Số đeo | Vận động viên |
SK | SK KQ | Heat | Điệu | Mã ND |
Ngày giờ | Vòng | Nội dung |
11 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 126 | | 1 | C | 36 | 12:33:18 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
11 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 137 | | 1 | R | 37 | 15:04:06 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
11 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 139 | | 1 | J | 38 | 15:06:42 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
11 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 144 | | 1 | C,R,J | 34 | 15:20:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
11 | Nguyễn Việt Khang - Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 146 | | 1 | S | 39 | 15:25:12 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
12 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
12 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:31:42 5/3 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
12 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:45:24 5/3 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
12 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 104 | | 1 | P | 52 | 11:16:48 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
12 | Nguyễn Linh Chi - Bắc Ninh Dancesport | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:47:06 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
13 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 77 | | 1 | C,R,J | 43 | 10:14:48 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
13 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 109 | | 1 | S,C,R,J | 42 | 11:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
13 | Hoàng Misaki - Bắc Ninh Dancesport | 117 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 11:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
14 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 67 | | 1 | C | 84 | 09:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
14 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 71 | | 1 | C | 66 | 09:58:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 91 | | 1 | R | 85 | 10:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
14 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 96 | | 1 | R | 67 | 10:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
14 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 98 | | 1 | C,R | 83 | 11:01:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
14 | Trần Tú Linh - Bắc Ninh Dancesport | 103 | | 1 | C,R | 65 | 11:14:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
15 | Trần Bảo Đăng - Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 125 | | 1 | C | 57 | 12:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
15 | Trần Bảo Đăng - Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 127 | | 1 | C | 75 | 12:34:36 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
16 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 71 | | 1 | C | 66 | 09:58:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
16 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 87 | | 1 | J | 68 | 10:38:54 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
16 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 96 | | 1 | R | 67 | 10:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
16 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 106 | | 1 | P | 70 | 11:19:24 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
16 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 116 | | 1 | S | 69 | 11:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
16 | Bùi Bảo Chi - Bắc Ninh Dancesport | 120 | | 1 | S,C,R,P,J | 62 | 12:09:12 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
17 | Nguyễn Thùy Dương - Bắc Ninh Dancesport | 27 | | 1 | C | 394 | 08:39:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
17 | Nguyễn Thùy Dương - Bắc Ninh Dancesport | 54 | | 1 | R | 401 | 09:25:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 - Thiếu nhi 1 Latin - Các CLB |
17 | Nguyễn Thùy Dương - Bắc Ninh Dancesport | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
17 | Nguyễn Thùy Dương - Bắc Ninh Dancesport | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:47:06 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
18 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 86 | | 1 | J | 29 | 10:37:36 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 95 | | 1 | R | 28 | 10:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 105 | | 1 | P | 31 | 11:18:06 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 114 | | 1 | S | 30 | 11:45:48 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
18 | Nguyễn Diệu An - Bắc Ninh Dancesport | 119 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 12:02:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 78 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:18:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 81 | | 1 | C,J | 24 | 10:29:06 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 89 | | 1 | C,P | 26 | 10:42:48 5/3 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 108 | | 1 | C,S | 25 | 11:23:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
19 | Lưu Thị Phương Linh - Bắc Ninh Dancesport | 119 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 12:02:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
20 | Diêm Gia Linh - Bắc Ninh Dancesport | 20 | | 1 | C | 389 | 08:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
20 | Diêm Gia Linh - Bắc Ninh Dancesport | 24 | | 1 | C | 392 | 08:36:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
20 | Diêm Gia Linh - Bắc Ninh Dancesport | 68 | | 1 | C | 8 | 09:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
21 | Nguyễn Nhã Uyên - Bắc Ninh Dancesport | 21 | | 1 | C | 390 | 08:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
21 | Nguyễn Nhã Uyên - Bắc Ninh Dancesport | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 167 | | 1 | Q | 265 | 16:45:36 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trước Thanh niên Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 172 | | 1 | W,T | 262 | 16:57:18 5/3 | Chung kết | Hạng D Trước Thanh niên Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 175 | | 1 | SF | 266 | 17:03:48 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trước Thanh niên Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 179 | | 1 | T | 264 | 17:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trước Thanh niên Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 185 | | 1 | VW | 267 | 17:22:00 5/3 | Chung kết | Hạng E5 Trước Thanh niên Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 191 | | 1 | W | 263 | 17:31:06 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 203 | | 1 | Q | 274 | 18:12:12 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 206 | | 1 | SF | 275 | 18:17:24 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 211 | | 1 | T | 273 | 18:23:54 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 218 | | 1 | W,T | 271 | 18:39:30 5/3 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 229 | | 1 | VW | 276 | 19:15:54 5/3 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
22 | Triệu Phan Việt - Trần Châu Anh - CK TEAM | 234 | | 1 | W | 272 | 19:22:24 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
23 | Nguyễn Khánh Chi - CK TEAM | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Nguyễn Khánh Chi - CK TEAM | 80 | | 1 | C,J | 45 | 10:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Nguyễn Khánh Chi - CK TEAM | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:31:42 5/3 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Nguyễn Khánh Chi - CK TEAM | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:45:24 5/3 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Nguyễn Khánh Chi - CK TEAM | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 10:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
23 | Nguyễn Khánh Chi - CK TEAM | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
24 | Nhảy hiện đại : Salt -Nhóm Ngôi Sao Nhỏ - Nguyễn Gia Nhi, Tăng Hà Bảo Trân, Lê Nguyễn Trúc Như, Trần Gia Hân, Lee Sarang, Nguyễn Phương Bảo Anh, Hoàng Thuỳ Trang, Dương Thuỷ Tiên, Đặng Ngọc Mai Khuê, Nguyễn Lan Anh, Lê Ngọc Minh Anh - CLB Nghệ thuật Ngôi Sao Nhỏ | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
25 | Nhảy: Esso Esso - Nhóm StarKids - Phan Nhật Mai, Nguyễn Gia Linh, Nguyễn Thanh Hà, Trình Hà Linh, Trần Diệu Linh - CLB Nghệ thuật Ngôi Sao Nhỏ | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
26 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 49 | | 1 | C,R | 358 | 09:19:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
26 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 122 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 12:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
26 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 123 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 12:25:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
26 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 144 | | 1 | C,R,J | 34 | 15:20:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
26 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 148 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 15:31:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
26 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 150 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 15:43:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
26 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 153 | | 1 | C,R,J | 340 | 15:56:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Latin Quality Test |
26 | Bùi Gia Bảo - Nguyễn Thị Bích Ngân - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 159 | | 1 | S,C,R,P,J | 351 | 16:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên Latin Quality Test |
27 | Lại Phương Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 70 | | 1 | C | 111 | 09:57:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
27 | Lại Phương Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 75 | | 1 | C,R,J | 109 | 10:09:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
27 | Lại Phương Anh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 101 | | 1 | C,R | 110 | 11:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
28 | Lại Ánh Dương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 74 | | 1 | C,R,J | 82 | 10:05:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
28 | Lại Ánh Dương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 75 | | 1 | C,R,J | 109 | 10:09:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
28 | Lại Ánh Dương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 110 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 11:31:06 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
28 | Lại Ánh Dương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 118 | | 1 | S,C,R,P,J | 80 | 11:56:12 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
29 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 5 | | 1 | C,R,J | 413 | 08:14:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
29 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 42 | | 1 | C,R | 407 | 09:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Vô Địch |
29 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 77 | | 1 | C,R,J | 43 | 10:14:48 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
29 | Hoàng Thị Quỳnh Hương - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
30 | Lê Bảo Châu - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 3 | | 1 | C,R,J | 412 | 08:08:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
30 | Lê Bảo Châu - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 45 | | 1 | C,R | 409 | 09:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
30 | Lê Bảo Châu - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
30 | Lê Bảo Châu - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
31 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 2 | | 1 | C,R,J | 411 | 08:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
31 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 41 | | 1 | C,R | 406 | 09:03:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
31 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 81 | | 1 | C,J | 24 | 10:29:06 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
31 | Phạm Bảo Ngọc - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
32 | Trương Thị Ngọc Linh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 2 | | 1 | C,R,J | 411 | 08:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
32 | Trương Thị Ngọc Linh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 43 | | 1 | C,R | 408 | 09:07:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
32 | Trương Thị Ngọc Linh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 77 | | 1 | C,R,J | 43 | 10:14:48 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
32 | Trương Thị Ngọc Linh - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
33 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 2 | | 1 | C,R,J | 411 | 08:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
33 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 51 | | 1 | R | 380 | 09:22:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
33 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 77 | | 1 | C,R,J | 43 | 10:14:48 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
33 | Nguyễn Thị Hải Yến - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 10:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
34 | Cha Cha Cha - Đỗ Thị Liên ,Lại Thị Kim Oanh ,Trương Thị Ngoan , Lương Thị Tôt ,Lê Thị Tại ,Phạm Thị Loan ,Nguyễn Thị Kim Chi ,Bùi Thị Nhung ,Hoàng Thị Hồng ,Đinh Thị Huê - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 129 | | 1 | Trung niên | 170 | 13:30:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trung niên |
35 | Rumba - Đỗ Thị Liên ,Lại Thị Kim Oanh ,Trương Thị Ngoan , Lương Thị Tôt ,Lê Thị Tại ,Phạm Thị Loan ,Nguyễn Thị Kim Chi ,Bùi Thị Nhung ,Hoàng Thị Hồng ,Đinh Thị Huê - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 129 | | 1 | Trung niên | 170 | 13:30:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trung niên |
36 | Samba - Đỗ Thị Liên ,Lại Thị Kim Oanh ,Trương Thị Ngoan , Lương Thị Tôt ,Lê Thị Tại ,Phạm Thị Loan ,Nguyễn Thị Kim Chi ,Bùi Thị Nhung ,Hoàng Thị Hồng ,Đinh Thị Huê - CLB PHONGLUU DANCESPORT TỈNH HÀ NAM | 129 | | 1 | Trung niên | 170 | 13:30:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trung niên |
37 | Nhảy Nevada - Nhóm Sao Linh Đàm - Lưu Ngọc Lan Anh, Vũ Như Thảo, Hoàng Minh Trang, Phạm Hoàng Phương Trà, Phùng Khánh Hà, Trình Quế Anh, Vũ Hà My, Hoàng Khánh Chi, Đỗ Khánh An, Vũ Phương Bảo Trâm, Hoàng Linh, Nguyễn Trúc Nhi, Hoàng Kim Hoài An, Nguyễn Ngọc Bảo Anh, Nguyễn Hồ Ngọc Điệp - CLB Sao Linh Đàm | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
38 | Lê Tường Minh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 57 | | 1 | W | 364 | 09:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard CLB MyDance |
38 | Lê Tường Minh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 62 | | 1 | W,VW | 362 | 09:34:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Standard CLB LÊ SƠN DANCE SPORT |
38 | Lê Tường Minh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 213 | | 1 | W,T | 214 | 18:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
39 | Hồ Vũ Phan Anh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 163 | | 1 | W,T,SF,Q | 233 | 16:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard |
39 | Hồ Vũ Phan Anh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 181 | | 1 | W,T,Q | 234 | 17:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
39 | Hồ Vũ Phan Anh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 195 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 232 | 17:42:18 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
39 | Hồ Vũ Phan Anh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 199 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 250 | 18:03:18 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
39 | Hồ Vũ Phan Anh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 223 | | 1 | W,T,Q | 252 | 18:56:24 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
39 | Hồ Vũ Phan Anh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 239 | | 1 | W,T,SF,Q | 251 | 19:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Standard |
40 | Hoàng Trung Hiếu - Clb Lê Sơn Dance Sport | 62 | | 1 | W,VW | 362 | 09:34:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Standard CLB LÊ SƠN DANCE SPORT |
40 | Hoàng Trung Hiếu - Clb Lê Sơn Dance Sport | 168 | | 1 | W,T | 193 | 16:46:54 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
41 | Trần Quang Minh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 57 | | 1 | W | 364 | 09:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard CLB MyDance |
41 | Trần Quang Minh - Clb Lê Sơn Dance Sport | 62 | | 1 | W,VW | 362 | 09:34:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Standard CLB LÊ SƠN DANCE SPORT |
42 | Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 71 | | 1 | C | 66 | 09:58:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
42 | Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 87 | | 1 | J | 68 | 10:38:54 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
42 | Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 96 | | 1 | R | 67 | 10:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
42 | Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 103 | | 1 | C,R | 65 | 11:14:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
42 | Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 106 | | 1 | P | 70 | 11:19:24 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Latin |
42 | Vũ Ngân Hà - Clb Starkid Quảng Ninh | 116 | | 1 | S | 69 | 11:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
43 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
43 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:36:18 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
43 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
43 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
43 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 104 | | 1 | P | 52 | 11:16:48 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
43 | Đặng Ngọc Bảo Trân - Clb Starkid Quảng Ninh | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
44 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
44 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:31:42 5/3 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
44 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:45:24 5/3 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
44 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 10:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
44 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 104 | | 1 | P | 52 | 11:16:48 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
44 | Nguyễn Hoàng Bảo Nhi - Clb Starkid Quảng Ninh | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:47:06 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
45 | Phạm Tùng Lâm - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 124 | | 1 | C | 15 | 12:30:42 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
45 | Phạm Tùng Lâm - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 132 | | 1 | C,R | 14 | 14:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
45 | Phạm Tùng Lâm - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 134 | | 1 | R | 16 | 15:00:12 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
45 | Phạm Tùng Lâm - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - Clb Starkid Quảng Ninh | 145 | | 1 | S | 18 | 15:23:54 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin |
46 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 29 | | 1 | C | 414 | 08:41:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
46 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 68 | | 1 | C | 8 | 09:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
46 | Nguyễn Nhã Phương - Clb Starkid Quảng Ninh | 92 | | 1 | R | 9 | 10:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
47 | Trần Anh Thư - Clb Starkid Quảng Ninh | 8 | | 1 | C | 372 | 08:20:00 5/3 | Chung kết | Hạng Hạng F1 Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
47 | Trần Anh Thư - Clb Starkid Quảng Ninh | 68 | | 1 | C | 8 | 09:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
48 | Bùi Ngọc Yến Nhi - Cung Thanh Niên Hải phòng | 29 | | 1 | C | 414 | 08:41:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
48 | Bùi Ngọc Yến Nhi - Cung Thanh Niên Hải phòng | 38 | | 1 | C,R | 377 | 08:57:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
48 | Bùi Ngọc Yến Nhi - Cung Thanh Niên Hải phòng | 56 | | 1 | R | 381 | 09:27:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
49 | Vũ Bảo Yến - Cung Thanh Niên Hải phòng | 8 | | 1 | C | 372 | 08:20:00 5/3 | Chung kết | Hạng Hạng F1 Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
49 | Vũ Bảo Yến - Cung Thanh Niên Hải phòng | 29 | | 1 | C | 414 | 08:41:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Các CLB |
50 | Hà Minh Ngọc - Cung Thanh Niên Hải phòng | 8 | | 1 | C | 372 | 08:20:00 5/3 | Chung kết | Hạng Hạng F1 Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
50 | Hà Minh Ngọc - Cung Thanh Niên Hải phòng | 38 | | 1 | C,R | 377 | 08:57:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
50 | Hà Minh Ngọc - Cung Thanh Niên Hải phòng | 56 | | 1 | R | 381 | 09:27:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
51 | Vũ Quỳnh anh - Cung Thanh Niên Hải phòng | 15 | | 1 | C | 373 | 08:27:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
51 | Vũ Quỳnh anh - Cung Thanh Niên Hải phòng | 33 | | 1 | C,R | 376 | 08:47:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
51 | Vũ Quỳnh anh - Cung Thanh Niên Hải phòng | 51 | | 1 | R | 380 | 09:22:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
52 | Lê Trang My - Cung Thanh Niên Hải phòng | 15 | | 1 | C | 373 | 08:27:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
52 | Lê Trang My - Cung Thanh Niên Hải phòng | 17 | | 1 | C | 379 | 08:29:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung Thanh niên Hải Phòng |
53 | Đoàn Thanh Bình - Cung Thanh Niên Hải phòng | 15 | | 1 | C | 373 | 08:27:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Nhóm 1 Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
53 | Đoàn Thanh Bình - Cung Thanh Niên Hải phòng | 38 | | 1 | C,R | 377 | 08:57:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
53 | Đoàn Thanh Bình - Cung Thanh Niên Hải phòng | 56 | | 1 | R | 381 | 09:27:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
54 | Lương Thanh Thảo My - Cung Thanh Niên Hải phòng | 33 | | 1 | C,R | 376 | 08:47:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
54 | Lương Thanh Thảo My - Cung Thanh Niên Hải phòng | 50 | | 1 | R | 374 | 09:21:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
54 | Lương Thanh Thảo My - Cung Thanh Niên Hải phòng | 55 | | 1 | R | 402 | 09:26:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 - Thiếu nhi 2 Latin - Các CLB |
55 | Nguyễn Ngọc Tường Minh - Cung Thanh Niên Hải phòng | 42 | | 1 | C,R | 407 | 09:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Vô Địch |
55 | Nguyễn Ngọc Tường Minh - Cung Thanh Niên Hải phòng | 50 | | 1 | R | 374 | 09:21:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
55 | Nguyễn Ngọc Tường Minh - Cung Thanh Niên Hải phòng | 55 | | 1 | R | 402 | 09:26:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 - Thiếu nhi 2 Latin - Các CLB |
56 | Đoàn Thanh Thảo - Cung Thanh Niên Hải phòng | 17 | | 1 | C | 379 | 08:29:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung Thanh niên Hải Phòng |
56 | Đoàn Thanh Thảo - Cung Thanh Niên Hải phòng | 33 | | 1 | C,R | 376 | 08:47:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên Hải phòng |
56 | Đoàn Thanh Thảo - Cung Thanh Niên Hải phòng | 51 | | 1 | R | 380 | 09:22:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Cung Thanh Niên Hải Phòng |
57 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
57 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 78 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:18:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
57 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 86 | | 1 | J | 29 | 10:37:36 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
57 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 95 | | 1 | R | 28 | 10:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
57 | Nguyễn Phương Phương - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
58 | Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 117 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 11:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
58 | Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 197 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 211 | 17:53:18 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
58 | Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 227 | | 1 | W,Q | 215 | 19:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 204 | | 1 | W,VW | 217 | 18:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 207 | | 1 | T | 219 | 18:18:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
59 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 236 | | 1 | W,SF | 216 | 19:25:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 121 | | 1 | S,C,R,J | 12 | 12:15:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 123 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 12:25:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 137 | | 1 | R | 37 | 15:04:06 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 139 | | 1 | J | 38 | 15:06:42 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Thiếu nhi 2 Latin |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 144 | | 1 | C,R,J | 34 | 15:20:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 147 | | 1 | S,C,R,P,J | 11 | 15:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 1 Latin |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 150 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 15:43:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 153 | | 1 | C,R,J | 340 | 15:56:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Latin Quality Test |
60 | Cao Nguyễn Đức Tâm - Phạm Thị Kim Ngân - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 159 | | 1 | S,C,R,P,J | 351 | 16:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên Latin Quality Test |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 154 | | 1 | W,T,Q | 342 | 15:59:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Standard Quality Test |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 167 | | 1 | Q | 265 | 16:45:36 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trước Thanh niên Standard |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 172 | | 1 | W,T | 262 | 16:57:18 5/3 | Chung kết | Hạng D Trước Thanh niên Standard |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 179 | | 1 | T | 264 | 17:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trước Thanh niên Standard |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 191 | | 1 | W | 263 | 17:31:06 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Standard |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 215 | | 1 | W,T | 244 | 18:31:42 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 222 | | 1 | W,T,Q | 225 | 18:52:30 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Standard |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 224 | | 1 | W,T,Q | 243 | 19:00:18 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Standard |
61 | Đặng Minh Sơn - Lưu Vũ Hương Giang - Cung VHLĐHN Việt Tiệp HP | 226 | | 1 | W,T,Q | 270 | 19:08:06 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
63 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 125 | | 1 | C | 57 | 12:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
63 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 141 | | 1 | C,R,J | 73 | 15:11:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
63 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 143 | | 1 | C,R,J | 55 | 15:17:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
63 | Hoàng Kỳ - Nguyễn Thị Minh Hạnh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 153 | | 1 | C,R,J | 340 | 15:56:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Latin Quality Test |
64 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 131 | | 1 | S(s),C,P,R(s),J | 98 | 14:45:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
64 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 140 | | 1 | C,R,J | 100 | 15:08:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
64 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 149 | | 1 | S,C,R,P,J | 89 | 15:36:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Latin |
64 | Đào Thái Dương - Nguyễn Trần Khánh Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 156 | | 1 | S,C,R,P,J | 344 | 16:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Latin Quality Test |
65 | Nguyễn Bảo Vy - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:01:24 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
65 | Nguyễn Bảo Vy - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 95 | | 1 | R | 28 | 10:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
67 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
67 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
67 | Tô Ngọc Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
68 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
68 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 95 | | 1 | R | 28 | 10:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
68 | Ngô Quỳnh Anh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
69 | Nguyễn Đan Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 67 | | 1 | C | 84 | 09:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
69 | Nguyễn Đan Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 91 | | 1 | R | 85 | 10:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
69 | Nguyễn Đan Linh - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 98 | | 1 | C,R | 83 | 11:01:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
70 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 135 | | 1 | R | 134 | 15:01:30 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
70 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 136 | | 1 | R | 156 | 15:02:48 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Latin |
70 | Lê Vũ Cường - Nguyễn Đan Thị Chi Mai - Cung VHTT Thanh niên Hải Phòng | 138 | | 1 | R | 164 | 15:05:24 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 9 | | 1 | C | 354 | 08:21:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 78 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:18:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 80 | | 1 | C,J | 45 | 10:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 89 | | 1 | C,P | 26 | 10:42:48 5/3 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 105 | | 1 | P | 31 | 11:18:06 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 109 | | 1 | S,C,R,J | 42 | 11:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 114 | | 1 | S | 30 | 11:45:48 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 117 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 11:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
71 | Nguyễn Thảo Dương - DreamDance Gia Lai | 119 | | 1 | S,C,R,P,J | 20 | 12:02:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin |
72 | KSor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 79 | | 1 | C,R,J | 64 | 10:22:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
72 | KSor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 87 | | 1 | J | 68 | 10:38:54 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
72 | KSor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 120 | | 1 | S,C,R,P,J | 62 | 12:09:12 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
72 | KSor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 163 | | 1 | W,T,SF,Q | 233 | 16:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Standard |
72 | KSor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 177 | | 1 | T | 237 | 17:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
72 | KSor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 181 | | 1 | W,T,Q | 234 | 17:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Standard |
72 | KSor H Nhạc - DreamDance Gia Lai | 195 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 232 | 17:42:18 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Standard |
73 | Hoàng Mạnh Quân - Nguyễn phương Anh - HKK dancesport | 121 | | 1 | S,C,R,J | 12 | 12:15:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 1 Latin |
73 | Hoàng Mạnh Quân - Nguyễn phương Anh - HKK dancesport | 133 | | 1 | C,R | 35 | 14:57:36 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
73 | Hoàng Mạnh Quân - Nguyễn phương Anh - HKK dancesport | 142 | | 1 | C,R,J | 13 | 15:14:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin |
73 | Hoàng Mạnh Quân - Nguyễn phương Anh - HKK dancesport | 146 | | 1 | S | 39 | 15:25:12 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
73 | Hoàng Mạnh Quân - Nguyễn phương Anh - HKK dancesport | 147 | | 1 | S,C,R,P,J | 11 | 15:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 1 Latin |
74 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 166 | | 1 | Q | 292 | 16:44:18 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
74 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 171 | | 1 | W,T | 289 | 16:54:42 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
74 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 174 | | 1 | SF | 293 | 17:02:30 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
74 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 178 | | 1 | T | 291 | 17:07:42 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
74 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 190 | | 1 | W | 290 | 17:29:48 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
74 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 200 | | 1 | Q | 305 | 18:08:18 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 2 Standard |
74 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 205 | | 1 | SF | 306 | 18:16:06 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Standard |
74 | Hoàng Anh Tuấn - Trần Thị thu Hà - Hòa Yến Dancing Center | 221 | | 1 | W,T,Q | 301 | 18:48:36 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
75 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 130 | | 1 | W(s),V,SF,T(s),Q | 268 | 14:30:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
75 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 162 | | 1 | W,T,V,F,Q | 345 | 16:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard Quality Test |
75 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 203 | | 1 | Q | 274 | 18:12:12 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
75 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 206 | | 1 | SF | 275 | 18:17:24 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
75 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 229 | | 1 | VW | 276 | 19:15:54 5/3 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
75 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 234 | | 1 | W | 272 | 19:22:24 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
75 | Lê Thế Anh - Phạm Phương Uyên - Hòa Yến Dancing Center | 240 | | 1 | W,T,SF,Q | 269 | 19:43:12 5/3 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
76 | Mashup VKpop - Nguyễn Phan Minh Châu, Dương Thị Kim Ngân, Nguyễn Bảo Trân, Đinh Mỹ Linh, Trần Hà Nhi, Đậu Khang Lâm, Lê Trâm Anh, Phạm Minh Ngọc, Lê Hà Phương, Nguyễn Văn Việt, Nguyễn Hải Anh, Hoàng Minh Anh, Phạm Quỳnh Đan - KIDDY CREW | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
77 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 123 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 12:25:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 126 | | 1 | C | 36 | 12:33:18 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 133 | | 1 | C,R | 35 | 14:57:36 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 144 | | 1 | C,R,J | 34 | 15:20:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
77 | Vương Đức Minh - Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 150 | | 1 | S,C,R,P,J | 32 | 15:43:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu nhi 2 Latin |
78 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 77 | | 1 | C,R,J | 43 | 10:14:48 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
78 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 109 | | 1 | S,C,R,J | 42 | 11:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
78 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 117 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 11:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
78 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 184 | | 1 | VW | 240 | 17:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
78 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 197 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 211 | 17:53:18 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
78 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 220 | | 1 | W,T,Q | 213 | 18:44:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
78 | Phạm Băng Băng - LUÂN OANH DANCESPORT | 237 | | 1 | W,T,SF,Q | 212 | 19:27:36 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
79 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
79 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 88 | | 1 | C,P | 47 | 10:40:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
79 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 104 | | 1 | P | 52 | 11:16:48 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 2 Latin |
79 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 168 | | 1 | W,T | 193 | 16:46:54 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Standard |
79 | Vương Đức Minh - LUÂN OANH DANCESPORT | 186 | | 1 | W,VW | 196 | 17:23:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
80 | Phạm Anh Thư - Linh Anh Academy | 7 | | 1 | C | 352 | 08:19:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
80 | Phạm Anh Thư - Linh Anh Academy | 66 | 69,72 | 2 | C | 48 | 09:45:00 5/3 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
81 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh - Linh Anh Academy | 7 | | 1 | C | 352 | 08:19:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
81 | Nguyễn Thị Diễm Quỳnh - Linh Anh Academy | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
82 | Phan Kim Tuệ - Linh Anh Academy | 7 | | 1 | C | 352 | 08:19:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
82 | Phan Kim Tuệ - Linh Anh Academy | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
82 | Phan Kim Tuệ - Linh Anh Academy | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 10:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
83 | Nguyễn Châu Anh - Linh Anh Academy | 16 | | 1 | C | 353 | 08:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
83 | Nguyễn Châu Anh - Linh Anh Academy | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
83 | Nguyễn Châu Anh - Linh Anh Academy | 107 | | 1 | C,S | 46 | 11:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
84 | Nguyễn Trần Trâm Anh - Linh Anh Academy | 16 | | 1 | C | 353 | 08:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
84 | Nguyễn Trần Trâm Anh - Linh Anh Academy | 108 | | 1 | C,S | 25 | 11:23:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
85 | Dương Minh Quân - Linh Anh Academy | 16 | | 1 | C | 353 | 08:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Linh Anh Academy |
85 | Dương Minh Quân - Linh Anh Academy | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
86 | Nguyễn Bảo Hân - Linh Anh Academy | 114 | | 1 | S | 30 | 11:45:48 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
87 | Đặng Chí Bảo - Linh Anh Academy | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
88 | Nguyễn Anh Cường - Linh Anh Academy | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
88 | Nguyễn Anh Cường - Linh Anh Academy | 107 | | 1 | C,S | 46 | 11:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
89 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 80 | | 1 | C,J | 45 | 10:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
89 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 107 | | 1 | C,S | 46 | 11:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
89 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 109 | | 1 | S,C,R,J | 42 | 11:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
89 | Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:47:06 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Nguyễn Anh Cường - Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 126 | | 1 | C | 36 | 12:33:18 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Nguyễn Anh Cường - Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 133 | | 1 | C,R | 35 | 14:57:36 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
90 | Nguyễn Anh Cường - Lê Khánh Vân - Linh Anh Academy | 146 | | 1 | S | 39 | 15:25:12 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Đặng Chí Bảo - Nguyễn Bảo Hân - Linh Anh Academy | 49 | | 1 | C,R | 358 | 09:19:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
91 | Đặng Chí Bảo - Nguyễn Bảo Hân - Linh Anh Academy | 137 | | 1 | R | 37 | 15:04:06 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
91 | Đặng Chí Bảo - Nguyễn Bảo Hân - Linh Anh Academy | 146 | | 1 | S | 39 | 15:25:12 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Dương Minh Quân - Phạm Bảo Ngọc - Linh Anh Academy | 49 | | 1 | C,R | 358 | 09:19:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin Linh Anh Academy |
92 | Dương Minh Quân - Phạm Bảo Ngọc - Linh Anh Academy | 126 | | 1 | C | 36 | 12:33:18 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
92 | Dương Minh Quân - Phạm Bảo Ngọc - Linh Anh Academy | 146 | | 1 | S | 39 | 15:25:12 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 2 Latin |
93 | Phạm Bảo Ngọc - Linh Anh Academy | 107 | | 1 | C,S | 46 | 11:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
94 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 34 | | 1 | C,R | 363 | 08:49:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
94 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 68 | | 1 | C | 8 | 09:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
94 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 92 | | 1 | R | 9 | 10:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
94 | Lê Phạm Khánh Chi - Linh Anh Academy | 99 | | 1 | C,R | 7 | 11:03:48 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
95 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 34 | | 1 | C,R | 363 | 08:49:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
95 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 68 | | 1 | C | 8 | 09:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
95 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 92 | | 1 | R | 9 | 10:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
95 | Trương Diệp Anh - Linh Anh Academy | 99 | | 1 | C,R | 7 | 11:03:48 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
96 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 34 | | 1 | C,R | 363 | 08:49:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
96 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 68 | | 1 | C | 8 | 09:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
96 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 92 | | 1 | R | 9 | 10:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
96 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 99 | | 1 | C,R | 7 | 11:03:48 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
97 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 19 | | 1 | C | 386 | 08:31:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
97 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 68 | | 1 | C | 8 | 09:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
97 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 92 | | 1 | R | 9 | 10:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
97 | Nguyễn Ngọc Bảo An - Linh Anh Academy | 99 | | 1 | C,R | 7 | 11:03:48 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
99 | Nguyễn Huyền Trang - Linh Anh Academy | 19 | | 1 | C | 386 | 08:31:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin Linh Anh Academy |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 127 | | 1 | C | 75 | 12:34:36 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 130 | | 1 | W(s),V,SF,T(s),Q | 268 | 14:30:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 141 | | 1 | C,R,J | 73 | 15:11:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 154 | | 1 | W,T,Q | 342 | 15:59:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Standard Quality Test |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 161 | | 1 | W,T,V,F,Q | 343 | 16:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên Standard Quality Test |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 162 | | 1 | W,T,V,F,Q | 345 | 16:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard Quality Test |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 196 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 259 | 17:48:18 5/3 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Standard |
100 | Nguyễn Văn Song Toàn - Tạ Liên Giang - LUÂN OANH DANCESPORT | 198 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 241 | 17:58:18 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
101 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 130 | | 1 | W(s),V,SF,T(s),Q | 268 | 14:30:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
101 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 140 | | 1 | C,R,J | 100 | 15:08:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
101 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 162 | | 1 | W,T,V,F,Q | 345 | 16:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard Quality Test |
101 | Lê Hoàng Tây - Lê Quỳnh Như - LUÂN OANH DANCESPORT | 240 | | 1 | W,T,SF,Q | 269 | 19:43:12 5/3 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
102 | Đỗ Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 124 | | 1 | C | 15 | 12:30:42 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
102 | Đỗ Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 132 | | 1 | C,R | 14 | 14:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
102 | Đỗ Quang Anh - Lê Sa - M - DANCE | 134 | | 1 | R | 16 | 15:00:12 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
103 | Nguyễn Đăng Dương - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 126 | | 1 | C | 36 | 12:33:18 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin |
103 | Nguyễn Đăng Dương - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 133 | | 1 | C,R | 35 | 14:57:36 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 2 Latin |
103 | Nguyễn Đăng Dương - Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 137 | | 1 | R | 37 | 15:04:06 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 2 Latin |
104 | Đinh Tấn Dũng - Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 124 | | 1 | C | 15 | 12:30:42 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
104 | Đinh Tấn Dũng - Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 132 | | 1 | C,R | 14 | 14:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu nhi 1 Latin |
104 | Đinh Tấn Dũng - Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 134 | | 1 | R | 16 | 15:00:12 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Thiếu nhi 1 Latin |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 80 | | 1 | C,J | 45 | 10:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 107 | | 1 | C,S | 46 | 11:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 197 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 211 | 17:53:18 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 204 | | 1 | W,VW | 217 | 18:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Standard |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 213 | | 1 | W,T | 214 | 18:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 220 | | 1 | W,T,Q | 213 | 18:44:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 227 | | 1 | W,Q | 215 | 19:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 236 | | 1 | W,SF | 216 | 19:25:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Standard |
105 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 237 | | 1 | W,T,SF,Q | 212 | 19:27:36 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
106 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 108 | | 1 | C,S | 25 | 11:23:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 114 | | 1 | S | 30 | 11:45:48 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
106 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 165 | | 1 | Q | 199 | 16:43:00 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
106 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 183 | | 1 | VW | 201 | 17:19:24 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
106 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 187 | | 1 | W | 197 | 17:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
106 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - M - DANCE | 193 | | 1 | W,Q | 194 | 17:33:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:01:24 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 95 | | 1 | R | 28 | 10:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 108 | | 1 | C,S | 25 | 11:23:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 114 | | 1 | S | 30 | 11:45:48 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 165 | | 1 | Q | 199 | 16:43:00 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Standard |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 183 | | 1 | VW | 201 | 17:19:24 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu nhi 1 Standard |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 186 | | 1 | W,VW | 196 | 17:23:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 1 Standard |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 187 | | 1 | W | 197 | 17:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
107 | Lê Thị Minh Khuê - M - DANCE | 193 | | 1 | W,Q | 194 | 17:33:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Standard |
108 | Vũ Khánh Linnh - M - DANCE | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Vũ Khánh Linnh - M - DANCE | 95 | | 1 | R | 28 | 10:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Vũ Khánh Linnh - M - DANCE | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Vũ Khánh Linnh - M - DANCE | 114 | | 1 | S | 30 | 11:45:48 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 1 Latin |
108 | Vũ Khánh Linnh - M - DANCE | 187 | | 1 | W | 197 | 17:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard |
109 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 170 | | 1 | W,T | 235 | 16:52:06 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
109 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 177 | | 1 | T | 237 | 17:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
109 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 184 | | 1 | VW | 240 | 17:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 1 Standard |
109 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 189 | | 1 | W | 236 | 17:28:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
109 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 209 | | 1 | T | 255 | 18:21:18 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
109 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 216 | | 1 | W,T | 253 | 18:34:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
109 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 228 | | 1 | VW | 258 | 19:14:36 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
109 | Trần Nhã Kỳ - M - DANCE | 232 | | 1 | W | 254 | 19:19:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
110 | Đinh Hạnh Hoa - M - DANCE | 201 | | 1 | Q | 256 | 18:09:36 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard |
110 | Đinh Hạnh Hoa - M - DANCE | 228 | | 1 | VW | 258 | 19:14:36 5/3 | Chung kết | Hạng F5 Thiếu niên 2 Standard |
111 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 44 | | 1 | C,R | 375 | 09:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - DANCE |
111 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:01:24 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
111 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 95 | | 1 | R | 28 | 10:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
111 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
111 | Nguyễn Đàm Huyền Anh - M - DANCE | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
112 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 47 | | 1 | C,R | 416 | 09:15:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi Latin - Các CLB |
112 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
112 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
112 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
113 | Lê Sa - M - DANCE | 44 | | 1 | C,R | 375 | 09:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - DANCE |
114 | Hoàng Thu Thảo - M - DANCE | 44 | | 1 | C,R | 375 | 09:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - DANCE |
115 | Nguyễn Hữu Bảo An - Trần Thị Khánh Linh - M - DANCE | 30 | | 1 | C | 387 | 08:42:00 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin M - DANCE |
115 | Nguyễn Hữu Bảo An - Trần Thị Khánh Linh - M - DANCE | 142 | | 1 | C,R,J | 13 | 15:14:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 1 Latin |
116 | Nguyễn Hữu Bảo Minh - Đỗ Nguyễn Hà My - M - DANCE | 30 | | 1 | C | 387 | 08:42:00 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin M - DANCE |
116 | Nguyễn Hữu Bảo Minh - Đỗ Nguyễn Hà My - M - DANCE | 124 | | 1 | C | 15 | 12:30:42 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi 1 Latin |
117 | Đinh Tấn Dũng - M - DANCE | 39 | | 1 | C,R | 388 | 08:59:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Solo nam Latin M - DANCE |
118 | Nguyễn Đăng Dương - M - DANCE | 39 | | 1 | C,R | 388 | 08:59:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Solo nam Latin M - DANCE |
119 | Đỗ Quang Anh - M - DANCE | 39 | | 1 | C,R | 388 | 08:59:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Solo nam Latin M - DANCE |
120 | Đàm Vũ Hà My - M - Dance | 44 | | 1 | C,R | 375 | 09:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin M - DANCE |
120 | Đàm Vũ Hà My - M - Dance | 50 | | 1 | R | 374 | 09:21:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
120 | Đàm Vũ Hà My - M - Dance | 107 | | 1 | C,S | 46 | 11:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
120 | Đàm Vũ Hà My - M - Dance | 230 | | 1 | W | 218 | 19:17:12 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
121 | Dương Vũ Linh Hà - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:17:00 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
121 | Dương Vũ Linh Hà - Mydance | 12 | | 1 | C | 366 | 08:24:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Latin - CLB Mydance |
121 | Dương Vũ Linh Hà - Mydance | 22 | | 1 | C | 391 | 08:34:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
121 | Dương Vũ Linh Hà - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:44:00 5/3 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
122 | Dương Huyền Phương Thảo - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:17:00 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
122 | Dương Huyền Phương Thảo - Mydance | 14 | | 1 | C | 367 | 08:26:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 2 Latin - CLB Mydance |
122 | Dương Huyền Phương Thảo - Mydance | 35 | | 1 | C,R | 370 | 08:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
122 | Dương Huyền Phương Thảo - Mydance | 40 | | 1 | C,R | 405 | 09:01:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
123 | Cao Bảo Ngọc - Mydance | 26 | | 1 | C | 368 | 08:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin - CLB Mydance |
123 | Cao Bảo Ngọc - Mydance | 36 | | 1 | C,R | 371 | 08:53:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
123 | Cao Bảo Ngọc - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
124 | Đinh Châu Anh - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:17:00 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
124 | Đinh Châu Anh - Mydance | 14 | | 1 | C | 367 | 08:26:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 2 Latin - CLB Mydance |
124 | Đinh Châu Anh - Mydance | 35 | | 1 | C,R | 370 | 08:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
125 | Vũ Hà Anh Tú - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:17:00 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
125 | Vũ Hà Anh Tú - Mydance | 26 | | 1 | C | 368 | 08:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin - CLB Mydance |
125 | Vũ Hà Anh Tú - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
125 | Vũ Hà Anh Tú - Mydance | 48 | | 1 | C,R | 417 | 09:17:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB |
126 | Đinh Hà Phương - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
126 | Đinh Hà Phương - Mydance | 36 | | 1 | C,R | 371 | 08:53:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
126 | Đinh Hà Phương - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
126 | Đinh Hà Phương - Mydance | 41 | | 1 | C,R | 406 | 09:03:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
127 | Nguyễn Huyền My - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
127 | Nguyễn Huyền My - Mydance | 12 | | 1 | C | 366 | 08:24:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Latin - CLB Mydance |
127 | Nguyễn Huyền My - Mydance | 35 | | 1 | C,R | 370 | 08:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
128 | Vũ Khánh Ngọc - Mydance | 23 | | 1 | C | 385 | 08:35:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 4 Latin - CLB Mydance |
128 | Vũ Khánh Ngọc - Mydance | 24 | | 1 | C | 392 | 08:36:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
128 | Vũ Khánh Ngọc - Mydance | 31 | | 1 | C | 369 | 08:43:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 2 Latin - CLB Mydance |
128 | Vũ Khánh Ngọc - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:44:00 5/3 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
129 | Đoàn Thu Giang - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:00 5/3 | Bán kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
129 | Đoàn Thu Giang - Mydance | 3 | | 1 | C,R,J | 412 | 08:08:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
129 | Đoàn Thu Giang - Mydance | 47 | | 1 | C,R | 416 | 09:15:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi Latin - Các CLB |
129 | Đoàn Thu Giang - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
130 | Đỗ Bảo Hân - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
130 | Đỗ Bảo Hân - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
130 | Đỗ Bảo Hân - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
131 | Hà Lê Thảo My - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
131 | Hà Lê Thảo My - Mydance | 13 | | 1 | C | 357 | 08:25:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
131 | Hà Lê Thảo My - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:29:00 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
132 | Trần Đức Thanh Thư - Mydance | 20 | | 1 | C | 389 | 08:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
132 | Trần Đức Thanh Thư - Mydance | 23 | | 1 | C | 385 | 08:35:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 4 Latin - CLB Mydance |
132 | Trần Đức Thanh Thư - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
133 | Lê Minh Anh - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
133 | Lê Minh Anh - Mydance | 26 | | 1 | C | 368 | 08:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi nhóm 1 Latin - CLB Mydance |
133 | Lê Minh Anh - Mydance | 36 | | 1 | C,R | 371 | 08:53:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
134 | Nguyễn Đình Khánh An - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
134 | Nguyễn Đình Khánh An - Mydance | 22 | | 1 | C | 391 | 08:34:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
134 | Nguyễn Đình Khánh An - Mydance | 31 | | 1 | C | 369 | 08:43:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 2 Latin - CLB Mydance |
135 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
135 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc - Mydance | 21 | | 1 | C | 390 | 08:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
135 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc - Mydance | 31 | | 1 | C | 369 | 08:43:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 2 Latin - CLB Mydance |
135 | Nguyễn Trần Bảo Ngọc - Mydance | 53 | | 1 | R | 400 | 09:24:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
136 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
136 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 13 | | 1 | C | 357 | 08:25:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
136 | Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
137 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:00 5/3 | Bán kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
137 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 57 | | 1 | W | 364 | 09:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard CLB MyDance |
137 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
137 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 83 | | 1 | J | 86 | 10:33:42 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
137 | Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 113 | | 1 | S | 87 | 11:44:30 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
138 | Nguyễn Thái An - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
138 | Nguyễn Thái An - Mydance | 74 | | 1 | C,R,J | 82 | 10:05:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
138 | Nguyễn Thái An - Mydance | 110 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 11:31:06 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
138 | Nguyễn Thái An - Mydance | 113 | | 1 | S | 87 | 11:44:30 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
138 | Nguyễn Thái An - Mydance | 201 | | 1 | Q | 256 | 18:09:36 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Standard |
139 | Đinh Phương Linh - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
139 | Đinh Phương Linh - Mydance | 10 | | 1 | C | 355 | 08:22:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
139 | Đinh Phương Linh - Mydance | 63 | | 1 | S,C | 382 | 09:36:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
140 | Đào Bích Ngọc - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:00 5/3 | Bán kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
140 | Đào Bích Ngọc - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:17:00 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
140 | Đào Bích Ngọc - Mydance | 23 | | 1 | C | 385 | 08:35:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 4 Latin - CLB Mydance |
140 | Đào Bích Ngọc - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
141 | Nguyễn Vũ Phương Linh - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
141 | Nguyễn Vũ Phương Linh - Mydance | 18 | | 1 | C | 384 | 08:30:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 3 Latin - CLB Mydance |
141 | Nguyễn Vũ Phương Linh - Mydance | 28 | | 1 | C | 395 | 08:40:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
142 | Nguyễn Thảo Minh - Mydance | 18 | | 1 | C | 384 | 08:30:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 3 Latin - CLB Mydance |
142 | Nguyễn Thảo Minh - Mydance | 27 | | 1 | C | 394 | 08:39:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
142 | Nguyễn Thảo Minh - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
143 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:00 5/3 | Bán kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
143 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:29:00 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
143 | Ngô Quỳnh Uyên Minh - Mydance | 63 | | 1 | S,C | 382 | 09:36:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
144 | Nguyễn Minh Quang - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
144 | Nguyễn Minh Quang - Mydance | 63 | | 1 | S,C | 382 | 09:36:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 127 | | 1 | C | 75 | 12:34:36 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 2 Latin |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 141 | | 1 | C,R,J | 73 | 15:11:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Latin |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 153 | | 1 | C,R,J | 340 | 15:56:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Latin Quality Test |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 154 | | 1 | W,T,Q | 342 | 15:59:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Standard Quality Test |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 167 | | 1 | Q | 265 | 16:45:36 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trước Thanh niên Standard |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 172 | | 1 | W,T | 262 | 16:57:18 5/3 | Chung kết | Hạng D Trước Thanh niên Standard |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 179 | | 1 | T | 264 | 17:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trước Thanh niên Standard |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 191 | | 1 | W | 263 | 17:31:06 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trước Thanh niên Standard |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 215 | | 1 | W,T | 244 | 18:31:42 5/3 | Chung kết | Hạng D Thiếu niên 2 Standard |
145 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Thái an - Mydance | 224 | | 1 | W,T,Q | 243 | 19:00:18 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Standard |
146 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 130 | | 1 | W(s),V,SF,T(s),Q | 268 | 14:30:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
146 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 161 | | 1 | W,T,V,F,Q | 343 | 16:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên Standard Quality Test |
146 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 162 | | 1 | W,T,V,F,Q | 345 | 16:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard Quality Test |
146 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 175 | | 1 | SF | 266 | 17:03:48 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trước Thanh niên Standard |
146 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 185 | | 1 | VW | 267 | 17:22:00 5/3 | Chung kết | Hạng E5 Trước Thanh niên Standard |
146 | Vũ Minh Khánh - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 196 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 259 | 17:48:18 5/3 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Standard |
147 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 226 | | 1 | W,T,Q | 270 | 19:08:06 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
147 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 229 | | 1 | VW | 276 | 19:15:54 5/3 | Chung kết | Hạng E5 Người lớn Standard |
147 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 234 | | 1 | W | 272 | 19:22:24 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
147 | Phạm Hoàng Dương - Nguyễn Minh Phương - Mydance | 240 | | 1 | W,T,SF,Q | 269 | 19:43:12 5/3 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
148 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 130 | | 1 | W(s),V,SF,T(s),Q | 268 | 14:30:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard |
148 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 162 | | 1 | W,T,V,F,Q | 345 | 16:28:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Standard Quality Test |
148 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 206 | | 1 | SF | 275 | 18:17:24 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
148 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 211 | | 1 | T | 273 | 18:23:54 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
148 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 218 | | 1 | W,T | 271 | 18:39:30 5/3 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
148 | Lê Trần Tiệp - Phạm Huyền Linh - Mydance | 234 | | 1 | W | 272 | 19:22:24 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Người lớn Standard |
149 | Nguyễn Minh Phúc - Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 65 | | 1 | S,C | 410 | 09:40:00 5/3 | Chung kết | Hạng D2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
149 | Nguyễn Minh Phúc - Nguyễn Tuệ Nhi - Mydance | 125 | | 1 | C | 57 | 12:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu niên 1 Latin |
150 | Nguyễn Minh Quang - Đinh Phương Linh - Mydance | 64 | | 1 | S,C | 383 | 09:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng D2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
150 | Nguyễn Minh Quang - Đinh Phương Linh - Mydance | 145 | | 1 | S | 18 | 15:23:54 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Thiếu nhi 1 Latin |
151 | Nguyễn Minh Phúc - Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 64 | | 1 | S,C | 383 | 09:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng D2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
152 | Nguyễn Minh Quang - Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 30 | | 1 | C | 387 | 08:42:00 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Thiếu nhi Latin M - DANCE |
152 | Nguyễn Minh Quang - Nguyễn Ngọc Kim Cương - Mydance | 65 | | 1 | S,C | 410 | 09:40:00 5/3 | Chung kết | Hạng D2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
153 | Múa Ấn Độ - Nguyễn Ngọc Hoàng My, Mai Trương Lan Vy, Nguyễn Đoàn Phương Nghi, Ngô Tâm An, Trần Mỹ Uyên, Trần Gia Linh, Trần Gia Hưng, Vũ Nhã Hà Anh, Trần Phan Khánh Chi, Lê Thanh Trúc, Hoàng Lê Tuệ An - Mydance | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
154 | Đoàn Anh Mai Nguyên - Mydance | 9 | | 1 | C | 354 | 08:21:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
154 | Đoàn Anh Mai Nguyên - Mydance | 18 | | 1 | C | 384 | 08:30:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi Nhóm 3 Latin - CLB Mydance |
154 | Đoàn Anh Mai Nguyên - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
155 | Nguyễn Thanh Ngân - Mydance | 10 | | 1 | C | 355 | 08:22:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
155 | Nguyễn Thanh Ngân - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:29:00 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
155 | Nguyễn Thanh Ngân - Mydance | 63 | | 1 | S,C | 382 | 09:36:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
156 | Trần Thị Minh Thanh - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:44:00 5/3 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
156 | Trần Thị Minh Thanh - Mydance | 45 | | 1 | C,R | 409 | 09:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
156 | Trần Thị Minh Thanh - Mydance | 46 | | 1 | C,R | 415 | 09:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
157 | Phạm Thu Hường - Mydance | 28 | | 1 | C | 395 | 08:40:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
157 | Phạm Thu Hường - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:55:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
157 | Phạm Thu Hường - Mydance | 46 | | 1 | C,R | 415 | 09:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
158 | Trần Hương Giang - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:00 5/3 | Bán kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
158 | Trần Hương Giang - Mydance | 5 | | 1 | C,R,J | 413 | 08:14:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
158 | Trần Hương Giang - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
159 | Vũ Ngô Hà Linh - Mydance | 1 | 4 | 1 | C,R,J | 361 | 08:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Vô địch Thiếu nhi 2 Latin - CLB Mydance |
159 | Vũ Ngô Hà Linh - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
159 | Vũ Ngô Hà Linh - Mydance | 111 | | 1 | S,C,R,J | 63 | 11:36:18 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
159 | Vũ Ngô Hà Linh - Mydance | 113 | | 1 | S | 87 | 11:44:30 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 2 Latin |
160 | Nguyễn Vũ Như Phương - Mydance | 32 | 37 | 1 | C,R | 359 | 08:44:00 5/3 | Bán kết | Hạng FD Vô địch Thiếu nhi 1 Latin - CLB Mydance |
160 | Nguyễn Vũ Như Phương - Mydance | 45 | | 1 | C,R | 409 | 09:11:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
160 | Nguyễn Vũ Như Phương - Mydance | 46 | | 1 | C,R | 415 | 09:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
161 | Nguyễn Vũ Phương Anh - Mydance | 6 | 11 | 1 | C | 360 | 08:17:00 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Vô địch Nhi đồng Latin - CLB Mydance |
161 | Nguyễn Vũ Phương Anh - Mydance | 12 | | 1 | C | 366 | 08:24:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 1 Latin - CLB Mydance |
161 | Nguyễn Vũ Phương Anh - Mydance | 14 | | 1 | C | 367 | 08:26:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Nhóm 2 Latin - CLB Mydance |
162 | Người hát tình ca+Tchu Chacha - Nguyễn Đình Khánh An, Nguyễn Hà Thư, Nguyễn Vũ Như Phương , Đinh Châu Anh , Nguyễn Vũ Phương Anh , Nguyễn Trần Bảo Ngọc, Đỗ Huyền My, Đỗ Bảo Hân, Võ Minh Trang, Phan Phương Hà Vy - Mydance | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
163 | Những ngày xuân rực rỡ - Đoàn Thu Giang, Võ Minh Trang, Hà Lê Thảo My, Nguyễn Tuệ Nhi, Trần Thị Minh Thanh, Đỗ Bảo Hân, Đào Bích Ngọc, Nguyễn Thanh Ngân, Trần Hương Giang, Vũ Ngô Hà Linh, Đinh Phương Linh, Nguyễn Ngọc Kim Cương, Nguyễn Minh Quang, Nguyễn Thái An, Nguyễn Minh Phúc - Mydance | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
164 | Roly Poly + Attention - Phạm Thu Hường, Nguyễn Vũ Như Phương, Đỗ Bảo Hân, Trần Thị Minh Thanh, Đoàn Anh Mai Nguyên, Hà Lê Thảo My, Nguyễn Thanh Ngân,Nguyễn Thảo Minh, Cao Bảo Ngọc, Trần Đức Thanh Thư, Dương Vũ Linh Hà, Vũ Khánh Ngọc, Vũ Hà Anh Tú, Đinh Hà Phương, Nguyễn Trần Bảo Ngọc, Nguyễn Đình Khánh An, Nguyễn Vũ Phương Anh, Đỗ Huyền My, Đinh Châu Anh, Nguyễn Huyền My, Lê Minh Anh, Dương Huyền Phương Thảo, Phan Phương Hà Vy, Nguyễn Vũ Phương Linh - Mydance | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
165 | Võ Minh Trang - Mydance | 3 | | 1 | C,R,J | 412 | 08:08:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
165 | Võ Minh Trang - Mydance | 58 | 61 | 1 | S | 365 | 09:29:00 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Vô địch Thiếu nhi Latin - CLB Mydance |
165 | Võ Minh Trang - Mydance | 63 | | 1 | S,C | 382 | 09:36:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi Latin CLB Mydance |
166 | Nguyễn Minh Phương - Mydance | 199 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 250 | 18:03:18 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Standard |
166 | Nguyễn Minh Phương - Mydance | 223 | | 1 | W,T,Q | 252 | 18:56:24 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Standard |
166 | Nguyễn Minh Phương - Mydance | 239 | | 1 | W,T,SF,Q | 251 | 19:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Standard |
167 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 131 | | 1 | S(s),C,P,R(s),J | 98 | 14:45:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
167 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 149 | | 1 | S,C,R,P,J | 89 | 15:36:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Latin |
167 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 151 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 15:48:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
167 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 156 | | 1 | S,C,R,P,J | 344 | 16:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Latin Quality Test |
167 | Phạm Gia Bảo - Vũ Châu Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 159 | | 1 | S,C,R,P,J | 351 | 16:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên Latin Quality Test |
168 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 131 | | 1 | S(s),C,P,R(s),J | 98 | 14:45:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
168 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 140 | | 1 | C,R,J | 100 | 15:08:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
168 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 148 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 15:31:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
168 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 149 | | 1 | S,C,R,P,J | 89 | 15:36:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Trước Thanh niên Latin |
168 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 156 | | 1 | S,C,R,P,J | 344 | 16:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Latin Quality Test |
168 | Trần Văn Đức - Nguyễn Hoàng Yến - Clb Starkid Quảng Ninh | 159 | | 1 | S,C,R,P,J | 351 | 16:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên Latin Quality Test |
169 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 143 | | 1 | C,R,J | 55 | 15:17:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
169 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 148 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 15:31:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
169 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 151 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 15:48:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
169 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 153 | | 1 | C,R,J | 340 | 15:56:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Latin Quality Test |
169 | Trần Đức Minh - Nguyễn Thị Khánh Tâm - Clb Starkid Quảng Ninh | 159 | | 1 | S,C,R,P,J | 351 | 16:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên Latin Quality Test |
170 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 122 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 12:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
170 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 143 | | 1 | C,R,J | 55 | 15:17:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
170 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 148 | | 1 | S,C,R,P,J | 53 | 15:31:30 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 1 Latin |
170 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 151 | | 1 | S,C,R,P,J | 71 | 15:48:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Latin |
170 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 153 | | 1 | C,R,J | 340 | 15:56:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Latin Quality Test |
170 | Phan Bình Minh - Trịnh Lan Anh - Clb Starkid Quảng Ninh | 159 | | 1 | S,C,R,P,J | 351 | 16:13:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên Latin Quality Test |
171 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 70 | | 1 | C | 111 | 09:57:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
171 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 75 | | 1 | C,R,J | 109 | 10:09:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
171 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 84 | | 1 | J | 113 | 10:35:00 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Người lớn Latin |
171 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 94 | | 1 | R | 112 | 10:52:18 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
171 | Nguyễn Thương Thảo - Stuart Center | 101 | | 1 | C,R | 110 | 11:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
172 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 70 | | 1 | C | 111 | 09:57:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Người lớn Latin |
172 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 75 | | 1 | C,R,J | 109 | 10:09:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Người lớn Latin |
172 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 84 | | 1 | J | 113 | 10:35:00 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Người lớn Latin |
172 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 94 | | 1 | R | 112 | 10:52:18 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Người lớn Latin |
172 | Nguyễn Hà Thu - Stuart Center | 101 | | 1 | C,R | 110 | 11:09:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Người lớn Latin |
173 | Hoàng Trung Nam - Đặng Hương Trang - Stuart Center | 131 | | 1 | S(s),C,P,R(s),J | 98 | 14:45:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Latin |
173 | Hoàng Trung Nam - Đặng Hương Trang - Stuart Center | 140 | | 1 | C,R,J | 100 | 15:08:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Latin |
173 | Hoàng Trung Nam - Đặng Hương Trang - Stuart Center | 156 | | 1 | S,C,R,P,J | 344 | 16:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Thanh niên Latin Quality Test |
174 | NGUYỄN NGỌC DIỆP - T-DANCE CENTER | 67 | | 1 | C | 84 | 09:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
174 | NGUYỄN NGỌC DIỆP - T-DANCE CENTER | 71 | | 1 | C | 66 | 09:58:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
174 | NGUYỄN NGỌC DIỆP - T-DANCE CENTER | 98 | | 1 | C,R | 83 | 11:01:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
174 | NGUYỄN NGỌC DIỆP - T-DANCE CENTER | 103 | | 1 | C,R | 65 | 11:14:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
174 | NGUYỄN NGỌC DIỆP - T-DANCE CENTER | 116 | | 1 | S | 69 | 11:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
175 | CHU KHÁNH LINH - T-DANCE CENTER | 9 | | 1 | C | 354 | 08:21:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Các CLB |
175 | CHU KHÁNH LINH - T-DANCE CENTER | 25 | | 1 | C | 393 | 08:37:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
175 | CHU KHÁNH LINH - T-DANCE CENTER | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
175 | CHU KHÁNH LINH - T-DANCE CENTER | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:01:24 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
176 | ĐỖ TRÀ MY - T-DANCE CENTER | 17 | | 1 | C | 379 | 08:29:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin Cung Thanh niên Hải Phòng |
176 | ĐỖ TRÀ MY - T-DANCE CENTER | 25 | | 1 | C | 393 | 08:37:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
177 | NGUYỄN NGỌC THÙY TRÂM - T-DANCE CENTER | 10 | | 1 | C | 355 | 08:22:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
177 | NGUYỄN NGỌC THÙY TRÂM - T-DANCE CENTER | 13 | | 1 | C | 357 | 08:25:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
178 | CHU ĐỨC MINH - NGUYỄN THỊ THẢO - T-DANCE CENTER | 135 | | 1 | R | 134 | 15:01:30 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Latin |
178 | CHU ĐỨC MINH - NGUYỄN THỊ THẢO - T-DANCE CENTER | 136 | | 1 | R | 156 | 15:02:48 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Latin |
178 | CHU ĐỨC MINH - NGUYỄN THỊ THẢO - T-DANCE CENTER | 138 | | 1 | R | 164 | 15:05:24 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Latin |
179 | Đặng Việt - Phạm Thị Thu Thủy - Thăng Long | 158 | | 1 | F | 350 | 16:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard Thăng Long |
179 | Đặng Việt - Phạm Thị Thu Thủy - Thăng Long | 174 | | 1 | SF | 293 | 17:02:30 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
179 | Đặng Việt - Phạm Thị Thu Thủy - Thăng Long | 206 | | 1 | SF | 275 | 18:17:24 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
180 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 152 | | 1 | W,T,Q | 347 | 15:53:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard Thăng Long |
180 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 160 | | 1 | W,T,V,F,Q | 349 | 16:18:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard Thăng Long |
180 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 173 | | 1 | W,T | 335 | 16:59:54 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 6 Standard |
180 | Nguyễn Quốc Quân - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 214 | | 1 | W,T | 302 | 18:29:06 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
181 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 158 | | 1 | F | 350 | 16:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard Thăng Long |
181 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 160 | | 1 | W,T,V,F,Q | 349 | 16:18:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard Thăng Long |
181 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 174 | | 1 | SF | 293 | 17:02:30 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
181 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 182 | | 1 | W,T,Q | 288 | 17:15:30 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
181 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 205 | | 1 | SF | 306 | 18:16:06 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Standard |
181 | Phạm Khắc Hiếu - Tạ Thị Lệ Yên - Thăng Long | 238 | | 1 | W,T,SF,Q | 300 | 19:32:48 5/3 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
182 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 158 | | 1 | F | 350 | 16:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard Thăng Long |
182 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 160 | | 1 | W,T,V,F,Q | 349 | 16:18:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard Thăng Long |
182 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 164 | | 1 | W,T,SF,Q | 287 | 16:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
182 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 174 | | 1 | SF | 293 | 17:02:30 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
182 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 206 | | 1 | SF | 275 | 18:17:24 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
182 | Nguyễn Chí Công - Kym Ly Huyền - Thăng Long | 240 | | 1 | W,T,SF,Q | 269 | 19:43:12 5/3 | Chung kết | Hạng B Người lớn Standard |
183 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 158 | | 1 | F | 350 | 16:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard Thăng Long |
183 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 160 | | 1 | W,T,V,F,Q | 349 | 16:18:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard Thăng Long |
183 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 164 | | 1 | W,T,SF,Q | 287 | 16:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
183 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 169 | | 1 | W,T | 324 | 16:49:30 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
183 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 182 | | 1 | W,T,Q | 288 | 17:15:30 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
183 | Nguyễn Tiến Nhất - Trần Việt Phương - Thăng Long | 238 | | 1 | W,T,SF,Q | 300 | 19:32:48 5/3 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
184 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 152 | | 1 | W,T,Q | 347 | 15:53:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard Thăng Long |
184 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 171 | | 1 | W,T | 289 | 16:54:42 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
184 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 182 | | 1 | W,T,Q | 288 | 17:15:30 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 1 Standard |
184 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 214 | | 1 | W,T | 302 | 18:29:06 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
184 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 221 | | 1 | W,T,Q | 301 | 18:48:36 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
184 | Đào Tuấn - Phạm Kim Thương - Thăng Long | 238 | | 1 | W,T,SF,Q | 300 | 19:32:48 5/3 | Chung kết | Hạng B Trung niên 2 Standard |
185 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 155 | | 1 | W,T,Q | 348 | 16:02:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên Standard Thăng Long |
185 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 200 | | 1 | Q | 305 | 18:08:18 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 2 Standard |
185 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 214 | | 1 | W,T | 302 | 18:29:06 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
185 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 217 | | 1 | W,T | 314 | 18:36:54 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
185 | Tuấn Xuân Tiến - Nguyễn Thu Hường - Thăng Long | 225 | | 1 | W,T,Q | 313 | 19:04:12 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
186 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 155 | | 1 | W,T,Q | 348 | 16:02:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên Standard Thăng Long |
186 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 166 | | 1 | Q | 292 | 16:44:18 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
186 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 169 | | 1 | W,T | 324 | 16:49:30 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
186 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 210 | | 1 | T | 316 | 18:22:36 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
186 | Trịnh Năng Hòa - Dương Bạch Tuyết - Thăng Long | 225 | | 1 | W,T,Q | 313 | 19:04:12 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
187 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 152 | | 1 | W,T,Q | 347 | 15:53:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard Thăng Long |
187 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 203 | | 1 | Q | 274 | 18:12:12 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Người lớn Standard |
187 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 211 | | 1 | T | 273 | 18:23:54 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Người lớn Standard |
187 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 218 | | 1 | W,T | 271 | 18:39:30 5/3 | Chung kết | Hạng D Người lớn Standard |
187 | Vương Minh Phương - Nguyễn Thị Thanh Minh - Thăng Long | 226 | | 1 | W,T,Q | 270 | 19:08:06 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard |
188 | Lê Thái Linh - Dương Nghĩa Bình - Thăng Long | 157 | | 1 | W,T | 346 | 16:10:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard Thăng Long |
188 | Lê Thái Linh - Dương Nghĩa Bình - Thăng Long | 176 | | 1 | T | 326 | 17:05:06 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard |
188 | Lê Thái Linh - Dương Nghĩa Bình - Thăng Long | 188 | | 1 | W | 325 | 17:27:12 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
188 | Lê Thái Linh - Dương Nghĩa Bình - Thăng Long | 208 | | 1 | T | 304 | 18:20:00 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
188 | Lê Thái Linh - Dương Nghĩa Bình - Thăng Long | 219 | | 1 | W,T | 332 | 18:42:06 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard |
188 | Lê Thái Linh - Dương Nghĩa Bình - Thăng Long | 231 | | 1 | W | 303 | 19:18:30 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
189 | Chu Văn Hồng - Dương Kim Thanh - Thăng Long | 155 | | 1 | W,T,Q | 348 | 16:02:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên Standard Thăng Long |
189 | Chu Văn Hồng - Dương Kim Thanh - Thăng Long | 217 | | 1 | W,T | 314 | 18:36:54 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
189 | Chu Văn Hồng - Dương Kim Thanh - Thăng Long | 225 | | 1 | W,T,Q | 313 | 19:04:12 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 3 Standard |
189 | Chu Văn Hồng - Dương Kim Thanh - Thăng Long | 233 | | 1 | W | 315 | 19:21:06 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
190 | Dương Long - Trần Thu Hương - Thăng Long | 157 | | 1 | W,T | 346 | 16:10:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard Thăng Long |
190 | Dương Long - Trần Thu Hương - Thăng Long | 180 | | 1 | T | 337 | 17:10:18 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 6 Standard |
190 | Dương Long - Trần Thu Hương - Thăng Long | 210 | | 1 | T | 316 | 18:22:36 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
190 | Dương Long - Trần Thu Hương - Thăng Long | 217 | | 1 | W,T | 314 | 18:36:54 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 3 Standard |
190 | Dương Long - Trần Thu Hương - Thăng Long | 233 | | 1 | W | 315 | 19:21:06 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 3 Standard |
190 | Dương Long - Trần Thu Hương - Thăng Long | 235 | | 1 | W | 333 | 19:23:42 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
191 | Trần Văn Sáng - Lê Quỳnh Dung - Thăng Long | 157 | | 1 | W,T | 346 | 16:10:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard Thăng Long |
191 | Trần Văn Sáng - Lê Quỳnh Dung - Thăng Long | 173 | | 1 | W,T | 335 | 16:59:54 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 6 Standard |
191 | Trần Văn Sáng - Lê Quỳnh Dung - Thăng Long | 176 | | 1 | T | 326 | 17:05:06 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard |
191 | Trần Văn Sáng - Lê Quỳnh Dung - Thăng Long | 180 | | 1 | T | 337 | 17:10:18 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 6 Standard |
191 | Trần Văn Sáng - Lê Quỳnh Dung - Thăng Long | 192 | | 1 | W | 336 | 17:32:24 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 6 Standard |
191 | Trần Văn Sáng - Lê Quỳnh Dung - Thăng Long | 212 | | 1 | T | 334 | 18:25:12 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
192 | Nguyễn Hoàng Giang - Trần Thị Phương Lan - Thăng Long | 157 | | 1 | W,T | 346 | 16:10:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard Thăng Long |
192 | Nguyễn Hoàng Giang - Trần Thị Phương Lan - Thăng Long | 171 | | 1 | W,T | 289 | 16:54:42 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 1 Standard |
192 | Nguyễn Hoàng Giang - Trần Thị Phương Lan - Thăng Long | 180 | | 1 | T | 337 | 17:10:18 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 6 Standard |
192 | Nguyễn Hoàng Giang - Trần Thị Phương Lan - Thăng Long | 192 | | 1 | W | 336 | 17:32:24 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 6 Standard |
192 | Nguyễn Hoàng Giang - Trần Thị Phương Lan - Thăng Long | 235 | | 1 | W | 333 | 19:23:42 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
193 | Nguyễn Hoàng Giang - Nguyễn Bích Thảo - Thăng Long | 169 | | 1 | W,T | 324 | 16:49:30 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 4 Standard |
193 | Nguyễn Hoàng Giang - Nguyễn Bích Thảo - Thăng Long | 178 | | 1 | T | 291 | 17:07:42 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
193 | Nguyễn Hoàng Giang - Nguyễn Bích Thảo - Thăng Long | 188 | | 1 | W | 325 | 17:27:12 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
193 | Nguyễn Hoàng Giang - Nguyễn Bích Thảo - Thăng Long | 190 | | 1 | W | 290 | 17:29:48 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
193 | Nguyễn Hoàng Giang - Nguyễn Bích Thảo - Thăng Long | 219 | | 1 | W,T | 332 | 18:42:06 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard |
194 | Bùi Đức Thi - Nguyễn Việt Bình - Thăng Long | 157 | | 1 | W,T | 346 | 16:10:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard Thăng Long |
194 | Bùi Đức Thi - Nguyễn Việt Bình - Thăng Long | 188 | | 1 | W | 325 | 17:27:12 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 4 Standard |
194 | Bùi Đức Thi - Nguyễn Việt Bình - Thăng Long | 208 | | 1 | T | 304 | 18:20:00 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
194 | Bùi Đức Thi - Nguyễn Việt Bình - Thăng Long | 214 | | 1 | W,T | 302 | 18:29:06 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
194 | Bùi Đức Thi - Nguyễn Việt Bình - Thăng Long | 231 | | 1 | W | 303 | 19:18:30 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
195 | Hồ Trọng Bao - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 210 | | 1 | T | 316 | 18:22:36 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 3 Standard |
195 | Hồ Trọng Bao - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 212 | | 1 | T | 334 | 18:25:12 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
195 | Hồ Trọng Bao - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 219 | | 1 | W,T | 332 | 18:42:06 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 5 Standard |
195 | Hồ Trọng Bao - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 235 | | 1 | W | 333 | 19:23:42 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 5 Standard |
196 | Nguyễn Đình Sơn - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 157 | | 1 | W,T | 346 | 16:10:00 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên Standard Thăng Long |
196 | Nguyễn Đình Sơn - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 176 | | 1 | T | 326 | 17:05:06 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 4 Standard |
196 | Nguyễn Đình Sơn - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 208 | | 1 | T | 304 | 18:20:00 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 2 Standard |
196 | Nguyễn Đình Sơn - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 212 | | 1 | T | 334 | 18:25:12 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 5 Standard |
196 | Nguyễn Đình Sơn - Nguyễn Thị Minh Thu - Thăng Long | 214 | | 1 | W,T | 302 | 18:29:06 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 2 Standard |
197 | Nguyễn Quốc Quân - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 158 | | 1 | F | 350 | 16:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard Thăng Long |
197 | Nguyễn Quốc Quân - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 174 | | 1 | SF | 293 | 17:02:30 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
197 | Nguyễn Quốc Quân - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 206 | | 1 | SF | 275 | 18:17:24 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard |
198 | Phạm Khắc Hiếu - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 152 | | 1 | W,T,Q | 347 | 15:53:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard Thăng Long |
198 | Phạm Khắc Hiếu - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 178 | | 1 | T | 291 | 17:07:42 5/3 | Chung kết | Hạng E2 Trung niên 1 Standard |
198 | Phạm Khắc Hiếu - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 200 | | 1 | Q | 305 | 18:08:18 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 2 Standard |
198 | Phạm Khắc Hiếu - Tô Thị Hải Hà - Thăng Long | 231 | | 1 | W | 303 | 19:18:30 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 2 Standard |
199 | Đào Tuấn - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 158 | | 1 | F | 350 | 16:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Người lớn Standard Thăng Long |
199 | Đào Tuấn - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 174 | | 1 | SF | 293 | 17:02:30 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 1 Standard |
199 | Đào Tuấn - Bùi Thị Ngọc Lan - Thăng Long | 205 | | 1 | SF | 306 | 18:16:06 5/3 | Chung kết | Hạng E4 Trung niên 2 Standard |
200 | Nguyễn Tiến Nhất - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 152 | | 1 | W,T,Q | 347 | 15:53:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Người lớn Standard Thăng Long |
200 | Nguyễn Tiến Nhất - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 173 | | 1 | W,T | 335 | 16:59:54 5/3 | Chung kết | Hạng D Trung niên 6 Standard |
200 | Nguyễn Tiến Nhất - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 190 | | 1 | W | 290 | 17:29:48 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 1 Standard |
200 | Nguyễn Tiến Nhất - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 192 | | 1 | W | 336 | 17:32:24 5/3 | Chung kết | Hạng E1 Trung niên 6 Standard |
200 | Nguyễn Tiến Nhất - Nguyễn Kim Bích Vân - Thăng Long | 221 | | 1 | W,T,Q | 301 | 18:48:36 5/3 | Chung kết | Hạng C Trung niên 2 Standard |
201 | Đặng Việt - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 160 | | 1 | W,T,V,F,Q | 349 | 16:18:00 5/3 | Chung kết | Hạng A Người lớn Standard Thăng Long |
201 | Đặng Việt - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 164 | | 1 | W,T,SF,Q | 287 | 16:38:00 5/3 | Chung kết | Hạng B Trung niên 1 Standard |
201 | Đặng Việt - Kiều Thúy Hằng - Thăng Long | 166 | | 1 | Q | 292 | 16:44:18 5/3 | Chung kết | Hạng E3 Trung niên 1 Standard |
202 | Lê Hà Anh - Tiểu học Lê Văn Tám , Hai Bà Trưng , HN | 77 | | 1 | C,R,J | 43 | 10:14:48 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin |
202 | Lê Hà Anh - Tiểu học Lê Văn Tám , Hai Bà Trưng , HN | 109 | | 1 | S,C,R,J | 42 | 11:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
202 | Lê Hà Anh - Tiểu học Lê Văn Tám , Hai Bà Trưng , HN | 111 | | 1 | S,C,R,J | 63 | 11:36:18 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
202 | Lê Hà Anh - Tiểu học Lê Văn Tám , Hai Bà Trưng , HN | 117 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 11:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
203 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 122 | | 1 | S,C,R,J | 54 | 12:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu niên 1 Latin |
203 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 143 | | 1 | C,R,J | 55 | 15:17:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Latin |
203 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 198 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 241 | 17:58:18 5/3 | Chung kết | Hạng A Thiếu niên 2 Standard |
203 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 222 | | 1 | W,T,Q | 225 | 18:52:30 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 1 Standard |
203 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 224 | | 1 | W,T,Q | 243 | 19:00:18 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên 2 Standard |
204 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 207 | | 1 | T | 219 | 18:18:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
204 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 213 | | 1 | W,T | 214 | 18:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
204 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 227 | | 1 | W,Q | 215 | 19:12:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Standard |
204 | Nghiêm Hoàng Uyên Nhi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 230 | | 1 | W | 218 | 19:17:12 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
205 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
205 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 11:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
205 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 207 | | 1 | T | 219 | 18:18:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Standard |
205 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 213 | | 1 | W,T | 214 | 18:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Standard |
205 | Phan Bảo Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 230 | | 1 | W | 218 | 19:17:12 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Standard |
206 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 209 | | 1 | T | 255 | 18:21:18 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
206 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 216 | | 1 | W,T | 253 | 18:34:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
206 | Nguyễn Minh Ngọc - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 232 | | 1 | W | 254 | 19:19:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
207 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 67 | | 1 | C | 84 | 09:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
207 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 71 | | 1 | C | 66 | 09:58:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
207 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 91 | | 1 | R | 85 | 10:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
207 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 96 | | 1 | R | 67 | 10:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
207 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 98 | | 1 | C,R | 83 | 11:01:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
207 | Vũ Tuệ Lâm - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 103 | | 1 | C,R | 65 | 11:14:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
208 | Thạch Chi Lan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 170 | | 1 | W,T | 235 | 16:52:06 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
208 | Thạch Chi Lan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 177 | | 1 | T | 237 | 17:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
208 | Thạch Chi Lan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 189 | | 1 | W | 236 | 17:28:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
208 | Thạch Chi Lan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 209 | | 1 | T | 255 | 18:21:18 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Standard |
208 | Thạch Chi Lan - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 232 | | 1 | W | 254 | 19:19:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Standard |
209 | Trần Thùy Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 170 | | 1 | W,T | 235 | 16:52:06 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Standard |
209 | Trần Thùy Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 177 | | 1 | T | 237 | 17:06:24 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Standard |
209 | Trần Thùy Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 189 | | 1 | W | 236 | 17:28:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Standard |
209 | Trần Thùy Anh - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 216 | | 1 | W,T | 253 | 18:34:18 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Standard |
210 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:45:24 5/3 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
210 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 10:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
210 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 197 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 211 | 17:53:18 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Standard |
210 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 220 | | 1 | W,T,Q | 213 | 18:44:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard |
210 | Vũ Hoàng Diệp Chi - Trung tâm VH-TT Q. Cầu Giấy | 237 | | 1 | W,T,SF,Q | 212 | 19:27:36 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Standard |
211 | Vũ Hà Ngọc Châu - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 74 | | 1 | C,R,J | 82 | 10:05:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 2 Latin |
211 | Vũ Hà Ngọc Châu - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 91 | | 1 | R | 85 | 10:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 2 Latin |
211 | Vũ Hà Ngọc Châu - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 98 | | 1 | C,R | 83 | 11:01:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 2 Latin |
211 | Vũ Hà Ngọc Châu - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 110 | | 1 | S,C,R,J | 81 | 11:31:06 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 2 Latin |
211 | Vũ Hà Ngọc Châu - Trung tâm nghệ thuật Mina Art | 118 | | 1 | S,C,R,P,J | 80 | 11:56:12 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 2 Latin |
212 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Hà Nội | 67 | | 1 | C | 84 | 09:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 2 Latin |
212 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Hà Nội | 79 | | 1 | C,R,J | 64 | 10:22:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
212 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Hà Nội | 83 | | 1 | J | 86 | 10:33:42 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 2 Latin |
212 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Hà Nội | 103 | | 1 | C,R | 65 | 11:14:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
212 | Nguyễn Lâm Thùy Dương - Trường THCS Cát Linh, Hà Nội | 116 | | 1 | S | 69 | 11:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
213 | Trần Tùng Linh - Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | 5 | | 1 | C,R,J | 413 | 08:14:00 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Các CLB |
213 | Trần Tùng Linh - Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | 47 | | 1 | C,R | 416 | 09:15:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi Latin - Các CLB |
213 | Trần Tùng Linh - Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | 71 | | 1 | C | 66 | 09:58:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
213 | Trần Tùng Linh - Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | 79 | | 1 | C,R,J | 64 | 10:22:36 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin |
213 | Trần Tùng Linh - Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | 87 | | 1 | J | 68 | 10:38:54 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin |
213 | Trần Tùng Linh - Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | 96 | | 1 | R | 67 | 10:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
213 | Trần Tùng Linh - Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | 103 | | 1 | C,R | 65 | 11:14:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
214 | Nguyễn Thái Bảo Trang - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 20 | | 1 | C | 389 | 08:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
214 | Nguyễn Thái Bảo Trang - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 40 | | 1 | C,R | 405 | 09:01:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
214 | Nguyễn Thái Bảo Trang - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 52 | | 1 | R | 399 | 09:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
215 | Vũ Ngọc Lâm Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 21 | | 1 | C | 390 | 08:33:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
215 | Vũ Ngọc Lâm Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 48 | | 1 | C,R | 417 | 09:17:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB |
215 | Vũ Ngọc Lâm Anh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 52 | | 1 | R | 399 | 09:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
216 | Vũ Gia Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 22 | | 1 | C | 391 | 08:34:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
216 | Vũ Gia Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 40 | | 1 | C,R | 405 | 09:01:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
216 | Vũ Gia Linh - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 53 | | 1 | R | 400 | 09:24:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
217 | Lương Vũ Kim Ngân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 24 | | 1 | C | 392 | 08:36:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Nhi đồng Latin - Vô Địch Các CLB |
217 | Lương Vũ Kim Ngân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 41 | | 1 | C,R | 406 | 09:03:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
217 | Lương Vũ Kim Ngân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 52 | | 1 | R | 399 | 09:23:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin Các CLB Vô Địch |
218 | Vũ Gia Hân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 25 | | 1 | C | 393 | 08:37:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
218 | Vũ Gia Hân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 42 | | 1 | C,R | 407 | 09:05:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Các CLB Vô Địch |
218 | Vũ Gia Hân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 53 | | 1 | R | 400 | 09:24:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
219 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 27 | | 1 | C | 394 | 08:39:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
219 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 43 | | 1 | C,R | 408 | 09:07:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
219 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 54 | | 1 | R | 401 | 09:25:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 - Thiếu nhi 1 Latin - Các CLB |
220 | Nguyễn Hải An - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 28 | | 1 | C | 395 | 08:40:00 5/3 | Chung kết | Hạng F1 - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
220 | Nguyễn Hải An - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 43 | | 1 | C,R | 408 | 09:07:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD - Thiếu nhi 1 Latin - Vô Địch Các CLB |
220 | Nguyễn Hải An - TÚ TRẦN DANCESPORT - HẢI DƯƠNG | 54 | | 1 | R | 401 | 09:25:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 - Thiếu nhi 1 Latin - Các CLB |
221 | Hồ Đức Minh - Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 123 | | 1 | S,C,R,J | 33 | 12:25:42 5/3 | Chung kết | Hạng B Thiếu nhi 2 Latin |
221 | Hồ Đức Minh - Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 144 | | 1 | C,R,J | 34 | 15:20:54 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu nhi 2 Latin |
221 | Hồ Đức Minh - Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 153 | | 1 | C,R,J | 340 | 15:56:00 5/3 | Chung kết | Hạng C Thiếu niên Latin Quality Test |
222 | Hồ Đức Minh - Up Dance | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:31:42 5/3 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
222 | Hồ Đức Minh - Up Dance | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
223 | Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
223 | Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:36:18 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
223 | Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
223 | Nguyễn Anh Thư - Up Dance | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:47:06 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
224 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 60 | | 1 | S | 339 | 09:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin UP Dance |
224 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 80 | | 1 | C,J | 45 | 10:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
224 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:31:42 5/3 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
224 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:45:24 5/3 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
224 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 97 | 100 | 1 | C,R | 44 | 10:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng FD Thiếu nhi 2 Latin |
224 | Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
225 | Hồ Bảo Khánh - Up Dance | 59 | | 1 | S | 338 | 09:31:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin UP Dance |
225 | Hồ Bảo Khánh - Up Dance | 71 | | 1 | C | 66 | 09:58:48 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu niên 1 Latin |
225 | Hồ Bảo Khánh - Up Dance | 96 | | 1 | R | 67 | 10:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu niên 1 Latin |
225 | Hồ Bảo Khánh - Up Dance | 103 | | 1 | C,R | 65 | 11:14:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu niên 1 Latin |
225 | Hồ Bảo Khánh - Up Dance | 116 | | 1 | S | 69 | 11:48:24 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin |
226 | Cha cha cha - Nguyễn Vũ Trọng Khang, Trần Bảo Yến, Bùi Hồng Châu, Trần Bảo Anh, Phạm Hà Gia Huy, Phạm Tuấn Kiệt - Up Dance | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
227 | Nguyễn Thủy Anh - Up Dance | 59 | | 1 | S | 338 | 09:31:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin UP Dance |
227 | Nguyễn Thủy Anh - Up Dance | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:31:42 5/3 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
227 | Nguyễn Thủy Anh - Up Dance | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
228 | Samba - Hồ Đức Minh, Nguyễn Anh Thư, Trần Thu Nhật Vi - Up Dance | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
229 | Đỗ Hà My - Up Dance | 59 | | 1 | S | 338 | 09:31:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin UP Dance |
229 | Đỗ Hà My - Up Dance | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 10:00:06 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
229 | Đỗ Hà My - Up Dance | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:36:18 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
229 | Đỗ Hà My - Up Dance | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
229 | Đỗ Hà My - Up Dance | 107 | | 1 | C,S | 46 | 11:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
229 | Đỗ Hà My - Up Dance | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
230 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 60 | | 1 | S | 339 | 09:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin UP Dance |
230 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
230 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:31:42 5/3 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
230 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
230 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 107 | | 1 | C,S | 46 | 11:20:42 5/3 | Chung kết | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin |
230 | Nguyễn Thảo Nguyên - Up Dance | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
231 | Jive - Trần Thu Nhật Vi, Nguyễn Thảo Nguyên, Đỗ Hà Mỹ, Nguyễn Thuỷ Anh, Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 128 | | 1 | Trẻ em | 168 | 12:35:54 5/3 | Chung kết | Đồng diễn Trẻ em |
232 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 60 | | 1 | S | 339 | 09:32:00 5/3 | Chung kết | Hạng F4 Thiếu nhi Latin UP Dance |
232 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 66 | 69,72 | 1 | C | 48 | 09:56:12 5/3 | Bán kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
232 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 80 | | 1 | C,J | 45 | 10:26:30 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin |
232 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:36:18 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
232 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:51:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
232 | Lê Phúc Vân Hà - Up Dance | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
233 | Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 88 | | 1 | C,P | 47 | 10:40:12 5/3 | Chung kết | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin |
233 | Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 109 | | 1 | S,C,R,J | 42 | 11:25:54 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin |
233 | Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 111 | | 1 | S,C,R,J | 63 | 11:36:18 5/3 | Chung kết | Hạng FB Thiếu niên 1 Latin |
233 | Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 117 | | 1 | S,C,R,P,J | 41 | 11:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin |
233 | Đoàn Lê Bảo Trang - Up Dance | 120 | | 1 | S,C,R,P,J | 62 | 12:09:12 5/3 | Chung kết | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 68 | | 1 | C | 8 | 09:54:54 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Nhi đồng Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 73 | 76 | 1 | C | 27 | 10:13:30 5/3 | Chung kết | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 78 | | 1 | C,R,J | 22 | 10:18:42 5/3 | Chung kết | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 81 | | 1 | C,J | 24 | 10:29:06 5/3 | Chung kết | Hạng FD1 Thiếu nhi 1 Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 86 | | 1 | J | 29 | 10:37:36 5/3 | Chung kết | Hạng F3 Thiếu nhi 1 Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 92 | | 1 | R | 9 | 10:49:42 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Nhi đồng Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 95 | | 1 | R | 28 | 10:53:36 5/3 | Chung kết | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 99 | | 1 | C,R | 7 | 11:03:48 5/3 | Chung kết | Hạng FD Nhi đồng Latin |
234 | Nguyễn Kim Huyền Anh - TRANG BUI CENTER | 102 | | 1 | C,R | 23 | 11:11:36 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin |
235 | Hàn Khánh Linh - Bắc Ninh Dancesport | 48 | | 1 | C,R | 417 | 09:17:00 5/3 | Chung kết | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin VĐ Các CLB |
235 | Hàn Khánh Linh - Bắc Ninh Dancesport | 55 | | 1 | R | 402 | 09:26:00 5/3 | Chung kết | Hạng F2 - Thiếu nhi 2 Latin - Các CLB |
235 | Hàn Khánh Linh - Bắc Ninh Dancesport | 66 | 69,72 | 2 | C | 48 | 09:45:00 5/3 | Tứ kết | Hạng F1 Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Hàn Khánh Linh - Bắc Ninh Dancesport | 82 | 85 | 1 | J | 50 | 10:31:42 5/3 | Bán kết | Hạng F3 Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Hàn Khánh Linh - Bắc Ninh Dancesport | 90 | 93 | 1 | R | 49 | 10:45:24 5/3 | Bán kết | Hạng F2 Thiếu nhi 2 Latin |
235 | Hàn Khánh Linh - Bắc Ninh Dancesport | 112 | 115 | 1 | S | 51 | 11:41:30 5/3 | Bán kết | Hạng F4 Thiếu nhi 2 Latin |
Khiêu vũ thể thao. Thông tin giải đấu. Đăng ký thi đấu online.
Copyright © 2016. Bản quyền thuộc Tùng Sonata - 0946 999 777.