN, NGUYỄN THỊ TÍNH , NGUYỄN THỊ TUYẾT , TRƯƠNG THỊ MAI HƯƠNG , Giang Thị Văn , NGUYỄN THỊ HỒNG THƠ , VŨ THỊ TÂM , NGUYỄN THỊ CHUNG - CLB MÊ LINH DANCESPORT | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
62 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 13 | | 1 | C,R | 455 | 08:26:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 3 |
62 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
62 | Nguyễn Thị Kim Ngân - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:35:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
63 | Nguyễn Ngọc Nhi - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 13 | | 1 | C,R | 455 | 08:26:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 3 |
63 | Nguyễn Ngọc Nhi - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
63 | Nguyễn Ngọc Nhi - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
63 | Nguyễn Ngọc Nhi - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:17:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
64 | Bùi Nguyễn Bảo An - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 13 | | 1 | C,R | 455 | 08:26:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 3 |
64 | Bùi Nguyễn Bảo An - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
64 | Bùi Nguyễn Bảo An - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
66 | Trần Thu Quyên - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 24 | | 1 | C | 453 | 08:42:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuật Thuỷ Anh 1 |
66 | Trần Thu Quyên - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 33 | | 1 | C | 456 | 08:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 4 |
68 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 28 | | 1 | C | 454 | 08:46:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 2 |
68 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 33 | | 1 | C | 456 | 08:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 4 |
68 | Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
69 | Lương Ngọc Bảo Anh - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 28 | | 1 | C | 454 | 08:46:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 2 |
69 | Lương Ngọc Bảo Anh - CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 178 | | 1 | C | 156 | 18:23:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 181 | | 1 | C | 171 | 18:27:24 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 184 | | 1 | C | 181 | 18:31:18 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 186 | | 1 | C | 198 | 18:33:54 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 192 | | 1 | C,R | 155 | 18:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 197 | | 1 | C,R | 180 | 18:56:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 199 | | 1 | C,R | 197 | 19:01:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 210 | | 1 | R | 172 | 19:22:00 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 212 | | 1 | R | 182 | 19:24:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Latin |
70 | Phạm Huy Thông - Ngô Bích Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 214 | | 1 | R | 199 | 19:27:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Cộng tuổi 100 Latin |
71 | Lê Thị Thanh xuân - Đỗ Thị Liên - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 179 | | 1 | C | 417 | 18:24:48 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Trung niên 2 Latin |
71 | Lê Thị Thanh xuân - Đỗ Thị Liên - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 191 | | 1 | C,R | 416 | 18:40:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Đôi nữ Trung niên 2 Latin |
71 | Lê Thị Thanh xuân - Đỗ Thị Liên - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 213 | | 1 | R | 418 | 19:25:54 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Đôi nữ Trung niên 2 Latin |
72 | Lê Thị Hồng Thắm - Phạm Thị Loan - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 179 | | 1 | C | 417 | 18:24:48 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Trung niên 2 Latin |
72 | Lê Thị Hồng Thắm - Phạm Thị Loan - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 191 | | 1 | C,R | 416 | 18:40:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Đôi nữ Trung niên 2 Latin |
72 | Lê Thị Hồng Thắm - Phạm Thị Loan - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 238 | | 1 | R | 421 | 20:10:06 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Đôi nữ Trung niên 3 Latin |
73 | Đỗ Thị Hồng Bích - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 190 | | 1 | C | 147 | 18:39:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
73 | Đỗ Thị Hồng Bích - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 195 | | 1 | C,R | 187 | 18:50:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Cao niên Latin |
73 | Đỗ Thị Hồng Bích - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 202 | | 1 | C,R | 146 | 19:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
74 | Nguyễn Thị Thu thủy - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 190 | | 1 | C | 147 | 18:39:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
74 | Nguyễn Thị Thu thủy - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 202 | | 1 | C,R | 146 | 19:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
74 | Nguyễn Thị Thu thủy - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 228 | | 1 | R | 148 | 19:57:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 65 | | 1 | C,R | 101 | 10:00:30 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 72 | | 1 | P | 70 | 10:17:24 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 74 | | 1 | C,R,J | 100 | 10:20:00 23/4 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 84 | | 1 | S,C,R,J | 99 | 10:54:06 23/4 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 180 | | 1 | C | 120 | 18:26:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Trước Thanh niên Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 187 | | 1 | C | 138 | 18:35:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 193 | | 1 | C,R | 119 | 18:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trước Thanh niên Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 200 | | 1 | C,R | 137 | 19:03:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 204 | | 1 | J | 122 | 19:14:12 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Trước Thanh niên Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 206 | | 1 | J | 140 | 19:16:48 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Người lớn Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 209 | | 1 | R | 121 | 19:20:42 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trước Thanh niên Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 215 | | 1 | R | 139 | 19:28:30 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 216 | | 1 | S | 141 | 19:29:48 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Người lớn Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 219 | | 1 | S | 123 | 19:33:42 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Trước Thanh niên Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 223 | | 1 | C,R,J | 118 | 19:42:48 23/4 | Chung kết | Hạng FC Trước Thanh niên Latin |
75 | Lại phương Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 225 | | 1 | C,R,J | 136 | 19:50:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 59 | | 1 | C | 102 | 09:38:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 65 | | 1 | C,R | 101 | 10:00:30 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 67 | | 1 | J | 104 | 10:05:42 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 72 | | 1 | P | 70 | 10:17:24 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 74 | | 1 | C,R,J | 100 | 10:20:00 23/4 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 84 | | 1 | S,C,R,J | 99 | 10:54:06 23/4 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 115 | | 1 | C,R | 83 | 15:24:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 127 | | 1 | J | 86 | 16:09:06 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 130 | | 1 | P | 88 | 16:13:00 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 135 | | 1 | R | 85 | 16:30:42 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 148 | | 1 | S | 87 | 17:10:42 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 200 | | 1 | C,R | 137 | 19:03:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 206 | | 1 | J | 140 | 19:16:48 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Người lớn Latin |
76 | Lại Ánh Dương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 225 | | 1 | C,R,J | 136 | 19:50:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 73 | | 1 | P | 40 | 10:18:42 23/4 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 75 | | 1 | C,R,J | 34 | 10:23:54 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 78 | | 1 | R | 37 | 10:38:30 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 89 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 11:09:42 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 98 | | 1 | C | 75 | 11:56:12 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 108 | | 1 | C,R | 74 | 15:06:42 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 114 | | 1 | C,R | 56 | 15:22:18 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 122 | | 1 | C,R,J | 55 | 15:53:30 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 132 | | 1 | R | 76 | 16:18:54 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 143 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 16:52:30 23/4 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 146 | | 1 | S | 78 | 17:08:06 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
77 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 149 | | 1 | S | 60 | 17:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
78 | Trương Thị Ngoan - Nguyễn Thị Phượng - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 185 | | 1 | C | 420 | 18:32:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Trung niên 3 Latin |
78 | Trương Thị Ngoan - Nguyễn Thị Phượng - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 198 | | 1 | C,R | 419 | 18:58:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Đôi nữ Trung niên 3 Latin |
78 | Trương Thị Ngoan - Nguyễn Thị Phượng - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 213 | | 1 | R | 418 | 19:25:54 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Đôi nữ Trung niên 2 Latin |
79 | Nguyễn Thị Chỉnh - Đồng Thị Toản - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 185 | | 1 | C | 420 | 18:32:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Trung niên 3 Latin |
79 | Nguyễn Thị Chỉnh - Đồng Thị Toản - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 198 | | 1 | C,R | 419 | 18:58:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Đôi nữ Trung niên 3 Latin |
79 | Nguyễn Thị Chỉnh - Đồng Thị Toản - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 238 | | 1 | R | 421 | 20:10:06 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Đôi nữ Trung niên 3 Latin |
80 | Tạ Hà Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 6 | | 1 | C,R | 429 | 08:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
80 | Tạ Hà Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 15 | | 1 | C,R | 464 | 08:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 6 |
80 | Tạ Hà Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 82 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 10:43:42 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
80 | Tạ Hà Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
80 | Tạ Hà Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:30:06 23/4 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
80 | Tạ Hà Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:38:30 23/4 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
81 | Lê Bảo Châu - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 6 | | 1 | C,R | 429 | 08:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
81 | Lê Bảo Châu - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 9 | | 1 | C,R | 441 | 08:18:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
81 | Lê Bảo Châu - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:17:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
81 | Lê Bảo Châu - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:45:42 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
81 | Lê Bảo Châu - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:38:30 23/4 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
82 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 26 | | 1 | C | 442 | 08:44:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
82 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 47 | | 1 | R | 440 | 09:10:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
82 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:17:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
82 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:45:42 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
82 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:57:42 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
83 | Nguyễn Thị Ngọc Trân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 11 | | 1 | C,R | 444 | 08:22:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLb |
83 | Nguyễn Thị Ngọc Trân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
83 | Nguyễn Thị Ngọc Trân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:30:06 23/4 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
83 | Nguyễn Thị Ngọc Trân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:38:30 23/4 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
84 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 7 | | 1 | C,R | 434 | 08:14:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
84 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 23 | | 1 | C | 436 | 08:41:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB |
84 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
84 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
84 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 118 | | 1 | C,R,J | 6 | 15:37:54 23/4 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
84 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 124 | | 1 | J | 10 | 16:03:54 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
85 | Quách Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 22 | | 1 | C | 432 | 08:40:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
85 | Quách Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 50 | | 1 | R | 437 | 09:13:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin các CLB |
85 | Quách Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
85 | Quách Bảo Ngọc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 118 | | 1 | C,R,J | 6 | 15:37:54 23/4 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
86 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 40 | | 1 | C | 473 | 08:58:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 9 |
86 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 47 | | 1 | R | 440 | 09:10:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
86 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 71 | | 1 | C,R,J | 64 | 10:13:30 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
86 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
86 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:30:06 23/4 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
86 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:38:30 23/4 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
87 | Trần Thục Hân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 12 | | 1 | C,R | 445 | 08:24:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - Dance |
87 | Trần Thục Hân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 48 | | 1 | R | 443 | 09:11:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
87 | Trần Thục Hân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 54 | | 1 | C,J | 24 | 09:30:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
87 | Trần Thục Hân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 68 | | 1 | J | 29 | 10:07:00 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
87 | Trần Thục Hân - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 70 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:09:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
88 | Trần Minh Trang - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 25 | | 1 | C | 439 | 08:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
88 | Trần Minh Trang - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 54 | | 1 | C,J | 24 | 09:30:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
88 | Trần Minh Trang - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
89 | Nguyễn Tú Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 22 | | 1 | C | 432 | 08:40:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
89 | Nguyễn Tú Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 14:59:54 23/4 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
90 | Trương Ngọc Linh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 28 | | 1 | C | 454 | 08:46:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin CLB Nghệ Thuật Thuỷ Anh 2 |
90 | Trương Ngọc Linh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 48 | | 1 | R | 443 | 09:11:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
90 | Trương Ngọc Linh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 66 | | 1 | C,S | 25 | 10:03:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
90 | Trương Ngọc Linh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 88 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 11:03:12 23/4 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
90 | Trương Ngọc Linh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Trương Ngọc Linh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 113 | | 1 | C,P | 47 | 15:19:42 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Trương Ngọc Linh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:45:42 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Nguyễn Thị Thu Hương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 190 | | 1 | C | 147 | 18:39:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
91 | Nguyễn Thị Thu Hương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 202 | | 1 | C,R | 146 | 19:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
91 | Nguyễn Thị Thu Hương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 228 | | 1 | R | 148 | 19:57:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
92 | Lại Thị Kim Oanh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 190 | | 1 | C | 147 | 18:39:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
92 | Lại Thị Kim Oanh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 202 | | 1 | C,R | 146 | 19:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
92 | Lại Thị Kim Oanh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 228 | | 1 | R | 148 | 19:57:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
93 | Trần Thị Hiền - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 202 | | 1 | C,R | 146 | 19:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
94 | Phan Thị Thu - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 202 | | 1 | C,R | 146 | 19:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
95 | Slow Waltz - Phan Thị Mỹ Dung ,Đỗ Thị Liên ,Phạm Thị Loan ,Nguyễn Kim Phượng ,Lê Thị Thanh Xuân ,Ngô Bích Phương ,Nguyễn Thị Thu ,Phạm Thị Hơn ,Lê Thị Tại, Đào Minh Phương ,Nguyễn Thị Kim Chi ,Lại Thị Kim Oanh ,Trần Thị Hiền ,Trương Thị Ngoan ,Nguyễn Thị Thu Hương ,Lương Thị Tốt ,Ngô Thị Ngà ,Đồng Thị Toản ,Trần Thị Bích Hà ,Phan Thị Thu ,Bùi Thị Nhung, Nguyễn Thị Hải Lý ,Bạch Thị Minh Huyền - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
96 | Rumba Nhóm 1 - Đỗ Thị Liên ,Lê Thị Hồng Thắm ,Ngô Bích Phương ,Lê Thị Thanh Xuân ,Phạm Thị Loan ,Trần Trần Thị Hiền ,Bạch Thị Minh Huyền ,Nguyễn Thị Thu Hương ,Lại Thị Kim Oanh ,Nguyễn Kim Phượng - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
97 | Cha cha cha - Nguyễn Thị Hải Lý ,Trần Thị Hiền ,Nguyễn Thị Cải ,Phạm Thị Hơn ,Lê Thị Tại ,Nguyễn Thị Thu ,Trương Thị Ngoan ,Lê Thị Thanh Xuân ,Phan Thị Thu ,Đỗ Thị Liên ,Nguyễn Thị Bích ,Trần Thị Bích Hà ,Trần Thị Minh Hồng ,Hoàng Thị Bích Thảo ,Ngô Bích Phương ,Phạm Thị Thoa ,Lương Thị Tốt ,Nguyễn Thị Kim Chi ,Nguyễn Thị Thu Hương ,Phan Thị Mỹ Dung ,Nguyễn Kim Phượng ,Vũ Thị Lan Anh ,Nguyễn Thị Sinh ,Vũ Thị Hiển ,Nguyễn Ngọc Hà ,Hoàng Thị Hồng ,Ngô Thị Ngà ,Đồng Thị Toản ,Lê Thị Hồng Thắm ,Phạm Thị Loan ,Lại Thị Kim Oanh ,Đào Minh Phương ,Đinh Thị Huê ,Nguyễn Thị Chỉnh ,Lê Thị Thúy Mây ,Quyền Thị Hoà ,Vũ Thị Hồng Anh, Nguyễn Thị Hạnh, Vũ Thị Bình, Hoàng Thị Thúy Lan ,Trần Thị Hằng ,Bạch Thị Minh Huyền ,Lê Thị Mai , Lê Hồng Vân, Trần Thị Thu Thủy ,Trần Thanh Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
98 | Rumba 2 - Nguyễn Thị Cải ,Phạm Thị Hơn ,Lê Thị Tại ,Nguyễn Thị Thu ,Nguyễn Thị Bích ,Trần Thị Bích Hà ,Trần Thị Minh Hồng ,Hoàng Thị Thảo ,Phạm Thị Thoa ,Lương Thị Tốt ,Phan Thị Mỹ Dung ,Nguyễn Thị Sinh ,Vũ Thị Hiển ,Nguyễn Thị Ngọc Hà ,Hoàng Thị Hồng ,Đào Minh Phương ,Đinh Thị Huê ,Lê Thị Thúy Mây ,Quyền Thị Hoà ,Vũ Thị Hồng Anh ,Nguyễn Thị Hạnh ,Trần Thị Thu Thủy, Bùi Thị Nhung ,Lê Hồng Vân ,Lê Thị Mai ,Nguyễn Thị Hải Lý - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
99 | Samba - Trần Thị Thu Thủy ,Vũ Thị Bình ,Nguyễn Thị Cải ,Lê Thị Tại ,Nguyễn Thị Thu ,Phan Thị Thu ,Nguyễn Thị Bích ,Trần Thị Bích Hà ,Trần Thị Minh Hồng ,Hoàng Thị Thảo ,Lương Thị Tốt ,Nguyễn Thị Kim Chi ,Phan Thị Mỹ Dung ,Nguyễn Thị Sinh,Vũ Thị Hiển ,Nguyễn Thị Ngọc Hà ,Hoàng Thị Hồng ,Đào Minh Phương ,Đinh Thị Huê ,Nguyễn Thị Chỉnh ,Lê Thị Thúy Mây ,Quyền Thị Hoà ,Vũ Thị Hồng Anh ,Nguyễn Thị Hạnh,Lê Hồng Vân ,Lê Thị Mai ,Nguyễn Thị Hải Lý - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
100 | Paso - Lê Thị Thanh Xuân ,Ngô Bích Phương ,Đỗ Thị Liên ,Lê Thị Hồng Thắm ,Phạm Thị Loan, Nguyễn Kim Phượng ,Trương Thị Ngoan ,Đào Minh Phương ,Nguyễn Thị Thu Hương ,Trần Thị Hiền ,Lại Thị Kim Oanh ,Ngô Thị Ngà - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
101 | ZUMBA _ HANDCLAP - Lại Phương Anh ,Lại Ánh Dương ,Nguyễn Thị Bích Ngân ,Bùi Gia Bảo ,Lê Bảo Châu ,Hoàng Thị Quỳnh Hương ,Phạm Bảo Ngọc ,Tạ Hà Anh ,Nguyễn Hạ Vy ,Nguyễn Hoàng My ,Lê Phương Tú Vy ,Trần Thục Hân ,Nguyễn Thị Hiền Phúc ,Nguyễn Tú Anh ,Nguyễn Phương Mai - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
102 | Đào Minh Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 182 | | 1 | C | 188 | 18:28:42 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Solo Cao niên Latin |
102 | Đào Minh Phương - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 195 | | 1 | C,R | 187 | 18:50:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Cao niên Latin |
103 | Nguyễn Văn Đoàn - Vũ Thị Lan Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 178 | | 1 | C | 156 | 18:23:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
103 | Nguyễn Văn Đoàn - Vũ Thị Lan Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 184 | | 1 | C | 181 | 18:31:18 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Latin |
103 | Nguyễn Văn Đoàn - Vũ Thị Lan Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 186 | | 1 | C | 198 | 18:33:54 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Cộng tuổi 100 Latin |
103 | Nguyễn Văn Đoàn - Vũ Thị Lan Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 197 | | 1 | C,R | 180 | 18:56:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Latin |
103 | Nguyễn Văn Đoàn - Vũ Thị Lan Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 199 | | 1 | C,R | 197 | 19:01:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Cộng tuổi 100 Latin |
103 | Nguyễn Văn Đoàn - Vũ Thị Lan Anh - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 212 | | 1 | R | 182 | 19:24:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Latin |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương - Bạch Thị Minh Huyền - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 179 | | 1 | C | 417 | 18:24:48 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Đôi nữ Trung niên 2 Latin |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương - Bạch Thị Minh Huyền - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 191 | | 1 | C,R | 416 | 18:40:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Đôi nữ Trung niên 2 Latin |
104 | Nguyễn Thị Thu Hương - Bạch Thị Minh Huyền - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 238 | | 1 | R | 421 | 20:10:06 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Đôi nữ Trung niên 3 Latin |
105 | Ngô Thị Ngà - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 195 | | 1 | C,R | 187 | 18:50:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Cao niên Latin |
106 | Đồng Thị Toản - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 182 | | 1 | C | 188 | 18:28:42 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Solo Cao niên Latin |
107 | Nguyễn Thị Hiền Phúc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 8 | | 1 | C,R | 438 | 08:16:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin các CLB |
107 | Nguyễn Thị Hiền Phúc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 66 | | 1 | C,S | 25 | 10:03:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Nguyễn Thị Hiền Phúc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 68 | | 1 | J | 29 | 10:07:00 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Nguyễn Thị Hiền Phúc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 82 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 10:43:42 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Nguyễn Thị Hiền Phúc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 118 | | 1 | C,R,J | 6 | 15:37:54 23/4 | Chung kết | Hạng FC Nhi đồng Latin |
107 | Nguyễn Thị Hiền Phúc - CLB PhongLuu DanceSport Tỉnh Hà Nam | 124 | | 1 | J | 10 | 16:03:54 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
108 | Nhảy đôi Chachacha - Nguyễn Thị Nga ,Nguyễn Thị Huệ ,Nguyễn Thị Phương Loan ,Lại Kim Anh ,Trịnh Thị Phụng ,Lê Thị Thái - CLB SAO MAI | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
109 | YOGA - Lại Thị Hồng Lê, Phạm Thị Thanh Nguyên ,Vũ Thị Thu ,Đặng Thị Minh Hậu ,Lê Thị Kiểm ,Nguyễn Thị Dung ,Mai Thị Thu Hằng ,Bùi Thị Lan Hương, Vũ Thị Linh ,Lê Thị Hạnh ,Dương Thị Hồng Vân, Bùi Mạnh Tài ,Trương Thị Thanh ,Đỗ thị Hải Yến ,Lê Thị Thanh ,Nguyễn Thị Hằng ,Lê Duy sơn ,Đặng Như Quân ,Ngô Minh Phú ,Nguyễn Văn Trung ,Nguyễn Thị Mai Anh - CLB SWAN YOGA & DANCETER | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
110 | Nhảy đôi tango - Nguyễn Thị Nga ,Nguyễn Thị Huệ ,Nguyễn Thị Phương Loan ,Lại Kim Anh ,Trịnh Thị Phụng ,Lê Thị Thái - CLB Sao Mai | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
111 | Đồng diễn Samba - CLB Thái Bình dancesport - Nguyễn Thị Hồng Vân, Nguyễn Thị Chung, Ngô Thị Hiền, Lại Thị Thu, Đỗ Thị Minh Hương, Nguyễn Thị Thanh Huyền, Ngô Thị Vân Duyên, Lê Thị Kim Oanh, Bùi Kim Thoa, Nguyễn Thị Hạnh, Lê Ngọc Anh - CLB Thái Bình dancesport | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
112 | Shuffle Dance - Nguyễn Khánh Linh, Vũ Trang Ly, Quách Bảo Trâm, Trần Thị Bảo Châu, Tống An Nhiên, Nguyễn Thanh Hà, Vương Quỳnh Hương, Vũ Thị An Nhiên, Nguyễn Ngọc Khánh Vy, Hoàng Kim Anh, Nguyễn Vũ Ngọc Hân, Nguyễn Lê Quỳnh Chi, Vũ Việt Hà, Vũ Thư Hiên, Đỗ Nhã Uyên, Nguyễn Ngọc Bảo Nhi, Nguyễn Bảo Như, Mai Thiên An, Phạm Phương Thảo - CLB ZUMBA DUNG NINH CẨM GIÀNG-HẢI DƯƠNG | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
113 | Zumba - Bùi Quỳnh Chi, Lê Bảo Ngọc, Nguyễn Trà My, Vũ Nguyễn Bảo Linh, Trần Thị Kiều Anh, Trịnh Thị Khánh Linh, Lý Thu Hương, Trịnh Phương Ngọc, Nguyễn Quỳnh Chi, Nguyễn Phương Linh, Nguyễn Lâm Bảo Trâm, Ngô Vũ Quỳnh Chi, Nguyễn Thị Thanh Hà, Phạm Bảo Ngọc, Bùi Phương Thảo, Lê Vũ Thanh Duyên, Nguyễn Hương Giang, Nguyễn Phương Thảo, Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Lê Thảo Nhi, Nguyễn Tường Vy, Nguyễn Huyền Trang - CLB ZUMBA DUNG NINH CẨM GIÀNG-HẢI DƯƠNG | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
114 | Bachata - Lò Thị Yên ,Phạm Thị Hồng ,Nguyễn Thị Xuân Hương ,Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Châu ,Hà Thị Phương ,Đỗ Thị Thảo ,Nguyễn Thị Sửu ,Lê Thị Tú , Hồ Thị Quỳnh - CLB Đam Mê Khiêu Vũ Dân Vũ ĐIỆN BIÊN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
115 | Mambo - Lò Thị Yên ,Phạm Thị Hồng ,Nguyễn Thị Xuân Hương ,Lê Minh Châu, Nguyễn Thị Việt Châu ,Hà Thị Phương ,Đỗ Thị Thảo ,Nguyễn Thị Sửu ,Lê Thị Tú , Hồ Thị Quỳnh - CLB Đam Mê Khiêu Vũ Dân Vũ ĐIỆN BIÊN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
116 | Múa: Mimimi- Let it go - Nguyễn Thùy Duyên ,Nguyễn Ngọc Hà My ,Nguyễn Thanh Nhàn ,Nguyễn Đỗ Hoàng Anh ,Đỗ Bảo Ngọc ,Đỗ Ngọc Diệp ,Lại Thiên An ,Nguyễn Bảo Ngọc ,Nguyễn Khánh Ngọc, Hoàng Thảo Vân Nhi ,Ngô Quỳnh Anh - CLB: HD Dance Fitness | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
117 | Zumba: Cola song - Đàm Bảo Khánh Nhi ,Hoàng Anh Nam, Hoàng Thảo Vân Nhi ,Nguyễn Khánh Linh ,Nguyễn Vy Anh ,Nguyễn Ngọc Thành Vy ,Phạm Ngọc Khánh Linh ,Đặng Phương Thảo ,Lê Gia Bảo Ngọc ,Nguyễn Ngọc Hà My ,Nguyễn Hoàng Anh ,Đỗ Phương Thảo - CLB: HD Dance Fitness | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
118 | Cha cha cha - Nguyễn Thị Khuyên ,Hoàng Thị Thu Hương, Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Thuý Hải, Lê Thị Hồng Hà, Nguyễn Thị Bích Ngọc, Nguyễn Thị Lý - Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
119 | Cha cha cha (Thiếu Nhi) - Lê Thị Bình Minh ,Đinh Huyền My ,Nguyễn Ngọc Hà, Bàn Như Quỳnh, Ngọc Phương Linh, Ngọc Mai Hiền, Nguyễn Bình Diệp Chi, Lê Thảo Ngọc, Hoàng Thảo Nguyên - Clb Nghệ Thuật Mai Thu Phương | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
120 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 90 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 11:16:12 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
120 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 119 | | 1 | C,R,J | 73 | 15:41:48 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
120 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 122 | | 1 | C,R,J | 55 | 15:53:30 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
120 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 143 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 16:52:30 23/4 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
120 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 145 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 17:02:54 23/4 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
120 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 151 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 17:14:36 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
121 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 90 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 11:16:12 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
121 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 116 | | 1 | C,R | 92 | 15:27:30 23/4 | Chung kết | Hạng D Trẻ Latin |
121 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 119 | | 1 | C,R,J | 73 | 15:41:48 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
121 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 122 | | 1 | C,R,J | 55 | 15:53:30 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
121 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 143 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 16:52:30 23/4 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
121 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 145 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 17:02:54 23/4 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
121 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 151 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 17:14:36 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
122 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 90 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 11:16:12 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
122 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 119 | | 1 | C,R,J | 73 | 15:41:48 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
122 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 122 | | 1 | C,R,J | 55 | 15:53:30 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
122 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 138 | | 1 | R | 94 | 16:34:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trẻ Latin |
122 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 143 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 16:52:30 23/4 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
122 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 145 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 17:02:54 23/4 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
122 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 150 | | 1 | S | 96 | 17:13:18 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Trẻ Latin |
123 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:45:42 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
123 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:57:42 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
123 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 152 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 17:21:06 23/4 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
124 | Bùi Gia Linh - Clb Starkid Quảng Ninh | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
124 | Bùi Gia Linh - Clb Starkid Quảng Ninh | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:17:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
124 | Bùi Gia Linh - Clb Starkid Quảng Ninh | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
125 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 8 | | 1 | C,R | 438 | 08:16:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin các CLB |
125 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 37 | | 1 | C | 466 | 08:55:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 7 |
125 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
125 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
125 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:29:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
126 | Phạm Tùng Lâm - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 57 | | 1 | C | 36 | 09:35:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
126 | Phạm Tùng Lâm - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 62 | | 1 | C,R | 35 | 09:52:42 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
126 | Phạm Tùng Lâm - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 78 | | 1 | R | 37 | 10:38:30 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
126 | Phạm Tùng Lâm - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 87 | | 1 | S | 39 | 11:01:54 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
127 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 102 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
127 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 151 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 17:14:36 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
127 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 221 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 19:36:18 23/4 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
128 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 105 | | 1 | C | 57 | 14:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
128 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 114 | | 1 | C,R | 56 | 15:22:18 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
128 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 140 | | 1 | R | 58 | 16:37:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
128 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Bảo Ngọc - Colorful Art Quảng Ninh | 149 | | 1 | S | 60 | 17:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 69 | | 1 | J | 68 | 10:08:18 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:41:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 84 | | 1 | S,C,R,J | 99 | 10:54:06 23/4 | Chung kết | Hạng FB Trẻ Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 86 | | 1 | S | 69 | 11:00:36 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 115 | | 1 | C,R | 83 | 15:24:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 127 | | 1 | J | 86 | 16:09:06 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 130 | | 1 | P | 88 | 16:13:00 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
129 | Nguyễn Thị Thuỳ Dương - Colorful Art Quảng Ninh | 135 | | 1 | R | 85 | 16:30:42 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
130 | Phạm Phương Anh - Colorful Art Quảng Ninh | 14 | | 1 | C,R | 461 | 08:28:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 latin Các CLB |
130 | Phạm Phương Anh - Colorful Art Quảng Ninh | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:34:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
130 | Phạm Phương Anh - Colorful Art Quảng Ninh | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:57:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
130 | Phạm Phương Anh - Colorful Art Quảng Ninh | 69 | | 1 | J | 68 | 10:08:18 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
130 | Phạm Phương Anh - Colorful Art Quảng Ninh | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:33:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
131 | Vũ Phạm Bảo Trâm - Colorful Art Quảng Ninh | 14 | | 1 | C,R | 461 | 08:28:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 latin Các CLB |
131 | Vũ Phạm Bảo Trâm - Colorful Art Quảng Ninh | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
131 | Vũ Phạm Bảo Trâm - Colorful Art Quảng Ninh | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:46:48 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
131 | Vũ Phạm Bảo Trâm - Colorful Art Quảng Ninh | 71 | | 1 | C,R,J | 64 | 10:13:30 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
131 | Vũ Phạm Bảo Trâm - Colorful Art Quảng Ninh | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:41:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
133 | Nguyễn Bảo Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 99 | | 1 | C | 84 | 11:57:30 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
133 | Nguyễn Bảo Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 115 | | 1 | C,R | 83 | 15:24:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
133 | Nguyễn Bảo Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 135 | | 1 | R | 85 | 16:30:42 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
133 | Nguyễn Bảo Chi - Colorful Art Quảng Ninh | 148 | | 1 | S | 87 | 17:10:42 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
134 | Nguyễn Minh Khôi - Nguyễn Phương Anh - Colorful Art Quảng Ninh | 105 | | 1 | C | 57 | 14:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
134 | Nguyễn Minh Khôi - Nguyễn Phương Anh - Colorful Art Quảng Ninh | 128 | | 1 | J | 59 | 16:10:24 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
134 | Nguyễn Minh Khôi - Nguyễn Phương Anh - Colorful Art Quảng Ninh | 140 | | 1 | R | 58 | 16:37:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
136 | Bùi Mai Phương - Colorful Art Quảng Ninh | 10 | | 1 | C,R | 472 | 08:20:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB 8 |
136 | Bùi Mai Phương - Colorful Art Quảng Ninh | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:34:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
136 | Bùi Mai Phương - Colorful Art Quảng Ninh | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:57:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
136 | Bùi Mai Phương - Colorful Art Quảng Ninh | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:41:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
136 | Bùi Mai Phương - Colorful Art Quảng Ninh | 115 | | 1 | C,R | 83 | 15:24:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 73 | | 1 | P | 40 | 10:18:42 23/4 | Chung kết | Hạng E5 Thiếu nhi 2 Latin |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 75 | | 1 | C,R,J | 34 | 10:23:54 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 78 | | 1 | R | 37 | 10:38:30 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 87 | | 1 | S | 39 | 11:01:54 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 89 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 11:09:42 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 111 | | 1 | C,R | 14 | 15:14:30 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
137 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 153 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 261 | 17:27:36 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
138 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 155 | | 1 | W,T,Q | 299 | 17:40:36 23/4 | Chung kết | Hạng C Trẻ Standard |
138 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 158 | | 1 | W,T,Q | 281 | 17:47:06 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Standard |
138 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 163 | | 1 | T | 284 | 17:56:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard |
138 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 172 | | 1 | W,T | 300 | 18:09:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Trẻ Standard |
138 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 176 | | 1 | W,T | 282 | 18:19:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
138 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 229 | | 1 | Q | 339 | 19:58:24 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
138 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 241 | | 1 | W,T,Q | 335 | 20:19:12 23/4 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
139 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 54 | | 1 | C,J | 24 | 09:30:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:39:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 68 | | 1 | J | 29 | 10:07:00 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
139 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 70 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:09:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
140 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 74 | | 1 | C,R,J | 100 | 10:20:00 23/4 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
140 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 81 | | 1 | R | 103 | 10:42:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
140 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 193 | | 1 | C,R | 119 | 18:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trước Thanh niên Latin |
140 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 219 | | 1 | S | 123 | 19:33:42 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Trước Thanh niên Latin |
140 | Tống Mỹ Huyền - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 223 | | 1 | C,R,J | 118 | 19:42:48 23/4 | Chung kết | Hạng FC Trước Thanh niên Latin |
141 | Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 152 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 17:21:06 23/4 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
141 | Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 166 | | 1 | VW | 260 | 18:00:06 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
141 | Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 175 | | 1 | W,T | 252 | 18:17:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
142 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 157 | | 1 | Q | 258 | 17:45:48 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard |
142 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 159 | | 1 | SF | 259 | 17:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
142 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 161 | | 1 | T | 257 | 17:53:36 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
143 | Bùi Hứa Nhã Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
143 | Bùi Hứa Nhã Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
143 | Bùi Hứa Nhã Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
143 | Bùi Hứa Nhã Uyên - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
144 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 54 | | 1 | C,J | 24 | 09:30:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
144 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
144 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
144 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:35:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
145 | Lưu Thu Nguyệt Hân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
145 | Lưu Thu Nguyệt Hân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:39:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
145 | Lưu Thu Nguyệt Hân - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
146 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 54 | | 1 | C,J | 24 | 09:30:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
146 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
146 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 68 | | 1 | J | 29 | 10:07:00 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
146 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
146 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
147 | Nguyễn Bảo Vy - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 54 | | 1 | C,J | 24 | 09:30:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
147 | Nguyễn Bảo Vy - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
147 | Nguyễn Bảo Vy - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
148 | Vũ Thị Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
148 | Vũ Thị Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
148 | Vũ Thị Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:39:48 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
148 | Vũ Thị Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
148 | Vũ Thị Ngọc Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:35:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
149 | Đỗ Tô Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
149 | Đỗ Tô Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 124 | | 1 | J | 10 | 16:03:54 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Nhi đồng Latin |
149 | Đỗ Tô Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:14:18 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
150 | Nguyễn Thị An Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:34:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
150 | Nguyễn Thị An Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 14:59:54 23/4 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
150 | Nguyễn Thị An Khánh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:14:18 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
151 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 105 | | 1 | C | 57 | 14:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
151 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 128 | | 1 | J | 59 | 16:10:24 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu niên 1 Latin |
151 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 140 | | 1 | R | 58 | 16:37:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
151 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 145 | | 1 | S,C,R,J | 72 | 17:02:54 23/4 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 2 Latin |
151 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 149 | | 1 | S | 60 | 17:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
152 | Ngô Thế Đại - Phạm Thu Thuỷ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 178 | | 1 | C | 156 | 18:23:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
152 | Ngô Thế Đại - Phạm Thu Thuỷ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 188 | | 1 | C | 164 | 18:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
152 | Ngô Thế Đại - Phạm Thu Thuỷ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 192 | | 1 | C,R | 155 | 18:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
152 | Ngô Thế Đại - Phạm Thu Thuỷ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 203 | | 1 | C,R | 163 | 19:11:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
152 | Ngô Thế Đại - Phạm Thu Thuỷ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 208 | | 1 | R | 157 | 19:19:24 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
152 | Ngô Thế Đại - Phạm Thu Thuỷ - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 227 | | 1 | R | 165 | 19:55:48 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
153 | Lê Trần Minh Khôi - Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 103 | | 1 | C | 15 | 14:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
153 | Lê Trần Minh Khôi - Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 105 | | 1 | C | 57 | 14:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
153 | Lê Trần Minh Khôi - Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 114 | | 1 | C,R | 56 | 15:22:18 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
153 | Lê Trần Minh Khôi - Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 137 | | 1 | R | 16 | 16:33:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
153 | Lê Trần Minh Khôi - Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 140 | | 1 | R | 58 | 16:37:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
153 | Lê Trần Minh Khôi - Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 177 | | 1 | C | 111 | 18:22:12 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Latin |
153 | Lê Trần Minh Khôi - Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 207 | | 1 | R | 112 | 19:18:06 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trước Thanh niên Latin |
155 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 15 | | 1 | C,R | 464 | 08:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 6 |
155 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 46 | | 1 | R | 433 | 09:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
155 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 54 | | 1 | C,J | 24 | 09:30:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 66 | | 1 | C,S | 25 | 10:03:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 70 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:09:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 88 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 11:03:12 23/4 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
155 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 164 | | 1 | VW | 239 | 17:57:30 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
156 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 10 | | 1 | C,R | 472 | 08:20:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB 8 |
156 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 36 | | 1 | C | 465 | 08:54:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 7 |
156 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:34:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
156 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:57:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
156 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 71 | | 1 | C,R,J | 64 | 10:13:30 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
156 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:41:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
156 | Lê Nguyễn Hương Giang - DreamDance Gia Lai | 165 | | 1 | VW | 278 | 17:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
157 | Vy Hải Dũng - Trần Hà Châu - HKK dancesport | 104 | | 1 | C | 93 | 14:44:18 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trẻ Latin |
157 | Vy Hải Dũng - Trần Hà Châu - HKK dancesport | 116 | | 1 | C,R | 92 | 15:27:30 23/4 | Chung kết | Hạng D Trẻ Latin |
157 | Vy Hải Dũng - Trần Hà Châu - HKK dancesport | 138 | | 1 | R | 94 | 16:34:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trẻ Latin |
157 | Vy Hải Dũng - Trần Hà Châu - HKK dancesport | 150 | | 1 | S | 96 | 17:13:18 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Trẻ Latin |
157 | Vy Hải Dũng - Trần Hà Châu - HKK dancesport | 177 | | 1 | C | 111 | 18:22:12 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Latin |
157 | Vy Hải Dũng - Trần Hà Châu - HKK dancesport | 207 | | 1 | R | 112 | 19:18:06 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trước Thanh niên Latin |
157 | Vy Hải Dũng - Trần Hà Châu - HKK dancesport | 217 | | 1 | S | 114 | 19:31:06 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Trước Thanh niên Latin |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Thiên Hương - HKK dancesport | 98 | | 1 | C | 75 | 11:56:12 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Thiên Hương - HKK dancesport | 104 | | 1 | C | 93 | 14:44:18 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trẻ Latin |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Thiên Hương - HKK dancesport | 108 | | 1 | C,R | 74 | 15:06:42 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Thiên Hương - HKK dancesport | 132 | | 1 | R | 76 | 16:18:54 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
158 | Nguyễn Đức Minh Sơn - Nguyễn Thiên Hương - HKK dancesport | 146 | | 1 | S | 78 | 17:08:06 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
159 | nguyễn Phương Anh - HKK dancesport | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
159 | nguyễn Phương Anh - HKK dancesport | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
159 | nguyễn Phương Anh - HKK dancesport | 68 | | 1 | J | 29 | 10:07:00 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
159 | nguyễn Phương Anh - HKK dancesport | 70 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:09:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
159 | nguyễn Phương Anh - HKK dancesport | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
160 | Samba - CLB HKK dancesport - Người Lớn - Nguyễn Thị Hà, phùng thị miền, Quản thị việt, Phạm thị minh, Nguyễn thị Lý, Dương Thị Hồng Vui, Đỗ Thúy Hà, dương thu phương, Tạ thị Mai - HKK dancesport | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
161 | Chacha trẻ em - HKKdancesport - Nguyễn ngọc diệp, Hoàng gia hân, Lê huyền trang, nguyễn quỳnh anh, vũ bảo quỳnh anh, nguyễn thiên hương, nguyễn phương anh - HKK dancesport | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
162 | Lê huyền trang - HKK dancesport | 5 | | 1 | C,R | 428 | 08:10:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
162 | Lê huyền trang - HKK dancesport | 20 | | 1 | C | 430 | 08:38:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
162 | Lê huyền trang - HKK dancesport | 45 | | 1 | R | 431 | 09:08:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
163 | vũ quỳnh anh - HKK dancesport | 5 | | 1 | C,R | 428 | 08:10:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
163 | vũ quỳnh anh - HKK dancesport | 20 | | 1 | C | 430 | 08:38:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
163 | vũ quỳnh anh - HKK dancesport | 45 | | 1 | R | 431 | 09:08:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
164 | Nguyễn Bình Minh - HKK dancesport | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
164 | Nguyễn Bình Minh - HKK dancesport | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
164 | Nguyễn Bình Minh - HKK dancesport | 125 | | 1 | J | 50 | 16:05:12 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
164 | Nguyễn Bình Minh - HKK dancesport | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
165 | vũ bảo quỳnh anh - HKK dancesport | 38 | | 1 | C | 467 | 08:56:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 8 |
166 | Nguyễn thị hà - HKK dancesport | 187 | | 1 | C | 138 | 18:35:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
166 | Nguyễn thị hà - HKK dancesport | 215 | | 1 | R | 139 | 19:28:30 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
166 | Nguyễn thị hà - HKK dancesport | 220 | | 1 | S | 150 | 19:35:00 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Solo Trung niên Latin |
167 | Ngô Đức Thắng - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 188 | | 1 | C | 164 | 18:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
167 | Ngô Đức Thắng - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 192 | | 1 | C,R | 155 | 18:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
167 | Ngô Đức Thắng - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 203 | | 1 | C,R | 163 | 19:11:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
167 | Ngô Đức Thắng - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 208 | | 1 | R | 157 | 19:19:24 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
167 | Ngô Đức Thắng - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 227 | | 1 | R | 165 | 19:55:48 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
168 | Nguyễn Đức Minh - Nguyễn Đào Diệp Anh - Happy Dance | 192 | | 1 | C,R | 155 | 18:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
168 | Nguyễn Đức Minh - Nguyễn Đào Diệp Anh - Happy Dance | 208 | | 1 | R | 157 | 19:19:24 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
169 | Ngô Đức Thắng - Nguyễn Đào Diệp Anh - Happy Dance | 178 | | 1 | C | 156 | 18:23:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
169 | Ngô Đức Thắng - Nguyễn Đào Diệp Anh - Happy Dance | 183 | | 1 | C | 129 | 18:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
170 | Đinh Văn Tuần - Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 178 | | 1 | C | 156 | 18:23:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
170 | Đinh Văn Tuần - Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 183 | | 1 | C | 129 | 18:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
170 | Đinh Văn Tuần - Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 192 | | 1 | C,R | 155 | 18:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
170 | Đinh Văn Tuần - Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 196 | | 1 | C,R | 128 | 18:53:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
170 | Đinh Văn Tuần - Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 208 | | 1 | R | 157 | 19:19:24 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Latin |
170 | Đinh Văn Tuần - Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 211 | | 1 | R | 130 | 19:23:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
171 | Nguyễn Đào Diệp Anh - Happy Dance | 216 | | 1 | S | 141 | 19:29:48 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Người lớn Latin |
171 | Nguyễn Đào Diệp Anh - Happy Dance | 220 | | 1 | S | 150 | 19:35:00 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Solo Trung niên Latin |
172 | Đồng diễn Rumba Syllabus - Nguyễn Sỹ Đại, Ngô Thị Lệ, Trần Thị Hà Thu, Lại Bá Đường, Lại Thị Liễu, Lại Thị Loan, Dương Quang Thành, Nguyễn Thị Hồng Hạnh, Lê Văn Hải, Nguyễn Mạnh Hùng, Nguyễn Duy Dũng, Nguyễn Thị Kim Thoa, Phạm Ánh Tuyết, Ngô Hoàng Linh, Nguyễn Thị Thu Hà, Lê Thị Thúy Nga, Nguyễn Thị Minh Thu, Chu Quang Thắng, Ngô Đức Thắng, Nguyễn Thị Huyền, Huỳnh Thanh Nga, Nguyễn Minh Tuấn - Happy Dance | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
173 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 231 | | 1 | SF | 340 | 20:01:00 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
173 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 233 | | 1 | T | 414 | 20:03:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Standard |
173 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 235 | | 1 | T | 338 | 20:06:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
173 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 245 | | 1 | W | 413 | 20:27:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Standard |
173 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 249 | | 1 | W | 337 | 20:40:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
173 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 251 | | 1 | W,T | 412 | 20:42:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Standard |
173 | Lê Thế Anh - Phạm Thị Cúc - Hòa Yến Dancing Center | 254 | | 1 | W,T | 336 | 20:50:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
174 | Nguyễn Anh Thư - Hải Phòng Dancesport | 32 | | 1 | C | 468 | 08:50:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport |
174 | Nguyễn Anh Thư - Hải Phòng Dancesport | 49 | | 1 | R | 469 | 09:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport |
175 | Mai Vân Chi - Hải Phòng Dancesport | 32 | | 1 | C | 468 | 08:50:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport |
175 | Mai Vân Chi - Hải Phòng Dancesport | 49 | | 1 | R | 469 | 09:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport |
176 | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp - Hải Phòng Dancesport | 32 | | 1 | C | 468 | 08:50:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport |
176 | Nguyễn Bùi Ngọc Diệp - Hải Phòng Dancesport | 49 | | 1 | R | 469 | 09:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport |
177 | Nguyễn Phương Linh - Hải Phòng Dancesport | 39 | | 1 | C | 470 | 08:57:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 |
177 | Nguyễn Phương Linh - Hải Phòng Dancesport | 51 | | 1 | R | 471 | 09:14:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 |
178 | Nguyễn Hà Linh - Hải Phòng Dancesport | 39 | | 1 | C | 470 | 08:57:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 |
178 | Nguyễn Hà Linh - Hải Phòng Dancesport | 51 | | 1 | R | 471 | 09:14:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 |
179 | Hoàng Khánh Quyên - Hải Phòng Dancesport | 39 | | 1 | C | 470 | 08:57:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 |
179 | Hoàng Khánh Quyên - Hải Phòng Dancesport | 51 | | 1 | R | 471 | 09:14:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 |
180 | Lê Thị Kim Ngân - Hải Phòng Dancesport | 39 | | 1 | C | 470 | 08:57:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 |
180 | Lê Thị Kim Ngân - Hải Phòng Dancesport | 51 | | 1 | R | 471 | 09:14:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Hải Phòng Dancesport nhóm 1 |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 232 | | 1 | T | 373 | 20:02:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 236 | | 1 | T | 380 | 20:07:30 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 242 | | 1 | VW | 376 | 20:23:06 23/4 | Chung kết | Hạng E5 Trung niên 2 Standard |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 243 | | 1 | VW | 341 | 20:24:24 23/4 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 248 | | 1 | W | 372 | 20:38:42 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 250 | | 1 | W | 379 | 20:41:18 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 252 | | 1 | W,T | 363 | 20:45:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 253 | | 1 | W,T | 378 | 20:47:48 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
181 | Nguyễn Thi - Nguyễn Thị Bỉnh - LUÂN OANH DANCESPORT | 255 | | 1 | W,T | 371 | 20:53:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
182 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 178 | | 1 | C | 156 | 18:23:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Latin |
182 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 181 | | 1 | C | 171 | 18:27:24 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Latin |
182 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 188 | | 1 | C | 164 | 18:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Latin |
182 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 192 | | 1 | C,R | 155 | 18:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Latin |
182 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 194 | | 1 | C,R | 170 | 18:48:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Latin |
182 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 203 | | 1 | C,R | 163 | 19:11:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Latin |
182 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 210 | | 1 | R | 172 | 19:22:00 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Latin |
182 | Trần Lâm - Nguyễn Thị Ngọc Lành - LUÂN OANH DANCESPORT | 227 | | 1 | R | 165 | 19:55:48 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
183 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:34:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
183 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 69 | | 1 | J | 68 | 10:08:18 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
183 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 72 | | 1 | P | 70 | 10:17:24 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
183 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:41:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
183 | Phạm Tuyết San - LUÂN OANH DANCESPORT | 86 | | 1 | S | 69 | 11:00:36 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 106 | 109,112 | 2 | C,R | 44 | 14:46:54 23/4 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:30:06 23/4 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 15:57:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:38:30 23/4 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 152 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 17:21:06 23/4 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 160 | | 1 | T | 275 | 17:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 168 | | 1 | W | 274 | 18:02:42 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
184 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 171 | | 1 | W,T | 273 | 18:06:36 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 113 | | 1 | C,P | 47 | 15:19:42 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 125 | | 1 | J | 50 | 16:05:12 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 147 | | 1 | S | 51 | 17:09:24 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 157 | | 1 | Q | 258 | 17:45:48 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 159 | | 1 | SF | 259 | 17:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | | 1 | T | 257 | 17:53:36 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 166 | | 1 | VW | 260 | 18:00:06 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 170 | | 1 | W | 256 | 18:05:18 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
185 | Nguyễn Ngọc Đan Khanh - LUÂN OANH DANCESPORT | 173 | | 1 | W,VW | 234 | 18:11:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
186 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 102 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
186 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 221 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 19:36:18 23/4 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
186 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 229 | | 1 | Q | 339 | 19:58:24 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
186 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 235 | | 1 | T | 338 | 20:06:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
186 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 241 | | 1 | W,T,Q | 335 | 20:19:12 23/4 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
186 | Nguyễn Thanh Liêm - Phạm Tường Ngân - LUÂN OANH DANCESPORT | 249 | | 1 | W | 337 | 20:40:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
187 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 101 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
187 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 183 | | 1 | C | 129 | 18:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
187 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 205 | | 1 | J | 131 | 19:15:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Latin |
187 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 211 | | 1 | R | 130 | 19:23:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
187 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 241 | | 1 | W,T,Q | 335 | 20:19:12 23/4 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
188 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 19 | | 1 | C | 422 | 08:37:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
188 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 85 | | 1 | S | 30 | 10:59:18 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
188 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:34:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
188 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 14:59:54 23/4 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
189 | Nguyễn Huyền Trang - Linh Anh Academy | 19 | | 1 | C | 422 | 08:37:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
189 | Nguyễn Huyền Trang - Linh Anh Academy | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:34:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
190 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 19 | | 1 | C | 422 | 08:37:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
190 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 43 | | 1 | C,S | 425 | 09:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
190 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 85 | | 1 | S | 30 | 10:59:18 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
190 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
190 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
190 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:29:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
192 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 4 | | 1 | C,R | 423 | 08:08:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
192 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 43 | | 1 | C,S | 425 | 09:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
192 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 85 | | 1 | S | 30 | 10:59:18 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
192 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
192 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
192 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:29:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
193 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 4 | | 1 | C,R | 423 | 08:08:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
193 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
193 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
193 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:34:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
193 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 14:59:54 23/4 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
193 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:14:18 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
194 | Nguyễn Phương Vy - Linh Anh Academy | 42 | | 1 | C,S | 424 | 09:02:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
194 | Nguyễn Phương Vy - Linh Anh Academy | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
194 | Nguyễn Phương Vy - Linh Anh Academy | 147 | | 1 | S | 51 | 17:09:24 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
195 | Hoàng Hiền Hạnh - Linh Anh Academy | 42 | | 1 | C,S | 424 | 09:02:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
195 | Hoàng Hiền Hạnh - Linh Anh Academy | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
196 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh - Linh Anh Academy | 42 | | 1 | C,S | 424 | 09:02:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
196 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh - Linh Anh Academy | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
196 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh - Linh Anh Academy | 147 | | 1 | S | 51 | 17:09:24 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
197 | Phan Kim Tuệ - Linh Anh Academy | 43 | | 1 | C,S | 425 | 09:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
197 | Phan Kim Tuệ - Linh Anh Academy | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
197 | Phan Kim Tuệ - Linh Anh Academy | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
197 | Phan Kim Tuệ - Linh Anh Academy | 133 | 136,139 | 2 | R | 49 | 16:20:12 23/4 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
198 | Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 44 | | 1 | C,S | 426 | 09:06:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
198 | Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
198 | Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
198 | Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 15:57:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
198 | Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 147 | | 1 | S | 51 | 17:09:24 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
199 | Đặng Chí Bảo - Linh Anh Academy | 44 | | 1 | C,S | 426 | 09:06:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
199 | Đặng Chí Bảo - Linh Anh Academy | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:17:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
199 | Đặng Chí Bảo - Linh Anh Academy | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 15:57:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
200 | Dương Minh Quân - Linh Anh Academy | 44 | | 1 | C,S | 426 | 09:06:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
200 | Dương Minh Quân - Linh Anh Academy | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
200 | Dương Minh Quân - Linh Anh Academy | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 16:06:30 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
201 | Nguyễn Anh Cường - Linh Anh Academy | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
201 | Nguyễn Anh Cường - Linh Anh Academy | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 15:57:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
202 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 106 | 109,112 | 2 | C,R | 44 | 14:46:54 23/4 | Tứ kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
202 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:30:06 23/4 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
202 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 15:57:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
202 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:38:30 23/4 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
203 | Nguyễn Anh Cường - Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 57 | | 1 | C | 36 | 09:35:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
203 | Nguyễn Anh Cường - Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 62 | | 1 | C,R | 35 | 09:52:42 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
203 | Nguyễn Anh Cường - Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 87 | | 1 | S | 39 | 11:01:54 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
203 | Nguyễn Anh Cường - Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 111 | | 1 | C,R | 14 | 15:14:30 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
204 | Dương Minh Quân - Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 57 | | 1 | C | 36 | 09:35:30 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
204 | Dương Minh Quân - Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 62 | | 1 | C,R | 35 | 09:52:42 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
204 | Dương Minh Quân - Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 103 | | 1 | C | 15 | 14:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
204 | Dương Minh Quân - Nguyễn An Như - Linh Anh Academy | 137 | | 1 | R | 16 | 16:33:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
205 | Đỗ Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 103 | | 1 | C | 15 | 14:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
205 | Đỗ Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 111 | | 1 | C,R | 14 | 15:14:30 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
205 | Đỗ Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 137 | | 1 | R | 16 | 16:33:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 54 | | 1 | C,J | 24 | 09:30:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 68 | | 1 | J | 29 | 10:07:00 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 85 | | 1 | S | 30 | 10:59:18 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 156 | | 1 | Q | 237 | 17:44:30 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 164 | | 1 | VW | 239 | 17:57:30 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 167 | | 1 | W | 235 | 18:01:24 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
206 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 173 | | 1 | W,VW | 234 | 18:11:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
207 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
207 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 70 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:09:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
207 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 82 | | 1 | S,C,R,J | 21 | 10:43:42 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin |
208 | Nguyễn Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
208 | Nguyễn Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 66 | | 1 | C,S | 25 | 10:03:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
208 | Nguyễn Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 167 | | 1 | W | 235 | 18:01:24 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 15:57:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 157 | | 1 | Q | 258 | 17:45:48 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Standard |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 159 | | 1 | SF | 259 | 17:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Standard |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 161 | | 1 | T | 257 | 17:53:36 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 166 | | 1 | VW | 260 | 18:00:06 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Standard |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 168 | | 1 | W | 274 | 18:02:42 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 170 | | 1 | W | 256 | 18:05:18 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
209 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 175 | | 1 | W,T | 252 | 18:17:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
210 | Thân Ngọc Diệp - M - DANCE | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
210 | Thân Ngọc Diệp - M - DANCE | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:39:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
210 | Thân Ngọc Diệp - M - DANCE | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:39:48 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
210 | Thân Ngọc Diệp - M - DANCE | 156 | | 1 | Q | 237 | 17:44:30 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
210 | Thân Ngọc Diệp - M - DANCE | 167 | | 1 | W | 235 | 18:01:24 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
211 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
211 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:39:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
211 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
211 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
211 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 133 | 136,139 | 2 | R | 49 | 16:20:12 23/4 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
212 | Lê Sa - M - DANCE | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
212 | Lê Sa - M - DANCE | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
212 | Lê Sa - M - DANCE | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:39:48 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
213 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
213 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
213 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
214 | Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 12 | | 1 | C,R | 445 | 08:24:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - Dance |
214 | Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
214 | Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:39:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
214 | Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
215 | Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 29 | | 1 | C | 448 | 08:47:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Latin M - Dance |
215 | Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
215 | Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
215 | Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:14:18 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
216 | Lương Thanh Thảo My - M - DANCE | 12 | | 1 | C,R | 445 | 08:24:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - Dance |
216 | Lương Thanh Thảo My - M - DANCE | 21 | | 1 | C | 450 | 08:39:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin M - Dance |
216 | Lương Thanh Thảo My - M - DANCE | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
216 | Lương Thanh Thảo My - M - DANCE | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:17:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
217 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 160 | | 1 | T | 275 | 17:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
217 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 162 | | 1 | T | 311 | 17:54:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Standard |
217 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 165 | | 1 | VW | 278 | 17:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
217 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 168 | | 1 | W | 274 | 18:02:42 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
217 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 169 | | 1 | W | 310 | 18:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
217 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 171 | | 1 | W,T | 273 | 18:06:36 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
217 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 174 | | 1 | W,T | 309 | 18:14:24 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Standard |
218 | Đồng diễn Cha Cha Cha - Đặng Phương Linh, Lê Hồng Quế Phương, Nguyễn Phương Hiểu Khanh, Lê Thị Minh Khuê, Thân Ngọc Diệp, Trần Nhã Kỳ, Nguyễn Hà Minh Ngọc, Đỗ Minh Ngọc, Nguyễn Đàm Huyền Anh, Hoàng Thu Thảo, Đỗ Trúc Linh, Lê Sa - M - DANCE | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
219 | Lương Đình Tuấn Phong - M - DANCE | 27 | | 1 | C | 447 | 08:45:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - Dance |
220 | Nguyễn Hữu Bảo An - M - DANCE | 27 | | 1 | C | 447 | 08:45:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - Dance |
221 | Nguyễn Hữu Bảo Minh - M - DANCE | 27 | | 1 | C | 447 | 08:45:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Latin M - Dance |
222 | Lê Trang My - M - DANCE | 21 | | 1 | C | 450 | 08:39:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin M - Dance |
222 | Lê Trang My - M - DANCE | 29 | | 1 | C | 448 | 08:47:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Latin M - Dance |
222 | Lê Trang My - M - DANCE | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:32:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
224 | Đỗ Nguyễn Hà My - M - DANCE | 18 | | 1 | C | 446 | 08:36:00 23/4 | Chung kết | Hạng F Thiếu nhi 1 Latin M - Dance |
225 | Trần Thị Khánh Linh - M - DANCE | 18 | | 1 | C | 446 | 08:36:00 23/4 | Chung kết | Hạng F Thiếu nhi 1 Latin M - Dance |
226 | Đỗ Trúc Linh - M - DANCE | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
226 | Đỗ Trúc Linh - M - DANCE | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
226 | Đỗ Trúc Linh - M - DANCE | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:35:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
227 | Nguyễn Hữu Bảo An - Trần Thị Khánh Linh - M - DANCE | 31 | | 1 | C | 452 | 08:49:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin M - Dance |
228 | Nguyễn Hữu Bảo Minh - Đỗ Nguyễn Hà My - M - DANCE | 31 | | 1 | C | 452 | 08:49:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin M - Dance |
229 | Lương Đình Tuấn Phong - Hà Minh Ngọc - M - DANCE | 31 | | 1 | C | 452 | 08:49:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin M - Dance |
230 | Lê Hồng Quế Phương - M - DANCE | 21 | | 1 | C | 450 | 08:39:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin M - Dance |
230 | Lê Hồng Quế Phương - M - DANCE | 91 | 94,97,100 | 2 | C | 48 | 11:22:42 23/4 | Vòng 1/8 | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
230 | Lê Hồng Quế Phương - M - DANCE | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
230 | Lê Hồng Quế Phương - M - DANCE | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:35:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
231 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 3 | | 1 | S,C,R,J | 458 | 08:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các CLB |
231 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 6 | | 1 | C,R | 429 | 08:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
231 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 41 | | 1 | C,R,J | 457 | 08:59:00 23/4 | Chung kết | Hạng FC - Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các Câu lạc bộ |
231 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 83 | | 1 | S,C,R,J | 63 | 10:48:54 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
231 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 121 | | 1 | C,R,J | 82 | 15:49:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
231 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 142 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 16:47:18 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
231 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 170 | | 1 | W | 256 | 18:05:18 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
232 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 3 | | 1 | S,C,R,J | 458 | 08:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các CLB |
232 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 7 | | 1 | C,R | 434 | 08:14:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
232 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 9 | | 1 | C,R | 441 | 08:18:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
232 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 41 | | 1 | C,R,J | 457 | 08:59:00 23/4 | Chung kết | Hạng FC - Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các Câu lạc bộ |
232 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 83 | | 1 | S,C,R,J | 63 | 10:48:54 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
232 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 121 | | 1 | C,R,J | 82 | 15:49:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
232 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 142 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 16:47:18 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
233 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 146 | | 1 | S | 78 | 17:08:06 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 2 Latin |
233 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 154 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 279 | 17:34:06 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
233 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 158 | | 1 | W,T,Q | 281 | 17:47:06 23/4 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Standard |
233 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 163 | | 1 | T | 284 | 17:56:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Standard |
233 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 176 | | 1 | W,T | 282 | 18:19:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
233 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 177 | | 1 | C | 111 | 18:22:12 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Latin |
233 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái An - Mydance | 217 | | 1 | S | 114 | 19:31:06 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Trước Thanh niên Latin |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 101 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 102 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 201 | | 1 | C,R | 204 | 19:06:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Latin |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 205 | | 1 | J | 131 | 19:15:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Latin |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 218 | | 1 | S | 132 | 19:32:24 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Latin |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 221 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 19:36:18 23/4 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 224 | | 1 | C,R,J | 127 | 19:46:42 23/4 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 235 | | 1 | T | 338 | 20:06:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 237 | | 1 | R | 206 | 20:08:48 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Latin |
234 | Phạm Hoàng Dương - Phạm Huyền Linh - Mydance | 254 | | 1 | W,T | 336 | 20:50:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
235 | Vũ Minh Khánh - Phạm Huyền Linh - Mydance | 155 | | 1 | W,T,Q | 299 | 17:40:36 23/4 | Chung kết | Hạng C Trẻ Standard |
235 | Vũ Minh Khánh - Phạm Huyền Linh - Mydance | 172 | | 1 | W,T | 300 | 18:09:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Trẻ Standard |
235 | Vũ Minh Khánh - Phạm Huyền Linh - Mydance | 247 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 20:33:30 23/4 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
236 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thái An - Mydance | 231 | | 1 | SF | 340 | 20:01:00 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
236 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thái An - Mydance | 233 | | 1 | T | 414 | 20:03:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Standard |
236 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thái An - Mydance | 243 | | 1 | VW | 341 | 20:24:24 23/4 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
236 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thái An - Mydance | 247 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 20:33:30 23/4 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
236 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Thái An - Mydance | 251 | | 1 | W,T | 412 | 20:42:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Standard |
237 | Bài Mashup: Timber &bật chế độ bay & Thumsup - Nguyễn Trúc Vy ,Lữ Hải Vy , Trương Linh Anh , Phạm Nguyễn Ngọc Diễm ,Lưu Trần Thảo Chi , Vũ Bùi Bảo Ngọc, Lê Ngọc Linh Chi , Ngô Bảo Ngọc , Bùi Ngọc Mai , Trần Hương Giang , Ngô Uyên Nhi , Lưu Trần Thảo Chị , Nguyễn Trà Ly , Bella - Nhóm Dance Kids CLB HELEN HÀ NGUYỄN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
238 | Bài Mashup: Azukita&pink venom& Bo xì Bo - Nguyễn Bích Phương ,Nguyễn Kim Ngân , Phạm Thị Mai Trang , Phạm Vân Khánh , Lại Thị Thanh Ngân, Lại Hoàng Hà Chi , Đoàn Bảo Trang , Mai Vũ Lan Chinh ,Phạm Trần Hồng Anh ,Trần Phạm Hà My, Nguyễn Bảo Hân - Nhóm Dancecing Queen CLB HELEN HÀ NGUYỄN | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
239 | Nguyễn Ngọc Sơn - Hoàng Thị Linh Chi - SC Dance | 183 | | 1 | C | 129 | 18:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
239 | Nguyễn Ngọc Sơn - Hoàng Thị Linh Chi - SC Dance | 189 | | 1 | C | 205 | 18:37:48 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Latin |
239 | Nguyễn Ngọc Sơn - Hoàng Thị Linh Chi - SC Dance | 196 | | 1 | C,R | 128 | 18:53:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
239 | Nguyễn Ngọc Sơn - Hoàng Thị Linh Chi - SC Dance | 211 | | 1 | R | 130 | 19:23:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
240 | Đào Văn An - Trịnh Ngọc Hà - SC Dance | 196 | | 1 | C,R | 128 | 18:53:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Người lớn Latin |
241 | Đào Văn An - Đinh Ngọc Huyền - SC Dance | 183 | | 1 | C | 129 | 18:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Latin |
241 | Đào Văn An - Đinh Ngọc Huyền - SC Dance | 211 | | 1 | R | 130 | 19:23:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Latin |
242 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 187 | | 1 | C | 138 | 18:35:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
242 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 200 | | 1 | C,R | 137 | 19:03:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
242 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 206 | | 1 | J | 140 | 19:16:48 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Người lớn Latin |
242 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 215 | | 1 | R | 139 | 19:28:30 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
242 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 225 | | 1 | C,R,J | 136 | 19:50:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
243 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 180 | | 1 | C | 120 | 18:26:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Trước Thanh niên Latin |
243 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 193 | | 1 | C,R | 119 | 18:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trước Thanh niên Latin |
243 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 204 | | 1 | J | 122 | 19:14:12 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Trước Thanh niên Latin |
243 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 209 | | 1 | R | 121 | 19:20:42 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trước Thanh niên Latin |
243 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 223 | | 1 | C,R,J | 118 | 19:42:48 23/4 | Chung kết | Hạng FC Trước Thanh niên Latin |
244 | Nguyễn Hồng Ngọc - Stuart Center | 59 | | 1 | C | 102 | 09:38:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Latin |
244 | Nguyễn Hồng Ngọc - Stuart Center | 65 | | 1 | C,R | 101 | 10:00:30 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Latin |
244 | Nguyễn Hồng Ngọc - Stuart Center | 67 | | 1 | J | 104 | 10:05:42 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
244 | Nguyễn Hồng Ngọc - Stuart Center | 74 | | 1 | C,R,J | 100 | 10:20:00 23/4 | Chung kết | Hạng FC Trẻ Latin |
244 | Nguyễn Hồng Ngọc - Stuart Center | 81 | | 1 | R | 103 | 10:42:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
245 | Đinh Minh Hằng - Stuart Center | 2 | | 1 | S,C,R,J | 435 | 08:00:00 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Stuart Center |
245 | Đinh Minh Hằng - Stuart Center | 113 | | 1 | C,P | 47 | 15:19:42 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
245 | Đinh Minh Hằng - Stuart Center | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:45:42 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
245 | Đinh Minh Hằng - Stuart Center | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:57:42 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
245 | Đinh Minh Hằng - Stuart Center | 152 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 17:21:06 23/4 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
246 | Phạm Trúc Linh - Stuart Center | 2 | | 1 | S,C,R,J | 435 | 08:00:00 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Stuart Center |
246 | Phạm Trúc Linh - Stuart Center | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
246 | Phạm Trúc Linh - Stuart Center | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:46:48 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
246 | Phạm Trúc Linh - Stuart Center | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:33:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
247 | Lê Vân Khánh - Stuart Center | 2 | | 1 | S,C,R,J | 435 | 08:00:00 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Stuart Center |
247 | Lê Vân Khánh - Stuart Center | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
247 | Lê Vân Khánh - Stuart Center | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
247 | Lê Vân Khánh - Stuart Center | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:45:42 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
247 | Lê Vân Khánh - Stuart Center | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
248 | Hoàng Trung Nam - Đặng Thị Hương Trang - Stuart Center | 102 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
248 | Hoàng Trung Nam - Đặng Thị Hương Trang - Stuart Center | 221 | | 1 | S,C,R,J | 126 | 19:36:18 23/4 | Chung kết | Hạng B Người lớn Latin |
248 | Hoàng Trung Nam - Đặng Thị Hương Trang - Stuart Center | 224 | | 1 | C,R,J | 127 | 19:46:42 23/4 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
249 | Hoàng Đức Tuấn - Đỗ Phương Uyên - Sở VHTT & DL tỉnh Bình Dương | 102 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
250 | Lưu Hoài Nam - Nguyễn Trọng Nhã Uyên - Sở văn hóa thể thao tỉnh Quảng Ninh | 102 | | 1 | C(s),S,R,P(s),J | 125 | 14:36:30 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
251 | Zumba Kids Jasmine HY - ShinHana, Phạm Huyền Trang, Nguyễn Thùy Dương, Vũ Minh Nguyên, Nguyễn Ngọc Anh, Trần Minh Anh, Phạm Thủy Dương, Phạm Khánh Huyền, Nguyễn Tường Vi, Lê Ngọc Quỳnh Chi, Nguyễn Gia Hân - TT Jasmine Yoga & Fitness Hưng Yên | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
252 | Belly dance cánh Bướm - Nguyễn Thị Phượng ,Nguyễn Thị Bích Ngân ,Nguyễn Ngọc An Như ,Nguyễn Bích Ngọc ,Vũ Khánh Nhi - TT Nghệ Thuật PHOENIX | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
253 | Nhảy Zumba - Mai Anh ,Phạm Huyền Anh ,Phạm Minh Tuệ ,Đặng Tuấn Thành ,Nguyễn Hải Đăng ,Ngô Ngọc Bảo Anh - TT RUBY ACADEMY trường TH Đào Duy Tùng | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
254 | Nhóm SOFIA - Hoàng Thảo Nguyên ,Phạm Giang Khánh, Đào Huyền My ,Lê Nguyễn Khánh Nhi, Phan Hương Giang, Trần Gia Linh ,Nguyễn Minh Thư , Trần Nhật Linh ,Lại Nguyễn Linh Giang - TTNT KIỀU HƯƠNG | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
255 | Nhóm BLU STAR - Nguyễn Bảo Hân,Trương Mỹ Tâm ,Nguyễn Ngọc Minh Trí ,Nguyễn Ngọc Tú Nhi ,Lê Phương Ngân ,Nguyễn Trúc An ,Mai Mẫn Chi , Trần Ngọc Thanh Chúc ,Nguyễn Minh Hạnh, Trần Nhã Uyên. - TTNT KIỀU HƯƠNG | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
256 | Nhóm MiNi Kids - Trần Bảo Ngọc ,Bùi Tuệ Nhi ,Đỗ Thanh Xuân ,Phạm Nguyễn Minh Ngọc ,Phạm Minh Châu ,Đào Hoài Anh , Trần Minh Anh ,Nguyễn Trần Diệu Nhi - TTNT KIỀU HƯƠNG Bình Lục | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
257 | Nhóm BiitSai - Lê Bảo An ,Đào Hoàng Phương Anh ,Ngô Thị Hồng Nga ,Trần Thị Ngọc Vy ,Trần Mai Ánh Dương ,Nguyễn Trần khánh Chi ,Trần Yến Nhi ,Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga ,Đào Anh Khoa ,Lê Bảo An - TTNT KIỀU HƯƠNG Bình Lục | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
258 | Nhảy Hiện Đại Nhóm Lemon - Phạm Hà Thủy Tiên, Đinh Phạm Bảo Quyên, Dương Phương Linh, Dương Huyền Anh, Lê Nguyễn Tâm Tuệ, Trần Ngọc Hà Linh - TTNT Kiều Hương cơ sở Lý Nhân Hà Nam | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
259 | Nhảy Hiện Đại Nhóm Orange - Trần Ngọc Khánh Linh, Lê Hà An, Phạm An Khuê, Trần Thảo Nguyên, Nguyễn Ngọc Trâm - TTNT Kiều Hương cơ sở Lý Nhân Hà Nam. | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
260 | Nhảy ZumBa - Nguyễn Thị Ngọc Diễm ,Đỗ Thị Tuệ Minh ,Đỗ Ngọc Trà My ,Chu Hà My ,Nguyễn Lê Bảo Châu, Phạm Quỳnh Trang ,Trần Thùy Vân ,Phạm Khánh Ngọc ,Trương Thùy Dương ,Chu Phương Linh , Lại Hà Khánh Ngân - TTVHTT & Thể Thao Huyện Kim Bảng | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
261 | Nhảy Hiện Đại - Bùi Diệu Chi , Bùi Ngọc Bình Nhi ,Đặng Đồng Mai Anh, Đặng Vũ Bảo Châu ,Đinh Hồng Phương Anh ,Kiều Vũ Bảo Ngọc ,Lê Ngọc Minh, Nguyễn Như Ngọc ,Nguyễn Phương Vy ,Nguyễn Thảo My ,Nguyễn Thị Hà My ,Nguyễn Thị Kim Ngân ,Nguyễn Thúy Vy , Nguyễn Trần Trúc Diễm ,Ninh Thùy Trang , Trần Ngọc Minh Châu, Nguyễn Ngọc Tuệ Lâm , Vũ Ngọc Bích ,Vũ Ngọc Lan , Nguyễn Bảo Châu ,Nguyễn Na Mi ,Chu Thảo Nhi ,Nguyễn Thùy Dương ,Nguyễn Thu Thảo , Bùi Minh Châu, Hà Gia Linh ,Trần Hà My ,Nguyễn Vũ Ngọc Anh ,Bùi Thị Thu Hà ,Lê Minh Hằng - TTVHTT & Thể Thao Huyện kim Bảng | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
263 | Nguyễn Hà Linh - Thái Bình Dancesport | 21 | | 1 | C | 450 | 08:39:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin M - Dance |
263 | Nguyễn Hà Linh - Thái Bình Dancesport | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
263 | Nguyễn Hà Linh - Thái Bình Dancesport | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
263 | Nguyễn Hà Linh - Thái Bình Dancesport | 133 | 136,139 | 2 | R | 49 | 16:20:12 23/4 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Trịnh Mai Linh - Thái Bình Dancesport | 30 | | 1 | C | 449 | 08:48:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thiếu nhi Các CLB |
264 | Trịnh Mai Linh - Thái Bình Dancesport | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Trịnh Mai Linh - Thái Bình Dancesport | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
264 | Trịnh Mai Linh - Thái Bình Dancesport | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:35:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
265 | Trịnh Mai Anh - Thái Bình Dancesport | 36 | | 1 | C | 465 | 08:54:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 7 |
265 | Trịnh Mai Anh - Thái Bình Dancesport | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
265 | Trịnh Mai Anh - Thái Bình Dancesport | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:46:48 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
265 | Trịnh Mai Anh - Thái Bình Dancesport | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:41:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
266 | Bùi Tường Vy - Thái Bình Dancesport | 26 | | 1 | C | 442 | 08:44:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
266 | Bùi Tường Vy - Thái Bình Dancesport | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
266 | Bùi Tường Vy - Thái Bình Dancesport | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
266 | Bùi Tường Vy - Thái Bình Dancesport | 125 | | 1 | J | 50 | 16:05:12 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
266 | Bùi Tường Vy - Thái Bình Dancesport | 133 | 136,139 | 2 | R | 49 | 16:20:12 23/4 | Tứ kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
267 | Vũ Hà My - Thái Bình Dancesport | 37 | | 1 | C | 466 | 08:55:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB 7 |
267 | Vũ Hà My - Thái Bình Dancesport | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
267 | Vũ Hà My - Thái Bình Dancesport | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
267 | Vũ Hà My - Thái Bình Dancesport | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:29:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
268 | Phạm Diệu Linh - Thái Bình Dancesport | 14 | | 1 | C,R | 461 | 08:28:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 latin Các CLB |
268 | Phạm Diệu Linh - Thái Bình Dancesport | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
268 | Phạm Diệu Linh - Thái Bình Dancesport | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:46:48 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
268 | Phạm Diệu Linh - Thái Bình Dancesport | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:33:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
269 | Lưu Nguyễn Anh Thư - Thái Bình Dancesport | 40 | | 1 | C | 473 | 08:58:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 9 |
269 | Lưu Nguyễn Anh Thư - Thái Bình Dancesport | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
269 | Lưu Nguyễn Anh Thư - Thái Bình Dancesport | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
269 | Lưu Nguyễn Anh Thư - Thái Bình Dancesport | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:17:06 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
269 | Lưu Nguyễn Anh Thư - Thái Bình Dancesport | 125 | | 1 | J | 50 | 16:05:12 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
270 | Hà Thanh Hoa - Thái Bình Dancesport | 187 | | 1 | C | 138 | 18:35:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
270 | Hà Thanh Hoa - Thái Bình Dancesport | 190 | | 1 | C | 147 | 18:39:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Solo Trung niên Latin |
270 | Hà Thanh Hoa - Thái Bình Dancesport | 200 | | 1 | C,R | 137 | 19:03:48 23/4 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
270 | Hà Thanh Hoa - Thái Bình Dancesport | 202 | | 1 | C,R | 146 | 19:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Solo Trung niên Latin |
270 | Hà Thanh Hoa - Thái Bình Dancesport | 215 | | 1 | R | 139 | 19:28:30 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
270 | Hà Thanh Hoa - Thái Bình Dancesport | 225 | | 1 | C,R,J | 136 | 19:50:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
270 | Hà Thanh Hoa - Thái Bình Dancesport | 228 | | 1 | R | 148 | 19:57:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Solo Trung niên Latin |
271 | Nguyễn Thị Phương Uyên - Thái Bình Dancesport | 23 | | 1 | C | 436 | 08:41:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB |
271 | Nguyễn Thị Phương Uyên - Thái Bình Dancesport | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:51:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
271 | Nguyễn Thị Phương Uyên - Thái Bình Dancesport | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 15:11:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
271 | Nguyễn Thị Phương Uyên - Thái Bình Dancesport | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:29:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
272 | Trần Vũ Nhật Linh - Thái Bình Dancesport | 35 | | 1 | C | 463 | 08:53:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 6 |
272 | Trần Vũ Nhật Linh - Thái Bình Dancesport | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
272 | Trần Vũ Nhật Linh - Thái Bình Dancesport | 60 | 63 | 1 | C,R | 23 | 09:55:18 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
272 | Trần Vũ Nhật Linh - Thái Bình Dancesport | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
273 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 101 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
273 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 230 | | 1 | SF | 367 | 19:59:42 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
273 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 239 | | 1 | W,T,Q | 362 | 20:11:24 23/4 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
273 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 241 | | 1 | W,T,Q | 335 | 20:19:12 23/4 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
273 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 247 | | 1 | W,T,SF,Q | 334 | 20:33:30 23/4 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
273 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 252 | | 1 | W,T | 363 | 20:45:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
273 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 256 | | 1 | W,T,VW,Q | 361 | 20:55:36 23/4 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
274 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 226 | | 1 | Q | 366 | 19:54:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
274 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 232 | | 1 | T | 373 | 20:02:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
274 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 233 | | 1 | T | 414 | 20:03:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Standard |
274 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 236 | | 1 | T | 380 | 20:07:30 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
274 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 240 | | 1 | W,T,Q | 370 | 20:15:18 23/4 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
274 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 248 | | 1 | W | 372 | 20:38:42 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
274 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 253 | | 1 | W,T | 378 | 20:47:48 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
275 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 230 | | 1 | SF | 367 | 19:59:42 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
275 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 231 | | 1 | SF | 340 | 20:01:00 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
275 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 241 | | 1 | W,T,Q | 335 | 20:19:12 23/4 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
275 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 246 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 20:28:18 23/4 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
275 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 254 | | 1 | W,T | 336 | 20:50:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
275 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 256 | | 1 | W,T,VW,Q | 361 | 20:55:36 23/4 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
276 | Dương Long - Nguyễn Thu Hương - Thăng Long | 222 | | 1 | Q | 374 | 19:41:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 2 Standard |
276 | Dương Long - Nguyễn Thu Hương - Thăng Long | 234 | | 1 | T | 365 | 20:04:54 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
276 | Dương Long - Nguyễn Thu Hương - Thăng Long | 236 | | 1 | T | 380 | 20:07:30 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
276 | Dương Long - Nguyễn Thu Hương - Thăng Long | 240 | | 1 | W,T,Q | 370 | 20:15:18 23/4 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
276 | Dương Long - Nguyễn Thu Hương - Thăng Long | 244 | | 1 | W | 364 | 20:25:42 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
276 | Dương Long - Nguyễn Thu Hương - Thăng Long | 250 | | 1 | W | 379 | 20:41:18 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
276 | Dương Long - Nguyễn Thu Hương - Thăng Long | 253 | | 1 | W,T | 378 | 20:47:48 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
276 | Dương Long - Nguyễn Thu Hương - Thăng Long | 255 | | 1 | W,T | 371 | 20:53:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
277 | Trần Văn Sáng - Nguyễn Minh Thu - Thăng Long | 222 | | 1 | Q | 374 | 19:41:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 2 Standard |
277 | Trần Văn Sáng - Nguyễn Minh Thu - Thăng Long | 232 | | 1 | T | 373 | 20:02:18 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
277 | Trần Văn Sáng - Nguyễn Minh Thu - Thăng Long | 234 | | 1 | T | 365 | 20:04:54 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
277 | Trần Văn Sáng - Nguyễn Minh Thu - Thăng Long | 239 | | 1 | W,T,Q | 362 | 20:11:24 23/4 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
277 | Trần Văn Sáng - Nguyễn Minh Thu - Thăng Long | 244 | | 1 | W | 364 | 20:25:42 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
277 | Trần Văn Sáng - Nguyễn Minh Thu - Thăng Long | 248 | | 1 | W | 372 | 20:38:42 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
277 | Trần Văn Sáng - Nguyễn Minh Thu - Thăng Long | 252 | | 1 | W,T | 363 | 20:45:12 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
277 | Trần Văn Sáng - Nguyễn Minh Thu - Thăng Long | 255 | | 1 | W,T | 371 | 20:53:00 23/4 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
278 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 230 | | 1 | SF | 367 | 19:59:42 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
278 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 239 | | 1 | W,T,Q | 362 | 20:11:24 23/4 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
278 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 242 | | 1 | VW | 376 | 20:23:06 23/4 | Chung kết | Hạng E5 Trung niên 2 Standard |
278 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 246 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 20:28:18 23/4 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
278 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 256 | | 1 | W,T,VW,Q | 361 | 20:55:36 23/4 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
279 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 101 | | 1 | V(s),W,T,SF(s),Q | 333 | 14:30:00 23/4 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
279 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 226 | | 1 | Q | 366 | 19:54:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
279 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 240 | | 1 | W,T,Q | 370 | 20:15:18 23/4 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
279 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 245 | | 1 | W | 413 | 20:27:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Standard |
279 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 246 | | 1 | W,T,SF,Q | 369 | 20:28:18 23/4 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
279 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 251 | | 1 | W,T | 412 | 20:42:36 23/4 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Standard |
279 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 256 | | 1 | W,T,VW,Q | 361 | 20:55:36 23/4 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
280 | Nguyễn Anh Dũng - Hoàng Minh Hảo - Thăng Long | 222 | | 1 | Q | 374 | 19:41:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 2 Standard |
280 | Nguyễn Anh Dũng - Hoàng Minh Hảo - Thăng Long | 226 | | 1 | Q | 366 | 19:54:30 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
280 | Nguyễn Anh Dũng - Hoàng Minh Hảo - Thăng Long | 229 | | 1 | Q | 339 | 19:58:24 23/4 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
280 | Nguyễn Anh Dũng - Hoàng Minh Hảo - Thăng Long | 244 | | 1 | W | 364 | 20:25:42 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
280 | Nguyễn Anh Dũng - Hoàng Minh Hảo - Thăng Long | 245 | | 1 | W | 413 | 20:27:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Standard |
280 | Nguyễn Anh Dũng - Hoàng Minh Hảo - Thăng Long | 249 | | 1 | W | 337 | 20:40:00 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
281 | Cha cha cha - Đinh Thị Huề ,Hà Thị Lệ ,Phạm Thị Mai ,Nguyễn Thị Ánh Phương , Nguyễn Thị Liên, Lê Đăng Khoa - Tiên Lãng Dancesport | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
282 | Nguyễn Ngọc Diệp - Tiểu Học Mai Dịch | 40 | | 1 | C | 473 | 08:58:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 9 |
282 | Nguyễn Ngọc Diệp - Tiểu Học Mai Dịch | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
282 | Nguyễn Ngọc Diệp - Tiểu Học Mai Dịch | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:35:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
283 | Nguyễn Diệp Hà Châu - Tiểu Học Mai Dịch | 30 | | 1 | C | 449 | 08:48:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thiếu nhi Các CLB |
283 | Nguyễn Diệp Hà Châu - Tiểu Học Mai Dịch | 52 | 55,58 | 1 | C | 27 | 09:36:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
283 | Nguyễn Diệp Hà Châu - Tiểu Học Mai Dịch | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
284 | Nhảy Hiện Đại - Đặng Anh Thư ,Trần Nguyễn Thu Hà ,Phạm Thùy Dương ,Nguyễn Anh Thư ,Trần Anh Thư - Trung Tâm Năng khiếu Thu Hà | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
285 | THIẾU NIÊN LATIN - Đào Minh Nguyệt,Đào Vi Linh,Trần Yến Nhi,Trần Tuệ Minh,Phạm Ngọc Minh Anh,Hoàng Bảo Chi,Đinh Diệp Chi,Phạm Ngọc Minh Châu, Nguyễn Gia Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
286 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 180 | | 1 | C | 120 | 18:26:06 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Trước Thanh niên Latin |
286 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 204 | | 1 | J | 122 | 19:14:12 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Trước Thanh niên Latin |
286 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 209 | | 1 | R | 121 | 19:20:42 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trước Thanh niên Latin |
286 | Đoàn Mai Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 219 | | 1 | S | 123 | 19:33:42 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Trước Thanh niên Latin |
287 | Trần Yến Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 99 | | 1 | C | 84 | 11:57:30 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
287 | Trần Yến Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 148 | | 1 | S | 87 | 17:10:42 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
288 | Trần Tuệ Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
288 | Trần Tuệ Minh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 86 | | 1 | S | 69 | 11:00:36 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
289 | Phạm Ngọc Minh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:34:12 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
289 | Phạm Ngọc Minh Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 69 | | 1 | J | 68 | 10:08:18 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
290 | Phạm Ngọc Minh Châu - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
291 | Đinh Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
291 | Đinh Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:33:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
292 | Đào Minh Nguyệt - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 67 | | 1 | J | 104 | 10:05:42 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Trẻ Latin |
292 | Đào Minh Nguyệt - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 81 | | 1 | R | 103 | 10:42:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
293 | Hoàng Bảo Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 69 | | 1 | J | 68 | 10:08:18 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
293 | Hoàng Bảo Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:33:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
293 | Hoàng Bảo Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 86 | | 1 | S | 69 | 11:00:36 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
294 | Đào Vi Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 81 | | 1 | R | 103 | 10:42:24 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Latin |
295 | Nguyễn Gia Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 69 | | 1 | J | 68 | 10:08:18 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
295 | Nguyễn Gia Linh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:41:06 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
296 | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 30 | | 1 | C | 449 | 08:48:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Thiếu nhi Các CLB |
296 | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:54:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
296 | Nguyễn Ngọc Tuệ Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
297 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 90 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 11:16:12 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
297 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 105 | | 1 | C | 57 | 14:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
297 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 149 | | 1 | S | 60 | 17:12:00 23/4 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu niên 1 Latin |
297 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 153 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 261 | 17:27:36 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Standard |
297 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 154 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 279 | 17:34:06 23/4 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
299 | Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 106 | 109,112 | 1 | C,R | 44 | 15:09:18 23/4 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
299 | Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 117 | 120 | 1 | C,R,J | 43 | 15:30:06 23/4 | Bán kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
299 | Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 141 | 144 | 1 | S,C,R,J | 42 | 16:38:30 23/4 | Bán kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
300 | Trần Hoàng Hải - Phạm Diệu Thu - VIETSDANCE | 189 | | 1 | C | 205 | 18:37:48 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thầy trò Latin |
300 | Trần Hoàng Hải - Phạm Diệu Thu - VIETSDANCE | 201 | | 1 | C,R | 204 | 19:06:24 23/4 | Chung kết | Hạng D Thầy trò Latin |
300 | Trần Hoàng Hải - Phạm Diệu Thu - VIETSDANCE | 237 | | 1 | R | 206 | 20:08:48 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thầy trò Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 98 | | 1 | C | 75 | 11:56:12 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 104 | | 1 | C | 93 | 14:44:18 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Trẻ Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 105 | | 1 | C | 57 | 14:45:36 23/4 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 108 | | 1 | C,R | 74 | 15:06:42 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 114 | | 1 | C,R | 56 | 15:22:18 23/4 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 1 Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 116 | | 1 | C,R | 92 | 15:27:30 23/4 | Chung kết | Hạng D Trẻ Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 132 | | 1 | R | 76 | 16:18:54 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 2 Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 138 | | 1 | R | 94 | 16:34:36 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Trẻ Latin |
301 | Nguyễn Duy Anh - Bùi Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 140 | | 1 | R | 58 | 16:37:12 23/4 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu niên 1 Latin |
302 | Nguyễn Quang Vinh - Điệp Vũ Trường | 8 | | 1 | C,R | 438 | 08:16:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin các CLB |
302 | Nguyễn Quang Vinh - Điệp Vũ Trường | 23 | | 1 | C | 436 | 08:41:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin các CLB |
302 | Nguyễn Quang Vinh - Điệp Vũ Trường | 46 | | 1 | R | 433 | 09:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
302 | Nguyễn Quang Vinh - Điệp Vũ Trường | 50 | | 1 | R | 437 | 09:13:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin các CLB |
302 | Nguyễn Quang Vinh - Điệp Vũ Trường | 92 | 95 | 1 | C | 8 | 11:34:54 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
302 | Nguyễn Quang Vinh - Điệp Vũ Trường | 107 | 110 | 1 | C,R | 7 | 14:59:54 23/4 | Bán kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
302 | Nguyễn Quang Vinh - Điệp Vũ Trường | 131 | 134 | 1 | R | 9 | 16:14:18 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
303 | Trương Quốc Anh - Điệp Vũ Trường | 5 | | 1 | C,R | 428 | 08:10:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
303 | Trương Quốc Anh - Điệp Vũ Trường | 20 | | 1 | C | 430 | 08:38:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
303 | Trương Quốc Anh - Điệp Vũ Trường | 45 | | 1 | R | 431 | 09:08:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
303 | Trương Quốc Anh - Điệp Vũ Trường | 91 | 94,97,100 | 1 | C | 48 | 11:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
303 | Trương Quốc Anh - Điệp Vũ Trường | 113 | | 1 | C,P | 47 | 15:19:42 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
303 | Trương Quốc Anh - Điệp Vũ Trường | 133 | 136,139 | 1 | R | 49 | 16:32:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
304 | Nguyễn Khánh Linh - Điệp Vũ Trường | 36 | | 1 | C | 465 | 08:54:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB 7 |
304 | Nguyễn Khánh Linh - Điệp Vũ Trường | 47 | | 1 | R | 440 | 09:10:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
304 | Nguyễn Khánh Linh - Điệp Vũ Trường | 93 | 96 | 1 | C,J | 45 | 11:40:42 23/4 | Bán kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
304 | Nguyễn Khánh Linh - Điệp Vũ Trường | 113 | | 1 | C,P | 47 | 15:19:42 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
305 | Nguyễn Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 26 | | 1 | C | 442 | 08:44:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
305 | Nguyễn Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 48 | | 1 | R | 443 | 09:11:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
305 | Nguyễn Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 113 | | 1 | C,P | 47 | 15:19:42 23/4 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
305 | Nguyễn Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 123 | 126 | 1 | C,S | 46 | 15:57:24 23/4 | Bán kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
306 | Lê Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 53 | 56 | 1 | C | 66 | 09:24:12 23/4 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
306 | Lê Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 61 | 64 | 1 | C,R | 65 | 09:57:54 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
306 | Lê Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 69 | | 1 | J | 68 | 10:08:18 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
306 | Lê Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 77 | 80 | 1 | R | 67 | 10:33:00 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
306 | Lê Phương Linh - Điệp Vũ Trường | 86 | | 1 | S | 69 | 11:00:36 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
307 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 99 | | 1 | C | 84 | 11:57:30 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
307 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 127 | | 1 | J | 86 | 16:09:06 23/4 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
307 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 130 | | 1 | P | 88 | 16:13:00 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Latin |
307 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 135 | | 1 | R | 85 | 16:30:42 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
307 | Phạm Nguyễn Gia Linh - Điệp Vũ Trường | 148 | | 1 | S | 87 | 17:10:42 23/4 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
308 | Đặng Trường Hải - Điệp Vũ Trường | 11 | | 1 | C,R | 444 | 08:22:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLb |
308 | Đặng Trường Hải - Điệp Vũ Trường | 35 | | 1 | C | 463 | 08:53:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB 6 |
308 | Đặng Trường Hải - Điệp Vũ Trường | 46 | | 1 | R | 433 | 09:09:00 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
308 | Đặng Trường Hải - Điệp Vũ Trường | 76 | 79 | 1 | R | 28 | 10:27:48 23/4 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
309 | Đồng diễn Jive - CLB Đông Hưng dancesport - Phạm Hoàng Mai, Phạm Tiến Bảo, Hà Thanh Trúc, Nguyễn Hồng Ngọc, Đào Minh Hà, Đặng Yến Nhi, Đặng Vân Anh, Hà Ngọc Linh - Đông Hưng dancesport | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
310 | Hà Thanh Trúc - Đông Hưng dancesport | 8 | | 1 | C,R | 438 | 08:16:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin các CLB |
311 | Phạm Tiến Bảo - Đông Hưng dancesport | 22 | | 1 | C | 432 | 08:40:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
312 | Đặng Yến Nhi - Đông Hưng dancesport | 3 | | 1 | S,C,R,J | 458 | 08:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin - Vô Địch Các CLB |
313 | Hà Ngọc Linh - Đông Hưng dancesport | 9 | | 1 | C,R | 441 | 08:18:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
314 | Đồng diễn Jive - CLB Đông Hưng dancesport - Phạm Hoàng Mai, Phạm Tiến Bảo, Hà Thanh Trúc, Vũ Hà Vy, Nguyễn Hồng Ngọc, Đào Minh Hà, Đặng Vân Anh, Đặng Yến Nhi, Hà Ngọc Linh - Đông Hưng dancesport | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
315 | Vũ Hà Vy - Đông Hưng dancesport | 25 | | 1 | C | 439 | 08:43:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin các CLB |
316 | Bài Múa Hồn Quê - Nguyễn Thị Nga ,Nguyễn Thị Phương Loan ,Lại Thị Kim Anh ,Lê Thị Thái ,Đặng Thị Hường ,Trần Thị Đạt , Trần Thị Thu ,Hoàng Thị Thủy ,Nguyễn Thị Thoa, Bùi Thị Huệ - CLB ĐOÀN KẾT | 1 | | 0 | FF | 208 | 14:15 22/4 | Chung kết | Đồng diễn |
317 | Nguyễn Khánh Thi - Dream Dance Gia Lai | 10 | | 1 | C,R | 472 | 08:20:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin Các CLB 8 |
317 | Nguyễn Khánh Thi - Dream Dance Gia Lai | 17 | | 1 | C,R | 475 | 08:34:00 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên Latin Các CLB 9 |
317 | Nguyễn Khánh Thi - Dream Dance Gia Lai | 72 | | 1 | P | 70 | 10:17:24 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
317 | Nguyễn Khánh Thi - Dream Dance Gia Lai | 83 | | 1 | S,C,R,J | 63 | 10:48:54 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
317 | Nguyễn Khánh Thi - Dream Dance Gia Lai | 121 | | 1 | C,R,J | 82 | 15:49:36 23/4 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
317 | Nguyễn Khánh Thi - Dream Dance Gia Lai | 129 | | 1 | P | 52 | 16:11:42 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
317 | Nguyễn Khánh Thi - Dream Dance Gia Lai | 142 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 16:47:18 23/4 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
318 | Nguyễn Vũ Bảo Ngân - M - DANCE | 18 | | 1 | C | 446 | 08:36:00 23/4 | Chung kết | Hạng F Thiếu nhi 1 Latin M - Dance |
318 | Nguyễn Vũ Bảo Ngân - M - DANCE | 29 | | 1 | C | 448 | 08:47:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Latin M - Dance |
320 | Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 160 | | 1 | T | 275 | 17:52:18 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
320 | Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 162 | | 1 | T | 311 | 17:54:54 23/4 | Chung kết | Hạng F2 Trẻ Standard |
320 | Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 165 | | 1 | VW | 278 | 17:58:48 23/4 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
320 | Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 169 | | 1 | W | 310 | 18:04:00 23/4 | Chung kết | Hạng F1 Trẻ Standard |
320 | Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 171 | | 1 | W,T | 273 | 18:06:36 23/4 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
320 | Ksor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 174 | | 1 | W,T | 309 | 18:14:24 23/4 | Chung kết | Hạng FD Trẻ Standard |
Khiêu vũ thể thao. Thông tin giải đấu. Đăng ký thi đấu online.
Copyright © 2016. Bản quyền thuộc Tùng Sonata - 0946 999 777.