| Số đeo | Vận động viên |
SK | SK KQ | Heat | Điệu | Mã ND |
Ngày giờ | Vòng | Nội dung |
| 11 | Mashup Hiphop Dance - Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Mai Châu, Nguyễn Huỳnh Anh Thư, Mai Hoàng Anh Thư, Nguyễn Ngọc Kha Thy, Nguyễn Trường Quân, Huỳnh Hải Đăng, Phan Nguyễn Anh Thư, Bùi Lữ Linh Đan, Nguyễn Cao Như Ý - 360 DC STAR DANCE TAM KỲ | 127 | | 1 | Choreography | 574 | 13:45 09/07 | Final | Hip Hop Dance |
| 12 | WELLCOME TO VIET NAM - Phạm Thùy Giang, Đoàn Thị Mai Châu, Nguyễn Huỳnh Anh Thư, Mai Hoàng Anh Thư, Nguyễn Ngọc Kha Thy, Nguyễn Trường Quân, Huỳnh Hải Đăng, Phan Nguyễn Anh Thư, Bùi Lữ Linh Đan, Nguyễn Cao Như Ý - 360 DC STAR DANCE TAM KỲ | 129 | | 1 | Choreography | 568 | 14:20 09/07 | Final | Choreography Junior/ Youth |
| 13 | 66Xavia Crew - Nguyễn Văn Hùng (HBee), Nguyễn Trần Khánh Vy (Yun), Nguyễn Thành Đạt (Đoan), Vương Nguyễn Anh Khương (Louis), Lê Thị Linh Nhi (Yaya), Võ Ngọc Bảo Trân (Tiểu Hương), Bùi Phú Mạn Thiên (Kyrew), Nguyễn Hoàng Trúc Phương (Emily), Nguyễn Thị Huyền Trang (Chu), Võ Quốc Kỳ Nam (NoAm), Trần Nguyễn Tường Vy (Hoon), Nguyễn Thị Ái Trân (A lĩ), Nguyễn Thị Như Ý (Yumii) - BỎ THI - 66Xavia Crew | 129 | | 1 | Choreography | 568 | 14:20 09/07 | Final | Choreography Junior/ Youth |
| 14 | Tobias Ottner - Melaniia Petrova - Austria Forum | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 15 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 27 | | 1 | C,J | 715 | 10:33 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 15 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 35 | | 1 | C,R | 609 | 10:57 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thiếu niên Latin |
| 15 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 46 | | 1 | P | 668 | 11:30 09/07 | Final | Hạng phong trào thiếu niên 1 các clb |
| 15 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 62 | | 1 | J | 669 | 12:27 09/07 | Final | Hạng F3 phong trào Thiếu Niên 1 các clb Latin |
| 15 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 15 | Hoàng Ngọc Gia Hân - Ban Me Dance | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 16 | Nguyễn Vũ Gia Hân - Ban Me Dance | 39 | | 1 | C,R | 671 | 11:09 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 16 | Nguyễn Vũ Gia Hân - Ban Me Dance | 53 | | 1 | C,R,J | 649 | 11:49 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 16 | Nguyễn Vũ Gia Hân - Ban Me Dance | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 16 | Nguyễn Vũ Gia Hân - Ban Me Dance | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 16 | Nguyễn Vũ Gia Hân - Ban Me Dance | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 16 | Nguyễn Vũ Gia Hân - Ban Me Dance | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 16 | Nguyễn Vũ Gia Hân - Ban Me Dance | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 18 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến - Ban Me Dance | 36 | | 1 | C,R | 683 | 11:00 09/07 | Final | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 18 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến - Ban Me Dance | 39 | | 1 | C,R | 671 | 11:09 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 18 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến - Ban Me Dance | 87 | | 1 | S | 634 | 13:12 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi 1 VĐ Latin Các CLB |
| 18 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến - Ban Me Dance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 18 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến - Ban Me Dance | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 18 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến - Ban Me Dance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 18 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến - Ban Me Dance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 18 | Nguyễn Huỳnh Hải Yến - Ban Me Dance | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 9 | | 1 | C | 601 | 10:00 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 31 | | 1 | C,R | 603 | 10:45 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 141 | | 1 | W | 153 | 15:16 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Waltz |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 150 | | 1 | S | 106 | 15:44 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Samba |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 162 | | 1 | C | 107 | 16:08 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - ChaCha |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 175 | | 1 | R | 108 | 16:30 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Rumba |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 184 | | 1 | P | 109 | 16:48 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Paso |
| 20 | Nguyễn Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 193 | | 1 | J | 110 | 17:06 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Jive |
| 21 | Nguyễn Ngọc Khả Di - Ban Me Dance | 9 | | 1 | C | 601 | 10:00 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 21 | Nguyễn Ngọc Khả Di - Ban Me Dance | 33 | | 1 | C,R | 606 | 10:51 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 21 | Nguyễn Ngọc Khả Di - Ban Me Dance | 75 | | 1 | R | 602 | 12:52 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 21 | Nguyễn Ngọc Khả Di - Ban Me Dance | 141 | | 1 | W | 153 | 15:16 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Waltz |
| 21 | Nguyễn Ngọc Khả Di - Ban Me Dance | 150 | | 1 | S | 106 | 15:44 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Samba |
| 21 | Nguyễn Ngọc Khả Di - Ban Me Dance | 184 | | 1 | P | 109 | 16:48 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Paso |
| 21 | Nguyễn Ngọc Khả Di - Ban Me Dance | 193 | | 1 | J | 110 | 17:06 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Jive |
| 22 | Nguyễn Lưu Hoài An - Ban Me Dance | 31 | | 1 | C,R | 603 | 10:45 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 22 | Nguyễn Lưu Hoài An - Ban Me Dance | 75 | | 1 | R | 602 | 12:52 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 22 | Nguyễn Lưu Hoài An - Ban Me Dance | 90 | | 1 | S,C,R,J | 638 | 13:16 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 22 | Nguyễn Lưu Hoài An - Ban Me Dance | 141 | | 1 | W | 153 | 15:16 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Waltz |
| 22 | Nguyễn Lưu Hoài An - Ban Me Dance | 150 | | 1 | S | 106 | 15:44 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Samba |
| 22 | Nguyễn Lưu Hoài An - Ban Me Dance | 162 | | 1 | C | 107 | 16:08 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - ChaCha |
| 22 | Nguyễn Lưu Hoài An - Ban Me Dance | 175 | | 1 | R | 108 | 16:30 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Rumba |
| 23 | Dương Nguyễn Nhã Uyên - Ban Me Dance | 33 | | 1 | C,R | 606 | 10:51 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 23 | Dương Nguyễn Nhã Uyên - Ban Me Dance | 70 | | 1 | R | 672 | 12:45 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 23 | Dương Nguyễn Nhã Uyên - Ban Me Dance | 87 | | 1 | S | 634 | 13:12 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi 1 VĐ Latin Các CLB |
| 23 | Dương Nguyễn Nhã Uyên - Ban Me Dance | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 23 | Dương Nguyễn Nhã Uyên - Ban Me Dance | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 23 | Dương Nguyễn Nhã Uyên - Ban Me Dance | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 23 | Dương Nguyễn Nhã Uyên - Ban Me Dance | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 24 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - Ban Me Dance | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 24 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - Ban Me Dance | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 24 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - Ban Me Dance | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 24 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - Ban Me Dance | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 24 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - Ban Me Dance | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 24 | Nguyễn Diệp Ngân Bình - Ban Me Dance | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 25 | Võ Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 27 | | 1 | C,J | 715 | 10:33 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 25 | Võ Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 30 | | 1 | C,S | 716 | 10:42 09/07 | Final | Hạng FD3 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 25 | Võ Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 43 | | 1 | C,R | 712 | 11:21 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 25 | Võ Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 25 | Võ Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 25 | Võ Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 25 | Võ Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 25 | Võ Ngọc Thiên Kim - Ban Me Dance | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 26 | Võ Ngọc Thiên Phước - Ban Me Dance | 46 | | 1 | P | 668 | 11:30 09/07 | Final | Hạng phong trào thiếu niên 1 các clb |
| 26 | Võ Ngọc Thiên Phước - Ban Me Dance | 62 | | 1 | J | 669 | 12:27 09/07 | Final | Hạng F3 phong trào Thiếu Niên 1 các clb Latin |
| 26 | Võ Ngọc Thiên Phước - Ban Me Dance | 69 | | 1 | R | 608 | 12:43 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Thiếu niên Latin |
| 26 | Võ Ngọc Thiên Phước - Ban Me Dance | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 26 | Võ Ngọc Thiên Phước - Ban Me Dance | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 26 | Võ Ngọc Thiên Phước - Ban Me Dance | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 26 | Võ Ngọc Thiên Phước - Ban Me Dance | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 26 | Võ Ngọc Thiên Phước - Ban Me Dance | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 32 | | 1 | C,R | 675 | 10:48 09/07 | Final | Hạng FD Trung niên 2 Latin Vô Địch các CLB |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 40 | | 1 | C,R | 674 | 11:12 09/07 | Final | Hạng FD Trung niên 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 68 | | 1 | R | 673 | 12:42 09/07 | Final | Hạng F2 Trung niên 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 73 | | 1 | R | 614 | 12:49 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Trung niên Latin |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 77 | | 1 | R | 695 | 12:55 09/07 | Final | Hạng F2 Trung niên 2 Latin Vô Địch các CLB |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 158 | | 1 | C | 134 | 16:00 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - ChaCha |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 170 | | 1 | R | 135 | 16:22 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Rumba |
| 27 | Bùi Thị Thu Hoài - Ban Me Dance | 176 | 179 | 1 | R | 129 | 16:32 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - Rumba |
| 28 | Nguyễn Đình Anh - Hoàng Trần Gia Hân - Ban Me Dance | 22 | | 1 | C | 727 | 10:19 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 28 | Nguyễn Đình Anh - Hoàng Trần Gia Hân - Ban Me Dance | 44 | | 1 | C,R | 726 | 11:24 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 28 | Nguyễn Đình Anh - Hoàng Trần Gia Hân - Ban Me Dance | 80 | | 1 | R | 728 | 13:00 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 28 | Nguyễn Đình Anh - Hoàng Trần Gia Hân - Ban Me Dance | 287 | | 1 | R | 303 | 08:31 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 28 | Nguyễn Đình Anh - Hoàng Trần Gia Hân - Ban Me Dance | 299 | | 1 | P | 304 | 08:49 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Paso |
| 28 | Nguyễn Đình Anh - Hoàng Trần Gia Hân - Ban Me Dance | 317 | | 1 | C | 302 | 09:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 28 | Nguyễn Đình Anh - Hoàng Trần Gia Hân - Ban Me Dance | 337 | | 1 | S | 301 | 11:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Samba |
| 28 | Nguyễn Đình Anh - Hoàng Trần Gia Hân - Ban Me Dance | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 29 | Nguyễn Thị Vân - Bảo DanceSport Nghệ An | 146 | | 1 | S | 133 | 15:36 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Samba |
| 29 | Nguyễn Thị Vân - Bảo DanceSport Nghệ An | 158 | | 1 | C | 134 | 16:00 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - ChaCha |
| 29 | Nguyễn Thị Vân - Bảo DanceSport Nghệ An | 170 | | 1 | R | 135 | 16:22 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Rumba |
| 29 | Nguyễn Thị Vân - Bảo DanceSport Nghệ An | 189 | | 1 | J | 137 | 16:58 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Jive |
| 29 | Nguyễn Thị Vân - Bảo DanceSport Nghệ An | 195 | | 1 | J | 131 | 17:08 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Jive |
| 30 | Tania Goblet - BELGIUM | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 30 | Tania Goblet - BELGIUM | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 31 | Võ Phụng Nghi - Bình Liên Dancesport | 24 | | 1 | C,J | 658 | 10:24 09/07 | Final | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 31 | Võ Phụng Nghi - Bình Liên Dancesport | 36 | | 1 | C,R | 683 | 11:00 09/07 | Final | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 31 | Võ Phụng Nghi - Bình Liên Dancesport | 59 | | 1 | C,R,J | 682 | 12:16 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 5 | | 1 | S,C,R,P,J | 647 | 09:30 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 53 | | 1 | C,R,J | 649 | 11:49 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 93 | | 1 | S,C,R,J | 648 | 13:34 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 112 | | 1 | W,T,Q | 646 | 14:52 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard Vô Địch Các CLB |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 119 | | 1 | W,T,Q,VW | 635 | 15:18 09/07 | Final | Hạng FB2 Thiếu nhi 1 Standard Vô Địch Các CLB |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 412 | | 1 | T | 412 | 09:05 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Tango |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 445 | | 1 | VW | 413 | 10:13 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 481 | | 1 | Q | 415 | 11:03 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 32 | Cherry Võ Nhã Uyên - Bình Liên Dancesport | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 3 | | 1 | S,C,R,P,J | 642 | 09:15 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 57 | | 1 | C,R,J | 644 | 12:07 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 92 | | 1 | S,C,R,J | 643 | 13:28 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 113 | | 1 | W,T,Q | 651 | 14:57 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 121 | | 1 | W,T,Q,VW | 650 | 15:30 09/07 | Final | Hạng FB2 Thiếu nhi 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 33 | Vũ Hà Anh - Bình Liên Dancesport | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 34 | Nguyễn Thị Huyền My - Bình Liên Dancesport | 2 | | 1 | S,C,R,P,J | 637 | 09:07 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 34 | Nguyễn Thị Huyền My - Bình Liên Dancesport | 51 | | 1 | C,R,J | 639 | 11:40 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 34 | Nguyễn Thị Huyền My - Bình Liên Dancesport | 90 | | 1 | S,C,R,J | 638 | 13:16 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 34 | Nguyễn Thị Huyền My - Bình Liên Dancesport | 111 | | 1 | W,T,Q | 636 | 14:48 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard Vô Địch Các CLB |
| 34 | Nguyễn Thị Huyền My - Bình Liên Dancesport | 119 | | 1 | W,T,Q,VW | 635 | 15:18 09/07 | Final | Hạng FB2 Thiếu nhi 1 Standard Vô Địch Các CLB |
| 35 | Nguyễn Ngọc Hà My - Bình Liên Dancesport | 3 | | 1 | S,C,R,P,J | 642 | 09:15 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 35 | Nguyễn Ngọc Hà My - Bình Liên Dancesport | 54 | | 1 | C,R,J | 654 | 11:54 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 35 | Nguyễn Ngọc Hà My - Bình Liên Dancesport | 92 | | 1 | S,C,R,J | 643 | 13:28 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 35 | Nguyễn Ngọc Hà My - Bình Liên Dancesport | 113 | | 1 | W,T,Q | 651 | 14:57 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 35 | Nguyễn Ngọc Hà My - Bình Liên Dancesport | 121 | | 1 | W,T,Q,VW | 650 | 15:30 09/07 | Final | Hạng FB2 Thiếu nhi 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 36 | Nguyễn Phương Nghi - Bình Liên Dancesport | 24 | | 1 | C,J | 658 | 10:24 09/07 | Final | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 36 | Nguyễn Phương Nghi - Bình Liên Dancesport | 38 | | 1 | C,R | 656 | 11:06 09/07 | Final | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 36 | Nguyễn Phương Nghi - Bình Liên Dancesport | 55 | | 1 | C,R,J | 655 | 11:58 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 36 | Nguyễn Phương Nghi - Bình Liên Dancesport | 86 | | 1 | R,J | 657 | 13:09 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 52 | | 1 | C,R,J | 660 | 11:45 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 65 | | 1 | S,C,J | 662 | 12:31 09/07 | Final | Hạng FC3 Thiếu nhi 2 Thiếu nhi 2 Vô Địch Các CLB |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 94 | | 1 | S,C,R,J | 659 | 13:40 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 104 | | 1 | S,R,J | 661 | 14:25 09/07 | Final | Hạng FC2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 108 | | 1 | W | 622 | 14:43 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu niên Standard |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 37 | Nghiêm Ngọc Anh - Bình Liên Dancesport | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 6 | | 1 | S,C,R,P,J | 666 | 09:37 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu Niên 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 95 | | 1 | S,C,R,J | 667 | 13:46 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 106 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 663 | 14:34 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu Niên 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 114 | | 1 | W,T,Q | 665 | 15:01 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu Niên 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 122 | | 1 | W,T,SF,Q | 664 | 15:36 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu Niên 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 38 | Đinh Thùy Trà My - Bình Liên Dancesport | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 39 | Emilia Ivanova - CAMBODIA | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 39 | Emilia Ivanova - CAMBODIA | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 39 | Emilia Ivanova - CAMBODIA | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 39 | Emilia Ivanova - CAMBODIA | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 39 | Emilia Ivanova - CAMBODIA | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 40 | Mauv Danita - CAMBODIA | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 40 | Mauv Danita - CAMBODIA | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 40 | Mauv Danita - CAMBODIA | 424 | | 1 | SF | 449 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 40 | Mauv Danita - CAMBODIA | 435 | | 1 | Q | 450 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - QuickStep |
| 40 | Mauv Danita - CAMBODIA | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 41 | Or Raksa - CAMBODIA | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 41 | Or Raksa - CAMBODIA | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 42 | San Rosa - CAMBODIA | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 42 | San Rosa - CAMBODIA | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 42 | San Rosa - CAMBODIA | 435 | | 1 | Q | 450 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - QuickStep |
| 42 | San Rosa - CAMBODIA | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 42 | San Rosa - CAMBODIA | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 43 | Leang Longer - CAMBODIA | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 43 | Leang Longer - CAMBODIA | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 43 | Leang Longer - CAMBODIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 44 | Sok Chenda - CAMBODIA | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 44 | Sok Chenda - CAMBODIA | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 44 | Sok Chenda - CAMBODIA | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 44 | Sok Chenda - CAMBODIA | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 44 | Sok Chenda - CAMBODIA | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 45 | Or Rachany - CAMBODIA | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 45 | Or Rachany - CAMBODIA | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 45 | Or Rachany - CAMBODIA | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 45 | Or Rachany - CAMBODIA | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 46 | Nap Molikatepi - CAMBODIA | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 46 | Nap Molikatepi - CAMBODIA | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 46 | Nap Molikatepi - CAMBODIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 47 | Chum Lyheang - Or Raksa - CAMBODIA | 229 | | 1 | S | 5 | 15:35 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Samba |
| 47 | Chum Lyheang - Or Raksa - CAMBODIA | 230 | | 1 | C | 6 | 15:43 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Cha Cha |
| 47 | Chum Lyheang - Or Raksa - CAMBODIA | 234 | | 1 | S,C,R,P,J | 1 | 16:15 10/07 | Final | WDSF South East Asian Championship Latin |
| 47 | Chum Lyheang - Or Raksa - CAMBODIA | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 47 | Chum Lyheang - Or Raksa - CAMBODIA | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 47 | Chum Lyheang - Or Raksa - CAMBODIA | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 47 | Chum Lyheang - Or Raksa - CAMBODIA | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 48 | Chum Lyheang - CAMBODIA | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 48 | Chum Lyheang - CAMBODIA | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 49 | Chum Reachea - CAMBODIA | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 49 | Chum Reachea - CAMBODIA | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 49 | Chum Reachea - CAMBODIA | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 50 | Chum Reachvichreak - CAMBODIA | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 50 | Chum Reachvichreak - CAMBODIA | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 50 | Chum Reachvichreak - CAMBODIA | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 50 | Chum Reachvichreak - CAMBODIA | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 50 | Chum Reachvichreak - CAMBODIA | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 50 | Chum Reachvichreak - CAMBODIA | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 51 | Kim Hong - CAMBODIA | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 51 | Kim Hong - CAMBODIA | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 51 | Kim Hong - CAMBODIA | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 52 | Kim Hour - CAMBODIA | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 52 | Kim Hour - CAMBODIA | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 52 | Kim Hour - CAMBODIA | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 53 | Long Chamnol - Leang Longer - CAMBODIA | 147 | | 1 | S | 111 | 15:38 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Samba |
| 53 | Long Chamnol - Leang Longer - CAMBODIA | 190 | | 1 | J | 115 | 17:00 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Jive |
| 53 | Long Chamnol - Leang Longer - CAMBODIA | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 54 | Long Chamnol - CAMBODIA | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 54 | Long Chamnol - CAMBODIA | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 54 | Long Chamnol - CAMBODIA | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 54 | Long Chamnol - CAMBODIA | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 55 | Or Meta - Nap Molikatepi - CAMBODIA | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 55 | Or Meta - Nap Molikatepi - CAMBODIA | 187 | | 1 | P | 119 | 16:52 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Paso |
| 55 | Or Meta - Nap Molikatepi - CAMBODIA | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 56 | Or Meta - CAMBODIA | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 56 | Or Meta - CAMBODIA | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 56 | Or Meta - CAMBODIA | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 57 | Phun Sivutra - San Rosa - CAMBODIA | 371 | | 1 | W | 17 | 20:30 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Waltz |
| 57 | Phun Sivutra - San Rosa - CAMBODIA | 372 | | 1 | T | 18 | 20:40 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Tango |
| 57 | Phun Sivutra - San Rosa - CAMBODIA | 373 | | 1 | VW | 19 | 20:50 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - V.Waltz |
| 57 | Phun Sivutra - San Rosa - CAMBODIA | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 57 | Phun Sivutra - San Rosa - CAMBODIA | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 57 | Phun Sivutra - San Rosa - CAMBODIA | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 58 | Phun Sivutra - CAMBODIA | 424 | | 1 | SF | 449 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 58 | Phun Sivutra - CAMBODIA | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 58 | Phun Sivutra - CAMBODIA | 493 | | 1 | P | 404 | 11:29 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Paso |
| 58 | Phun Sivutra - CAMBODIA | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 58 | Phun Sivutra - CAMBODIA | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 231 | | 1 | R | 7 | 15:51 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Rumba |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 232 | | 1 | P | 8 | 15:59 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Paso Doble |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 233 | | 1 | J | 9 | 16:07 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Jive |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 558 | | 1 | P | 509 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Paso |
| 59 | Seng Sokim - Mauv Danita - CAMBODIA | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 60 | Seng Sokim - CAMBODIA | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 60 | Seng Sokim - CAMBODIA | 492 | | 1 | J | 405 | 11:27 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Jive |
| 60 | Seng Sokim - CAMBODIA | 493 | | 1 | P | 404 | 11:29 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Paso |
| 60 | Seng Sokim - CAMBODIA | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 60 | Seng Sokim - CAMBODIA | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 61 | Seng Sokkorng - CAMBODIA | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 61 | Seng Sokkorng - CAMBODIA | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 61 | Seng Sokkorng - CAMBODIA | 424 | | 1 | SF | 449 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 61 | Seng Sokkorng - CAMBODIA | 435 | | 1 | Q | 450 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - QuickStep |
| 61 | Seng Sokkorng - CAMBODIA | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 62 | Kelly Ha - Canada | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 64 | Luo Yuxin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 65 | WENYAN GAO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 65 | WENYAN GAO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 66 | Han Peixin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 66 | Han Peixin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 66 | Han Peixin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 66 | Han Peixin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 67 | Cao Yuxin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 67 | Cao Yuxin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 67 | Cao Yuxin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 67 | Cao Yuxin - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 68 | BAIRUI CHEN - YUEFEI CHEN - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 201 | | 1 | W | 201 | 08:20 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Waltz |
| 68 | BAIRUI CHEN - YUEFEI CHEN - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 203 | | 1 | T | 202 | 08:24 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Tango |
| 68 | BAIRUI CHEN - YUEFEI CHEN - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 205 | | 1 | VW | 203 | 08:28 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 68 | BAIRUI CHEN - YUEFEI CHEN - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 207 | | 1 | SF | 204 | 08:32 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 68 | BAIRUI CHEN - YUEFEI CHEN - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 209 | | 1 | Q | 205 | 08:36 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - QuickStep |
| 68 | BAIRUI CHEN - YUEFEI CHEN - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 69 | Chen Bairui - HUỶ- CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 69 | Chen Bairui - HUỶ- CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 69 | Chen Bairui - HUỶ- CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 69 | Chen Bairui - HUỶ- CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 69 | Chen Bairui - HUỶ- CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 70 | HUINAN SHAO - QIUFAN YU - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 70 | HUINAN SHAO - QIUFAN YU - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 71 | JIAHENG XU - YUXIN LUO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 201 | | 1 | W | 201 | 08:20 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Waltz |
| 71 | JIAHENG XU - YUXIN LUO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 203 | | 1 | T | 202 | 08:24 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Tango |
| 71 | JIAHENG XU - YUXIN LUO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 205 | | 1 | VW | 203 | 08:28 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 71 | JIAHENG XU - YUXIN LUO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 207 | | 1 | SF | 204 | 08:32 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 71 | JIAHENG XU - YUXIN LUO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 209 | | 1 | Q | 205 | 08:36 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - QuickStep |
| 71 | JIAHENG XU - YUXIN LUO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 72 | JINCHENG TANG - ZHAN FENG - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 72 | JINCHENG TANG - ZHAN FENG - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 73 | KAI CAO - YUANYUAN LI - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 74 | MINGDA LIU - HEYIN YIN - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 75 | SHIJIE KANG - YUZHU BAI - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 75 | SHIJIE KANG - YUZHU BAI - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 76 | TIAN LAN - JINGYI CHEN - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 77 | XIAO LI - YAN GAO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 77 | XIAO LI - YAN GAO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 78 | Xu Jiaheng - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 78 | Xu Jiaheng - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 78 | Xu Jiaheng - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 78 | Xu Jiaheng - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 78 | Xu Jiaheng - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 79 | Xu Junzhi - Shi Sutong - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 79 | Xu Junzhi - Shi Sutong - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 80 | YUAN GAO - XINYI LIU - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 81 | YUKANG YANG - YITONG WANG - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 81 | YUKANG YANG - YITONG WANG - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 82 | YUZE CHEN - WENYAN GAO - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 83 | YUZHE MEI - ZIKE YUE - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 85 | Nguyễn Vương Gia Nghi - KTA - King The Art | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 85 | Nguyễn Vương Gia Nghi - KTA - King The Art | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 85 | Nguyễn Vương Gia Nghi - KTA - King The Art | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 85 | Nguyễn Vương Gia Nghi - KTA - King The Art | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 85 | Nguyễn Vương Gia Nghi - KTA - King The Art | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 85 | Nguyễn Vương Gia Nghi - KTA - King The Art | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 85 | Nguyễn Vương Gia Nghi - KTA - King The Art | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 86 | Đào Ngọc Khánh An - KTA - King The Art | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 86 | Đào Ngọc Khánh An - KTA - King The Art | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 86 | Đào Ngọc Khánh An - KTA - King The Art | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 86 | Đào Ngọc Khánh An - KTA - King The Art | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 86 | Đào Ngọc Khánh An - KTA - King The Art | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 86 | Đào Ngọc Khánh An - KTA - King The Art | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 86 | Đào Ngọc Khánh An - KTA - King The Art | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 87 | Lê Mai Thư - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 87 | Lê Mai Thư - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 87 | Lê Mai Thư - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 87 | Lê Mai Thư - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 88 | Ngọc An - Lê Tố Uyên - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 88 | Ngọc An - Lê Tố Uyên - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 230 | | 1 | C | 6 | 15:43 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Cha Cha |
| 88 | Ngọc An - Lê Tố Uyên - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 231 | | 1 | R | 7 | 15:51 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Rumba |
| 88 | Ngọc An - Lê Tố Uyên - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 234 | | 1 | S,C,R,P,J | 1 | 16:15 10/07 | Final | WDSF South East Asian Championship Latin |
| 88 | Ngọc An - Lê Tố Uyên - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 88 | Ngọc An - Lê Tố Uyên - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 88 | Ngọc An - Lê Tố Uyên - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 89 | NGUYEN DOAN MINH TRUONG - DANG THU HUONG - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 229 | | 1 | S | 5 | 15:35 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Samba |
| 89 | NGUYEN DOAN MINH TRUONG - DANG THU HUONG - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 232 | | 1 | P | 8 | 15:59 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Paso Doble |
| 89 | NGUYEN DOAN MINH TRUONG - DANG THU HUONG - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 234 | | 1 | S,C,R,P,J | 1 | 16:15 10/07 | Final | WDSF South East Asian Championship Latin |
| 89 | NGUYEN DOAN MINH TRUONG - DANG THU HUONG - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 89 | NGUYEN DOAN MINH TRUONG - DANG THU HUONG - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 90 | Nguyễn Khánh Duy - Nguyễn Hoàng Ngọc - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 90 | Nguyễn Khánh Duy - Nguyễn Hoàng Ngọc - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 91 | Trần Minh Tuệ - Nguyễn Thị Ngọc Trâm - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 91 | Trần Minh Tuệ - Nguyễn Thị Ngọc Trâm - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 566 | | 1 | S,C,R,P,J | 511 | 07:59 13/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 92 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 92 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 92 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 533 | 537 | 1 | S | 501 | 07:17 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Samba |
| 92 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 541 | 547 | 1 | C | 502 | 07:25 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - ChaCha |
| 92 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 565 | 569 | 1 | J | 505 | 07:57 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Jive |
| 92 | Ninh Cao Bách - Nguyễn Ngân Khánh - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 211 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 26 | 08:40 10/07 | Final | Superstars Senior Standard (Vietnam Ranking) |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 401 | | 1 | T | 453 | 07:39 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Tango |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 427 | | 1 | Q | 445 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - QuickStep |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 423 | | 1 | VW | 454 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 436 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 451 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 461 | | 1 | SF | 455 | 10:37 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - SlowFoxt |
| 95 | Tăng Cẩm Huy - Lê Hiệp Hòa - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 98 | Tạ Thành Phong - Đặng Thị Thuý Ngân - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 99 | Phạm Trí Thanh - Đỗ Thuý Huyền - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 149 | | 1 | S | 143 | 15:42 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Samba |
| 99 | Phạm Trí Thanh - Đỗ Thuý Huyền - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 161 | | 1 | C | 144 | 16:06 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - ChaCha |
| 99 | Phạm Trí Thanh - Đỗ Thuý Huyền - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 173 | | 1 | R | 145 | 16:28 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Rumba |
| 99 | Phạm Trí Thanh - Đỗ Thuý Huyền - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 182 | | 1 | P | 146 | 16:44 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Paso |
| 99 | Phạm Trí Thanh - Đỗ Thuý Huyền - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 192 | | 1 | J | 147 | 17:04 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Jive |
| 99 | Phạm Trí Thanh - Đỗ Thuý Huyền - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 198 | | 1 | S,C,R,P,J | 169 | 17:14 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Grade A Latin (5 dances) |
| 99 | Phạm Trí Thanh - Đỗ Thuý Huyền - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 100 | Nguyễn Thiên An - KTA - King The Art | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 100 | Nguyễn Thiên An - KTA - King The Art | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 100 | Nguyễn Thiên An - KTA - King The Art | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 100 | Nguyễn Thiên An - KTA - King The Art | 395 | | 1 | T | 437 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - Tango |
| 100 | Nguyễn Thiên An - KTA - King The Art | 422 | | 1 | VW | 438 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 100 | Nguyễn Thiên An - KTA - King The Art | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 100 | Nguyễn Thiên An - KTA - King The Art | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 100 | Nguyễn Thiên An - KTA - King The Art | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 101 | Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 101 | Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 101 | Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 101 | Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 101 | Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 101 | Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 101 | Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 102 | Nguyễn An Nhiên - KTA - King The Art | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 102 | Nguyễn An Nhiên - KTA - King The Art | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 102 | Nguyễn An Nhiên - KTA - King The Art | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 102 | Nguyễn An Nhiên - KTA - King The Art | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 102 | Nguyễn An Nhiên - KTA - King The Art | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 102 | Nguyễn An Nhiên - KTA - King The Art | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 102 | Nguyễn An Nhiên - KTA - King The Art | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 103 | Nguyễn Mai Lan Anh - KTA - King The Art | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 103 | Nguyễn Mai Lan Anh - KTA - King The Art | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 103 | Nguyễn Mai Lan Anh - KTA - King The Art | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 103 | Nguyễn Mai Lan Anh - KTA - King The Art | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 103 | Nguyễn Mai Lan Anh - KTA - King The Art | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 104 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - KTA - King The Art | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 104 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - KTA - King The Art | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 104 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - KTA - King The Art | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 104 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - KTA - King The Art | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 104 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - KTA - King The Art | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 104 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - KTA - King The Art | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 104 | Hoàng Ngọc Diệu Anh - KTA - King The Art | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 105 | Văn Toàn Thư - KTA - King The Art | 45 | | 1 | C,R | 735 | 11:27 09/07 | Final | Hạng FD YOUTH Latin KTA TALENT |
| 105 | Văn Toàn Thư - KTA - King The Art | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 105 | Văn Toàn Thư - KTA - King The Art | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 106 | Nguyễn Ngọc Thảo - KTA - King The Art | 19 | | 1 | C | 713 | 10:15 09/07 | Final | Hạng F1 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 106 | Nguyễn Ngọc Thảo - KTA - King The Art | 45 | | 1 | C,R | 735 | 11:27 09/07 | Final | Hạng FD YOUTH Latin KTA TALENT |
| 107 | Nghiêm Trần An Thảo - KTA - King The Art | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 107 | Nghiêm Trần An Thảo - KTA - King The Art | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 107 | Nghiêm Trần An Thảo - KTA - King The Art | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 107 | Nghiêm Trần An Thảo - KTA - King The Art | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 107 | Nghiêm Trần An Thảo - KTA - King The Art | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 108 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Hà Khánh Phượng - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 108 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Hà Khánh Phượng - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 108 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Hà Khánh Phượng - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 108 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Hà Khánh Phượng - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 262 | | 1 | S | 311 | 07:39 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Samba |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 289 | | 1 | R | 313 | 08:33 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 342 | | 1 | P | 314 | 11:21 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Paso |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 405 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 37 | 07:50 12/07 | Final | WDSF Juvenile II Open Standard |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 429 | | 1 | W | 416 | 09:45 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 443 | | 1 | VW | 418 | 10:11 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 477 | | 1 | Q | 420 | 11:01 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 111 | Nguyễn Minh Cường - Đỗ Trần Linh San - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 112 | Nguyễn Hoàng Ngọc - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 112 | Nguyễn Hoàng Ngọc - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 112 | Nguyễn Hoàng Ngọc - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 112 | Nguyễn Hoàng Ngọc - Hiệp hội thể thao Công An Nhân Dân | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 115 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 115 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 115 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 374 | | 1 | SF | 20 | 21:00 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Slow Foxtrot |
| 115 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 115 | Nguyễn Quốc Bảo - Trần Hoàng Minh Châu - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 116 | Nguyễn Nam Anh - Lê Anh Phương - Pro.G Academy Vietnam | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 116 | Nguyễn Nam Anh - Lê Anh Phương - Pro.G Academy Vietnam | 233 | | 1 | J | 9 | 16:07 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Jive |
| 116 | Nguyễn Nam Anh - Lê Anh Phương - Pro.G Academy Vietnam | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 117 | Nguyễn Quang Huy - Nguyễn Thùy Dương - CK TEAM | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 117 | Nguyễn Quang Huy - Nguyễn Thùy Dương - CK TEAM | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 117 | Nguyễn Quang Huy - Nguyễn Thùy Dương - CK TEAM | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 117 | Nguyễn Quang Huy - Nguyễn Thùy Dương - CK TEAM | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 118 | Vũ Hoàng Anh Minh - Nguyễn Trường Xuân - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 118 | Vũ Hoàng Anh Minh - Nguyễn Trường Xuân - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 118 | Vũ Hoàng Anh Minh - Nguyễn Trường Xuân - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 371 | | 1 | W | 17 | 20:30 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Waltz |
| 118 | Vũ Hoàng Anh Minh - Nguyễn Trường Xuân - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 373 | | 1 | VW | 19 | 20:50 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - V.Waltz |
| 119 | Nguyễn Trung Thực - Thạch Ngọc Anh - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 119 | Nguyễn Trung Thực - Thạch Ngọc Anh - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 119 | Nguyễn Trung Thực - Thạch Ngọc Anh - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 119 | Nguyễn Trung Thực - Thạch Ngọc Anh - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 372 | | 1 | T | 18 | 20:40 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Tango |
| 119 | Nguyễn Trung Thực - Thạch Ngọc Anh - Sở Văn hóa & Thể thao Hà Nội | 375 | | 1 | Q | 21 | 21:10 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Quick Step |
| 120 | Dương Sao Băng - KTA - King The Art | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 120 | Dương Sao Băng - KTA - King The Art | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 120 | Dương Sao Băng - KTA - King The Art | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 120 | Dương Sao Băng - KTA - King The Art | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 120 | Dương Sao Băng - KTA - King The Art | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 121 | HIPHOP COLLAB - Nguyễn Minh Cường, Nguyễn Ngọc Thảo, Bùi Phan Quỳnh Lam, Nguyễn Đỗ Mai Khanh, Bùi Ngọc Minh Thư, Nguyễn Hải My, Tăng Bảo Ngọc, Nguyễn Thanh Trúc, Nguyễn Hà Chi, Bùi Châu Anh, Võ Đào Thanh Nhi, Dương Nguyễn Linh Chi - KTA - King The Art | 127 | | 1 | Choreography | 574 | 13:45 09/07 | Final | Hip Hop Dance |
| 122 | Hoàng Lê Bảo Long - Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 44 | | 1 | C,R | 726 | 11:24 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 122 | Hoàng Lê Bảo Long - Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 80 | | 1 | R | 728 | 13:00 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 122 | Hoàng Lê Bảo Long - Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 287 | | 1 | R | 303 | 08:31 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 122 | Hoàng Lê Bảo Long - Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 299 | | 1 | P | 304 | 08:49 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Paso |
| 122 | Hoàng Lê Bảo Long - Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 317 | | 1 | C | 302 | 09:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 122 | Hoàng Lê Bảo Long - Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 337 | | 1 | S | 301 | 11:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Samba |
| 122 | Hoàng Lê Bảo Long - Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 344 | | 1 | J | 305 | 11:23 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Jive |
| 123 | Hoàng Lê Bảo Long - KTA - King The Art | 65 | | 1 | S,C,J | 662 | 12:31 09/07 | Final | Hạng FC3 Thiếu nhi 2 Thiếu nhi 2 Vô Địch Các CLB |
| 123 | Hoàng Lê Bảo Long - KTA - King The Art | 66 | | 1 | S,C,R | 734 | 12:36 09/07 | Final | Hạng FC Junior Latin KTA TALENT |
| 123 | Hoàng Lê Bảo Long - KTA - King The Art | 104 | | 1 | S,R,J | 661 | 14:25 09/07 | Final | Hạng FC2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 124 | HOT SUMMER - Nguyễn Vũ Thiên Minh, Trần Nguyễn Thiên Phú, Trần Hoàng Phúc An, Lê Đoàn Huỳnh Tiên, Trần Nguyễn Bảo An, Nguyễn Hoàng Hạnh Phúc, Trần Quỳnh Anh, Trần Diệu Anh, Nguyễn Hoàng Uyên Minh, Nguyễn Hoàng Minh Phương - KTA - King The Art | 128 | | 1 | Choreography | 567 | 14:05 09/07 | Final | Choreography Kid |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 558 | | 1 | P | 509 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Paso |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 125 | Huỳnh Tấn Sanh - Trần Ngọc Kim Ngân - KTA - King The Art | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 126 | Huỳnh Tấn Sanh - Vi Davis - KTA - King The Art | 149 | | 1 | S | 143 | 15:42 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Samba |
| 126 | Huỳnh Tấn Sanh - Vi Davis - KTA - King The Art | 161 | | 1 | C | 144 | 16:06 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - ChaCha |
| 126 | Huỳnh Tấn Sanh - Vi Davis - KTA - King The Art | 182 | | 1 | P | 146 | 16:44 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Paso |
| 127 | Lê Minh Trọng - Lê Võ Quyên My - KTA - King The Art | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 127 | Lê Minh Trọng - Lê Võ Quyên My - KTA - King The Art | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 127 | Lê Minh Trọng - Lê Võ Quyên My - KTA - King The Art | 427 | | 1 | Q | 445 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - QuickStep |
| 127 | Lê Minh Trọng - Lê Võ Quyên My - KTA - King The Art | 432 | | 1 | T | 442 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Tango |
| 127 | Lê Minh Trọng - Lê Võ Quyên My - KTA - King The Art | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 128 | Lê Trọng Nhân - Võ Phương Vy - KTA - King The Art - không thu phí 41 = 75$ | 533 | 537 | 1 | S | 501 | 07:17 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Samba |
| 128 | Lê Trọng Nhân - Võ Phương Vy - KTA - King The Art - không thu phí 41 = 75$ | 541 | 547 | 1 | C | 502 | 07:25 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - ChaCha |
| 128 | Lê Trọng Nhân - Võ Phương Vy - KTA - King The Art - không thu phí 41 = 75$ | 551 | | 1 | R | 503 | 07:35 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Rumba |
| 128 | Lê Trọng Nhân - Võ Phương Vy - KTA - King The Art - không thu phí 41 = 75$ | 560 | | 1 | P | 504 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Paso |
| 128 | Lê Trọng Nhân - Võ Phương Vy - KTA - King The Art - không thu phí 41 = 75$ | 565 | 569 | 1 | J | 505 | 07:57 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Jive |
| 128 | Lê Trọng Nhân - Võ Phương Vy - KTA - King The Art - không thu phí 41 = 75$ | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 129 | LETS GET LOUD - Vương Vĩnh Thăng, Ngô Thanh Tú, Lê Huỳnh Ngọc Trân, Tô Thị Cẩm Hồng, Trần Thanh Huy, Nguyễn Thị Thu Hương, Dũ Thị Ngọc Tuyết, Nguyễn Thị Hồng Diệu, Đoàn Huỳnh Tiểu Bân, Trần Tố Linh, Nguyễn Huyền Nhung, Nguyễn Băng Châu, Đỗ Thị Mỹ Sương, Nguyễn Hoàng Thương, Bùi Phương Anh, Nguyễn Thị Lành, Đoàn Thụy Kiều Linh, Trần Thị Phương Tuyền, Nguyễn Thị Nga, Võ Phương Thảo, Phan Thị Thủy Tiên, Phạm Hoàng Chiêu Minh, Nguyễn Thị Hoàng Anh, Nguyễn Phương Anh, Nguyễn Ngọc Băng Châu - KTA - King The Art | 132 | | 1 | Latin | 554 | 14:55 09/07 | Final | Formation Dancesport Solo Adult - Latin |
| 130 | NAM QUỐC SƠN HÀ - Đoàn Minh Chính, Nguyễn Phúc Gia Bảo, Nguyễn Hải Thiên Kim, Phạm Diệp Gia Hiếu, Chu Lê Phương Nghi, Chu Lê Phương Di, Nguyễn Ngọc Khánh Ngân, Trần Lê Như Quỳnh, Trần Phương Trúc, Vũ Khiết Đan, Phùng Đoàn Thiên Hân, Phan Hà Thiên Di - KTA - King The Art | 129 | | 1 | Choreography | 568 | 14:20 09/07 | Final | Choreography Junior/ Youth |
| 131 | Nguyễn Hiền Quân - Phan Kiều Trang - KTA - King The Art | 147 | | 1 | S | 111 | 15:38 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Samba |
| 131 | Nguyễn Hiền Quân - Phan Kiều Trang - KTA - King The Art | 159 | | 1 | C | 112 | 16:02 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - ChaCha |
| 131 | Nguyễn Hiền Quân - Phan Kiều Trang - KTA - King The Art | 172 | | 1 | R | 113 | 16:26 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Rumba |
| 131 | Nguyễn Hiền Quân - Phan Kiều Trang - KTA - King The Art | 181 | | 1 | P | 114 | 16:42 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Paso |
| 131 | Nguyễn Hiền Quân - Phan Kiều Trang - KTA - King The Art | 190 | | 1 | J | 115 | 17:00 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Jive |
| 132 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Mai - KTA - King The Art | 136 | | 1 | SF | 166 | 15:06 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - SlowFoxt |
| 132 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Mai - KTA - King The Art | 138 | | 1 | T | 164 | 15:10 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Tango |
| 132 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Mai - KTA - King The Art | 140 | | 1 | VW | 165 | 15:14 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - VienneseWaltz |
| 132 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Mai - KTA - King The Art | 142 | | 1 | W | 163 | 15:18 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Waltz |
| 132 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Mai - KTA - King The Art | 403 | | 1 | T | 486 | 07:43 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Tango |
| 132 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Mai - KTA - King The Art | 439 | | 1 | VW | 487 | 10:07 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - VienneseWaltz |
| 132 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Mai - KTA - King The Art | 466 | | 1 | SF | 488 | 10:41 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - SlowFoxt |
| 132 | Nguyễn Hoàng Tuấn - Nguyễn Thị Xuân Mai - KTA - King The Art | 468 | | 1 | W | 485 | 10:53 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Waltz |
| 133 | Nguyễn Hồng Huân - Nguyễn Thị Xuân Ngân - KTA - King The Art | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 133 | Nguyễn Hồng Huân - Nguyễn Thị Xuân Ngân - KTA - King The Art | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 133 | Nguyễn Hồng Huân - Nguyễn Thị Xuân Ngân - KTA - King The Art | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 133 | Nguyễn Hồng Huân - Nguyễn Thị Xuân Ngân - KTA - King The Art | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 134 | PASSION DE CUBA - Nguyễn Đỗ Trúc Giang, Vũ Vương Phi , Nguyễn Minh Cường, Phạm Thiên Kim, Đỗ Trần Linh San, Nguyễn Mai Khanh, Bùi Tấn Phúc, Đặng Chi Lan, Hoàng Lê Bảo Long, Văn Toàn Thư, Phạm Trần Hiền Thảo, Phạm Trần Hiền Nhi, Trương Hiệp Bình, Trịnh Hải Trân, Trịnh Hồng Quyên, Nguyễn Ngọc Thảo - KTA - King The Art | 130 | | 1 | Latin | 551 | 14:35 09/07 | Final | Formation Dancesport Solo Kid - Latin |
| 135 | Thái Kelvin - Trần Thị Lan Anh - KTA - King The Art | 469 | | 1 | T | 465 | 10:55 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Tango |
| 135 | Thái Kelvin - Trần Thị Lan Anh - KTA - King The Art | 557 | | 1 | S,C,R,P,J | 517 | 07:41 13/07 | Final | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 136 | TRẠM HIPHOP - Vũ Nguyễn Gia Nhi, Trần Gia Hân, Bùi Ngọc Băng Nhi, Đặng Hoàng Thái Tú, Phạm Thùy Hà Phương, Đặng Ngọc Hải Yến, Trịnh Giáp Hải Anh, Nguyễn Đào Phương Nghi, Võ Ngọc Hoàng My, Châu Đức Hưng - KTA - King The Art | 127 | | 1 | Choreography | 574 | 13:45 09/07 | Final | Hip Hop Dance |
| 137 | Trần Minh Lộc - Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 202 | | 1 | W | 206 | 08:22 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - W |
| 137 | Trần Minh Lộc - Đồng Xuân Kim Phượng - KTA - King The Art | 204 | | 1 | T | 207 | 08:26 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Tango |
| 138 | VIẾT TIẾP CÂU CHUYỆN HÒA BÌNH - Ngô Thùy Anh, Vũ Hoàng Ngọc Hân, Nguyễn Huỳnh Minh Trâm, Nguyễn Thị Uyên Nhi, Lê Ngọc Rebecce, Nguyễn Phúc Gia Hân, Phan Nguyễn Khánh An, Trần Hải An, Trần Khánh Ngân, Nguyễn Ngọc Mai Anh, Nguyễn Ngọc Tuệ Anh, Võ Viên Minh - KTA - King The Art | 128 | | 1 | Choreography | 567 | 14:05 09/07 | Final | Choreography Kid |
| 142 | YI-SHAN WANG - CHINESE TAIPEI | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 142 | YI-SHAN WANG - CHINESE TAIPEI | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 142 | YI-SHAN WANG - CHINESE TAIPEI | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 142 | YI-SHAN WANG - CHINESE TAIPEI | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 143 | HSIN-NI KANG - CHINESE TAIPEI | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 143 | HSIN-NI KANG - CHINESE TAIPEI | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 143 | HSIN-NI KANG - CHINESE TAIPEI | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 143 | HSIN-NI KANG - CHINESE TAIPEI | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 143 | HSIN-NI KANG - CHINESE TAIPEI | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 143 | HSIN-NI KANG - CHINESE TAIPEI | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 143 | HSIN-NI KANG - CHINESE TAIPEI | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 144 | JR YU CHEN - CHINESE TAIPEI | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 144 | JR YU CHEN - CHINESE TAIPEI | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 145 | YI CHENG CHEN - CHINESE TAIPEI | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 145 | YI CHENG CHEN - CHINESE TAIPEI | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 145 | YI CHENG CHEN - CHINESE TAIPEI | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 146 | JIE YU LI - CHINESE TAIPEI | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 146 | JIE YU LI - CHINESE TAIPEI | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 147 | CHIN-LING CHAO - CHINESE TAIPEI | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 147 | CHIN-LING CHAO - CHINESE TAIPEI | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 148 | YU CHI KUO - CHINESE TAIPEI | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 148 | YU CHI KUO - CHINESE TAIPEI | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 148 | YU CHI KUO - CHINESE TAIPEI | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 149 | MIN HSUAN CHUANG - CHINESE TAIPEI | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 149 | MIN HSUAN CHUANG - CHINESE TAIPEI | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 149 | MIN HSUAN CHUANG - CHINESE TAIPEI | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 149 | MIN HSUAN CHUANG - CHINESE TAIPEI | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 151 | CAI YI LIN - CHINESE TAIPEI | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 151 | CAI YI LIN - CHINESE TAIPEI | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 151 | CAI YI LIN - CHINESE TAIPEI | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 151 | CAI YI LIN - CHINESE TAIPEI | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 152 | TZU CHIAO KAO - CHINESE TAIPEI | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 152 | TZU CHIAO KAO - CHINESE TAIPEI | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 152 | TZU CHIAO KAO - CHINESE TAIPEI | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 152 | TZU CHIAO KAO - CHINESE TAIPEI | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 153 | CHIA YU DO - CHINESE TAIPEI | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 153 | CHIA YU DO - CHINESE TAIPEI | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 153 | CHIA YU DO - CHINESE TAIPEI | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 153 | CHIA YU DO - CHINESE TAIPEI | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 153 | CHIA YU DO - CHINESE TAIPEI | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 153 | CHIA YU DO - CHINESE TAIPEI | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 154 | LO TING - CHINESE TAIPEI | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 154 | LO TING - CHINESE TAIPEI | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 154 | LO TING - CHINESE TAIPEI | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 155 | PEI HSUN HSIEH - CHINESE TAIPEI | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 155 | PEI HSUN HSIEH - CHINESE TAIPEI | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 155 | PEI HSUN HSIEH - CHINESE TAIPEI | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 155 | PEI HSUN HSIEH - CHINESE TAIPEI | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 156 | BO YU WU - CHINESE TAIPEI | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 157 | YUE LIU - CHINESE TAIPEI | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 157 | YUE LIU - CHINESE TAIPEI | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 158 | TZU-YI YANG - CHINESE TAIPEI | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 158 | TZU-YI YANG - CHINESE TAIPEI | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 158 | TZU-YI YANG - CHINESE TAIPEI | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 159 | YU TUNG MENG - CHINESE TAIPEI | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 159 | YU TUNG MENG - CHINESE TAIPEI | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 160 | YUN ZHOU - CHINESE TAIPEI | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 160 | YUN ZHOU - CHINESE TAIPEI | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 160 | YUN ZHOU - CHINESE TAIPEI | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 160 | YUN ZHOU - CHINESE TAIPEI | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 162 | JIRAPONG THONGSANTA - ANGELINA CHEN - CHINESE TAIPEI | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 162 | JIRAPONG THONGSANTA - ANGELINA CHEN - CHINESE TAIPEI | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 163 | LI LIN - WEN HSIN HSIEH - CHINESE TAIPEI | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 164 | SHENG WEI CHEN - CHIN-LING CHAO - CHINESE TAIPEI | 203 | | 1 | T | 202 | 08:24 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Tango |
| 164 | SHENG WEI CHEN - CHIN-LING CHAO - CHINESE TAIPEI | 209 | | 1 | Q | 205 | 08:36 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - QuickStep |
| 164 | SHENG WEI CHEN - CHIN-LING CHAO - CHINESE TAIPEI | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 165 | SHIH-SYUAN CHEN - YI-SHAN WANG - CHINESE TAIPEI | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 166 | YU HSIANG LAN - JING LIU - CHINESE TAIPEI | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 166 | YU HSIANG LAN - JING LIU - CHINESE TAIPEI | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 167 | Lê Ngọc Tường Vy - CK TEAM | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 167 | Lê Ngọc Tường Vy - CK TEAM | 493 | | 1 | P | 404 | 11:29 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Paso |
| 167 | Lê Ngọc Tường Vy - CK TEAM | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 168 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - CK TEAM | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 168 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - CK TEAM | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 168 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - CK TEAM | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 168 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - CK TEAM | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 168 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - CK TEAM | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 168 | Hoàng Gia Bảo - Hoàng Gia Linh - CK TEAM | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 169 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Thị Quỳnh Nga - CK TEAM | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 169 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Thị Quỳnh Nga - CK TEAM | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 169 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Thị Quỳnh Nga - CK TEAM | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 169 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Nguyễn Thị Quỳnh Nga - CK TEAM | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 170 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Trần Châu Anh - CK TEAM | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 170 | Lê Hoàng Bảo Thiên - Trần Châu Anh - CK TEAM | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 171 | Nguyễn Đức Minh - Nguyễn Hà Bảo Nhi - CK TEAM | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 171 | Nguyễn Đức Minh - Nguyễn Hà Bảo Nhi - CK TEAM | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 171 | Nguyễn Đức Minh - Nguyễn Hà Bảo Nhi - CK TEAM | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 173 | Nguyễn Trung Trí Dũng - Lê Hà Trúc Lâm - CK TEAM | 405 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 37 | 07:50 12/07 | Final | WDSF Juvenile II Open Standard |
| 173 | Nguyễn Trung Trí Dũng - Lê Hà Trúc Lâm - CK TEAM | 429 | | 1 | W | 416 | 09:45 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 173 | Nguyễn Trung Trí Dũng - Lê Hà Trúc Lâm - CK TEAM | 443 | | 1 | VW | 418 | 10:11 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 173 | Nguyễn Trung Trí Dũng - Lê Hà Trúc Lâm - CK TEAM | 477 | | 1 | Q | 420 | 11:01 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 173 | Nguyễn Trung Trí Dũng - Lê Hà Trúc Lâm - CK TEAM | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 174 | Nguyễn Tuấn Đạt - Quản Ý Phương Trinh - CK TEAM | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 174 | Nguyễn Tuấn Đạt - Quản Ý Phương Trinh - CK TEAM | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 174 | Nguyễn Tuấn Đạt - Quản Ý Phương Trinh - CK TEAM | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 174 | Nguyễn Tuấn Đạt - Quản Ý Phương Trinh - CK TEAM | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 174 | Nguyễn Tuấn Đạt - Quản Ý Phương Trinh - CK TEAM | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 174 | Nguyễn Tuấn Đạt - Quản Ý Phương Trinh - CK TEAM | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 175 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK TEAM | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 175 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK TEAM | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 175 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK TEAM | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 175 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK TEAM | 558 | | 1 | P | 509 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Paso |
| 175 | Trần Bảo Duy - Lê Ngọc Tường Vy - CK TEAM | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 176 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 176 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 176 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 176 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 176 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 176 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 176 | Trần Hạo Nam - Nguyễn Hoàng Minh Anh - CK TEAM | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 178 | Nguyễn Ngọc Như ý - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 178 | Nguyễn Ngọc Như ý - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 178 | Nguyễn Ngọc Như ý - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 178 | Nguyễn Ngọc Như ý - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 412 | | 1 | T | 412 | 09:05 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Tango |
| 179 | Phạm Hằng Nga - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 179 | Phạm Hằng Nga - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 179 | Phạm Hằng Nga - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 179 | Phạm Hằng Nga - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 180 | Phạm Tường Vy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 180 | Phạm Tường Vy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 180 | Phạm Tường Vy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 412 | | 1 | T | 412 | 09:05 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Tango |
| 181 | Phạm Nguyễn Tường Vy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 181 | Phạm Nguyễn Tường Vy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 181 | Phạm Nguyễn Tường Vy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 181 | Phạm Nguyễn Tường Vy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 181 | Phạm Nguyễn Tường Vy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 182 | Ngũ Ngọc Quỳnh Thư - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 182 | Ngũ Ngọc Quỳnh Thư - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 182 | Ngũ Ngọc Quỳnh Thư - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 182 | Ngũ Ngọc Quỳnh Thư - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 183 | Đặng Dương Vy Lam - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 184 | Lê Trần Khả Hân - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 184 | Lê Trần Khả Hân - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 184 | Lê Trần Khả Hân - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 184 | Lê Trần Khả Hân - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 184 | Lê Trần Khả Hân - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 184 | Lê Trần Khả Hân - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 185 | Nguyễn Hải Phương Hy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 185 | Nguyễn Hải Phương Hy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 185 | Nguyễn Hải Phương Hy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 185 | Nguyễn Hải Phương Hy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 185 | Nguyễn Hải Phương Hy - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 186 | Phạm Nhật Thư Nghi - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 186 | Phạm Nhật Thư Nghi - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 186 | Phạm Nhật Thư Nghi - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 186 | Phạm Nhật Thư Nghi - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 187 | Trịnh Huỳnh Hoàng Quyên - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 187 | Trịnh Huỳnh Hoàng Quyên - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 187 | Trịnh Huỳnh Hoàng Quyên - CLB Dancesport NVHLĐ TP. Cần Thơ | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 188 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 188 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 188 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 188 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 188 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 188 | Nguyễn Phương Hiểu Khanh - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 189 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 189 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 189 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 189 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 189 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 189 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 189 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 189 | Nguyễn Thanh Tuệ Nhi - CLB FDC Nhà thiếu nhi Hải Dương | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 190 | Phạm Bình Dương - Kiều Thu Nguyệt - CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tuyên Quang | 81 | | 1 | R | 739 | 13:01 09/07 | Final | Hạng E2 Trung Niên Latin Các CLB |
| 190 | Phạm Bình Dương - Kiều Thu Nguyệt - CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tuyên Quang | 394 | | 1 | T | 476 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Tango |
| 190 | Phạm Bình Dương - Kiều Thu Nguyệt - CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tuyên Quang | 419 | | 1 | W | 475 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Waltz |
| 190 | Phạm Bình Dương - Kiều Thu Nguyệt - CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tuyên Quang | 442 | | 1 | VW | 477 | 10:11 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - VienneseWaltz |
| 190 | Phạm Bình Dương - Kiều Thu Nguyệt - CLB Khiêu Vũ Thể Thao Tuyên Quang | 556 | | 1 | R | 525 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Rumba |
| 191 | Nguyễn Trà Giang - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 6 | | 1 | S,C,R,P,J | 666 | 09:37 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu Niên 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 191 | Nguyễn Trà Giang - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 84 | | 1 | R | 714 | 13:06 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 191 | Nguyễn Trà Giang - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 191 | Nguyễn Trà Giang - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 191 | Nguyễn Trà Giang - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 191 | Nguyễn Trà Giang - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 191 | Nguyễn Trà Giang - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 192 | Nguyễn Lê Diễm Thư - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 53 | | 1 | C,R,J | 649 | 11:49 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 192 | Nguyễn Lê Diễm Thư - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 59 | | 1 | C,R,J | 682 | 12:16 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 192 | Nguyễn Lê Diễm Thư - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 192 | Nguyễn Lê Diễm Thư - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 192 | Nguyễn Lê Diễm Thư - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 192 | Nguyễn Lê Diễm Thư - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 192 | Nguyễn Lê Diễm Thư - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 192 | Nguyễn Lê Diễm Thư - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 193 | Âu Trúc Linh - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 51 | | 1 | C,R,J | 639 | 11:40 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 193 | Âu Trúc Linh - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 70 | | 1 | R | 672 | 12:45 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 193 | Âu Trúc Linh - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 193 | Âu Trúc Linh - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 193 | Âu Trúc Linh - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 193 | Âu Trúc Linh - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 193 | Âu Trúc Linh - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 193 | Âu Trúc Linh - CLB Phi Hổ Dancesport Quảng Nam | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 194 | Huỳnh Minh Đức - Đồng Thị Kim Liên - CLB Phong Tuyền | 211 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 26 | 08:40 10/07 | Final | Superstars Senior Standard (Vietnam Ranking) |
| 194 | Huỳnh Minh Đức - Đồng Thị Kim Liên - CLB Phong Tuyền | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 195 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH THI - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 195 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH THI - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 195 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH THI - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 195 | NGUYỄN NGỌC KHÁNH THI - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 196 | MAI LÊ PHƯƠNG LINH - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 196 | MAI LÊ PHƯƠNG LINH - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 196 | MAI LÊ PHƯƠNG LINH - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 197 | Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 150 | | 1 | S | 106 | 15:44 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Samba |
| 197 | Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 162 | | 1 | C | 107 | 16:08 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - ChaCha |
| 197 | Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 175 | | 1 | R | 108 | 16:30 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Rumba |
| 197 | Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 193 | | 1 | J | 110 | 17:06 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Jive |
| 197 | Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 197 | Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 198 | Bùi Thái Hà - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 198 | Bùi Thái Hà - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 198 | Bùi Thái Hà - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 199 | Lê Minh Quang - Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 287 | | 1 | R | 303 | 08:31 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 199 | Lê Minh Quang - Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 317 | | 1 | C | 302 | 09:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 199 | Lê Minh Quang - Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 337 | | 1 | S | 301 | 11:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Samba |
| 199 | Lê Minh Quang - Bùi Gia Hân - CLB QUỐC TÚY DANCESPORT-VŨNG TÀU | 344 | | 1 | J | 305 | 11:23 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Jive |
| 200 | Phạm Khắc Hiếu - Nguyễn Thị Thu Thủy - CLB Super Star Hà nội | 211 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 26 | 08:40 10/07 | Final | Superstars Senior Standard (Vietnam Ranking) |
| 200 | Phạm Khắc Hiếu - Nguyễn Thị Thu Thủy - CLB Super Star Hà nội | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 201 | PHẠM KHẮC HIẾU - CHU THANH THỦY - CLB Super Star Hà nội | 403 | | 1 | T | 486 | 07:43 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Tango |
| 201 | PHẠM KHẮC HIẾU - CHU THANH THỦY - CLB Super Star Hà nội | 466 | | 1 | SF | 488 | 10:41 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - SlowFoxt |
| 201 | PHẠM KHẮC HIẾU - CHU THANH THỦY - CLB Super Star Hà nội | 468 | | 1 | W | 485 | 10:53 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Waltz |
| 201 | PHẠM KHẮC HIẾU - CHU THANH THỦY - CLB Super Star Hà nội | 470 | | 1 | VW | 466 | 10:57 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 201 | PHẠM KHẮC HIẾU - CHU THANH THỦY - CLB Super Star Hà nội | 474 | | 1 | Q | 468 | 10:59 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - QuickStep |
| 202 | PHAM KHẮC HIẾU - CẤN THỊ HỒNG VÂN - CLB Super Star Hà nội | 382 | | 1 | W | 464 | 07:21 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Waltz |
| 202 | PHAM KHẮC HIẾU - CẤN THỊ HỒNG VÂN - CLB Super Star Hà nội | 455 | | 1 | SF | 467 | 10:33 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - SlowFoxt |
| 202 | PHAM KHẮC HIẾU - CẤN THỊ HỒNG VÂN - CLB Super Star Hà nội | 469 | | 1 | T | 465 | 10:55 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Tango |
| 203 | Wu Bo Yu - CTDSF Taichung South Training Center | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 203 | Wu Bo Yu - CTDSF Taichung South Training Center | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 203 | Wu Bo Yu - CTDSF Taichung South Training Center | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 203 | Wu Bo Yu - CTDSF Taichung South Training Center | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 203 | Wu Bo Yu - CTDSF Taichung South Training Center | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 204 | Chen Sheng Wei - Chao Chin-Ling - CTDSF Taichung South Training Center | 203 | | 1 | T | 202 | 08:24 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Tango |
| 204 | Chen Sheng Wei - Chao Chin-Ling - CTDSF Taichung South Training Center | 209 | | 1 | Q | 205 | 08:36 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - QuickStep |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 205 | Hsieh Yi-Cheng - CTDSF Taipei Training Center | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 206 | Chen Yi-Fei - CTDSF Taipei Training Center | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 207 | Lin Po Chun - CTDSF Taipei Training Center | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 207 | Lin Po Chun - CTDSF Taipei Training Center | 492 | | 1 | J | 405 | 11:27 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Jive |
| 207 | Lin Po Chun - CTDSF Taipei Training Center | 493 | | 1 | P | 404 | 11:29 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Paso |
| 207 | Lin Po Chun - CTDSF Taipei Training Center | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 207 | Lin Po Chun - CTDSF Taipei Training Center | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 208 | Lin Po Chun - Yang Tzu-Yi - CTDSF Taipei Training Center | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 208 | Lin Po Chun - Yang Tzu-Yi - CTDSF Taipei Training Center | 533 | 537 | 1 | S | 501 | 07:17 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Samba |
| 208 | Lin Po Chun - Yang Tzu-Yi - CTDSF Taipei Training Center | 541 | 547 | 1 | C | 502 | 07:25 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - ChaCha |
| 208 | Lin Po Chun - Yang Tzu-Yi - CTDSF Taipei Training Center | 551 | | 1 | R | 503 | 07:35 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Rumba |
| 208 | Lin Po Chun - Yang Tzu-Yi - CTDSF Taipei Training Center | 560 | | 1 | P | 504 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Paso |
| 208 | Lin Po Chun - Yang Tzu-Yi - CTDSF Taipei Training Center | 565 | 569 | 1 | J | 505 | 07:57 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Jive |
| 209 | TOMAS GAL - SABINA KARASKOVA - CZECHIA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 210 | Đào Thị Huyền - Dance Club Huyền Đào | 40 | | 1 | C,R | 674 | 11:12 09/07 | Final | Hạng FD Trung niên 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 210 | Đào Thị Huyền - Dance Club Huyền Đào | 68 | | 1 | R | 673 | 12:42 09/07 | Final | Hạng F2 Trung niên 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 210 | Đào Thị Huyền - Dance Club Huyền Đào | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 211 | Hoa Rừng - Hoàng Hoa Bảo Ngọc, Nguyễn Hồng Gia Nhi, Vũ Nguyễn Bảo Ngọc, Nguyễn Ngọc Trúc My, Nguyễn Khánh Ngọc, Bùi Thị Thu Phương, Đào Ngọc Trúc Lam, Nguyễn Ngọc Hà Vy, Nguyễn Hoàng Hà, Bùi Nguyễn Quý Vy, Hồ Bảo Ngọc, Lê Thảo Nguyên, Nguyễn Hoàng Phương Anh, Vi Bảo Ngọc, Đặng Ngọc Quế Lâm, Feng Tzu Du, Feng Mạn Ting, Văn Huỳnh Thiện My, Nguyễn Ngọc Gia Hân, Lê Ngọc Hân, Nguyễn Ngọc Hồng Anh, Vương Thiên Ân, Mai Nguyễn Thùy Trâm - Dance Club Huyền Đào | 124 | | 1 | Choreography | 566 | 13:15 09/07 | Final | Choreography Junior/ Youth |
| 212 | Phan Phước Thục Nguyên - Dance Passion | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 212 | Phan Phước Thục Nguyên - Dance Passion | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 212 | Phan Phước Thục Nguyên - Dance Passion | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 213 | Đinh Thị Diệu Linh - Dance Passion | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 213 | Đinh Thị Diệu Linh - Dance Passion | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 214 | Phạm Đình Phong - Nguyễn Phương Thảo - Dance Passion | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 214 | Phạm Đình Phong - Nguyễn Phương Thảo - Dance Passion | 536 | | 1 | S | 512 | 07:19 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Samba |
| 214 | Phạm Đình Phong - Nguyễn Phương Thảo - Dance Passion | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 214 | Phạm Đình Phong - Nguyễn Phương Thảo - Dance Passion | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 215 | Cheung Tsin Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 215 | Cheung Tsin Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 216 | Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 216 | Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 216 | Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 217 | Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 217 | Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 217 | Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 217 | Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 217 | Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 218 | Lam Cheuk Kiu - DanceSport Association of Hong Kong, China | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 218 | Lam Cheuk Kiu - DanceSport Association of Hong Kong, China | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 218 | Lam Cheuk Kiu - DanceSport Association of Hong Kong, China | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 218 | Lam Cheuk Kiu - DanceSport Association of Hong Kong, China | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 218 | Lam Cheuk Kiu - DanceSport Association of Hong Kong, China | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 219 | Kwok Ching Man - DanceSport Association of Hong Kong, China | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 219 | Kwok Ching Man - DanceSport Association of Hong Kong, China | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 219 | Kwok Ching Man - DanceSport Association of Hong Kong, China | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 219 | Kwok Ching Man - DanceSport Association of Hong Kong, China | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 219 | Kwok Ching Man - DanceSport Association of Hong Kong, China | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 219 | Kwok Ching Man - DanceSport Association of Hong Kong, China | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 220 | HO SZE WEI - DanceSport Association of Hong Kong, China | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 220 | HO SZE WEI - DanceSport Association of Hong Kong, China | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 220 | HO SZE WEI - DanceSport Association of Hong Kong, China | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 220 | HO SZE WEI - DanceSport Association of Hong Kong, China | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 220 | HO SZE WEI - DanceSport Association of Hong Kong, China | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 220 | HO SZE WEI - DanceSport Association of Hong Kong, China | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 220 | HO SZE WEI - DanceSport Association of Hong Kong, China | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 221 | LEUNG MING YAN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 221 | LEUNG MING YAN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 221 | LEUNG MING YAN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 221 | LEUNG MING YAN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 221 | LEUNG MING YAN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 221 | LEUNG MING YAN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 222 | YAU SUET YIU - DanceSport Association of Hong Kong, China | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 222 | YAU SUET YIU - DanceSport Association of Hong Kong, China | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 222 | YAU SUET YIU - DanceSport Association of Hong Kong, China | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 222 | YAU SUET YIU - DanceSport Association of Hong Kong, China | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 223 | TSANG HEI TUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 224 | LO TSZ YIN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 224 | LO TSZ YIN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 224 | LO TSZ YIN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 224 | LO TSZ YIN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 224 | LO TSZ YIN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 224 | LO TSZ YIN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 224 | LO TSZ YIN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 224 | LO TSZ YIN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 225 | Yau Minki - DanceSport Association of Hong Kong, China | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 225 | Yau Minki - DanceSport Association of Hong Kong, China | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 225 | Yau Minki - DanceSport Association of Hong Kong, China | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 225 | Yau Minki - DanceSport Association of Hong Kong, China | 424 | | 1 | SF | 449 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 225 | Yau Minki - DanceSport Association of Hong Kong, China | 435 | | 1 | Q | 450 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - QuickStep |
| 225 | Yau Minki - DanceSport Association of Hong Kong, China | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 225 | Yau Minki - DanceSport Association of Hong Kong, China | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 225 | Yau Minki - DanceSport Association of Hong Kong, China | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 226 | Li Hiu Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 226 | Li Hiu Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 226 | Li Hiu Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 226 | Li Hiu Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 226 | Li Hiu Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 226 | Li Hiu Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 227 | Lau Yannis Yuet Tung - DanceSport Association of Hong Kong, China | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 227 | Lau Yannis Yuet Tung - DanceSport Association of Hong Kong, China | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 227 | Lau Yannis Yuet Tung - DanceSport Association of Hong Kong, China | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 227 | Lau Yannis Yuet Tung - DanceSport Association of Hong Kong, China | 424 | | 1 | SF | 449 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 227 | Lau Yannis Yuet Tung - DanceSport Association of Hong Kong, China | 435 | | 1 | Q | 450 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - QuickStep |
| 227 | Lau Yannis Yuet Tung - DanceSport Association of Hong Kong, China | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 227 | Lau Yannis Yuet Tung - DanceSport Association of Hong Kong, China | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 227 | Lau Yannis Yuet Tung - DanceSport Association of Hong Kong, China | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 228 | SHUM SAU YUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 228 | SHUM SAU YUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 228 | SHUM SAU YUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 228 | SHUM SAU YUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 228 | SHUM SAU YUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 229 | CHAN CHAK FUNG - DanceSport Association of Hong Kong, China | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 230 | Siu Hin Chan - Cheung Tsin Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 262 | | 1 | S | 311 | 07:39 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Samba |
| 230 | Siu Hin Chan - Cheung Tsin Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 289 | | 1 | R | 313 | 08:33 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 230 | Siu Hin Chan - Cheung Tsin Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 322 | | 1 | J | 315 | 09:47 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Jive |
| 230 | Siu Hin Chan - Cheung Tsin Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 230 | Siu Hin Chan - Cheung Tsin Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 342 | | 1 | P | 314 | 11:21 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Paso |
| 230 | Siu Hin Chan - Cheung Tsin Ching - DanceSport Association of Hong Kong, China | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 231 | Siu Hin Chan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 231 | Siu Hin Chan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 231 | Siu Hin Chan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 231 | Siu Hin Chan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 231 | Siu Hin Chan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 395 | | 1 | T | 437 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - Tango |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 422 | | 1 | VW | 438 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 425 | | 1 | SF | 439 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 426 | | 1 | Q | 440 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - QuickStep |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 232 | Chan Yat Hei - DanceSport Association of Hong Kong, China | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 233 | CHEUNG KING - DanceSport Association of Hong Kong, China | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 233 | CHEUNG KING - DanceSport Association of Hong Kong, China | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 233 | CHEUNG KING - DanceSport Association of Hong Kong, China | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 233 | CHEUNG KING - DanceSport Association of Hong Kong, China | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 234 | Hui Shun - Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 262 | | 1 | S | 311 | 07:39 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Samba |
| 234 | Hui Shun - Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 289 | | 1 | R | 313 | 08:33 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 234 | Hui Shun - Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 322 | | 1 | J | 315 | 09:47 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Jive |
| 234 | Hui Shun - Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 234 | Hui Shun - Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 342 | | 1 | P | 314 | 11:21 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Paso |
| 234 | Hui Shun - Yip On Kiu Peony - DanceSport Association of Hong Kong, China | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 235 | Hui Shun - DanceSport Association of Hong Kong, China | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 235 | Hui Shun - DanceSport Association of Hong Kong, China | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 235 | Hui Shun - DanceSport Association of Hong Kong, China | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 235 | Hui Shun - DanceSport Association of Hong Kong, China | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 235 | Hui Shun - DanceSport Association of Hong Kong, China | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 236 | LI TAI CHIU PETER - TSE YUN KIU CANDY - DanceSport Association of Hong Kong, China | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 236 | LI TAI CHIU PETER - TSE YUN KIU CANDY - DanceSport Association of Hong Kong, China | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 237 | LIU BRAYDEN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 237 | LIU BRAYDEN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 237 | LIU BRAYDEN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 237 | LIU BRAYDEN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 237 | LIU BRAYDEN - DanceSport Association of Hong Kong, China | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 238 | Wong Huen Ho - DanceSport Association of Hong Kong, China | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 239 | Wong Lucas - DanceSport Association of Hong Kong, China | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 239 | Wong Lucas - DanceSport Association of Hong Kong, China | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 239 | Wong Lucas - DanceSport Association of Hong Kong, China | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 239 | Wong Lucas - DanceSport Association of Hong Kong, China | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 239 | Wong Lucas - DanceSport Association of Hong Kong, China | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 287 | | 1 | R | 303 | 08:31 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 299 | | 1 | P | 304 | 08:49 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Paso |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 317 | | 1 | C | 302 | 09:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 337 | | 1 | S | 301 | 11:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Samba |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 344 | | 1 | J | 305 | 11:23 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Jive |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 390 | | 1 | W | 406 | 07:29 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 438 | | 1 | VW | 408 | 10:07 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 485 | | 1 | Q | 410 | 11:07 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 240 | Tsz Wong - Suen Lok Yan - DanceSport Association of Hong Kong, China | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 241 | Wong Tsz - DanceSport Association of Hong Kong, China | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 241 | Wong Tsz - DanceSport Association of Hong Kong, China | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 241 | Wong Tsz - DanceSport Association of Hong Kong, China | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 241 | Wong Tsz - DanceSport Association of Hong Kong, China | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 241 | Wong Tsz - DanceSport Association of Hong Kong, China | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 242 | Xu Jian Cheng - Wu Siu Wai Eba - DanceSport Association of Hong Kong, China | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 242 | Xu Jian Cheng - Wu Siu Wai Eba - DanceSport Association of Hong Kong, China | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 243 | ALEXANDER PAVLOV - MIE UDESEN - DENMARK | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 244 | EGOR KONDRATENKO - MIE LINCKE FUNCH - DENMARK | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 245 | MADDOX LOEVENHARDT - SARA COMAN - DENMARK | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 246 | Lê Thanh Vũ - Trần Huỳnh Thế Mỹ - BỎ THI - First Dance Studio | 382 | | 1 | W | 464 | 07:21 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Waltz |
| 246 | Lê Thanh Vũ - Trần Huỳnh Thế Mỹ - BỎ THI - First Dance Studio | 455 | | 1 | SF | 467 | 10:33 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - SlowFoxt |
| 246 | Lê Thanh Vũ - Trần Huỳnh Thế Mỹ - BỎ THI - First Dance Studio | 469 | | 1 | T | 465 | 10:55 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Tango |
| 247 | Phạm Tuệ Minh Claire - Future Star Dance Studio | 31 | | 1 | C,R | 603 | 10:45 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 247 | Phạm Tuệ Minh Claire - Future Star Dance Studio | 150 | | 1 | S | 106 | 15:44 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Samba |
| 247 | Phạm Tuệ Minh Claire - Future Star Dance Studio | 193 | | 1 | J | 110 | 17:06 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Jive |
| 248 | Perucca Elisa Khanh - Future Star Dance Studio | 61 | | 1 | J | 633 | 12:25 09/07 | Final | Hạng F3 Thiếu nhi 1 VĐ Latin Các CLB |
| 248 | Perucca Elisa Khanh - Future Star Dance Studio | 87 | | 1 | S | 634 | 13:12 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi 1 VĐ Latin Các CLB |
| 249 | PHILIP ANDRAUS - EKATERINA TSVETKOVA - GERMANY | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 250 | Đào Duy Huy - Phạm Anh Thư - Grace Dance Academy - không thu phí WDSF 75$ | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 250 | Đào Duy Huy - Phạm Anh Thư - Grace Dance Academy - không thu phí WDSF 75$ | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 250 | Đào Duy Huy - Phạm Anh Thư - Grace Dance Academy - không thu phí WDSF 75$ | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 250 | Đào Duy Huy - Phạm Anh Thư - Grace Dance Academy - không thu phí WDSF 75$ | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 251 | Hanna Ivanchanka - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 251 | Hanna Ivanchanka - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 251 | Hanna Ivanchanka - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 251 | Hanna Ivanchanka - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 251 | Hanna Ivanchanka - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 251 | Hanna Ivanchanka - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 252 | Elizaveta Trubnikova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 252 | Elizaveta Trubnikova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 252 | Elizaveta Trubnikova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 252 | Elizaveta Trubnikova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 252 | Elizaveta Trubnikova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 252 | Elizaveta Trubnikova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 253 | Ariana Filatova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 253 | Ariana Filatova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 253 | Ariana Filatova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 253 | Ariana Filatova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 254 | Kateryna Kordianina - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 254 | Kateryna Kordianina - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 254 | Kateryna Kordianina - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 254 | Kateryna Kordianina - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 255 | Irina Ivanova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 255 | Irina Ivanova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 255 | Irina Ivanova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 255 | Irina Ivanova - Hải Dancesport (NVH Lao động Khánh Hòa) | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 256 | Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 152 | | 1 | S | 127 | 15:48 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Samba |
| 256 | Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 256 | Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 176 | 179 | 1 | R | 129 | 16:32 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - Rumba |
| 256 | Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 195 | | 1 | J | 131 | 17:08 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Jive |
| 256 | Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 256 | Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 492 | | 1 | J | 405 | 11:27 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Jive |
| 256 | Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 256 | Nguyễn Lê Thanh - Happy Dance | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 257 | Hà Thị Thu Hương - Happy Dance | 146 | | 1 | S | 133 | 15:36 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Samba |
| 257 | Hà Thị Thu Hương - Happy Dance | 158 | | 1 | C | 134 | 16:00 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - ChaCha |
| 257 | Hà Thị Thu Hương - Happy Dance | 170 | | 1 | R | 135 | 16:22 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Rumba |
| 257 | Hà Thị Thu Hương - Happy Dance | 189 | | 1 | J | 137 | 16:58 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Jive |
| 257 | Hà Thị Thu Hương - Happy Dance | 195 | | 1 | J | 131 | 17:08 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Jive |
| 258 | Đỗ Thanh Tuấn - Nguyễn Thị Kiều Linh - Happy Dance | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 258 | Đỗ Thanh Tuấn - Nguyễn Thị Kiều Linh - Happy Dance | 566 | | 1 | S,C,R,P,J | 511 | 07:59 13/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 258 | Đỗ Thanh Tuấn - Nguyễn Thị Kiều Linh - Happy Dance | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 259 | Nguyễn Duy Chinh - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 535 | | 1 | S | 528 | 07:19 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Samba |
| 259 | Nguyễn Duy Chinh - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 542 | | 1 | C | 529 | 07:25 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - ChaCha |
| 259 | Nguyễn Duy Chinh - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 552 | | 1 | R | 530 | 07:35 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Rumba |
| 259 | Nguyễn Duy Chinh - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 557 | | 1 | S,C,R,P,J | 517 | 07:41 13/07 | Final | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 259 | Nguyễn Duy Chinh - Nguyễn Thị Thu Hà - Happy Dance | 570 | | 1 | J | 516 | 08:11 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Jive |
| 260 | Phạm Đỗ Mỹ Anh - HK Dance Center | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 260 | Phạm Đỗ Mỹ Anh - HK Dance Center | 395 | | 1 | T | 437 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - Tango |
| 260 | Phạm Đỗ Mỹ Anh - HK Dance Center | 425 | | 1 | SF | 439 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 260 | Phạm Đỗ Mỹ Anh - HK Dance Center | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 260 | Phạm Đỗ Mỹ Anh - HK Dance Center | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 261 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt - HK Dance Center | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 261 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt - HK Dance Center | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 261 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt - HK Dance Center | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 261 | Lê Đỗ Ánh Nguyệt - HK Dance Center | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 262 | Nguyễn Tú Quỳnh - HK Dance Center | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 262 | Nguyễn Tú Quỳnh - HK Dance Center | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 262 | Nguyễn Tú Quỳnh - HK Dance Center | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 262 | Nguyễn Tú Quỳnh - HK Dance Center | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 262 | Nguyễn Tú Quỳnh - HK Dance Center | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 263 | Trần Nguyễn An Nhiên - HK Dance Center | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 263 | Trần Nguyễn An Nhiên - HK Dance Center | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 263 | Trần Nguyễn An Nhiên - HK Dance Center | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 263 | Trần Nguyễn An Nhiên - HK Dance Center | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 263 | Trần Nguyễn An Nhiên - HK Dance Center | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 263 | Trần Nguyễn An Nhiên - HK Dance Center | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 264 | Trịnh Thảo Nguyên - HK Dance Center | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 264 | Trịnh Thảo Nguyên - HK Dance Center | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 264 | Trịnh Thảo Nguyên - HK Dance Center | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 264 | Trịnh Thảo Nguyên - HK Dance Center | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 264 | Trịnh Thảo Nguyên - HK Dance Center | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 264 | Trịnh Thảo Nguyên - HK Dance Center | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 264 | Trịnh Thảo Nguyên - HK Dance Center | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 264 | Trịnh Thảo Nguyên - HK Dance Center | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 265 | Hoàng Đức Tường - Nguyễn Thị Nhung - HK Dance Center | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 265 | Hoàng Đức Tường - Nguyễn Thị Nhung - HK Dance Center | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 265 | Hoàng Đức Tường - Nguyễn Thị Nhung - HK Dance Center | 555 | | 1 | R | 514 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Rumba |
| 265 | Hoàng Đức Tường - Nguyễn Thị Nhung - HK Dance Center | 562 | | 1 | P | 515 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Paso |
| 265 | Hoàng Đức Tường - Nguyễn Thị Nhung - HK Dance Center | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 266 | HOI TING LAI - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 266 | HOI TING LAI - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 267 | SUM YI ABBY LO - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 267 | SUM YI ABBY LO - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 267 | SUM YI ABBY LO - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 267 | SUM YI ABBY LO - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 268 | WING KIU WINKI LEE - HONG KONG | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 268 | WING KIU WINKI LEE - HONG KONG | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 268 | WING KIU WINKI LEE - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 268 | WING KIU WINKI LEE - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 268 | WING KIU WINKI LEE - HONG KONG | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 268 | WING KIU WINKI LEE - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 268 | WING KIU WINKI LEE - HONG KONG | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 268 | WING KIU WINKI LEE - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 269 | YAN MAN LEE - HONG KONG | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 269 | YAN MAN LEE - HONG KONG | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 269 | YAN MAN LEE - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 269 | YAN MAN LEE - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 269 | YAN MAN LEE - HONG KONG | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 269 | YAN MAN LEE - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 269 | YAN MAN LEE - HONG KONG | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 269 | YAN MAN LEE - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 270 | WING TUNG LAI - HONG KONG | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 270 | WING TUNG LAI - HONG KONG | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 270 | WING TUNG LAI - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 270 | WING TUNG LAI - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 270 | WING TUNG LAI - HONG KONG | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 270 | WING TUNG LAI - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 270 | WING TUNG LAI - HONG KONG | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 270 | WING TUNG LAI - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 271 | HEI LAM CHAN - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 271 | HEI LAM CHAN - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 271 | HEI LAM CHAN - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 271 | HEI LAM CHAN - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 272 | WING YI LEUNG - HONG KONG | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 272 | WING YI LEUNG - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 272 | WING YI LEUNG - HONG KONG | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 272 | WING YI LEUNG - HONG KONG | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 272 | WING YI LEUNG - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 272 | WING YI LEUNG - HONG KONG | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 273 | TSZ YUET TO - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 273 | TSZ YUET TO - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 273 | TSZ YUET TO - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 273 | TSZ YUET TO - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 274 | PUI LAM HA - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 274 | PUI LAM HA - HONG KONG | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 274 | PUI LAM HA - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 274 | PUI LAM HA - HONG KONG | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 275 | TSZ KIU NICOLE LUK - HONG KONG | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 275 | TSZ KIU NICOLE LUK - HONG KONG | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 275 | TSZ KIU NICOLE LUK - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 276 | KEI WAN YIM - HONG KONG | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 276 | KEI WAN YIM - HONG KONG | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 276 | KEI WAN YIM - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 276 | KEI WAN YIM - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 276 | KEI WAN YIM - HONG KONG | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 276 | KEI WAN YIM - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 276 | KEI WAN YIM - HONG KONG | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 276 | KEI WAN YIM - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 277 | KWAN YIU CHAN - HONG KONG | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 277 | KWAN YIU CHAN - HONG KONG | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 277 | KWAN YIU CHAN - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 277 | KWAN YIU CHAN - HONG KONG | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 277 | KWAN YIU CHAN - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 277 | KWAN YIU CHAN - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 278 | WING YIN LEUNG - HONG KONG | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 278 | WING YIN LEUNG - HONG KONG | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 278 | WING YIN LEUNG - HONG KONG | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 278 | WING YIN LEUNG - HONG KONG | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 278 | WING YIN LEUNG - HONG KONG | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 278 | WING YIN LEUNG - HONG KONG | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 279 | TSZ LAM HUEN - HONG KONG | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 279 | TSZ LAM HUEN - HONG KONG | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 279 | TSZ LAM HUEN - HONG KONG | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 279 | TSZ LAM HUEN - HONG KONG | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 280 | CHING LAM HO - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 280 | CHING LAM HO - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 280 | CHING LAM HO - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 280 | CHING LAM HO - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 281 | HIU KI CHAN - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 281 | HIU KI CHAN - HONG KONG | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 281 | HIU KI CHAN - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 281 | HIU KI CHAN - HONG KONG | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 282 | WING YAN SIU - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 282 | WING YAN SIU - HONG KONG | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 282 | WING YAN SIU - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 282 | WING YAN SIU - HONG KONG | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 283 | PEARLY PAULA TY HO - HONG KONG | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 283 | PEARLY PAULA TY HO - HONG KONG | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 284 | YU SHAN ELLA LEUNG - HONG KONG | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 284 | YU SHAN ELLA LEUNG - HONG KONG | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 284 | YU SHAN ELLA LEUNG - HONG KONG | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 284 | YU SHAN ELLA LEUNG - HONG KONG | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 284 | YU SHAN ELLA LEUNG - HONG KONG | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 284 | YU SHAN ELLA LEUNG - HONG KONG | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 284 | YU SHAN ELLA LEUNG - HONG KONG | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 284 | YU SHAN ELLA LEUNG - HONG KONG | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 285 | AMANDA YUH JIUN CHEN - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 285 | AMANDA YUH JIUN CHEN - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 286 | WA YAN HUI - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 286 | WA YAN HUI - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 286 | WA YAN HUI - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 286 | WA YAN HUI - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 287 | GISELLE SIN - HONG KONG | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 287 | GISELLE SIN - HONG KONG | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 288 | HIU CHING SAE-JAO - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 288 | HIU CHING SAE-JAO - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 288 | HIU CHING SAE-JAO - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 289 | HO YAN CHAN - BỎ THI - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 289 | HO YAN CHAN - BỎ THI - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 290 | TSZ CHING YU - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 290 | TSZ CHING YU - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 290 | TSZ CHING YU - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 290 | TSZ CHING YU - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 291 | YUEN KIU CHAN - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 291 | YUEN KIU CHAN - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 292 | CHRISTINA CHAN - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 292 | CHRISTINA CHAN - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 292 | CHRISTINA CHAN - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 293 | YIM WONG - BỎ THI - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 293 | YIM WONG - BỎ THI - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 294 | YEE NING NG - BỎ THI - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 294 | YEE NING NG - BỎ THI - HONG KONG | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 295 | WING YUNG LAI - HONG KONG | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 295 | WING YUNG LAI - HONG KONG | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 295 | WING YUNG LAI - HONG KONG | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 295 | WING YUNG LAI - HONG KONG | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 295 | WING YUNG LAI - HONG KONG | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 295 | WING YUNG LAI - HONG KONG | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 295 | WING YUNG LAI - HONG KONG | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 296 | BRAYDEN LIU - SZE WEI HO - HONG KONG | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 297 | CHAK FUNG CHAN - WING YI LEUNG - HONG KONG | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 297 | CHAK FUNG CHAN - WING YI LEUNG - HONG KONG | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 298 | CHEUK HIN TSE - HONG YU NATALIE CHUI - HONG KONG | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 299 | CHING FAI KWONG - XINYI DING - BỎ THI - HONG KONG | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 300 | CHUN HIN HO - TSZ WAI FUNG - HONG KONG | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 301 | CHUN LEUNG WAN - KA MAN WONG - HONG KONG | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 301 | CHUN LEUNG WAN - KA MAN WONG - HONG KONG | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 303 | DOVANO BACANI - PAK YI LAM - HONG KONG | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 304 | HOK HIM MA - TSZ LEUNG - HONG KONG | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 305 | KA LOK LEE - TSZ KI TSANG - HONG KONG | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 305 | KA LOK LEE - TSZ KI TSANG - HONG KONG | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 305 | KA LOK LEE - TSZ KI TSANG - HONG KONG | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 305 | KA LOK LEE - TSZ KI TSANG - HONG KONG | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 306 | KING CHEUNG - WING YAN SIU - HONG KONG | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 306 | KING CHEUNG - WING YAN SIU - HONG KONG | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 307 | LAP YIN WONG - HUIEN HUANG - HONG KONG | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 307 | LAP YIN WONG - HUIEN HUANG - HONG KONG | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 308 | PAK LUN CHOW - YEE TING LUI - BỎ THI - HONG KONG | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 309 | PAK TSUN CHAN - WING TO YUNG - HONG KONG | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 309 | PAK TSUN CHAN - WING TO YUNG - HONG KONG | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 310 | SIU YIN CHEUNG - TSZ YIU WAN - HONG KONG | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 311 | YAT HEI CHAN - PEARLY PAULA TY HO - HONG KONG | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 311 | YAT HEI CHAN - PEARLY PAULA TY HO - HONG KONG | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 311 | YAT HEI CHAN - PEARLY PAULA TY HO - HONG KONG | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 311 | YAT HEI CHAN - PEARLY PAULA TY HO - HONG KONG | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 312 | ZHANG YACHUN - HONG KONG - Vivadance | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 312 | ZHANG YACHUN - HONG KONG - Vivadance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 312 | ZHANG YACHUN - HONG KONG - Vivadance | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 312 | ZHANG YACHUN - HONG KONG - Vivadance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 312 | ZHANG YACHUN - HONG KONG - Vivadance | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 312 | ZHANG YACHUN - HONG KONG - Vivadance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 312 | ZHANG YACHUN - HONG KONG - Vivadance | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 312 | ZHANG YACHUN - HONG KONG - Vivadance | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 313 | Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 313 | Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 313 | Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 313 | Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 314 | CHOW CHEUK YING - Hong Kong China | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 314 | CHOW CHEUK YING - Hong Kong China | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 314 | CHOW CHEUK YING - Hong Kong China | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 314 | CHOW CHEUK YING - Hong Kong China | 424 | | 1 | SF | 449 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 314 | CHOW CHEUK YING - Hong Kong China | 435 | | 1 | Q | 450 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - QuickStep |
| 314 | CHOW CHEUK YING - Hong Kong China | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 314 | CHOW CHEUK YING - Hong Kong China | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 315 | Chow Kai Wai - Hong Kong China | 395 | | 1 | T | 437 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - Tango |
| 315 | Chow Kai Wai - Hong Kong China | 422 | | 1 | VW | 438 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 315 | Chow Kai Wai - Hong Kong China | 425 | | 1 | SF | 439 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 315 | Chow Kai Wai - Hong Kong China | 426 | | 1 | Q | 440 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - QuickStep |
| 315 | Chow Kai Wai - Hong Kong China | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 316 | Chow Kin Wai - Chan Kwan Yiu - Hong Kong China | 133 | | 1 | Q | 162 | 15:00 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - QuickStep |
| 316 | Chow Kin Wai - Chan Kwan Yiu - Hong Kong China | 135 | | 1 | SF | 161 | 15:04 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 316 | Chow Kin Wai - Chan Kwan Yiu - Hong Kong China | 137 | | 1 | T | 159 | 15:08 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Tango |
| 316 | Chow Kin Wai - Chan Kwan Yiu - Hong Kong China | 139 | | 1 | VW | 160 | 15:12 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 316 | Chow Kin Wai - Chan Kwan Yiu - Hong Kong China | 143 | | 1 | W | 158 | 15:20 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Waltz |
| 316 | Chow Kin Wai - Chan Kwan Yiu - Hong Kong China | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 316 | Chow Kin Wai - Chan Kwan Yiu - Hong Kong China | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 316 | Chow Kin Wai - Chan Kwan Yiu - Hong Kong China | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 318 | Hui Kai Chun - Hong Kong China | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 318 | Hui Kai Chun - Hong Kong China | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 318 | Hui Kai Chun - Hong Kong China | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 318 | Hui Kai Chun - Hong Kong China | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 318 | Hui Kai Chun - Hong Kong China | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 319 | Hui Kai Chun - Chan Tsz Wing Claudia - Hong Kong China | 202 | | 1 | W | 206 | 08:22 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - W |
| 319 | Hui Kai Chun - Chan Tsz Wing Claudia - Hong Kong China | 210 | | 1 | Q | 210 | 08:38 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - QuickStep |
| 319 | Hui Kai Chun - Chan Tsz Wing Claudia - Hong Kong China | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 319 | Hui Kai Chun - Chan Tsz Wing Claudia - Hong Kong China | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 319 | Hui Kai Chun - Chan Tsz Wing Claudia - Hong Kong China | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 320 | Tsang Ho Man - Hong Kong China | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 320 | Tsang Ho Man - Hong Kong China | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 320 | Tsang Ho Man - Hong Kong China | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 320 | Tsang Ho Man - Hong Kong China | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 320 | Tsang Ho Man - Hong Kong China | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 321 | Tsang Ho Man - Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 204 | | 1 | T | 207 | 08:26 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Tango |
| 321 | Tsang Ho Man - Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 206 | | 1 | VW | 208 | 08:30 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 321 | Tsang Ho Man - Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 208 | | 1 | SF | 209 | 08:34 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 321 | Tsang Ho Man - Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 321 | Tsang Ho Man - Chak Tsz Tung - Hong Kong China | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 322 | CHEUNG CLAUDIA - Hong Kong, China | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 322 | CHEUNG CLAUDIA - Hong Kong, China | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 322 | CHEUNG CLAUDIA - Hong Kong, China | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 322 | CHEUNG CLAUDIA - Hong Kong, China | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 322 | CHEUNG CLAUDIA - Hong Kong, China | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 322 | CHEUNG CLAUDIA - Hong Kong, China | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 322 | CHEUNG CLAUDIA - Hong Kong, China | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 323 | Cheung Celine - Hong Kong, China | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 323 | Cheung Celine - Hong Kong, China | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 323 | Cheung Celine - Hong Kong, China | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 323 | Cheung Celine - Hong Kong, China | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 323 | Cheung Celine - Hong Kong, China | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 323 | Cheung Celine - Hong Kong, China | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 324 | Lam Tsz Kwan Arie - Kwok On Yu - Hong Kong, China | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 324 | Lam Tsz Kwan Arie - Kwok On Yu - Hong Kong, China | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 324 | Lam Tsz Kwan Arie - Kwok On Yu - Hong Kong, China | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 324 | Lam Tsz Kwan Arie - Kwok On Yu - Hong Kong, China | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 324 | Lam Tsz Kwan Arie - Kwok On Yu - Hong Kong, China | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 324 | Lam Tsz Kwan Arie - Kwok On Yu - Hong Kong, China | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 325 | Lam Wun Hei - Cheung Celine - Hong Kong, China | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 325 | Lam Wun Hei - Cheung Celine - Hong Kong, China | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 325 | Lam Wun Hei - Cheung Celine - Hong Kong, China | 177 | | 1 | R | 118 | 16:34 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Rumba |
| 325 | Lam Wun Hei - Cheung Celine - Hong Kong, China | 187 | | 1 | P | 119 | 16:52 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Paso |
| 325 | Lam Wun Hei - Cheung Celine - Hong Kong, China | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 325 | Lam Wun Hei - Cheung Celine - Hong Kong, China | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 325 | Lam Wun Hei - Cheung Celine - Hong Kong, China | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 326 | Nguyen Phi Nhien - Lei Choi Wa - Hong Kong, China | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 326 | Nguyen Phi Nhien - Lei Choi Wa - Hong Kong, China | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 326 | Nguyen Phi Nhien - Lei Choi Wa - Hong Kong, China | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 326 | Nguyen Phi Nhien - Lei Choi Wa - Hong Kong, China | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 147 | | 1 | S | 111 | 15:38 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Samba |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 159 | | 1 | C | 112 | 16:02 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - ChaCha |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 172 | | 1 | R | 113 | 16:26 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Rumba |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 177 | | 1 | R | 118 | 16:34 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Rumba |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 181 | | 1 | P | 114 | 16:42 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Paso |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 187 | | 1 | P | 119 | 16:52 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Paso |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 190 | | 1 | J | 115 | 17:00 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Jive |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 327 | Wong Huen Ho Mervin - Leung Yu Shan Ella - Hong Kong, China | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 328 | ELEK KOSZTOLANYI - LILI VARGA - BỎ THI - HUNGARY | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 329 | Balazs Hidi - Violetta Kis - Hungary Szilver Tse | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 331 | Vũ Hương Linh - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 11 | | 1 | C | 610 | 10:03 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thanh niên Latin |
| 331 | Vũ Hương Linh - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 42 | | 1 | C,R | 612 | 11:18 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thanh niên Latin |
| 331 | Vũ Hương Linh - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 331 | Vũ Hương Linh - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 332 | Bùi Anh Thư - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 42 | | 1 | C,R | 612 | 11:18 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thanh niên Latin |
| 332 | Bùi Anh Thư - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 332 | Bùi Anh Thư - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 333 | Đào Trần Bảo Ngọc - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 11 | | 1 | C | 610 | 10:03 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thanh niên Latin |
| 333 | Đào Trần Bảo Ngọc - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 42 | | 1 | C,R | 612 | 11:18 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thanh niên Latin |
| 333 | Đào Trần Bảo Ngọc - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 333 | Đào Trần Bảo Ngọc - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 333 | Đào Trần Bảo Ngọc - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 333 | Đào Trần Bảo Ngọc - ICONIC HOÀI HƯƠNG | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 334 | LILY DJOEN JADHISNO - INDONESIA | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 334 | LILY DJOEN JADHISNO - INDONESIA | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 335 | FRIEDA ADELIA SIDHARTA - INDONESIA | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 335 | FRIEDA ADELIA SIDHARTA - INDONESIA | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 337 | GABRIEL RIMU DICKY BUDI SETIAWAN - ANGELA ADVERTIA NUGROHO - INDONESIA | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 337 | GABRIEL RIMU DICKY BUDI SETIAWAN - ANGELA ADVERTIA NUGROHO - INDONESIA | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 337 | GABRIEL RIMU DICKY BUDI SETIAWAN - ANGELA ADVERTIA NUGROHO - INDONESIA | 371 | | 1 | W | 17 | 20:30 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Waltz |
| 337 | GABRIEL RIMU DICKY BUDI SETIAWAN - ANGELA ADVERTIA NUGROHO - INDONESIA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 337 | GABRIEL RIMU DICKY BUDI SETIAWAN - ANGELA ADVERTIA NUGROHO - INDONESIA | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 338 | TOMER ZVENIATSKY - ELIZAVETA PUSTORNAKOVA - ISRAEL | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 339 | VLADISLAV KOZHEVNIKOV - ELEONORA METELITSA - ISRAEL | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 340 | YANIEL GRINEVICH - EDEN GURFINKEL - ISRAEL | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 340 | YANIEL GRINEVICH - EDEN GURFINKEL - ISRAEL | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 340 | YANIEL GRINEVICH - EDEN GURFINKEL - ISRAEL | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 341 | LORENZO ALBERETTI - ALEKSANDRA RASKATOVA - ITALY | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 341 | LORENZO ALBERETTI - ALEKSANDRA RASKATOVA - ITALY | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 342 | AYUMU OTA - KYOKA MATSUMOTO - JAPAN | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 342 | AYUMU OTA - KYOKA MATSUMOTO - JAPAN | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 342 | AYUMU OTA - KYOKA MATSUMOTO - JAPAN | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 343 | MINATO KOJIMA - MEGUMI MORITA - JAPAN | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 343 | MINATO KOJIMA - MEGUMI MORITA - JAPAN | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 344 | SHUN MORIYA - MAIKA MORITA - JAPAN | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 344 | SHUN MORIYA - MAIKA MORITA - JAPAN | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 345 | TOMOKI FUKUMA - SARI SEMMYO - JAPAN | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 346 | YUMA SATO - RISA KUBOTA - JAPAN | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 346 | YUMA SATO - RISA KUBOTA - JAPAN | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 347 | ANZHELIKA KORENEVA - KAZAKHSTAN | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 347 | ANZHELIKA KORENEVA - KAZAKHSTAN | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 347 | ANZHELIKA KORENEVA - KAZAKHSTAN | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 347 | ANZHELIKA KORENEVA - KAZAKHSTAN | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 348 | ADELLINA ISKAKOVA - KAZAKHSTAN | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 348 | ADELLINA ISKAKOVA - KAZAKHSTAN | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 349 | AMIRLAN SERGAZIN - YULIYA GAVRILOVA - KAZAKHSTAN | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 349 | AMIRLAN SERGAZIN - YULIYA GAVRILOVA - KAZAKHSTAN | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 350 | ARTYOM BODROV - MILANA SKITETSKAYA - KAZAKHSTAN | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 350 | ARTYOM BODROV - MILANA SKITETSKAYA - KAZAKHSTAN | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 352 | YAKOV SHAKHOV - DARYA LUKASHEVA - KAZAKHSTAN | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 352 | YAKOV SHAKHOV - DARYA LUKASHEVA - KAZAKHSTAN | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 353 | TAERIN KIM - BỎ THI - KOREA | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 353 | TAERIN KIM - BỎ THI - KOREA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 354 | JIYOON KIM - KOREA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 354 | JIYOON KIM - KOREA | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 354 | JIYOON KIM - KOREA | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 355 | SIEUN KIM - KOREA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 355 | SIEUN KIM - KOREA | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 355 | SIEUN KIM - KOREA | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 356 | SERYEON KI - KOREA | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 356 | SERYEON KI - KOREA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 357 | SEOHYEON KANG - KOREA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 357 | SEOHYEON KANG - KOREA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 358 | HYUNJEONG YUN - KOREA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 358 | HYUNJEONG YUN - KOREA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 359 | JIMIN SON - BỎ THI - KOREA | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 359 | JIMIN SON - BỎ THI - KOREA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 360 | CHAN KYU KANG - JIHU IM - KOREA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 361 | DAE HAN MOON - DABIN PARK - KOREA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 362 | GYUNGCHEON EOM - GAYEON CHO - KOREA | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 362 | GYUNGCHEON EOM - GAYEON CHO - KOREA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 363 | HO YOUNG SEO - JIEUN SUNG - KOREA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 364 | HOON JUNG - YEEUN LEE - KOREA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 364 | HOON JUNG - YEEUN LEE - KOREA | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 365 | JIN SU IM - SEBEEN IM - KOREA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 365 | JIN SU IM - SEBEEN IM - KOREA | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 366 | JUN PARK - HABI PARK - KOREA | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 366 | JUN PARK - HABI PARK - KOREA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 367 | SANG WOO AHN - DANBI LEE - BỎ THI - KOREA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 368 | YOUSUNG HWANG - EUNJI JUNG - KOREA | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 369 | DMITRII BLINKOV - ASAL MAMBETOVA - KYRGYZSTAN | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 369 | DMITRII BLINKOV - ASAL MAMBETOVA - KYRGYZSTAN | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 369 | DMITRII BLINKOV - ASAL MAMBETOVA - KYRGYZSTAN | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 370 | KHASAN IBRAGIMOV - VERONIKA TIAN - KYRGYZSTAN | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 370 | KHASAN IBRAGIMOV - VERONIKA TIAN - KYRGYZSTAN | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 370 | KHASAN IBRAGIMOV - VERONIKA TIAN - KYRGYZSTAN | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 371 | VLADIMIR VYRLEEV - MARIA PROSHLETSOVA - KYRGYZSTAN | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 412 | | 1 | T | 412 | 09:05 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Tango |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 445 | | 1 | VW | 413 | 10:13 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 463 | | 1 | SF | 414 | 10:39 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - SlowFoxt |
| 372 | Lê Vũ Khánh Linh - Linh Anh Academy | 481 | | 1 | Q | 415 | 11:03 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 373 | Nguyễn Lê Hoàng Anh - Lion Team | 23 | | 1 | C,J | 717 | 10:21 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 C,J |
| 374 | Ngô Xuân Nhi - Lion Team | 25 | | 1 | C,J | 718 | 10:27 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 C,J |
| 374 | Ngô Xuân Nhi - Lion Team | 56 | | 1 | C,R,J | 731 | 12:03 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin Lion Team |
| 375 | Đặng Trần Xuân Quỳnh - Lion Team | 25 | | 1 | C,J | 718 | 10:27 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 C,J |
| 375 | Đặng Trần Xuân Quỳnh - Lion Team | 30 | | 1 | C,S | 716 | 10:42 09/07 | Final | Hạng FD3 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 375 | Đặng Trần Xuân Quỳnh - Lion Team | 88 | | 1 | S | 696 | 13:13 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 376 | Trịnh Lê Minh Vy - Lion Team | 25 | | 1 | C,J | 718 | 10:27 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 C,J |
| 376 | Trịnh Lê Minh Vy - Lion Team | 56 | | 1 | C,R,J | 731 | 12:03 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin Lion Team |
| 377 | Ruby Bảo Nguyễn - Lion Team | 1 | | 1 | S,C,R,P,J | 720 | 09:00 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu niên Latin Lion Team |
| 377 | Ruby Bảo Nguyễn - Lion Team | 16 | | 1 | C | 607 | 10:10 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu niên Latin |
| 377 | Ruby Bảo Nguyễn - Lion Team | 27 | | 1 | C,J | 715 | 10:33 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 377 | Ruby Bảo Nguyễn - Lion Team | 89 | | 1 | S | 631 | 13:15 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin Các CLB |
| 377 | Ruby Bảo Nguyễn - Lion Team | 95 | | 1 | S,C,R,J | 667 | 13:46 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB |
| 378 | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa - Lion Team | 1 | | 1 | S,C,R,P,J | 720 | 09:00 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu niên Latin Lion Team |
| 378 | Nguyễn Ngọc Nguyên Sa - Lion Team | 7 | | 1 | S,C,R,P,J | 736 | 09:45 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin Vô Địch CLB |
| 379 | Nguyễn Linh Đan - Lion Team | 1 | | 1 | S,C,R,P,J | 720 | 09:00 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu niên Latin Lion Team |
| 380 | Nguyễn Khánh Ngân - Lion Team | 4 | | 1 | S,C,R,P,J | 721 | 09:22 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 |
| 380 | Nguyễn Khánh Ngân - Lion Team | 8 | | 1 | S,C,R,P,J | 730 | 09:52 09/07 | Final | Hạng FA Thiến niên 2 Latin Lion Team |
| 380 | Nguyễn Khánh Ngân - Lion Team | 91 | | 1 | S,C,R,J | 729 | 13:22 09/07 | Final | Hạng FB Thiến niên 2 Latin Lion Team |
| 381 | Nguyễn Trần Bảo Trân - Lion Team | 4 | | 1 | S,C,R,P,J | 721 | 09:22 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 |
| 381 | Nguyễn Trần Bảo Trân - Lion Team | 8 | | 1 | S,C,R,P,J | 730 | 09:52 09/07 | Final | Hạng FA Thiến niên 2 Latin Lion Team |
| 381 | Nguyễn Trần Bảo Trân - Lion Team | 91 | | 1 | S,C,R,J | 729 | 13:22 09/07 | Final | Hạng FB Thiến niên 2 Latin Lion Team |
| 382 | Trương Du My - Lion Team | 4 | | 1 | S,C,R,P,J | 721 | 09:22 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 |
| 382 | Trương Du My - Lion Team | 7 | | 1 | S,C,R,P,J | 736 | 09:45 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin Vô Địch CLB |
| 382 | Trương Du My - Lion Team | 19 | | 1 | C | 713 | 10:15 09/07 | Final | Hạng F1 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 382 | Trương Du My - Lion Team | 30 | | 1 | C,S | 716 | 10:42 09/07 | Final | Hạng FD3 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 382 | Trương Du My - Lion Team | 89 | | 1 | S | 631 | 13:15 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin Các CLB |
| 383 | Đào Doanh Tường Vy - TTHL&TĐ TDTT Lâm Đồng | 7 | | 1 | S,C,R,P,J | 736 | 09:45 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu niên 1 Latin Vô Địch CLB |
| 384 | Phùng Hoàng Vy An - Lion Team | 29 | | 1 | C,J | 738 | 10:39 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Lion Team |
| 385 | Nguyễn Thảo Nguyên - Lion Team | 86 | | 1 | R,J | 657 | 13:09 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 385 | Nguyễn Thảo Nguyên - Lion Team | 98 | | 1 | S,C,R,J | 737 | 14:04 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Lion Team |
| 386 | FordHam Tú Jolie - Lion Team | 98 | | 1 | S,C,R,J | 737 | 14:04 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Lion Team |
| 387 | Hồ Nguyễn Như Quỳnh - Lion Team | 48 | | 1 | P | 710 | 11:33 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 Paso |
| 387 | Hồ Nguyễn Như Quỳnh - Lion Team | 61 | | 1 | J | 633 | 12:25 09/07 | Final | Hạng F3 Thiếu nhi 1 VĐ Latin Các CLB |
| 387 | Hồ Nguyễn Như Quỳnh - Lion Team | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 388 | Nguyễn Thanh Ngọc Minh - Lion Team | 8 | | 1 | S,C,R,P,J | 730 | 09:52 09/07 | Final | Hạng FA Thiến niên 2 Latin Lion Team |
| 388 | Nguyễn Thanh Ngọc Minh - Lion Team | 91 | | 1 | S,C,R,J | 729 | 13:22 09/07 | Final | Hạng FB Thiến niên 2 Latin Lion Team |
| 389 | Nguyễn Thanh Minh Anh - Lion Team | 56 | | 1 | C,R,J | 731 | 12:03 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu niên 1 Latin Lion Team |
| 390 | Nguyễn Ngọc Minh Thư - Lion Team | 18 | | 1 | C | 705 | 10:13 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Lion Team chacha Nhóm 1 |
| 390 | Nguyễn Ngọc Minh Thư - Lion Team | 72 | | 1 | R | 706 | 12:48 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 Rumba |
| 391 | Lê Nhật Vy - Lion Team | 18 | | 1 | C | 705 | 10:13 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Lion Team chacha Nhóm 1 |
| 391 | Lê Nhật Vy - Lion Team | 72 | | 1 | R | 706 | 12:48 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 Rumba |
| 392 | Nguyễn Gia Mỹ - Lion Team | 18 | | 1 | C | 705 | 10:13 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi Latin Lion Team chacha Nhóm 1 |
| 392 | Nguyễn Gia Mỹ - Lion Team | 72 | | 1 | R | 706 | 12:48 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 Rumba |
| 393 | Trần Trâm Anh - Lion Team | 14 | | 1 | C | 699 | 10:07 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 2 chacha |
| 393 | Trần Trâm Anh - Lion Team | 47 | | 1 | P | 709 | 11:31 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 Paso |
| 393 | Trần Trâm Anh - Lion Team | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 394 | Nguyễn Ngọc Gia Hân - Lion Team | 14 | | 1 | C | 699 | 10:07 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 2 chacha |
| 394 | Nguyễn Ngọc Gia Hân - Lion Team | 48 | | 1 | P | 710 | 11:33 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 Paso |
| 395 | Nguyễn Ngọc Khả Hân - Lion Team | 14 | | 1 | C | 699 | 10:07 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 2 chacha |
| 395 | Nguyễn Ngọc Khả Hân - Lion Team | 48 | | 1 | P | 710 | 11:33 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 Paso |
| 396 | Nguyễn Thảo Chi - Lion Team | 17 | | 1 | C | 702 | 10:12 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 5 chacha |
| 396 | Nguyễn Thảo Chi - Lion Team | 74 | | 1 | R | 707 | 12:51 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 Rumba |
| 396 | Nguyễn Thảo Chi - Lion Team | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 397 | Hoàng Phan Tường Lam - Lion Team | 17 | | 1 | C | 702 | 10:12 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 5 chacha |
| 397 | Hoàng Phan Tường Lam - Lion Team | 47 | | 1 | P | 709 | 11:31 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 Paso |
| 397 | Hoàng Phan Tường Lam - Lion Team | 74 | | 1 | R | 707 | 12:51 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 Rumba |
| 398 | Trần Tâm Như - Lion Team | 15 | | 1 | C | 701 | 10:09 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 4 chacha |
| 398 | Trần Tâm Như - Lion Team | 74 | | 1 | R | 707 | 12:51 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 Rumba |
| 398 | Trần Tâm Như - Lion Team | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 398 | Trần Tâm Như - Lion Team | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 399 | Nguyễn Vương Thanh Tâm - Lion Team | 15 | | 1 | C | 701 | 10:09 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 4 chacha |
| 399 | Nguyễn Vương Thanh Tâm - Lion Team | 49 | | 1 | P | 711 | 11:34 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 Paso |
| 399 | Nguyễn Vương Thanh Tâm - Lion Team | 79 | | 1 | R | 708 | 12:58 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 Rumba |
| 399 | Nguyễn Vương Thanh Tâm - Lion Team | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 400 | Trần Minh Anh - Lion Team | 15 | | 1 | C | 701 | 10:09 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 4 chacha |
| 400 | Trần Minh Anh - Lion Team | 49 | | 1 | P | 711 | 11:34 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 Paso |
| 400 | Trần Minh Anh - Lion Team | 79 | | 1 | R | 708 | 12:58 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 Rumba |
| 400 | Trần Minh Anh - Lion Team | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 401 | Phạm Thanh Như Ý - Lion Team | 17 | | 1 | C | 702 | 10:12 09/07 | Final | Lion Team Nhóm 5 chacha |
| 401 | Phạm Thanh Như Ý - Lion Team | 49 | | 1 | P | 711 | 11:34 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 Paso |
| 401 | Phạm Thanh Như Ý - Lion Team | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 402 | Võ Hạ Băng - Lion Team | 47 | | 1 | P | 709 | 11:31 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 Paso |
| 403 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang - Lion Team | 24 | | 1 | C,J | 658 | 10:24 09/07 | Final | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 403 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang - Lion Team | 38 | | 1 | C,R | 656 | 11:06 09/07 | Final | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 403 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang - Lion Team | 54 | | 1 | C,R,J | 654 | 11:54 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 403 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang - Lion Team | 79 | | 1 | R | 708 | 12:58 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 3 Rumba |
| 403 | Nguyễn Ngọc Ninh Giang - Lion Team | 98 | | 1 | S,C,R,J | 737 | 14:04 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Lion Team |
| 404 | Trương Khánh Ngọc - Lion Team | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 404 | Trương Khánh Ngọc - Lion Team | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 404 | Trương Khánh Ngọc - Lion Team | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 404 | Trương Khánh Ngọc - Lion Team | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 404 | Trương Khánh Ngọc - Lion Team | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 405 | Nguyễn Lữ Như Ngọc - Lion Team | 23 | | 1 | C,J | 717 | 10:21 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 C,J |
| 406 | Lê Nguyễn Anh Thư - Lion Team | 6 | | 1 | S,C,R,P,J | 666 | 09:37 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu Niên 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 406 | Lê Nguyễn Anh Thư - Lion Team | 23 | | 1 | C,J | 717 | 10:21 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 2 C,J |
| 406 | Lê Nguyễn Anh Thư - Lion Team | 95 | | 1 | S,C,R,J | 667 | 13:46 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu Niên Latin Vô Địch Các CLB |
| 407 | Nguyễn Hoàng Minh - Ngô Mỹ Yến - Lion Team | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 407 | Nguyễn Hoàng Minh - Ngô Mỹ Yến - Lion Team | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 407 | Nguyễn Hoàng Minh - Ngô Mỹ Yến - Lion Team | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 408 | PANTHERA - Trương Khánh Ngọc, Lê Nguyễn Anh Thư, Trương Du My, Ruby Bảo Nguyễn, Nguyễn Lữ Như Ngọc, Nguyễn Trần Bảo Trân, Nguyễn Khánh Ngân, Đặng Trần Xuân Quỳnh, Nguyễn Linh Đan, Nguyễn Ngọc Nguyên Sa, Ngô Mỹ Yến, Trịnh Cát My - Lion Team | 131 | | 1 | Latin | 552 | 14:45 09/07 | Final | Formation Dancesport Solo Junior/ Youth - Latin |
| 409 | Phạm Khắc Anh Khôi - Lion Team | 26 | | 1 | C,J | 719 | 10:30 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 C,J |
| 409 | Phạm Khắc Anh Khôi - Lion Team | 29 | | 1 | C,J | 738 | 10:39 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Lion Team |
| 409 | Phạm Khắc Anh Khôi - Lion Team | 39 | | 1 | C,R | 671 | 11:09 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 410 | Phạm Minh Phúc - Lion Team | 26 | | 1 | C,J | 719 | 10:30 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 C,J |
| 411 | Trần Gia Đạt - FordHam Tú Jolie - Lion Team | 22 | | 1 | C | 727 | 10:19 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 411 | Trần Gia Đạt - FordHam Tú Jolie - Lion Team | 44 | | 1 | C,R | 726 | 11:24 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 411 | Trần Gia Đạt - FordHam Tú Jolie - Lion Team | 80 | | 1 | R | 728 | 13:00 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 411 | Trần Gia Đạt - FordHam Tú Jolie - Lion Team | 289 | | 1 | R | 313 | 08:33 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 411 | Trần Gia Đạt - FordHam Tú Jolie - Lion Team | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 412 | Trần Phạm Minh Huy - Vũ Phạm La Giang - Lion Team | 21 | | 1 | C | 724 | 10:18 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu Niên Latin Vô địch các CLB |
| 412 | Trần Phạm Minh Huy - Vũ Phạm La Giang - Lion Team | 28 | | 1 | C,J | 725 | 10:36 09/07 | Final | Hạng D2 Thiếu Niên 2 Latin Vô địch các CLB |
| 412 | Trần Phạm Minh Huy - Vũ Phạm La Giang - Lion Team | 60 | | 1 | C,R,J | 722 | 12:21 09/07 | Final | Hạng C Thiếu niên 2 Latin Vô địch các CLB |
| 412 | Trần Phạm Minh Huy - Vũ Phạm La Giang - Lion Team | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 412 | Trần Phạm Minh Huy - Vũ Phạm La Giang - Lion Team | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 413 | Trương Gia Khiêm - Lion Team | 26 | | 1 | C,J | 719 | 10:30 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi Latin Lion Team Nhóm 1 C,J |
| 413 | Trương Gia Khiêm - Lion Team | 29 | | 1 | C,J | 738 | 10:39 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Lion Team |
| 414 | EINORAS DEGUTIS - UGNE BLIUJUTE - LITHUANIA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 415 | KAJUS DOMARKAS - ANDELA LUKIC - LITHUANIA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 416 | KRISTUPAS MLINSKAS - LIEPA RUDNICKAITE - LITHUANIA | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 417 | Khương Hà Châu - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 19 | | 1 | C | 713 | 10:15 09/07 | Final | Hạng F1 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 417 | Khương Hà Châu - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 43 | | 1 | C,R | 712 | 11:21 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 417 | Khương Hà Châu - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 84 | | 1 | R | 714 | 13:06 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu niên Latin Vô Địch các CLB |
| 417 | Khương Hà Châu - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 417 | Khương Hà Châu - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 418 | Nguyễn Hà Bảo An - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 3 | | 1 | S,C,R,P,J | 642 | 09:15 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 418 | Nguyễn Hà Bảo An - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 113 | | 1 | W,T,Q | 651 | 14:57 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 418 | Nguyễn Hà Bảo An - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 418 | Nguyễn Hà Bảo An - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 418 | Nguyễn Hà Bảo An - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 419 | Nguyễn Hà Bảo Lam - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 63 | | 1 | J | 697 | 12:28 09/07 | Final | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB |
| 419 | Nguyễn Hà Bảo Lam - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 106 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 663 | 14:34 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu Niên 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 419 | Nguyễn Hà Bảo Lam - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 419 | Nguyễn Hà Bảo Lam - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 420 | Đặng Hoàng Gia Nguyên - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 88 | | 1 | S | 696 | 13:13 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 420 | Đặng Hoàng Gia Nguyên - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 116 | | 1 | W,T | 624 | 15:10 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thiếu niên Standard |
| 420 | Đặng Hoàng Gia Nguyên - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 420 | Đặng Hoàng Gia Nguyên - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 420 | Đặng Hoàng Gia Nguyên - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 420 | Đặng Hoàng Gia Nguyên - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 395 | | 1 | T | 437 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - Tango |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 425 | | 1 | SF | 439 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 426 | | 1 | Q | 440 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - QuickStep |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 421 | Tạ Liên Giang - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 422 | Phạm Tường Ngân - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 422 | Phạm Tường Ngân - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 422 | Phạm Tường Ngân - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 422 | Phạm Tường Ngân - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 422 | Phạm Tường Ngân - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 422 | | 1 | VW | 438 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 422 | Phạm Tường Ngân - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 422 | Phạm Tường Ngân - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 422 | Phạm Tường Ngân - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 423 | Đoàn Trần Thiên Ý - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 59 | | 1 | C,R,J | 682 | 12:16 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 423 | Đoàn Trần Thiên Ý - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 110 | | 1 | W | 693 | 14:46 09/07 | Final | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard Vô địch các CLB |
| 423 | Đoàn Trần Thiên Ý - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 5 | | 1 | S,C,R,P,J | 647 | 09:30 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 70 | | 1 | R | 672 | 12:45 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 93 | | 1 | S,C,R,J | 648 | 13:34 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 110 | | 1 | W | 693 | 14:46 09/07 | Final | Hạng F1 Thiếu nhi 1 Standard Vô địch các CLB |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 424 | Lê Thanh Anh Thư - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 425 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 106 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 663 | 14:34 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu Niên 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 425 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 108 | | 1 | W | 622 | 14:43 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu niên Standard |
| 425 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 114 | | 1 | W,T,Q | 665 | 15:01 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu Niên 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 425 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 425 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 425 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 426 | | 1 | Q | 440 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - QuickStep |
| 425 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 424 | | 1 | SF | 449 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 425 | Mai Nguyễn Hiền Nhi - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 426 | Đặng Châu Anh - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 2 | | 1 | S,C,R,P,J | 637 | 09:07 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 426 | Đặng Châu Anh - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 52 | | 1 | C,R,J | 660 | 11:45 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 426 | Đặng Châu Anh - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 112 | | 1 | W,T,Q | 646 | 14:52 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard Vô Địch Các CLB |
| 426 | Đặng Châu Anh - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 426 | Đặng Châu Anh - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 426 | Đặng Châu Anh - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 426 | Đặng Châu Anh - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 427 | Đinh Thị Khải - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 32 | | 1 | C,R | 675 | 10:48 09/07 | Final | Hạng FD Trung niên 2 Latin Vô Địch các CLB |
| 427 | Đinh Thị Khải - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 40 | | 1 | C,R | 674 | 11:12 09/07 | Final | Hạng FD Trung niên 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 427 | Đinh Thị Khải - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 68 | | 1 | R | 673 | 12:42 09/07 | Final | Hạng F2 Trung niên 1 Latin Vô Địch các CLB |
| 427 | Đinh Thị Khải - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 77 | | 1 | R | 695 | 12:55 09/07 | Final | Hạng F2 Trung niên 2 Latin Vô Địch các CLB |
| 427 | Đinh Thị Khải - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 158 | | 1 | C | 134 | 16:00 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - ChaCha |
| 427 | Đinh Thị Khải - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 427 | Đinh Thị Khải - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 170 | | 1 | R | 135 | 16:22 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Rumba |
| 427 | Đinh Thị Khải - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 176 | 179 | 1 | R | 129 | 16:32 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - Rumba |
| 428 | Nhóm Bắc Trung Nam_Gặp nhau Giữa Rừng Mơ - Bùi Thị Kiều Oanh, Bùi Thị Vân, Lê Thị Thu, Chu Thị Hương, Lê Thị Chinh, Trương Thị Uyên Thi, Phạm Thị Kiều Diễm, Phan Nguyễn Minh Thư, Võ Lê Thảo Ly, Nguyễn Ngọc Hồng - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 126 | | 1 | Choreography | 573 | 13:35 09/07 | Final | Shuffle Dance |
| 429 | You Are My Heart - Bùi Thị Kiều Oanh, Bùi Thị Vân, Việt Anh, Chu Thị Hương, Lê Thị Chinh, Trương Thị Uyên Thi, Phạm Thị Kiều Diễm, Phan Nguyễn Minh Thư, Võ Lê Thảo Ly, Nguyễn Ngọc Hồng - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 126 | | 1 | Choreography | 573 | 13:35 09/07 | Final | Shuffle Dance |
| 430 | Zumba LTDance_Người Việt - Mai Nguyễn Hiền Nhi, Nguyễn Hà Bảo Lam, Nguyễn Hà Bảo An, Đặng Hoàng Gia Nguyên, Đoàn Trần Thiên Ý, Đặng Châu Anh, Lê Thanh Anh Thư, Tạ Liên Giang, Phạm Tường Ngân, Khương Hà Châu - Lực Thư Dancesport Đà Nẵng | 125 | | 1 | Choreography | 570 | 13:30 09/07 | Final | Zumba Fitness |
| 431 | Mai Bảo Ngọc - Lucie Dance Studio | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 431 | Mai Bảo Ngọc - Lucie Dance Studio | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 431 | Mai Bảo Ngọc - Lucie Dance Studio | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 431 | Mai Bảo Ngọc - Lucie Dance Studio | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 431 | Mai Bảo Ngọc - Lucie Dance Studio | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 432 | Nguyễn Dương Jocelyn Gia Linh - Lucie Dance Studio | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 432 | Nguyễn Dương Jocelyn Gia Linh - Lucie Dance Studio | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 432 | Nguyễn Dương Jocelyn Gia Linh - Lucie Dance Studio | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 432 | Nguyễn Dương Jocelyn Gia Linh - Lucie Dance Studio | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 432 | Nguyễn Dương Jocelyn Gia Linh - Lucie Dance Studio | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 432 | Nguyễn Dương Jocelyn Gia Linh - Lucie Dance Studio | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 433 | LDS Junior - Nguyễn Hoàng Huy, Nguyễn Mỹ Thiên Hương, Nguyễn Ngọc Hồ, Giang Cao Đức, Trương Nguyễn Bảo Châu, Huỳnh Hòa Mi, Lê Bảo Trân, Lê Huy Khánh Vy, Mai Nguyễn Thiên Hương, Cấn Nguyễn Quỳnh Anh, Nguyễn Ngọc Giáng My, Đặng Trần Vân Anh - Lucie Dance Studio | 124 | | 1 | Choreography | 566 | 13:15 09/07 | Final | Choreography Junior/ Youth |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 434 | Đặng Phương Linh - M - DANCE | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 435 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 435 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 435 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 435 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 435 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 435 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 435 | Đỗ Minh Ngọc - M - DANCE | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 436 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - M - DANCE | 108 | | 1 | W | 622 | 14:43 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu niên Standard |
| 436 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - M - DANCE | 116 | | 1 | W,T | 624 | 15:10 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thiếu niên Standard |
| 436 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - M - DANCE | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 436 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - M - DANCE | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 436 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - M - DANCE | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 436 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - M - DANCE | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 436 | Nguyễn Khánh Kim Ngân - M - DANCE | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 437 | Nguyễn Thái Bảo Trang - M - DANCE | 2 | | 1 | S,C,R,P,J | 637 | 09:07 09/07 | Final | Hạng FA Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 437 | Nguyễn Thái Bảo Trang - M - DANCE | 111 | | 1 | W,T,Q | 636 | 14:48 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Standard Vô Địch Các CLB |
| 437 | Nguyễn Thái Bảo Trang - M - DANCE | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 437 | Nguyễn Thái Bảo Trang - M - DANCE | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 437 | Nguyễn Thái Bảo Trang - M - DANCE | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 437 | Nguyễn Thái Bảo Trang - M - DANCE | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 437 | Nguyễn Thái Bảo Trang - M - DANCE | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 437 | Nguyễn Thái Bảo Trang - M - DANCE | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 438 | I MAN WAN - MACAU, CHINA | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 438 | I MAN WAN - MACAU, CHINA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 438 | I MAN WAN - MACAU, CHINA | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 438 | I MAN WAN - MACAU, CHINA | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 439 | CHENG MAN JOYCE MOK - MACAU, CHINA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 439 | CHENG MAN JOYCE MOK - MACAU, CHINA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 440 | UTA CHENG - MACAU, CHINA | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 440 | UTA CHENG - MACAU, CHINA | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 440 | UTA CHENG - MACAU, CHINA | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 440 | UTA CHENG - MACAU, CHINA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 441 | HIO TONG CHAN - MACAU, CHINA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 441 | HIO TONG CHAN - MACAU, CHINA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 442 | TSE WENG KIO TSE WENG KIO - MACAU, CHINA | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 442 | TSE WENG KIO TSE WENG KIO - MACAU, CHINA | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 443 | CHENG TONG CHEANG - MACAU, CHINA | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 443 | CHENG TONG CHEANG - MACAU, CHINA | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 444 | UNA CHENG - MACAU, CHINA | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 444 | UNA CHENG - MACAU, CHINA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 444 | UNA CHENG - MACAU, CHINA | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 444 | UNA CHENG - MACAU, CHINA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 445 | Chan Weng Iao - MACAU, CHINA | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 445 | Chan Weng Iao - MACAU, CHINA | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 445 | Chan Weng Iao - MACAU, CHINA | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 445 | Chan Weng Iao - MACAU, CHINA | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 445 | Chan Weng Iao - MACAU, CHINA | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 445 | Chan Weng Iao - MACAU, CHINA | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 445 | Chan Weng Iao - MACAU, CHINA | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 446 | IAT HONG WONG - IEK TONG MOK - MACAU, CHINA | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 446 | IAT HONG WONG - IEK TONG MOK - MACAU, CHINA | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 446 | IAT HONG WONG - IEK TONG MOK - MACAU, CHINA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 446 | IAT HONG WONG - IEK TONG MOK - MACAU, CHINA | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 446 | IAT HONG WONG - IEK TONG MOK - MACAU, CHINA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 446 | IAT HONG WONG - IEK TONG MOK - MACAU, CHINA | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 447 | KA HEI LEUNG - TIN WENG VONG - MACAU, CHINA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 447 | KA HEI LEUNG - TIN WENG VONG - MACAU, CHINA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 448 | LIANG ZIBIN - LI HOI IENG - MACAU, CHINA | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 448 | LIANG ZIBIN - LI HOI IENG - MACAU, CHINA | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 448 | LIANG ZIBIN - LI HOI IENG - MACAU, CHINA | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 448 | LIANG ZIBIN - LI HOI IENG - MACAU, CHINA | 427 | | 1 | Q | 445 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - QuickStep |
| 448 | LIANG ZIBIN - LI HOI IENG - MACAU, CHINA | 432 | | 1 | T | 442 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Tango |
| 448 | LIANG ZIBIN - LI HOI IENG - MACAU, CHINA | 434 | | 1 | SF | 444 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 448 | LIANG ZIBIN - LI HOI IENG - MACAU, CHINA | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 449 | MAN SENG AO IEONG - CHEOK IAN LEI - MACAU, CHINA | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 449 | MAN SENG AO IEONG - CHEOK IAN LEI - MACAU, CHINA | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 450 | PAK KIO CHOW - NGA MAN LAO - MACAU, CHINA | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 450 | PAK KIO CHOW - NGA MAN LAO - MACAU, CHINA | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 451 | lam hio cheng - MACAU, CHINA - 9B | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 451 | lam hio cheng - MACAU, CHINA - 9B | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 451 | lam hio cheng - MACAU, CHINA - 9B | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 451 | lam hio cheng - MACAU, CHINA - 9B | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 451 | lam hio cheng - MACAU, CHINA - 9B | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 451 | lam hio cheng - MACAU, CHINA - 9B | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 451 | lam hio cheng - MACAU, CHINA - 9B | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 451 | lam hio cheng - MACAU, CHINA - 9B | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 452 | Suki Au - MACAU, CHINA - 9B | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 452 | Suki Au - MACAU, CHINA - 9B | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 452 | Suki Au - MACAU, CHINA - 9B | 492 | | 1 | J | 405 | 11:27 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Jive |
| 452 | Suki Au - MACAU, CHINA - 9B | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 452 | Suki Au - MACAU, CHINA - 9B | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 452 | Suki Au - MACAU, CHINA - 9B | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 453 | lei cheok ian - MACAU, CHINA - 9B | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 453 | lei cheok ian - MACAU, CHINA - 9B | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 453 | lei cheok ian - MACAU, CHINA - 9B | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 454 | CHEN LAI KEI - MACAU, CHINA - 9B | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 455 | Ao Ieong Man Seng - MACAU, CHINA - 9B | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 455 | Ao Ieong Man Seng - MACAU, CHINA - 9B | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 455 | Ao Ieong Man Seng - MACAU, CHINA - 9B | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 455 | Ao Ieong Man Seng - MACAU, CHINA - 9B | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 455 | Ao Ieong Man Seng - MACAU, CHINA - 9B | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 455 | Ao Ieong Man Seng - MACAU, CHINA - 9B | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 456 | Chen Iek Peng - Lam Hio Cheng - MACAU, CHINA - 9B | 202 | | 1 | W | 206 | 08:22 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - W |
| 456 | Chen Iek Peng - Lam Hio Cheng - MACAU, CHINA - 9B | 204 | | 1 | T | 207 | 08:26 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Tango |
| 456 | Chen Iek Peng - Lam Hio Cheng - MACAU, CHINA - 9B | 206 | | 1 | VW | 208 | 08:30 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 456 | Chen Iek Peng - Lam Hio Cheng - MACAU, CHINA - 9B | 208 | | 1 | SF | 209 | 08:34 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 456 | Chen Iek Peng - Lam Hio Cheng - MACAU, CHINA - 9B | 210 | | 1 | Q | 210 | 08:38 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - QuickStep |
| 456 | Chen Iek Peng - Lam Hio Cheng - MACAU, CHINA - 9B | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 456 | Chen Iek Peng - Lam Hio Cheng - MACAU, CHINA - 9B | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 457 | chen iek peng - MACAU, CHINA - 9B | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 457 | chen iek peng - MACAU, CHINA - 9B | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 457 | chen iek peng - MACAU, CHINA - 9B | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 457 | chen iek peng - MACAU, CHINA - 9B | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 457 | chen iek peng - MACAU, CHINA - 9B | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 457 | chen iek peng - MACAU, CHINA - 9B | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 458 | Yeow Kai Wen - Malaysia | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 459 | Wong Xi Munn - Malaysia | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 459 | Wong Xi Munn - Malaysia | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 459 | Wong Xi Munn - Malaysia | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 459 | Wong Xi Munn - Malaysia | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 459 | Wong Xi Munn - Malaysia | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 459 | Wong Xi Munn - Malaysia | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 412 | | 1 | T | 412 | 09:05 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Tango |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 445 | | 1 | VW | 413 | 10:13 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 463 | | 1 | SF | 414 | 10:39 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - SlowFoxt |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 481 | | 1 | Q | 415 | 11:03 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 460 | Calice Phang - Malaysia | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 461 | Grace Elizabeth Si Mei - Malaysia | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 461 | Grace Elizabeth Si Mei - Malaysia | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 461 | Grace Elizabeth Si Mei - Malaysia | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 461 | Grace Elizabeth Si Mei - Malaysia | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 461 | Grace Elizabeth Si Mei - Malaysia | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 461 | Grace Elizabeth Si Mei - Malaysia | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 461 | Grace Elizabeth Si Mei - Malaysia | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 461 | Grace Elizabeth Si Mei - Malaysia | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 462 | Lim Dao-Er - Malaysia | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 462 | Lim Dao-Er - Malaysia | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 462 | Lim Dao-Er - Malaysia | 492 | | 1 | J | 405 | 11:27 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Jive |
| 462 | Lim Dao-Er - Malaysia | 493 | | 1 | P | 404 | 11:29 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Paso |
| 462 | Lim Dao-Er - Malaysia | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 462 | Lim Dao-Er - Malaysia | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 463 | Lim Yeng Hsuen - Malaysia | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 464 | Silvia Liew - Malaysia | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 465 | BERNICE WENG TONG IU - MALAYSIA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 465 | BERNICE WENG TONG IU - MALAYSIA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 466 | Nicole Ng Chu Yun - Malaysia | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 466 | Nicole Ng Chu Yun - Malaysia | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 466 | Nicole Ng Chu Yun - Malaysia | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 467 | Chia Wan Ting - Malaysia | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 467 | Chia Wan Ting - Malaysia | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 467 | Chia Wan Ting - Malaysia | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 467 | Chia Wan Ting - Malaysia | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 467 | Chia Wan Ting - Malaysia | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 467 | Chia Wan Ting - Malaysia | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 467 | Chia Wan Ting - Malaysia | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 468 | JESSIE LIAU - MALAYSIA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 468 | JESSIE LIAU - MALAYSIA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 469 | Tan Jaylyn - Malaysia | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 469 | Tan Jaylyn - Malaysia | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 469 | Tan Jaylyn - Malaysia | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 469 | Tan Jaylyn - Malaysia | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 470 | BO ZHEN CHIN - MALAYSIA | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 470 | BO ZHEN CHIN - MALAYSIA | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 470 | BO ZHEN CHIN - MALAYSIA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 471 | CHERRY XIAO WEI YEO - MALAYSIA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 472 | WAN XIN YAP - MALAYSIA | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 472 | WAN XIN YAP - MALAYSIA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 472 | WAN XIN YAP - MALAYSIA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 473 | ZHI KEE CHAN - MALAYSIA | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 473 | ZHI KEE CHAN - MALAYSIA | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 473 | ZHI KEE CHAN - MALAYSIA | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 473 | ZHI KEE CHAN - MALAYSIA | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 474 | XIN YEE TAY - MALAYSIA | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 474 | XIN YEE TAY - MALAYSIA | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 474 | XIN YEE TAY - MALAYSIA | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 474 | XIN YEE TAY - MALAYSIA | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 474 | XIN YEE TAY - MALAYSIA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 474 | XIN YEE TAY - MALAYSIA | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 475 | YI LING LOH - MALAYSIA | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 475 | YI LING LOH - MALAYSIA | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 475 | YI LING LOH - MALAYSIA | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 475 | YI LING LOH - MALAYSIA | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 476 | CORDELIA LI XIN WEE - MALAYSIA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 476 | CORDELIA LI XIN WEE - MALAYSIA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 477 | EUNICE CHEN XIN LING - MALAYSIA | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 477 | EUNICE CHEN XIN LING - MALAYSIA | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 477 | EUNICE CHEN XIN LING - MALAYSIA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 477 | EUNICE CHEN XIN LING - MALAYSIA | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 478 | ARABELLE LEAH YU QIAN PEI - MALAYSIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 478 | ARABELLE LEAH YU QIAN PEI - MALAYSIA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 478 | ARABELLE LEAH YU QIAN PEI - MALAYSIA | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 479 | ERIN TING YEE UNG - MALAYSIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 479 | ERIN TING YEE UNG - MALAYSIA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 479 | ERIN TING YEE UNG - MALAYSIA | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 480 | LI WEI LEONG - MALAYSIA | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 480 | LI WEI LEONG - MALAYSIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 480 | LI WEI LEONG - MALAYSIA | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 480 | LI WEI LEONG - MALAYSIA | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 481 | VALERY YEE THONG CHUNG - MALAYSIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 481 | VALERY YEE THONG CHUNG - MALAYSIA | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 481 | VALERY YEE THONG CHUNG - MALAYSIA | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 482 | Phang Anson Jun Keat - Liaw Janice Liaw Qian Ning - Malaysia | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 482 | Phang Anson Jun Keat - Liaw Janice Liaw Qian Ning - Malaysia | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 482 | Phang Anson Jun Keat - Liaw Janice Liaw Qian Ning - Malaysia | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 482 | Phang Anson Jun Keat - Liaw Janice Liaw Qian Ning - Malaysia | 558 | | 1 | P | 509 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Paso |
| 482 | Phang Anson Jun Keat - Liaw Janice Liaw Qian Ning - Malaysia | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 482 | Phang Anson Jun Keat - Liaw Janice Liaw Qian Ning - Malaysia | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 231 | | 1 | R | 7 | 15:51 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Rumba |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 233 | | 1 | J | 9 | 16:07 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Jive |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 234 | | 1 | S,C,R,P,J | 1 | 16:15 10/07 | Final | WDSF South East Asian Championship Latin |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 371 | | 1 | W | 17 | 20:30 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Waltz |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 483 | KEN VIN OOI - ZOE ZI WEI TAN - MALAYSIA | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 484 | Yap Chin Kuan - Tan Li Xuan - Malaysia | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 484 | Yap Chin Kuan - Tan Li Xuan - Malaysia | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 484 | Yap Chin Kuan - Tan Li Xuan - Malaysia | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 484 | Yap Chin Kuan - Tan Li Xuan - Malaysia | 558 | | 1 | P | 509 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Paso |
| 484 | Yap Chin Kuan - Tan Li Xuan - Malaysia | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 484 | Yap Chin Kuan - Tan Li Xuan - Malaysia | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 485 | YI WEI LOH - WAN XIN YAP - MALAYSIA | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 485 | YI WEI LOH - WAN XIN YAP - MALAYSIA | 373 | | 1 | VW | 19 | 20:50 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - V.Waltz |
| 485 | YI WEI LOH - WAN XIN YAP - MALAYSIA | 375 | | 1 | Q | 21 | 21:10 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Quick Step |
| 485 | YI WEI LOH - WAN XIN YAP - MALAYSIA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 485 | YI WEI LOH - WAN XIN YAP - MALAYSIA | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 486 | Suvdmaa Nergui - Mongolia | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 487 | ENKHRIIMAA BATSAIKHAN - BỎ THI - MONGOLIA | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 487 | ENKHRIIMAA BATSAIKHAN - BỎ THI - MONGOLIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 488 | ENKHJIN NYAMPUREV - BỎ THI - MONGOLIA | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 488 | ENKHJIN NYAMPUREV - BỎ THI - MONGOLIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 488 | ENKHJIN NYAMPUREV - BỎ THI - MONGOLIA | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 488 | ENKHJIN NYAMPUREV - BỎ THI - MONGOLIA | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 489 | INDRA GANKHULUG - BỎ THI - MONGOLIA | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 489 | INDRA GANKHULUG - BỎ THI - MONGOLIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 489 | INDRA GANKHULUG - BỎ THI - MONGOLIA | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 489 | INDRA GANKHULUG - BỎ THI - MONGOLIA | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 490 | AYALGUU MUNKHBAT - BỎ THI - MONGOLIA | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 490 | AYALGUU MUNKHBAT - BỎ THI - MONGOLIA | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 490 | AYALGUU MUNKHBAT - BỎ THI - MONGOLIA | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 490 | AYALGUU MUNKHBAT - BỎ THI - MONGOLIA | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 492 | ERKHEMTSETSEG GANZORIG - BỎ THI - MONGOLIA | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 492 | ERKHEMTSETSEG GANZORIG - BỎ THI - MONGOLIA | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 493 | ENKHJIN AZZAYA - BỎ THI - MONGOLIA | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 493 | ENKHJIN AZZAYA - BỎ THI - MONGOLIA | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 494 | Sarangunj Bat-Ireedui - Mongolia | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 495 | Amindul Erdenebat - Mongolia | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 495 | Amindul Erdenebat - Mongolia | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 495 | Amindul Erdenebat - Mongolia | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 495 | Amindul Erdenebat - Mongolia | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 495 | Amindul Erdenebat - Mongolia | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 495 | Amindul Erdenebat - Mongolia | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 495 | Amindul Erdenebat - Mongolia | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 496 | Ariuntuya Sharavsambuu - Mongolia | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 497 | Ariungerel Myagmarjav - Mongolia | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 497 | Ariungerel Myagmarjav - Mongolia | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 497 | Ariungerel Myagmarjav - Mongolia | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 497 | Ariungerel Myagmarjav - Mongolia | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 497 | Ariungerel Myagmarjav - Mongolia | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 497 | Ariungerel Myagmarjav - Mongolia | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 497 | Ariungerel Myagmarjav - Mongolia | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 497 | Ariungerel Myagmarjav - Mongolia | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 395 | | 1 | T | 437 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - Tango |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 422 | | 1 | VW | 438 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 425 | | 1 | SF | 439 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 426 | | 1 | Q | 440 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - QuickStep |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 498 | Enkhjin Mungunshagai - Mongolia | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 432 | | 1 | T | 442 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Tango |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 434 | | 1 | SF | 444 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 558 | | 1 | P | 509 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Paso |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 499 | Bazarsad Bayanmunkh - Nandintsetseg Olzbaatar - Mongolia | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 427 | | 1 | Q | 445 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - QuickStep |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 432 | | 1 | T | 442 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Tango |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 434 | | 1 | SF | 444 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 531 | 534 | 1 | S | 506 | 07:15 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Samba |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 539 | 543 | 1 | C | 507 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - ChaCha |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 549 | 553 | 1 | R | 508 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Rumba |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 558 | | 1 | P | 509 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Paso |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 563 | 567 | 1 | J | 510 | 07:55 13/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Jive |
| 500 | Temuulen Ganbaatar - Erkhsaran Bayarsaikhan - Mongolia | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 501 | ANKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 501 | ANKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 501 | ANKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 501 | ANKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 501 | ANKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 501 | ANKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 501 | ANKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 502 | NANDINBILEG ENKHBAYAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 503 | MUNKHJIN MUNKHBAATAR - MONGOLIA - Miracle Dance | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 504 | GUNJINLKHAM BATMANDAKH - MONGOLIA - Miracle Dance | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 505 | ENKHTSETSEG ALTANGEREL - MONGOLIA - Miracle Dance | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 506 | Irmuun - Mongolia Miracle dance | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 506 | Irmuun - Mongolia Miracle dance | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 506 | Irmuun - Mongolia Miracle dance | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 506 | Irmuun - Mongolia Miracle dance | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 506 | Irmuun - Mongolia Miracle dance | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 506 | Irmuun - Mongolia Miracle dance | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 506 | Irmuun - Mongolia Miracle dance | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 506 | Irmuun - Mongolia Miracle dance | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 507 | Enkhjin - Mongolia Miracle dance | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 507 | Enkhjin - Mongolia Miracle dance | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 507 | Enkhjin - Mongolia Miracle dance | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 507 | Enkhjin - Mongolia Miracle dance | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 507 | Enkhjin - Mongolia Miracle dance | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 507 | Enkhjin - Mongolia Miracle dance | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 508 | Enkhjargal - Mongolia Miracle dance | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 509 | Tungalag - Mongolia Miracle dance - huỷ KTOC 310 thu 50% phí | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 509 | Tungalag - Mongolia Miracle dance - huỷ KTOC 310 thu 50% phí | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 509 | Tungalag - Mongolia Miracle dance - huỷ KTOC 310 thu 50% phí | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 509 | Tungalag - Mongolia Miracle dance - huỷ KTOC 310 thu 50% phí | 445 | | 1 | VW | 413 | 10:13 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 509 | Tungalag - Mongolia Miracle dance - huỷ KTOC 310 thu 50% phí | 481 | | 1 | Q | 415 | 11:03 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 510 | Erkhemtsesetg - Mongolia Miracle dance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 510 | Erkhemtsesetg - Mongolia Miracle dance | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 510 | Erkhemtsesetg - Mongolia Miracle dance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 510 | Erkhemtsesetg - Mongolia Miracle dance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 510 | Erkhemtsesetg - Mongolia Miracle dance | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 510 | Erkhemtsesetg - Mongolia Miracle dance | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 510 | Erkhemtsesetg - Mongolia Miracle dance | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 510 | Erkhemtsesetg - Mongolia Miracle dance | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 511 | Sharavjamts - Tselmeg - Mongolia Miracle dance | 317 | | 1 | C | 302 | 09:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 511 | Sharavjamts - Tselmeg - Mongolia Miracle dance | 337 | | 1 | S | 301 | 11:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Samba |
| 511 | Sharavjamts - Tselmeg - Mongolia Miracle dance | 344 | | 1 | J | 305 | 11:23 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Jive |
| 511 | Sharavjamts - Tselmeg - Mongolia Miracle dance | 390 | | 1 | W | 406 | 07:29 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 511 | Sharavjamts - Tselmeg - Mongolia Miracle dance | 438 | | 1 | VW | 408 | 10:07 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 511 | Sharavjamts - Tselmeg - Mongolia Miracle dance | 485 | | 1 | Q | 410 | 11:07 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 512 | Margad Ganbayar - Mongolia, Rhythm dance | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 513 | Alimira Bolatkhan - Mongolia, Rhythm dance | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 514 | Urangoo Batchuluun - Mongolia, Rhythm dance | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 515 | Khulan Gan-Erdene - Mongolia, Rhythm dance | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 155 | | 1 | S | 138 | 15:52 09/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - Samba |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 166 | | 1 | C | 139 | 16:14 09/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - ChaCha |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 178 | | 1 | R | 140 | 16:36 09/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - Rumba |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 197 | | 1 | J | 142 | 17:12 09/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - Jive |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 383 | | 1 | W | 480 | 07:21 12/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - Waltz |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 399 | | 1 | T | 481 | 07:39 12/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - Tango |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 458 | | 1 | SF | 483 | 10:35 12/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - SlowFoxt |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 471 | | 1 | VW | 482 | 10:57 12/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - VienneseWaltz |
| 516 | Bayarkhuu Perenlei - Mongolia/ MR Academy | 476 | | 1 | Q | 484 | 11:01 12/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - QuickStep |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 517 | Oyuntuguldur Chagdar - Mongolia/ MR academy | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 518 | Khosbolor Batdelger - Mongolia/ MR Academy | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 519 | Tsetsgee Orsoo - Mongolia/ MR Academy | 383 | | 1 | W | 480 | 07:21 12/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - Waltz |
| 519 | Tsetsgee Orsoo - Mongolia/ MR Academy | 471 | | 1 | VW | 482 | 10:57 12/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - VienneseWaltz |
| 519 | Tsetsgee Orsoo - Mongolia/ MR Academy | 476 | | 1 | Q | 484 | 11:01 12/07 | Final | KTOC Solo Senior III Single Dance - QuickStep |
| 520 | Bazarsad Bayanmunkh - Chimgee Tsoodol - Mongolia/ MR Academy | 134 | | 1 | Q | 167 | 15:02 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - QuickStep |
| 520 | Bazarsad Bayanmunkh - Chimgee Tsoodol - Mongolia/ MR Academy | 136 | | 1 | SF | 166 | 15:06 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - SlowFoxt |
| 520 | Bazarsad Bayanmunkh - Chimgee Tsoodol - Mongolia/ MR Academy | 138 | | 1 | T | 164 | 15:10 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Tango |
| 520 | Bazarsad Bayanmunkh - Chimgee Tsoodol - Mongolia/ MR Academy | 140 | | 1 | VW | 165 | 15:14 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - VienneseWaltz |
| 520 | Bazarsad Bayanmunkh - Chimgee Tsoodol - Mongolia/ MR Academy | 142 | | 1 | W | 163 | 15:18 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Waltz |
| 520 | Bazarsad Bayanmunkh - Chimgee Tsoodol - Mongolia/ MR Academy | 144 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 168 | 15:22 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Grade A Standard (5 dances) |
| 521 | Otgonbayar Choindon - Khumbaa Chimgee - Mongolia/ MR Academy | 394 | | 1 | T | 476 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Tango |
| 521 | Otgonbayar Choindon - Khumbaa Chimgee - Mongolia/ MR Academy | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 521 | Otgonbayar Choindon - Khumbaa Chimgee - Mongolia/ MR Academy | 419 | | 1 | W | 475 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Waltz |
| 521 | Otgonbayar Choindon - Khumbaa Chimgee - Mongolia/ MR Academy | 442 | | 1 | VW | 477 | 10:11 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - VienneseWaltz |
| 521 | Otgonbayar Choindon - Khumbaa Chimgee - Mongolia/ MR Academy | 465 | | 1 | SF | 478 | 10:41 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - SlowFoxt |
| 521 | Otgonbayar Choindon - Khumbaa Chimgee - Mongolia/ MR Academy | 483 | | 1 | Q | 479 | 11:07 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - QuickStep |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 412 | | 1 | T | 412 | 09:05 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Tango |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 445 | | 1 | VW | 413 | 10:13 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 463 | | 1 | SF | 414 | 10:39 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - SlowFoxt |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 481 | | 1 | Q | 415 | 11:03 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 522 | Ujinbuuvei Oyun-Erdene - Mongolia/ Swing club | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 523 | Narankhuu Zoljargal - Mongolia/ Swing club | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 524 | Ariunkhuslen Myagmar - Mongolia/ Swing club | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 525 | Ayalguut-Od Baatarsukh - Mongolia/ Swing club | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 400 | 402,406 | 2 | T | 427 | 07:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Tango |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 526 | Margad-Erdene Khosbayar - Mongolia/ Swing club | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 527 | Namuunlun Sanchir - BỎ THI - Mongolia/Star | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 527 | Namuunlun Sanchir - BỎ THI - Mongolia/Star | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 527 | Namuunlun Sanchir - BỎ THI - Mongolia/Star | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 527 | Namuunlun Sanchir - BỎ THI - Mongolia/Star | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 528 | Solongo Bujinkhuu - BỎ THI - Mongolia/Star | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 528 | Solongo Bujinkhuu - BỎ THI - Mongolia/Star | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 528 | Solongo Bujinkhuu - BỎ THI - Mongolia/Star | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 529 | Tergel Saruulbayar - BỎ THI - Mongolia/Star | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 529 | Tergel Saruulbayar - BỎ THI - Mongolia/Star | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 529 | Tergel Saruulbayar - BỎ THI - Mongolia/Star | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 529 | Tergel Saruulbayar - BỎ THI - Mongolia/Star | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 530 | Diệc Thục Mỹ - NaNa Dance Studio | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 530 | Diệc Thục Mỹ - NaNa Dance Studio | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 530 | Diệc Thục Mỹ - NaNa Dance Studio | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 530 | Diệc Thục Mỹ - NaNa Dance Studio | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 530 | Diệc Thục Mỹ - NaNa Dance Studio | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 530 | Diệc Thục Mỹ - NaNa Dance Studio | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 530 | Diệc Thục Mỹ - NaNa Dance Studio | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 531 | Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 531 | Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 531 | Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 531 | Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 531 | Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 531 | Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 531 | Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 532 | Huỳnh Hoàng Gia Hân - NaNa Dance Studio | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 532 | Huỳnh Hoàng Gia Hân - NaNa Dance Studio | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 532 | Huỳnh Hoàng Gia Hân - NaNa Dance Studio | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 532 | Huỳnh Hoàng Gia Hân - NaNa Dance Studio | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 532 | Huỳnh Hoàng Gia Hân - NaNa Dance Studio | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 533 | Trần Sơn Hà - NaNa Dance Studio | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 533 | Trần Sơn Hà - NaNa Dance Studio | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 533 | Trần Sơn Hà - NaNa Dance Studio | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 533 | Trần Sơn Hà - NaNa Dance Studio | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 533 | Trần Sơn Hà - NaNa Dance Studio | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 533 | Trần Sơn Hà - NaNa Dance Studio | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 534 | Diệc Trí Huy - NaNa Dance Studio | 16 | | 1 | C | 607 | 10:10 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu niên Latin |
| 534 | Diệc Trí Huy - NaNa Dance Studio | 46 | | 1 | P | 668 | 11:30 09/07 | Final | Hạng phong trào thiếu niên 1 các clb |
| 534 | Diệc Trí Huy - NaNa Dance Studio | 63 | | 1 | J | 697 | 12:28 09/07 | Final | Hạng F3 Thiếu niên 1 Latin Vô địch các CLB |
| 534 | Diệc Trí Huy - NaNa Dance Studio | 89 | | 1 | S | 631 | 13:15 09/07 | Final | Hạng F4 Thiếu niên 1 Latin Các CLB |
| 534 | Diệc Trí Huy - NaNa Dance Studio | 107 | | 1 | T | 626 | 14:42 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Thanh niên Standard |
| 534 | Diệc Trí Huy - NaNa Dance Studio | 108 | | 1 | W | 622 | 14:43 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu niên Standard |
| 534 | Diệc Trí Huy - NaNa Dance Studio | 114 | | 1 | W,T,Q | 665 | 15:01 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu Niên 2 Standard Vô Địch Các CLB |
| 534 | Diệc Trí Huy - NaNa Dance Studio | 118 | | 1 | Quickstep | 670 | 15:16 09/07 | Final | Hạng Thiếu niên 1 Standard phòng trào các clb - Quickstep |
| 535 | Trần Hồng Ân - Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 533 | 537 | 1 | S | 501 | 07:17 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Samba |
| 535 | Trần Hồng Ân - Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 541 | 547 | 1 | C | 502 | 07:25 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - ChaCha |
| 535 | Trần Hồng Ân - Nguyễn Đan Quỳnh - NaNa Dance Studio | 565 | 569 | 1 | J | 505 | 07:57 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Jive |
| 536 | VLADISLAV STEPANOV - ELINA VIADZENIKAVA - NEUTRAL | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 536 | VLADISLAV STEPANOV - ELINA VIADZENIKAVA - NEUTRAL | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 537 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - New Life Center | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 537 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - New Life Center | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 537 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - New Life Center | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 537 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - New Life Center | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 537 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - New Life Center | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 537 | Trần Bảo Minh - Nguyễn Hà Vy - New Life Center | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 538 | Phan Ngọc Vân - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 538 | Phan Ngọc Vân - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 538 | Phan Ngọc Vân - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 538 | Phan Ngọc Vân - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 538 | Phan Ngọc Vân - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 539 | Nguyễn Phương Thảo - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 539 | Nguyễn Phương Thảo - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 539 | Nguyễn Phương Thảo - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 540 | Dương Ngọc Nhã Kỳ - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 540 | Dương Ngọc Nhã Kỳ - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 540 | Dương Ngọc Nhã Kỳ - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 540 | Dương Ngọc Nhã Kỳ - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 540 | Dương Ngọc Nhã Kỳ - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 540 | Dương Ngọc Nhã Kỳ - NGÔI SAO ĐỒNG NAI | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 541 | Chu Hoài Nam - Lê Xuân Hoa - BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 198 | | 1 | S,C,R,P,J | 169 | 17:14 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Grade A Latin (5 dances) |
| 541 | Chu Hoài Nam - Lê Xuân Hoa - BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 541 | Chu Hoài Nam - Lê Xuân Hoa - BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 536 | | 1 | S | 512 | 07:19 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Samba |
| 541 | Chu Hoài Nam - Lê Xuân Hoa - BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 541 | Chu Hoài Nam - Lê Xuân Hoa - BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 561 | | 1 | P | 531 | 07:53 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Paso |
| 541 | Chu Hoài Nam - Lê Xuân Hoa - BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 566 | | 1 | S,C,R,P,J | 511 | 07:59 13/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 541 | Chu Hoài Nam - Lê Xuân Hoa - BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 568 | | 1 | J | 532 | 08:09 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Jive |
| 541 | Chu Hoài Nam - Lê Xuân Hoa - BỘ TƯ LỆNH THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 542 | Phạm Thị Ngọc Hân - NHÂN HÀ ACADEMY | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 542 | Phạm Thị Ngọc Hân - NHÂN HÀ ACADEMY | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 543 | Lê Nguyễn Hải Bằng - NHÂN HÀ ACADEMY | 62 | | 1 | J | 669 | 12:27 09/07 | Final | Hạng F3 phong trào Thiếu Niên 1 các clb Latin |
| 543 | Lê Nguyễn Hải Bằng - NHÂN HÀ ACADEMY | 94 | | 1 | S,C,R,J | 659 | 13:40 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 543 | Lê Nguyễn Hải Bằng - NHÂN HÀ ACADEMY | 99 | | 1 | S,R | 632 | 14:10 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin Các CLB |
| 543 | Lê Nguyễn Hải Bằng - NHÂN HÀ ACADEMY | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 544 | Huỳnh Bảo Châu - NHÂN HÀ ACADEMY | 35 | | 1 | C,R | 609 | 10:57 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thiếu niên Latin |
| 544 | Huỳnh Bảo Châu - NHÂN HÀ ACADEMY | 52 | | 1 | C,R,J | 660 | 11:45 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 544 | Huỳnh Bảo Châu - NHÂN HÀ ACADEMY | 94 | | 1 | S,C,R,J | 659 | 13:40 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 544 | Huỳnh Bảo Châu - NHÂN HÀ ACADEMY | 99 | | 1 | S,R | 632 | 14:10 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin Các CLB |
| 545 | Nguyễn Trần Kim Quyên - NHÂN HÀ ACADEMY | 51 | | 1 | C,R,J | 639 | 11:40 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 545 | Nguyễn Trần Kim Quyên - NHÂN HÀ ACADEMY | 90 | | 1 | S,C,R,J | 638 | 13:16 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 545 | Nguyễn Trần Kim Quyên - NHÂN HÀ ACADEMY | 96 | | 1 | S,C,R,J | 677 | 13:52 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 545 | Nguyễn Trần Kim Quyên - NHÂN HÀ ACADEMY | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 546 | Lâm Hồ Trúc Anh - NHÂN HÀ ACADEMY | 50 | | 1 | C,R,J | 681 | 11:36 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 546 | Lâm Hồ Trúc Anh - NHÂN HÀ ACADEMY | 57 | | 1 | C,R,J | 644 | 12:07 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 546 | Lâm Hồ Trúc Anh - NHÂN HÀ ACADEMY | 97 | | 1 | S,C,R,J | 678 | 13:58 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 547 | Lợi Kim Hương - NHÂN HÀ ACADEMY | 54 | | 1 | C,R,J | 654 | 11:54 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 547 | Lợi Kim Hương - NHÂN HÀ ACADEMY | 97 | | 1 | S,C,R,J | 678 | 13:58 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 547 | Lợi Kim Hương - NHÂN HÀ ACADEMY | 105 | | 1 | S,R,J | 680 | 14:30 09/07 | Final | Hạng FC2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 548 | Phạm Thái Bảo Quyên - NHÂN HÀ ACADEMY | 50 | | 1 | C,R,J | 681 | 11:36 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 548 | Phạm Thái Bảo Quyên - NHÂN HÀ ACADEMY | 55 | | 1 | C,R,J | 655 | 11:58 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 548 | Phạm Thái Bảo Quyên - NHÂN HÀ ACADEMY | 105 | | 1 | S,R,J | 680 | 14:30 09/07 | Final | Hạng FC2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 549 | Nguyễn Khánh Thy - NHÂN HÀ ACADEMY | 50 | | 1 | C,R,J | 681 | 11:36 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 549 | Nguyễn Khánh Thy - NHÂN HÀ ACADEMY | 55 | | 1 | C,R,J | 655 | 11:58 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 549 | Nguyễn Khánh Thy - NHÂN HÀ ACADEMY | 97 | | 1 | S,C,R,J | 678 | 13:58 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 549 | Nguyễn Khánh Thy - NHÂN HÀ ACADEMY | 105 | | 1 | S,R,J | 680 | 14:30 09/07 | Final | Hạng FC2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 550 | Nguyễn Lưu Quỳnh Trâm - NHÂN HÀ ACADEMY | 58 | | 1 | C,R,J | 679 | 12:12 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 550 | Nguyễn Lưu Quỳnh Trâm - NHÂN HÀ ACADEMY | 93 | | 1 | S,C,R,J | 648 | 13:34 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 550 | Nguyễn Lưu Quỳnh Trâm - NHÂN HÀ ACADEMY | 96 | | 1 | S,C,R,J | 677 | 13:52 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 551 | Lê Hồ Khánh Như - NHÂN HÀ ACADEMY | 34 | | 1 | C,R | 686 | 10:54 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 551 | Lê Hồ Khánh Như - NHÂN HÀ ACADEMY | 41 | | 1 | C,R | 687 | 11:15 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 551 | Lê Hồ Khánh Như - NHÂN HÀ ACADEMY | 58 | | 1 | C,R,J | 679 | 12:12 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 551 | Lê Hồ Khánh Như - NHÂN HÀ ACADEMY | 61 | | 1 | J | 633 | 12:25 09/07 | Final | Hạng F3 Thiếu nhi 1 VĐ Latin Các CLB |
| 552 | Trần Thị Mai Phương - NHÂN HÀ ACADEMY | 10 | | 1 | C | 688 | 10:01 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 552 | Trần Thị Mai Phương - NHÂN HÀ ACADEMY | 58 | | 1 | C,R,J | 679 | 12:12 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 552 | Trần Thị Mai Phương - NHÂN HÀ ACADEMY | 78 | | 1 | R | 692 | 12:57 09/07 | Final | Hạng F2 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 552 | Trần Thị Mai Phương - NHÂN HÀ ACADEMY | 96 | | 1 | S,C,R,J | 677 | 13:52 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 1 Latin Vô Địch Các CLB |
| 553 | Trần Diệp Tâm Đan - NHÂN HÀ ACADEMY | 10 | | 1 | C | 688 | 10:01 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 553 | Trần Diệp Tâm Đan - NHÂN HÀ ACADEMY | 20 | | 1 | C | 689 | 10:16 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 553 | Trần Diệp Tâm Đan - NHÂN HÀ ACADEMY | 37 | | 1 | C,R | 685 | 11:03 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 553 | Trần Diệp Tâm Đan - NHÂN HÀ ACADEMY | 71 | | 1 | R | 691 | 12:46 09/07 | Final | Hạng F2 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 554 | Huỳnh Khả Hân - NHÂN HÀ ACADEMY | 10 | | 1 | C | 688 | 10:01 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 554 | Huỳnh Khả Hân - NHÂN HÀ ACADEMY | 13 | | 1 | C | 690 | 10:06 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 554 | Huỳnh Khả Hân - NHÂN HÀ ACADEMY | 37 | | 1 | C,R | 685 | 11:03 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 554 | Huỳnh Khả Hân - NHÂN HÀ ACADEMY | 41 | | 1 | C,R | 687 | 11:15 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 555 | Trần Bảo Ngọc - NHÂN HÀ ACADEMY | 20 | | 1 | C | 689 | 10:16 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 555 | Trần Bảo Ngọc - NHÂN HÀ ACADEMY | 34 | | 1 | C,R | 686 | 10:54 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 555 | Trần Bảo Ngọc - NHÂN HÀ ACADEMY | 41 | | 1 | C,R | 687 | 11:15 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 555 | Trần Bảo Ngọc - NHÂN HÀ ACADEMY | 71 | | 1 | R | 691 | 12:46 09/07 | Final | Hạng F2 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 556 | Nguyễn Ngọc Tường Lam - NHÂN HÀ ACADEMY | 13 | | 1 | C | 690 | 10:06 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 556 | Nguyễn Ngọc Tường Lam - NHÂN HÀ ACADEMY | 20 | | 1 | C | 689 | 10:16 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 556 | Nguyễn Ngọc Tường Lam - NHÂN HÀ ACADEMY | 37 | | 1 | C,R | 685 | 11:03 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 556 | Nguyễn Ngọc Tường Lam - NHÂN HÀ ACADEMY | 78 | | 1 | R | 692 | 12:57 09/07 | Final | Hạng F2 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 557 | Lê Kim Thư - NHÂN HÀ ACADEMY | 13 | | 1 | C | 690 | 10:06 09/07 | Final | Hạng F1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 557 | Lê Kim Thư - NHÂN HÀ ACADEMY | 34 | | 1 | C,R | 686 | 10:54 09/07 | Final | Hạng FD1 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 557 | Lê Kim Thư - NHÂN HÀ ACADEMY | 71 | | 1 | R | 691 | 12:46 09/07 | Final | Hạng F2 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 557 | Lê Kim Thư - NHÂN HÀ ACADEMY | 78 | | 1 | R | 692 | 12:57 09/07 | Final | Hạng F2 Nhi Đồng Latin Vô Địch Các CLB |
| 558 | Phan Thanh Huyền - Phan Huyền Academy Network | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 558 | Phan Thanh Huyền - Phan Huyền Academy Network | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 558 | Phan Thanh Huyền - Phan Huyền Academy Network | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 558 | Phan Thanh Huyền - Phan Huyền Academy Network | 437 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 457 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Solo Senior I Grade A (5 dances) |
| 558 | Phan Thanh Huyền - Phan Huyền Academy Network | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 559 | ATHEA AISEL CONTE - PHILIPPINES | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 559 | ATHEA AISEL CONTE - PHILIPPINES | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 560 | BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 560 | BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 560 | BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 560 | BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 560 | BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 561 | PRINCESS CAREYLLE B. ALICO - Philippines | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 561 | PRINCESS CAREYLLE B. ALICO - Philippines | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 561 | PRINCESS CAREYLLE B. ALICO - Philippines | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 562 | Shannen Kylle Carpio - Philippines | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 562 | Shannen Kylle Carpio - Philippines | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 562 | Shannen Kylle Carpio - Philippines | 424 | | 1 | SF | 449 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 562 | Shannen Kylle Carpio - Philippines | 435 | | 1 | Q | 450 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - QuickStep |
| 562 | Shannen Kylle Carpio - Philippines | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 563 | ANDREW YSLA - NOELYN MIE PEDRANO - PHILIPPINES | 231 | | 1 | R | 7 | 15:51 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Rumba |
| 563 | ANDREW YSLA - NOELYN MIE PEDRANO - PHILIPPINES | 232 | | 1 | P | 8 | 15:59 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Paso Doble |
| 563 | ANDREW YSLA - NOELYN MIE PEDRANO - PHILIPPINES | 234 | | 1 | S,C,R,P,J | 1 | 16:15 10/07 | Final | WDSF South East Asian Championship Latin |
| 563 | ANDREW YSLA - NOELYN MIE PEDRANO - PHILIPPINES | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 563 | ANDREW YSLA - NOELYN MIE PEDRANO - PHILIPPINES | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 564 | BHENZ OWEN SEMILLA - FRANCHESKA DARVIN - PHILIPPINES | 135 | | 1 | SF | 161 | 15:04 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 564 | BHENZ OWEN SEMILLA - FRANCHESKA DARVIN - PHILIPPINES | 139 | | 1 | VW | 160 | 15:12 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 564 | BHENZ OWEN SEMILLA - FRANCHESKA DARVIN - PHILIPPINES | 143 | | 1 | W | 158 | 15:20 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Waltz |
| 564 | BHENZ OWEN SEMILLA - FRANCHESKA DARVIN - PHILIPPINES | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 565 | BRET MARCIAL - ATHEA AISEL CONTE - Philippines | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 565 | BRET MARCIAL - ATHEA AISEL CONTE - Philippines | 533 | 537 | 1 | S | 501 | 07:17 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Samba |
| 565 | BRET MARCIAL - ATHEA AISEL CONTE - Philippines | 541 | 547 | 1 | C | 502 | 07:25 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - ChaCha |
| 565 | BRET MARCIAL - ATHEA AISEL CONTE - Philippines | 551 | | 1 | R | 503 | 07:35 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Rumba |
| 565 | BRET MARCIAL - ATHEA AISEL CONTE - Philippines | 560 | | 1 | P | 504 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Paso |
| 565 | BRET MARCIAL - ATHEA AISEL CONTE - Philippines | 565 | 569 | 1 | J | 505 | 07:57 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Jive |
| 566 | BRET MARCIAL - QUEEN ELLISH T. FERNANDEZ - Philippines | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 566 | BRET MARCIAL - QUEEN ELLISH T. FERNANDEZ - Philippines | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 566 | BRET MARCIAL - QUEEN ELLISH T. FERNANDEZ - Philippines | 177 | | 1 | R | 118 | 16:34 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Rumba |
| 566 | BRET MARCIAL - QUEEN ELLISH T. FERNANDEZ - Philippines | 187 | | 1 | P | 119 | 16:52 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Paso |
| 566 | BRET MARCIAL - QUEEN ELLISH T. FERNANDEZ - Philippines | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 566 | BRET MARCIAL - QUEEN ELLISH T. FERNANDEZ - Philippines | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 567 | EIDZREEN DEEN IBANEZ - ANGIE MAR ITURALDE - Philippines | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 567 | EIDZREEN DEEN IBANEZ - ANGIE MAR ITURALDE - Philippines | 533 | 537 | 1 | S | 501 | 07:17 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Samba |
| 567 | EIDZREEN DEEN IBANEZ - ANGIE MAR ITURALDE - Philippines | 541 | 547 | 1 | C | 502 | 07:25 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - ChaCha |
| 567 | EIDZREEN DEEN IBANEZ - ANGIE MAR ITURALDE - Philippines | 551 | | 1 | R | 503 | 07:35 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Rumba |
| 567 | EIDZREEN DEEN IBANEZ - ANGIE MAR ITURALDE - Philippines | 560 | | 1 | P | 504 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Paso |
| 567 | EIDZREEN DEEN IBANEZ - ANGIE MAR ITURALDE - Philippines | 565 | 569 | 1 | J | 505 | 07:57 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Jive |
| 568 | Elmer Fernando Jr. - Teng Teng Abella - Philippines | 403 | | 1 | T | 486 | 07:43 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Tango |
| 568 | Elmer Fernando Jr. - Teng Teng Abella - Philippines | 439 | | 1 | VW | 487 | 10:07 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - VienneseWaltz |
| 568 | Elmer Fernando Jr. - Teng Teng Abella - Philippines | 466 | | 1 | SF | 488 | 10:41 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - SlowFoxt |
| 568 | Elmer Fernando Jr. - Teng Teng Abella - Philippines | 468 | | 1 | W | 485 | 10:53 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Waltz |
| 568 | Elmer Fernando Jr. - Teng Teng Abella - Philippines | 483 | | 1 | Q | 479 | 11:07 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - QuickStep |
| 569 | JABEZ DAZRIK D. TADEM - CHRISTINE MAE G. BURLAT - Philippines | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 569 | JABEZ DAZRIK D. TADEM - CHRISTINE MAE G. BURLAT - Philippines | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 569 | JABEZ DAZRIK D. TADEM - CHRISTINE MAE G. BURLAT - Philippines | 177 | | 1 | R | 118 | 16:34 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Rumba |
| 569 | JABEZ DAZRIK D. TADEM - CHRISTINE MAE G. BURLAT - Philippines | 187 | | 1 | P | 119 | 16:52 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Paso |
| 569 | JABEZ DAZRIK D. TADEM - CHRISTINE MAE G. BURLAT - Philippines | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 569 | JABEZ DAZRIK D. TADEM - CHRISTINE MAE G. BURLAT - Philippines | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 570 | JEFFERSON PIMENTEL - MARY DESIREE SERAGA - PHILIPPINES | 229 | | 1 | S | 5 | 15:35 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Samba |
| 570 | JEFFERSON PIMENTEL - MARY DESIREE SERAGA - PHILIPPINES | 230 | | 1 | C | 6 | 15:43 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Cha Cha |
| 570 | JEFFERSON PIMENTEL - MARY DESIREE SERAGA - PHILIPPINES | 233 | | 1 | J | 9 | 16:07 10/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Jive |
| 570 | JEFFERSON PIMENTEL - MARY DESIREE SERAGA - PHILIPPINES | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 570 | JEFFERSON PIMENTEL - MARY DESIREE SERAGA - PHILIPPINES | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 571 | JUSTIN JAMES ANGELES - BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 147 | | 1 | S | 111 | 15:38 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Samba |
| 571 | JUSTIN JAMES ANGELES - BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 159 | | 1 | C | 112 | 16:02 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - ChaCha |
| 571 | JUSTIN JAMES ANGELES - BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 172 | | 1 | R | 113 | 16:26 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Rumba |
| 571 | JUSTIN JAMES ANGELES - BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 181 | | 1 | P | 114 | 16:42 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Paso |
| 571 | JUSTIN JAMES ANGELES - BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 190 | | 1 | J | 115 | 17:00 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Jive |
| 571 | JUSTIN JAMES ANGELES - BRIANNA BRAILLE B. MARCIAL - Philippines | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 572 | KHARL MICHAEL MINOZA - ASHLEY CULLO - Philippines | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 572 | KHARL MICHAEL MINOZA - ASHLEY CULLO - Philippines | 533 | 537 | 1 | S | 501 | 07:17 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Samba |
| 572 | KHARL MICHAEL MINOZA - ASHLEY CULLO - Philippines | 560 | | 1 | P | 504 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Paso |
| 572 | KHARL MICHAEL MINOZA - ASHLEY CULLO - Philippines | 565 | 569 | 1 | J | 505 | 07:57 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Jive |
| 573 | Leonardo Telabangco Jr. - Shirley Chong - BỎ THI - Philippines | 419 | | 1 | W | 475 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Waltz |
| 573 | Leonardo Telabangco Jr. - Shirley Chong - BỎ THI - Philippines | 465 | | 1 | SF | 478 | 10:41 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - SlowFoxt |
| 574 | MARK JAYSON GAYON - MARY JOY RENIGEN - PHILIPPINES | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 574 | MARK JAYSON GAYON - MARY JOY RENIGEN - PHILIPPINES | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 574 | MARK JAYSON GAYON - MARY JOY RENIGEN - PHILIPPINES | 371 | | 1 | W | 17 | 20:30 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Waltz |
| 574 | MARK JAYSON GAYON - MARY JOY RENIGEN - PHILIPPINES | 373 | | 1 | VW | 19 | 20:50 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - V.Waltz |
| 574 | MARK JAYSON GAYON - MARY JOY RENIGEN - PHILIPPINES | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 574 | MARK JAYSON GAYON - MARY JOY RENIGEN - PHILIPPINES | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 575 | REYNALD SANTOS - LILIA SANTOS - Philippines | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 575 | REYNALD SANTOS - LILIA SANTOS - Philippines | 436 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 451 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 576 | SEAN ARANAR - ANA NUALLA - PHILIPPINES | 372 | | 1 | T | 18 | 20:40 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Tango |
| 576 | SEAN ARANAR - ANA NUALLA - PHILIPPINES | 374 | | 1 | SF | 20 | 21:00 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Slow Foxtrot |
| 576 | SEAN ARANAR - ANA NUALLA - PHILIPPINES | 375 | | 1 | Q | 21 | 21:10 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Quick Step |
| 576 | SEAN ARANAR - ANA NUALLA - PHILIPPINES | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 576 | SEAN ARANAR - ANA NUALLA - PHILIPPINES | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 577 | VON ELIJAH LAVADO - ALLYSSA DATOR - PHILIPPINES | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 577 | VON ELIJAH LAVADO - ALLYSSA DATOR - PHILIPPINES | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 577 | VON ELIJAH LAVADO - ALLYSSA DATOR - PHILIPPINES | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 578 | WILBERT AUNZO - PEARL MARIE CANEDA - PHILIPPINES | 234 | | 1 | S,C,R,P,J | 1 | 16:15 10/07 | Final | WDSF South East Asian Championship Latin |
| 578 | WILBERT AUNZO - PEARL MARIE CANEDA - PHILIPPINES | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 579 | Gavin Facci Tangara - Reyben Mari Semilla - Philippines, Davao City - Tibungco Dancesport Team | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 579 | Gavin Facci Tangara - Reyben Mari Semilla - Philippines, Davao City - Tibungco Dancesport Team | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 579 | Gavin Facci Tangara - Reyben Mari Semilla - Philippines, Davao City - Tibungco Dancesport Team | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 579 | Gavin Facci Tangara - Reyben Mari Semilla - Philippines, Davao City - Tibungco Dancesport Team | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 580 | Lê Khả Hân - Phongngandancesport | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 580 | Lê Khả Hân - Phongngandancesport | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 580 | Lê Khả Hân - Phongngandancesport | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 580 | Lê Khả Hân - Phongngandancesport | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 581 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường - Phongngandancesport | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 581 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường - Phongngandancesport | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 581 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường - Phongngandancesport | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 581 | Nguyễn Huỳnh Cát Tường - Phongngandancesport | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 582 | Nguyễn Ngọc Anh Thư - Phongngandancesport | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 582 | Nguyễn Ngọc Anh Thư - Phongngandancesport | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 582 | Nguyễn Ngọc Anh Thư - Phongngandancesport | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 582 | Nguyễn Ngọc Anh Thư - Phongngandancesport | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 582 | Nguyễn Ngọc Anh Thư - Phongngandancesport | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 582 | Nguyễn Ngọc Anh Thư - Phongngandancesport | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 583 | Lê Trương Khánh Thy - Phongngandancesport | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 583 | Lê Trương Khánh Thy - Phongngandancesport | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 583 | Lê Trương Khánh Thy - Phongngandancesport | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 583 | Lê Trương Khánh Thy - Phongngandancesport | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 583 | Lê Trương Khánh Thy - Phongngandancesport | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 583 | Lê Trương Khánh Thy - Phongngandancesport | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 584 | Lương Nguyễn Bảo Ngọc - Phongngandancesport | 36 | | 1 | C,R | 683 | 11:00 09/07 | Final | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 584 | Lương Nguyễn Bảo Ngọc - Phongngandancesport | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 584 | Lương Nguyễn Bảo Ngọc - Phongngandancesport | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 584 | Lương Nguyễn Bảo Ngọc - Phongngandancesport | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 585 | Trần Nam Ngọc - Phongngandancesport | 57 | | 1 | C,R,J | 644 | 12:07 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 585 | Trần Nam Ngọc - Phongngandancesport | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 585 | Trần Nam Ngọc - Phongngandancesport | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 585 | Trần Nam Ngọc - Phongngandancesport | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 586 | Lê Thị Kim Ngân - Phongngandancesport | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 586 | Lê Thị Kim Ngân - Phongngandancesport | 492 | | 1 | J | 405 | 11:27 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Jive |
| 586 | Lê Thị Kim Ngân - Phongngandancesport | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 586 | Lê Thị Kim Ngân - Phongngandancesport | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 587 | Đỗ Ngọc Nghĩa - Nguyễn Thị Loan Anh - Phongngandancesport | 198 | | 1 | S,C,R,P,J | 169 | 17:14 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Grade A Latin (5 dances) |
| 587 | Đỗ Ngọc Nghĩa - Nguyễn Thị Loan Anh - Phongngandancesport | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 587 | Đỗ Ngọc Nghĩa - Nguyễn Thị Loan Anh - Phongngandancesport | 536 | | 1 | S | 512 | 07:19 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Samba |
| 587 | Đỗ Ngọc Nghĩa - Nguyễn Thị Loan Anh - Phongngandancesport | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 587 | Đỗ Ngọc Nghĩa - Nguyễn Thị Loan Anh - Phongngandancesport | 555 | | 1 | R | 514 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Rumba |
| 587 | Đỗ Ngọc Nghĩa - Nguyễn Thị Loan Anh - Phongngandancesport | 562 | | 1 | P | 515 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Paso |
| 587 | Đỗ Ngọc Nghĩa - Nguyễn Thị Loan Anh - Phongngandancesport | 566 | | 1 | S,C,R,P,J | 511 | 07:59 13/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 587 | Đỗ Ngọc Nghĩa - Nguyễn Thị Loan Anh - Phongngandancesport | 570 | | 1 | J | 516 | 08:11 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Jive |
| 588 | Lê Tấn khoa - Nguyễn mẫn tú my - Phongngandancesport | 287 | | 1 | R | 303 | 08:31 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 588 | Lê Tấn khoa - Nguyễn mẫn tú my - Phongngandancesport | 299 | | 1 | P | 304 | 08:49 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Paso |
| 588 | Lê Tấn khoa - Nguyễn mẫn tú my - Phongngandancesport | 317 | | 1 | C | 302 | 09:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 588 | Lê Tấn khoa - Nguyễn mẫn tú my - Phongngandancesport | 337 | | 1 | S | 301 | 11:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Samba |
| 588 | Lê Tấn khoa - Nguyễn mẫn tú my - Phongngandancesport | 344 | | 1 | J | 305 | 11:23 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Jive |
| 589 | Lê Văn Hùng - Nguyễn Thị Thu Hà - Phongngandancesport | 532 | | 1 | S | 518 | 07:15 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Samba |
| 589 | Lê Văn Hùng - Nguyễn Thị Thu Hà - Phongngandancesport | 540 | 544 | 1 | C | 519 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - ChaCha |
| 589 | Lê Văn Hùng - Nguyễn Thị Thu Hà - Phongngandancesport | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 590 | Lê Văn Hùng - Nguyễn Thị Tuyết Mai - Phongngandancesport | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 590 | Lê Văn Hùng - Nguyễn Thị Tuyết Mai - Phongngandancesport | 536 | | 1 | S | 512 | 07:19 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Samba |
| 590 | Lê Văn Hùng - Nguyễn Thị Tuyết Mai - Phongngandancesport | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 590 | Lê Văn Hùng - Nguyễn Thị Tuyết Mai - Phongngandancesport | 555 | | 1 | R | 514 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Rumba |
| 591 | Nguyễn Văn Lộc - Tạ Thị Thu Trang - Phongngandancesport | 161 | | 1 | C | 144 | 16:06 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - ChaCha |
| 591 | Nguyễn Văn Lộc - Tạ Thị Thu Trang - Phongngandancesport | 173 | | 1 | R | 145 | 16:28 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Rumba |
| 591 | Nguyễn Văn Lộc - Tạ Thị Thu Trang - Phongngandancesport | 540 | 544 | 1 | C | 519 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - ChaCha |
| 591 | Nguyễn Văn Lộc - Tạ Thị Thu Trang - Phongngandancesport | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 592 | Nguyễn Vũ Ka - Trần Thị Thanh Thuý - Phongngandancesport | 81 | | 1 | R | 739 | 13:01 09/07 | Final | Hạng E2 Trung Niên Latin Các CLB |
| 592 | Nguyễn Vũ Ka - Trần Thị Thanh Thuý - Phongngandancesport | 161 | | 1 | C | 144 | 16:06 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - ChaCha |
| 592 | Nguyễn Vũ Ka - Trần Thị Thanh Thuý - Phongngandancesport | 173 | | 1 | R | 145 | 16:28 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Rumba |
| 592 | Nguyễn Vũ Ka - Trần Thị Thanh Thuý - Phongngandancesport | 192 | | 1 | J | 147 | 17:04 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Jive |
| 594 | DARIUSZ MYCKA - MADARA FREIBERGA - POLAND | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 595 | MARCELI JOZEFOWICZ - JULIA KAWA - POLAND | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 595 | MARCELI JOZEFOWICZ - JULIA KAWA - POLAND | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 596 | PAWEL SUBCZYNSKI - ALEKSANDRA KUCHARSKA - POLAND | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 598 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - Pro.G Academy Vietnam | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 598 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - Pro.G Academy Vietnam | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 598 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - Pro.G Academy Vietnam | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 598 | Phạm Minh Thanh - Nguyễn Linh Anh - Pro.G Academy Vietnam | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 599 | Nguyễn Thị Ngọc Minh - Q-Dance Center Quảng Bình | 152 | | 1 | S | 127 | 15:48 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Samba |
| 599 | Nguyễn Thị Ngọc Minh - Q-Dance Center Quảng Bình | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 599 | Nguyễn Thị Ngọc Minh - Q-Dance Center Quảng Bình | 176 | 179 | 1 | R | 129 | 16:32 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - Rumba |
| 599 | Nguyễn Thị Ngọc Minh - Q-Dance Center Quảng Bình | 185 | | 1 | P | 130 | 16:50 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Paso |
| 599 | Nguyễn Thị Ngọc Minh - Q-Dance Center Quảng Bình | 195 | | 1 | J | 131 | 17:08 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Jive |
| 599 | Nguyễn Thị Ngọc Minh - Q-Dance Center Quảng Bình | 200 | | 1 | S,C,R,P,J | 126 | 17:26 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Grade A (5 dances) |
| 599 | Nguyễn Thị Ngọc Minh - Q-Dance Center Quảng Bình | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 599 | Nguyễn Thị Ngọc Minh - Q-Dance Center Quảng Bình | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 600 | Nguyễn Thị Hồng Tơ - Q-Dance Center Quảng Bình | 170 | | 1 | R | 135 | 16:22 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Rumba |
| 600 | Nguyễn Thị Hồng Tơ - Q-Dance Center Quảng Bình | 176 | 179 | 1 | R | 129 | 16:32 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - Rumba |
| 600 | Nguyễn Thị Hồng Tơ - Q-Dance Center Quảng Bình | 189 | | 1 | J | 137 | 16:58 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Jive |
| 600 | Nguyễn Thị Hồng Tơ - Q-Dance Center Quảng Bình | 200 | | 1 | S,C,R,P,J | 126 | 17:26 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Grade A (5 dances) |
| 601 | Võ Thị Thuý Kiều - Q-Dance Center Quảng Bình | 146 | | 1 | S | 133 | 15:36 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Samba |
| 601 | Võ Thị Thuý Kiều - Q-Dance Center Quảng Bình | 158 | | 1 | C | 134 | 16:00 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - ChaCha |
| 601 | Võ Thị Thuý Kiều - Q-Dance Center Quảng Bình | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 601 | Võ Thị Thuý Kiều - Q-Dance Center Quảng Bình | 185 | | 1 | P | 130 | 16:50 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Paso |
| 601 | Võ Thị Thuý Kiều - Q-Dance Center Quảng Bình | 195 | | 1 | J | 131 | 17:08 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Jive |
| 601 | Võ Thị Thuý Kiều - Q-Dance Center Quảng Bình | 200 | | 1 | S,C,R,P,J | 126 | 17:26 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Grade A (5 dances) |
| 602 | Hoàng Nguyễn Phương Thảo - Q-Dance Center Quảng Bình | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 602 | Hoàng Nguyễn Phương Thảo - Q-Dance Center Quảng Bình | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 603 | Hoàng Nguyễn Linh Đan - Q-Dance Center Quảng Bình | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 603 | Hoàng Nguyễn Linh Đan - Q-Dance Center Quảng Bình | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 604 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Oanh - Queen Dance | 211 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 26 | 08:40 10/07 | Final | Superstars Senior Standard (Vietnam Ranking) |
| 604 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Oanh - Queen Dance | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 604 | Đinh Quang Hiền - Đoàn Thị Kiều Oanh - Queen Dance | 436 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 451 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 605 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - Queen Dance | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 605 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - Queen Dance | 436 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 451 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 605 | Đỗ Hoàng Anh Tuấn - Lê Thị Thanh Thảo - Queen Dance | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 606 | Lê Văn Ảnh - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Queen Dance | 144 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 168 | 15:22 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Grade A Standard (5 dances) |
| 606 | Lê Văn Ảnh - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Queen Dance | 211 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 26 | 08:40 10/07 | Final | Superstars Senior Standard (Vietnam Ranking) |
| 606 | Lê Văn Ảnh - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Queen Dance | 388 | | 1 | W | 452 | 07:25 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Waltz |
| 606 | Lê Văn Ảnh - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Queen Dance | 401 | | 1 | T | 453 | 07:39 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Tango |
| 606 | Lê Văn Ảnh - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Queen Dance | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 607 | Nguyễn Duy Khoa - Trịnh Thị Ngọc Hương - Queen Dance | 388 | | 1 | W | 452 | 07:25 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Waltz |
| 607 | Nguyễn Duy Khoa - Trịnh Thị Ngọc Hương - Queen Dance | 401 | | 1 | T | 453 | 07:39 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Tango |
| 607 | Nguyễn Duy Khoa - Trịnh Thị Ngọc Hương - Queen Dance | 403 | | 1 | T | 486 | 07:43 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Tango |
| 607 | Nguyễn Duy Khoa - Trịnh Thị Ngọc Hương - Queen Dance | 423 | | 1 | VW | 454 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 607 | Nguyễn Duy Khoa - Trịnh Thị Ngọc Hương - Queen Dance | 439 | | 1 | VW | 487 | 10:07 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - VienneseWaltz |
| 607 | Nguyễn Duy Khoa - Trịnh Thị Ngọc Hương - Queen Dance | 468 | | 1 | W | 485 | 10:53 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Waltz |
| 608 | Nguyễn Duy Khoa - Nguyễn Thị Ngọc Liên - Queen Dance | 211 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 26 | 08:40 10/07 | Final | Superstars Senior Standard (Vietnam Ranking) |
| 608 | Nguyễn Duy Khoa - Nguyễn Thị Ngọc Liên - Queen Dance | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 608 | Nguyễn Duy Khoa - Nguyễn Thị Ngọc Liên - Queen Dance | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 608 | Nguyễn Duy Khoa - Nguyễn Thị Ngọc Liên - Queen Dance | 432 | | 1 | T | 442 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Tango |
| 608 | Nguyễn Duy Khoa - Nguyễn Thị Ngọc Liên - Queen Dance | 434 | | 1 | SF | 444 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 608 | Nguyễn Duy Khoa - Nguyễn Thị Ngọc Liên - Queen Dance | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 608 | Nguyễn Duy Khoa - Nguyễn Thị Ngọc Liên - Queen Dance | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 609 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - Queen Dance | 136 | | 1 | SF | 166 | 15:06 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - SlowFoxt |
| 609 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - Queen Dance | 138 | | 1 | T | 164 | 15:10 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Tango |
| 609 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - Queen Dance | 142 | | 1 | W | 163 | 15:18 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Waltz |
| 609 | Nguyễn Phước Thành - Nguyễn Thị Hường - Queen Dance | 144 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 168 | 15:22 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Grade A Standard (5 dances) |
| 610 | Nguyễn Thanh Chí - Lê Kiều Thúy Vy - Queen Dance | 140 | | 1 | VW | 165 | 15:14 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - VienneseWaltz |
| 610 | Nguyễn Thanh Chí - Lê Kiều Thúy Vy - Queen Dance | 142 | | 1 | W | 163 | 15:18 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Waltz |
| 610 | Nguyễn Thanh Chí - Lê Kiều Thúy Vy - Queen Dance | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 610 | Nguyễn Thanh Chí - Lê Kiều Thúy Vy - Queen Dance | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 532 | | 1 | S | 518 | 07:15 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Samba |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 535 | | 1 | S | 528 | 07:19 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Samba |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 540 | 544 | 1 | C | 519 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - ChaCha |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 542 | | 1 | C | 529 | 07:25 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - ChaCha |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 552 | | 1 | R | 530 | 07:35 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Rumba |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 557 | | 1 | S,C,R,P,J | 517 | 07:41 13/07 | Final | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 559 | | 1 | P | 521 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Paso |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 561 | | 1 | P | 531 | 07:53 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Paso |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 564 | | 1 | J | 522 | 07:57 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Jive |
| 611 | Nguyễn Văn Chung - Trần Việt Hương - Queen Dance | 568 | | 1 | J | 532 | 08:09 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Jive |
| 612 | HaBi Park - REPUBLIC OF KOREA | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 612 | HaBi Park - REPUBLIC OF KOREA | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 612 | HaBi Park - REPUBLIC OF KOREA | 492 | | 1 | J | 405 | 11:27 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Jive |
| 612 | HaBi Park - REPUBLIC OF KOREA | 493 | | 1 | P | 404 | 11:29 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Paso |
| 612 | HaBi Park - REPUBLIC OF KOREA | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 612 | HaBi Park - REPUBLIC OF KOREA | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 612 | HaBi Park - REPUBLIC OF KOREA | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 613 | Hoàng Thị Thuỳ Linh - S-HIGH DANCE | 152 | | 1 | S | 127 | 15:48 09/07 | Final | KTOC Solo Senior I Single Dance - Samba |
| 613 | Hoàng Thị Thuỳ Linh - S-HIGH DANCE | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 613 | Hoàng Thị Thuỳ Linh - S-HIGH DANCE | 176 | 179 | 1 | R | 129 | 16:32 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - Rumba |
| 614 | Nguyễn Hoàng Khả Như - S-HIGH DANCE | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 614 | Nguyễn Hoàng Khả Như - S-HIGH DANCE | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 614 | Nguyễn Hoàng Khả Như - S-HIGH DANCE | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 614 | Nguyễn Hoàng Khả Như - S-HIGH DANCE | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 615 | Nguyễn Khánh Ngọc - VIETNAM | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 615 | Nguyễn Khánh Ngọc - VIETNAM | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 616 | Trần Vân Khanh - Sagadance | 107 | | 1 | T | 626 | 14:42 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Thanh niên Standard |
| 616 | Trần Vân Khanh - Sagadance | 109 | | 1 | W | 625 | 14:45 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thanh niên Standard |
| 616 | Trần Vân Khanh - Sagadance | 397 | 413 | 1 | T | 447 | 07:37 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Tango |
| 616 | Trần Vân Khanh - Sagadance | 410 | 418 | 1 | W | 446 | 09:05 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - Waltz |
| 616 | Trần Vân Khanh - Sagadance | 448 | 453 | 1 | VW | 448 | 10:15 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 617 | Diệc Thục Mỹ - Sagadance | 395 | | 1 | T | 437 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - Tango |
| 617 | Diệc Thục Mỹ - Sagadance | 422 | | 1 | VW | 438 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 617 | Diệc Thục Mỹ - Sagadance | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 618 | Lương Thanh Phúc - Phạm Thị Mai Hương - Sagadance | 211 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 26 | 08:40 10/07 | Final | Superstars Senior Standard (Vietnam Ranking) |
| 618 | Lương Thanh Phúc - Phạm Thị Mai Hương - Sagadance | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 619 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Phương Lan - Sagadance | 394 | | 1 | T | 476 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Tango |
| 619 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Phương Lan - Sagadance | 404 | 451 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 463 | 07:50 12/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 619 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Phương Lan - Sagadance | 419 | | 1 | W | 475 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Waltz |
| 619 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Phương Lan - Sagadance | 546 | | 1 | C | 524 | 07:29 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - ChaCha |
| 619 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Phương Lan - Sagadance | 556 | | 1 | R | 525 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Rumba |
| 620 | Trần Mai Thông - Phạm Thanh Kim Phượng - SAGADANCE | 382 | | 1 | W | 464 | 07:21 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Waltz |
| 620 | Trần Mai Thông - Phạm Thanh Kim Phượng - SAGADANCE | 388 | | 1 | W | 452 | 07:25 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Waltz |
| 620 | Trần Mai Thông - Phạm Thanh Kim Phượng - SAGADANCE | 401 | | 1 | T | 453 | 07:39 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Tango |
| 620 | Trần Mai Thông - Phạm Thanh Kim Phượng - SAGADANCE | 455 | | 1 | SF | 467 | 10:33 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - SlowFoxt |
| 620 | Trần Mai Thông - Phạm Thanh Kim Phượng - SAGADANCE | 461 | | 1 | SF | 455 | 10:37 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - SlowFoxt |
| 620 | Trần Mai Thông - Phạm Thanh Kim Phượng - SAGADANCE | 469 | | 1 | T | 465 | 10:55 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Tango |
| 621 | VALERIE NG YEE QI - SINGAPORE | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 621 | VALERIE NG YEE QI - SINGAPORE | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 621 | VALERIE NG YEE QI - SINGAPORE | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 621 | VALERIE NG YEE QI - SINGAPORE | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 621 | VALERIE NG YEE QI - SINGAPORE | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 621 | VALERIE NG YEE QI - SINGAPORE | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 621 | VALERIE NG YEE QI - SINGAPORE | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 622 | ARTEM OBEREMOK - EMA TOMASOVA - SLOVAKIA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 623 | PATRIK BUDA - SILVIA BUDOVA - SLOVAKIA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 623 | PATRIK BUDA - SILVIA BUDOVA - SLOVAKIA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 624 | VIKTOR PLACKO - MARIIA ROKYTSKA - SLOVAKIA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 624 | VIKTOR PLACKO - MARIIA ROKYTSKA - SLOVAKIA | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 625 | NGUYỄN NGỌC THÙY LAM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 625 | NGUYỄN NGỌC THÙY LAM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 625 | NGUYỄN NGỌC THÙY LAM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 625 | NGUYỄN NGỌC THÙY LAM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 625 | NGUYỄN NGỌC THÙY LAM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 625 | NGUYỄN NGỌC THÙY LAM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 626 | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 626 | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 626 | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 626 | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 626 | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 626 | NGUYỄN NGỌC THÙY DƯƠNG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 627 | ĐOÀN HOÀNG KIM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 627 | ĐOÀN HOÀNG KIM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 627 | ĐOÀN HOÀNG KIM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 627 | ĐOÀN HOÀNG KIM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 627 | ĐOÀN HOÀNG KIM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 627 | ĐOÀN HOÀNG KIM - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 628 | TRẦN NHƯ THẢO - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 628 | TRẦN NHƯ THẢO - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 628 | TRẦN NHƯ THẢO - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 628 | TRẦN NHƯ THẢO - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 628 | TRẦN NHƯ THẢO - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 628 | TRẦN NHƯ THẢO - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 629 | PHAN NGUYỄN THẢO MY - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 629 | PHAN NGUYỄN THẢO MY - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 629 | PHAN NGUYỄN THẢO MY - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 629 | PHAN NGUYỄN THẢO MY - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 629 | PHAN NGUYỄN THẢO MY - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 629 | PHAN NGUYỄN THẢO MY - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 630 | DƯƠNG THÁI HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 630 | DƯƠNG THÁI HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 630 | DƯƠNG THÁI HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 630 | DƯƠNG THÁI HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 630 | DƯƠNG THÁI HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 631 | LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 631 | LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 631 | LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 631 | LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 631 | LẠI NGUYỄN KHÁNH HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 632 | LÊ NGỌC THIÊN HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 632 | LÊ NGỌC THIÊN HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 632 | LÊ NGỌC THIÊN HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 632 | LÊ NGỌC THIÊN HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 632 | LÊ NGỌC THIÊN HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 632 | LÊ NGỌC THIÊN HÀ - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 633 | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 633 | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 633 | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 633 | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 633 | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 633 | NGUYỄN LÊ TRÚC GIANG - Sở Văn hóa và Thể thao tỉnh An Giang | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 634 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 634 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 634 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 634 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 634 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 634 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 634 | Nguyễn Lâm Huyền Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 635 | Nguyễn Khánh Duyên - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 636 | Đàm Thuỳ Linh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 636 | Đàm Thuỳ Linh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 636 | Đàm Thuỳ Linh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 636 | Đàm Thuỳ Linh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 636 | Đàm Thuỳ Linh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 636 | Đàm Thuỳ Linh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 637 | Nguyễn Nguyên Kiệt - Nguyễn Phương Trang Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 637 | Nguyễn Nguyên Kiệt - Nguyễn Phương Trang Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 637 | Nguyễn Nguyên Kiệt - Nguyễn Phương Trang Anh - SỞ VHTTDL TỈNH THÁI NGUYÊN | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 638 | Trần Thị Kim Oanh - Sơn Anh Dancesport | 437 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 457 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Solo Senior I Grade A (5 dances) |
| 638 | Trần Thị Kim Oanh - Sơn Anh Dancesport | 452 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 469 | 10:21 12/07 | Final | KTOC Solo Senior II Grade FA (5 dances) |
| 639 | Hoàng Thị Thiên Trang - Sơn Anh Dancesport | 437 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 457 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Solo Senior I Grade A (5 dances) |
| 640 | Nguyễn Kim Phưng - Sơn Anh Dancesport | 437 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 457 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Solo Senior I Grade A (5 dances) |
| 640 | Nguyễn Kim Phưng - Sơn Anh Dancesport | 452 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 469 | 10:21 12/07 | Final | KTOC Solo Senior II Grade FA (5 dances) |
| 641 | Phạm Thị Bích Thủy - Sơn Anh Dancesport | 452 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 469 | 10:21 12/07 | Final | KTOC Solo Senior II Grade FA (5 dances) |
| 642 | Chu Văn Dũng - Lê Thị Ty - Sơn Anh Dancesport | 394 | | 1 | T | 476 | 07:33 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Tango |
| 642 | Chu Văn Dũng - Lê Thị Ty - Sơn Anh Dancesport | 419 | | 1 | W | 475 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Waltz |
| 642 | Chu Văn Dũng - Lê Thị Ty - Sơn Anh Dancesport | 442 | | 1 | VW | 477 | 10:11 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - VienneseWaltz |
| 642 | Chu Văn Dũng - Lê Thị Ty - Sơn Anh Dancesport | 465 | | 1 | SF | 478 | 10:41 12/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - SlowFoxt |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 133 | | 1 | Q | 162 | 15:00 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - QuickStep |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 135 | | 1 | SF | 161 | 15:04 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 137 | | 1 | T | 159 | 15:08 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Tango |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 139 | | 1 | VW | 160 | 15:12 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 143 | | 1 | W | 158 | 15:20 09/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Waltz |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 643 | Hắc Ngọc Hoàng Đăng - Phạm Gia Tuệ - Sơn Anh Dancesport | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 644 | Nguyễn Trung Hữu - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Sơn Anh Dancesport | 540 | 544 | 1 | C | 519 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - ChaCha |
| 644 | Nguyễn Trung Hữu - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Sơn Anh Dancesport | 542 | | 1 | C | 529 | 07:25 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - ChaCha |
| 644 | Nguyễn Trung Hữu - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Sơn Anh Dancesport | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 644 | Nguyễn Trung Hữu - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Sơn Anh Dancesport | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 644 | Nguyễn Trung Hữu - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Sơn Anh Dancesport | 552 | | 1 | R | 530 | 07:35 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Rumba |
| 644 | Nguyễn Trung Hữu - Nguyễn Thị Thúy Hằng - Sơn Anh Dancesport | 555 | | 1 | R | 514 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Rumba |
| 645 | Ninh Văn Thành - Hứa Hương Giang - Sơn Anh Dancesport | 382 | | 1 | W | 464 | 07:21 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Waltz |
| 645 | Ninh Văn Thành - Hứa Hương Giang - Sơn Anh Dancesport | 455 | | 1 | SF | 467 | 10:33 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - SlowFoxt |
| 645 | Ninh Văn Thành - Hứa Hương Giang - Sơn Anh Dancesport | 469 | | 1 | T | 465 | 10:55 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Tango |
| 645 | Ninh Văn Thành - Hứa Hương Giang - Sơn Anh Dancesport | 470 | | 1 | VW | 466 | 10:57 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 646 | Trần Đình Nghi - Lê Nguyễn Ngọc Giàu - Sơn Anh Dancesport | 211 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 26 | 08:40 10/07 | Final | Superstars Senior Standard (Vietnam Ranking) |
| 647 | Trần Đình Nghi - Nguyễn Thị Loan - Sơn Anh Dancesport | 388 | | 1 | W | 452 | 07:25 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Waltz |
| 647 | Trần Đình Nghi - Nguyễn Thị Loan - Sơn Anh Dancesport | 401 | | 1 | T | 453 | 07:39 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Tango |
| 647 | Trần Đình Nghi - Nguyễn Thị Loan - Sơn Anh Dancesport | 403 | | 1 | T | 486 | 07:43 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Tango |
| 647 | Trần Đình Nghi - Nguyễn Thị Loan - Sơn Anh Dancesport | 423 | | 1 | VW | 454 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 647 | Trần Đình Nghi - Nguyễn Thị Loan - Sơn Anh Dancesport | 439 | | 1 | VW | 487 | 10:07 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - VienneseWaltz |
| 647 | Trần Đình Nghi - Nguyễn Thị Loan - Sơn Anh Dancesport | 461 | | 1 | SF | 455 | 10:37 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - SlowFoxt |
| 647 | Trần Đình Nghi - Nguyễn Thị Loan - Sơn Anh Dancesport | 466 | | 1 | SF | 488 | 10:41 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - SlowFoxt |
| 647 | Trần Đình Nghi - Nguyễn Thị Loan - Sơn Anh Dancesport | 468 | | 1 | W | 485 | 10:53 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Waltz |
| 648 | Lưu Anh Thư - SPARTA TEAM | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 648 | Lưu Anh Thư - SPARTA TEAM | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 648 | Lưu Anh Thư - SPARTA TEAM | 492 | | 1 | J | 405 | 11:27 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Jive |
| 648 | Lưu Anh Thư - SPARTA TEAM | 493 | | 1 | P | 404 | 11:29 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - Paso |
| 648 | Lưu Anh Thư - SPARTA TEAM | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 648 | Lưu Anh Thư - SPARTA TEAM | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 648 | Lưu Anh Thư - SPARTA TEAM | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 649 | Nguyễn Hoàng Diệu - SPARTA TEAM | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 649 | Nguyễn Hoàng Diệu - SPARTA TEAM | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 649 | Nguyễn Hoàng Diệu - SPARTA TEAM | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 649 | Nguyễn Hoàng Diệu - SPARTA TEAM | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 649 | Nguyễn Hoàng Diệu - SPARTA TEAM | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 649 | Nguyễn Hoàng Diệu - SPARTA TEAM | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 649 | Nguyễn Hoàng Diệu - SPARTA TEAM | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 650 | Trần Linh Chi - SPARTA TEAM | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 650 | Trần Linh Chi - SPARTA TEAM | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 650 | Trần Linh Chi - SPARTA TEAM | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 650 | Trần Linh Chi - SPARTA TEAM | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 650 | Trần Linh Chi - SPARTA TEAM | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 650 | Trần Linh Chi - SPARTA TEAM | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 650 | Trần Linh Chi - SPARTA TEAM | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 150 | | 1 | S | 106 | 15:44 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Samba |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 162 | | 1 | C | 107 | 16:08 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - ChaCha |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 175 | | 1 | R | 108 | 16:30 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Rumba |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 184 | | 1 | P | 109 | 16:48 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Paso |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 193 | | 1 | J | 110 | 17:06 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Jive |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 651 | Đặng Diệp Chi - SPARTA TEAM | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 652 | Lê Bảo Như - SPARTA TEAM | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 652 | Lê Bảo Như - SPARTA TEAM | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 652 | Lê Bảo Như - SPARTA TEAM | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 652 | Lê Bảo Như - SPARTA TEAM | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 652 | Lê Bảo Như - SPARTA TEAM | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 652 | Lê Bảo Như - SPARTA TEAM | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 653 | Dương Mỹ Anh - SPARTA TEAM | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 653 | Dương Mỹ Anh - SPARTA TEAM | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 653 | Dương Mỹ Anh - SPARTA TEAM | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 653 | Dương Mỹ Anh - SPARTA TEAM | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 653 | Dương Mỹ Anh - SPARTA TEAM | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 653 | Dương Mỹ Anh - SPARTA TEAM | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 653 | Dương Mỹ Anh - SPARTA TEAM | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 654 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - SPARTA TEAM | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 654 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - SPARTA TEAM | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 654 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - SPARTA TEAM | 177 | | 1 | R | 118 | 16:34 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Rumba |
| 654 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - SPARTA TEAM | 187 | | 1 | P | 119 | 16:52 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Paso |
| 654 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - SPARTA TEAM | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 654 | Trần Trung Hiếu - Đặng Hàn My - SPARTA TEAM | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 412 | | 1 | T | 412 | 09:05 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Tango |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 445 | | 1 | VW | 413 | 10:13 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 463 | | 1 | SF | 414 | 10:39 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - SlowFoxt |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 481 | | 1 | Q | 415 | 11:03 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 655 | Namuun Munkh-Orgil - Mongolia/ Swing club | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 657 | Lê Phương Anh - T&T Dancesport | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 657 | Lê Phương Anh - T&T Dancesport | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 657 | Lê Phương Anh - T&T Dancesport | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 657 | Lê Phương Anh - T&T Dancesport | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 657 | Lê Phương Anh - T&T Dancesport | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 657 | Lê Phương Anh - T&T Dancesport | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 658 | Nguyễn Thùy Dương - T&T Dancesport | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 658 | Nguyễn Thùy Dương - T&T Dancesport | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 659 | Bùi Thanh Phước - Mai Nguyễn Thanh Hiền - T&T Dancesport | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 659 | Bùi Thanh Phước - Mai Nguyễn Thanh Hiền - T&T Dancesport | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 659 | Bùi Thanh Phước - Mai Nguyễn Thanh Hiền - T&T Dancesport | 177 | | 1 | R | 118 | 16:34 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Rumba |
| 659 | Bùi Thanh Phước - Mai Nguyễn Thanh Hiền - T&T Dancesport | 187 | | 1 | P | 119 | 16:52 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Paso |
| 659 | Bùi Thanh Phước - Mai Nguyễn Thanh Hiền - T&T Dancesport | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 659 | Bùi Thanh Phước - Mai Nguyễn Thanh Hiền - T&T Dancesport | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 660 | Nguyễn Đình Khánh - Nguyễn Thị Lệ Nga - T&T Dancesport | 536 | | 1 | S | 512 | 07:19 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Samba |
| 660 | Nguyễn Đình Khánh - Nguyễn Thị Lệ Nga - T&T Dancesport | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 660 | Nguyễn Đình Khánh - Nguyễn Thị Lệ Nga - T&T Dancesport | 555 | | 1 | R | 514 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Rumba |
| 660 | Nguyễn Đình Khánh - Nguyễn Thị Lệ Nga - T&T Dancesport | 562 | | 1 | P | 515 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Paso |
| 660 | Nguyễn Đình Khánh - Nguyễn Thị Lệ Nga - T&T Dancesport | 566 | | 1 | S,C,R,P,J | 511 | 07:59 13/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 660 | Nguyễn Đình Khánh - Nguyễn Thị Lệ Nga - T&T Dancesport | 570 | | 1 | J | 516 | 08:11 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Jive |
| 661 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn - T&T Dancesport | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 661 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn - T&T Dancesport | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 661 | Nguyễn Hoàng Thái Tuấn - T&T Dancesport | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 662 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Hoa - T&T Dancesport | 538 | | 1 | S | 523 | 07:21 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Samba |
| 662 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Hoa - T&T Dancesport | 540 | 544 | 1 | C | 519 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - ChaCha |
| 662 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Hoa - T&T Dancesport | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 662 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Hoa - T&T Dancesport | 557 | | 1 | S,C,R,P,J | 517 | 07:41 13/07 | Final | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 662 | Nguyễn Văn Tùng - Nguyễn Thị Hoa - T&T Dancesport | 571 | | 1 | J | 527 | 08:11 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Jive |
| 663 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 532 | | 1 | S | 518 | 07:15 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Samba |
| 663 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 540 | 544 | 1 | C | 519 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - ChaCha |
| 663 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 663 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 557 | | 1 | S,C,R,P,J | 517 | 07:41 13/07 | Final | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 663 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 559 | | 1 | P | 521 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Paso |
| 663 | Nguyễn Việt Tín - Út Giang - T&T Dancesport | 564 | | 1 | J | 522 | 07:57 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Jive |
| 664 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Quỳnh Điệp - T&T Dancesport | 138 | | 1 | T | 164 | 15:10 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Tango |
| 664 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Quỳnh Điệp - T&T Dancesport | 142 | | 1 | W | 163 | 15:18 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Waltz |
| 664 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Quỳnh Điệp - T&T Dancesport | 436 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 451 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 664 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Quỳnh Điệp - T&T Dancesport | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 664 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Quỳnh Điệp - T&T Dancesport | 555 | | 1 | R | 514 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Rumba |
| 664 | Nguyễn Xuân Chi - Nguyễn Thị Quỳnh Điệp - T&T Dancesport | 566 | | 1 | S,C,R,P,J | 511 | 07:59 13/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 665 | kiều tường văn - phan thị nhịnh - TAIPHUONG DANCESPORT | 532 | | 1 | S | 518 | 07:15 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Samba |
| 665 | kiều tường văn - phan thị nhịnh - TAIPHUONG DANCESPORT | 540 | 544 | 1 | C | 519 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - ChaCha |
| 665 | kiều tường văn - phan thị nhịnh - TAIPHUONG DANCESPORT | 542 | | 1 | C | 529 | 07:25 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - ChaCha |
| 665 | kiều tường văn - phan thị nhịnh - TAIPHUONG DANCESPORT | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 665 | kiều tường văn - phan thị nhịnh - TAIPHUONG DANCESPORT | 552 | | 1 | R | 530 | 07:35 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Rumba |
| 665 | kiều tường văn - phan thị nhịnh - TAIPHUONG DANCESPORT | 559 | | 1 | P | 521 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Paso |
| 665 | kiều tường văn - phan thị nhịnh - TAIPHUONG DANCESPORT | 561 | | 1 | P | 531 | 07:53 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Paso |
| 666 | Lâm Quang Anh - Lương hồ phước hạnh - TAIPHUONG DANCESPORT | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 667 | Lê Văn Hoàng - Nguyễn cao linh thảo - TAIPHUONG DANCESPORT | 546 | | 1 | C | 524 | 07:29 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - ChaCha |
| 668 | Paso -cha cha - Trịnh Khánh Ngọc, Nguyễn Thị Hương, Hồ Ngọc Trúc,Tống hữu phước, Nguyễn Minh Tài, Đặng Ngọc Phượng, Trương Thị Thu Sương, Trịnh Minh Cường, Dư Phương, Lương Lê Hồng Vân, Nguyễn Thị Nguyệt Nga, Phan Tấn Tài, Huỳnh Thị Hồng Xuyến, Võ Trung Cang, Vũ Huỳnh Phượng Hải, Hồ Thị Thu Giang, Lê Hoàng Nhân Tâm, Nguyễn Đức Sinh, Nguyễn Thị Nga, Nguyễn Trung Hiếu, Tăng Hồng Phước, Tô Thị Trang Đài, Nguyễn Cao Linh Thảo, Lê Văn Hoàng, Dương Thị Thảo Nguyên, Võ Ngô Tất Vinh - TAIPHUONG DANCESPORT | 227 | | 1 | Latin | 557 | 15:10 10/07 | Final | Formation Dancesport Couple Senior - Latin |
| 669 | Phan tấn tài - Huỳnh thị hồng xuyến - TAIPHUONG DANCESPORT | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 669 | Phan tấn tài - Huỳnh thị hồng xuyến - TAIPHUONG DANCESPORT | 535 | | 1 | S | 528 | 07:19 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Samba |
| 669 | Phan tấn tài - Huỳnh thị hồng xuyến - TAIPHUONG DANCESPORT | 557 | | 1 | S,C,R,P,J | 517 | 07:41 13/07 | Final | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 670 | Tăng hồng phước - tô thị trang đài - TAIPHUONG DANCESPORT | 546 | | 1 | C | 524 | 07:29 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - ChaCha |
| 671 | trịnh minh cường - trương thị thu sương - TAIPHUONG DANCESPORT | 423 | | 1 | VW | 454 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 671 | trịnh minh cường - trương thị thu sương - TAIPHUONG DANCESPORT | 436 | | 1 | W,T,VW,SF,Q | 451 | 09:57 12/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 671 | trịnh minh cường - trương thị thu sương - TAIPHUONG DANCESPORT | 482 | | 1 | Q | 456 | 11:07 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - QuickStep |
| 671 | trịnh minh cường - trương thị thu sương - TAIPHUONG DANCESPORT | 566 | | 1 | S,C,R,P,J | 511 | 07:59 13/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 672 | Võ ngô tất vinh - Dương thị thảo nguyên - TAIPHUONG DANCESPORT | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 672 | Võ ngô tất vinh - Dương thị thảo nguyên - TAIPHUONG DANCESPORT | 545 | 548 | 1 | C | 513 | 07:29 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior I Single Dance - ChaCha |
| 672 | Võ ngô tất vinh - Dương thị thảo nguyên - TAIPHUONG DANCESPORT | 555 | | 1 | R | 514 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Rumba |
| 672 | Võ ngô tất vinh - Dương thị thảo nguyên - TAIPHUONG DANCESPORT | 562 | | 1 | P | 515 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Paso |
| 672 | Võ ngô tất vinh - Dương thị thảo nguyên - TAIPHUONG DANCESPORT | 566 | | 1 | S,C,R,P,J | 511 | 07:59 13/07 | Final | KTOC Senior I Grade A (5 dances) |
| 672 | Võ ngô tất vinh - Dương thị thảo nguyên - TAIPHUONG DANCESPORT | 568 | | 1 | J | 532 | 08:09 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Jive |
| 672 | Võ ngô tất vinh - Dương thị thảo nguyên - TAIPHUONG DANCESPORT | 570 | | 1 | J | 516 | 08:11 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Jive |
| 673 | võ văn trung - Trần thị ngọc lý - TAIPHUONG DANCESPORT | 538 | | 1 | S | 523 | 07:21 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Samba |
| 673 | võ văn trung - Trần thị ngọc lý - TAIPHUONG DANCESPORT | 556 | | 1 | R | 525 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Rumba |
| 673 | võ văn trung - Trần thị ngọc lý - TAIPHUONG DANCESPORT | 571 | | 1 | J | 527 | 08:11 13/07 | Final | KTOC Senior III Single Dance - Jive |
| 674 | BUNDIT CHAIMUTI - VORAYA LIMKANGVANMONGKOL - THAILAND | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 674 | BUNDIT CHAIMUTI - VORAYA LIMKANGVANMONGKOL - THAILAND | 372 | | 1 | T | 18 | 20:40 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Tango |
| 674 | BUNDIT CHAIMUTI - VORAYA LIMKANGVANMONGKOL - THAILAND | 374 | | 1 | SF | 20 | 21:00 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Slow Foxtrot |
| 674 | BUNDIT CHAIMUTI - VORAYA LIMKANGVANMONGKOL - THAILAND | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 675 | CHAYAPHOL SALARNLEART - SHULITA SANCHEZ - THAILAND | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 675 | CHAYAPHOL SALARNLEART - SHULITA SANCHEZ - THAILAND | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 676 | ISSARAPONG DUANGKAEW - THANAWAN YANANUN - THAILAND | 367 | 376 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 14 | 07:30 11/07 | SemiFinal | WDSF South East Asian Championship Standard |
| 676 | ISSARAPONG DUANGKAEW - THANAWAN YANANUN - THAILAND | 371 | | 1 | W | 17 | 20:30 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - Waltz |
| 676 | ISSARAPONG DUANGKAEW - THANAWAN YANANUN - THAILAND | 373 | | 1 | VW | 19 | 20:50 11/07 | Final | South East Asian Single Dance Championship - V.Waltz |
| 676 | ISSARAPONG DUANGKAEW - THANAWAN YANANUN - THAILAND | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 676 | ISSARAPONG DUANGKAEW - THANAWAN YANANUN - THAILAND | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 677 | PAKORNYODD GRIDDHIRUNTHARVI - WALWADEE BOONYAKAIT - THAILAND | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 677 | PAKORNYODD GRIDDHIRUNTHARVI - WALWADEE BOONYAKAIT - THAILAND | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 678 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ | 42 | | 1 | C,R | 612 | 11:18 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thanh niên Latin |
| 678 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 678 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 678 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 678 | Lê Huy Khánh Vy - TRIỀU TẤN DANCESPORT - HUẾ | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 679 | Bùi Ngọc Khánh Linh - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 679 | Bùi Ngọc Khánh Linh - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 680 | PHẠM GIA HÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 24 | | 1 | C,J | 658 | 10:24 09/07 | Final | Hạng FD3 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 680 | PHẠM GIA HÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 680 | PHẠM GIA HÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 680 | PHẠM GIA HÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 680 | PHẠM GIA HÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 680 | PHẠM GIA HÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 680 | PHẠM GIA HÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 681 | NGUYỄN THUỴ BẢO NGỌC - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 12 | | 1 | C | 604 | 10:04 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 681 | NGUYỄN THUỴ BẢO NGỌC - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 67 | | 1 | R | 605 | 12:40 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 681 | NGUYỄN THUỴ BẢO NGỌC - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 681 | NGUYỄN THUỴ BẢO NGỌC - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 681 | NGUYỄN THUỴ BẢO NGỌC - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 681 | NGUYỄN THUỴ BẢO NGỌC - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 681 | NGUYỄN THUỴ BẢO NGỌC - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 682 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 12 | | 1 | C | 604 | 10:04 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 682 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 67 | | 1 | R | 605 | 12:40 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 682 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 682 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 682 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 682 | Nguyễn Hoàng Ngọc Hân - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 683 | NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG CHI - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 9 | | 1 | C | 601 | 10:00 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 683 | NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG CHI - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 75 | | 1 | R | 602 | 12:52 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Nhi đồng Latin |
| 683 | NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG CHI - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 162 | | 1 | C | 107 | 16:08 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - ChaCha |
| 683 | NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG CHI - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 175 | | 1 | R | 108 | 16:30 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Rumba |
| 683 | NGUYỄN NHẬT PHƯƠNG CHI - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 193 | | 1 | J | 110 | 17:06 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Jive |
| 684 | NGUYỄN TRẦN MỸ NHÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 684 | NGUYỄN TRẦN MỸ NHÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 684 | NGUYỄN TRẦN MỸ NHÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 684 | NGUYỄN TRẦN MỸ NHÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 685 | TRẦN THUỴ NHẬT VY - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 685 | TRẦN THUỴ NHẬT VY - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 685 | TRẦN THUỴ NHẬT VY - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 686 | Nguyễn Trần Diệp Chi - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 686 | Nguyễn Trần Diệp Chi - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 686 | Nguyễn Trần Diệp Chi - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 686 | Nguyễn Trần Diệp Chi - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 687 | Lương Quỳnh Hoa - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 33 | | 1 | C,R | 606 | 10:51 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 687 | Lương Quỳnh Hoa - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 687 | Lương Quỳnh Hoa - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 687 | Lương Quỳnh Hoa - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 687 | Lương Quỳnh Hoa - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 688 | NGUYỄN BẢO NGÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 12 | | 1 | C | 604 | 10:04 09/07 | Final | Hạng F1 SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 688 | NGUYỄN BẢO NGÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 38 | | 1 | C,R | 656 | 11:06 09/07 | Final | Hạng FD1 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 688 | NGUYỄN BẢO NGÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 67 | | 1 | R | 605 | 12:40 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Thiếu nhi Latin |
| 688 | NGUYỄN BẢO NGÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 688 | NGUYỄN BẢO NGÂN - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 689 | Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Bà Rịa - Vũng Tàu. - Nguyễn Phạm Khánh Ly, Bùi Ngọc Khánh Linh, Nguyễn Trần Mỹ Nhân, Phan Huỳnh Thái Hân, Nguyễn Ngọc Khánh Đan, Trần Thuỵ Nhật Vy, Bùi Hoàng Phương Vy, Bùi Hoàng Phương Thảo, Nguyễn Trần Diệp Chi, Mai Nguyễn Thanh Hiền - Trung tâm Huấn luyện DANCESPORT Vũng Tàu | 131 | | 1 | Latin | 552 | 14:45 09/07 | Final | Formation Dancesport Solo Junior/ Youth - Latin |
| 690 | Vũ Nguyễn Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 690 | Vũ Nguyễn Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 690 | Vũ Nguyễn Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 690 | Vũ Nguyễn Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 690 | Vũ Nguyễn Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 690 | Vũ Nguyễn Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 690 | Vũ Nguyễn Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 690 | Vũ Nguyễn Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 691 | Đỗ Trần Quỳnh Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 691 | Đỗ Trần Quỳnh Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 691 | Đỗ Trần Quỳnh Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 691 | Đỗ Trần Quỳnh Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 691 | Đỗ Trần Quỳnh Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 691 | Đỗ Trần Quỳnh Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 692 | Hà Gia Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 692 | Hà Gia Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 692 | Hà Gia Như - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 693 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 693 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 214 | 220,223 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 11 | 09:20 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Youth Standard |
| 693 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 693 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 693 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 693 | Đặng Hồ Sâm - Lê Hà Ngân - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 694 | Trần Dương Thiên Bảo - Ngô Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 201 | | 1 | W | 201 | 08:20 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Waltz |
| 694 | Trần Dương Thiên Bảo - Ngô Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 203 | | 1 | T | 202 | 08:24 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Tango |
| 694 | Trần Dương Thiên Bảo - Ngô Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 205 | | 1 | VW | 203 | 08:28 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 694 | Trần Dương Thiên Bảo - Ngô Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 207 | | 1 | SF | 204 | 08:32 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 694 | Trần Dương Thiên Bảo - Ngô Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 209 | | 1 | Q | 205 | 08:36 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - QuickStep |
| 694 | Trần Dương Thiên Bảo - Ngô Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 238 | 244,249 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 12 | 17:46 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 694 | Trần Dương Thiên Bảo - Ngô Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 323 | 353 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 27 | 09:53 11/07 | SemiFinal | Risingstars Adult Standard (Vietnam Ranking) |
| 694 | Trần Dương Thiên Bảo - Ngô Khánh Linh - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 138 | | 1 | T | 164 | 15:10 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Tango |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 140 | | 1 | VW | 165 | 15:14 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - VienneseWaltz |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 173 | | 1 | R | 145 | 16:28 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - Rumba |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 401 | | 1 | T | 453 | 07:39 12/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Tango |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 403 | | 1 | T | 486 | 07:43 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Tango |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 469 | | 1 | T | 465 | 10:55 12/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Tango |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 552 | | 1 | R | 530 | 07:35 13/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Rumba |
| 695 | Nguyễn Vũ Thanh Duy - Nguyễn Thị Xuân Hoà - Trung tâm huấn luyện và đào tạo thể thao Khánh Hoà | 555 | | 1 | R | 514 | 07:39 13/07 | Final | KTOC Senior I Single Dance - Rumba |
| 696 | Trần Tiểu Lâm An - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 696 | Trần Tiểu Lâm An - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 696 | Trần Tiểu Lâm An - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 696 | Trần Tiểu Lâm An - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 696 | Trần Tiểu Lâm An - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 696 | Trần Tiểu Lâm An - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 696 | Trần Tiểu Lâm An - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 697 | Hồ Thị Hà Linh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 697 | Hồ Thị Hà Linh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 697 | Hồ Thị Hà Linh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 697 | Hồ Thị Hà Linh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 697 | Hồ Thị Hà Linh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 697 | Hồ Thị Hà Linh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 698 | phùng hoàng vy an - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 698 | phùng hoàng vy an - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 698 | phùng hoàng vy an - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 699 | đào danh tường vy - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 699 | đào danh tường vy - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 699 | đào danh tường vy - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 699 | đào danh tường vy - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 699 | đào danh tường vy - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 700 | nguyễn Thảo Nguyên - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 700 | nguyễn Thảo Nguyên - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 701 | Nguyễn Hoàng Mai Anh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 701 | Nguyễn Hoàng Mai Anh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 701 | Nguyễn Hoàng Mai Anh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 701 | Nguyễn Hoàng Mai Anh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 701 | Nguyễn Hoàng Mai Anh - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 702 | võ ngọc minh tuyền - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 702 | võ ngọc minh tuyền - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 702 | võ ngọc minh tuyền - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 702 | võ ngọc minh tuyền - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 702 | võ ngọc minh tuyền - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 702 | võ ngọc minh tuyền - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 494 | 496,499 | 1 | R | 403 | 11:31 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Rumba |
| 702 | võ ngọc minh tuyền - Trung Tâm Huấn Luyện Và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 703 | phạm duy khôi - nguyễn vũ anh thư - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 213 | 216,218 | 2 | S,C,R,P,J | 25 | 09:00 10/07 | 1/4Round | Superstars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 703 | phạm duy khôi - nguyễn vũ anh thư - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 703 | phạm duy khôi - nguyễn vũ anh thư - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 533 | 537 | 1 | S | 501 | 07:17 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Samba |
| 703 | phạm duy khôi - nguyễn vũ anh thư - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 541 | 547 | 1 | C | 502 | 07:25 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - ChaCha |
| 703 | phạm duy khôi - nguyễn vũ anh thư - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 551 | | 1 | R | 503 | 07:35 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Rumba |
| 703 | phạm duy khôi - nguyễn vũ anh thư - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 560 | | 1 | P | 504 | 07:53 13/07 | Final | KTOC Youth Single Dance - Paso |
| 703 | phạm duy khôi - nguyễn vũ anh thư - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 565 | 569 | 1 | J | 505 | 07:57 13/07 | SemiFinal | KTOC Youth Single Dance - Jive |
| 704 | vũ đức thiện - trần đông nghi - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 147 | | 1 | S | 111 | 15:38 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Samba |
| 704 | vũ đức thiện - trần đông nghi - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 159 | | 1 | C | 112 | 16:02 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - ChaCha |
| 704 | vũ đức thiện - trần đông nghi - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 172 | | 1 | R | 113 | 16:26 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Rumba |
| 704 | vũ đức thiện - trần đông nghi - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 181 | | 1 | P | 114 | 16:42 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Paso |
| 704 | vũ đức thiện - trần đông nghi - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 190 | | 1 | J | 115 | 17:00 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Jive |
| 704 | vũ đức thiện - trần đông nghi - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 704 | vũ đức thiện - trần đông nghi - Trung Tâm Huấn Luyện và Thi Đấu TDTT Lâm Đồng | 505 | 511 | 1 | S,C,R,P,J | 38 | 13:24 12/07 | SemiFinal | Rising Stars Adult Latin (Vietnam Ranking) |
| 705 | Nguyễn Minh Hằng - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 705 | Nguyễn Minh Hằng - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 705 | Nguyễn Minh Hằng - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 705 | Nguyễn Minh Hằng - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 706 | Đỗ Minh Anh - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 706 | Đỗ Minh Anh - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 706 | Đỗ Minh Anh - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 706 | Đỗ Minh Anh - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 707 | Trần Lê Thu Giang - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 707 | Trần Lê Thu Giang - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 707 | Trần Lê Thu Giang - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 707 | Trần Lê Thu Giang - Trung tâm nghệ thuật Sao Tuổi Thơ Phú Thọ | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 708 | Lê Thái Hà - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 708 | Lê Thái Hà - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 708 | Lê Thái Hà - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 708 | Lê Thái Hà - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 708 | Lê Thái Hà - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 708 | Lê Thái Hà - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 709 | Nguyễn Võ Tường Vi - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 709 | Nguyễn Võ Tường Vi - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 709 | Nguyễn Võ Tường Vi - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 709 | Nguyễn Võ Tường Vi - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 709 | Nguyễn Võ Tường Vi - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 711 | Nguyễn Nhật Lam - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 712 | Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 712 | Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 712 | Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 712 | Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 712 | Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 712 | Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 713 | Tạ Võ Như Phúc - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 713 | Tạ Võ Như Phúc - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 713 | Tạ Võ Như Phúc - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 713 | Tạ Võ Như Phúc - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 713 | Tạ Võ Như Phúc - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 713 | Tạ Võ Như Phúc - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 393 | 396,398 | 2 | T | 422 | 07:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Tango |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 415 | 457,460 | 2 | SF | 424 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - SlowFoxt |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 714 | Lai Gia Linh - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 715 | Nguyễn Lê Gia Hân - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 715 | Nguyễn Lê Gia Hân - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 715 | Nguyễn Lê Gia Hân - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 715 | Nguyễn Lê Gia Hân - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 715 | Nguyễn Lê Gia Hân - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 715 | Nguyễn Lê Gia Hân - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 715 | Nguyễn Lê Gia Hân - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 412 | | 1 | T | 412 | 09:05 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Tango |
| 716 | Trần Ngọc Minh Thư - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 716 | Trần Ngọc Minh Thư - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 716 | Trần Ngọc Minh Thư - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 716 | Trần Ngọc Minh Thư - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 716 | Trần Ngọc Minh Thư - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 716 | Trần Ngọc Minh Thư - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 716 | Trần Ngọc Minh Thư - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 718 | UEF Burn The Floor - Nguyễn Thảo Anh, Bùi Thị Duy Anh, Nguyễn Dương Bảo Châu, Bùi Phương Duy, Trần Ngọc Hà, Trương Thị Khánh Huyền, Nguyễn Huỳnh Ngọc Lâm, Lê Hoàng Gia Linh, Lê Khánh Linh, Phạm Bảo Ngân, Nguyễn Ngọc Khải Nhi, Nguyễn Tâm Thanh, Phạm Ngọc Thủy, Võ Đình Tiến, Lưu Ngọc Trâm, Lê Thanh Diễm Trân, Bùi Quốc Dũng, Bùi Khánh Linh - Trường Đại học Kinh tế Tài Chính TP.HCM (UEF) | 226 | | 1 | Latin | 553 | 15:05 10/07 | Final | Formation Dancesport Solo Adult - Latin |
| 719 | AYLIN AYDIN - BỎ THI - TÜRKIYE | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 719 | AYLIN AYDIN - BỎ THI - TÜRKIYE | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 719 | AYLIN AYDIN - BỎ THI - TÜRKIYE | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 719 | AYLIN AYDIN - BỎ THI - TÜRKIYE | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 719 | AYLIN AYDIN - BỎ THI - TÜRKIYE | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 720 | TIMUR KIRANKAYA - RAYA DEMIRHAN - BỎ THI - TÜRKIYE | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 720 | TIMUR KIRANKAYA - RAYA DEMIRHAN - BỎ THI - TÜRKIYE | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 721 | TOMAS JANONIS - DARYNA ANTONOVA - UKRAINE | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 722 | ALAN FINK - DANIELLA FINK - UZBEKISTAN | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 722 | ALAN FINK - DANIELLA FINK - UZBEKISTAN | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 722 | ALAN FINK - DANIELLA FINK - UZBEKISTAN | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 723 | ANDREY KUZNETSOV - MINA LEE - UZBEKISTAN | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 723 | ANDREY KUZNETSOV - MINA LEE - UZBEKISTAN | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 724 | TIMUR YAKIMOVSKIY - KRISTINA PAK - UZBEKISTAN | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 724 | TIMUR YAKIMOVSKIY - KRISTINA PAK - UZBEKISTAN | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 724 | TIMUR YAKIMOVSKIY - KRISTINA PAK - UZBEKISTAN | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 147 | | 1 | S | 111 | 15:38 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Samba |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 159 | | 1 | C | 112 | 16:02 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - ChaCha |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 172 | | 1 | R | 113 | 16:26 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Rumba |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 177 | | 1 | R | 118 | 16:34 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Rumba |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 181 | | 1 | P | 114 | 16:42 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Paso |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 187 | | 1 | P | 119 | 16:52 09/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Paso |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 190 | | 1 | J | 115 | 17:00 09/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Jive |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 201 | | 1 | W | 201 | 08:20 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Waltz |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 202 | | 1 | W | 206 | 08:22 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - W |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 203 | | 1 | T | 202 | 08:24 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - Tango |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 204 | | 1 | T | 207 | 08:26 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Tango |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 205 | | 1 | VW | 203 | 08:28 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 206 | | 1 | VW | 208 | 08:30 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 207 | | 1 | SF | 204 | 08:32 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 208 | | 1 | SF | 209 | 08:34 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 209 | | 1 | Q | 205 | 08:36 10/07 | Final | KTOC Junior I Single Dance - QuickStep |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 210 | | 1 | Q | 210 | 08:38 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - QuickStep |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 725 | Sergey Lyubchenko - Madina Mirzaeva - BỎ THI - Uzbekistan, Chance | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 726 | Yuliana Tsoy - Uzbekistan, Eleks-club | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 726 | Yuliana Tsoy - Uzbekistan, Eleks-club | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 726 | Yuliana Tsoy - Uzbekistan, Eleks-club | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 726 | Yuliana Tsoy - Uzbekistan, Eleks-club | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 726 | Yuliana Tsoy - Uzbekistan, Eleks-club | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 726 | Yuliana Tsoy - Uzbekistan, Eleks-club | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 727 | Polina Murashkina - Uzbekistan, N&C | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 727 | Polina Murashkina - Uzbekistan, N&C | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 727 | Polina Murashkina - Uzbekistan, N&C | 291 | 294,296 | 2 | P | 309 | 08:35 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Paso |
| 727 | Polina Murashkina - Uzbekistan, N&C | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 727 | Polina Murashkina - Uzbekistan, N&C | 387 | 391 | 1 | W | 411 | 07:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 727 | Polina Murashkina - Uzbekistan, N&C | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 727 | Polina Murashkina - Uzbekistan, N&C | 481 | | 1 | Q | 415 | 11:03 12/07 | Final | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 256 | 315,326,327,336 | 5 | S | 316 | 07:27 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Samba |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 270 | 316,328,329,339 | 5 | C | 317 | 07:55 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 310 | 321,334,335,345 | 2 | J | 320 | 09:07 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Jive |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 320 | 332,333,343 | 4 | P | 319 | 09:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Paso |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 377 | 379,384 | 2 | W | 421 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 414 | 440,444 | 2 | VW | 423 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 728 | Karolina Koroleva - Uzbekistan, N&C | 416 | 475,479 | 2 | Q | 425 | 09:05 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 456 | 459 | 1 | SF | 434 | 10:33 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 730 | Ekaterina Kim - Uzbekistan, N&C | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 378 | 380,385 | 2 | W | 431 | 07:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Waltz |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 420 | 421 | 1 | T | 432 | 09:25 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - Tango |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 433 | 441 | 1 | VW | 433 | 09:47 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 473 | 478 | 1 | Q | 435 | 10:59 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Junior II Single Dance - QuickStep |
| 731 | Samira Fayzirakhmonova - Uzbekistan, N&C | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 462 | 464,472 | 1 | SF | 429 | 10:39 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - SlowFoxt |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 732 | Riana Atajanova - Uzbekistan, N&C | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 386 | 389,392 | 2 | W | 426 | 07:25 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Waltz |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 447 | 449,454 | 2 | VW | 428 | 10:15 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - VienneseWaltz |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 480 | 484,487 | 2 | Q | 430 | 11:03 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - QuickStep |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 733 | Ekaterina Larina - Uzbekistan, N&C | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 734 | Saida Nazarova - Uzbekistan, N&C | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 734 | Saida Nazarova - Uzbekistan, N&C | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 734 | Saida Nazarova - Uzbekistan, N&C | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 734 | Saida Nazarova - Uzbekistan, N&C | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 734 | Saida Nazarova - Uzbekistan, N&C | 422 | | 1 | VW | 438 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 734 | Saida Nazarova - Uzbekistan, N&C | 426 | | 1 | Q | 440 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - QuickStep |
| 734 | Saida Nazarova - Uzbekistan, N&C | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 734 | Saida Nazarova - Uzbekistan, N&C | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 422 | | 1 | VW | 438 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - VienneseWaltz |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 426 | | 1 | Q | 440 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - QuickStep |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 428 | 431 | 1 | W | 436 | 09:45 12/07 | SemiFinal | KTOC Solo Youth Single Dance - Waltz |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 504 | 506,509,512 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 34 | 13:04 12/07 | 1/8Round | WDSF Youth Open Solo Female Standard |
| 735 | Diana Otajonova - Uzbekistan, N&C | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 202 | | 1 | W | 206 | 08:22 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - W |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 204 | | 1 | T | 207 | 08:26 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - Tango |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 206 | | 1 | VW | 208 | 08:30 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 208 | | 1 | SF | 209 | 08:34 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - SlowFoxt |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 210 | | 1 | Q | 210 | 08:38 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - QuickStep |
| 736 | Andrey Muratov - Karolina Lisyanskaya - Uzbekistan, N&C | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 737 | Artyom Murashkin - Safiya Khodjasheva - Uzbekistan, N&C | 262 | | 1 | S | 311 | 07:39 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Samba |
| 737 | Artyom Murashkin - Safiya Khodjasheva - Uzbekistan, N&C | 322 | | 1 | J | 315 | 09:47 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Jive |
| 737 | Artyom Murashkin - Safiya Khodjasheva - Uzbekistan, N&C | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 737 | Artyom Murashkin - Safiya Khodjasheva - Uzbekistan, N&C | 429 | | 1 | W | 416 | 09:45 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Waltz |
| 737 | Artyom Murashkin - Safiya Khodjasheva - Uzbekistan, N&C | 443 | | 1 | VW | 418 | 10:11 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - VienneseWaltz |
| 737 | Artyom Murashkin - Safiya Khodjasheva - Uzbekistan, N&C | 477 | | 1 | Q | 420 | 11:01 12/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - QuickStep |
| 738 | Diyor Tursunov - Samira Khusenova - Uzbekistan, N&C | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 738 | Diyor Tursunov - Samira Khusenova - Uzbekistan, N&C | 432 | | 1 | T | 442 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Tango |
| 738 | Diyor Tursunov - Samira Khusenova - Uzbekistan, N&C | 434 | | 1 | SF | 444 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - SlowFoxt |
| 738 | Diyor Tursunov - Samira Khusenova - Uzbekistan, N&C | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 738 | Diyor Tursunov - Samira Khusenova - Uzbekistan, N&C | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 738 | Diyor Tursunov - Samira Khusenova - Uzbekistan, N&C | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 739 | Timur Abdugapparov - Aylin Saidova - Uzbekistan, N&C | 153 | 156 | 1 | S | 116 | 15:50 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Samba |
| 739 | Timur Abdugapparov - Aylin Saidova - Uzbekistan, N&C | 165 | 169 | 1 | C | 117 | 16:12 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - ChaCha |
| 739 | Timur Abdugapparov - Aylin Saidova - Uzbekistan, N&C | 196 | 199 | 1 | J | 120 | 17:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Junior II Single Dance - Jive |
| 739 | Timur Abdugapparov - Aylin Saidova - Uzbekistan, N&C | 202 | | 1 | W | 206 | 08:22 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - W |
| 739 | Timur Abdugapparov - Aylin Saidova - Uzbekistan, N&C | 206 | | 1 | VW | 208 | 08:30 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - VienneseWaltz |
| 739 | Timur Abdugapparov - Aylin Saidova - Uzbekistan, N&C | 210 | | 1 | Q | 210 | 08:38 10/07 | Final | KTOC Junior II Single Dance - QuickStep |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 107 | | 1 | T | 626 | 14:42 09/07 | Final | Hạng F2 SK Phong trào Thanh niên Standard |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 117 | | 1 | W,T | 627 | 15:13 09/07 | Final | Hạng FD SK Phong trào Thanh niên Standard |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 145 | 148,151,154 | 2 | S | 121 | 15:32 09/07 | 1/8Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Samba |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 157 | 160,163 | 2 | C | 122 | 15:56 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - ChaCha |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 180 | 183,186 | 1 | P | 124 | 16:40 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Paso |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 188 | 191,194 | 2 | J | 125 | 16:54 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Jive |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 425 | | 1 | SF | 439 | 09:25 12/07 | Final | KTOC Solo Youth Single Dance - SlowFoxt |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 435 | | 1 | Q | 450 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Solo Adult Single Dance - QuickStep |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 488 | 489,491 | 1 | C | 402 | 11:11 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - ChaCha |
| 740 | Bùi Ngọc Hà Linh - BỎ THI - Việt Nam | 495 | 497,500 | 1 | S | 401 | 11:33 12/07 | 1/4Round | KTOC Solo Adult Single Dance - Samba |
| 741 | Nguyễn Hà Vy - VIETNAM | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 742 | DO XUAN BAO VY - VIETNAM | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 742 | DO XUAN BAO VY - VIETNAM | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 743 | NGUYEN NGOC PHUC NHI - VIETNAM | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 743 | NGUYEN NGOC PHUC NHI - VIETNAM | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 744 | NGUYEN MINH PHUONG - VIETNAM | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 744 | NGUYEN MINH PHUONG - VIETNAM | 578 | 583,587,592,599 | 4 | S,C,R,P,J | 40 | 11:22 13/07 | 1/16Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Latin |
| 745 | LE KIEU THUY VY - VIETNAM | 221 | 228,239 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 4 | 11:20 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Adult Solo Female Championship Standard |
| 745 | LE KIEU THUY VY - VIETNAM | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 746 | NGUYEN TRAN GIA LINH - VIETNAM | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 746 | NGUYEN TRAN GIA LINH - VIETNAM | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 746 | NGUYEN TRAN GIA LINH - VIETNAM | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 747 | NGUYEN THI KHANH TAM - VIETNAM | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 747 | NGUYEN THI KHANH TAM - VIETNAM | 219 | 224,236,245 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 3 | 10:50 10/07 | 1/8Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Standard |
| 748 | DANG NGOC BAO TRAN - VIETNAM huỷ ND 43, thu 50% = 20$ | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 748 | DANG NGOC BAO TRAN - VIETNAM huỷ ND 43, thu 50% = 20$ | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 749 | HOANG MISAKI - VIETNAM | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 749 | HOANG MISAKI - VIETNAM | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 749 | HOANG MISAKI - VIETNAM | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 750 | DO NGUYEN MINH HANH - VIETNAM | 314 | 325,350,358,366 | 4 | S,C,R,P,J | 23 | 09:15 11/07 | 1/16Round | WDSF Youth Open Solo Female Latin |
| 750 | DO NGUYEN MINH HANH - VIETNAM | 510 | 517,522,526,529 | 4 | S,C,R,P,J | 29 | 15:04 12/07 | 1/16Round | WDSF Asian Youth Solo Female Championship Latin |
| 751 | NGUYEN THI XUAN NGAN - VIETNAM | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 752 | HOANG THANH HUYEN - VIETNAM | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 752 | HOANG THANH HUYEN - VIETNAM | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 753 | NGUYEN KHANH AN - VIETNAM | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 753 | NGUYEN KHANH AN - VIETNAM | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 754 | VU HOANG DIEP CHI - VIETNAM | 215 | 225,235,237,243 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 2 | 09:40 10/07 | 1/16Round | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Standard |
| 754 | VU HOANG DIEP CHI - VIETNAM | 346 | 351,356,360,365,370 | 5 | S,C,R,P,J | 16 | 12:00 11/07 | 1stRound | WDSF Asian Junior II Solo Female Championship Latin |
| 754 | VU HOANG DIEP CHI - VIETNAM | 407 | 409,467,501 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 33 | 08:05 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior II Open Solo Female Standard |
| 754 | VU HOANG DIEP CHI - VIETNAM | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 754 | VU HOANG DIEP CHI - VIETNAM | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 754 | VU HOANG DIEP CHI - VIETNAM | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 755 | LE HOANG SON - DUONG THI MAI LAN - VIETNAM | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 756 | PHAM GIA BAO - VU CHAU ANH - VIETNAM | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 757 | TRAN VAN DUC - NGUYEN AN NHU - VIETNAM | 212 | 217,222 | 1 | S,C,R,P,J | 10 | 08:50 10/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Latin |
| 757 | TRAN VAN DUC - NGUYEN AN NHU - VIETNAM | 347 | 352,357,364 | 3 | S,C,R,P,J | 24 | 12:40 11/07 | 1/8Round | WDSF Open Youth Latin |
| 757 | TRAN VAN DUC - NGUYEN AN NHU - VIETNAM | 349 | 354,362 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 22 | 13:40 11/07 | 1/4Round | WDSF Open Junior II Standard |
| 758 | Phạm Trung Hòa - Nguyễn Mỹ Trang - VIETSDANCE | 532 | | 1 | S | 518 | 07:15 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Samba |
| 758 | Phạm Trung Hòa - Nguyễn Mỹ Trang - VIETSDANCE | 540 | 544 | 1 | C | 519 | 07:23 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - ChaCha |
| 758 | Phạm Trung Hòa - Nguyễn Mỹ Trang - VIETSDANCE | 550 | 554 | 1 | R | 520 | 07:33 13/07 | SemiFinal | KTOC Senior II Single Dance - Rumba |
| 758 | Phạm Trung Hòa - Nguyễn Mỹ Trang - VIETSDANCE | 557 | | 1 | S,C,R,P,J | 517 | 07:41 13/07 | Final | KTOC Senior II Grade A (5 dances) |
| 758 | Phạm Trung Hòa - Nguyễn Mỹ Trang - VIETSDANCE | 559 | | 1 | P | 521 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Paso |
| 758 | Phạm Trung Hòa - Nguyễn Mỹ Trang - VIETSDANCE | 564 | | 1 | J | 522 | 07:57 13/07 | Final | KTOC Senior II Single Dance - Jive |
| 759 | COOL NGẦU - Nguyễn Đoàn Minh Nghi, Vũ Nguyệt Anh, Nguyễn Bảo Gia Khang, Văn Bá Thảo Linh, Võ Bảo Phương Nhi, Lê Huỳnh Thư, Nguyễn Ngọc Thiên Kim, Nguyễn Vũ Mai Phương, Nguyễn Thái Thảo Nhi, Huỳnh Chinh Dũng - KTA - King The Art | 123 | | 1 | Choreography | 565 | 13:00 09/07 | Final | Choreography Kid |
| 760 | ĐỒNG DAO XINH GÁI - Nguyễn Đoàn Vương Diễm, Ngô Minh Thanh, Võ Linh Đan, Phùng Hanna, Dương Tư Nhã, Phạm Lê Phương Quỳnh, Đỗ Minh Anh, Đỗ Hoàng An Nhiên, Nguyễn Ngọc Diệp, Võ Nguyễn Gia Hân, Nguyễn Thảo Anh, Nguyễn Phan Minh Tâm, Hồ Phương Tuệ Nhi, Nguyễn An Khải, Nguyễn Phúc An Nhi, Nguyễn Hồ Ánh Tâm, Phạm Phúc An Nhiên, Lê Khánh An, Lý Thanh Nhã, Nguyễn Ngô Thảo Linh, Nguyễn Ngô Minh Trang, Võ Hồng Anh, Nguyễn Đức Quỳnh Anh, Nguyễn An Thuyên, Nguyễn Các Thuyên, Nguyễn Nhã Thuyên, Phạm Vũ Cát Tiên, Ngô Minh Thy, Nguyễn Mộc Linh Đan, Trần Hoài Bảo Ngân - KTA - King The Art | 130 | | 1 | Latin | 551 | 14:35 09/07 | Final | Formation Dancesport Solo Kid - Latin |
| 761 | FLASH LIGHT - Khúc Nguyễn Khánh Quỳnh, Nguyễn Ngọc Hân, Bùi Nguyễn Trúc Lam, Nguyễn Khánh An Nhiên, Lê Phương Nhã Đan, Nguyễn Ngọc Lan, Võ Ngọc Tường Vi, Lưu Hoàng Anh Thy, Phạm Hiếu Thảo, Võ Skylar, Chang Bùi Bội Trân - KTA - King The Art | 124 | | 1 | Choreography | 566 | 13:15 09/07 | Final | Choreography Junior/ Youth |
| 762 | HÀNH TRÌNH CỦA LÁ - Đinh Khiết Anh, Tạ Khánh Linh, Trương Thùy Dương, Nguyễn Linh Đan, Võ Bích Anh, Tuệ Minh, Bùi Ngọc Khánh An, Nguyễn Ngọc An Nhiên, Phan Vũ Khánh Ngân, Đinh Bảo Hân, Nguyễn Hoàng Nhật Phương, Nguyễn Hoàng My, Emma Mây, Huỳnh Phan Nhã Uyên - KTA - King The Art | 128 | | 1 | Choreography | 567 | 14:05 09/07 | Final | Choreography Kid |
| 763 | HIPHOP ALL DAY - Vương Bảo Ngọc, Hồ Khả Hân, Phạm Phương Khanh, Phạm Quỳnh Chi, Hồ Nguyệt Tú, Huỳnh Bảo Hân, Lê Huỳnh Hải Nhiên, Vũ Thảo Nguyên, Đỗ An Viên, Đỗ Gia Viên, Trần Thị Thảo Nguyên, Trần Thị Phương Thảo, Trần Lê Kim Ngân, Đỗ Dương Bảo Quyên, Trần Gia Linh - KTA - King The Art | 127 | | 1 | Choreography | 574 | 13:45 09/07 | Final | Hip Hop Dance |
| 764 | Bùi Tấn Phúc - Đặng Chi Lan - KTA - King The Art | 262 | | 1 | S | 311 | 07:39 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Samba |
| 764 | Bùi Tấn Phúc - Đặng Chi Lan - KTA - King The Art | 289 | | 1 | R | 313 | 08:33 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 764 | Bùi Tấn Phúc - Đặng Chi Lan - KTA - King The Art | 322 | | 1 | J | 315 | 09:47 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Jive |
| 764 | Bùi Tấn Phúc - Đặng Chi Lan - KTA - King The Art | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 764 | Bùi Tấn Phúc - Đặng Chi Lan - KTA - King The Art | 342 | | 1 | P | 314 | 11:21 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Paso |
| 764 | Bùi Tấn Phúc - Đặng Chi Lan - KTA - King The Art | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 765 | Nguyễn Phương Mộc Nhiên - KTA - King The Art | 64 | | 1 | J | 740 | 12:30 09/07 | Final | Hạng F3 Children Latin KTA Championship |
| 766 | Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 251 | 253,255,261 | 3 | S | 306 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Samba |
| 766 | Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 265 | 267,268,275 | 3 | C | 307 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 766 | Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 277 | 280,282,319 | 3 | R | 308 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Rumba |
| 766 | Nguyễn Ngọc Bảo Nghi - KTA - King The Art | 302 | 304,306,309 | 2 | J | 310 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Juvenile I Single Dance - Jive |
| 767 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - KTA - King The Art | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 767 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - KTA - King The Art | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 767 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - KTA - King The Art | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 767 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - KTA - King The Art | 290 | 292,295,297 | 2 | P | 324 | 08:35 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Paso |
| 767 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - KTA - King The Art | 301 | 303,305,308 | 3 | J | 325 | 08:51 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Jive |
| 767 | Nguyễn Vũ Bảo Vy - KTA - King The Art | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 768 | Đào Quốc Khánh - Trần Nguyệt Minh - KTA - King The Art | 22 | | 1 | C | 727 | 10:19 09/07 | Final | Hạng E1 Thiếu nhi 2 Latin Vô địch các CLB |
| 768 | Đào Quốc Khánh - Trần Nguyệt Minh - KTA - King The Art | 262 | | 1 | S | 311 | 07:39 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Samba |
| 768 | Đào Quốc Khánh - Trần Nguyệt Minh - KTA - King The Art | 289 | | 1 | R | 313 | 08:33 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 768 | Đào Quốc Khánh - Trần Nguyệt Minh - KTA - King The Art | 322 | | 1 | J | 315 | 09:47 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Jive |
| 768 | Đào Quốc Khánh - Trần Nguyệt Minh - KTA - King The Art | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 768 | Đào Quốc Khánh - Trần Nguyệt Minh - KTA - King The Art | 342 | | 1 | P | 314 | 11:21 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Paso |
| 768 | Đào Quốc Khánh - Trần Nguyệt Minh - KTA - King The Art | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 769 | Phạm Trần Hiền Nhi - KTA - King The Art | 66 | | 1 | S,C,R | 734 | 12:36 09/07 | Final | Hạng FC Junior Latin KTA TALENT |
| 769 | Phạm Trần Hiền Nhi - KTA - King The Art | 115 | | 1 | S,C,R | 749 | 15:06 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu Nhi Latin KTA Thu Hương |
| 770 | Trịnh Hải Trân - KTA - King The Art | 66 | | 1 | S,C,R | 734 | 12:36 09/07 | Final | Hạng FC Junior Latin KTA TALENT |
| 770 | Trịnh Hải Trân - KTA - King The Art | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 770 | Trịnh Hải Trân - KTA - King The Art | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 770 | Trịnh Hải Trân - KTA - King The Art | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 771 | Phạm Trần Hiền Thảo - KTA - King The Art | 45 | | 1 | C,R | 735 | 11:27 09/07 | Final | Hạng FD YOUTH Latin KTA TALENT |
| 771 | Phạm Trần Hiền Thảo - KTA - King The Art | 115 | | 1 | S,C,R | 749 | 15:06 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu Nhi Latin KTA Thu Hương |
| 771 | Phạm Trần Hiền Thảo - KTA - King The Art | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 771 | Phạm Trần Hiền Thảo - KTA - King The Art | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 771 | Phạm Trần Hiền Thảo - KTA - King The Art | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 773 | Phạm Thị Thoa - CLB KVTT LUCKY STAR - DANCE KIM THOA | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 773 | Phạm Thị Thoa - CLB KVTT LUCKY STAR - DANCE KIM THOA | 176 | 179 | 1 | R | 129 | 16:32 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - Rumba |
| 775 | Nguyễn Kiều Diễm My - Ngọc Sơn DanceSport | 64 | | 1 | J | 740 | 12:30 09/07 | Final | Hạng F3 Children Latin KTA Championship |
| 775 | Nguyễn Kiều Diễm My - Ngọc Sơn DanceSport | 193 | | 1 | J | 110 | 17:06 09/07 | Final | KTOC Solo Children Single Dance - Jive |
| 776 | Trần Thị Xuân Phát - Ngọc Sơn DanceSport | 32 | | 1 | C,R | 675 | 10:48 09/07 | Final | Hạng FD Trung niên 2 Latin Vô Địch các CLB |
| 776 | Trần Thị Xuân Phát - Ngọc Sơn DanceSport | 158 | | 1 | C | 134 | 16:00 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - ChaCha |
| 776 | Trần Thị Xuân Phát - Ngọc Sơn DanceSport | 164 | 167 | 1 | C | 128 | 16:10 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - ChaCha |
| 776 | Trần Thị Xuân Phát - Ngọc Sơn DanceSport | 170 | | 1 | R | 135 | 16:22 09/07 | Final | KTOC Solo Senior II Single Dance - Rumba |
| 776 | Trần Thị Xuân Phát - Ngọc Sơn DanceSport | 176 | 179 | 1 | R | 129 | 16:32 09/07 | SemiFinal | KTOC Solo Senior I Single Dance - Rumba |
| 777 | NIKOLAEV EGOR - LEE JERRY - HONG KONG | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 777 | NIKOLAEV EGOR - LEE JERRY - HONG KONG | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 778 | Pon the Floor - Hoàng Nhã Phương, Phạm Quỳnh Anh, Vương Thiên Ân, Vương Bảo Nghi, Nguyễn Quốc Minh Khôi, Đặng Ngọc Quế Lâm, FENG TZU DU, FENG MẠN TING, Võ Thị Ngọc Thuỳ Tiên, Võ Ngọc Trà My, Nguyễn Quỳnh Chi, Trương Ngọc Linh Đan, Đào Ngọc Trúc Lam, Nguyễn Huỳnh Tú Uyên, Nguyễn Ngọc Đan Thanh, Nguyễn Hiền Hà - Dance Club Huyền Đào | 123 | | 1 | Choreography | 565 | 13:00 09/07 | Final | Choreography Kid |
| 779 | WANNABE DANCE KIDS - Nguyễn Gia Huy, Cao Hoàng Yến Ngọc, Trần Ngọc Khánh Ngân, Nguyễn Thiện Bảo Anh, Phạm Trà My, Nguyễn Phùng Thu Hằng, Nguyễn Ngọc Minh Thư, Nguyễn Bùi Khánh Linh, Nguyễn Như Hạ, Đặng Phương Linh, Nguyễn An Hà Vy, Phạm Phương Anh - Dance Club Huyền Đào | 123 | | 1 | Choreography | 565 | 13:00 09/07 | Final | Choreography Kid |
| 780 | Huỳnh Tấn Sanh - Lê Khánh Tiên - KTA - King The Art | 381 | 411 | 1 | W | 441 | 07:21 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - Waltz |
| 780 | Huỳnh Tấn Sanh - Lê Khánh Tiên - KTA - King The Art | 432 | | 1 | T | 442 | 09:47 12/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Tango |
| 780 | Huỳnh Tấn Sanh - Lê Khánh Tiên - KTA - King The Art | 446 | 450 | 1 | VW | 443 | 10:13 12/07 | SemiFinal | KTOC Adult Single Dance - VienneseWaltz |
| 781 | Vũ Như Thành - Phan Thị Thu Hương - CLB H&T Dancesport | 81 | | 1 | R | 739 | 13:01 09/07 | Final | Hạng E2 Trung Niên Latin Các CLB |
| 782 | Nguyễn Văn Hoàng - Nguyễn Cao Linh Thảo - CLB Long An | 81 | | 1 | R | 739 | 13:01 09/07 | Final | Hạng E2 Trung Niên Latin Các CLB |
| 783 | Nguyễn Đoàn Vương Diễm - KTA - King The Art | 64 | | 1 | J | 740 | 12:30 09/07 | Final | Hạng F3 Children Latin KTA Championship |
| 784 | Queen Ellish Fernandez - Philippines | 257 | 258,259,263 | 2 | S | 326 | 07:27 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Samba |
| 784 | Queen Ellish Fernandez - Philippines | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 784 | Queen Ellish Fernandez - Philippines | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 784 | Queen Ellish Fernandez - Philippines | 293 | 298,300 | 2 | P | 329 | 08:39 11/07 | 1/4Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Paso |
| 784 | Queen Ellish Fernandez - Philippines | 307 | 311,312,313 | 1 | J | 330 | 09:03 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Jive |
| 784 | Queen Ellish Fernandez - Philippines | 573 | 575,577,580,584 | 4 | S,C,R,P,J | 44 | 09:10 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior II Open Solo Female Latin |
| 785 | Mingyuan Ye - Pei Liu - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 359 | 363,369 | 1 | W,T,VW,SF,Q | 50 | 16:55 11/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Standard |
| 785 | Mingyuan Ye - Pei Liu - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
| 786 | CHIU CHOI YING - Hong Kong, China | 324 | 348,355,361,368 | 1 | S,C,R,P,J | 15 | 10:13 11/07 | 1stRound | WDSF Adult Open Solo Female Latin |
| 786 | CHIU CHOI YING - Hong Kong, China | 516 | 521,525,527 | 2 | W,T,VW,SF,Q | 35 | 18:01 12/07 | 1/8Round | WDSF Adult Open Solo Female Standard |
| 787 | Lê Công Hữu - Bùi Ngọc Lacroix Lucie - TTHL & TDTT Đồng Nai | 134 | | 1 | Q | 167 | 15:02 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - QuickStep |
| 788 | Nguyễn Thị Ngọc Liên - Nguyễn Thị Mỹ Châu - Queen Dance | 439 | | 1 | VW | 487 | 10:07 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - VienneseWaltz |
| 788 | Nguyễn Thị Ngọc Liên - Nguyễn Thị Mỹ Châu - Queen Dance | 468 | | 1 | W | 485 | 10:53 12/07 | Final | KTOC All Senior Single Dance - Waltz |
| 789 | Hồ Mai Nhật Khang - Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 262 | | 1 | S | 311 | 07:39 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Samba |
| 789 | Hồ Mai Nhật Khang - Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 289 | | 1 | R | 313 | 08:33 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 789 | Hồ Mai Nhật Khang - Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 322 | | 1 | J | 315 | 09:47 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Jive |
| 789 | Hồ Mai Nhật Khang - Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 338 | | 1 | C | 312 | 11:17 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - ChaCha |
| 789 | Hồ Mai Nhật Khang - Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 342 | | 1 | P | 314 | 11:21 11/07 | Final | KTOC Juvenile II Single Dance - Paso |
| 789 | Hồ Mai Nhật Khang - Hoàng Bảo Nam Phương - Trung Tâm TTDT Thành Phố Cần Thơ | 490 | 498 | 1 | S,C,R,P,J | 36 | 11:15 12/07 | SemiFinal | WDSF Juvenile II Open Latin |
| 790 | Alexey Korobchenko - Liana Odikadze - Israel | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 791 | Nguyễn Hồ Ánh Tâm - KTA - King The Art | 64 | | 1 | J | 740 | 12:30 09/07 | Final | Hạng F3 Children Latin KTA Championship |
| 791 | Nguyễn Hồ Ánh Tâm - KTA - King The Art | 101 | | 1 | S,R | 741 | 14:16 09/07 | Final | Hạng FD Nhi Đồng Latin KTA Championship |
| 792 | Nguyễn Mộc Linh Đan - KTA - King The Art | 85 | | 1 | R | 748 | 13:07 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin KTA Championship |
| 792 | Nguyễn Mộc Linh Đan - KTA - King The Art | 102 | | 1 | S,R | 742 | 14:19 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu Nhi Latin KTA Championship |
| 793 | Hồ Phương Tuệ Nhi - KTA - King The Art | 86 | | 1 | R,J | 657 | 13:09 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 793 | Hồ Phương Tuệ Nhi - KTA - King The Art | 92 | | 1 | S,C,R,J | 643 | 13:28 09/07 | Final | Hạng FB Thiếu nhi 2 Latin Vô Địch Các CLB |
| 793 | Hồ Phương Tuệ Nhi - KTA - King The Art | 101 | | 1 | S,R | 741 | 14:16 09/07 | Final | Hạng FD Nhi Đồng Latin KTA Championship |
| 794 | Dương Tư Nhã - KTA - King The Art | 101 | | 1 | S,R | 741 | 14:16 09/07 | Final | Hạng FD Nhi Đồng Latin KTA Championship |
| 795 | Nguyễn An Khải - KTA - King The Art | 82 | | 1 | R | 745 | 13:03 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Niên Latin KTA Championship |
| 796 | Tiffany Ivy Davis - KTA - King The Art | 76 | | 1 | R | 747 | 12:54 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin KTA Championship |
| 796 | Tiffany Ivy Davis - KTA - King The Art | 85 | | 1 | R | 748 | 13:07 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin KTA Championship |
| 796 | Tiffany Ivy Davis - KTA - King The Art | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 797 | Võ Hồng Anh - KTA - King The Art | 83 | | 1 | R | 746 | 13:04 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Niên 1 Latin KTA |
| 797 | Võ Hồng Anh - KTA - King The Art | 100 | | 1 | S,R | 744 | 14:13 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu Niên 2 Latin KTA Championship |
| 798 | Nguyễn Ngô Thảo Linh - KTA - King The Art | 82 | | 1 | R | 745 | 13:03 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Niên Latin KTA Championship |
| 799 | Phan Kiều Trang - KTA - King The Art | 100 | | 1 | S,R | 744 | 14:13 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu Niên 2 Latin KTA Championship |
| 799 | Phan Kiều Trang - KTA - King The Art | 103 | | 1 | S,R | 743 | 14:22 09/07 | Final | Hạng FD Trẻ Latin KTA Championship |
| 800 | Lý Thanh Nhã - KTA - King The Art | 83 | | 1 | R | 746 | 13:04 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Niên 1 Latin KTA |
| 801 | Ngô Minh Thy - BỎ THI - KTA - King The Art | 76 | | 1 | R | 747 | 12:54 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin KTA Championship |
| 801 | Ngô Minh Thy - BỎ THI - KTA - King The Art | 102 | | 1 | S,R | 742 | 14:19 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu Nhi Latin KTA Championship |
| 802 | Phạm Vũ Cát Tiên - KTA - King The Art | 85 | | 1 | R | 748 | 13:07 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin KTA Championship |
| 803 | Lê Trần An Nhi - KTA - King The Art | 103 | | 1 | S,R | 743 | 14:22 09/07 | Final | Hạng FD Trẻ Latin KTA Championship |
| 803 | Lê Trần An Nhi - KTA - King The Art | 168 | 171,174 | 2 | R | 123 | 16:16 09/07 | 1/4Round | KTOC Solo Youth Single Dance - Rumba |
| 804 | Nguyễn Ngọc Khánh Vy - KTA - King The Art | 103 | | 1 | S,R | 743 | 14:22 09/07 | Final | Hạng FD Trẻ Latin KTA Championship |
| 805 | Lê Trần Gia Nhi - KTA - King The Art | 83 | | 1 | R | 746 | 13:04 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Niên 1 Latin KTA |
| 805 | Lê Trần Gia Nhi - KTA - King The Art | 99 | | 1 | S,R | 632 | 14:10 09/07 | Final | Hạng FD2 Thiếu niên 1 Latin Các CLB |
| 805 | Lê Trần Gia Nhi - KTA - King The Art | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 806 | Nguyễn Vũ Gia Linh - KTA - King The Art | 76 | | 1 | R | 747 | 12:54 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Nhi 2 Latin KTA Championship |
| 806 | Nguyễn Vũ Gia Linh - KTA - King The Art | 102 | | 1 | S,R | 742 | 14:19 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu Nhi Latin KTA Championship |
| 806 | Nguyễn Vũ Gia Linh - KTA - King The Art | 283 | 318,330,331,341 | 5 | R | 318 | 08:21 11/07 | 1/16Round | KTOC Solo Juvenile II Single Dance - Rumba |
| 807 | Nguyễn Hồng Bảo Châu - KTA - King The Art | 82 | | 1 | R | 745 | 13:03 09/07 | Final | Hạng F2 Thiếu Niên Latin KTA Championship |
| 807 | Nguyễn Hồng Bảo Châu - KTA - King The Art | 100 | | 1 | S,R | 744 | 14:13 09/07 | Final | Hạng FD Thiếu Niên 2 Latin KTA Championship |
| 807 | Nguyễn Hồng Bảo Châu - KTA - King The Art | 276 | 279,281,286 | 3 | R | 323 | 08:07 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Rumba |
| 808 | Mike Po - Jey Lo - BỎ THI - USA / JayLo Club | 136 | | 1 | SF | 166 | 15:06 09/07 | Final | KTOC Pro/Amateur Single Dance - SlowFoxt |
| 809 | Châu Hồng Phương - Phạm Thị Thanh Nhuần - Phongngandancesport | 241 | 248 | 1 | S,C,R,P,J | 13 | 18:26 10/07 | SemiFinal | Superstars Senior Latin (Vietnam Ranking) |
| 810 | Sung Yu Hsuan - Chinese Teipei | 408 | 417,430,502 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 31 | 08:35 12/07 | 1/8Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Standard |
| 810 | Sung Yu Hsuan - Chinese Teipei | 503 | 508,515,520 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 32 | 12:34 12/07 | 1/8Round | WDSF Junior I Open Solo Female Standard |
| 810 | Sung Yu Hsuan - Chinese Teipei | 572 | 574,576,579,581 | 5 | S,C,R,P,J | 42 | 08:30 13/07 | 1/16Round | WDSF Juvenile II Open Solo Female Latin |
| 810 | Sung Yu Hsuan - Chinese Teipei | 586 | 589,591,594,596 | 5 | S,C,R,P,J | 43 | 15:15 13/07 | 1/16Round | WDSF Junior I Open Solo Female Latin |
| 811 | Nguyễn Mai Khanh - KTA - King The Art | 115 | | 1 | S,C,R | 749 | 15:06 09/07 | Final | Hạng FC Thiếu Nhi Latin KTA Thu Hương |
| 812 | CHOI MARCO - CHIU CHOI YING - Hong Kong, China | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 812 | CHOI MARCO - CHIU CHOI YING - Hong Kong, China | 558 | | 1 | P | 509 | 07:51 13/07 | Final | KTOC Adult Single Dance - Paso |
| 812 | CHOI MARCO - CHIU CHOI YING - Hong Kong, China | 582 | 585,588,595,598,601 | 5 | S,C,R,P,J | 41 | 12:32 13/07 | 1stRound | WDSF World Open Latin (New Series) |
| 813 | Gao Haobin - Jiao Jingqian - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 513 | 518,523,528 | 3 | S,C,R,P,J | 28 | 15:56 12/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Latin |
| 814 | Yuan Shaoyang - Qi Chongxuan - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 815 | XU Ziyin - Yan Xinru - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 590 | 593,597,600 | 3 | W,T,VW,SF,Q | 39 | 17:15 13/07 | 1/8Round | WDSF Asian Championship Standard |
| 817 | Yang Zhen - Zhang Nan - CHINA, PEOPLES REPUBLIC OF | 240 | 242,246 | 2 | S,C,R,P,J | 49 | 18:06 10/07 | 1/4Round | WDSF Rising Stars Latin |
| 819 | Korotkikh Sergei - Nikolaeva Lea - Russia | 317 | | 1 | C | 302 | 09:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - ChaCha |
| 819 | Korotkikh Sergei - Nikolaeva Lea - Russia | 337 | | 1 | S | 301 | 11:15 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Samba |
| 819 | Korotkikh Sergei - Nikolaeva Lea - Russia | 344 | | 1 | J | 305 | 11:23 11/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Jive |
| 819 | Korotkikh Sergei - Nikolaeva Lea - Russia | 390 | | 1 | W | 406 | 07:29 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - Waltz |
| 819 | Korotkikh Sergei - Nikolaeva Lea - Russia | 438 | | 1 | VW | 408 | 10:07 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - VienneseWaltz |
| 819 | Korotkikh Sergei - Nikolaeva Lea - Russia | 485 | | 1 | Q | 410 | 11:07 12/07 | Final | KTOC Juvenile I Single Dance - QuickStep |
| 820 | Nguyễn Khánh Ngọc - S-HIGH DANCE | 271 | 272,273,278 | 2 | C | 327 | 07:55 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - ChaCha |
| 820 | Nguyễn Khánh Ngọc - S-HIGH DANCE | 284 | 285,288,340 | 3 | R | 328 | 08:21 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior II Single Dance - Rumba |
| 821 | Nap Molikatepin - CAMBODIA | 250 | 252,254,260 | 3 | S | 321 | 07:15 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - Samba |
| 821 | Nap Molikatepin - CAMBODIA | 264 | 266,269,274 | 4 | C | 322 | 07:41 11/07 | 1/8Round | KTOC Solo Junior I Single Dance - ChaCha |
| 822 | ANTON PEREDERIY - TAISIJA BICIHINA - LATVIA | 507 | 514,519,524,530 | 5 | W,T,VW,SF,Q | 30 | 13:54 12/07 | 1/16Round | WDSF World Open Standard (New Series) |
Khiêu vũ thể thao. Thông tin giải đấu. Đăng ký thi đấu online.
Copyright © 2016. Bản quyền thuộc Tùng Sonata - 0946 999 777.